Học Tiếng Anh Giao Tiếp 1 Kèm 1: Cách Học Tiếng Anh Thông Thường và Tự Nhiên

Trong một thế giới đầy màu sắc và năng động, trẻ em luôn bày tỏ sự tò mò đối với mọi thứ xung quanh. Họ thích khám phá, phát helloện và học hỏi. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức, qua các hoạt động tương tác đơn giản và hấp dẫn, giúp trẻ em học tiếng Anh trong niềm vui và cảm nhận sự lôi cuốn của ngôn ngữ. Hãy cùng nhau bắt đầu chặng đường okỳ diệu này nhé!

Hình ảnh và từ vựng

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Câu 1: Tên của chú mèo là gì?Câu 2: Chú mèo sống ở đâu?Câu 3: Chú mèo thích ăn gì?Câu four: Chú mèo nói “xin chào” như thế nào?Câu five: Chú mèo làm gì vào buổi sáng?Câu 6: Chú mèo làm gì vào buổi chiều?Câu 7: Chú mèo làm gì vào buổi tối?Câu eight: Chú mèo nói “tạm biệt” như thế nào?Câu nine: yêu thích của chú mèo là gì?Câu 10: Khi chú mèo vui vẻ, chú mèo làm gì?

Cách chơi

  1. Trình bày một hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, voi biển, hoặc rùa biển.
  • Trình bày một hình ảnh của động vật sống dưới nước, chẳng hạn như cá, voi biển hoặc rùa biển.
  1. Hỏi trẻ em: “what is this?” (Đây là gì?)
  • Hỏi trẻ em: “Đây là gì?”

three. Trẻ em trả lời, và nếu họ trả lời đúng, họ nhận được điểm.– Trẻ em trả lời, và nếu họ trả lời đúng, họ sẽ nhận được điểm.

  1. Đưa ra các câu hỏi khác về hình ảnh đó, như “what number of are there?” (Có bao nhiêu cái?) hoặc “where is the fish?” (Cá ở đâu?)
  • Đưa ra các câu hỏi khác về hình ảnh đó, chẳng hạn như “Có bao nhiêu cái?” hoặc “Cá ở đâu?”
  1. Thêm hình ảnh động vật khác để trẻ em đoán và học từ mới.
  • Thêm hình ảnh của các động vật khác để trẻ em đoán và học từ mới.
  1. Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, okayết hợp với câu chuyện du lịch
  • Cách Chơi:
  1. Giới thiệu câu chuyện về một cuộc hành trình du lịch đến một quốc gia mới.

  2. Câu chuyện bao gồm các phần về ngày và giờ, chẳng hạn như “We woke up at 7 o’clock” (Chúng tôi thức dậy lúc 7 giờ).

  3. Sau mỗi phần của câu chuyện, hỏi trẻ em về ngày và giờ được đề cập: “What time did we wake up?” (Chúng tôi thức dậy lúc mấy giờ?)

  4. Sử dụng hình ảnh và âm thanh để hỗ trợ trẻ em hiểu rõ hơn về thời gian.

  5. Tạo các bài thơ ngắn tiếng Anh cho trẻ em liên quan đến màu sắc của môi trường xung quanh

  • Cách Chơi:
  1. Đọc bài thơ ngắn về màu sắc, chẳng hạn như:The sky is blue, the grass is green,The flora bloom, the birds are easy.The trees are tall, the sun is vivid,And the entirety is colourful, simply right.
  2. Hỏi trẻ em nhận biết các màu sắc trong bài thơ: “What shade is the sky?” (Bầu trời có màu gì?)three. Trẻ em có thể vẽ hoặc kể thêm về màu sắc khác mà họ biết.

four. Tạo các bài tập viết chữ tiếng Anh có âm thanh rất đáng yêu cho trẻ em 4-5 tuổiCách Chơi:1. Chọn các từ đơn giản như “cat”, “canine”, “ball”, “car”.2. Cho trẻ em nghe âm thanh của từ đó (ví dụ: âm thanh của một con mèo meo).3. Trẻ em viết từ đó ra trên giấy.four. Lặp lại với các từ khác để trẻ em quen dần với việc viết theo âm thanh.

five. Tạo câu chuyện ngắn tiếng Anh về cuộc phiêu lưu của chim trắng trong công viênCách Chơi:1. Đọc câu chuyện về chim trắng và các sự kiện trong cuộc phiêu lưu của nó.2. Sau khi đọc xong, hỏi trẻ em về những gì họ đã học được: “What did the white chook do?” (Chim trắng đã làm gì?)3. Trẻ em có thể okể lại câu chuyện hoặc vẽ minh họa cho nó.

  1. Tạo nội dung học giao tiếpercentơ bản tiếng Anh cho trẻ em đi chơi công viên giải trí
  • Cách Chơi:
  1. Giới thiệu các từ và cụm từ cơ bản như “playground”, “slides”, “swing”, “slide”.

  2. Trình bày các hoạt động trong công viên giải trí.

  3. Hỏi trẻ em: “What do you want to play on?” (Bạn muốn chơi gì?)

  4. Trẻ em trả lời và sử dụng các từ đã học để giao tiếp.

  5. Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích

  • Cách Chơi:
  1. Trình bày một hình ảnh đồ ăn, chẳng hạn như bánh quy, kem, hoặc quả táo.
  2. Hỏi trẻ em: “what is this?” (Đây là gì?)three. Nếu trẻ em trả lời đúng, họ nhận được điểm.
  3. Thêm nhiều hình ảnh đồ ăn khác để trẻ em nối từ với hình ảnh.

eight. Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giảnCách Chơi:1. Giới thiệu hội thoại giữa một nhân viên cửa hàng và một khách hàng.2. Hội thoại có thể là: “hi there, may additionally I help you?” (Xin chào, tôi có giúp bạn không?), “sure, I want to buy a toy car.” (Có, tôi muốn mua một chiếc xe chơi.)3. Trẻ em lắng nghe và sau đó được yêu cầu lặp lại các câu nói.

nine. Tạo nội dung học về động vật hoang dã bằng tiếng Anh okèm âm thanh động vật thực tếCách Chơi:1. Trình bày hình ảnh động vật hoang dã như voi, hổ, hoặc gấu.2. Cho trẻ em nghe âm thanh của động vật đó.3. Hỏi trẻ em tên của động vật và âm thanh mà họ đã nghe.

  1. Tạo bài tập đếm số tiếng Anh qua việc chơi với đồ chơi
  • Cách Chơi:
  1. Chọn một bộ đồ chơi với nhiều món đồ.
  2. Đếm số lượng đồ chơi và nói ra: “One, , 3, four, 5.”three. Trẻ em theo dõi và lặp lại đếm số.

eleven. Tạo câu chuyện tương tác tiếng Anh về cuộc phiêu lưu trong rừngCách Chơi:1. Đọc câu chuyện về một cuộc phiêu lưu trong rừng.2. Sau mỗi phần của câu chuyện, hỏi trẻ em câu hỏi để họ tham gia vào câu chuyện: “What did the bear do?” (Gấu đã làm gì?)three. Trẻ em có thể kể lại câu chuyện hoặc vẽ minh họa cho nó.

  1. Tạo nội dung học về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh okayèm hoạt động thực hành
  • Cách Chơi:
  1. Giới thiệu các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh như “head”, “eye”, “ear”, “mouth”.
  2. Trẻ em được yêu cầu chỉ vào các bộ phận trên cơ thể mình.
  3. Thực hành bằng cách sử dụng gương để trẻ em có thể nhìn thấy và chỉ vào các bộ phận.

thirteen. **Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến mùa **- Cách Chơi:1. Trình bày một bức tranh có nhiều hình ảnh liên quan đến mùa xuân, hè, thu, đông.2. Hỏi trẻ em tìm các từ ẩn như “spring”, “summer time”, “autumn”, “wintry weather”.three. Trẻ em đọc từ và chỉ vào hình ảnh phù hợp.

  1. Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
  • Cách Chơi:
  1. Giới thiệu hội thoại giữa một trẻ em và một người lớn.

  2. Hội thoại có thể là: “correct morning, Mr. teacher. How are you nowadays?” (Chào buổi sáng, thầy giáo. Bạn thế nào hôm nay?)

  3. Trẻ em lắng nghe và sau đó được yêu cầu lặp lại các câu nói.

  4. Tạo… (Dữ liệu còn tiếp tục)

Hoạt động thực hành

  1. Sử dụng Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Trẻ em sẽ được cung cấp một bộ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, và voi nước.
  • Hình ảnh phải có okayích thước đủ lớn để trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy và nhận biết.
  1. Chơi Trò Chơi Đoán Từ:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ tiếng Anh liên quan đến mỗi hình ảnh.
  • Giáo viên hoặc người lớn sẽ đọc tên của hình ảnh một cách rõ ràng và trẻ em sẽ phải đoán từ đó.

three. Câu Hỏi và Trả Lời:– Giáo viên có thể hỏi các câu hỏi như: “What animal is that this?” (Động vật này là gì?), “Can you say its call?” (Bạn có thể nói tên của nó không?).- Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh, giúp họ ghi nhớ và sử dụng từ vựng mới.

four. Hoạt Động Tập Làm:– Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc viết tên của động vật nước mà họ đã đoán ra.- Giáo viên có thể cung cấpercentác mẫu để trẻ em làm theo, chẳng hạn như một tờ giấy với các hình ảnh động vật và một khu vực để viết tên.

  1. Âm Thanh Động Vật:
  • Để làm cho hoạt động này trở nên thú vị và sinh động hơn, giáo viên có thể sử dụng âm thanh thực tế của các động vật nước.
  • Trẻ em sẽ được lắng nghe âm thanh và sau đó đoán tên của động vật.
  1. Thảo Luận và Khen Chúc:
  • Sau khi trẻ em đoán đúng từ, giáo viên sẽ thảo luận về đặc điểm của động vật đó và khen chúc trẻ em.
  • Điều này sẽ giúp trẻ em cảm thấy tự tin và khuyến khích họ tiếp tục học tập.
  1. Hoạt Động Nhóm:
  • Trẻ em có thể được chia thành các nhóm nhỏ để chơi trò chơi này.
  • Mỗi nhóm sẽ có một bộ hình ảnh động vật nước và một bộ âm thanh tương ứng.
  • Nhóm nào đoán đúng nhiều từ nhất sẽ nhận được phần thưởng hoặc khen thưởng.
  1. Đánh Giá okayết Quả:
  • Cuối cùng, giáo viên sẽ đánh giá okayết quả của các nhóm và cá nhân.
  • Giáo viên có thể ghi lại tên của trẻ em đoán đúng từ để theo dõi tiến độ học tập.của họ.

Bằng cách thực hiện các hoạt động này, trẻ em không chỉ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước mà còn phát triển okayỹ năng nghe, nói, và viết.

Hình ảnh

  1. Động vật: Hình ảnh các loài động vật như chim, thú, và cá.
  • 2. Động vật: Hình ảnh các loài động vật như chim, thú, và cá.
  1. Màu sắc: Hình ảnh các màu sắc khác nhau từ tự nhiên như xanh của cây cối, vàng của mặt trời, đỏ của quả cây.
  • 3. Màu sắc: Hình ảnh các màu sắc khác nhau từ tự nhiên như xanh của cây cối, vàng của mặt trời, đỏ của quả cây.
  1. Hoạt động: Hình ảnh trẻ em chơi đùa, đi dạo, và khám phá môi trường xung quanh.
  • 4. Hoạt động: Hình ảnh trẻ em chơi đùa, đi dạo, và khám phá môi trường xung quanh.

Từ Vựng:1. Cây cối: cây, hoa, lá, cỏ, rừng.- 1. Cây cối: cây, hoa, lá, cỏ, rừng.

  1. Động vật: chim, động vật, cá, ếch, sóc.
  • 2. Động vật: chim, động vật, cá, ếch, sóc.
  1. Màu sắc: xanh, đỏ, vàng, xanh lá cây, tím.
  • 3. Màu sắc: xanh, đỏ, vàng, xanh lá cây, tím.

four. Hoạt động: chơi, đi dạo, khám phá, nhảy, chạy.- four. Hoạt động: chơi, đi dạo, khám phá, nhảy, chạy.

Bài Thơ Ngắn:

  1. Màu Cây Cối:
  • “Cây xanh, thẳng tắp, hoa nở rộ rực rỡ,flora bloom in shades vivid.Blue skies above, the sun is shining,Nature’s beauty, a extraordinary sign.”
  1. Màu Động Vật:
  • “Chim hót, màu sắc trên bầu trời,red birds, blue birds, so pretty to look.Fish swim inside the water, colourful and vivid,Nature’s wonders, a world of satisfaction.”

three. Màu Mặt Trời và Mặt Trăng:– “Mặt trời vàng, mặt trăng trắng,Day and night time, they exchange their destiny.Stars twinkle in the darkish, a magical scene,Nature’s splendor, all the time in our hearts.”

four. Màu Thời Tiết:– “Mưa rơi, giọt nước như kim cương,Blue skies, soon will shine.Snowflakes fall, white and natural,Nature’s contact, a wintry weather’s cure.”

Hoạt Động Thực Hành:1. Đọc Bài Thơ: Giáo viên đọc các bài thơ và trẻ em theo dõi hình ảnh.- 1. Đọc Bài Thơ: Giáo viên đọc các bài thơ và trẻ em theo dõi hình ảnh.

  1. Nghĩa Của Từ: Giáo viên hỏi trẻ em nghĩa của các từ trong bài thơ.
  • 2. Nghĩa Của Từ: Giáo viên hỏi trẻ em nghĩa của các từ trong bài thơ.

three. Đếm Màu Sắc: Trẻ em đếm số lượng các màu sắc trong hình ảnh.- three. Đếm Màu Sắc: Trẻ em đếm số lượng các màu sắc trong hình ảnh.

  1. Hoạt Động Đồ Chơi: Trẻ em chơi với các đồ chơi có các màu sắc khác nhau để nhận biết và nhấn mạnh sự khác biệt trong màu sắc.
  • four. Hoạt Động Đồ Chơi: Trẻ em chơi với các đồ chơi có các màu sắc khác nhau để nhận biết và nhấn mạnh sự khác biệt trong màu sắc.

five. Tạo Bức Hình: Trẻ em vẽ một bức tranh với các màu sắc và hình ảnh từ bài thơ.- five. Tạo Bức Hình: Trẻ em vẽ một bức tranh với các màu sắc và hình ảnh từ bài thơ.

Từ vựng

  • Sáng
  • Chiều
  • Tối
  • Đêm
  • Đồng hồ
  • Cánh tay
  • Giờ
  • Phút
  • Ngày
  • Tuần
  • Tháng
  • Năm
  • Du lịch
  • Điểm đến
  • Đồ đồ họa
  • Hộ chiếu
  • Vali
  • Máy bay
  • Tàu hỏa
  • Xe buýt
  • Xe ô tô
  • Đầm
  • Câu chuyện phiêu lưu
  • Khám phá
  • Tiêu khiển
  • okích động
  • Chuyến đi
  • Kinh nghiệm
  • Văn hóa
  • Ngôn ngữ
  • Ăn uống
  • Du lịch tham quan
  • Mua sắm
  • Nghỉ ngơi
  • Ngủ
  • Dậy
  • Đi ngủ
  • Gặp gỡ
  • Chào bạn
  • Tạm biệt
  • Vâng
  • Không
  • Chào
  • Chào buổi sáng
  • Chào buổi chiều
  • Chào buổi tối
  • Chào buổi đêm
  • Bạn thế nào?
  • Tôi rất tốt, cảm ơn.
  • Tên của bạn là gì?
  • Tên tôi là…
  • Bạn từ đâu đến?
  • Tôi từ…
  • Bạn bao nhiêu tuổi?
  • Tôi…
  • Bạn thích làm gì?
  • Tôi thích…
  • Bạn có thể giúp tôi không?
  • Được, tôi có thể giúp bạn.
  • Hãy đi!
  • Điều này là…
  • Đó là…
  • Đây có phải là…?
  • Vâng, đó là.
  • Không, không phải.
  • Xin lỗi.
  • Tôi rất xin lỗi.
  • Được rồi.
  • Cảm ơn rất nhiều.
  • Không có gì.
  • Chúc bạn một hành trình vui vẻ!

Hội thoại

Giáo viên: “Xin chào các em! Hôm nay chúng ta sẽ đi đến vườn thú. Các em biết chúng ta sẽ gặp những loài động vật nàvery wellông?”

Trẻ em 1: “Có rồi! Cá heo!”

Giáo viên: “Rất tốt! Vậy các em biết cá heo ăn gì không?”

Trẻ em 2: “Quả chuối!”

Giáo viên: “Đúng vậy! Bây giờ, các em hãy thử đoán tên của loài động vật tôi đang nghĩ. Tôi sẽ cho các em xem hình ảnh môi trường sống của nó, và các em hãy đoán tên của nó.”

Giáo viên: (hiển thị hình ảnh một rừng)

Trẻ em 3: “Đó là một con gấu?”

Giáo viên: “Không phải đâu. Hãy lắng nghe tiếng kêu của loài động vật đó.”

Giáo viên: (Phát âm tiếng kêu của một con sư tử)

Trẻ em 4: “Đó là một con sư tử!”

Giáo viên: “Đúng rồi! Đó là một con sư tử. Cảm ơn các em đã làm rất tốt!”

Giáo viên: (hiển thị hình ảnh một hồ nước)

Trẻ em five: “Đó là một con cá?”

Giáo viên: “Không phải lần này. Hãy lắng nghe lại.”

Giáo viên: (Phát âm tiếng kêu của một con vịt)

Trẻ em 6: “Đó là một con vịt!”

Giáo viên: “Đúng rồi! Đó là một con vịt. Cảm ơn các em đã làm rất tốt!”

Giáo viên: “Hãy tiếp tục chơi. Tôi sẽ cho các em xem một hình ảnh khác, và lần này các em hãy mô tả loài động vật cho bạn của mình.”

Giáo viên: (hiển thị hình ảnh một con giraffe)

Trẻ em 7: “Nó cao, có cổ dài, và nó ăn lá.”

Giáo viên: “Đúng vậy! Đó là một con giraffe. Các em đã làm rất tốt trong việc mô tả nó.”

Giáo viên: “Hãy tiếp tục giữ sự tập trung, các em! Chúng ta đang rất vui vẻ khi học về các loài động vật ở vườn thú!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *