Trong thế giới đầy sắc màu này, mỗi ngày đều ngập tràn những phát hiện mới và niềm vui. Hãy cùng nhau lên đường cho hành trình okỳ diệu, khám phá những màu sắc trong cuộc sống hàng ngày, và thông qua những bài thơ đơn giản, để những màu sắc ấy in sâu vào oký ức của các em nhỏ.
Hình ảnh môi trường
Xin chào, Mẹ! N bầu trời! Nó rất xanh hôm nay. Chúng ta có thể đi công viên và chơi với các con vịt không?
Mẹ: Được rồi, con yêu! Hãy cùng đi công viên. Hôm nay trời nắng, rất phù hợp để chơi ngoài trời.
(Chúng,。)
Con: Ơi, nhìn xem! Các con vịt rất đẹp đấy!
Mẹ: Đúng vậy, chúng rất đẹp. Chúng có lông trắng và mỏ vàng xinh xắn. Con biết chúng ăn gì không?
Con: Tôi nghĩ chúng ăn bánh mì, Mẹ!
Mẹ: Đúng rồi! Vịt rất thích ăn bánh mì. Chúng cũng ăn rau cỏ, côn trùng và thỉnh thoảng còn cá nhỏ.
(Con ném một miếng bánh mì xuống vịt.)
Con: Nói lên, Mẹ! Các con vịt đang đến lấy bánh mì rồi!
Mẹ: Đúng vậy, chúng đang đến. Điều quan trọng là không nên cho chúng quá nhiều bánh mì. Chúng cần có chế độ ăn uống cân bằng.
Con: Tôi sẽ cẩn thận, Mẹ. Tôi có thể ném thêm bánh mì cho các con vịt không?
Mẹ: Tất nhiên, nhưng hãy ném nhẹ nhàng để không làm sợ chúng.
(Con tiếp tục ném bánh mì, và các con vịt tiếp tục bơi đến gần bánh mì.)
Con: Mẹ, nhìn xem đó có một con cá! Nó đang làm gì vậy?
Mẹ: Đó là con cá koi. Koi là một loại cá trê mà người ta thường nuôi trong ao. Chúng có nhiều màu sắc.
Con: Wow, chúng rất nhiều màu!
Mẹ: Đúng vậy, chúng rất nhiều màu. Hãy cùng đi xem chúng ta có thể tìm thấy thêm những loài động vật nào trong công viên.
(Chúng,。)
Con: Mẹ, nhìn xem đó có một con sóc! Nó đang chạy lên cây.
Mẹ: Đúng vậy, sóc rất nhanh nhẹn. Sóc ăn quả hạch, hạt và thỉnh thoảng còn quả.
Con: Tôi muốn nuôi sóc nữa!
Mẹ: Chúng ta không thể nuôi sóc bằng bánh mì, nhưng con có thể xem và học về nó.
(Chúng,。)
Con: Mẹ, tôi thích công viên. Có rất nhiều động vật để nhìn thấy!
Mẹ: Tôi rất vui vì con thích, con yêu. Công viên là nơi tuyệt vời để học và vui chơi.
(Chúng,。)
Danh sách từ ẩn
Mùa Xuân:– hoa- cỏ xanh- cây nở bông- bướm- ngày nắng
Mùa Hè:– nắng- bãi biển- bơi lội- kem lạnh- pháo hoa
Mùa Thu:– lá- màu thu- táo- bí đỏ- mùa gặt
Mùa Đông:– tuyết- thể thao mùa đông- sô-cô-l. a. nóng- chú khúc bông tuyết- tuần lộc
Cách chơi
- Chuẩn Bị:
- In hoặc dán các hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc tường.
- Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước (ví dụ: cá, rùa, cá heo, khủng long biển, cua).
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Giáo viên hoặc người lớn bắt đầu trò chơi bằng cách nói một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
- Trẻ em sẽ phải tìm và chỉ vào hình ảnh động vật tương ứng.
three. Đoán Từ:– Nếu trẻ em không biết từ tiếng Anh, giáo viên có thể giúp đỡ bằng cách nói từ tiếng Anh một lần nữa hoặc bằng tiếng mẹ đẻ của trẻ.- Trẻ em có thể lặp lại từ tiếng Anh để xác nhận.
four. Hoạt Động Thực Hành:– Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em tạo một câu ngắn sử dụng từ tiếng Anh đó (ví dụ: “Tôi thấy một con cá trong bể.”)- Trẻ em có thể thay đổi lượt và nói một từ tiếng Anh khác.
- okayết Thúc Trò Chơi:
- Sau khi tất cả các từ trong danh sách đã được sử dụng, giáo viên có thể okết thúc trò chơi.
- Trẻ em có thể nhận được lời khen ngợi hoặc một phần thưởng nhỏ.
Bài Tập Đoán Từ:
- Cá: “Tôi thấy một con cá trong nước. Nó có một cái đuôi dài và vảy sáng.”
- Rùa: “Con rùa này sống trong ao. Nó có một vỏ cứng và có thể bơi chậm rãi.”
- Cá heo: “Cá heo là những con vật thân thiện. Chúng sống trong đại dương và có thể nhảy cao.”
- Khủng lengthy biển: “Khủng long biển là những con vật lớn nhất trong đại dương. Chúng có một thân dài và thở nước ra từ những lỗ thở.”
- Cua: “Cua nhỏ và nhiều màu sắc. Chúng sống trong biển và có thể bơi nhanh.”
Lợi Ích:
- Học Tiếng Anh: Trẻ em sẽ học và nhớ các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
- okayỹ Năng Xem Hình: Trẻ em sẽ cải thiện okayỹ năng nhận biết và phân biệt các hình ảnh.
- okỹ Năng Ngôn Ngữ: Trẻ em sẽ học cách tạo câu ngắn và sử dụng từ tiếng Anh trong ngữ cảnh cụ thể.
Hoạt động thực hành
-
Đọc Sách và Hình Ảnh:
-
Trẻ em sẽ được đọc câu chuyện ngắn về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh.
-
Sử dụng sách có hình ảnh minh họa rõ ràng để trẻ dễ dàng nhận biết và helloểu nội dung.
-
Đặt Hỏi và Trả Lời:
-
Thầy cô hoặc phụ huynh có thể hỏi trẻ về các bộ phận cơ thể mà họ vừa học. Ví dụ: “Nó ở đâu?” (Nó ở đâu?) hoặc “Bạn có thể cho tôi xem tai của bạn không?” (Bạn có thể cho tôi xem tai của bạn không?).
-
Chơi Trò Chơi Đoán:
-
Trẻ em sẽ được chơi trò chơi đoán từ bằng cách nhìn vào hình ảnh và nói tên bộ phận cơ thể mà họ thấy. Ví dụ, nếu hình ảnh là một cái mắt, trẻ sẽ nói “mắt”.
-
Vẽ và Đbeschreiben:
-
Trẻ em có thể vẽ một con người và vẽ thêm các bộ phận cơ thể mà họ đã học. Sau đó, họ sẽ mô tả bộ phận đó bằng tiếng Anh.
-
Hoạt Động Thực Hành:
-
Trẻ em có thể thực hành động tác liên quan đến các bộ phận cơ thể, ví dụ như gõ vào đầu, đập vào lưng, v.v., và nói tên bộ phận đó mỗi khi thực helloện động tác.
-
Chơi Trò Chơi Nối Dấu:
-
Trẻ em sẽ được chơi trò chơi nối các dấu chấm để tạo ra hình ảnh của một bộ phận cơ thể. Ví dụ, nối các dấu chấm để tạo ra hình ảnh của một cái chân.
-
Tạo Câu Hồi:
-
Trẻ em có thể tạo ra các câu hỏi liên quan đến các bộ phận cơ thể và trả lời chúng bằng tiếng Anh. Ví dụ, “Đây là gì?” (Đây là gì?) và “Nó ở đâu?” (Nó ở đâu?).
-
Hoạt Động Tập Thể:
-
Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động tập thể như nhảy múa hoặc chơi trò chơi mà liên quan đến các bộ phận cơ thể, giúp họ nhớ và helloểu tốt hơn.
-
Trả Lời Câu Hỏi:
-
Thầy cô hoặc phụ huynh sẽ hỏi trẻ các câu hỏi về các bộ phận cơ thể mà họ đã học và trẻ sẽ trả lời bằng tiếng Anh.
-
Chơi Trò Chơi Đoán:
-
Trẻ em sẽ được chơi trò chơi đoán từ bằng cách nhìn vào hình ảnh và nói tên bộ phận cơ thể mà họ thấy. Ví dụ, nếu hình ảnh là một cái mắt, trẻ sẽ nói “mắt”.
-
Vẽ và Đbeschreiben:
-
Trẻ em có thể vẽ một con người và vẽ thêm các bộ phận cơ thể mà họ đã học. Sau đó, họ sẽ mô tả bộ phận đó bằng tiếng Anh.
-
Hoạt Động Thực Hành:
-
Trẻ em có thể thực hành động tác liên quan đến các bộ phận cơ thể, ví dụ như gõ vào đầu, đập vào lưng, v.v., và nói tên bộ phận đó mỗi khi thực hiện động tác.
-
Chơi Trò Chơi Nối Dấu:
-
Trẻ em sẽ được chơi trò chơi nối các dấu chấm để tạo ra hình ảnh của một bộ phận cơ thể. Ví dụ, nối các dấu chấm để tạo ra hình ảnh của một cái chân.
-
Tạo Câu Hồi:
-
Trẻ em có thể tạo ra các câu hỏi liên quan đến các bộ phận cơ thể và trả lời chúng bằng tiếng Anh. Ví dụ, “Đây là gì?” (Đây là gì?) và “Nó ở đâu?” (Nó ở đâu?).
-
Hoạt Động Tập Thể:
-
Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động tập thể như nhảy múa hoặc chơi trò chơi mà liên quan đến các bộ phận cơ thể, giúp họ nhớ và helloểu tốt hơn.
-
Trả Lời Câu Hỏi:
-
Thầy cô hoặc phụ huynh sẽ hỏi trẻ các câu hỏi về các bộ phận cơ thể mà họ đã học và trẻ sẽ trả lời bằng tiếng Anh.
Giải thưởng
- Sau khi trẻ em hoàn thành trò chơi tìm từ ẩn, họ có thể nhận được một phần thưởng nhỏ như một món đồ chơi hoặc một chiếc bánh.
- Trẻ em có thể được khen ngợi bằng lời khen ngợi tích cực như “Bạn làm rất tốt!” hoặc “Bạn thực sự thông minh!”
- Trẻ em cũng có thể được mời tham gia vào một hoạt động vui chơi khác như chơi trò chơi nhảy hoặc hát bài hát.
- Để khuyến khích trẻ em học tập, có thể tạo một bảng điểm và ghi nhận của tiến bộ, để khuyến khích họ tiếp tục cố gắng.