Trong thế giới đầy sắc màu này, mỗi góc cạnh đều ẩn chứa biết bao kiến thức và niềm vui. Hãy cùng nhau lên chuyến hành trình khám phá, dẫn dắt trẻ em mở ra cánh cửa học tiếng Anh một cách đơn giản và thú vị, để họ học thông qua trò chơi và lớn lên qua những câu chuyện.
Hình ảnh môi trường xung quanh
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Nhân vật: (young Ming), Bà bán hàng (salesperson)
Cảnh 1: Bà bán hàng chào đón
Bà bán hàng: “Chào bạn! Hôm nay bạn đến cửa hàng để mua gì thế?”
Cảnh 2: chọn đồ chơi
M: “Mình muốn mua một cái xe đạp.”
Bà bán hàng: “Xe đạp à? Chúng mình có rất nhiều loại xe đạp đẹp lắm. Bạn thích loại nào?”
M: “Mình thích loại có màu đỏ.”
Bà bán hàng: “Xe đạp màu đỏ à? Rất đẹp! Hãy theo mình đi, mình sẽ giúp bạn chọn một chiếc phù hợp.”
Cảnh three: Bà bán hàng giới thiệu sản phẩm
Bà bán hàng: “Đây là xe đạp màu đỏ. Nó có bánh lớn và yên xe rất mềm mại. Bạn có thể thử đi thử xem.”
M: “Được rồi! (Thử đi xe đạp) Cảm ơn cô, xe này rất dễ đi.”
Bà bán hàng: “Thật may quá! Bạn có muốn thử thêm xe nàall rightông?”
Cảnh four: quyết định mua xe
M: “Mình thích chiếc này rồi. Mình sẽ mua nó.”
Bà bán hàng: “Tuyệt vời! Mình sẽ gói gọn cho bạn. Bạn cần thêm gì không?”
M: “Không, mình chỉ mua xe đạp thôi.”
Cảnh five: Bà bán hàng thanh toán và chào tạm biệt
Bà bán hàng: “Bạn đã chọn rất tốt. Hãy mang theo xe cẩn thận nhé. Cảm ơn bạn đã đến cửa hàng. Tạm biệt!”
M: “Cảm ơn cô! Tạm biệt!”
Danh sách từ vựng
- cây – cây
- sông – sông
- rừng – rừng
- công viên – công viênfive. xe – xe
- xe đạp – xe đạp
- chim – chim
- cá – cá
- mặt trời – mặt trời
- đám mây – đám mây
- núi – núi
- bãi biển – bãi biển
- hồ – hồ
- tuyết – tuyết
- hoa – hoa
- động vật – động vật
- nhà – nhà
- trường – trường
- sách – sách
- đồ chơi – đồ chơi
Hướng dẫn trò chơi
Chuẩn bị: Chọn một số hình ảnh động vật nước mà trẻ em thích, chẳng hạn như cá, rùa và chim. In hoặc dán chúng lên các thẻ hoặc bảng đen.
Giới thiệu trò chơi: “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò chơi đoán từ bằng hình ảnh. Chúng ta sẽ sử dụng các hình ảnh động vật nước để đoán các từ tiếng Anh.”
Bắt đầu trò chơi:– Bước 1: Đặt một hình ảnh động vật nước lên bảng đen hoặc trên một thẻ.- Bước 2: Hỏi trẻ em: “what is this?” (Đây là gì?) hoặc “What animal is this?” (Đây là loài động vật nào?)- Bước 3: Trẻ em sẽ trả lời dựa trên hình ảnh mà họ nhìn thấy.
Tăng cường từ vựng:– Bước four: Sau khi trẻ em đã đoán được từ, hỏi thêm các câu hỏi liên quan để tăng cường từ vựng. Chẳng hạn như: “What do fish consume?” (Cá ăn gì?) hoặc “in which do turtles live?” (Rùa sống ở đâu?)- Bước five: Nếu trẻ em trả lời đúng, khen ngợi và khuyến khích họ tiếp tục.
Hoạt động nhóm:– Bước 6: Tạo một nhóm nhỏ và yêu cầu mỗi nhóm chọn một hình ảnh động vật nước. Các thành viên trong nhóm sẽ lần lượt đoán từ và hỏi câu hỏi liên quan.- Bước 7: Mỗi nhóm sẽ nhận được điểm thưởng khi trả lời đúng.
okayết thúc trò chơi:– Bước 8: Sau khi tất cả các hình ảnh đã được sử dụng, tổng okayết kết quả và khen ngợi tất cả các trẻ em đã tham gia.- Bước 9: Đóng trò chơi bằng cách hát một bài hát liên quan đến động vật nước hoặc okể một câu chuyện ngắn về các loài động vật này.
Ví dụ về các hình ảnh và từ vựng:
-
Hình ảnh: Cá
-
Từ: fish
-
Câu hỏi: What do fish consume? (Cá ăn gì?)
-
Hình ảnh: Rùa
-
Từ: turtle
-
Câu hỏi: wherein do turtles stay? (Rùa sống ở đâu?)
-
Hình ảnh: Chim
-
Từ: hen
-
Câu hỏi: What do birds eat? (Chim ăn gì?)
Hoạt động thực hành
- Tạo cảnh công viên:
- Sử dụng các mô hình hoặc ảnh chụ%ông viên, cây cối, hồ nước và các động vật cảnh để tạo ra một cảnh công viên mini.
- Trẻ em sẽ được yêu cầu dạo chơi trong cảnh công viên này và mô tả những gì họ nhìn thấy bằng tiếng Anh.
- Bài tập Đọc và Đọc theo:
- Đọc một đoạn văn ngắn về một chuyến đi công viên và yêu cầu trẻ em theo dõi bằng cách nhấn vào các từ hoặc cụm từ mà giáo viên đọc.
- Ví dụ: “Chúng tôi đã đi công viên. Có rất nhiều cây cối và hoa. Chúng tôi thấy một con chim và một con cá.”
- Hoạt động Tự tạo:
- Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về một ngày đi công viên của họ và thêm vào các từ vựng tiếng Anh liên quan đến công viên.
- Giáo viên có thể giúp trẻ em thêm các từ như “công viên”, “cây”, “hoa”, “chim”, “cá”.
four. Bài tập Gọi tên và Đếm:– Trẻ em sẽ được yêu cầu gọi tên các vật thể trong cảnh công viên và đếm chúng.- Ví dụ: “Bạn thấy bao nhiêu cây? Bạn có thể đếm số lượng hoa không?”
- Bài tập Nối và Đọc:
- Tạo một bức tranh có các đoạn văn ngắn và các hình ảnh khác nhau.
- Trẻ em sẽ nối các đoạn văn với hình ảnh phù hợp và đọc lại đoạn văn đó.
- Ví dụ: “Tôi thấy một con cá trong ao. / Tôi đếm được ba cây.”
- Hoạt động Giao tiếp:
- Tổ chức một buổi thảo luận nhóm ngắn về các hoạt động mà trẻ em thích trong công viên.
- Trẻ em có thể chia sẻ bằng tiếng Anh những điều mà họ đã làm hoặc những vật mà họ đã nhìn thấy.
- Bài tập Làm lại và Nối tiếp:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu làm lại một đoạn văn ngắn về công viên bằng cách thêm một hoặc hai câu mới.
- Ví dụ: “Chúng tôi đã đi công viên. Chúng tôi thấy một con chim. Chúng tôi chơi trên cây đu.”
- Hoạt động Thực hành Tự chủ:
- Yêu cầu trẻ em tự chọn một hoạt động từ danh sách đã sẵn sàng và thực hành nó bằng tiếng Anh.
- Các hoạt động có thể bao gồm: okayể câu chuyện ngắn, vẽ tranh, đếm đồ vật hoặc chơi trò chơi ngôn ngữ.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và sáng tạo.
Bài tập tăng cường
- Trò chơi “Mang theo đồ vật”:
- Giáo viên chuẩn bị một túi hoặc hộp nhỏ và cho trẻ em mỗi người một đồ vật nhỏ, chẳng hạn như một quả cầu, một con gấu bông hoặc một chiếc xe nhỏ.
- Giáo viên đọc một câu chuyện ngắn về một chuyến đi du lịch và yêu cầu trẻ em mang theo đồ vật của mình khi câu chuyện được okayể.
- Sau khi câu chuyện okayết thúc, giáo viên hỏi các trẻ em đã mang theo đồ vật gì và tại sao họ lại chọn đồ vật đó.
- Hoạt động “Vẽ và Nói”:
- Giáo viên cung cấp cho trẻ em các tờ giấy và bút vẽ.
- Yêu cầu trẻ em vẽ một hình ảnh về một ngày trong tuần mà họ thích nhất và sau đó okayể về hình ảnh đó bằng tiếng Anh.
- Giáo viên có thể giúp đỡ và khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng liên quan đến ngày và giờ.
- Trò chơi “Đếm và okể”:
- Giáo viên chuẩn bị một bộ đồ chơi với nhiều món đồ khác nhau, chẳng hạn như xe cộ, thú cưng, và đồ chơi khác.
- Giáo viên đếm từng món đồ và yêu cầu trẻ em theo đuổi, đồng thời kể tên của mỗi món đồ bằng tiếng Anh.
- Sau đó, giáo viên có thể yêu cầu trẻ em tự mình đếm và kể tên các món đồ mà họ đã chọn.
- Hoạt động “Đặt tên cho ngày trong tuần”:
- Giáo viên treo lên tường hoặc bảng đen các biểu tượng hoặc hình ảnh của các ngày trong tuần (Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday).
- Giáo viên yêu cầu trẻ em đặt tên cho các ngày trong tuần bằng tiếng Anh và sau đó okayể tên các ngày một lần nữa.
- Trò chơi “Đối thoại về giờ”:
- Giáo viên chuẩn bị một bộ hình ảnh hoặc mô hình đồng hồ có các dấu hiệu thời gian.
- Giáo viên yêu cầu trẻ em đặt các hình ảnh vào đúng vị trí trên đồng hồ để chỉ ra giờ hiện tại hoặc giờ khác.
- Sau đó, giáo viên có thể tổ chức một cuộc đối thoại ngắn về giờ, chẳng hạn như “What time is it? it is time for lunch.”
- Hoạt động “Vẽ và Đặt giờ”:
- Giáo viên cung cấp cho trẻ em các tờ giấy và bút vẽ.
- Yêu cầu trẻ em vẽ một hoạt động hàng ngày và sau đó đặt giờ vào đúng vị trí trên tờ giấy bằng cách sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến giờ.
- Giáo viên có thể giúp đỡ và khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng như “morning,” “afternoon,” và “night.”
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng và ngữ pháp về ngày và giờ mà còn khuyến khích sự sáng tạo và giao tiếp.