Học Tiếng Anh Online 1 Kèm 1: Tăng Cường Kỹ Năng Ngôn Ngữ Với Từ Tiếng Anh Thông Dụng

Trong thế giới đa dạng và rực rỡ của màu sắc, mỗi màu sắc đều mang đến những cảm xúc và hình ảnh riêng biệt. Hãy cùng khám phá và sáng tạo với những bài thơ ngắn tiếng Anh về màu sắc của môi trường xung quanh, giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ và nhận biết thế giới xung quanh một cách thú vị và đầy cảm hứng.

Hình Ảnh và Danh Sách Từ

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh thông qua một trò chơi tìm từ ẩn thú vị.

Cách Chơi:1. Hình Ảnh và Danh Sách Từ:– Sử dụng hình ảnh của các đối tượng môi trường xung quanh như cây cối, con vật, các loại cây cối, nước, bầu trời, đất, v.v.- Chuẩn bị danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh: tree, flower, bird, river, sky, soil, sun, cloud, moon, wind, etc.

  1. Tạo Bảng Tìm Từ:
  • Tạo một bảng có kích thước phù hợp với số lượng từ cần tìm.
  • Sắp xếp các từ trong bảng dưới dạng ẩn.
  1. Bước Chơi:
  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm các từ ẩn trong bảng.
  • Khi tìm thấy một từ, trẻ em sẽ đọc nó to và giải thích ý nghĩa của từ đó.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể vẽ hoặc làm một hoạt động liên quan đến từ đó. Ví dụ, nếu tìm thấy từ “tree”, trẻ em có thể vẽ một cây.
  1. Giải Đáp Câu Hỏi:
  • Sau khi tìm xong tất cả các từ, trẻ em có thể trả lời các câu hỏi liên quan đến các từ đã tìm thấy:
  • What is a tree?
  • What do birds live in?
  • Why is water important?

Ví Dụ Các Từ Đề Xuất:– Tree- Flower- Bird- River- Sky- Soil- Sun- Cloud- Moon- Wind

Bài Tập Đề Xuất:

Hình Ảnh:1. Một cây cối.2. Một bông hoa.3. Một con chim.4. Một con cá.5. Một bầu trời có những đám mây.6. Một mảnh đất.7. Một ánh nắng mặt trời.8. Một đám mây.9. Một mặt trăng.10. Một cơn gió.

Danh Sách Từ:– Tree- Flower- Bird- Fish- Sky- Ground- Sun- Cloud- Moon- Wind

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ một cây nếu tìm thấy từ “tree”.- Trẻ em có thể vẽ một bông hoa nếu tìm thấy từ “flower”.- Trẻ em có thể kể về những loài chim nếu tìm thấy từ “bird”.- Trẻ em có thể kể về những loài cá nếu tìm thấy từ “fish”.- Trẻ em có thể kể về những đám mây nếu tìm thấy từ “sky”.- Trẻ em có thể kể về mảnh đất nếu tìm thấy từ “ground”.- Trẻ em có thể kể về ánh nắng mặt trời nếu tìm thấy từ “sun”.- Trẻ em có thể kể về đám mây nếu tìm thấy từ “cloud”.- Trẻ em có thể kể về mặt trăng nếu tìm thấy từ “moon”.- Trẻ em có thể kể về cơn gió nếu tìm thấy từ “wind”.

Giải Đáp Câu Hỏi:– What is a tree? (Một cây là gì?)- What do birds live in? (Chim sống ở đâu?)- Why is water important? (Nước quan trọng vì sao?)

Kết Thúc:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn giúp chúng nhận biết và hiểu biết hơn về môi trường xung quanh. Chúc các bé có một buổi học thú vị và bổ ích!

Tạo Bảng Tìm Từ

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • In hoặc sử dụng hình ảnh của các loài động vật, thực vật, và hiện tượng tự nhiên như cây cối, con vật, mặt trời, mây, gió, và nước.
  1. Tạo Danh Sách Từ:
  • Chuẩn bị danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và các hiện tượng tự nhiên. Ví dụ: tree, flower, sun, cloud, wind, water, animal, etc.
  1. Sắp Xếp Hình Ảnh:
  • Đặt các hình ảnh lên bảng hoặc mặt phẳng bằng cách sắp xếp chúng theo từng nhóm nhỏ. Ví dụ, một nhóm có thể là các loài động vật, một nhóm khác là các loài thực vật, và một nhóm nữa là các hiện tượng tự nhiên.
  1. Tạo Bảng Tìm Từ:
  • Dùng một tờ giấy lớn hoặc bảng đen để tạo bảng tìm từ. Đặt bảng này cạnh bảng hình ảnh.
  • Sử dụng các từ trong danh sách đã chuẩn bị và viết chúng lên bảng tìm từ. Đảm bảo rằng các từ được viết theo thứ tự ngẫu nhiên để trẻ em phải tìm kiếm.
  1. Hướng Dẫn Trẻ Em:
  • Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ tìm các từ trên bảng tìm từ bằng cách nhìn vào các hình ảnh trên bảng hình ảnh.
  • Ví dụ: “Let’s find the word ‘tree’ on the list. Can you see a tree in the picture?”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ có thể vẽ hoặc làm một hoạt động liên quan đến từ đó. Ví dụ, nếu tìm thấy từ “flower”, trẻ em có thể vẽ một bông hoa.
  • Trẻ em cũng có thể đọc to từ đó và giải thích ý nghĩa của từ đó.
  1. Câu Hỏi và Trả Lời:
  • Sau khi tìm xong tất cả các từ, trẻ em có thể trả lời các câu hỏi liên quan đến các từ đã tìm thấy. Ví dụ:
  • What is a ‘sun’?
  • What do ‘clouds’ do?
  • Why is ‘water’ important?
  1. Bài Tập Nâng Cao:
  • Để tăng cường học tập, bạn có thể yêu cầu trẻ em tạo một câu ngắn hoặc câu chuyện ngắn sử dụng các từ đã tìm thấy.
  • Ví dụ: “I saw a tree and a flower. The sun was shining and the clouds were white.”
  1. Kết Thúc:
  • Kết thúc buổi học bằng cách nhắc lại các từ đã học và đánh giá tiến độ của trẻ em. Chúc các bé có một buổi học thú vị và bổ ích!

Bước Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, bao gồm cá, chim, rùa, và các loài động vật khác sống trong môi trường nước.
  • Mỗi hình ảnh nên được dán hoặc đặt trong một vị trí dễ nhìn thấy trên bảng hoặc sàn nhà.
  1. Đọc Đoạn Văn Du Lịch:
  • Đọc một đoạn văn ngắn về một chuyến du lịch đến một khu bảo tồn hoặc công viên có nhiều động vật nước.
  • Ví dụ: “We went on a trip to the river park. There were many fish swimming in the clear water, and birds flying overhead. We also saw a turtle basking on a rock.”
  1. Hỏi Hỏi Đôi Đáo:
  • Hỏi trẻ em các câu hỏi đơn giản để họ suy nghĩ về đoạn văn đã đọc.
  • Ví dụ: “Who do you think was swimming in the river?” (Ai mà các bạn nghĩ là đang bơi trong sông?)
  • Gợi ý họ nhìn vào các hình ảnh để tìm câu trả lời.
  1. Nối Hình Ảnh Với Từ:
  • Gợi ý trẻ em nối các hình ảnh động vật với các từ tiếng Anh liên quan mà họ đã nghe trong đoạn văn.
  • Ví dụ: Nối hình ảnh cá với từ “fish”, chim với từ “bird”, và rùa với từ “turtle”.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Hãy trẻ em làm một hoạt động thực hành, chẳng hạn như vẽ một bức tranh về chuyến du lịch của họ, nơi họ đặt các hình ảnh động vật và từ tiếng Anh tương ứng.
  • Cung cấp các mẫu tranh hoặc giấy vẽ để trẻ em có thể sáng tạo.
  1. Giải Đáp Câu Hỏi:
  • Đưa ra một số câu hỏi mở để trẻ em thể hiện hiểu biết của mình về đoạn văn và hình ảnh.
  • Ví dụ: “What did you learn about the animals?” (Các bạn đã học được điều gì về các loài động vật?)“Why do you think the birds were flying overhead?” (Các bạn nghĩ tại sao các chim lại bay trên đầu?“)
  1. Kết Thúc Buổi Học:
  • Khen ngợi trẻ em vì những gì họ đã làm và học được.
  • Cung cấp một phần thưởng nhỏ hoặc một câu chuyện ngắn tiếp theo về các loài động vật nước để khép lại buổi học.
  1. Lặp Lại và Kiểm Tra:
  • Lặp lại các từ tiếng Anh và hình ảnh để đảm bảo trẻ em nhớ chúng.
  • Kiểm tra xem trẻ em có thể đọc và hiểu các từ và hình ảnh không.
  1. Hoạt Động Tăng Cường:
  • Đưa ra các hoạt động tăng cường, chẳng hạn như chơi trò chơi “Who am I?” (Tôi là ai?) nơi trẻ em phải đoán loài động vật từ các đặc điểm của chúng.
  • Sử dụng âm thanh động vật thực tế để tạo ra một môi trường học tập sống động và thú vị.
  1. Bàn Thuận:
  • Hãy trẻ em chia sẻ câu chuyện của họ với bạn bè hoặc gia đình, khuyến khích sự giao tiếp và hợp tác.

Thông qua các bước này, trẻ em không chỉ học được về ngày và giờ bằng tiếng Anh mà còn được tham gia vào một câu chuyện thú vị và học được nhiều điều mới về các loài động vật nước.

Hoạt Động Thực Hành

  • Vẽ Hình:

  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày ở công viên. Họ có thể vẽ các loài động vật, cây cối, và các hoạt động vui chơi mà họ thích.

  • Ví dụ: “Draw a picture of a day at the park. Include animals, trees, and fun activities you like.”

  • Đọc và Giải Thích:

  • Trẻ em được đọc một câu chuyện ngắn về một ngày ở công viên và sau đó giải thích lại câu chuyện bằng tiếng Anh.

  • Ví dụ: “Read the story about a day at the park and then tell it in English.”

  • Chơi Trò Chơi Đoán:

  • Trẻ em được chơi trò chơi đoán từ bằng cách sử dụng hình ảnh động vật. Họ sẽ nhìn vào hình ảnh và nói ra từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.

  • Ví dụ: “Look at the picture of a fish. What animal is it? (Fish)”

  • Hoạt Động Nhóm:

  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm được giao nhiệm vụ tạo một câu chuyện ngắn về một ngày ở công viên.

  • Ví dụ: “Work in a group to create a short story about a day at the park.”

  • Đọc Thông Tin:

  • Trẻ em được đọc các thông tin ngắn về các loài động vật và cây cối trong công viên. Họ sau đó sẽ viết lại thông tin đó bằng tiếng Anh.

  • Ví dụ: “Read a short information about a bird in the park and then write it down in English.”

  • Chơi Trò Chơi Thể Thao:

  • Trẻ em được chơi các trò chơi thể thao đơn giản như chạy, nhảy, và chơi bóng để học các từ tiếng Anh liên quan đến các hoạt động này.

  • Ví dụ: “Play simple sports games like running, jumping, and playing ball while learning English words related to these activities.”

  • Hoạt Động Tạo Dụng Cụ:

  • Trẻ em được tạo ra các dụng cụ từ các vật liệu đơn giản như giấy, bút, và keo để vẽ và kể câu chuyện về ngày ở công viên.

  • Ví dụ: “Create your own props using paper, pens, and glue to draw and tell your story about a day at the park.”

  • Hoạt Động Nhạc Nghệ:

  • Trẻ em được hát các bài hát về công viên và các loài động vật để học tiếng Anh thông qua âm nhạc.

  • Ví dụ: “Sing songs about the park and animals to learn English through music.”

  • Hoạt Động Thực Hành Thực Tế:

  • Trẻ em được đi dạo trong công viên và thực hành các từ tiếng Anh đã học bằng cách hỏi và trả lời câu hỏi với người lớn hoặc bạn bè.

  • Ví dụ: “Go for a walk in the park and practice the English words you have learned by asking and answering questions with adults or friends.”

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động thực tế và sáng tạo, từ đó làm tăng sự hứng thú và hiệu quả trong việc học.

Giải Đáp Câu Hỏi

  • Câu Hỏi 1: What is the color of the sky in the morning?

  • Trả Lời: The sky is blue in the morning.

  • Câu Hỏi 2: What animal can you see in the forest?

  • Trả Lời: You can see a bear in the forest.

  • Câu Hỏi 3: What do fish eat?

  • Trả Lời: Fish eat small fish and plants.

  • Câu Hỏi 4: What is the name of the largest animal in the ocean?

  • Trả Lời: The largest animal in the ocean is the blue whale.

  • Câu Hỏi 5: What do birds need to fly?

  • Trả Lời: Birds need wings and strong muscles to fly.

  • Câu Hỏi 6: What is the smallest animal in the jungle?

  • Trả Lời: The smallest animal in the jungle is the ant.

  • Câu Hỏi 7: What do animals do when it rains?

  • Trả Lời: Animals find a place to stay dry and safe when it rains.

  • Câu Hỏi 8: What is the most colorful place in the world?

  • Trả Lời: The most colorful place in the world is the Amazon Rainforest.

  • Câu Hỏi 9: What do animals do at night?

  • Trả Lời: Some animals sleep at night, while others are active.

  • Câu Hỏi 10: What is the most important thing for animals to survive?

  • Trả Lời: The most important thing for animals to survive is food, water, and a safe place to live.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Hoạt Động 1: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về một trong những từ mà họ đã tìm thấy trong trò chơi. Ví dụ, nếu họ tìm thấy từ “tree”, họ sẽ vẽ một cây.

  • Hoạt Động 2: Trẻ em sẽ được hỏi về từ mà họ đã tìm thấy và giải thích ý nghĩa của từ đó. Ví dụ, nếu họ tìm thấy từ “river”, họ sẽ giải thích rằng một sông là một dòng nước chảy qua nhiều nơi.

  • Hoạt Động 3: Trẻ em sẽ được chơi một trò chơi nhỏ liên quan đến từ mà họ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu họ tìm thấy từ “bird”, họ sẽ được yêu cầu đếm số lượng chim trong một bức tranh.

  • Hoạt Động 4: Trẻ em sẽ được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về một trong những từ mà họ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu họ tìm thấy từ “sun”, họ có thể kể một câu chuyện về một ngày nắng ấm.

Kết Thúc:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn giúp họ hiểu biết hơn về môi trường xung quanh. Chúc các bé có một buổi học thú vị và bổ ích!

Tree

Alright, let’s imagine we are in a magical forest where trees are our friends. Here’s a conversation between a child and a tree:

Child: Hello, big tree! What’s your name?

Tree: Hello little one! My name is Oaky. I’ve been here for many years, watching the world go by.

Child: Wow, Oaky! Do you like living in the forest?

Tree: Yes, I do. The forest is my home. I love the sound of the wind whispering through my leaves and the songs of the birds.

Child: Can you tell me what you like to eat?

Tree: Well, I don’t eat like you do. I get my nutrients from the soil and water. The leaves I make through photosynthesis are like my food.

Child: That’s amazing! How do you make leaves?

Tree: Through a process called photosynthesis. I take in sunlight, water, and carbon dioxide from the air, and I turn them into oxygen and glucose, which I use to grow and stay healthy.

Child: Oaky, can you tell me about the seasons?

Tree: Of course! There are four seasons in the forest: spring, summer, autumn, and winter. In spring, I start to grow new leaves. In summer, I’m full of leaves, and the forest is green and lively. In autumn, my leaves turn yellow, orange, and red, and then they fall to the ground. Winter is quiet, and I rest, waiting for spring to come again.

Child: It sounds like you have a very interesting life, Oaky.

Tree: I do, little one. And I love sharing my stories with you. Remember, trees are important for our planet. They provide us with oxygen, food, and a home for many animals.

Child: I will remember, Oaky. Thank you for telling me your story.

Tree: You’re welcome, little one. Remember to take care of the trees and the forest. They need our help to stay healthy and strong.

Child: I will, Oaky. I’ll be a tree whisperer like you!

Tree: That’s a wonderful idea, little one. Keep exploring and learning about the world around you. Goodbye for now!

Child: Goodbye, Oaky! I’ll see you again soon!

And with that, the child leaves the magical forest, feeling happy and inspired by Oaky’s stories.

Flower

Flower là một từ tiếng Anh có nghĩa là “cây cối”, thường được sử dụng để chỉ các loài thực vật có hoa. Cây cối không chỉ đẹp mà còn có nhiều công dụng khác nhau trong cuộc sống của con người. Dưới đây là một số thông tin và hoạt động liên quan đến từ “flower”:

  1. Mô Tả Hình Ảnh:
  • Hình ảnh của một bông hoa có thể là một bức tranh, ảnh chụp hoặc mô hình. Hãy chọn một hình ảnh hoa đẹp và dễ nhận biết.
  1. Danh Sách Từ Liên Quan:
  • Red flower
  • Yellow flower
  • Blue flower
  • Pink flower
  • White flower
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Vẽ Hình: Hướng dẫn trẻ em vẽ một bông hoa theo ý thích của họ. Họ có thể vẽ bất kỳ màu nào mà họ thích.
  • Đọc Thơ: Đọc một bài thơ ngắn về hoa cho trẻ em nghe. Ví dụ:There is a flower, so sweet to see,With colors bright, and petals to be.It stands in the garden, with its head bowed,A beautiful flower, in the sunshine, it grows.
  • Thực Hành Nâng Cao: Hướng dẫn trẻ em đi dạo trong vườn hoặc công viên và tìm các loài hoa khác nhau. Họ có thể vẽ hoặc chụp ảnh các loài hoa đó.
  1. Câu Hỏi và Trả Lời:
  • Câu Hỏi: What color is the flower?
  • Trả Lời: The flower is red.
  • Câu Hỏi: What do flowers need to grow?
  • Trả Lời: Flowers need water, sunlight, and soil to grow.
  1. Hoạt Động Tương Tác:
  • Trò Chơi Đoán: Dùng hình ảnh các loài hoa khác nhau và yêu cầu trẻ em đoán tên của chúng bằng tiếng Anh.
  • Trò Chơi Trộn Loại: Trộn lẫn hình ảnh các loài hoa với hình ảnh các loại quả khác nhau và yêu cầu trẻ em phân biệt và đặt chúng vào vị trí đúng.
  1. Hoạt Động Thực Hành Tại Nhà:
  • Trồng Hoa: Nếu có thể, hướng dẫn trẻ em trồng một bông hoa nhỏ trong chậu hoặc vườn nhà. Họ có thể theo dõi quá trình phát triển của nó.
  1. Hoạt Động Đọc Sách:
  • Sách Học Tiếng Anh: Sử dụng sách có hình ảnh và câu chuyện về hoa để trẻ em đọc và học từ mới.
  1. Hoạt Động Tạo Dụng:
  • Làm Hoa Hòm: Hướng dẫn trẻ em làm một bông hoa hòm từ giấy hoặc vật liệu khác để trang trí nhà hoặc làm quà tặng.

Thông qua các hoạt động này, trẻ em không chỉ học được từ mới mà còn có cơ hội trải nghiệm và hiểu biết thêm về thế giới xung quanh họ.

Bird

A: Hey kids, today we’re going to talk about birds. Birds are amazing creatures that can fly in the sky. Do you know what a bird is?

B: Yes, a bird is a creature with feathers and wings.

A: Exactly! Birds have two wings and a tail. They use their wings to fly from one place to another. Birds come in many different colors and sizes.

B: My favorite bird is the parrot. It has bright red feathers and it can talk!

A: That’s really cool! Parrots are known for their ability to mimic human speech. Do you know what other birds can talk?

B: I think pigeons can talk too.

A: Not really, pigeons are mostly silent. But they are famous for their homing ability. They can find their way back home even from far away places.

B: Wow, that’s amazing!

A: Yes, it is. Birds also have beaks. The shape of a bird’s beak can tell us what kind of food it eats. For example, a bird with a long, thin beak is likely to eat nectar from flowers.

B: What about a bird with a strong, pointed beak?

A: A bird with a strong, pointed beak is likely to eat insects or small animals. It’s like a tiny sharp knife that helps them catch their food.

B: Birds also make different sounds, right?

A: Yes, birds use their voices to communicate with each other. Some birds sing beautifully, while others make loud calls to warn others or attract a mate.

B: I love listening to the birds sing in the morning.

A: It’s so peaceful and beautiful. Birds play an important role in our environment. They help pollinate flowers, control pests, and even help us know the time.

B: Birds are really important for us.

A: Absolutely! Now, let’s play a game. I’ll show you some pictures of birds, and you have to guess what kind of bird it is.

B: Okay, I love games!

A: Great! Let’s start. Here’s the first picture. What kind of bird do you think this is?

B: It looks like a sparrow. Sparrows are small birds with brown and white feathers.

A: That’s right! Great job! Now, let’s see the next picture.

(Bạn sẽ tiếp tục với các hình ảnh khác và trẻ em sẽ thử đoán loại chim của từng hình ảnh.)

River

Bài Học: Caring for Aquatic Animals

Mục Tiêu:– Giúp trẻ em hiểu biết về các loại động vật cạn và cách chăm sóc chúng một cách đúng đắn.

Nội Dung:

  1. Giới Thiệu Các Loại Động Vật Cạn:
  • Fish: Hướng dẫn về các loại cá như cá chim, cá koi, cá vàng.
  • Shrimp: Giới thiệu về các loại tôm như tôm hùm, tôm cua.
  • Crabs: Hướng dẫn về các loại cua như cua xanh, cua đồng.
  1. Cách Chăm Sóc Động Vật Cạn:
  • Water: Giải thích về tầm quan trọng của nước sạch và độ pH thích hợp.
  • Feeding: Hướng dẫn về cách cho ăn và loại thức ăn phù hợp cho từng loại động vật.
  • Filtering: Giới thiệu về hệ thống lọc nước và tầm quan trọng của nó.
  • Aeration: Giải thích về tầm quan trọng của oxy trong nước và cách tạo oxy.
  • Cleaning: Hướng dẫn về cách vệ sinh bể cá và môi trường sống của động vật cạn.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Observation: Khuyến khích trẻ em quan sát và mô tả hành vi của các loài động vật cạn.
  • Feeding Time: Trẻ em được hướng dẫn cách cho ăn đúng cách và quan sát động vật ăn.
  • Cleaning Activity: Hoạt động vệ sinh nhỏ trong bể cá mini để trẻ em thực hành.
  1. Câu Hỏi và Trả Lời:
  • Quiz: Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi về động vật cạn và cách chăm sóc chúng.
  • Discussion: Cuộc thảo luận về tầm quan trọng của việc chăm sóc môi trường sống của động vật.
  1. Bài Tập:
  • Drawing: Trẻ em vẽ bể cá và các loài động vật cạn trong đó.
  • Storytelling: Trẻ em kể câu chuyện về một ngày trong cuộc sống của một loài động vật cạn.

Kết Luận:Bài học này không chỉ giúp trẻ em hiểu biết về các loài động vật cạn mà còn dạy họ cách chăm sóc chúng một cách đúng đắn, từ đó。

Sky

Tạo bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

  1. Bài Tập Đếm Số Thông Dụng:
  • Hình Ảnh: Sử dụng hình ảnh các đồ vật đơn giản như trái cây, quả bóng, hoặc thú cưng.
  • Câu Hỏi: “How many apples are there?” hoặc “How many balls are in the box?”
  • Hướng Dẫn: Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng đồ vật trong hình ảnh và viết số lượng đó dưới hình ảnh.
  1. Bài Tập Đếm Đôi:
  • Hình Ảnh: Sử dụng hình ảnh các cặp đồ vật như quả táo và quả lê, hoặc con gà và con vịt.
  • Câu Hỏi: “How many pairs of apples and pears are there?”
  • Hướng Dẫn: Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng cặp đồ vật và viết số lượng đó dưới hình ảnh.
  1. Bài Tập Đếm Số Trên Bảng:
  • Hình Ảnh: Sử dụng bảng số từ 1 đến 10 hoặc hơn.
  • Câu Hỏi: “Which number is bigger, 3 or 5?” hoặc “Write the number that is under the apple.”
  • Hướng Dẫn: Trẻ em được yêu cầu chọn số lớn hơn hoặc viết số dưới hình ảnh cụ thể.
  1. Bài Tập Đếm Số Trong Hình:
  • Hình Ảnh: Sử dụng hình ảnh có nhiều đồ vật khác nhau.
  • Câu Hỏi: “How many cats are there in the picture?”
  • Hướng Dẫn: Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng đồ vật cụ thể trong hình ảnh và viết số lượng đó.
  1. Bài Tập Đếm Số Trong Câu:
  • Hình Ảnh: Sử dụng hình ảnh và câu hỏi đơn giản.
  • Câu Hỏi: “How many apples are there in the basket?” (Kèm theo hình ảnh một giỏ chứa trái cây.)
  • Hướng Dẫn: Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng trái cây trong hình ảnh và viết số lượng đó trong câu.
  1. Bài Tập Đếm Số Trong Trò Chơi:
  • Hình Ảnh: Sử dụng hình ảnh và trò chơi đếm số.
  • Câu Hỏi: “Can you count the number of cars in the parking lot?” (Kèm theo hình ảnh một bãi đậu xe.)
  • Hướng Dẫn: Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng ô tô trong hình ảnh và trả lời câu hỏi.
  1. Bài Tập Đếm Số Trong Trò Chơi Đếm:
  • Hình Ảnh: Sử dụng hình ảnh và trò chơi đếm.
  • Câu Hỏi: “Count the number of fish in the pond and then draw them.”
  • Hướng Dẫn: Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng cá trong ao và sau đó vẽ chúng ra.
  1. Bài Tập Đếm Số Trong Trò Chơi Nối:
  • Hình Ảnh: Sử dụng hình ảnh và trò chơi nối.
  • Câu Hỏi: “Connect the dots to form the number 5.”
  • Hướng Dẫn: Trẻ em được yêu cầu nối các điểm để tạo thành số 5.
  1. Bài Tập Đếm Số Trong Trò Chơi Vẽ:
  • Hình Ảnh: Sử dụng hình ảnh và trò chơi vẽ.
  • Câu Hỏi: “Draw a circle and then count the number of dots inside it.”
  • Hướng Dẫn: Trẻ em được yêu cầu vẽ một vòng tròn và sau đó đếm số lượng điểm trong vòng tròn.
  1. Bài Tập Đếm Số Trong Trò Chơi Đặt Số:
  • Hình Ảnh: Sử dụng hình ảnh và trò chơi đặt số.
  • Câu Hỏi: “Place the correct number on the picture of the car.”
  • Hướng Dẫn: Trẻ em được yêu cầu đặt số đúng trên hình ảnh của ô tô.

Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học cách đếm số mà còn phát triển kỹ năng nhận biết hình ảnh và khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách tự nhiên.

Soil

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ tiếng Anh và nhận biết các loài động vật qua hình ảnh, đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận diện.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị Hình Ảnh và Từ:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, tôm hùm, rùa, và các loài khác.
  • Chuẩn bị danh sách từ tiếng Anh liên quan đến các loài động vật này.
  1. Bước Chơi:
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm sẽ được chọn một hình ảnh động vật từ bộ hình ảnh đã chuẩn bị.
  • Trẻ em trong nhóm sẽ phải sử dụng từ tiếng Anh để mô tả hình ảnh động vật của họ cho các thành viên khác trong nhóm.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Mỗi thành viên trong nhóm sẽ được phép nói một từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh động vật.
  • Các thành viên khác trong nhóm sẽ phải đoán từ đó và mô tả lại hình ảnh động vật đó.
  • Nếu ai đó đoán đúng, họ sẽ được ghi điểm.
  1. Giải Đáp Câu Hỏi:
  • Sau khi tất cả các từ đã được sử dụng, nhóm sẽ được hỏi các câu hỏi về hình ảnh động vật để kiểm tra kiến thức.
  • Ví dụ: “What does a fish eat?” hoặc “Where does a turtle live?”
  1. Kết Thúc:
  • Nhóm có điểm cao nhất sẽ là nhóm chiến thắng.
  • Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần để trẻ em có cơ hội học thêm từ mới.

Ví Dụ Các Từ và Hình Ảnh:

  • Fish: Một hình ảnh của một con cá.
  • Shrimp: Một hình ảnh của một con tôm hùm.
  • Turtle: Một hình ảnh của một con rùa.
  • Dolphin: Một hình ảnh của một con đà điểu hà.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em trong nhóm sẽ nói một từ tiếng Anh như “fish”.
  • Các thành viên khác trong nhóm sẽ đoán và mô tả: “A fish lives in the water and has scales.”

Giải Đáp Câu Hỏi:

  • “What does a fish eat?”
  • “Fish eats small insects and plants.”

Kết Thúc:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn giúp họ giao tiếp và hiểu biết về các loài động vật trong môi trường nước. Chúc các bé có một buổi học vui vẻ và bổ ích!

Sun

Hội thoại 1: Đi xe đạp đến trường

Con: Mummy,, Mom, Mommy, Mom! Mình muốn đi xe đạp đến trường today!

Mẹ: That’s a great idea, darling! But remember to wear your helmet. It’s very important for your safety.

Con: Okay, Mommy. Mình sẽ đeo mũ bảo hiểm.

Mẹ: Good! Now, let’s check the weather. The sky is blue, and the sun is shining. It’s a perfect day for a bike ride.

Con: Yes, Mommy! Mình rất thích đi xe đạp.

Mẹ: I’m glad to hear that. Now, let’s put on your helmet and get ready to go.

Con: Okay! Mình đã đeo mũ bảo hiểm rồi.

Mẹ: Excellent! Now, let’s check if the bike is working properly. Are the tires full of air?

Con: Yes, Mommy. The tires are full!

Mẹ: Good! Now, we can start our bike ride to school. Remember to keep to the right side of the road and always signal when you turn.

Con: Okay, Mommy. Mình sẽ nhớ.

Mẹ: I’m sure you will. Let’s go!


Hội thoại 2: Đến trường

Con: Look, Mommy! It’s the school gate. We’re here!

Mẹ: Yes, we’re here. Let’s go in. Remember to say “Good morning” to the teachers and classmates.

Con: Good morning, everyone!

Mẹ: And now, let’s go to your classroom. Do you remember where it is?

Con: Yes, Mommy. Classroom 2 is on the second floor.

Mẹ: That’s right. Let’s go up the stairs. Remember to be careful and hold my hand.

Con: Okay, Mommy. Mình sẽ cẩn thận.

Mẹ: I’m sure you will. Here we are at your classroom. Let’s go in and say “Good morning” to your teacher.

Con: Good morning, Miss. Good morning, everyone!

Mẹ: That’s it. Now, you can start your day at school. I’ll go home and wait for you.

Con: Okay, Mommy. Mình sẽ gặp bạn sau trường.

Mẹ: I’ll see you after school. Have a great day at school, darling!

Con: Thank you, Mommy. Goodbye!


Hội thoại 3: Trở về nhà

Con: Hello, Mommy! Mình đã về rồi!

Mẹ: Hello, darling! Welcome home. How was your day at school?

Con: It was great, Mommy! Mình đã học rất nhiều things today.

Mẹ: That’s wonderful to hear. What did you learn?

Con: Mình đã học về động vật và màu sắc. Mình đã biết nhiều từ mới.

Mẹ: That’s amazing! I’m proud of you. Now, let’s have some dinner together.

Con: Okay, Mommy. Mình rất đói.

Mẹ: I’ll make your favorite meal. Let’s go to the kitchen.


Hội thoại 4: Chúc ngủ ngon

Mẹ: It’s time for bed now, darling. Remember to brush your teeth and wash your face before going to sleep.

Con: Okay, Mommy. Mình sẽ làm.

Mẹ: Good night, my little star. Sleep well and have sweet dreams.

Con: Good night, Mommy. Good night, all my friends.

Mẹ: Good night, darling. I’ll be here when you wake up. Sweet dreams.

Cloud

Tạo nội dung học về thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Anh

  1. Mục Đích:
  • Giúp trẻ em hiểu biết các thiết bị điện trong nhà và cách sử dụng chúng an toàn.
  1. Nội Dung:
  • Đèn:
  • Giới thiệu: “This is a light. Lights help us see in the dark.”
  • Hoạt Động: Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách bật và tắt đèn.
  • Tivi:
  • Giới thiệu: “This is a TV. We watch TV to watch movies and shows.”
  • Hoạt Động: Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách bật và tắt TV, và chọn kênh.
  • Máy Giặt:
  • Giới thiệu: “This is a washing machine. It helps us clean clothes.”
  • Hoạt Động: Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách đặt quần áo vào máy giặt và chọn chương trình giặt.
  • Máy Nấu Nước:
  • Giới thiệu: “This is a kettle. It helps us make hot water.”
  • Hoạt Động: Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách sử dụng máy nấu nước để làm trà hoặc cà phê.
  • Máy Lạnh:
  • Giới thiệu: “This is a refrigerator. It keeps our food fresh.”
  • Hoạt Động: Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách đặt thức ăn vào tủ lạnh và tìm đồ trong tủ lạnh.
  • Máy Sưởi:
  • Giới thiệu: “This is a heater. It helps us stay warm in the winter.”
  • Hoạt Động: Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách bật và tắt máy sưởi.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Bài Tập: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc mô tả các thiết bị điện trong nhà và cách sử dụng chúng.
  • Hội Thảo: Trẻ em sẽ thảo luận về các thiết bị điện và cách chúng giúp cuộc sống hàng ngày dễ dàng hơn.
  1. Tài Liệu Hỗ Trợ:
  • Hình Ảnh: Sử dụng hình ảnh thực tế của các thiết bị điện để trẻ em dễ dàng nhận biết và hiểu biết.
  • Bài Tập: Cung cấp các bài tập viết và vẽ để trẻ em thực hành.
  1. Kết Luận:
  • Trẻ em sẽ hiểu biết và có thể sử dụng các thiết bị điện trong nhà một cách an toàn và hiệu quả.

Moon

Soil

Soil là một phần rất quan trọng của môi trường tự nhiên. Nó là nơi mà cây cối, thực vật và động vật sống và phát triển. Hãy cùng tìm hiểu về đất và vai trò của nó trong cuộc sống của chúng ta.

  • What is soil?

  • Soil is the top layer of the Earth’s surface that is rich in organic matter, minerals, nutrients, and water. It is where plants grow and where many animals live.

  • The importance of soil

  • Soil is vital for life on Earth. It provides the nutrients that plants need to grow, and it helps to filter water, preventing pollution.

  • Types of soil

  • There are different types of soil, such as sandy soil, clay soil, and loamy soil. Each type has its own characteristics and benefits.

  • Activities related to soil

  • Planting trees and flowers in the soil helps to improve the quality of the soil and provide oxygen for us.

  • Composting organic waste helps to create rich soil for plants.

  • Preserving soil

  • We should protect soil from pollution and erosion. This can be done by planting more trees, using sustainable farming practices, and reducing the use of chemicals.

  • Conclusion

  • Soil is a precious resource that we should take care of. It is important for the health of our planet and for the well-being of all living things.

Wind

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Mục tiêu:Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh thông qua một trò chơi tìm từ ẩn thú vị.

Cách Chơi:

  1. Hình Ảnh và Danh Sách Từ:
  • Sử dụng hình ảnh của các đối tượng môi trường xung quanh như cây cối, con vật, các loại cây cối, nước, bầu trời, đất, v.v.
  • Chuẩn bị danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, flower, bird, river, sky, soil, etc.).
  1. Tạo Bảng Tìm Từ:
  • Tạo một bảng có kích thước phù hợp với số lượng từ cần tìm.
  • Sắp xếp các từ trong bảng dưới dạng ẩn.
  1. Bước Chơi:
  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm các từ ẩn trong bảng.
  • Khi tìm thấy một từ, trẻ em sẽ đọc nó to và giải thích ý nghĩa của từ đó.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể vẽ hoặc làm một hoạt động liên quan đến từ đó. Ví dụ, nếu tìm thấy từ “tree”, trẻ em có thể vẽ một cây.
  1. Giải Đáp Câu Hỏi:
  • Sau khi tìm xong tất cả các từ, trẻ em có thể trả lời các câu hỏi liên quan đến các từ đã tìm thấy. Ví dụ:
  • What is a tree?
  • What do birds live in?
  • Why is water important?

Ví Dụ Các Từ Đề Xuất:

  1. Tree
  2. Flower
  3. Bird
  4. River
  5. Sky
  6. Soil
  7. Sun
  8. Cloud
  9. Moon
  10. Wind

Kết Thúc:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn giúp chúng nhận biết và hiểu biết hơn về môi trường xung quanh. Chúc các bé có một buổi học thú vị và bổ ích!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *