Học Đánh Vần và Từ Vựng Tiếng Anh Thông Qua Câu Chuyện và Hoạt Động Thực Hành

Trong một thế giới đầy màu sắc và năng động, trẻ em luôn bày tỏ sự tò mò đối với tất cả mọi thứ xung quanh. Họ thích khám phá, phát helloện và học hỏi. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé lên một hành trình học tiếng Anh okỳ diệu, thông qua những câu chuyện sống động, những hoạt động tương tác thú vị và những cuộc đối thoại hàng ngày thực tế, giúpercentác bé dễ dàng nắm bắt tiếng Anh trong khi chơi, và mở đầu cho hành trình học ngôn ngữ của họ.

Hình ảnh môi trường

Xin chào, Ông Tigris! Ông hôm nay thế nào?

Tôi rất tốt, cảm ơn Mr. Bông, tôi vừa có một thời gian vui chơi tuyệt vời với bạn bè trong rừng.

Ông đã làm gì, Mr. Bông?

Tôi đã chơi trò ẩn náu với các con, leo cây với các con lemur, thậm chí còn bơi trong dòng sông với các con cua sên!

Đó thực sự là một trải nghiệm tuyệt vời, Mr. Bông! Tôi rất mong muốn tôi có thể đi trên một cuộc phiêu lưu như vậy.

Ông có thể đó, Mr. Bông! Hãy tưởng tượng rằng bạn đang ở trong rừng cùng tôi. Ông thấy gì?

Tôi thấy những cây cao, những bông hoa nhiều màu sắc và rất nhiều động vật.

Đúng vậy! Có rất nhiều động vật sống trong rừng. Ông biết động vật nào sống trong rừng không?

Ôi, có! Có những con tigris, những con sư tử, những con, những con voi và những con giraffe!

Rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ nói một loài động vật, và ông sẽ đoán nơi nó sống trong rừng.

Được rồi! Hãy bắt đầu. Tôi sẽ nói “ voi”. Voi sống ở đâu trong rừng?

Ở sông, phải không?

Không, Mr. Bông. Voi sống ở những vùng đồng cỏ. Họ thích ăn cỏ và cây.

Tôi helloểu rồi! Vậy về “giraffe”? Nó sống ở đâu?

Ở những cây, tôi nghĩ?

Không đúng, Mr. Bông. Giraffe sống ở những vùng sa mạc. Họ rất cao và có thể chạm đến những chiếc lá của cây.

Tốt, tôi sẽ thử một cái khác. “Monkey”. Nó sống ở đâu?

Ở cây, rồi!

Đúng vậy! Monkeys rất thích đuổi bắt từ cây này sang cây khác. Họ rất vui tươi và tò mò.

Bây giờ, đến lượt ông nói một loài động vật, và tôi sẽ đoán nơi nó sống.

Được rồi! Tôi sẽ nói “cua sên”. Nó sống ở đâu?

Ở sông, rồi!

Đúng vậy, ông đã đúng! Cua sên sống ở các con sông và đầm lầy. Họ rất.

Hãy chơi thêm một chút nữa. Tôi sẽ nói một loài động vật, và ông hãy nói tôi nó ăn gì.

Tôi sẽ bắt đầu. “Sư tử”. Nó ăn gì?

Nó ăn thịt, đúng không?

Đúng vậy! Sư tử là động vật ăn thịt. Họ ăn các động vật khác như ngựa vằn và gà vằn.

Bây giờ, đến lượt ông. Tôi sẽ nói một loài động vật, và ông hãy nói tôi nó ăn gì.

Được rồi! Tôi sẽ nói “giraffe”. Nó ăn gì?

Nó ăn lá, tôi nghĩ?

Đúng vậy! Giraffe là động vật ăn cỏ. Họ ăn lá, cành và hoa từ cây.

Hãy chơi một trò khác nữa. Tôi sẽ nói một loài động vật, và ông hãy nói tôi nó okayêu gì.

Tôi sẽ bắt đầu. “Voi”. Voi kêu gì?

Nó tạo ra tiếng thổi lớn, phải không?

Đúng vậy! Voi rất nổi tiếng với tiếng thổi lớn của chúng.

Bây giờ, đến lượt ông. Tôi sẽ nói một loài động vật, và ông hãy nói tôi nó okêu gì.

Được rồi! Tôi sẽ nói “monkeys”. Nó okayêu gì?

Nó tạo ra tiếng kêu chattering, tôi nghĩ?

Đúng vậy! Monkeys rất nói năng và tạo ra rất nhiều tiếng kêu chattering.

Rất vui, tôi đã học được rất nhiều về rừng và các loài động vật hôm nay.

Cũng vậy, Mr. Bông! Tôi rất vui vì chúng ta đã có cuộc phiêu lưu này cùng nhau.

Danh sách từ vựng

  • Công viên: cây, ghế đu,, ao, chim, sóc, ghế ngồi, hoa.
  • Nhà vườn: vườn, chậu hoa, bình tưới, cà chua, củ, táo, côn trùng, bướm.
  • Đường phố: đường, xe, xe buýt, đèn giao thông, người đi bộ, xe đạp, biển báo giao thông.
  • Khu vực dân cư: nhà, láng giềng, đường, công viên, cây, khu vui chơi.
  • Khu vực công cộng: trường học, bệnh viện, nhà thờ, bưu điện, trung tâm cộng đồng, bãi đậu xe.
  • Công viên công cộng: khu vui chơi, sân bóng rổ, sân tennis, đường chạy, bể bơi, khu picnic.
  • Bãi biển: bãi biển, cát, biển, vỏ sò, chim mòng biển, dù, bóng biển.
  • Khu rừng: rừng, cây, sóc, chim, nai, suối, lá.
  • Bãi đỗ xe: bãi đậu xe, xe, xe buýt, xe máy, xe đạp, biển báo, đèn.
  • Bệnh viện: bệnh viện, bác sĩ, y tá, bệnh nhân, giường, thuốc, ống tiêm.
  • Nhà hàng: nhà hàng, menu, bàn, ghế, đĩa, đũa, dao.
  • Cửa hàng: cửa hàng, okệ, giỏ, xe đẩy mua sắm, máy tính tiền, hóa đơn.
  • Trường học: trường học, lớp học, giáo viên, học sinh, sách, bút, bảng đen.
  • Bưu điện: bưu điện, bưu thỏ, tem, phong bì, thư, gói hàng.
  • Nhà thờ: nhà thờ, bàn thờ, linh mục, giáo dân, thập tự, kinh thánh, bài hát tôn giáo.
  • Công viên nhỏ: công viên nhỏ, ghế ngồi, cây, chậu hoa, khu vui chơi, hồ nước.
  • Lối đi: con đường, lối đi bộ, đường, con đường mòn, cầu, bậc thang.
  • Cây: cây, lá, cành, vỏ, hoa, quả, hạt.
  • Hoa: hoa, cánh, cuống, bông, nở, hương, màu sắc.
  • Động vật: động vật, sinh vật, thú, chim, cá, động vật có vú, động vật có xương sống, động vật lưỡng cư.
  • Thực vật: thực vật, thực vật, lá, cuống, rễ, hoa, quả.
  • Môi trường: môi trường, thiên nhiên, hệ sinh thái, môi trường sống, ô nhiễm, bảo vệ môi trường.

Cách chơi

  1. Hình ảnh Động vật Nước:
  • Hình ảnh cá heo, cá mập, cá chép, rùa, và cá sấu.
  1. Danh sách Từ Vựng:
  • cá (fish)
  • cá heo (dolphin)
  • cá mập (shark)
  • cá chép (goldfish)
  • rùa (turtle)
  • cá sấu (crocodile)

three. Cách Chơi:– Trẻ em sẽ được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm được phát một bộ bài chứa các hình ảnh động vật nước.- Mỗi nhóm sẽ được yêu cầu nối từ tiếng Anh với hình ảnh động vật nước tương ứng.- Khi một nhóm hoàn thành, họ sẽ được đọc từ và hình ảnh ra để kiểm tra.- Trò chơi có thể bao gồm các phần thi đấu để tăng thêm tính thú vị và cạnh tranh.

  1. Hoạt động Thực Hành:
  • Hoạt động Vẽ: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một bãi biển với các loài động vật nước và thêm vào từ tiếng Anh.
  • Hoạt động Đếm: Trẻ em đếm số lượng các loài động vật nước trong một bức tranh hoặc ảnh.
  • Hoạt động Câu chuyện: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một chuyến phiêu lưu của một loài động vật nước.
  1. Đánh Giá:
  • Trẻ em sẽ được đánh giá dựa trên số lượng từ vựng chính xác được nối, khả năng nhớ và helloểu từ đó, và khả năng sử dụng từ đó trong một câu chuyện hoặc hoạt động thực hành.

Hoạt động Thực Hành

  1. Hoạt Động Đoán Từ:
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm sẽ được đưa ra một hình ảnh động vật nước (ví dụ: cá, voi nước, chim flamingo).
  • Trẻ em trong nhóm sẽ phải sử dụng tiếng Anh để mô tả hoặc giải thích về hình ảnh đó mà không được sử dụng từ khóa chính xác.
  • Các thành viên trong nhóm khác sẽ cố gắng đoán ra từ khóa chính xác.
  1. Hoạt Động Đếm và kết Hợp:
  • Trẻ em sẽ được chia thành hai đội.
  • Mỗi đội sẽ có một bộ đồ chơi hoặc hình ảnh động vật nước.
  • Người dẫn trò chơi sẽ đọc một số từ liên quan đến động vật nước (ví dụ: fish, turtle, dolphin).
  • Trẻ em trong đội phải nhanh chóng đếm và đưa ra số lượng động vật tương ứng mà họ có trong bộ đồ chơi hoặc hình ảnh.
  • Đội nào đếm đúng và nhanh nhất sẽ nhận được điểm.

three. Hoạt Động Trò Chơi “Đi Tìm”:– Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm và mỗi nhóm sẽ có một danh sách từ vựng liên quan đến động vật nước.- Trẻ em sẽ đi tìm các hình ảnh động vật nước trong phòng học hoặc khu vực chơi.- Khi tìm thấy hình ảnh, trẻ em sẽ phải đọc tên của động vật đó bằng tiếng Anh.- Đội nào hoàn thành danh sách từ vựng nhanh nhất sẽ nhận được điểm.

four. Hoạt Động Trò Chơi “Bố Trí Hình Ảnh”:– Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm và mỗi nhóm sẽ có một bộ hình ảnh động vật nước.- Trẻ em sẽ phải sử dụng tiếng Anh để mô tả và bố trí các hình ảnh theo một câu chuyện hoặc tình huống cụ thể.- Ví dụ: “that is a fish. It lives in the ocean. that is a turtle. It swims with the fish.”

five. Hoạt Động Trò Chơi “Đoán Âm Thanh”:– Trẻ em sẽ được chơi một trò chơi đoán âm thanh của các động vật nước.- Người dẫn trò chơi sẽ phát âm thanh của một động vật (ví dụ: tiếng okêu của cá, tiếng sột soạt của voi nước).- Trẻ em sẽ phải đoán ra loài động vật đó là gì và đọc tên của nó bằng tiếng Anh.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp, hợp tác và trí tuệ.

Đánh giá

  • hiểu biết từ vựng: Đánh giá xem trẻ em đã nhớ và helloểu đúng các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
  • okayỹ năng giao tiếp: Đánh giá khả năng của trẻ em trong việc sử dụng tiếng Anh để mô tả và giải thích về các từ vựng.
  • okỹ năng nhận biết: Xác định khả năng của trẻ em trong việc nhận biết và phân biệt các từ vựng trong bối cảnh cụ thể.
  • okỹ năng sáng tạo: Đánh giá khả năng của trẻ em trong việc tạo ra câu chuyện hoặc mô tả hình ảnh thông qua từ vựng đã học.

Cách Đánh Giá:

  1. Kiểm tra từ vựng:
  • Trẻ em sẽ được hỏi về nghĩa của các từ vựng đã học. Ví dụ: “what is a tree? A tree is a tall plant with leaves.”
  • Trẻ em có thể được yêu cầu viết hoặc nói từ đó trong một câu.
  1. Hoạt động giao tiếp:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tham gia vào các cuộc trò chuyện ngắn về các chủ đề môi trường xung quanh. Ví dụ: “What do you notice in the park?”
  • Sử dụng các câu hỏi mở để khuyến khích trẻ em suy nghĩ và trả lời.

three. Hoạt động nhận biết:– Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và chỉ ra các từ vựng trong các hình ảnh hoặc câu chuyện ngắn.- Sử dụng các trò chơi tìm từ để kiểm tra khả năng nhận biết từ vựng.

  1. Hoạt động sáng tạo:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu tạo ra một câu chuyện ngắn hoặc một bức tranh mô tả một cảnh sử dụng các từ vựng đã học.
  • Đánh giá sự sáng tạo và sự okết hợ%ủa từ vựng trong câu chuyện hoặc bức tranh.

okayết Quả Đánh Giá:

  • helloệu quả học tập: Xác định xem trẻ em đã đạt được các mục tiêu học tập ban đầu hay chưa.
  • Cải thiện kỹ năng: Đánh giá sự cải thiện trong okỹ năng giao tiếp, nhận biết và sáng tạo của trẻ em.
  • Đánh giá cá nhân: Cung cấp phản hồi cá nhân cho trẻ em về điểm mạnh và điểm yếu của họ, đồng thời đưa ra các gợi ý để cải thiện.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng đánh giá được tiến hành một cách công bằng và khách quan.
  • Khuyến khích trẻ em và tạo ra một môi trường học tập tích cực, không gây áp lực.
  • Sử dụng các phương pháp đánh giá đa dạng để thu thập thông tin toàn diện về khả năng của trẻ em.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *