Trong thế giới đầy màu sắc và những câu chuyện thú vị, việc học tiếng Anh không chỉ là một nhiệm vụ mà còn là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời. Với những bài tập viết chữ tiếng Anh có âm thanh đáng yêu, các bé từ 4 đến 5 tuổi sẽ được đón nhận vào một thế giới mới với những tiếng cười và niềm vui không ngừng. Hãy cùng nhau khám phá và trải nghiệm những bài tập này, giúp các bé không chỉ học tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng viết và sự sáng tạo của mình.
Danh sách từ vựng ẩn
Game: Environmental Word Hunt
Objective: To help children learn and recognize English vocabulary related to the environment, while also enhancing their search and recognition skills.
Materials:– A list of environmental words to be hidden.- A set of images or pictures that match each word.- A board or large piece of paper for the game.
Hidden Words:1. tree2. flower3. river4. ocean5. mountain6. cloud7. sun8. wind9. leaf10. grass11. bird12. insect13. treehouse14. park15. forest16. beach17. lake
Gameplay:1. Introduce the game: Start by showing the children the list of words and their corresponding images. Explain that they will need to find these words hidden in a story or a drawing.
-
Present the story or drawing: Create a simple story or a drawing that includes all the hidden words. For example, a story about a trip to the park might include a tree, a flower, a river, and a park.
-
Search for the words: Give the children a few minutes to look for the words in the story or drawing. They can call out the words they find, and you can confirm if they are correct.
-
Discussion: After all the words have been found, discuss the words with the children. Ask them what they know about the environment and why these words are important.
-
Activity extension: For an additional challenge, have the children write one sentence using each word they found.
This game encourages children to engage with the environment, learn new vocabulary, and practice their reading and writing skills.
Hình ảnh trợ giúp
- Tree: Một tấm hình của một cây lớn với nhiều cành và lá xanh.
- Flower: Một bức tranh nhỏ của một bông hoa đẹp, có thể là hoa hồng hoặc cúc.
- River: Hình ảnh của một con sông nhỏ chảy qua một khu rừng.
- Ocean: Một bức ảnh của đại dương với những con cá bơi lội.
- Mountain: Một tấm hình của một ngọn núi cao với những đám mây bao bọc.
- Cloud: Một bức tranh của những đám mây bông mềm mại trên bầu trời xanh.
- Sun: Hình ảnh của một quả mặt trời đang hoặc đang lặn.
- Wind: Một tấm hình của cơn gió làm lay động những cành cây.
- Leaf: Một lá cây rơi từ trên cây xuống.
- Grass: Hình ảnh của một tấm cỏ xanh mướt.
- Bird: Một bức tranh của một con chim đang bay qua bầu trời.
- Insect: Hình ảnh của một con côn trùng nhỏ như bọ hoặc bướm.
- Treehouse: Một tấm hình của một ngôi nhà trên cây.
- Park: Hình ảnh của một công viên với nhiều cây cối và người dân đang vui chơi.
- Forest: Một bức tranh của một khu rừng rậm rạp.
- Beach: Hình ảnh của một bãi biển với cát và nước biển trong xanh.
- Lake: Một tấm hình của một ao hồ nhỏ với những con cá bơi lội.
- Sky: Hình ảnh của bầu trời xanh trong lành.
- Sunset: Một bức tranh của cảnh hoàng hôn với những tia nắng vàng.
- Moon: Hình ảnh của một mặt trăng tròn đầy trên bầu trời đêm.
Cách sử dụng hình ảnh trợ giúp:
- Giới thiệu từ vựng: Mỗi khi giới thiệu một từ mới, sử dụng hình ảnh tương ứng để trẻ em có thể liên kết từ vựng với hình ảnh cụ thể.
- Đọc và kể: Đọc tên từ vựng kèm theo hình ảnh và yêu cầu trẻ em kể lại về hình ảnh đó.
- Hoạt động viết: Yêu cầu trẻ em vẽ hoặc viết tên từ vựng lên một tờ giấy, sau đó dán hình ảnh bên cạnh.
- Trò chơi tìm từ: Trẻ em được yêu cầu tìm các từ vựng đã được ẩn trong một đoạn văn hoặc một bức tranh, sử dụng hình ảnh như một hướng dẫn.
- Hoạt động tương tác: Sử dụng hình ảnh để tạo ra các câu chuyện ngắn hoặc các tình huống tương tác, khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong các câu chuyện của mình.
Cách chơi
- Chuẩn bị:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước với các từ vựng tiếng Anh kèm theo. Ví dụ: hình ảnh cá với từ “fish”, hình ảnh rùa với từ “turtle”, hình ảnh cá voi với từ “whale” và thế giới dưới nước với từ “underwater world”.
- Bước 1:
- Giới thiệu trò chơi và các từ vựng bằng cách sử dụng hình ảnh. Bạn có thể nói: “Today, we are going to play a game about animals that live in the water. Let’s see how many of these animals we can name in English!”
- Bước 2:
- Trẻ em được yêu cầu nhìn vào các hình ảnh và cố gắng gọi tên chúng bằng tiếng Anh. Bạn có thể bắt đầu bằng cách nói: “What is this? It’s a fish. Good job! Now, what’s next?”
- Bước 3:
- Khi trẻ em đã gọi tên một số động vật, bạn có thể yêu cầu họ tạo ra một câu về động vật đó. Ví dụ: “The fish swims in the water.”
- Bước 4:
- Để tăng thêm sự thú vị, bạn có thể chơi một trò chơi nối từ. Hãy chọn một từ và yêu cầu trẻ em nối tiếp bằng một từ khác liên quan đến động vật nước. Ví dụ, từ “fish” có thể nối tiếp bằng “turtle” hoặc “whale”.
- Bước 5:
- Nếu trẻ em đã biết một số từ vựng mới, bạn có thể tạo ra một câu chuyện ngắn liên quan đến các động vật nước. Ví dụ: “Once upon a time, there was a fish named Finny who lived in the underwater world. He had many friends like turtle Timmy and whale Wally.”
- Bước 6:
- Kết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em: “What are some other animals that live in the water? Can you name them in English?” Điều này sẽ giúp trẻ em mở rộng từ vựng và suy nghĩ về chủ đề.
- Bước 7:
- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em đã tham gia tích cực vào trò chơi. Bạn có thể nói: “You did a great job today! I’m proud of how you learned new words about animals in the water.”
Hoạt động thực hành:
- Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về thế giới dưới nước và thêm vào các động vật nước mà họ đã học.
- Bạn có thể tạo ra một bài hát hoặc bài thơ ngắn về các động vật nước để trẻ em học thuộc và hát.
Kết thúc trò chơi:
- Trẻ em sẽ cảm thấy tự tin hơn về khả năng sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và sẽ có thêm hứng thú với việc học thêm về môi trường xung quanh.
Đọc đoạn văn
-
“Let’s read the story together. It’s about a little girl named Lily who goes on a trip to the zoo. Listen carefully and we will learn about different animals and their homes.”
-
“Now, let’s see the pictures of the animals. Can you guess which animal this is? Look at the stripes and the tail.”
-
“Yes, that’s a zebra! Zebras have black and white stripes. They live in the savannas of Africa. What other animals do you think we will meet in the story?”
-
“Now, let’s continue reading. Lily and her family go to the elephant enclosure next. Elephants are the largest land animals. They have big ears to help them cool down in the hot sun.”
-
“What do you think the elephant is doing in the picture? Listen to the sound of the elephant’s trumpet. That’s how they communicate with each other.”
-
“Great job! Now, let’s move on to the giraffe. Giraffes are the tallest animals. They have long necks to reach the leaves on the trees. Look at the pattern on their skin. It’s like a map!”
-
“Let’s read the next part. Lily and her family visit the birdhouse. Birds come in many different shapes and sizes. Some have colorful feathers, and some can fly very high.”
-
“What animal do you think has the longest wings? Listen to the sound of the bird’s song. That’s how they attract a mate.”
-
“Now, we have learned about many animals and their sounds. Let’s do a little activity. I will show you a picture, and you need to tell me the name of the animal and where it lives.”
-
“For example, if I show you a picture of a lion, you need to say ‘Lion, lives in the savanna.’ Ready? Let’s start!”
-
“Now, I will show you a picture of a snake. What’s the name of the animal, and where does it live?”
-
“That’s right! Snake, lives in the jungle. Excellent! Keep up the good work. We’re almost done.”
-
“Next, I will show you a picture of a fish. What do you think this fish is, and where does it live?”
-
“Yes, it’s a clownfish, and it lives in the ocean. Great job! You are really good at identifying the animals and their homes.”
-
“Now, let’s finish our story. Lily and her family have a great time at the zoo. They learn a lot about the animals and their habits. It’s time to go home, but Lily promises to come back soon to see more animals.”
-
“And that’s the end of our story. I hope you enjoyed learning about the animals and their sounds. Remember, the zoo is a place where we can learn about and respect wildlife.”
-
“Now, let’s do a little review. I will ask you some questions about the story, and you need to answer in full sentences.”
-
“Question 1: Where did Lily go with her family?”
-
“Question 2: What animal do you think is the largest land animal?”
-
“Question 3: Can you name one animal that has colorful feathers?”
-
“Question 4: What sound do birds make to attract a mate?”
-
“Now, you try asking the questions, and I will answer them.”
-
“Question 1: Where do zebras live?”
-
“Question 2: Why do elephants have big ears?”
-
“Question 3: What animal has a pattern on its skin like a map?”
-
“Question 4: Can you name an animal that lives in the ocean?”
-
“Now, let’s end our learning session with a fun activity. We will create our own zoo. Each of you will be an animal, and we will make sounds like the animals you are.”
-
“Let’s start! I will be the lion, and I will roar. You all need to make the sounds of the animals you are.”
-
“Remember, this is a fun and interactive way to learn about the animals. Enjoy yourself, and let’s have a great time!”
Tìm từ vựng
- Bước 1: Giáo viên hoặc người lớn đọc một đoạn văn ngắn về môi trường xung quanh, sử dụng từ vựng liên quan đến các chủ đề như cây cối, động vật, và các hiện tượng tự nhiên.
- Bước 2: Trẻ em được yêu cầu lắng nghe và chú ý đến các từ vựng đã được đọc.
- Bước 3: Giáo viên hoặc người lớn dừng lại và hỏi trẻ em đã nghe thấy những từ nào liên quan đến môi trường xung quanh.
- Bước 4: Trẻ em đọc lại từ vựng đã nghe thấy và nếu cần thiết, giáo viên hoặc người lớn có thể giúp đỡ bằng cách cung cấp hình ảnh hoặc minh họa.
Ví dụ về đoạn văn:
“In the forest, there are many trees, flowers, and animals. The birds are singing, and the sun is shining. The children are playing near the river.”
Hoạt động thực hành:
- Hoạt động 1: Giáo viên đọc đoạn văn một lần và sau đó hỏi trẻ em đã nghe thấy những từ nào liên quan đến môi trường xung quanh.
- Hoạt động 2: Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm được đọc một đoạn văn khác nhau. Họ phải tìm và viết ra các từ liên quan đến môi trường xung quanh.
- Hoạt động 3: Sau khi hoàn thành, các nhóm trình bày lại các từ vựng đã tìm thấy và sử dụng chúng trong một câu đơn giản.
Bài tập cụ thể:
- Đoạn văn: “In the park, the children are playing on the swings. There are many flowers, and the birds are chirping.”
- Từ vựng: park, children, swings, flowers, birds, chirping
- Đoạn văn: “By the river, the fish are swimming, and the ducks are quacking.”
- Từ vựng: river, fish, swimming, ducks, quacking
- Đoạn văn: “In the garden, the sun is shining, and the bees are buzzing.”
- Từ vựng: garden, sun, shining, bees, buzzing
Kết thúc hoạt động:
- Giáo viên hoặc người lớn tóm tắt lại các từ vựng đã được tìm thấy và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường xung quanh. Trẻ em được khuyến khích sử dụng từ vựng mới trong các câu chuyện hoặc trò chuyện hàng ngày.
Kể lại và sử dụng từ vựng
Câu chuyện: “The Adventure of Timmy and the Clock”
Timmy là một cậu bé yêu thích du lịch. Một ngày nọ, cậu quyết định lên đường đến một quốc gia mới để khám phá. Timmy mang theo một chiếc đồng hồ nhỏ, là người bạn trung thành của cậu.
Bài tập 1: Đọc đoạn văn và tìm hiểu về ngày và giờ
“Timmy woke up early in the morning. It was 7 o’clock. He had a big day ahead of him. He needed to catch a bus at 8:30 to reach the train station. The train left at 9:45. Timmy arrived at the station at 9:20 and found his seat. He was ready to start his adventure!”
Bài tập 2: Hỏi đáp về ngày và giờ
-
What time did Timmy wake up?
-
Timmy woke up at 7 o’clock.
-
What time did the bus leave?
-
The bus left at 8:30.
-
What time did the train leave?
-
The train left at 9:45.
Bài tập 3: Đặt câu hỏi về ngày và giờ
Trẻ em được yêu cầu đặt câu hỏi về ngày và giờ trong câu chuyện. Ví dụ:
- What time did Timmy arrive at the station?
- At what time did the train leave?
- How long did Timmy wait at the station?
Bài tập 4: Vẽ và viết về ngày và giờ
Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về ngày và giờ mà Timmy đã trải qua trong chuyến đi. Sau đó, họ viết một đoạn ngắn về bức tranh của mình.
Bài tập 5: Thảo luận về ngày và giờ
Trẻ em thảo luận về cách quản lý thời gian và ý nghĩa của ngày và giờ trong cuộc sống hàng ngày. Họ cũng chia sẻ những kinh nghiệm của mình về việc quản lý thời gian.
Câu chuyện: “The Magic Clock of Lily”
Lily là một cô bé yêu thích khám phá các quốc gia mới. Một ngày nọ, cô bé tìm thấy một chiếc đồng hồ ma thuật trong một cuộc du lịch. Chiếc đồng hồ này có thể cho phép cô bé du hành qua các thời điểm khác nhau trong ngày.
Bài tập 1: Đọc đoạn văn và tìm hiểu về ngày và giờ
“Lily woke up at 6 o’clock in the morning. She used the magic clock to travel to 9 o’clock in the morning to have breakfast. After that, she traveled to 12 o’clock to visit a museum. In the afternoon, she traveled to 3 o’clock to go to the beach. Finally, she traveled back to 6 o’clock in the evening to have dinner with her family.”
Bài tập 2: Hỏi đáp về ngày và giờ
-
What time did Lily wake up?
-
Lily woke up at 6 o’clock.
-
At what time did she have breakfast?
-
She had breakfast at 9 o’clock.
-
What time did she visit the museum?
-
She visited the museum at 12 o’clock.
Bài tập 3: Đặt câu hỏi về ngày và giờ
Trẻ em được yêu cầu đặt câu hỏi về ngày và giờ trong câu chuyện. Ví dụ:
- What time did Lily have dinner?
- How many places did Lily visit in one day?
- What time did she go to the beach?
Bài tập 4: Vẽ và viết về ngày và giờ
Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về ngày và giờ mà Lily đã trải qua trong chuyến đi. Sau đó, họ viết một đoạn ngắn về bức tranh của mình.
Bài tập 5: Thảo luận về ngày và giờ
Trẻ em thảo luận về cách sử dụng thời gian một cách hiệu quả và ý nghĩa của ngày và giờ trong cuộc sống hàng ngày. Họ cũng chia sẻ những kinh nghiệm của mình về việc quản lý thời gian.