Học Tiếng Anh Online cho Bé: Tài Liệu Tự Nhiên và Từ Vựng Quan Trọng

Tạo nội dung học về động vật hoang dã bằng tiếng Anh kèm âm thanh động vật thực tế

Hiện các từ ẩn**: Dùng một tờ giấy hoặc bảng đen để viết hoặc dán các từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như “tree”, “river”, “grass”, “sky”, “wind”, “cloud”, “sun”, “star”, “moon”, “mountain”, “beach”, “forest”, “ocean

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Mục tiêu:– Nâng cao kỹ năng đọc và hiểu ngôn ngữ tiếng Anh.- Giúp trẻ em nhận biết và nhớ các từ vựng về môi trường xung quanh.

Cách chơi:1. Hiện các từ ẩn: Dùng một tờ giấy hoặc bảng đen để viết hoặc dán các từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như “tree”, “river”, “grass”, “sky”, “wind”, “cloud”, “sun”, “star”, “moon”, “mountain”, “beach”, “forest”, “ocean”, “treehouse”, “bicycle”, “kite”, “balloon”, “umbrella”, “rain”, “snow”, “sunflower”, “dandelion”.

  1. Tạo hình ảnh hỗ trợ: Dùng hình ảnh minh họa cho mỗi từ ẩn để trẻ em dễ dàng nhận diện. Bạn có thể in hoặc vẽ các hình ảnh này.

  2. Đọc hướng dẫn: Đọc hướng dẫn cho trẻ em biết rằng họ cần tìm và viết hoặc vẽ các từ ẩn mà họ nhìn thấy trong hình ảnh.

  3. Chơi trò chơi: Trẻ em sẽ bắt đầu tìm kiếm các từ ẩn trong các hình ảnh. Khi họ tìm thấy một từ, họ viết hoặc vẽ nó bên dưới hình ảnh tương ứng.

  4. Kiểm tra và thưởng phạt: Khi trẻ em hoàn thành, kiểm tra các từ mà họ đã viết hoặc vẽ. Nếu họ đúng, bạn có thể thưởng cho họ bằng cách đọc một câu chuyện ngắn hoặc chơi một trò chơi khác. Nếu có lỗi, hãy giải thích và hướng dẫn lại.

Nội dung từ ẩn:

  • Môi trường tự nhiên:

  • tree

  • river

  • grass

  • sky

  • wind

  • cloud

  • sun

  • star

  • moon

  • mountain

  • beach

  • forest

  • ocean

  • Đồ dùng và vật dụng:

  • treehouse

  • bicycle

  • kite

  • balloon

  • umbrella

  • rain

  • snow

  • Cây cối và thực vật:

  • sunflower

  • dandelion

  • Tình huống thời tiết:

  • rain

  • snow

  • sun

  • wind

Ví dụ về hội thoại hướng dẫn:

Giáo viên: “Hello everyone! Today we are going to play a fun game to learn about the environment. You will see some pictures and you need to find and write down the words you see. Let’s begin!”

Trẻ em: “Yes! Yes! I see a ‘tree’!”

Giáo viên: “Great job! That’s correct. You can write ‘tree’ down now.”

Trẻ em: “I see a ‘bicycle’!”

Giáo viên: “That’s right! Write ‘bicycle’ down as well.”

Giáo viên: “Keep looking! Can you find any more words about our beautiful environment?”

Trẻ em: “I see a ‘sunflower’!”

Giáo viên: “Excellent! Write ‘sunflower’ down. You’re doing a fantastic job!”

Giáo viên: “Let’s keep searching for more words. Remember, each word you find will help you learn more about the world around us.”


Chúc trẻ em có một ngày học tập vui vẻ và thú vị với trò chơi tìm từ ẩn này!

Tạo hình ảnh hỗ trợ**: Dùng hình ảnh minh họa cho mỗi từ ẩn để trẻ em dễ dàng nhận diện. Bạn có thể in hoặc vẽ các hình ảnh này

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Động Vật Nước

Cách Chơi

  1. Chuẩn bị Hình Ảnh: In hoặc dán các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, voi nước, và chim cút lên bảng hoặc tờ giấy lớn.

  2. Chuẩn Bị Từ Vựng: Chọn một số từ liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như “fish”, “turtle”, “elephant”, “swan”.

  3. Bắt Đầu Trò Chơi:

  • Giáo Viên: “Hello kids! Today we are going to play a fun game. I will show you a picture of an animal, and you need to guess the word in English.”
  • Trẻ Em: (Chờ giáo viên mở hình ảnh)
  1. Giáo Viên: “Look at this picture. What animal is it?” (Mở hình ảnh cá)
  • Trẻ Em: “It’s a fish!”
  1. Giáo Viên: “That’s right! A fish. Good job!” (Mở hình ảnh rùa)
  • Giáo Viên: “What about this one?” (Mở hình ảnh rùa)
  • Trẻ Em: “It’s a turtle!”
  1. Tiếp Tục Trò Chơi: Giáo viên tiếp tục mở các hình ảnh khác và trẻ em đoán từ tương ứng.

Ví Dụ Hình Ảnh và Từ Vựng

  1. Hình Ảnh Cá:
  • Giáo Viên: “Look at this picture. What animal is it?”
  • Trẻ Em: “It’s a fish!”
  • Giáo Viên: “Yes, it’s a fish. The word is ‘fish’. Great job!”
  1. Hình Ảnh Rùa:
  • Giáo Viên: “What about this one?”
  • Trẻ Em: “It’s a turtle!”
  • Giáo Viên: “Correct! The word is ‘turtle’. Well done!”
  1. Hình Ảnh Voi Nước:
  • Giáo Viên: “What animal is this?”
  • Trẻ Em: “It’s an elephant!”
  • Giáo Viên: “No, it’s an elephant in the water. The word is ‘elephant’. Try again!”
  1. Hình Ảnh Chim Cút:
  • Giáo Viên: “What animal is this?”
  • Trẻ Em: “It’s a swan!”
  • Giáo Viên: “Yes, it’s a swan. The word is ‘swan’. Good guess!”

Kết Thúc Trò Chơi

  • Giáo Viên: “That was a fun game! Everyone did a great job guessing the words. Let’s play again next time!”

Lưu Ý

  • Điều Chỉnh Độ Khó: Bạn có thể điều chỉnh số lượng từ và hình ảnh dựa trên độ tuổi và kỹ năng của trẻ em.
  • Thưởng Phạt: Thưởng phạt hợp lý để khuyến khích trẻ em tham gia và học tập.
  • Thực Hành Thường Xuyên: Thực hành trò chơi này thường xuyên để trẻ em nhớ và sử dụng từ vựng mới một cách tự nhiên.

Đọc hướng dẫn**: Đọc hướng dẫn cho trẻ em biết rằng họ cần tìm và viết hoặc vẽ các từ ẩn mà họ nhìn thấy trong hình ảnh

Giáo viên: “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về ngày và giờ thông qua một câu chuyện du lịch thú vị. Các bạn đã sẵn sàng chưa?”

Trẻ em: “Sẵn sàng rồi!”

Giáo viên: “Tuyệt vời! Hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang đi du lịch đến một đất nước mới. Hãy cùng tôi kể câu chuyện này.”

Giáo viên: “Một ngày nọ, chúng ta đang ở nhà và chuẩn bị đi du lịch. Hôm nay là thứ hai, ngày 5 tháng 4. Chúng ta thức dậy vào lúc 7 giờ sáng. Cả nhà cùng nhau ăn sáng và chuẩn bị hành lý.”

Trẻ em: “7 giờ sáng à?”

Giáo viên: “Đúng vậy! Chúng ta ăn sáng xong rồi, giờ là 8 giờ sáng. Chúng ta ra khỏi nhà và đi đến ga tàu hỏa. Tàu hỏa khởi hành vào lúc 9 giờ sáng.”

Trẻ em: “9 giờ sáng à?”

Giáo viên: “Đúng vậy! Chúng ta lên tàu hỏa và bắt đầu hành trình. Sau một giờ rưỡi, chúng ta đến ga tiếp theo vào lúc 10 giờ 30 phút.”

Trẻ em: “10 giờ 30 phút à?”

Giáo viên: “Đúng vậy! Chúng ta xuống tàu hỏa và đi bộ một đoạn ngắn để đến nhà hàng. Chúng ta ăn trưa vào lúc 12 giờ trưa.”

Trẻ em: “12 giờ trưa à?”

Giáo viên: “Đúng vậy! Sau bữa trưa, chúng ta tiếp tục hành trình và đến nơi nghỉ ngơi vào lúc 3 giờ chiều. Tại đây, chúng ta thư giãn và vui chơi.”

Trẻ em: “3 giờ chiều à?”

Giáo viên: “Đúng vậy! Buổi chiều trôi qua rất nhanh. Chúng ta ăn tối vào lúc 6 giờ tối. Sau bữa tối, chúng ta xem phim và chuẩn bị đi ngủ.”

Trẻ em: “6 giờ tối à?”

Giáo viên: “Đúng vậy! Chúng ta đi ngủ vào lúc 8 giờ tối. Ngày đầu tiên của hành trình đã trôi qua rất nhanh và thú vị. Hôm nay, các bạn đã học được nhiều về ngày và giờ phải không?”

Trẻ em: “Có rồi! Chúng ta sẽ nhớ lại ngày và giờ khi đi du lịch.”

Giáo viên: “Tuyệt vời! Các bạn đã làm rất tốt. Hãy cùng nhau chơi một trò chơi thú vị để kiểm tra kiến thức của mình nhé.”

Giáo viên: “Trò chơi này sẽ giúp các bạn nhớ lại ngày và giờ thông qua các hình ảnh và câu hỏi. Các bạn hãy chuẩn bị sẵn sàng!”

Trẻ em: “Chúng ta đã sẵn sàng rồi!”

Chơi trò chơi**: Trẻ em sẽ bắt đầu tìm kiếm các từ ẩn trong các hình ảnh. Khi họ tìm thấy một từ, họ viết hoặc vẽ nó bên dưới hình ảnh tương ứng

Trò chơi: Tìm từ ẩn liên quan đến mùa vụ

Mục tiêu:– Nâng cao kỹ năng đọc và hiểu ngôn ngữ tiếng Anh.- Giúp trẻ em học biết và nhớ các từ vựng liên quan đến mùa vụ.

Cách chơi:1. Hiện các từ ẩn: Dùng một tờ giấy hoặc bảng đen để viết hoặc dán các từ ẩn liên quan đến mùa vụ, chẳng hạn như “spring”, “summer”, “autumn”, “winter”, “sunflower”, “leaves”, “snowman”, “pumpkin”, “christmas tree”, “sun”, “rain”, “snow”.

  1. Tạo hình ảnh hỗ trợ: Dùng hình ảnh minh họa cho mỗi từ ẩn để trẻ em dễ dàng nhận diện. Bạn có thể in hoặc vẽ các hình ảnh này.

  2. Đọc hướng dẫn: Đọc hướng dẫn cho trẻ em biết rằng họ cần tìm và viết hoặc vẽ các từ ẩn mà họ nhìn thấy trong hình ảnh.

  3. Chơi trò chơi: Trẻ em sẽ bắt đầu tìm kiếm các từ ẩn trong các hình ảnh. Khi họ tìm thấy một từ, họ viết hoặc vẽ nó bên dưới hình ảnh tương ứng.

  4. Kiểm tra và thưởng phạt: Khi trẻ em hoàn thành, kiểm tra các từ mà họ đã viết hoặc vẽ. Nếu họ đúng, bạn có thể thưởng cho họ bằng cách đọc một câu chuyện ngắn hoặc chơi một trò chơi khác. Nếu có lỗi, hãy giải thích và hướng dẫn lại.

Nội dung từ ẩn:

  • Mùa vụ: spring, summer, autumn, winter
  • Thực vật: sunflower, leaves, snowman, pumpkin, christmas tree
  • Thời tiết: sun, rain, snow

Ví dụ về hội thoại hướng dẫn:

Giáo viên: “Hello everyone! Today we are going to have a fun game about the seasons. You will see some pictures and you need to find and write down the words you see. Let’s begin!”

Trẻ em: “Yes! Yes! I see a ‘spring’!”

Giáo viên: “Great job! That’s correct. You can write ‘spring’ down now.”

Giáo viên: “Keep looking! What else can you see?”

Trẻ em: “I see a ‘summer’!”

Giáo viên: “Correct again! Write ‘summer’ down too.”

Giáo viên: “Keep searching and you’ll find more words about the beautiful seasons of the year!”


Chúc trẻ em có một ngày học tập vui vẻ và thú vị với trò chơi tìm từ ẩn liên quan đến mùa vụ này!

Kiểm tra và thưởng phạt**: Khi trẻ em hoàn thành, kiểm tra các từ mà họ đã viết hoặc vẽ. Nếu họ đúng, bạn có thể thưởng cho họ bằng cách đọc một câu chuyện ngắn hoặc chơi một trò chơi khác. Nếu có lỗi, hãy giải thích và hướng dẫn lại

Khi các em hoàn thành việc tìm kiếm các từ ẩn, cô/chú sẽ kiểm tra từng từ mà các em đã viết hoặc vẽ. Nếu các em viết đúng, cô/chú sẽ thưởng cho các em bằng cách đọc một câu chuyện ngắn hoặc chơi một trò chơi thú vị khác. Nếu có lỗi, cô/chú sẽ giải thích và hướng dẫn lại cho các em. Dưới đây là một số cách mà cô/chú có thể thưởng phạt:

  1. Thưởng phạt bằng câu chuyện ngắn: Nếu các em viết đúng tất cả các từ, cô/chú sẽ đọc một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu thú vị của một con vật trong tự nhiên. Ví dụ:
  • “Great job, everyone! You’ve found all the hidden words. Now, let’s hear a story about a brave turtle who goes on a big adventure in the ocean.”
  1. Thưởng phạt bằng trò chơi khác: Cô/chú có thể tổ chức một trò chơi nhỏ như “Who Can Find It First?” để khuyến khích các em tìm kiếm từ ẩn nhanh chóng và chính xác.
  • “Alright, let’s play a quick game. The first one to find a hidden word and shout it out gets a point. Who wants to start?”
  1. Giải thích và hướng dẫn lại: Nếu các em viết sai, cô/chú sẽ dừng lại và giải thích từ đúng và cách viết nó.
  • “Hey, look at this one. The word is ‘tree’, not ‘treee’. The ‘e’ at the end makes it ‘tree’. Let’s try again!”
  1. Thưởng phạt bằng bài hát: Cô/chú có thể hát một bài hát đơn giản về từ mà các em đã tìm thấy để làm cho việc học trở nên thú vị hơn.
  • “We found a ‘tree’, a ‘tree’, in the forest, in the forest. We found a ‘tree’, a ‘tree’, in the forest, in the forest.”
  1. Thưởng phạt bằng hình ảnh: Cô/chú có thể dán một hình ảnh nhỏ hoặc sticker lên cuốn vở của các em để khuyến khích họ.
  • “Nice job! You’ve found ‘cloud’. Here’s a little cloud sticker for you.”

Bằng cách này, các em không chỉ học được từ mới mà còn được khuyến khích và thưởng phạt một cách công bằng và thú vị.

Môi trường tự nhiên

  • tree: Một cây xanh mướt với những chiếc lá xanh tươi.
  • river: Một dòng sông chảy êm đềm, với những bãi cỏ ven sông.
  • grass: Một khoảng cỏ xanh mướt, nơi bướm bay và côn trùng vui đùa.
  • sky: Bầu trời trong xanh với những đám mây bông.
  • wind: Một luồng gió nhẹ thổi qua, làm rung rinh những chiếc lá.
  • cloud: Những đám mây trôi qua, tạo nên những hình thù kỳ lạ.
  • sun: Mặt trời, chiếu sáng cả thế giới.
  • star: Những vì sao sáng trên bầu trời đêm, như những ánh sáng xa xôi.
  • moon: Mặt trăng tròn lên, chiếu sáng mặt đất.
  • mountain: Những ngọn núi cao vút, với những ngọn đồi thấp hơn.
  • beach: Một bãi biển dài, với cát vàng và nước biển xanh.
  • forest: Một rừng rậm rạp, với những cây cổ thụ và động vật hoang dã.
  • ocean: Biển cả lớn, với những con sóng cao vút.

Thực vật và động vật

  • flower: Một bông hoa đẹp, với những cánh hoa màu sắc rực rỡ.
  • bird: Một chú chim nhỏ, với lông vũ sáng loáng.
  • fish: Một con cá bơi lội trong ao, với màu sắc đa dạng.
  • cat: Một con mèo tinh nghịch, với đôi mắt sáng bừng.
  • dog: Một con chó trung thành, với đôi mắt hiền lành.
  • squirrel: Một con chuột bạch nhảy nhót trong cây cối.
  • butterfly: Một chú bướm bay lượn, với cánh màu sắc sặc sỡ.
  • ant: Một con ong làm việc chăm chỉ, trên chiếc cành cây.
  • leaf: Một chiếc lá xanh, rơi từ trên cao.
  • honey: Một lon mật ong ngọt ngào, được làm từ mật của ong.

Tài nguyên thiên nhiên

  • rock: Một khối đá lớn, với những vân đá kỳ lạ.
  • sand: Một đống cát vàng, nơi trẻ em xây lâu đài.
  • snow: Một lớp tuyết trắng, trải đều trên mặt đất.
  • ice: Một khối băng xanh, trong suốt và lạnh lẽo.
  • soil: Một lớp đất màu mỡ, nơi cây cối mọc lên.
  • water: Một dòng nước chảy, cung cấp nước uống và tưới tiêu.
  • fire: Một ngọn lửa cháy, cung cấp ánh sáng và ấm áp.

Những hình ảnh minh họa này sẽ giúp trẻ em dễ dàng nhận diện và nhớ các từ vựng về môi trường xung quanh. Bạn có thể in hoặc vẽ chúng để sử dụng trong các bài tập và trò chơi.

Thực vật và động vật

  1. Flower: A flower is a beautiful plant with colorful petals. It can be red, yellow, blue, or any other color you can think of.

  2. Bird: A bird is an animal that can fly. It has wings and a beak. Birds come in many different colors and sizes, like the blue jay or the yellow canary.

  3. Fish: Fish live in water. They have gills to breathe underwater. There are many types of fish, such as the goldfish, the shark, and the clownfish.

  4. Cat: A cat is a small, furry animal with whiskers. Cats are known for their independent nature and love of chasing mice.

  5. Dog: A dog is a loyal and friendly animal. Dogs come in many breeds, sizes, and colors. They are often kept as pets and are known for their loyalty and intelligence.

  6. Squirrel: A squirrel is a small, quick-moving animal with a bushy tail. They are known for their ability to climb trees and gather nuts.

  7. Butterfly: A butterfly is a beautiful insect with large, colorful wings. They are often seen flying around flowers and gardens.

  8. Ant: An ant is a small, hardworking insect. They live in colonies and are known for their ability to carry objects much larger than themselves.

  9. Leaf: A leaf is a part of a plant that is green and flat. Leaves are important for photosynthesis and help plants grow.

  10. Honey: Honey is a sweet substance made by bees. It is stored in honeycombs and can be eaten or used in cooking.

Tài nguyên thiên nhiên

  1. Rock: A rock is a solid piece of earth. There are many different types of rocks, such as granite, marble, and sandstone.

  2. Sand: Sand is a fine, grainy substance made up of tiny pieces of rock. It is often found on beaches and in deserts.

  3. Snow: Snow is a white, fluffy substance that falls from the sky. It is made of frozen water droplets and is common in cold climates.

  4. Ice: Ice is water that has frozen. It can form on lakes, rivers, and in the Arctic.

  5. Soil: Soil is the top layer of earth that is rich in nutrients. Plants grow in soil, and it is an important part of the ecosystem.

  6. Water: Water is a clear, colorless liquid that is essential for life. It covers about 71% of the Earth’s surface and is found in oceans, rivers, and lakes.

  7. Fire: Fire is a chemical reaction that produces light and heat. It is often used for cooking, heating, and lighting.

  8. Wind: Wind is the movement of air. It can be gentle or strong, and it can cause things to move or blow around.

  9. Cloud: Clouds are fluffy masses of water droplets or ice crystals in the sky. They can be white, gray, or even pink.

  10. Star: A star is a massive ball of glowing gas in space. Stars come in different sizes and colors, and they are the source of light for our solar system.

Tài nguyên thiên nhiên

Tạo nội dung học về tài nguyên thiên nhiên bằng tiếng Anh

Mục tiêu:

  • Nâng cao khả năng nhận biết và hiểu biết về tài nguyên thiên nhiên.
  • Hỗ trợ trẻ em phát triển kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh thông qua các hoạt động thực hành.

Nội dung học:

1. Giới thiệu về tài nguyên thiên nhiên

  • Hình ảnh và từ vựng: tree, river, mountain, ocean, forest, desert, lake, volcano, earth, sky.
  • Hoạt động: Trẻ em nhận biết và gắn từ vựng với hình ảnh tương ứng.

2. Cây cối

  • Hình ảnh và từ vựng: leaf, branch, root, flower, tree, forest, forest animal, water, sunlight.
  • Hoạt động: Trẻ em vẽ hoặc viết về một cây và mô tả các phần của nó.

3. Nước

  • Hình ảnh và từ vựng: water, river, lake, ocean, drop, splash, wave, tide, rain, cloud.
  • Hoạt động: Trẻ em kể một câu chuyện ngắn về một con sông hoặc một đám mây.

4. Đất và đá

  • Hình ảnh và từ vựng: soil, rock, mountain, cliff, desert, sand, dust, ground, stone, earth.
  • Hoạt động: Trẻ em vẽ một bức tranh về một dãy núi hoặc sa mạc.

5. Hóa chất tự nhiên

  • Hình ảnh và từ vựng: air, fire, water, earth, sun, moon, star, light, heat, cold.
  • Hoạt động: Trẻ em thảo luận về các yếu tố tự nhiên và cách chúng ảnh hưởng đến cuộc sống.

6. Hoạt động thực hành

  • Hình ảnh và từ vựng: collect, plant, water, protect, recycle, clean, save, share, learn, explore.
  • Hoạt động: Trẻ em thực hiện các hoạt động cụ thể như、、。

Cách thực hiện:

  1. Hiển thị hình ảnh: Sử dụng các hình ảnh rõ ràng và đa dạng để trẻ em dễ dàng nhận biết và học từ vựng.
  2. Giới thiệu từ vựng: Giải thích nghĩa của các từ và cách sử dụng chúng trong câu.
  3. Hoạt động tương tác: D、,。
  4. Hoạt động sáng tạo: Khuyến khích trẻ em vẽ, viết hoặc kể câu chuyện về các chủ đề liên quan.
  5. Kiểm tra hiểu biết: Thông qua các câu hỏi và trò chơi để kiểm tra mức độ hiểu biết của trẻ em.

Ví dụ về hoạt động:

  • Trò chơi nối từ: Trẻ em nối từ với hình ảnh tương ứng, chẳng hạn như “tree” với hình ảnh một cây.
  • Trò chơi đoán từ: Giáo viên che một phần của hình ảnh và trẻ em phải đoán từ vựng từ phần còn lại.
  • Câu chuyện tương tác: Giáo viên kể một câu chuyện ngắn và trẻ em phải tìm và gạch chân từ vựng liên quan.

Kết luận:

Việc học về tài nguyên thiên nhiên không chỉ giúp trẻ em hiểu biết về môi trường xung quanh mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và sáng tạo bằng tiếng Anh. Thông qua các hoạt động thực hành và tương tác, trẻ em sẽ có cơ hội học tập một cách thú vị và hiệu quả.

Table of contents

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *