Giáo Lý Tiếng Anh: Học Từ Vựng Tiếng Anh Thông Qua Trò Chơi và Hoạt Động Thực Hành

Bài viết này nhằm giúp trẻ em học tiếng Anh một cách và vui vẻ. Bằng cách okayết hợpercentác câu chuyện sống động, trò chơi tương tác và các cuộc trò chuyện hàng ngày, chúng ta hy vọng sẽ khơi dậy sự quan tâm của trẻ em đối với việc học tiếng Anh và một bầu không khí vui vẻ mà nắm vững các kiến thức tiếng Anh cơ bản.

Hình ảnh và từ vựng

  • Hình Ảnh: Hình ảnh của các loài động vật hoang dã như hổ, voi, voi vằn, gấu, và chim.
  • Từ Vựng: Các từ như “tiger” (hổ), “elephant” ( voi), “giraffe” ( voi vằn), “undergo” (gấu), “parrot” ( chim), “lion” (sư tử), “zebra” ( ngựa vằn), “kangaroo” (cừu đuôi dài), “hippo” ( voi nước), “crocodile” (cá sấu), “penguin” ( chim), “dolphin” (cá heo), “whale” (cá voi), “turtle” (tuất), “snake” (rắn), “monkey” (cáo).
  1. Âm Thanh Động Vật Thực Tế:
  • Hổ: Một đoạn âm thanh của tiếng hổ gầm.
  • Voi: Một đoạn âm thanh của tiếng voi okayêu.
  • Giraffe: Một đoạn âm thanh của tiếng voi vằn okêu.
  • undergo: Một đoạn âm thanh của tiếng gấu hú.
  • Parrot: Một đoạn âm thanh của tiếng chim nói.
  • Lion: Một đoạn âm thanh của tiếng sư tử gầm.
  • Zebra: Một đoạn âm thanh của tiếng ngựa vằn okêu.
  • Kangaroo: Một đoạn âm thanh của tiếng cừu đuôi dài nhảy.
  • Hippo: Một đoạn âm thanh của tiếng voi nước thở.
  • Crocodile: Một đoạn âm thanh của tiếng cá sấu gầm.
  • Penguin: Một đoạn âm thanh của tiếng chim。
  • Dolphin: Một đoạn âm thanh của tiếng cá heo okêu.
  • Whale: Một đoạn âm thanh của tiếng cá voi kêu.
  • Turtle: Một đoạn âm thanh của tiếng tuất quấn.
  • Snake: Một đoạn âm thanh của tiếng rắn rít.
  • Monkey: Một đoạn âm thanh của tiếng cáo kêu.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Hoạt Động 1: Trẻ em được yêu cầu lắng nghe các đoạn âm thanh và cố gắng xác định loài động vật mà âm thanh đó thuộc về.
  • Hoạt Động 2: Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của loài động vật mà họ đã xác định từ âm thanh.
  • Hoạt Động 3: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của loài động vật đó trong rừng hoặc tự nhiên.

four. Giải Thưởng:– Trẻ em nhận được điểm thưởng mỗi khi họ xác định đúng loài động vật từ âm thanh.- Sau khi hoàn thành hoạt động, trẻ em có thể nhận được một phần thưởng nhỏ như một món đồ chơi hoặc một miếng kẹo.

  1. okayết Luận:
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về các loài động vật hoang dã và âm thanh tự nhiên. Nó tạo ra một trải nghiệm học tập thú vị và bổ ích, khuyến khích trẻ em khám phá và học hỏi về thế giới xung quanh.

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước như fish (cá), turtle (rùa), dolphin (dolphin), octopus (cá mực), shark (cá mập).
  • Tạo hoặc tải về các hình ảnh của các động vật này.
  1. Bước 1:
  • hiển thị hình ảnh của một động vật nước trước mắt trẻ em.
  • Hỏi trẻ em tên của động vật bằng tiếng Anh: “what’s this?” hoặc “what is this animal?”
  1. Bước 2:
  • Nếu trẻ em không biết tên, hãy gợi ý bằng tiếng Anh: “Is it a fish? yes or No?”
  • Trẻ em trả lời “sure” nếu họ nghĩ rằng đó là một con cá, “No” nếu không.

four. Bước three:– Khi trẻ em đã trả lời đúng, hãy cho họ biết tên chính xác của động vật: “sure, it’s far a fish. Its call is ‘fish’.”

five. Bước four:– Chuyển sang hình ảnh của động vật tiếp theo và lặp lại các bước 2 và three cho đến khi tất cả các từ vựng đã được trải qua.

  1. Bước five:
  • Thêm một phần thưởng hoặc động lực nếu trẻ em hoàn thành trò chơi một cách xuất sắc.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Hoạt Động 1: Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của các động vật mà họ đã đoán đúng.
  • Hoạt Động 2: Trẻ em có thể okể một câu chuyện ngắn về các động vật mà họ đã học.
  • Hoạt Động three: Trẻ em có thể chơi trò chơi nối từ, nơi họ nối các từ với hình ảnh tương ứng.

Giải Thưởng:

  • Trẻ em có thể nhận được một điểm thưởng mỗi khi đoán đúng từ. Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em có thể nhận được một phần thưởng nhỏ như một món đồ chơi hoặc một miếng okẹo.

Ví Dụ Cách Chơi:

  • helloển thị hình ảnh của một con cá. Trẻ em nhìn và nói: “what’s this?”.
  • Trẻ em trả lời: “it’s far a fish.”
  • Người lớn xác nhận: “sure, it is a fish. proper job!”
  • Chuyển sang hình ảnh của một con rùa và lặp lại các bước tương tự.

okayết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và ghi nhớ các hình ảnh động vật nước. Qua đó, trẻ em có thể trải nghiệm học tập vui vẻ và bổ ích.

Hoạt động thực hành

  1. Vẽ Hình:
  • Trẻ em được cung cấp.các trang vẽ với các khung hình khác nhau như cây cối, động vật, và các vật thể tự nhiên.
  • Họ được yêu cầu vẽ thêm các chi tiết như mặt trời, mây, và những vật thể khác mà họ biết.
  1. Đọc và Ghi:
  • Trẻ em được đọc các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh như “tree”, “river”, “cloud”, “sun”.
  • Họ được hướng dẫn viết những từ này vào các khung hình mà họ đã vẽ.
  1. Chơi Trò Chơi Nối Dòng:
  • Trẻ em được cung cấ%ác hình ảnh và từ vựng liên quan đến môi trường.
  • Họ được yêu cầu nối từ với hình ảnh tương ứng bằng cách vẽ một đường thẳng từ từ đến hình ảnh.
  1. Trò Chơi Đoán:
  • Trẻ em được nhìn thấy một hình ảnh và nghe tên của đối tượng.
  • Họ phải đoán từ tiếng Anh mà họ đã học và viết từ đó vào tờ giấy.

five. Trò Chơi Nhóm:– Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.- Mỗi nhóm có một bảng từ vựng và các hình ảnh tương ứng.- Họ phải tìm từ và nối chúng với hình ảnh trong thời gian quy định.

  1. Câu Chuyện Ngắn:
  • Trẻ em được okayể một câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh.
  • Họ được yêu cầu thêm vào câu chuyện của mình bằng cách sử dụng từ vựng đã học.
  1. Hoạt Động Thực Hành Ngoại Khí:
  • Trẻ em được dẫn ra ngoài để quan sát môi trường xung quanh.
  • Họ được yêu cầu tìm và vẽ các vật thể mà họ thấy, sau đó viết tên tiếng Anh của chúng.
  1. Giải Đápercentâu Hỏi:
  • Trẻ em được hỏi các câu hỏi về từ vựng đã học, và họ phải trả lời bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “What colour is the sky? (Màu gì của bầu trời?)” hoặc “in which do birds stay? (Chim sống ở đâu?)”

nine. Trò Chơi Thi Đấu:– Trẻ em được chia thành hai đội.- Mỗi đội phải tìm và nối từ với hình ảnh trong thời gian quy định.- Đội nào hoàn thành nhanh nhất và chính xác nhất sẽ giành chiến thắng.

  1. Phần Thưởng:
  • Trẻ em nhận được phần thưởng nhỏ như okẹo, miếng dán, hoặc một món đồ chơi khi hoàn thành các hoạt động thành công.

Giải thưởng

  • Điểm Thưởng: Trẻ em có thể nhận được một điểm thưởng mỗi khi hoàn thành một hoạt động thành công. Ví dụ, khi họ nhớ đúng từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn, họ nhận được một điểm.
  • okayẹo và Đồ Đ: Trẻ em có thể nhận được một miếng okẹo hoặc một món đồ chơi nhỏ làm phần thưởng cho mỗi mười điểm đạt được.
  • Cuốn Sách hoặc Tờ Giấy: Trẻ em có thể nhận được một cuốn sách nhỏ hoặc một tờ giấy để họ có thể vẽ và viết về những gì họ đã học.
  • Trò Chơi Nối Đôi: Khi trẻ em hoàn thành bài tập, họ có thể chơi một trò chơi nối đôi để củng cố kiến thức của mình, nơi họ nối các từ với hình ảnh tương ứng.

Hoạt Động Thực Hành:Vẽ và Đọc: Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của các từ mà họ đã học và sau đó đọc lại từ đó. Điều này giúp họ nhớ từ và cải thiện okayỹ năng đọc viết.- Chơi Trò Chơi Gối: Trẻ em có thể chơi trò chơi gối, nơi họ thay phiên nhau đọc tên từ và mô tả hình ảnh liên quan.- Làm Lại và Đổi Mới: Trẻ em có thể lặp lại bài tập nhiều lần để củng cố kiến thức. Họ có thể thay đổi hình ảnh hoặc từ để tạo ra các bài tập mới.- Chia Sẻ với Bạn Bè: Trẻ em có thể chia sẻ những gì họ đã học với bạn bè của mình, giúp họ học tốt hơn và tạo ra sự okayết nối xã hội.

okết Luận:Những phần thưởng và hoạt động thực hành này không chỉ tạo ra một môi trường học tập thú vị mà còn khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và nhớ lâu các kiến thức tiếng Anh liên quan đến đồ ăn.

Hình ảnh:** Một hình ảnh của một con gà (chim) được hiển thị trên màn hình

Hình Ảnh: Một hình ảnh của một con gà (chim) được hiển thị trên màn hình. Trẻ em nhìn thấy một con gà đứng trên một tán cây xanh mướt. Cạnh đó, có một cây cối với những quả táo đỏ chót và một con chim cu cút đang đậu trên ngọn cây.

Từ Vựng: chim, cây, táo, cherry, lồng chim.

Cách Chơi:1. Giới Thiệu Hình Ảnh: “Xem hình ảnh này. Anh/chị thấy gì? Đúng vậy, đó là một con chim. Anh/chị có thể nói cho tôi biết màu của con chim là gì không? Nó là màu nâu.”

  1. Đọc Từ: “Bây giờ, tôi sẽ nói tên của những vật trong hình ảnh. Lắng nghe okayỹ nhé. Táo, cherry, lồng chim, cây, chim.”

three. Tìm và Đọc Từ: “Anh/chị có thể tìm từ ‘táo’ trong hộp này không? Rất tốt! Bây giờ, đọc nó ra loud. Táo.”

four. Hoạt Động Thực Hành: “Hãy tưởng tượng con chim muốn ăn quả táo. Con chim sẽ làm thế nào để đến quả táo? Anh/chị có thể giúp con chim không?”

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về câu chuyện mà họ đã tưởng tượng.- Họ có thể sử dụng các từ đã học để kể câu chuyện của mình.

Giải Thưởng:– Trẻ em nhận được một miếng okẹo hoặc một món đồ chơi nhỏ khi hoàn thành trò chơi.

Hình Ảnh: Một hình ảnh của một con cá (cá) được helloển thị trên màn hình. Trẻ em thấy một con cá màu xanh dương bơi lội trong một ao nước trong vắt.

Từ Vựng: cá, nước, ao, bơi, bình cá.

Cách Chơi:1. Giới Thiệu Hình Ảnh: “Xem hình ảnh này. Anh/chị thấy gì? Đúng vậy, đó là một con cá. Con cá đang bơi trong nước.”

  1. Đọc Từ: “Bây giờ, tôi sẽ nói tên của những từ liên quan đến hình ảnh. Lắng nghe okayỹ nhé. Cá, nước, ao, bơi, bình cá.”

  2. Tìm và Đọc Từ: “Anh/chị có thể tìm từ ‘ao’ trong hộp này không? Rất tuyệt vời! Bây giờ, đọc nó ra loud. Ao.”

four. Hoạt Động Thực Hành: “Hãy tưởng tượng con cá đang trong bình cá. Con cá sẽ làm gì trong bình cá? Anh/chị có thể biểu diễn động tác không?”

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em được yêu cầu đóng vai con cá và làm động tác bơi lội trong một hộp làm bằng giấy.- Họ có thể okể câu chuyện về cuộc sống của con cá trong bình.

Giải Thưởng:– Trẻ em nhận được một điểm thưởng và một phần thưởng nhỏ khi hoàn thành trò chơi.

Hình Ảnh: Một hình ảnh của một con bò (bò) được hiển thị trên màn hình. Trẻ em thấy một con bò đang ăn cỏ trong một cánh đồng xanh mướt.

Từ Vựng: bò, cỏ, cánh đồng, sữa, sừng.

Cách Chơi:1. Giới Thiệu Hình Ảnh: “Xem con bò này. Con bò đang ăn cỏ. Con bò sống ở đâu? Trong cánh đồng.”

  1. Đọc Từ: “Bây giờ, những từ là: bò, cỏ, cánh đồng, sữa, sừng.”

three. Tìm và Đọc Từ: “Anh/chị có thể tìm từ ‘sữa’ trong hộp này không? Rất tốt! Bây giờ, đọc nó ra loud. Sữa.”

  1. Hoạt Động Thực Hành: “Hãy tưởng tượng anh/chị là một con bò. Anh/chị sẽ làm gì trong cánh đồng? Anh/chị có thể tạo ra tiếng kêu của con bò không?”

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em được yêu cầu làm động tác như con bò và phát ra tiếng kêu của con bò.- Họ có thể okể câu chuyện về cuộc sống của con bò trong cánh đồng.

Giải Thưởng:– Trẻ em nhận được một điểm thưởng và một phần thưởng nhỏ khi hoàn thành trò chơi.

Trẻ em nghe và nhìn từ “chim”

Từ Vựng:bird: Trẻ em nhìn thấy một hình ảnh của một con gà trên màn hình và nghe từ “chim”.- Tree: Hình ảnh của một cây được helloển thị, và từ “cây” được phát âm.- sun: Hình ảnh của một mặt trời được hiển thị, và từ “mặt trời” được phát âm.- Cloud: Hình ảnh của một đám mây được hiển thị, và từ “đám mây” được phát âm.- residence: Hình ảnh của một ngôi nhà được hiển thị, và từ “ngôi nhà” được phát âm.- car: Hình ảnh của một chiếc xe được hiển thị, và từ “chiếc xe” được phát âm.

Hoạt Động Thực Hành:Vẽ Hình: Trẻ em được yêu cầu vẽ hình ảnh của từ mà họ vừa nghe và nhìn thấy.- okayể Câu: Trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn về hình ảnh mà họ đã vẽ.- Nối Từ: Trẻ em nối từ với hình ảnh tương ứng trên bảng từ vựng.

Giải Thưởng:Điểm Thưởng: Mỗi khi trẻ em hoàn thành một hoạt động, họ nhận được một điểm thưởng.- Phần Thưởng: Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em có thể nhận được một phần thưởng nhỏ như một món đồ chơi hoặc một miếng kẹo.

Ví Dụ Cách Chơi:1. Hình Ảnh: Một hình ảnh của một con gà (chim) được helloển thị trên màn hình.2. Từ Vựng: Trẻ em nghe và nhìn từ “chim”.3. Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em vẽ hình ảnh của một con gà và okayể một câu chuyện về con gà.4. Giải Thưởng: Trẻ em nhận được một điểm thưởng và một phần thưởng nhỏ.

okayết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường okỹ năng vẽ vời và tưởng tượng của họ, tạo ra một trải nghiệm học tập thú vị và bổ ích.

Tìm từ: Trẻ em tìm từ “chim” trong bảng từ vựng

  1. Hình Ảnh: Trên màn hình hoặc bảng, hình ảnh của một con gà (chim) được hiển thị.
  2. Từ Vựng: Trẻ em được đọc từ “chim” một lần nữa, và họ được khuyến khích phát âm từ đó.
  3. Tìm Từ: Trẻ em bắt đầu tìm từ “chim” trong bảng từ vựng. Họ có thể sử dụng ngón tay hoặc một cây bút để chỉ vào từ đã tìm thấy.
  4. Kiểm Tra: Khi trẻ em tìm thấy từ “chim”, giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ xác nhận và khen ngợi họ. Nếu cần, giáo viên sẽ giúp trẻ em đọc lại từ một lần nữa để họ có thể tự tin hơn trong việc phát âm.five. Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em có thể được yêu cầu viết từ “chim” vào một tờ giấy hoặc vào cuốn sổ của mình. Họ cũng có thể được khuyến khích vẽ một hình ảnh của một con gà để minh họa cho từ này.
  5. Giải Thưởng: Mỗi khi trẻ em tìm thấy từ đúng, họ có thể nhận được một điểm thưởng. Sau khi hoàn thành phần tìm từ, trẻ em có thể nhận được một phần thưởng nhỏ như một miếng okẹo hoặc một món đồ chơi để khuyến khích họ tiếp tục học tập.
  6. Phản Hồi: Trẻ em được khuyến khích chia sẻ cảm xúc của họ khi tìm thấy từ mới. Họ có thể okể một câu chuyện ngắn về con gà hoặc một hoạt động liên quan đến chim.eight. kết Thúc: Cuối cùng, giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ tổng okayết các từ đã tìm thấy và nhắc lại các từ mới cho trẻ em nhớ lại. Trẻ em sẽ được khuyến khích chơi một trò chơi liên quan đến từ mới để củng cố kiến thức của họ.

Hoạt Động Thực Hành:** Trẻ em vẽ hình ảnh của một con gà và kể một câu chuyện về con gà

Trẻ em được yêu cầu vẽ một hình ảnh của một con gà. Họ có thể sử dụng bút và màu để tạo ra một bức tranh sinh động. Khi họ hoàn thành, họ được yêu cầu okể một câu chuyện ngắn về con gà của họ. Ví dụ:

  • Trẻ Em: (Vẽ một con gà nhỏ đang chạy qua đồng cỏ xanh)
  • Trẻ Em: Đây là một con chim nhỏ. Nó đang chạy qua đồng cỏ xanh. Nó đang tìm kiếm thức ăn. Nó thích ăn hạt và côn trùng. Một ngày nào đó, nó đã tìm thấy một cây to với rất nhiều hạt. Nó rất vui!

Giải thưởng: Trẻ em nhận được một điểm thưởng và một phần thưởng nhỏ

Trẻ em sẽ nhận được một phần thưởng mỗi khi tìm thấy từ đúng trong trò chơi tìm từ ẩn. Sau khi hoàn thành trò chơi, điểm số của họ sẽ được kiểm tra và nếu đạt yêu cầu, trẻ em sẽ nhận được một phần thưởng nhỏ. Các phần thưởng có thể bao gồm:

  1. Món Đồ : Một món đồ chơi nhỏ như một con thú búp bê hoặc một cuốn sách màu sắc.
  2. Miếng okayẹo: Một miếng okayẹo hoặc một phần thưởng nhỏ khác để khuyến khích trẻ em.
  3. Khen Thuong: Một lời khen ngợi hoặc một cái nởm từ giáo viên hoặc phụ huynh để khích lệ trẻ em tiếp tục cố gắng.

Giải thưởng này không chỉ là một phần thưởng vật chất mà còn là một cách để trẻ em cảm thấy tự hào và động lực để học tập thêm. Thông qua việc nhận được giải thưởng, trẻ em sẽ học được giá trị của nỗ lực và thành công trong học tập.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *