Trong thế giới động vật đầy kỳ diệu này, mỗi loài đều có những tiếng kêu đặc trưng của riêng mình. Hãy cùng nhau lên chuyến hành trình nghe thính giác, qua những tiếng okêu thật của các loài động vật, khám phá môi trường sống của chúng, cảm nhận sự kỳ diệu và sự của tự nhiên.
Bước 1: Chuẩn bị
- Chuẩn bị Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Lấy các hình ảnh rõ ràng của các đối tượng môi trường như cây cối, con chim, hồ nước, rừng, và các helloện tượng thời tiết.
- Chuẩn bị danh sách từ vựng liên quan đến môi trường: cây, chim, nước, rừng, thời tiết, v.v.
- In hoặc Vẽ Hình Ảnh:
- In hoặc vẽ một hoặc nhiều hình ảnh lớn của môi trường xung quanh để treo lên tường hoặc bảng đen.
- Đảm bảo rằng hình ảnh có kích thước vừa phải để trẻ em có thể dễ dàng nhìn thấy và tiếpercentận.
- Chuẩn bị Danh Sách Từ Vựng:
- In hoặc viết danh sách từ vựng lên một tờ giấy hoặc bảng đen.
- Đảm bảo rằng từ vựng được trình bày một cách rõ ràng và dễ đọc.
- Chuẩn bị Các Bài Tập Thực Hành:
- Chuẩn bị các bài tập viết hoặc vẽ liên quan đến từ vựng môi trường.
- Lưu ý rằng các bài tập phải phù hợp với khả năng của trẻ em.
- Chuẩn bị Âm Thanh:
- Tải các âm thanh thực tế của động vật, cây cối, và các helloện tượng thời tiết để sử dụng trong bài tập.
- Chuẩn bị Các Công Cụ Giáo Dục:
- Chuẩn bị các công cụ giáo dục như bút, màu vẽ, giấy, và các vật dụng khác cần thiết cho các hoạt động học tập.
- Chuẩn bị Khu Vực Học Tập:
- Đảm bảo rằng khu vực học tập sạch sẽ và có đủ không gian để trẻ em di chuyển và hoạt động tự do.
- Treo hình ảnh và danh sách từ vựng ở vị trí dễ nhìn thấy.
- Chuẩn bị Lịch Học Tập:
- Lên lịch cho các hoạt động học tập, bao gồm cả thời gian để trẻ em thực hành và tương tác với từ vựng.
nine. Chuẩn bị Giáo Viên:– Giáo viên cần được trang bị đầy đủ kiến thức về từ vựng môi trường và cách trình bày chúng một cách hấp dẫn và thú vị cho trẻ em.
- Chuẩn bị Phản Hồi và Khen Chúc:
- Chuẩn bị các phản hồi tích cực và khen chúc để khuyến khích trẻ em trong quá trình học tập.
Bước 2: Giải trình
Cảnh 1: Cây cối xanh mướt– Giáo viên: “Xem nào, có lá xanh trên cây đấy. Các bạn có thể nói ‘xanh’ theo tôi không?”- Trẻ em: “Xanh!”
Cảnh 2: Nước ao trong vắt– Giáo viên: “Có gì trong ao? Các bạn có thể nói ‘nước’ không?”- Trẻ em: “Nước!”
Cảnh three: Bông hoa màu hồng– Giáo viên: “Xem bông hoa màu hồng này. Các bạn nói ‘hồng’ như thế nào?”- Trẻ em: “Hồng!”
Cảnh four: Mặt trời đỏ rực– Giáo viên: “Mặt trời đỏ. Các bạn có thể nói ‘đỏ’ không?”- Trẻ em: “Đỏ!”
Cảnh five: Đất nền vàng óng– Giáo viên: “Đất nền màu vàng. Màu gì thế?”- Trẻ em: “Vàng!”
Cảnh 6: Mây trắng bay– Giáo viên: “Mây trắng bay. Các bạn có thể nói ‘trắng’ không?”- Trẻ em: “Trắng!”
Cảnh 7: Hạt giống đen tối– Giáo viên: “Hạt giống đen. Các bạn nói ‘đen’ như thế nào?”- Trẻ em: “Đen!”
Cảnh eight: Sương mù xanh xám– Giáo viên: “Sương mù xanh xám. Các bạn có thể nói ‘xám’ không?”- Trẻ em: “Xám!”
Cảnh 9: Mây xanh tươi– Giáo viên: “Bầu trời xanh. Các bạn nói ‘xanh’ như thế nào?”- Trẻ em: “Xanh!”
Cảnh 10: Hạt giống xanh mướt– Giáo viên: “Cỏ xanh. Các bạn có thể nói ‘xanh’ lần nữa không?”- Trẻ em: “Xanh!”
okayết thúc:– Giáo viên: “Rất tốt! Các bạn đã làm rất tốt khi nói những màu sắc của môi trường xung quanh. Hãy cùng nhau nói lại một lần nữa!”- Trẻ em: “Xanh, nước, hồng, đỏ, vàng, trắng, đen, xám, xanh, xanh!”
Hoạt động thực hành:– Giáo viên: “Bây giờ, tôi sẽ cho các bạn một tờ giấy và một few cọ vẽ. Vẽ bức tranh của nơi mà các bạn yêu thích trong tự nhiên và vẽ màu nó với những màu chúng ta đã học hôm nay.”
Bước 3: Đọc thêm
Bước 2: Trình Bày
- Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Đặt hình ảnh một công viên với các loài động vật cảnh như chim, thỏ, và cá koi lên bảng.
- Dùng tiếng Anh đơn giản để giới thiệu: “Xem công viên này. Có rất nhiều loài động vật. Các em thấy chim không? Nó là màu xanh. Về thỏ thế nào? Nó là màu trắng.”
- Hội Thoại:
- Giáo Viên: “Màu gì của chim?”
- Trẻ Em: “Màu xanh!”
- Giáo Viên: “Đúng rồi! chim là màu xanh. Bây giờ, về thỏ thế nào?”
- Trẻ Em: “Màu trắng!”
- Giáo Viên: “Rất tốt! Thỏ là màu trắng. Các em thấy cá trong ao không? Màu gì của chúng?”
three. Hoạt Động Thực Hành:– Yêu cầu trẻ em nêu tên màu sắc của các loài động vật khác nhau trong công viên.- Giáo Viên: “Màu gì của cá?”- Trẻ Em: “Màu xanh!”- Giáo Viên: “Đúng rồi! Cá là màu xanh. Chúng đang trong ao.”
- Trò Chơi Đoán:
- Che đi một phần hình ảnh và yêu cầu trẻ em đoán màu sắc của loài động vật đó.
- Giáo Viên: “Các em đoán màu gì của bướm? Xem cánh của nó.”
five. Đọc Thêm:– Đọc một câu chuyện ngắn về các loài động vật cảnh trong công viên, nhấn mạnh các từ vựng màu sắc.- Giáo Viên: “Trong công viên, có rất nhiều loài động vật màu sắc. chim là màu xanh, thỏ là màu trắng, và cá là màu xanh lá.”
- Hoạt Động Tạo Dụng:
- Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về công viên với các loài động vật cảnh và thêm vào các từ vựng màu sắc.
- Giáo Viên: “Vẽ một bức tranh về công viên với các loài động vật. Dùng màu sắc chúng ta đã học.”
- Trò Chơi Thực Hành:
- Tạo một trò chơi thực hành bằng cách yêu cầu trẻ em đứng trước bảng và chọn một từ vựng màu sắc để nêu tên một loài động vật có màu đó.
- Giáo Viên: “Chọn một màu. Bây giờ, nói tên loài động vật có màu đó.”
- okayết Thúc:
- Đánh giá kết quả và khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực vào các hoạt động.
- Giáo Viên: “Các em đã làm rất tốt hôm nay! Các em đã học được nhiều màu sắc và về các loài động vật trong công viên.”
Bước 4: Hoạt động thực hành
- Trẻ em được yêu cầu mang theo một tờ giấy và bút.
- Họ sẽ vẽ một bức tranh mô tả một khu vực mà họ đã đi du lịch, như công viên, bãi biển hoặc thành phố.
- Trong khi vẽ, giáo viên sẽ đọc tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh như “head”, “eyes”, “nose”, “mouth”, “ears”, “arms”, “ft”, “legs”, và “tummy”.
- Trẻ em sẽ vẽ các bộ phận này vào bức tranh của mình.
- Sau khi bức tranh hoàn thành, giáo viên sẽ yêu cầu trẻ em mô tả bức tranh của mình bằng tiếng Anh, sử dụng các từ vựng về cơ thể đã học.
Ví Dụ Hoạt Động Thực Hành:
- Giáo viên: “Bạn có thể cho tôi xem đầu của bạn không?”
- Trẻ em: (Vẽ đầu trên bức tranh)
- Giáo viên: “Tốt lắm! Bây giờ, bạn có gì trên đầu không?”
- Trẻ em: “Tôi có một chiếc mũ!”
- Giáo viên: “Đúng vậy, một chiếc mũ! Một chiếc mũ rất đẹp. Bạn có thể kể thêm về chiếc mũ của mình không?”
okết Luận:
Hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ sáng tạo và giao tiếp bằng ngôn ngữ. Việc okết hợp giữa việc vẽ và mô tả giúp trẻ em nhớ lâu hơn và tích hợp kiến thức một cách tự nhiên.
Bước 5: Trò chơi đoán
-
Giáo viên: “Chúng ta đã học rất nhiều từ vựng về động vật và môi trường. Bây giờ, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để kiểm tra kiến thức của mình. Tôi sẽ che đi một từ và các bạn hãy đoán từ đó dựa trên hình ảnh và từ vựng mà chúng ta đã học.”
-
Trẻ em 1: “Thầy cô, điều này là gì? Nó trông giống như một con cá.”
-
Giáo viên: “Đúng rồi! Đó là một con cá. Cá sống trong ao hoặc biển.”
-
Trẻ em 2: “Thầy cô, điều này là gì? Nó trông giống như một cây.”
-
Giáo viên: “Đúng! Đó là một cây. Cây rất quan trọng vì chúng giúp lọc không khí.”
-
Giáo viên: “Tiếp theo, tôi sẽ che đi một từ khác. Các bạn hãy đoán xem nó là gì.”
-
Trẻ em 3: “Thầy cô, điều này là gì? Nó trông giống như một đám mây.”
-
Giáo viên: “Đúng! Đó là một đám mây. Đám mây hình thành từ nước trong không khí.”
-
Giáo viên: “Còn một từ nữa để các bạn đoán. Hãy nhìn okỹ hình ảnh và suy nghĩ.”
-
Trẻ em four: “Thầy cô, điều này là gì? Nó trông giống như một thùng rác tái chế.”
-
Giáo viên: “Đúng! Đó là một thùng rác tái chế. Chúng ta nên bỏ rác vào thùng rác tái chế để bảo vệ môi trường.”
-
Giáo viên: “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi đoán từ. Các bạn đã làm rất tốt! Hãy học hỏi, vì chúng ta còn rất nhiều từ vựng thú vị và kiến thức về môi trường để khám phá.”