Trong thế giới này, đầy màu sắc và sinh động, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích quan sát các loài sinh vật trong tự nhiên, khám phá màu sắc, hình dạng và thói quen của chúng. Bằng hình thức văn học đơn giản và có âm điệu như bài thơ, chúng ta có thể hướng dẫn trẻ em cảm nhận và thể hiện tình yêu đối với môi trường bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số bài thơ ngắn về màu sắc của môi trường, hy vọng sẽ khuyến khích sự quan tâm của trẻ em đến việc học tiếng Anh và giúp họ học được từ vựng mới và cách diễn đạt mới trong khi thưởng thức cái đẹp.
Hãy kiểm tra kỹ nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.
Chào các bạn nhỏ, hôm nay chúng ta sẽ có một cuộc phiêu lưu vui vẻ để học về môi trường xung quanh chúng ta! Hãy tìm những từ ẩn chứa liên quan đến môi trường của chúng ta. Các bạn đã sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu nào!
- Cây
- Sôngthree. Mặt trờifour. Đám mây
- Núi
- Bãi biển
- barren region (Cát sa mạc)
- Biển
- Rừng
- Gió
Bây giờ, hãy nhìn vào hình ảnh và thử tìm những từ này. Khi bạn tìm thấy một từ, hãy vẽ dấu tròn xung quanh nó và đọc to. Chúc các bạn might also mắn!
Danh sách từ vựng
- Cây (cây)
- Nước (nước)
- Nắng (nắng)four. Mây (mây)five. Gió (gió)
- Mưa (mưa)
- Hoa (hoa)eight. Cỏ (cỏ)nine. Núi (núi)
- Sông (sông)
- Hồ (hồ)
- Động vật (động vật)thirteen. Chim (chim)
- Cá (cá)
- Bướm (bướm)sixteen. Ong (ong)
- Côn trùng (côn trùng)
- Lá (lá)
- Quả (quả)
- Rau (rau)
Cách chơi
- Bước 1: hiển thị Hình ảnh và Đoán từ
- Trình bày một hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, voi voi, hoặc rùa.
- Hỏi trẻ: “Động vật này là gì?” (What animal is that this?)
- Trẻ em phải đoán và nói ra tên của động vật.
- Bước 2: Trả lời Câu hỏi
- Sau khi trẻ em đã đoán đúng, hỏi thêm các câu hỏi đơn giản về động vật đó:
- “Động vật này ăn gì?” (What does the animal devour?)
- “Động vật này sống ở đâu?” (in which does the animal stay?)
- “Động vật này phát ra tiếng gì?” (What sound does the animal make?)
three. Bước 3: Đếm và So sánh– Nếu hình ảnh có nhiều động vật, yêu cầu trẻ em đếm chúng và so sánh với số lượng động vật trong hình ảnh khác.- Ví dụ: “Hàng có bao nhiêu con cá trong hồ?” (how many fish are there within the tank?)
- Bước four: Trò chơi Đoán từ
- Trẻ em được yêu cầu đóng mắt và nghe một âm thanh của động vật nước.
- Họ phải đoán đúng loài động vật phát ra âm thanh đó.
- Ví dụ: Nếu phát ra âm thanh “Quack,” trẻ em phải đoán là chim quắc.
five. Bước five: Khen ngợi và khuyến khích– Khen ngợi trẻ em mỗi khi họ đoán đúng hoặc trả lời câu hỏi chính xác.- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và thử thách bản thân với các câu hỏi khó hơn.
- Bước 6: Hoạt động Tạo hình
- Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một ngày ở ao hoặc hồ, thêm vào các động vật nước mà họ đã học.
- Họ có thể thêm các từ mới vào tranh và sử dụng chúng để okayể câu chuyện.
- Bước 7: Trò chơi Nối từ
- Trẻ em được yêu cầu nối từ với hình ảnh động vật nước tương ứng.
- Ví dụ: Nối từ “cá” (fish) với hình ảnh cá trong hồ.
- Bước eight: Hoạt động Thực hành
- Trẻ em có thể thực hành viết các từ mới và đọc chúng ra để tăng cường kỹ năng ngôn ngữ.