Trong thế giới ngộ nghĩnh và đầy màu sắc, trẻ em luôn tìm thấy niềm vui và kiến thức thông qua những câu chuyện và trò chơi thú vị. Bằng cách kết hợp tiếng Anh với các hoạt động thực hành, chúng không chỉ học được ngôn ngữ mà còn hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh mình. Hãy cùng nhau khám phá những nội dung học tiếng Anh hấp dẫn và ý nghĩa trong bài viết này!
Chuẩn bị**: In hoặc vẽ một bức tranh lớn có nhiều chi tiết về môi trường xung quanh, chẳng hạn như cây cối, thú vật, hồ nước, và các vật thể khác
Trò chơi Tìm từ ẩn liên quan đến Môi trường xung quanh
Hướng dẫn trò chơi:1. Chuẩn bị: In hoặc vẽ một bức tranh lớn có nhiều chi tiết về môi trường xung quanh, chẳng hạn như cây cối, thú vật, hồ nước, và các vật thể khác.2. Đặt từ ẩn: Chọn một danh sách các từ liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, river, bird, fish, sun, cloud, etc.).
Bước chơi:– Giới thiệu: Giới thiệu trò chơi cho trẻ em và giải thích rằng họ sẽ tìm các từ ẩn trong bức tranh.- Bắt đầu tìm kiếm: Trẻ em bắt đầu tìm các từ trong bức tranh. Mỗi khi tìm thấy một từ, họ có thể viết tên từ đó trên một tờ giấy hoặc vẽ chúng trên bức tranh.- Kiểm tra từ: Sau khi trẻ em tìm xong, bạn sẽ kiểm tra từng từ để đảm bảo chúng được viết đúng và đầy đủ.- Khen thưởng: Khen thưởng trẻ em khi họ tìm được tất cả các từ ẩn.
Bức tranh và danh sách từ ẩn:
Bức tranh:– Một công viên nhỏ với cây cối, hồ nước, con đường, và các con vật.
Danh sách từ ẩn:1. tree2. river3. bird4. fish5. sun6. cloud7. road8. squirrel9. butterfly10. flower
Hoạt động thực hành:– Đọc từ: Đọc từng từ trong danh sách để trẻ em quen với chúng.- Vẽ hình: Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của từng từ để nhớ chúng rõ hơn.- Chơi lại: Bạn có thể chơi trò chơi này nhiều lần để trẻ em có cơ hội thực hành và cải thiện kỹ năng tìm kiếm từ ẩn của mình.
Kết luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh của họ. Chúc các bạn và trẻ em có những giờ học vui vẻ và thú vị!
Đặt từ ẩn**: Chọn một danh sách các từ liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, river, bird, fish, sun, cloud, etc
Trò chơi Đoán từ tiếng Anh với Hình ảnh Động vật Nước
Cách Chơi:
-
Chuẩn bị: In hoặc vẽ một số hình ảnh động vật nước như cá,,,。 Chọn một danh sách từ đơn giản liên quan đến các loài động vật này.
-
Bắt đầu trò chơi:
-
Giới thiệu: “Hello, kids! Today, we are going to play a fun game where we guess the words. I’ll show you a picture, and you need to guess the word in English.”
-
Hiển thị hình ảnh: “First, let’s see this picture of a fish. What do you think it is? Try to say the word.”
-
Đoán từ: Trẻ em sẽ trả lời. Nếu đúng, bạn khen ngợi và đi tới hình ảnh tiếp theo. Nếu không, bạn có thể gợi ý lại từ và hỏi một lần nữa.
- Danh sách từ:
- fish
- dolphin
- whale
- shrimp
- octopus
- sea turtle
- coral
- starfish
- Hoạt động thực hành:
- Chơi lại: Bạn có thể lặp lại trò chơi với các hình ảnh khác để trẻ em có nhiều cơ hội thực hành.
- Đọc từ: Đọc từng từ trong danh sách để trẻ em quen với chúng.
- Vẽ hình: Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của từng từ để nhớ chúng rõ hơn.
- Khen thưởng: Khen thưởng trẻ em khi họ tìm được tất cả các từ ẩn.
Ví dụ về Hội thoại trong Trò Chơi:
Giáo viên: “Hello, kids! Today we are going to play a game with pictures of underwater animals. Can you guess the name of each animal?”
Trẻ em 1: “This is a fish!”
Giáo viên: “Great job! That’s right. It’s a fish. What’s this one?”
Trẻ em 2: “It’s a dolphin!”
Giáo viên: “Yes, you’re right! That’s a dolphin. Let’s see another one.”
Giáo viên: “This one looks like a big, big creature. What do you think it is?”
Trẻ em 3: “Is it a whale?”
Giáo viên: “Correct! It’s a whale. Keep guessing!”
Kết luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về động vật nước. Chúc các bạn và trẻ em có những giờ học vui vẻ và thú vị!
Giới thiệu**: Giới thiệu trò chơi cho trẻ em và giải thích rằng họ sẽ tìm các từ ẩn trong bức tranh
Hội thoại về việc trò chuyện với động vật cảnh
Child: Hello, Mr. Dog!
Mr. Dog: Hello, little friend! I am a friendly dog. Do you like me?
Child: Yes, I do! You are so cute!
Mr. Dog: Thank you! What is your name?
Child: My name is Lily. Can I pet you?
Mr. Dog: Of course! Please be gentle.
Child: (Petting Mr. Dog) Mr. Dog, do you like to play fetch?
Mr. Dog: Yes, I do! Let’s play fetch together!
Child: Yay! (Throwing a ball) Come and fetch the ball!
Mr. Dog: (Running and fetching the ball) Here you are, Lily!
Child: Good job, Mr. Dog! (Throwing another ball) Now, let’s do it again!
Trò chơi đoán từ tiếng Anh với hình ảnh động vật nước
Teacher: Good morning, children! Today, we have a fun game. I will show you some pictures of water animals, and you have to guess their names in English.
Teacher: ( Shows a picture of a fish) What’s this?
Child 1: A fish!
Teacher: Correct! A fish is called “fish” in English. ( Shows a picture of a turtle) And what’s this?
Child 2: A turtle!
Teacher: That’s right! A turtle is “turtle” in English. ( Shows a picture of a crocodile) Now, let’s see a crocodile. What do you think it’s called?
Child 3: A crocodile!
Teacher: Exactly! A crocodile is “crocodile” in English. Keep guessing, and you’ll get a sticker!
Nội dung học về ngày và giờ kết hợp với câu chuyện du lịch
Teacher: Hello, kids! Today, we are going on a trip to a magical land. Our journey starts at 8:00 AM. Let’s see what happens next.
Teacher: At 9:00 AM, we wake up to a beautiful sunrise. The sun is so bright!
Child: Wow, it’s so pretty!
Teacher: Yes, it is. We have breakfast at 10:00 AM. What do you think we eat?
Child: Pancakes!
Teacher: That’s right! We have pancakes for breakfast. After breakfast, we go swimming at 11:00 AM. Isn’t it fun?
Child: Yes, it is!
Teacher: We have lunch at 12:30 PM. We have sandwiches and fruit. After lunch, we take a nap at 2:00 PM. We need to rest before our next adventure.
Các bài thơ ngắn tiếng Anh liên quan đến màu sắc của môi trường xung quanh
Poem 1:
Red roses, pink sky,Blue ocean, green trees.Yellow sun, purple flowers,Nature's colors are so pretty.
Poem 2:
Green grass, blue sky,Yellow sun, red leaves.Orange sunset, white clouds,Nature's colors, oh so bright!
Các bài tập viết chữ tiếng Anh có âm thanh rất đáng yêu cho trẻ em 4-5 tuổi
Activity: Write the letters “Aa” and “Bb” on the board. Ask the children to find and circle the letters in a simple storybook.
Teacher: Can you find the letter “Aa” in this sentence? (Show the sentence “A baby is eating an apple.”)
Child: Yes, I see it!
Teacher: Great job! Now, can you find the letter “Bb”?
Child: Yes, here it is!
Câu chuyện ngắn tiếng Anh về cuộc phiêu lưu của chim trắng trong công viên
Story:Once upon a time, there was a white bird named Wally. Wally loved to explore the park. One sunny morning, Wally saw a shiny object on the ground. It was a lost balloon!
Wally: “Hello, balloon! Where did you come from?”
The balloon replied, “I was floating in the sky, but then the string got tangled. Help me find my way home.”
Wally: “Don’t worry, balloon! I’ll help you!”
Wally and the balloon flew high above the park. They saw many beautiful things, like colorful flowers, tall trees, and a sparkling river. Finally, they reached a house with a blue roof.
Wally: “Look, balloon! This is your home!”
The balloon was so happy. “Thank you, Wally! You are my hero!”
From that day on, Wally and the balloon became best friends. They went on many more adventures together.
Nội dung học giao tiếp cơ bản tiếng Anh cho trẻ em đi chơi công
Bắt đầu tìm kiếm**: Trẻ em bắt đầu tìm các từ trong bức tranh. Mỗi khi tìm thấy một từ, họ có thể viết tên từ đó trên một tờ giấy hoặc vẽ chúng trên bức tranh
Bắt đầu tìm kiếm:Trẻ con cầm bức tranh trong tay và bắt đầu tìm kiếm các từ ẩn trong đó. Mỗi khi tìm thấy một từ, họ háo hức chia sẻ với bạn:
- “Tôi tìm thấy một con cá!” (I found a fish!)
- “Có một cái cây đấy!” (There’s a tree!)
- “Ah, có một con chim!” (Oh, there’s a bird!)
Bạn khuyến khích trẻ con viết tên từ đó trên một tờ giấy hoặc vẽ chúng trên bức tranh. Một số trẻ có thể cần giúp đỡ để xác định từ, và bạn có thể chỉ ra chúng trong bức tranh:
- “Đúng vậy, đó là một con cá! Hãy viết ‘fish’ trên tờ giấy của bạn.”
- “Chim có nhiều màu sắc đấy. Bạn có thể vẽ nó lên tranh không?”
Khi tất cả các từ đã được tìm thấy, bạn có thể kiểm tra và khen thưởng trẻ con. Bạn có thể đếm số từ mà họ đã tìm thấy và nói:
- “Tuyệt vời! Bạn đã tìm thấy tất cả các từ ẩn! Bạn thực sự rất giỏi!”
Hoạt động thực hành:Sau khi trò chơi kết thúc, bạn có thể tiếp tục với các hoạt động thực hành để trẻ con nhớ lại từ vựng. Dưới đây là một số ý tưởng:
- Vẽ hình: Trẻ con có thể vẽ hình ảnh của các từ mà họ đã tìm thấy.
- Đọc lại: Bạn đọc từng từ một và trẻ con theo đọc.
- Trò chơi ghi nhớ: Trẻ con có thể chơi trò chơi ghi nhớ bằng cách lật các thẻ từ để tìm cặp từ tương ứng.
Khen thưởng và kết luận:Cuối cùng, bạn có thể khen thưởng trẻ con vì sự nỗ lực của họ và kết luận trò chơi:
- “Bạn đã làm rất tốt! Hãy giữ động lực này và tiếp tục học từ mới. Hãy nhớ rằng môi trường xung quanh chúng ta có rất nhiều từ vựng thú vị để khám phá.”
Tạo một không khí vui vẻ và học tập:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ con học từ vựng mà còn giúp họ nhận biết và quan sát môi trường xung quanh. Hãy đảm bảo rằng các hoạt động này diễn ra trong một không khí vui vẻ và hỗ trợ, khuyến khích trẻ con khám phá và học hỏi.
Kiểm tra từ**: Sau khi trẻ em tìm xong, bạn sẽ kiểm tra từng từ để đảm bảo chúng được viết đúng và đầy đủ
Kiểm tra từ
Sau khi trẻ em tìm xong, bạn sẽ kiểm tra từng từ để đảm bảo chúng được viết đúng và đầy đủ. Bạn có thể làm điều này bằng cách đọc từng từ mà trẻ em đã viết và hỏi họ về ý nghĩa của từ đó. Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể hỏi:
- “What is a tree?” (Cây là gì?)
- “Can you tell me about the river?” (Bạn có thể kể về dòng sông không?)
- “What do birds eat?” (Chim ăn gì?)
Nếu trẻ em không biết ý nghĩa của từ, bạn có thể giải thích ngắn gọn và giúp họ nhớ lại từ đó. Ví dụ:
- “A tree is a big plant with leaves. It gives us oxygen and shade.” (Cây là một loại cây lớn có lá. Nó cung cấp cho chúng ta oxy và bóng mát.)
- “The river is a long, flowing body of water. Fish live in the river.” (Dòng sông là một khối nước dài và chảy. Cá sống trong dòng sông.)
Khi trẻ em đã hiểu rõ về từ, bạn có thể hỏi họ để kiểm tra kiến thức của họ:
- “Can you show me a tree?” (Bạn có thể chỉ cho tôi một cây không?)
- “Where do you think fish live?” (Bạn nghĩ cá sống ở đâu?)
Việc kiểm tra từ này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ mới mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh. Bạn có thể khen ngợi trẻ em khi họ trả lời đúng và khuyến khích họ tiếp tục tìm kiếm các từ khác.
Khen thưởng**: Khen thưởng trẻ em khi họ tìm được tất cả các từ ẩn
Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản
Bà bán hàng: Good morning! Welcome to the children’s store. How can I help you today?
Trẻ em: Good morning! I want to buy a toy car.
Bà bán hàng: Sure, we have many toy cars. Which one do you like?
Trẻ em: This one! (Chỉ vào một chiếc xe đạp màu xanh.)
Bà bán hàng: That’s a nice choice! How many do you want?
Trẻ em: Just one, please.
Bà bán hàng: Alright. Let me get it for you. (Sau khi lấy xe đạp ra.) Here you go. Is this the one you wanted?
Trẻ em: Yes, it is! Thank you!
Bà bán hàng: You’re welcome! Do you need any other toys?
Trẻ em: No, thank you. I just want this one.
Bà bán hàng: Okay. If you need help finding anything else, just let me know. Have a great day!
Trẻ em: Thank you! Have a great day too!
Bà bán hàng: You’re welcome!
tree
Câu chuyện về chú chó học tiếng Anh để giúp người
Câu chuyện:
Once upon a time, in a small, peaceful village, there lived a kind-hearted dog named Max. Max was not just any dog; he was a very clever one. He loved to learn new things and had a special talent for understanding and speaking English.
One day, a new family moved into the village. The family had a little girl named Emily, who was deaf. Emily could not hear, but she loved to communicate with others. Max noticed Emily’s sadness and decided to help her learn how to speak.
Max began by teaching Emily simple words like “hello,” “thank you,” and “goodbye.” He would bark these words while showing Emily the corresponding sign language. Emily was fascinated by Max’s ability to speak and quickly learned the words.
As time went by, Max taught Emily more complex words and phrases. He would bark the words and then show Emily the sign language. Emily practiced diligently, and soon she could speak many words and understand simple sentences.
One day, Emily’s mother had an accident and fell down the stairs. Emily was scared and crying. Max, hearing the noise, ran to Emily’s mother and barked loudly. The family heard the noise and came running to help. Emily, with her new skills, was able to tell her mother what had happened and how she fell.
The family was grateful to Max for helping them in such a difficult situation. They realized that Max’s ability to speak English had saved the day. From that day on, Max became even more popular in the village, and Emily was able to communicate more easily with her family and friends.
And so, Max, the clever dog, taught Emily to speak and helped her family in many ways. The village learned from this story that even the smallest creatures can make a big difference in our lives.
Kết thúc câu chuyện
river
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
-
Giới thiệu trò chơi: “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giúp các bạn học từ mới và biết nhiều về các loài động vật sống dưới nước.”
-
Bắt đầu trò chơi: “Mỗi bạn sẽ được một tấm hình của một loài động vật nước. Các bạn hãy nhìn kỹ và cố gắng đoán xem loài động vật đó là gì.”
-
Sử dụng hình ảnh: “Hãy nhìn vào hình ảnh của con cá. Con cá này có gì đặc biệt? Đúng vậy, nó có nhiều vây và sống dưới nước. Các bạn có thể gọi nó là ‘fish’ không?”
-
Trả lời và hướng dẫn: “Rất tốt! ‘Fish’ là từ tiếng Anh để chỉ con cá. Hãy viết từ ‘fish’ trên tờ giấy hoặc vẽ hình của nó trên bức tranh. Bây giờ, các bạn hãy tìm thêm từ khác liên quan đến động vật nước.”
-
Mỗi từ một hình ảnh: “Hãy nhìn vào hình ảnh của con ếch. Con ếch này có gì đặc biệt? Đúng vậy, nó có da nhẵn và sống trong ao hoặc hồ. Các bạn có thể gọi nó là ‘frog’ không?”
-
Kiểm tra từ: “Rất tốt! ‘Frog’ là từ tiếng Anh để chỉ con ếch. Hãy viết từ ‘frog’ trên tờ giấy hoặc vẽ hình của nó trên bức tranh. Các bạn đã tìm được bao nhiêu từ rồi?”
-
Khen thưởng và khuyến khích: “Rất tốt! Các bạn đã tìm được nhiều từ rồi. Hãy tiếp tục cố gắng và tìm thêm từ khác liên quan đến động vật nước. Mỗi khi các bạn tìm được từ mới, các bạn sẽ nhận được một điểm.”
-
Kết thúc trò chơi: “Rất tốt! Các bạn đã kết thúc trò chơi. Các bạn đã tìm được bao nhiêu từ? Các bạn đã học được rất nhiều từ mới hôm nay. Hãy và tiếp tục khám phá thế giới động vật nước!”
bird
Tạo bài tập viết tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản
Bài tập 1: Vẽ hình và viết tên động vật
Hình ảnh: Một con gấu trúc đang ngồi trên cây.
Câu hỏi: Hãy vẽ hình của con gấu trúc và viết tên nó vào dấu chấm.
Đáp án:– [ ] bear- [ ] tree
Bài tập 2: Điền từ vào câu
Câu: “I see a ___________ with a long tail.”
Đáp án:– [ ] cat
Bài tập 3: Điền từ vào câu
Câu: “My ___________ is blue.”
Đáp án:– [ ] shirt
Bài tập 4: Vẽ hình và viết tên đồ chơi
Hình ảnh: Một cái xe đạp.
Câu hỏi: Hãy vẽ hình của cái xe đạp và viết tên nó vào dấu chấm.
Đáp án:– [ ] bicycle- [ ] wheel
Bài tập 5: Điền từ vào câu
Câu: “She has a ___________ with a long tail.”
Đáp án:– [ ] snake
Bài tập 6: Vẽ hình và viết tên thực vật
Hình ảnh: Một bông hoa.
Câu hỏi: Hãy vẽ hình của bông hoa và viết tên nó vào dấu chấm.
Đáp án:– [ ] flower- [ ] petal
Bài tập 7: Điền từ vào câu
Câu: “The ___________ is red.”
Đáp án:– [ ] apple
Bài tập 8: Vẽ hình và viết tên động vật
Hình ảnh: Một con cá.
Câu hỏi: Hãy vẽ hình của con cá và viết tên nó vào dấu chấm.
Đáp án:– [ ] fish- [ ] fin
Bài tập 9: Điền từ vào câu
Câu: “My ___________ is yellow.”
Đáp án:– [ ] ball
Bài tập 10: Vẽ hình và viết tên đồ chơi
Hình ảnh: Một cái xe ô tô.
Câu hỏi: Hãy vẽ hình của cái xe ô tô và viết tên nó vào dấu chấm.
Đáp án:– [ ] car- [ ] wheel
Những bài tập này giúp trẻ em học cách viết tên các đồ vật quen thuộc bằng tiếng Anh thông qua việc vẽ hình và sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản.
fish
Tạo bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình
Bài tập 1: Đếm số
Hình ảnh:
Câu hỏi:“How many apples are there in the picture?”
Gợi ý:– Đếm số lượng quả táo trong hình ảnh.- Viết số lượng số (ví dụ: 3) vào ô trống.
Bài tập 2: Đếm con vật
Hình ảnh:
Câu hỏi:“How many cats are there in the picture?”
Gợi ý:– Đếm số lượng con mèo trong hình ảnh.- Viết số lượng số (ví dụ: 2) vào ô trống.
Bài tập 3: Đếm xe
Hình ảnh:
Câu hỏi:“How many cars are there in the picture?”
Gợi ý:– Đếm số lượng xe trong hình ảnh.- Viết số lượng số (ví dụ: 5) vào ô trống.
Bài tập 4: Đếm chim
Hình ảnh:
Câu hỏi:“How many birds are there in the picture?”
Gợi ý:– Đếm số lượng chim trong hình ảnh.- Viết số lượng số (ví dụ: 4) vào ô trống.
Bài tập 5: Đếm người
Hình ảnh:
Câu hỏi:“How many people are there in the picture?”
Gợi ý:– Đếm số lượng người trong hình ảnh.- Viết số lượng số (ví dụ: 3) vào ô trống.
Lưu ý:
- Các hình ảnh nên được thiết kế đơn giản và dễ hiểu để trẻ em có thể dễ dàng đếm.
- Hãy khuyến khích trẻ em sử dụng các chỉ số ngón tay hoặc con số khi đếm để tăng cường kỹ năng tính toán của họ.
sun
Child: Mommy, what’s this big building with the big letters on it?
Mommy: That’s the hospital, my dear. Sometimes when we feel sick or hurt, we go there to see the doctor.
Child: Why do we go there?
Mommy: Well, when we’re not feeling well, the doctor can help us feel better. They can check if we have a cold, or if we need a shot or medicine.
Child: Do they have medicine that makes us feel happy?
Mommy: Yes, they do. But it’s important to remember that medicine is for when we’re sick, and we should take it only when the doctor tells us to.
Child: What do the doctors do?
Mommy: Doctors are like superheroes who help us when we’re not feeling well. They listen to our hearts, they ask us questions, and they look at our bodies to find out what’s wrong.
Child: Do they have magic wands?
Mommy: Not exactly, but they do have special tools that help them see inside our bodies. And they use their knowledge and skills to help us get better.
Child: Can I go see the doctor?
Mommy: When you’re feeling sick, we’ll go together. But for now, let’s play a game and pretend we’re superheroes going on a mission to help others.
Child: Okay, I’ll be the doctor and you’ll be the patient!
Mommy: Great! Remember, doctors are always kind and gentle, and they make sure we feel safe and cared for.
Trong hội thoại này, chúng ta đã tạo ra một cuộc trò chuyện đơn giản và dễ hiểu về bệnh viện và vai trò của bác sĩ, giúp trẻ em hiểu rõ hơn về nơi họ có thể tìm thấy sự giúp đỡ khi họ không cảm thấy tốt.
cloud
6. Cloud
A cloud is like a fluffy white cotton ball in the sky. It’s formed when water vapor rises from the ground and cools, turning into tiny water droplets. These droplets stick together and form clouds. Sometimes, clouds can be very big and cover the whole sky, and other times, they can be small and just cover a small part of the sky.
- When the sun is shining and the sky is clear, we can see the clouds floating by.
- Clouds can change shapes quickly. They can look like animals, like a dog or a cat, or they can look like buildings or even a castle.
- When clouds are dark and gray, it might mean it’s going to rain soon.
- We can count the clouds in the sky and see how many we can find.
- Clouds are important because they help us know what the weather will be like. If we see a lot of clouds, it might be a good day to stay inside and play games.
road
Hội thoại 1:
Emmy: Hello, Mom! Today is Monday, and I’m going to school. Do you know what I will learn today?
Mẹ: Hello, Emmy! Yes, I do. You will learn about animals and colors today. Are you excited?
Emmy: Yes, I’m very excited! I love animals. What animal will we learn about today?
Mẹ: We will learn about a lion. A lion is a big, strong animal with a mane. He lives in the savannah. Do you know what a savannah is?
Emmy: No, I don’t. What is it?
Mẹ: A savannah is a large grassland in Africa. Lions live there with other animals like zebras and giraffes.
Emmy: Oh, that’s cool! I can’t wait to see a lion in the classroom.
Mẹ: That’s great, Emmy. Remember, you can always ask your teacher if you have any questions.
Emmy: I will, Mom. Thank you for helping me learn.
Hội thoại 2:
Liam: Hi, Dad! I’m going to school today. What will I do there?
Bố: Hi, Liam! You will have many fun activities. You will play games, draw pictures, and learn new things.
Liam: What will I learn about today?
Bố: You will learn about the sun and the sky. Do you know what the sun does?
Liam: Yes, the sun makes the day bright and warm.
Bố: Exactly! The sun also gives us light and warmth. Without the sun, we would have a very dark and cold world.
Liam: I like the sun. Can I play outside today after school?
Bố: Of course, you can. Just make sure to wear your hat and sunscreen.
Liam: Thank you, Dad! I’m excited to go to school today.
Hội thoại 3:
Sophie: Good morning, Mr. Smith! I’m ready for school.
Mr. Smith: Good morning, Sophie! I’m glad to see you. Today, we will have a special lesson about the ocean.
Sophie: The ocean? I love the ocean! What will we learn about?
Mr. Smith: We will learn about different sea creatures. Do you know any sea creatures?
Sophie: Yes, I know fish, crabs, and sharks.
Mr. Smith: That’s right! And there are many more sea creatures like starfish, octopus, and dolphins.
Sophie: Dolphins are my favorite. They are so friendly.
Mr. Smith: They are indeed. Let’s see if we can find a picture of a dolphin in our classroom book.
Sophie: I can’t wait to find it!
squirrel
Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh
Hướng dẫn trò chơi:
- Chuẩn bị: In hoặc vẽ một bức tranh lớn có nhiều chi tiết về môi trường xung quanh, chẳng hạn như cây cối, thú vật, hồ nước, và các vật thể khác.
- Đặt từ ẩn: Chọn một danh sách các từ liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, river, bird, fish, sun, cloud, etc.).
Bước chơi:
- Giới thiệu: Giới thiệu trò chơi cho trẻ em và giải thích rằng họ sẽ tìm các từ ẩn trong bức tranh.
- Bắt đầu tìm kiếm: Trẻ em bắt đầu tìm các từ trong bức tranh. Mỗi khi tìm thấy một từ, họ có thể viết tên từ đó trên một tờ giấy hoặc vẽ chúng trên bức tranh.
- Kiểm tra từ: Sau khi trẻ em tìm xong, bạn sẽ kiểm tra từng từ để đảm bảo chúng được viết đúng và đầy đủ.
- Khen thưởng: Khen thưởng trẻ em khi họ tìm được tất cả các từ ẩn.
Bức tranh và danh sách từ ẩn:
Bức tranh:– Một công viên nhỏ với cây cối, hồ nước, con đường, và các con vật.
Danh sách từ ẩn:1. tree2. river3. bird4. fish5. sun6. cloud7. road8. squirrel9. butterfly10. flower
Hoạt động thực hành:
- Đọc từ: Đọc từng từ trong danh sách để trẻ em quen với chúng.
- Vẽ hình: Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của từng từ để nhớ chúng rõ hơn.
- Chơi lại: Bạn có thể chơi trò này nhiều lần để trẻ em có cơ hội thực hành và cải thiện kỹ năng tìm kiếm từ ẩn của mình.
Kết luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh của họ. Chúc các bạn và trẻ em có những giờ học vui vẻ và thú vị!
butterfly
- flower
flower
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Hướng dẫn trò chơi:
-
Chuẩn bị: In hoặc vẽ một tập hợp hình ảnh động vật nước khác nhau, chẳng hạn như cá, rùa, và chuột nước. Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh liên quan đến nó.
-
Bắt đầu trò chơi:
- Giới thiệu: Giới thiệu trò chơi cho trẻ em và giải thích rằng họ sẽ sử dụng hình ảnh để đoán từ tiếng Anh.
- Thực hiện: Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh động vật nước và họ cần phải đoán từ tiếng Anh chính xác.
- Kiểm tra và khen thưởng: Khi trẻ em đoán đúng, bạn sẽ kiểm tra từ và khen thưởng họ. Nếu đoán sai, bạn có thể giúp họ bằng cách đọc từ chính xác.
Cách chơi:
- Xuất hiện hình ảnh: Trình chiếu hình ảnh động vật nước lên màn hình hoặc bảng.
- Đoán từ: Trẻ em sẽ nói ra từ tiếng Anh mà họ nghĩ rằng hình ảnh đó đại diện.
- Kiểm tra và phản hồi: Nếu từ đoán đúng, bạn sẽ khen thưởng và ghi nhận từ đó. Nếu đoán sai, bạn sẽ đọc từ chính xác và giải thích nếu cần.
Ví dụ về trò chơi:
- Hình ảnh: Một con cá.
- Trẻ em: “Fish!”
- Giáo viên: “Correct! That’s a fish. Great job!”
- Hình ảnh: Một con rùa.
- Trẻ em: “Snake!”
- Giáo viên: “No, that’s a turtle. Good try!”
Mục tiêu của trò chơi:
- Học từ mới: Trẻ em sẽ học từ mới liên quan đến động vật nước.
- Cải thiện kỹ năng ngôn ngữ: Trẻ em sẽ cải thiện kỹ năng phát âm và từ vựng tiếng Anh.
- Giải trí: Trò chơi này cũng mang lại niềm vui và sự tham gia tích cực từ trẻ em.
Khen thưởng:
- Khen thưởng: Bạn có thể sử dụng các phương pháp khen thưởng như điểm số, kẹo, hoặc bài tập viết để khuyến khích trẻ em.
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng hình ảnh và từ vựng phù hợp với mức độ nhận thức của trẻ em.
- Hãy kiên nhẫn và hỗ trợ trẻ em nếu họ gặp khó khăn trong việc đoán từ.