Học Chứng Chỉ Tiếng Anh Online: Tiếng Anh, Thần Tiếng, Tiếng A

Trong thế giới đầy màu sắc okỳ diệu này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Màu sắc là con đường quan trọng để trẻ em cảm nhận thế giới, chúng không chỉ khơi dậy trí tưởng tượng và sự sáng tạo của trẻ mà còn giúp họ hiểu và ghi nhớ tốt hơn. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em lên chuyến hành trình khám phá màu sắc, thông qua những bài thơ ngắn gọn và những hoạt động sinh động, để họ học và cảm nhận vẻ đẹpercentủa thiên nhiên trong không khí vui vẻ.

Hình ảnh môi trường

Sáng:– Buổi sáng các em à! Hôm nay trời nắng đẹp và ánh nắng mặt trời đang chiếu rực rỡ.- Các em nghĩ giờ nào rồi? Các em có thể đoán được không?

Chiều:– Buổi chiều, mọi người! Ánh nắng helloện tại đã thấp hơn trong bầu trời.- Các em có thể nói với tôi giờ nào là buổi chiều không? Nhớ rằng, nó trễ hơn buổi sáng.

Chiều tối:– Buổi tối, các bạn nhỏ! Ánh nắng đã lặn và đang darkening outdoor.- Giờ nào bây giờ? Đó là buổi tối. Bầu trời đầy các ngôi sao.

Đêm:– Buổi tối, mọi người! Đó là đêm và mặt trăng đang sáng.- Các em có thể đoán xem giờ nào bây giờ không? Đó là rất muộn đêm nay.

Hoạt động:– Hãy chơi một trò chơi để học về giờ. Tôi sẽ cho các em xem đồng hồ và các em hãy nói tôi biết giờ nào.- Nhìn vào đồng hồ. Cánh tay lớn đang ở số 12 và cánh tay nhỏ đang ở số 6.- Đúng vậy! Đó là 6 giờ buổi tối.

Thực hành:– Bây giờ, tôi sẽ cho các em xem đồng hồ với nhiều giờ khác nhau và các em hãy thử nói tôi biết giờ nào.- Đặt mắt vào đồng hồ này. Cánh tay lớn đang ở số three và cánh tay nhỏ đang ở số nine.- Đúng rồi! Đó là three giờ buổi chiều.

Đánh giá:– Tốt lắm, các em! Các em đã làm rất tốt khi học về giờ của ngày. Nhớ rằng, ánh nắng giúpercentúng ta biết đó là buổi sáng, buổi chiều hay buổi tối, và mặt trăng giú%úng ta biết đó là đêm.

okayết luận:– Cảm ơn các em, các em đã làm rất tốt! Các em đã học rất giỏi về thời gian trong ngày. Nhớ rằng, ánh nắng giúp.c.úng ta biết khi nào là buổi sáng, buổi chiều và buổi tối, còn mặt trăng giú%úng ta biết đó là đêm.

Danh sách từ vựng

  1. sky – bầu trời
  2. solar – mặt trời
  3. cloud – đám mâyfour. tree – câyfive. flower – hoa
  4. grass – cỏ
  5. river – sông
  6. sea – biển
  7. mountain – núi
  8. fowl – chim
  9. fish – cá
  10. insect – côn trùngthirteen. animal – động vật
  11. house – nhà
  12. automobile – xe ô tô
  13. motorbike – xe đạp
  14. boat – thuyền
  15. aircraft – máy bay
  16. wind – gió
  17. snow – tuyết

Bài tập tìm từ

  1. Hình Ảnh Cây Cối:
  • Trẻ em sẽ tìm các từ như “cây”, “lá”, “cành”, “cây cối”, “hoa” từ hình ảnh cây cối.
  1. Hình Ảnh Động Vật:
  • Trẻ em sẽ tìm các từ như “mèo”, “chó”, “ chim”, “cá”, “rùa” từ hình ảnh động vật.
  1. Hình Ảnh Công Trình:
  • Trẻ em sẽ tìm các từ như “nhà”, “cầu”, “đường”, “xe”, “máy bay” từ hình ảnh công trình và phương tiện giao thông.

four. Hình Ảnh Nước:– Trẻ em sẽ tìm các từ như “sông”, “biển”, “ocean”, “ao”, “boat” từ hình ảnh nước và phương tiện trên nước.

  1. Hình Ảnh Mặt Trời và Mây:
  • Trẻ em sẽ tìm các từ như “mặt trời”, “mây”, “mưa”, “gió”, “băng” từ hình ảnh mặt trời và thời tiết.
  1. Hình Ảnh Đồ Vật Ngoài Trời:
  • Trẻ em sẽ tìm các từ như “mũ”, “hat”, “giày”, “bóng”, “côn vây” từ hình ảnh đồ vật ngoài trời.
  1. Hình Ảnh Màu Sắc:
  • Trẻ em sẽ tìm các từ như “đỏ”, “xanh”, “xanh lá cây”, “vàng”, “tím” từ hình ảnh các màu sắc.

eight. Hình Ảnh Thực Vật:– Trẻ em sẽ tìm các từ như “táo”, “chuối”, “cam”, “nho”, “mango” từ hình ảnh các loại trái cây.

  1. Hình Ảnh Thực Vật Khác:
  • Trẻ em sẽ tìm các từ như “khoai tây”, “củ cải”, “cà chua”, “súp lơ”, “đậu” từ hình ảnh các loại rau củ.
  1. Hình Ảnh Đồ Giao Thông:
  • Trẻ em sẽ tìm các từ như “xe đạp”, “bus”, “tàu hỏa”, “tàu điện”, “taxi” từ hình ảnh các loại phương tiện giao thông.

Cách Kiểm Tra:– Sau khi trẻ em tìm xong các từ, họ có thể đọc lại để kiểm tra.- Hướng dẫn viên có thể hỏi trẻ em về ý nghĩa của các từ và sử dụng chúng trong câu chuyện ngắn.

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh của mình và thêm vào các từ mà họ đã tìm thấy.- Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã học.

kết Luận:Bài tập tìm từ không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường okayỹ năng nhận diện và sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế.

Bước 1

  1. hiển Thị Hình Ảnh:
  • Sử dụng bảng hoặc tấm giấy lớn để helloển thị các hình ảnh động vật nước như cá, rùa và ếch.
  1. Giới Thiệu Từ Vựng:
  • Dạy trẻ em các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước: cá, rùa, ếch, nước, bơi lội, lặn, v.v.

three. Cách Chơi Trò Chơi:– Giải thích rằng trẻ em sẽ nghe âm thanh của một trong những động vật trên và cần tìm ra hình ảnh tương ứng từ các tùy chọn được cung cấp.

Bước 2: Chơi Trò Chơi

  1. Phát Âm Thanh:
  • Phát âm thanh của một trong những động vật nước, chẳng hạn như tiếng quì của cá hoặc tiếng nhảy của rùa.
  1. Tìm Hình Ảnh:
  • Yêu cầu trẻ em nhìn vào các hình ảnh và chọn hình ảnh mà họ nghĩ là phù hợp với âm thanh vừa nghe.

three. Kiểm Tra và Giải Đáp:– Kiểm tra câu trả lời của trẻ em và giải thích lại nếu cần thiết. Khen ngợi trẻ em khi họ trả lời đúng.

Bước 3: Tăng Cường okỹ Năng

  1. Tăng Số Lượng Tùy Chọn:
  • Thêm nhiều hình ảnh hơn vào các tùy chọn để trẻ em phải suy nghĩ okỹ hơn.
  1. Phát Âm Thanh okayết Hợp Hình Ảnh:
  • Phát âm thanh và yêu cầu trẻ em không chỉ tìm hình ảnh mà còn mô tả hành động của động vật trong âm thanh đó.

three. Tạo Câu Chuyện:– Dựa trên các âm thanh và hình ảnh, yêu cầu trẻ em okể một câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của các động vật này.

Bước 4: okết Thúc Trò Chơi

  1. Tóm Tắt và Khen Ngợi:
  • Tóm tắt lại những gì trẻ em đã học và khen ngợi họ vì đã tham gia tích cực vào trò chơi.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về một trong những cuộc phiêu lưu mà họ đã kể hoặc tưởng tượng.
  1. Hướng Dẫn Cách Sử Dụng:
  • Hướng dẫn trẻ em cách sử dụng các từ tiếng Anh đã học trong cuộc sống hàng ngày.

okayết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường kỹ năng nghe, tưởng tượng và okayể chuyện. Thông qua các hoạt động này, trẻ em sẽ có thêm cơ hội sử dụng tiếng Anh trong một bối cảnh thực tế và thú vị.

Xin lỗi, bạn có thể cung cấp nội dung để tôi dịch sang tiếng Việt?

  1. Chuẩn Bị Đồ Chơi:
  • Chọn các loại đồ chơi có thể đếm như hình ảnh động vật, quả cầu, hoặc các chi tiết khác nhau.
  1. Hướng Dẫn Trẻ Em:
  • Giải thích rằng chúng sẽ cùng nhau đếm các đồ chơi.
  • Ví dụ: “Hãy nhìn vào hình ảnh này, có bao nhiêu con gà?”
  1. Đếm Cùng Trẻ Em:
  • Đếm từng đồ chơi một và yêu cầu trẻ em theo dõi.
  • Ví dụ: “Một, hai, ba… có tổng cộng ba con gà ở đây.”

four. Tăng Cường okỹ Năng:– Thêm một đồ chơi khác vào nhóm và đếm lại.- Ví dụ: “Bây giờ thêm một con gà nữa, có bao nhiêu con gà rồi?”

five. Thảo Luận Về Số Lượng:– Trò chuyện với trẻ em về số lượng đồ chơi đã đếm được.- Ví dụ: “Chúng ta đã đếm được năm con gà. Đó là một số lượng lớn phải không?”

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em tự mình đếm các đồ chơi khác và bạn đọc số lượng.
  • Ví dụ: “Hãy đếm các quả cầu và nói cho tôi biết số lượng.”
  1. Khen Thưởng và Khuyến Khích:
  • Khen thưởng trẻ em khi họ đếm đúng và khuyến khích họ tiếp tục học hỏi.
  • Ví dụ: “Rất tốt, em đã đếm đúng! Hãy tiếp tục cố gắng.”
  1. Tạo Môi Trường Học Tập:
  • Sử dụng các bài hát đếm số hoặc câu chuyện ngắn để làm cho quá trình học tập thú vị hơn.
  • Ví dụ: “Chúng ta sẽ hát bài hát đếm số và đếm cùng nhau.”
  1. Đánh Giá kết Quả:
  • okayết thúc bài tập bằng cách hỏi trẻ em về số lượng đồ chơi đã đếm.
  • Ví dụ: “Em đã đếm được bao nhiêu rồi? Hãy nói lại cho tôi nghe.”
  1. Lặp Lại và Tăng Cường:
  • Lặp lại bài tập để trẻ em có cơ hội thực hành và cải thiện okayỹ năng đếm.
  • Ví dụ: “Chúng ta sẽ làm bài tập này một lần nữa và xem em có thể đếm nhanh hơn không?”

Bước 3

  1. Hoạt Động 1:
  • Trẻ em được yêu cầu đứng trước gương và mô tả các bộ phận của cơ thể mình bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Tôi có hai mắt, một mũi và một miệng.”
  1. Hoạt Động 2:
  • Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm được trang bị một bảng và bút. Họ sẽ vẽ các bộ phận của cơ thể và viết tên tiếng Anh của chúng. Sau đó, các nhóm sẽ trình bày và kiểm tra nhau.
  1. Hoạt Động 3:
  • Giáo viên sẽ đọc một câu chuyện ngắn về một người bạn động vật có tên là “buddy bear” và yêu cầu trẻ em theo dõi các bộ phận của cơ thể được nhắc đến trong câu chuyện. Ví dụ: “friend undergo có một đầu lớn, hai tai và một mũi.”
  1. Hoạt Động 4:
  • Trẻ em sẽ được chơi một trò chơi tên là “Tìm Phần Thân Thể” nơi họ phải tìm và chỉ ra các bộ phận của cơ thể được mô tả trong các câu hỏi. Ví dụ: “Nơi nào là miệng của friend bear?”

five. Hoạt Động 5:– Trẻ em sẽ được chia thành hai đội và mỗi đội sẽ có một bảng đen. Giáo viên sẽ đọc một câu hỏi về một bộ phận của cơ thể và đội nào nhanh chóng viết đúng tên tiếng Anh của bộ phận đó sẽ được ghi điểm.

kết Luận:

Thông qua các hoạt động thực hành này, trẻ em không chỉ học được các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh mà còn được khuyến khích giao tiếp và hợp tác với bạn bè. Các hoạt động này giúp trẻ em nhớ lâu và hiểu sâu hơn về các từ vựng mới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *