Trong thế giới này với nhiều màu sắc và sự sống động, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Qua việc học tập và khám phá, họ không chỉ hiểu và nhận ra okayỳ diệu của tự nhiên mà còn cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em vào hành trình nhận biết tự nhiên và môi trường, thông qua các hoạt động tương tác và thú vị, giúp.các em học tiếng Anh trong bầu không khí dễ chịu và vui vẻ.
Hình ảnh đ backing
- Hình ảnh của một cây xanh, một con chim, một tia nắng, một đám mây, một bức tường nhà, một chiếc xe, và một khu vườn.
- Từ ẩn:
- Cây, chim, ánh nắng, đám mây, tường nhà, xe, vườn.
- Bài Tập:
-
Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và gạch chéo các từ ẩn trên hình ảnh.
-
Bài Tập 1:
-
Giáo viên nói: “Tìm cây trong hình ảnh.”
-
Trẻ em tìm và gạch chéo hình ảnh cây xanh.
-
Bài Tập 2:
-
Giáo viên nói: “Chim ở đâu?”
-
Trẻ em tìm và gạch chéo hình ảnh chim.
-
Bài Tập three:
-
Giáo viên nói: “Bạn thấy ánh nắng không?”
-
Trẻ em tìm và gạch chéo hình ảnh tia nắng.
-
Bài Tập four:
-
Giáo viên nói: “Đám mây ở đâu?”
-
Trẻ em tìm và gạch chéo hình ảnh đám mây.
-
Bài Tập five:
-
Giáo viên nói: “Tìm nhà trong hình ảnh.”
-
Trẻ em tìm và gạch chéo hình ảnh nhà.
-
Bài Tập 6:
-
Giáo viên nói: “Xe ở đâu?”
-
Trẻ em tìm và gạch chéo hình ảnh xe.
-
Bài Tập 7:
-
Giáo viên nói: “Bạn thấy vườn không?”
-
Trẻ em tìm và gạch chéo hình ảnh khu vườn.
- kết Thúc:
- Giáo viên đọc lại danh sách các từ ẩn và hỏi trẻ em nếu họ đã tìm thấy tất cả.
five. Bài Tập Bổ Sung:– Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em kể lại các từ ẩn và mô tả hình ảnh của chúng.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ một hình ảnh của một ngày bình thường ở nhà hoặc trường học, sau đó dán các từ ẩn vào hình ảnh phù hợp.
Từ ẩn
- Bầu trời
- Mặt trờithree. Đám mâyfour. Mưafive. Lá
- Hoa
- Cây
- Cỏ
- Núi
- Biểneleven. Sao
- Sông
- Gió
- Băng
- Tuyết hoasixteen. Băng
- Lửa
- Côn trùng lửa
- Đất
- Mặt trăng
Xin kiểm tra kỹ nội dung đã dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể. Dưới đây là phiên dịch:Hãy kiểm tra kỹ bài tập để đảm bảo không có nội dung bằng tiếng Trung giản thể. Xin hãy cho tôi nội dung dịch ngay lập tức.
- Trò Chơi Đếm:
- Sử dụng các bộ đồ chơi có số lượng cụ thể, chẳng hạn như bộ xúc xắc, bộ đếm hình ảnh, hoặc các món đồ chơi có số lượng cố định.
- Hoạt Động Đếm:
- Xúc Xắc:
- Trẻ em ném xúc xắc và đếm số trên xúc xắc.
- Giáo viên đọc số và trẻ em lặp lại.
- Hình Ảnh:
- Trẻ em được cho thấy một hình ảnh có số lượng đồ vật cụ thể.
- Trẻ em đếm số lượng và lặp lại số lượng đó.
- Đồ Chơi Đếm:
- Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng các món đồ chơi, như các chú chó, quả táo, hoặc xe đạp.
- Câu Hỏi Đếm:
- Giáo viên hỏi trẻ em về số lượng đồ vật: “Có bao nhiêu quả táo?” (how many apples are there?)
- Trẻ em trả lời bằng cách đếm và lặp lại số lượng.
four. Hoạt Động Tích Cực:– Chơi Trò Đếm:– Trẻ em chơi một trò chơi đếm đơn giản, như “Simon Says” với các hoạt động đếm.- Đếm Trong Tình Huống:– Trẻ em đếm số lượng đồ vật trong một tình huống cụ thể, như đếm số lượng người trong gia đình hoặc đồ vật trong phòng.
five. okết Thúc:– Giáo viên tổng kết số lượng đã đếm và nhắc lại các từ số và số lượng.- Trẻ em được khen thưởng hoặc nhận phần thưởng nhỏ cho việc tham gia tích cực.
Ví Dụ Hoạt Động:
-
Xúc Xắc:
-
“Chúng ta hãy chơi một trò đếm với xúc xắc! Ném xúc xắc và nói số.”
-
(Giáo viên ném xúc xắc) “Bạn đã ném được số 3! Ba quả táo!”
-
Trẻ em lặp lại: “Ba quả táo!”
-
Hình Ảnh:
-
“Nhìn hình ảnh này của quả táo. Bạn thấy bao nhiêu quả táo?”
-
Trẻ em đếm và trả lời: “Cả năm quả táo!”
-
Đồ Chơi Đếm:
-
“Đếm số lượng ô tô trong bộ này.”
-
Trẻ em đếm và trả lời: “Có bốn chiếc ô tô.”
-
Câu Hỏi Đếm:
-
“Có bao nhiêu quyển sách trên okệ?”
-
Trẻ em đếm và trả lời: “Có sáu quyển sách.”
-
Hoạt Động Tích Cực:
-
“Simon nói đếm đến năm.”
-
Nếu giáo viên nói “Simon nói,” trẻ em đếm đến năm.
-
Nếu giáo viên không nói “Simon nói,” trẻ em không được đếm.
Bằng cách sử dụng các hoạt động này, trẻ em không chỉ học được cách đếm mà còn phát triển kỹ năng ngôn ngữ và nhận diện số lượng thông qua các trò chơi thú vị.
Cây cối và động vật
- Cây: Một loại cây cao với thân gỗ, cành và lá.
- Hoa: Một phần đẹpercentủa cây có cánh và trung tâm.
- chim: Một loài động vật nhỏ có lông, cánh và mỏ.
- Cá: Một loài động vật thủy sản có máu lạnh, có mang và vây.
- Gà mồi: Một loài động vật nhỏ, linh hoạt với đuôi rậm, sống trong rừng.
- Nai: Một loài động vật lớn với chân dài, lông nâu và đôi sừng.
- Bướm: Một loài côn trùng có cánh màu sắc rực rỡ và thân mảnh.
- Cánh buồm: Một loài côn trùng có hai cánh dài, thân mảnh và mắt lớn.
- Rùa: Một loài động vật bò sát có vỏ cứng, đuôi dài và chân.
- Thạch sùng: Một loài động vật bò sát có da mịn, chân dài và miệng lớn.
hiện Tượng Thiên Nhiên:
- Mặt trời: Sao sáng mang lại ánh sáng và nhiệt độ trong ngày.
- Mặt trăng: Mặt trăng tự nhiên duy nhất của Trái Đất, nhìn thấy vào ban đêm.
- Sao: Một khối sáng lấp lánh của plasma được giữ lại bởi trọng lực của nó.
- Đám mây: Một khối nước nhỏ hoặc tinh thể băng nhìn thấy trong khí quyển.
- Cánh đồng màu: Một dải ánh sáng nhiều màu trong bầu trời, do sự, phản xạ và phân tán của ánh sáng.
- Bão: Một helloện tượng thời tiết với gió mạnh, lightning và mưa hoặc tuyết mạnh.
- Gió: Di chuyển của không khí do sự khác biệt về áp suất không khí.
- Nước băng: Nước đóng băng khi nước lỏng được làm lạnh đến điểm đóng băng.
- Nước mưa: Nước rơi từ trời xuống dưới dạng giọt, thường từ đám mây.
Vật Dụng và Nơi Ở:
- Nhà: Một tòa nhà nơi con người sống, với phòng, bếp và nhà vệ sinh.
- Xe ô tô: Một phương tiện giao thông có bốn bánh, động cơ và ghế ngồi cho người.
- Thuyền: Một phương tiện nhỏ được sử dụng để di chuyển trên nước.
- Máy bay: Một phương tiện bay có cánh cố định và dung lượng lớn cho hành khách.
- Xe buýt: Một phương tiện giao thông công cộng lớn.
- Tàu hỏa: Một phương tiện giao thông đường sắt.
- Công viên: Một khu vực đất được bảo vệ trong tình trạng tự nhiên để vui chơi công cộng.
- Bãi biển: Một dải đất hẹp dọc theo bờ hồ, sông hoặc biển.
- Núi: Một cao nguyên tự nhiên lớn của bề mặt Trái Đất.
- Hồ: Một khối nước lớn được bao quanh bởi đất.
Hiện tượng thiên nhiên
- “Chào các bạn nhỏ, tưởng tượng rằng chúng ta đang trên một hành trình kỳ diệu qua bầu trời. Đ này, đó là mặt trời! Nó to và sáng lấp lánh, làm cho ngày trở nên ấm áp và hạnh phúc.”
- “Và các bạn nghĩ gì khi mặt trời đi ngủ? Đúng rồi, nó trở thành mặt trăng. Mặt trăng rất sáng, nó chiếu sáng đêm cho chúng ta.”
- “Bây giờ, hãy lắng nghe tiếng gió thổi. Nó lướt qua những lá cây, okể cho chúng ta những câu chuyện của rừng.”
- “Chuyện gì thế? Một con chim đang hót! Hãy lắng nghe cẩn thận, đó là một bài ca đẹp làm chúng ta cảm thấy yên bình và hạnh phúc.”
- “Và nhìn những đám mây bông mềm! Chúng như okẹo dẻo bông mềm bay trong bầu trời. Đôi khi chúng trông như những con vật, phải không?”
- “Vậy các bạn nghĩ gió làm gì với những chiếc lá? Nó làm chúng nhảy múa, phải không? Những chiếc lá đang chơi trò ẩn náu với gió.”
- “Và điều gì xảy ra khi trời mưa? Nước mưa như một cái ôm dịu dàng từ trời, làm sạch bụi bẩn và làm cho mọi thứ trở nên trong lành.”
- “Các bạn biết không, mặt trời, mặt trăng, đám mây, gió và mưa đều giúp thế giới của chúng ta sống và phát triển. Chúng như những người bạn trong bầu trời, chăm sóc chúng ta mỗi ngày.”
- “Hãy nói “cảm ơn” với những người bạn bầu trời của chúng ta. Các bạn có thể nói theo tôi không? “Cảm ơn, mặt trời, vì đã làm cho ngày của chúng ta sáng và ấm áp.””
- “Và bây giờ, hãy bắt đầu một cuộc phiêu lưu nhỏ và khám phá thêm về những người bạn bầu trời này.”
Vật dụng và nơi ở
Mục tiêu:Giúp trẻ em hiểu biết về các loại động vật sống trong môi trường nước cạn, đồng thời học cách chăm sóc chúng một cách đúng đắn.
Nội dung:
- Động vật cạn và môi trường sống:
- Tôm hùm: Giới thiệu về tôm hùm, nơi sống (đầm lầy, biển) và cách chúng di chuyển.
- Cá chép: Thảo luận về cá chép, nơi sống (ao hồ, sông ngòi) và đặc điểm của chúng.
- Rùa freshwater: Giới thiệu về rùa freshwater, nơi sống (sông, ao, hồ) và cách chúng bơi lội.
- Cách chăm sóc động vật cạn:
- Nước sạch: Em hãy okayể tên những thứ cần thiết để có nước sạch cho các động vật cạn như: lọc nước, thay nước thường xuyên.
- Đồ ăn: Giới thiệu về thức ăn của động vật cạn như tôm hùm, cá chép,。
- Nơi sống: Thảo luận về cách trang trí bể cá, ao hồ sao cho phù hợp với môi trường sống của động vật cạn, như đặt cây cối và đá để chúng có thể trú ẩn.
three. Hoạt động thực hành:– Trình diễn chăm sóc: Giáo viên trình diễn cách thay nước, vệ sinh và động vật cạn.- Hoạt động nhóm: Trẻ em làm việc trong nhóm để thiết kế một môi trường sống cho một loại động vật cạn.- Câu hỏi và trả lời: Giáo viên đặt câu hỏi về cách chăm sóc động vật cạn và trẻ em trả lời.
Bài tập thực hành:
- Điền từ: Điền từ vào đoạn văn sau:
- “Tôm hùm cần một môi trường có nhiều ___________ để di chuyển và trốn tránh.”
- Trả lời câu hỏi:
- “Lý do gì mà nước cần được thay đổi thường xuyên cho cá chép?”
- Vẽ và mô tả:
- Trẻ em vẽ một bể cá và mô tả cách chăm sóc các loài cá trong đó.
okayết quả mong đợi:Trẻ em sẽ helloểu biết thêm về các loại động vật cạn, nơi sống của chúng và cách chăm sóc chúng một cách đúng đắn. Qua đó, trẻ em không chỉ học được tiếng Anh mà còn có kiến thức thực tế về môi trường sống và bảo vệ động vật.
Thực vật và thực vật
- Vẽ và Đếm Hình Tròn:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một số hình tròn khác nhau trên trang giấy. Mỗi hình tròn đại diện cho một số lượng nhất định.
- Ví dụ: Trẻ em vẽ three hình tròn nhỏ để đại diện cho số three.
- Vẽ và Đếm Hình Chữ:
- Trẻ em vẽ một số hình chữ (square) tương ứng với số lượng đã biết.
- Ví dụ: Trẻ em vẽ five hình chữ để đại diện cho số five.
- Vẽ và Đếm Hình Tam Giác:
- Trẻ em vẽ một số hình tam giác (triangle) để đại diện cho số lượng đã biết.
- Ví dụ: Trẻ em vẽ 2 hình tam giác để đại diện cho số 2.
four. Vẽ và Đếm Hình Chữ X:– Trẻ em vẽ một số hình chữ X (X form) để đại diện cho số lượng đã biết.- Ví dụ: Trẻ em vẽ 4 hình chữ X để đại diện cho số 4.
- okết Hợp Số Lượng:
- Trẻ em okayết hợ%ác hình ảnh đã vẽ để tạo ra các số lượng khác nhau.
- Ví dụ: Trẻ em có thể okết hợp three hình tròn nhỏ và 2 hình tam giác để tạo ra số 5.
- Đếm và Mô Tả:
- Trẻ em được yêu cầu đếm các hình ảnh và mô tả số lượng bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Tôi có ba hình tròn và hai hình tam giác. Đó là năm.”
- Bài Tập Đa Dạng:
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ và đếm các hình ảnh khác nhau như hình nhật (rectangle), hình vuông (rectangular), hoặc hình lục giác (hexagon) để tạo ra các số lượng khác nhau.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể sử dụng các vật liệu khác nhau như cát, bột màu, hoặc nước để tạo ra các số lượng bằng cách đếm và okayết hợpercentác vật liệu này.
nine. Kiểm Tra và Hỗ Trợ:– Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ kiểm tra và hỗ trợ trẻ em trong quá trình vẽ và đếm.- Giáo viên có thể đọc lại số lượng bằng tiếng Anh để trẻ em xác nhận và tự tin hơn trong việc đếm.
- Thưởng Phạt và Khuyến Khích:
- Trẻ em có thể được thưởng hoặc khuyến khích bằng các hình thức phù hợp khi họ hoàn thành bài tập đúng cách.
Bằng cách này, trẻ em không chỉ học cách đếm số bằng tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng vẽ và nhận diện hình ảnh.
Bắt đầu
Chào buổi sáng, các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu một cuộc phiêu lưu thú vị để học về những màu sắc xung quanh chúng ta. Hãy bắt đầu với bầu trời. Màu gì của bầu trời vào một ngày trong lành?- Vậy vào ban đêm? Các bạn biết màu gì của bầu trời vào thời điểm đó không?- Đúng rồi, nó là màu đen. Bây giờ, hãy nghĩ đến những điều khác mà chúng ta thấy trong môi trường xung quanh và màu sắc của chúng.
Cây Cối và Động Vật:– Đặt mắt nhìn vào cây. Lá cây có màu gì? Các bạn có thấy hoa không? Hoa có màu gì?- Vậy về chim? Màu lông chim của chúng là gì? Hãy nói, ‘Chim là màu xanh.’- Rất tốt! Bây giờ, hãy tưởng tượng một con cá trong nước. Bạn nghĩ cá có màu gì? Hãy nói, ‘Cá là màu đỏ.’
hiện Tượng Thiên Nhiên:– Vậy về mặt trời? Màu gì của mặt trời? Đúng rồi, nó là màu vàng. Và về đám mây? Chúng có thể là nhiều màu, phải không?- Hãy nghĩ đến một cầu vồng. Các bạn thấy những màu gì trong cầu vồng? Đỏ, cam, vàng, xanh lục, xanh da trời, tím và tím lam.- Đúng vậy! Bây giờ, hãy sáng tác một bài thơ về những màu sắc mà chúng ta vừa thảo luận.
Vật Dụng và Nơi Ở:– Bây giờ, hãy nói về những thứ xung quanh chúng ta. Màu gì của cửa nhà các bạn? Các bạn có thể nghĩ đến một thứ trong phòng của mình có màu trắng không?- Và xe ngoài kia? Màu gì của nó? Hãy nói, ‘Xe là màu đen.’- Giả sử các bạn đang trong công viên. Cỏ và hoa trong công viên có màu gì?
Thực Vật và Thực Vật:– Các bạn ăn gì? Các bạn có thể nghĩ đến một loại quả có màu đỏ không? Như táo hoặc dâu tây. Và chuối? Nó là màu vàng.- Về rau củ quả? Các bạn biết củ có màu gì không? Đúng rồi, nó là màu cam. Và ớt chuông? Nó là màu xanh.- Hãy okết thúc bài thơ của chúng ta với những màu sắc của trái cây và rau củ quả mà chúng ta vừa thảo luận.
kết Thúc:– Hôm nay, chúng ta đã học về nhiều màu sắc trong môi trường xung quanh. Các bạn có thể nghĩ đến thêm những màu sắc nàvery wellông? Hãy liệt okê cùng nhau.- Nhớ rằng, màu sắc bao quanh chúng ta, và chúng làm thế giới của chúng ta trở nên đẹp và rực rỡ.
Tiếp tục
Hình Ảnh ĐBacking:– Sử dụng hình ảnh của các loài động vật sống trong môi trường nước như cá, ếch, rùa, và cá heo.- Chọn hình ảnh có màu sắc và dễ nhận diện để trẻ em có thể dễ dàng quan sát và nhận diện.
Từ ẩn:– Chọn các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước như: fish, frog, turtle, dolphin, sea, ocean, lake, river, etc.
Cách Chơi:– Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ ẩn dựa trên hình ảnh được hiển thị.- Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đọc tên một từ ẩn và trẻ em cần chọn hình ảnh phù hợp từ một bộ sưu tập hình ảnh.- Ví dụ: “What animal is swimming within the water?” (Con vật nào đang bơi trong nước?) và trẻ em sẽ chọn hình ảnh cá.
Bài Tập:– Đoán Từ Trực Tiếp: Trẻ em sẽ được helloển thị một hình ảnh và cần nói ra từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.- Đoán Từ Dựa Trên Hình Ảnh: Trẻ em sẽ được helloển thị một bộ sưu tập hình ảnh và cần chọn hình ảnh phù hợp với từ tiếng Anh được đọc.- Đoán Từ Dựa Trên Âm Thanh: Trẻ em sẽ nghe âm thanh của một loài động vật và cần chọn hình ảnh tương ứng từ một bộ sưu tập hình ảnh.
Bài Tập Bổ Sung:– Mô Tả Hình Ảnh: Trẻ em sẽ được yêu cầu mô tả hình ảnh mà họ đã chọn.- Đề Xuất Hình Ảnh: Trẻ em sẽ được yêu cầu nghĩ ra và vẽ một hình ảnh minh họa cho từ tiếng Anh mà họ đã đoán ra.
okayết Thúc:– Sau khi hoàn thành các bài tập, trẻ em có thể được đánh giá về khả năng nhận diện và sử dụng từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ cung cấp phản hồi và khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập.
Kết thúc
- Trẻ em đã hoàn thành bài tập viết số tiếng Anh bằng cách vẽ hình. Họ đã học được cách đếm và viết số từ 1 đến 10.
- Giáo viên đã khen ngợi và khuyến khích trẻ em tiếp tục cố gắng.
- Trẻ em cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng số và viết chúng.
- Họ cũng đã vui vẻ chia sẻ những hình ảnh của mình với bạn bè.
- Cuối cùng, giáo viên yêu cầu trẻ em viết một câu ngắn về điều họ đã học hôm nay.
- Trẻ em viết: “Tôi đã học được cách đếm và viết số hôm nay. Tôi có thể viết 1, 2, three, four, 5, 6, 7, 8, 9 và 10. Tôi rất vui!”
- kết thúc bài tập, giáo viên chơi một trò chơi nhỏ với trẻ em để củng cố okỹ năng viết số.
- Trẻ em rất hào hứng và bài tập đã okết thúc trong không khí vui vẻ và tích cực.