Học ngữ pháp tiếng Anh online: Từ vựng và vựng tiếng Anh qua phiêu lưu của Benny

Trong một thế giới đầy sắc màu và sinh động, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Để giúp trẻ em hiểu rõ và nhận biết hơn về tự nhiên mà chúng ta đang sống, bài viết này sẽ cùng các bạn khám phá thế giới của động vật, hiểu về thói quen, môi trường sống và mối quan hệ của chúng với con người. Qua những mô tả sinh động và các hoạt động tương tác, trẻ em sẽ học tập trong bầu không khí dễ chịu và vui vẻ, mở rộng kiến thức và phát triển tình yêu với thiên nhiên.

Hình ảnh môi trường

Một thời nào đó, trong một rừng xanh mướt, có một con băng tây nhỏ tên là Benny. Benny rất thích nhảy nhót và khám phá những kỳ quan của rừng. Một buổi sáng nắng đẹp, Benny phát helloện ra một bản đồ bí mật dẫn anh đến cuộc phiêu lưu tìm kiếm cái măng đậu vàng huyền thoại.

Điểm dừng đầu tiên của Benny là Sông Nước Trong. Anh gặp một chú chim ó thông thái tên là Oliver, người đã okể cho Benny nghe rằng cái măng đậu vàng được ẩn giấu dưới một hòn đá ma thuật. “Bạn phải dũng cảm và kiên nhẫn để tìm thấy nó,” Oliver khuyên nhủ.

Với lòng dũng cảm mới tìm được, Benny nhảy qua sông và đến hòn Đá kỳ Diệu. Anh cẩn thận leo dưới hòn đá và tìm thấy một quả măng đậu lấp lánh. Nhưng nó vẫn chưa phải là vàng!

Tiếp theo, Benny đến Vườn Cỏ Ma Thuật, nơi anh gặp một con chó sói thân thiện tên là Freddie. Freddie đã cho Benny một manh mối: “Để làm cho quả măng đậu trở nên vàng, bạn phải đến Vườn Rừng Trăng Nhiều.”

Theo manh mối, Benny chạy qua vườn cỏ và đến Vườn Rừng Trăng Nhiều. Tại đây, anh gặp một con nai bí ẩn tên là Daisy. Daisy okể cho Benny nghe rằng quả măng đậu chỉ có thể trở nên vàng khi được ánh sáng ma thuật của trăng chiếu rọi.

Khi trăng tròn lên, Benny cẩn thận đặt quả măng đậu dưới ánh trăng dịu dàng. Quả măng đậu bắt đầu lấp lánh với ánh vàng, và Benny biết rằng anh đã hoàn thành nhiệm vụ của mình.

Vui vẻ, Benny nhảy về nhà, nơi bạn bè của anh đang chờ để okayỷ niệm chiến thắng của anh. Họ đã tổ chức một bữa tiệc lớn và chia sẻ những câu chuyện phiêu lưu đáng nhớ trong rừng.

Từ ngày đó, Benny biết rằng sự dũng cảm, kiên nhẫn và tình bạn có thể dẫn đến những khám phá tuyệt vời. Và cái măng đậu vàng trở thành biểu tượng của sự gắn okayết họ chia sẻ, nhắc nhở họ về rừng ma thuật và cuộc phiêu lưu đáng nhớ.

Danh sách từ vựng

  1. Cá:
  • “Xem hình ảnh này. Bạn có thể đoán được động vật gì không?”
  • “Nó có thân dài, mang và sống trong nước.”
  1. Dolphin:
  • “Về hình ảnh này, bạn nghĩ nó là gì?”
  • “Nó to lớn và thông minh, và nó nhảy ra khỏi nước.”

three. Rùa:– “Xem con vật này di chuyển chậm rãi. Bạn có thể đoán được nó là gì không?”- “Nó có vỏ cứng và sống trong các con sông, hồ và đại dương.”

  1. Cá voi:
  • “Loài động vật này đáng yêu và sống trong nước lạnh của đại dương. Bạn nghĩ nó là gì?”
  • “Nó là cá voi, và nó giỏi bơi lội và lặn.”
  1. Cá mực:
  • “Loài sinh vật này có tám chân và trí óc rất thông minh. Bạn có thể nói cho tôi biết nó là gì không?”
  • “Nó là cá mực, và nó có thể thay đổi màu sắc và hình dạng của mình.”
  1. Cá vây kiếm:
  • “Bạn thấy gì trong hình ảnh này? Bạn có thể đoán được nó là gì không?”
  • “Nó là cá vây kiếm, và nó có năm chân và thân cứng.”
  1. Cá mập:
  • “Loài động vật này nổi tiếng với răng sắc và bơi nhanh. Bạn nghĩ nó là gì?”
  • “Nó là cá mập, và nó sống trong đại dương.”
  1. Cua:
  • “Loài sinh vật nhỏ này có thân dài và thường được tìm thấy trong các con sông và suối. Nó là gì?”
  • “Nó là cua, và nó có quan hệ họ hàng với cua biển và cua tôm.”

nine. Cá voi:– “Loài động vật lớn nhất trong hình ảnh này là gì? Bạn có thể đoán được không?”- “Nó là cá voi, và nó là loài sinh vật lớn nhất trong đại dương.”

  1. Tảo san hô:
  • “Cấu trúc này có màu sắc sặc sỡ được tìm thấy trong nước ấm. Bạn nghĩ nó là gì?”
  • “Nó là tảo san hô, và nó cung cấp nơi ở cho nhiều cá và các sinh vật biển khác.”

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, voi nước, và chim đà điểu.
  • Sử dụng các hình ảnh có okích thước vừa phải để trẻ em dễ dàng nhìn và nhận diện.
  1. Lời Mở Đầu:
  • Bắt đầu bằng cách kể một câu chuyện ngắn về một ngày ở ao hồ hoặc sông suối.

three. Bước 1:– Dùng một hình ảnh động vật nước và hỏi trẻ em: “what’s this?”- Trẻ em sẽ trả lời bằng từ tiếng Anh liên quan đến động vật đó.

four. Bước 2:– Đặt thêm một hình ảnh khác và hỏi: “what is this?”- Tiếp tục với các hình ảnh khác cho đến khi tất cả các từ vựng đã được sử dụng.

  1. Bước three:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đặt tên cho các hình ảnh mà họ đã học. Bạn có thể hỏi: “are you able to show me the fish?” và trẻ em sẽ tìm và điểm hình ảnh cá.
  1. Bước four:
  • Thêm một phần chơi đố vui bằng cách hỏi: “if you see a fish, what’s going to it do?”
  • Trẻ em sẽ trả lời bằng các hành động liên quan đến cá, như “swim” hoặc “jump.”
  1. Bước five:
  • Thực helloện một trò chơi nối từ bằng cách yêu cầu trẻ em nối từ tiếng Anh với hình ảnh động vật nước mà họ thích.

eight. Bước 6:– okayết thúc bằng một bài hát hoặc câu chuyện ngắn về các động vật nước, giúp trẻ em và ghi nhớ từ vựng.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về ao hồ hoặc sông suối và thêm các hình ảnh động vật nước mà họ đã học.
  • Trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo bên hồ và sử dụng từ vựng đã học.

Giải Pháp Trợ Giúp:

  • Nếu trẻ em gặp khó khăn, bạn có thể gợi ý từ vựng hoặc đọc lại từ tiếng Anh cho trẻ em nghe.
  • Sử dụng âm nhạc và hình ảnh động để tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và hấp dẫn.

  1. ** Chuẩn bị hình ảnh:**
  • Chuẩn bị bộ hình ảnh động vật nước như cá, voi nước, và chim đà điểu.
  • Sử dụng các hình ảnh có kích thước vừa phải để trẻ em dễ dàng nhìn và nhận diện.
  1. ** Lời mở đầu:**
  • Bắt đầu bằng cách okayể một câu chuyện ngắn về một ngày ở ao hồ hoặc sông suối.

three. ** Bước 1:**- Dùng một hình ảnh động vật nước và hỏi trẻ em: “what’s this?”- Trẻ em sẽ trả lời bằng từ tiếng Anh liên quan đến động vật đó.

four. ** Bước 2:**- Đặt thêm một hình ảnh khác và hỏi: “what’s this?”- Tiếp tục với các hình ảnh khác cho đến khi tất cả các từ vựng đã được sử dụng.

  1. ** Bước three:**
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đặt tên cho các hình ảnh mà họ đã học. Bạn có thể hỏi: “are you able to show me the fish?” và trẻ em sẽ tìm và điểm hình ảnh cá.
  1. ** Bước 4:**
  • Thêm một phần chơi đố vui bằng cách hỏi: “in case you see a fish, what’s going to it do?”
  • Trẻ em sẽ trả lời bằng các hành động liên quan đến cá, như “swim” hoặc “bounce.”
  1. ** Bước five:**
  • Thực helloện một trò chơi nối từ bằng cách yêu cầu trẻ em nối từ tiếng Anh với hình ảnh động vật nước mà họ thích.
  1. ** Bước 6:**
  • kết thúc bằng một bài hát hoặc câu chuyện ngắn về các động vật nước, giúp trẻ em và ghi nhớ từ vựng.

Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về ao hồ hoặc sông suối và thêm các hình ảnh động vật nước mà họ đã học.
  • Trẻ em có thể okayể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo bên hồ và sử dụng từ vựng đã học.

Giải pháp trợ giúp:

  • Nếu trẻ em gặp khó khăn, bạn có thể gợi ý từ vựng hoặc đọc lại từ tiếng Anh cho trẻ em nghe.
  • Sử dụng âm nhạc và hình ảnh động để tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và hấp dẫn.

Hoạt động thực hành

  1. Tạo Bức Tranh Môi Trường:
  • Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và được yêu cầu vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh, bao gồm các màu sắc và đối tượng khác nhau như cây cối, chim, thú, và hồ nước.
  • Sau khi vẽ xong, trẻ em được yêu cầu thêm các từ vựng về màu sắc vào tranh.
  1. Đọc Thoại và Viết Từ Vựng:
  • Giáo viên đọc to các từ vựng liên quan đến màu sắc và trẻ em viết chúng ra vào các ô trống trên bảng.
  • Ví dụ: “Đỏ (crimson), Xanh (Blue), Vàng (Yellow), Xanh lá (inexperienced), Cam (Orange), Tím (red), Đen (Black), Trắng (White), Hồng (red).”
  1. Trò Chơi Đoán Màu:
  • Giáo viên chọn một màu sắc và trẻ em phải tìm và vẽ đúng màu sắc đó trên tranh của mình.
  • Trò chơi này có thể được lặp lại với nhiều màu sắc khác nhau để trẻ em quen thuộc hơn với từ vựng.

four. Chơi Trò Chơi “Màu Sắc của Động Vật”:– Giáo viên mang theo các hình ảnh động vật và yêu cầu trẻ em đoán màu sắc của chúng.- Ví dụ: “Cá có màu gì? (What color is the fish?)”- Trẻ em phải vẽ hoặc nói ra màu sắc của động vật mà họ nghĩ.

  1. Trò Chơi “Màu Sắc và Hình Hình”:
  • Trẻ em được cung cấp.các hình ảnh có màu sắc khác nhau và phải ghé%úng với hình ảnh tương ứng để tạo thành một bức tranh hoàn chỉnh.
  • Ví dụ: Ghép hình ảnh của một quả táo với màu đỏ với từ “Đỏ” (red).
  1. Trò Chơi “Màu Sắc và Câu Hỏi”:
  • Giáo viên hỏi các câu hỏi về màu sắc và trẻ em phải trả lời bằng cách chỉ vào hình ảnh hoặc nói ra màu sắc.
  • Ví dụ: “Bầu trời có màu gì? (What colour is the sky?)”
  • Trẻ em sẽ chỉ vào hình ảnh của đám mây hoặc nói “Xanh” (Blue).
  1. Hoạt Động Tạo Lại:
  • Trẻ em được yêu cầu tạo lại bức tranh của mình với các màu sắc mới hoặc thêm vào các chi tiết khác nhau để làm cho tranh của họ trở nên độc đáo hơn.
  1. Trò Chơi “Màu Sắc và Câu Chuyện”:
  • Giáo viên kể một câu chuyện ngắn và trẻ em phải tìm và chỉ vào các màu sắc trong câu chuyện đó.
  • Ví dụ: “Trong rừng, có rất nhiều màu sắc. Có những bông hoa đỏ, những chim xanh và những cây xanh lá.”

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh về màu sắc mà còn khuyến khích sự sáng tạo và tương tác trong lớp học.

Giải pháp hỗ trợ

  1. Hướng Dẫn Hình Ảnh:
  • Sử dụng hình ảnh động vật cảnh rõ ràng và bắt mắt để trẻ em dễ dàng nhận diện.
  • Đặt hình ảnh ở vị trí dễ thấy, tránh những nơi có quá nhiều chi tiết phức tạp.
  1. Chỉ Dẫn Ngôn Ngữ Đơn Giản:
  • Sử dụng từ vựng đơn giản và ngắn gọn, phù hợp với lứa tuổi five-6 tuổi.
  • Giải thích từ vựng một cách dễ hiểu và trực quan.
  1. Thực Hành Thực Tế:
  • Dẫn dắt trẻ em thực hành bằng cách hỏi họ tên của các động vật cảnh trong nhà.
  • Khuyến khích trẻ em nói tên các động vật khi nhìn thấy chúng.
  1. Câu Hỏi Gợi Ý:
  • Đặt các câu hỏi gợi ý để trẻ em suy nghĩ và trả lời, chẳng hạn như:
  • “what is this?” (Đây là gì?)
  • “are you able to see the fish?” (Bạn thấy cá không?)
  • “What sound does the hen make?” (Chim kêu gì?)

five. Sử Dụng Âm Thanh:– Sử dụng âm thanh thực tế của các động vật cảnh để trẻ em nghe và nhận biết.- Cho trẻ em nghe âm thanh và yêu cầu họ nói tên động vật okayèm theo âm thanh đó.

  1. Hoạt Động Tương Tác:
  • Tổ chức các hoạt động tương tác như trò chơi tìm từ hoặc nối từ để trẻ em nhớ lâu hơn.
  • Sử dụng các trò chơi như “Simon Says” để trẻ em tập làm theo hướng dẫn bằng tiếng Anh.
  1. Khen Thưởng và Khuyến Khích:
  • Khen thưởng và khuyến khích trẻ em khi họ làm đúng hoặc cố gắng.
  • Tạo một môi trường thân thiện và không có áp lực để trẻ em tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.

eight. Giáo Dục Dựa Trên Mô Hình:– Sử dụng mô hình để trẻ em theo dõi và học tập, chẳng hạn như sử dụng một mô hình nhỏ của công viên hoặc khu vực có nhiều động vật cảnh.

  1. Dịch Vụ Hỗ Trợ:
  • Đảm bảo rằng giáo viên hoặc phụ huynh luôn sẵn sàng hỗ trợ và giúp đỡ khi trẻ em gặp khó khăn.
  1. Lặp Lại và Lặp Lại:
  • Lặp lại các từ vựng và câu hỏi nhiều lần để trẻ em có cơ hội thực hành và nhớ lâu hơn.

Bằng cách áp dụng các giải pháp trợ giúp này, trẻ em sẽ có thể học tiếng Anh một cách helloệu quả và vui vẻ trong quá trình trò chuyện với động vật cảnh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *