Học Tiếng Anh 1 Kèm 1: Tăng Cường Vựng Tiếng Anh Với Tự Nhiên

Trong thế giới này đầy màu sắc và sự sống động, các em nhỏ luôn tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học từ vựng liên quan đến tự nhiên, các em không chỉ mở rộng lượng từ vựng tiếng Anh của mình mà còn nuôi dưỡng tình yêu và sự tôn trọng đối với tự nhiên. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em lên một hành trình học tiếng Anh thú vị, thông qua những câu chuyện hấp dẫn và các hoạt động tương tác, giúpercentác em khám phá tự nhiên và dễ dàng nắm bắt kiến thức tiếng Anh.

Chào bạn,Nội dung đã được dịch sang tiếng Việt như sau:Hiển thị bảng tính

Cuộc hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Nhân vật:Mum: Mẹ của trẻ em- Tom: Trẻ em

Mum: Tom, con có muốn mua một chiếc xe đạp mới không? Đây là cửa hàng trẻ em, họ có rất nhiều đồ chơi hay lắm.

Tom: À, mẹ! Tôi muốn mua một chiếc xe đạp xanh.

Mum: Xe đạp xanh à? Đẹp lắm. Hãy đi theo mẹ, con. Họ sẽ giúpercentúng ta chọn một chiếc xe đạp phù hợp cho con.

(Tom và Mum bước vào cửa hàng, gặp một người bán hàng thân thiện)

Người bán hàng: Chào buổi sáng! Bạn có cần giúp đỡ gì không?

Mum: Chào! Chúng tôi muốn mua một chiếc xe đạp cho Tom. Bạn có thể giới thiệu một số mẫu không?

Người bán hàng: Chắc chắn rồi! Chúng tôi có rất nhiều mẫu xe đạp đẹp và an toàn. Bạn có muốn xem xe đạp màu xanh không?

Tom: À, có xe đạp xanh không?

Người bán hàng: Có đấy! Đây là một mẫu xe đạp xanh rất đáng yêu. Nó có bánh lớn và tay cầm dễ cầm nắm.

Mum: Tom, con có muốn thử xe đạp này không?

Tom: Có! Tôi muốn thử.

(Tom thử xe đạp, rất vui vẻ)

Người bán hàng: Con thấy thế nào, Tom? Xe đạp này có tốt không?

Tom: Rất tốt! Tôi thích nó!

Mum: Thì ra con cũng thích xe đạp này à? Chúng ta có thể mua nó không?

Người bán hàng: Chắc chắn rồi! Tôi sẽ giúp bạn thanh toán. Đây là hóa đơn.

(Mum thanh toán và Tom rất vui vì có được chiếc xe đạp mới)

Mum: Tom, con có biết cách cất xe đạp không? Hãy để mẹ hướng dẫn con.

Tom: À, mẹ! Tôi sẽ làm theo.

(Tom và Mum ra khỏi cửa hàng, rất hạnh phúc)

Giới thiệu từ vựng

  1. Sáng: “Chào buổi sáng, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ đi một chuyến đi vào rừng ma thuật. Điều đầu tiên chúng ta thấy là mặt trời mọc. Đó là buổi sáng!”

  2. Chiều: “Khi chúng ta đi sâu hơn vào rừng, mặt trời cao hơn trong bầu trời. Đó là buổi chiều. Các em thấy bóng tối dài ra không?”

  3. Chiều muộn: “Mặt trời bắt đầu lặn. Bầu trời chuyển thành màu cam và hồng. Đó là buổi chiều muộn. Các em nghe thấy những bài hát đêm của chim không?”

four. Đêm: “Mặt trời đã lặn, ngoài trời tối black. Các vì sao đang twinkling trong bầu trời. Đó là đêm. Các em thấy mặt trăng không?”

  1. Mặt trời: “Mặt trời là một quả cầu lớn, sáng trong bầu trời. Nó mang lại ánh sáng và ấm áp cho chúng ta trong ngày.”

  2. Mặt trăng: “Mặt trăng nhỏ hơn mặt trời và sáng lên vào đêm. Nó trông như một đồng xu bạc trong bầu trời.”

  3. Các vì sao: “Các vì sao là những điểm sáng nhỏ trong bầu trời. Chúng rất xa và trông như những viên kim cương twinkling.”

eight. Rừng: “Rừng là một nơi với nhiều cây, thực vật và động vật. Đó là một nơi yên tĩnh và đẹp.”

nine. Chim: “Chim là những loài động vật có lông. Chúng có thể bay trong bầu trời và hát những bài hát đẹp.”

  1. Cây: “Cây là những cây cao với lá. Chúng cung cấp cho chúng ta oxy và là nhà của nhiều động vật.”

eleven. Bóng tối: “Bóng tối là những hình ảnh đen trên mặt đất. Chúng được tạo ra bởi ánh sáng của mặt trời và các vật cản.”

  1. Đêm xuống: “Đêm xuống là khi mặt trời lặn vào buổi chiều muộn. Bầu trời chuyển thành một hỗn hợp màu đẹp.”

  2. Sáng lên: “Sáng lên là khi mặt trời mọc vào buổi sáng. Đó là một thời gian đẹp để nhìn thấy bầu trời thay đổi màu sắc.”

  3. Bài hát đêm: “Bài hát đêm là những bài hát mà chim hát vào đêm. Chúng rất nhẹ nhàng và yên bình.”

  4. Động vật rừng: “Động vật rừng là những loài động vật sống trong rừng. Chúng bao gồm chim, thỏ và nai.”

Tìm từ ẩn

1. Đời sống của mùa xuân

Trời xanh trên cao,Nước mưa rơi,Đồng sen xuất hiện,Màu sắc rực rỡ và rõ ràng.

Cây lá xanh lay,chim hót tiếng ca,Sự đẹp.của thiên nhiên,Nhạc đồng sen của một dải mây.

2. Biển mùa hè

Gió biển tan vỡ,Cát mịn bay trong gió,Nhiệt độ mùa hè,Niềm vui của bãi biển.

Cú hải cương bay cao,Cùng với sự thay đổi của triều cường,Biển xanh và xanh biển,Niềm vui mùa hè.

three. Lá rụng mùa thu

Lá chuyển màu vàng,Sự đẹpercentủa thiên nhiên chuyển động,Khí,Cà rốt và hành tây.

Trẻ con cười,Bánh cherry chúng ta làm,Thời gian thu hoạch,Sự đẹp.của thiên nhiên.

four. Mùa đông và những chiếc tuyết rơi

Băng tuyết rơi,Trắng và lạnh,okayỳ quan mùa đông,Buổi tối im lặng chúng ta giữ.

Lửa đốt ấm,Trẻ con chơi,Cây nến đứng cao,Niềm vui mùa đông đến.

Kiểm tra và khen thưởng

Dạ, xin chào! Dưới đây là nội dung đã được dịch sang tiếng Việt:

  • “Ồ, hãy xem xem em đã tìm thấy điều gì! Em có thể đọc lại những từ em đã viết không?” (Dựa theo từng từ mà trẻ em đã viết, kiểm tra và đọc lại với trẻ.)
  • “Rất tốt! Em đã tìm thấy từ ‘cây’ dưới hình ảnh của cây. Thật tuyệt vời!” (Khen ngợi trẻ em khi họ viết đúng từ.)
  • “Bây giờ,。?” (Chuyển sang từ tiếp theo và hỏi trẻ em để họ thử đoán.)
  • “Đúng rồi! Đó là từ ‘hoa’. Em thực sự rất giỏi trong trò chơi này!” (Khen ngợi trẻ em khi họ đoán đúng.)
  • “Nhớ nhé, mỗi khi em tìm thấy một từ, em lại gần hơn với việc chiến thắng trò chơi!” (Khen ngợi sự nỗ lực của trẻ em và khuyến khích họ tiếp tục.)

Hoạt Động Thực Hành:

  • “Bây giờ em đã tìm thấy tất cả các từ, hãy làm một câu chuyện ngắn nào đó. Em có thể okể cho tôi chuyện gì xảy ra trong rừng không?” (Yêu cầu trẻ em kể một câu chuyện ngắn dựa trên từ vựng mà họ đã tìm thấy.)
  • “Ví dụ, ‘Bears tìm thấy mật ong và ăn nó. Sau đó, con thỏ nhảy qua và nói, ‘Xin chào, gấu!’” (Cung cấp một ví dụ để trẻ em có thể bắt đầu.)

Chơi Lại:

  • “Em có muốn chơi lại không? Chúng ta có thể tìm thêm từ và làm một câu chuyện khác!” (Hỏi trẻ em có muốn chơi lại hay không để khuyến khích họ tiếp tục học.)

okayết Luận:

  • “Em đã làm rất tốt hôm nay! Em đã học được những từ mới và có niềm vui cùng lúc. Hãy tiếp tục làm việc tốt!” (Khen ngợi trẻ em và khuyến khích họ tiếp tục học.)

Hoạt động thực hành

  1. Đọc Câu Chuyện:
  • Đọc một câu chuyện ngắn về một chuyến đi du lịch đến một khu rừng. Ví dụ:Một ngày nắng đẹp, cô bé Lily đã đi du lịch đến rừng cùng gia đình.
  • Sau khi đọc xong, hỏi trẻ em về những chi tiết họ đã nhớ được và khuyến khích họ chia sẻ.
  1. Vẽ Hình:
  • Cung cấp cho trẻ em một tờ giấy và bút vẽ. Yêu cầu họ vẽ một bức tranh về chuyến đi của Lily.
  • Hỏi trẻ em về những gì họ đã vẽ và giúp họ thêm vào những chi tiết khác nếu cần.

three. Đếm Số:– Dùng hình ảnh trong câu chuyện để đếm số lượng các đối tượng. Ví dụ, đếm số lượng cây, động vật, hoặc con người trong bức tranh.- Yêu cầu trẻ em đếm và nói ra số lượng.

four. Tìm Từ Vựng:– Dán hoặc vẽ hình ảnh các từ vựng liên quan đến rừng trên bảng. Ví dụ: cây, chim, động vật, rừng.- Yêu cầu trẻ em tìm và điểm các từ này trong câu chuyện hoặc trong bức tranh của họ.

five. okayể Câu:– Yêu cầu trẻ em kể lại câu chuyện một lần nữa, thêm vào một chi tiết mới mà bạn đã yêu cầu họ thêm vào bức tranh.- Ví dụ: “Lily thấy một con sóc trong rừng. Nó rất đáng yêu!”

  1. Hoạt Động Nhóm:
  • Đưa trẻ em vào một nhóm nhỏ và yêu cầu họ cùng nhau okể một câu chuyện về một chuyến đi du lịch đến một nơi khác nhau.
  • Hỗ trợ họ với các từ vựng và hình ảnh nếu cần.
  1. Khen Thưởng và Khuyến Khích:
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em mỗi khi họ hoàn thành một hoạt động hoặc okể một câu chuyện.
  • Cung cấp cho họ những phần thưởng nhỏ như tem dán hoặc okẹo để khuyến khích sự tham gia.

eight. Tóm Tắt:– Cuối cùng, tóm tắt lại những gì trẻ em đã học và làm trong hoạt động này, và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ vựng tiếng Anh trong các tình huống thực tế.

Chơi lại

Chuẩn Bị Thiết Bị:– In hoặc dán các hình ảnh đồ ăn yêu thích của trẻ em (ví dụ: bánh quy, trái cây, kem, bánh pizza).- Chuẩn bị các từ tiếng Anh tương ứng với mỗi loại đồ ăn (ví dụ: cookie, fruit, ice cream, pizza).

Mô Tả Trò Chơi:– Trẻ em sẽ được yêu cầu nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn bằng cách sử dụng sợi chỉ hoặc bút.

Cách Chơi:– Trẻ em sẽ được chọn một hình ảnh đồ ăn.- Họ sẽ phải tìm và nối từ tiếng Anh tương ứng với hình ảnh đó.- Ví dụ: Nếu hình ảnh là bánh quy, trẻ em sẽ nối từ “cookie” với hình ảnh.

Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi nối xong, trẻ em có thể đọc lại từ tiếng Anh và mô tả ngắn gọn về đồ ăn đó.- Bạn có thể hỏi trẻ em về màu sắc, mùi vị hoặc cách ăn của đồ ăn đó.

Chơi Lại:– Bạn có thể lặp lại trò chơi với các hình ảnh và từ khác để trẻ em có thêm cơ hội thực hành.- Bạn cũng có thể thay đổi quy mô trò chơi bằng cách sử dụng nhiều hình ảnh và từ hơn.

Khen Thưởng:– Khen ngợi trẻ em khi họ nối đúng và khuyến khích họ tiếp tục học từ mới.

Hoạt Động Tăng Cường:– Bạn có thể thêm một phần của trò chơi là trẻ em phải tạo một câu chuyện ngắn về đồ ăn đó, sử dụng từ tiếng Anh đã nối.- Ví dụ: “Tôi thích ăn bánh quy. Nó ngọt và ngon.”

okết Luận:– Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và sử dụng từ mới trong ngữ cảnh thực tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *