Khóa học tiếng Anh cô Mai Phương: So sánh từ tiếng Anh qua các bài tập tương tác và sáng tạo

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những trò chơi thú vị và bài tập học tiếng Anh dành cho trẻ nhỏ, giúp họ phát triển kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết về thế giới xung quanh thông qua các hoạt động tương tác và sáng tạo. Các trò chơi và bài tập này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh một cách dễ dàng mà còn mang lại niềm vui và sự hứng thú trong quá trình học tập.

Bài tập 1: Tìm từ ẩn về các loại cây

Hình ảnh: Một rừng cây với nhiều loại cây khác nhau, từ những cây to lớn như cây sồi và cây thông đến những cây nhỏ hơn như cây thông nến và cây liễu.

Hoạt động:

  1. Xem và nhận biết: Hãy nhìn vào hình ảnh rừng cây và nhận biết các loại cây khác nhau.
  2. Đọc từ: Tôi sẽ đọc tên của một loại cây, bạn hãy tìm và đánh dấu nó trong hình ảnh.
  3. Đếm: Đếm xem bạn đã tìm thấy bao nhiêu loại cây.
  4. Khen thưởng: Khi bạn hoàn thành, tôi sẽ khen thưởng bạn với một phần thưởng nhỏ.

Câu hỏi:

  • What is this tree? (Đây là cây gì?)
  • How many trees can you see? (Bạn có thể thấy bao nhiêu cây?)
  • What color are the leaves? (Lá có màu gì?)

Từ ẩn:

  • Oak
  • Palm
  • Maple
  • Bamboo
  • Willow
  • Pine
  • Cypress
  • Acacia
  • Birch
  • Willow

Hoạt động thực hành:

  • Đặt câu: Hãy đặt câu hỏi về hình ảnh mà bạn đã nhìn thấy, ví dụ: “What kind of tree is this?” (Cây này là cây gì?)
  • Nói tên các loại cây: Hãy nói tên các loại cây mà bạn đã tìm thấy.
  • So sánh: So sánh hai loại cây mà bạn đã tìm thấy và nói về sự khác biệt.

Hoạt động thêm:

  • Vẽ: Hãy vẽ một bức tranh của một rừng cây mà bạn đã nhìn thấy.
  • Chia sẻ: Chia sẻ với bạn bè về những loại cây mà bạn đã tìm thấy và học được từ bài tập này.

Bài tập 2: Tìm từ ẩn về các loài động vật

Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều loài động vật khác nhau như gấu, voi, khỉ, chim, và cá.

Từ ẩn: bear, elephant, monkey, bird, fish.

Hội thoại và Hoạt động:

Giáo viên: Hello, các em! Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về các loài động vật bằng tiếng Anh. Các em hãy nhìn vào bức tranh này và giúp giáo viên tìm các từ ẩn nhé!

Trẻ em 1: (Đ pointing) This is a bear!

Giáo viên: Đúng rồi! Đó là một con gấu. Bear! (Viết từ “bear” trên bảng). Các em có thể đọc lại từ này không?

Trẻ em 2: Bear!

Giáo viên: Tốt lắm! Bây giờ các em hãy tìm con voi nào.

Trẻ em 3: (Đ pointing) This is an elephant!

Giáo viên: Đúng rồi! Đó là một con voi. Elephant! (Viết từ “elephant” trên bảng). Các em có thể đọc lại từ này không?

Trẻ em 4: Elephant!

Giáo viên: Tốt lắm! Bây giờ các em hãy tìm con khỉ nào.

Trẻ em 5: (Đ pointing) This is a monkey!

Giáo viên: Đúng rồi! Đó là một con khỉ. Monkey! (Viết từ “monkey” trên bảng). Các em có thể đọc lại từ này không?

Trẻ em 6: Monkey!

Giáo viên: Tốt lắm! Bây giờ các em hãy tìm con chim nào.

Trẻ em 7: (Đ pointing) This is a bird!

Giáo viên: Đúng rồi! Đó là một con chim. Bird! (Viết từ “bird” trên bảng). Các em có thể đọc lại từ này không?

Trẻ em 8: Bird!

Giáo viên: Tốt lắm! Cuối cùng, các em hãy tìm con cá nào.

Trẻ em 9: (Đ pointing) This is a fish!

Giáo viên: Đúng rồi! Đó là một con cá. Fish! (Viết từ “fish” trên bảng). Các em có thể đọc lại từ này không?

Trẻ em 10: Fish!

Giáo viên: Tốt lắm! Các em đã tìm được tất cả các từ ẩn rồi. Các em rất giỏi! Hãy đứng dậy và đọc lại tất cả các từ mà các em đã tìm thấy.

Trẻ em 1: Bear, elephant, monkey, bird, fish!

Giáo viên: Tốt lắm! Các em đã làm rất tốt! Hãy bắt đầu lại và tìm thêm các từ khác trong bức tranh này.

Hoạt động thực hành:

  • Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em vẽ một con động vật mà họ thích và viết tên của nó bằng tiếng Anh.
  • Trẻ em có thể chơi trò chơi “Who can find the most animals?” để tăng cường khả năng nhận diện và nhớ từ.

Bài tập 3: Tìm từ ẩn về các loại thảo mộc và thực vật

  1. Hình ảnh: Một khu vườn nhỏ với nhiều loại thảo mộc và thực vật đa dạng.
  • Từ ẩn: rose, daisy, grass, tree, leaf.
  • Hội thoại:
  • Teacher: “Look at the garden! Can you find the word ‘rose’?”
  • Student: “Yes! It’s the red flower with thorns.”
  • Teacher: “Great job! Now, can you find the word ‘grass’?”
  • Student: “Yes, it’s the green stuff under the tree.”
  1. Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều loại rau quả.
  • Từ ẩn: apple, banana, carrot, tomato, cucumber.
  • Hội thoại:
  • Teacher: “What do you see in the picture? Can you find the word ‘apple’?”
  • Student: “Yes, it’s the round, red fruit.”
  • Teacher: “Fantastic! Now, where is the ‘banana’?”
  • Student: “It’s the yellow fruit with a curve.”
  1. Hình ảnh: Một khu rừng với nhiều loại cây cối.
  • Từ ẩn: pine, oak, maple, willow, bamboo.
  • Hội thoại:
  • Teacher: “Let’s look at the forest. Can you find the word ‘pine’?”
  • Student: “Yes, it’s the tall tree with needles.”
  • Teacher: “That’s right! Now, can you spot the ‘maple’?”
  • Student: “Yes, it’s the tree with the pretty leaves in the fall.”
  1. Hình ảnh: Một vườn hoa với nhiều loài hoa khác nhau.
  • Từ ẩn: lily, tulip, sunflower, daffodil, peony.
  • Hội thoại:
  • Teacher: “The garden is full of beautiful flowers. Can you find the word ‘lily’?”
  • Student: “Yes, it’s the white flower with petals.”
  • Teacher: “Nice work! Now, where is the ‘tulip’?”
  • Student: “It’s the red and yellow flower that looks like a cup.”
  1. Hình ảnh: Một khu vườn với nhiều loại thảo mộc.
  • Từ ẩn: mint, basil, parsley, oregano, cilantro.
  • Hội thoại:
  • Teacher: “Look at the herbs in the garden. Can you find the word ‘mint’?”
  • Student: “Yes, it’s the green herb with a minty smell.”
  • Teacher: “Excellent! Now, can you find the ‘basil’?”
  • Student: “Yes, it’s the purple herb with big leaves.”
  1. Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều loại cây ăn quả.
  • Từ ẩn: peach, orange, lemon, grape, berry.
  • Hội thoại:
  • Teacher: “What fruits do you see in the picture? Can you find the word ‘peach’?”
  • Student: “Yes, it’s the fuzzy fruit with a pit.”
  • Teacher: “Great! Now, where is the ‘orange’?”
  • Student: “It’s the round, orange fruit with a lot of juice.”
  1. Hình ảnh: Một khu vườn với nhiều loại thảo mộc và cây cối.
  • Từ ẩn: lavender, chamomile, rosemary, thyme, sage.
  • Hội thoại:
  • Teacher: “The garden has many different plants. Can you find the word ‘lavender’?”
  • Student: “Yes, it’s the purple flower that smells amazing.”
  • Teacher: “Fantastic! Now, can you spot the ‘chamomile’?”
  • Student: “Yes, it’s the small white flower with a yellow center.”
  1. Hình ảnh: Một khu vườn với nhiều loại cây ăn quả.
  • Từ ẩn: pear, fig, plum, apricot, cherry.
  • Hội thoại:
  • Teacher: “Let’s look at the fruits again. Can you find the word ‘pear’?”
  • Student: “Yes, it’s the round fruit with a shiny skin.”
  • Teacher: “Nice work! Now, where is the ‘fig’?”
  • Student: “It’s the small, purple fruit that looks like a sausage.”
  1. Hình ảnh: Một khu vườn với nhiều loại thảo mộc và cây cối.
  • Từ ẩn: clover

Bài tập 4: Tìm từ ẩn về các hiện tượng tự nhiên

Hình ảnh: Một bức tranh với các hiện tượng tự nhiên như mưa, nắng, gió, sương mù, và tuyết.

Từ ẩn: rain, sun, wind, fog, snow.

Hội thoại giữa giáo viên và trẻ em:

Giáo viên: Hello, class! Today, we are going to find hidden words related to natural phenomena. Let’s look at the picture together.

Trẻ em: (Ngắm nhìn hình ảnh)

Giáo viên: Can you see the clouds in the sky? What happens when the clouds get heavy and it starts to rain?

Trẻ em: (Hấp dẫn) Yes, it rains!

Giáo viên: Great! The word we are looking for is “rain.” Now, can you find the sun in the picture?

Trẻ em: (Đ pointing) Here is the sun!

Giáo viên: Correct! The word is “sun.” Now, let’s find the wind. Do you see any leaves moving?

Trẻ em: (Chỉ) Yes, the leaves are moving!

Giáo viên: Excellent! The word is “wind.” Next, we need to find the fog. Can you see anything white in the distance?

Trẻ em: (Chỉ) Yes, there is something white!

Giáo viên: That’s right! The word is “fog.” Finally, let’s find the snow. Do you see any white things on the ground?

Trẻ em: (Chỉ) Yes, there is snow!

Giáo viên: Correct! The word is “snow.” Now, let’s see how many words you found.

Trẻ em: (Đếm) One, two, three, four… I found four words!

Giáo viên: Fantastic job! You found all the hidden words. Well done!

Hoạt động thực hành:

Giáo viên: Now, let’s practice using these words in a sentence. For example, “I like to play outside when it’s sunny.” Can you use one of these words to make a sentence?

Trẻ em: (Nói) I like to dance in the rain.

Giáo viên: That’s a beautiful sentence! Keep up the good work!

Bài tập 5: Tìm từ ẩn về các loại đất đai

  1. Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều loại đất đai khác nhau như đất màu mỡ, đất cát, đất sét, và đá.
  2. Từ ẩn:
  • Fertile soil (đất màu mỡ)
  • Sandy soil (đất cát)
  • Clay soil (đất sét)
  • Rocky soil (đất đá)
  • Gravel (sỏi)
  • Mud (bùn)
  • Desert (desert)
  1. Cách chơi:
  • Hiển thị hình ảnh: Hiển thị bức tranh với các loại đất đai.
  • Đọc từ: Đọc từng từ ẩn một cho trẻ em nghe.
  • Tìm kiếm: Hướng dẫn trẻ em tìm kiếm từ ẩn trong hình ảnh.
  • Kiểm tra: Kiểm tra và xác nhận từ mà trẻ em đã tìm thấy.
  • Khen thưởng: Khen thưởng trẻ em khi họ tìm được từ ẩn đúng.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Đặt câu hỏi: Đặt các câu hỏi về các loại đất đai để trẻ em trả lời. Ví dụ: “What is this? (Đây là gì?)”
  • Tạo câu chuyện: Tạo một câu chuyện ngắn sử dụng các từ ẩn để trẻ em theo dõi và nhớ lại.
  • Vẽ tranh: Hướng dẫn trẻ em vẽ một bức tranh với các loại đất đai mà họ đã học.
  1. Kết quả mong đợi:
  • Trẻ em sẽ nhận biết và sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến các loại đất đai.
  • Trẻ em sẽ hiểu được đặc điểm của từng loại đất đai và biết cách phân biệt chúng.
  • Trẻ em sẽ tăng cường khả năng sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh thực tế.
  1. Bài tập cụ thể:
  • Hình ảnh: Một bức tranh có một khu vườn với đất màu mỡ, một bãi biển với đất cát, và một đoạn đường với đất đá.
  • Từ ẩn: Fertile soil, sandy soil, rocky soil.
  • Cách chơi: Trẻ em sẽ tìm kiếm và xác nhận các từ ẩn trong bức tranh.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Trò chơi “Đặt câu hỏi”: Người lớn sẽ đặt câu hỏi về các từ ẩn và trẻ em sẽ trả lời.
  • Trò chơi “Vẽ tranh”: Trẻ em sẽ vẽ một bức tranh nhỏ với các loại đất đai mà họ đã tìm thấy.
  1. Khen thưởng:
  • Khen ngợi: “You did a great job finding the words!” (Bạn đã làm rất tốt khi tìm được các từ!)
  • Candy or sticker: Trẻ em sẽ nhận được một miếng kẹo hoặc dán khen thưởng.
  1. Kết thúc bài tập:
  • Tóm tắt: Tóm tắt lại các từ ẩn và đặc điểm của chúng.
  • Hướng dẫn: Hướng dẫn trẻ em nhớ lại các từ thông qua các hoạt động thực hành.
  1. Đánh giá:
  • Xem xét: Xem xét cách trẻ em đã tham gia vào bài tập và phản hồi của họ.
  • Khen ngợi: Khen ngợi những cố gắng và thành công của trẻ em.

Hiển thị hình ảnh:** Hiển thị hình ảnh liên quan đến từng bài tập

Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều loại đất đai khác nhau như đất màu mỡ, đá, cát, và đất sét.

Giáo viên: “Các con nhìn vào bức tranh này. Hãy tìm những từ liên quan đến các loại đất đai mà chúng con đã học.”

Trẻ em 1: “Teacher, this is soil.”

Giáo viên: “Đúng vậy! Đất màu mỡ rất tốt để trồng rau và cây cối. Hãy tìm thêm một từ khác.”

Trẻ em 2: “This is rock.”

Giáo viên: “Rock! Đá rất cứng và không dễ dàng để làm việc với nó. Các con còn thấy gì khác?”

Trẻ em 3: “Teacher, there is sand.”

Giáo viên: “Sand! Đất cát rất mịn và thường được sử dụng để xây dựng các bức tường và đường. Hãy tìm từ cuối cùng.”

Trẻ em 4: “This is clay.”

Giáo viên: “Clay! Đất sét rất mềm và có thể được nặn thành nhiều hình dạng khác nhau. Hãy kể lại tên các loại đất đai mà chúng con đã tìm thấy.”

Trẻ em 5: “Soil, rock, sand, and clay.”

Giáo viên: “Đúng rồi! Các con rất giỏi! Hãy tưởng tượng mình đang làm vườn và cần phải chọn loại đất phù hợp để trồng rau.”

Giáo viên: “Nếu chúng con muốn trồng cây, chúng con nên chọn đất gì?”

Trẻ em 6: “Teacher, we should choose soil.”

Giáo viên: “Đúng vậy! Đất màu mỡ là lựa chọn tốt nhất. Các con đã học được rất nhiều về các loại đất đai hôm nay. Cảm ơn các con!”

Đọc từ:** Đọc từng từ ẩn một cho trẻ em nghe

  • Từ ẩn: grass, flower, tree, leaf, river.
  • Từ ẩn: sun, cloud, rainbow, wind, snow.
  • Từ ẩn: mountain, forest, ocean, beach, desert.
  • Từ ẩn: city, building, road, car, airplane.
  • Từ ẩn: animal, bird, fish, insect, plant.

Tìm kiếm:** Hướng dẫn trẻ em tìm kiếm từ ẩn trong hình ảnh

Tìm kiếm:

  • Hướng dẫn trẻ em tập trung vào hình ảnh và bắt đầu tìm kiếm từ ẩn.

  • “Let’s look at this picture. Can you find the hidden words? Remember, they are about animals in the wild.”

  • Trẻ em bắt đầu tìm kiếm từ ẩn trong hình ảnh.

  • Trẻ em: “I found a bear!”

  • Giáo viên: “Great job! That’s a bear. Now, what’s next?”

  • Trẻ em: “I see a deer!”

  • Giáo viên: “Excellent! Now, let’s find the word for ‘owl’.”

  • Trẻ em tiếp tục tìm kiếm và khi họ tìm thấy từ “owl,” giáo viên khen ngợi và tiếp tục.

  • Trẻ em: “I found the owl!”

  • Giáo viên: “Fantastic! Keep looking, and you’ll find the rest.”

  • Trẻ em: “I see a rabbit!”

  • Giáo viên: “Yes, that’s a rabbit. Now, let’s find the word for ‘turtle’.”

  • Trẻ em tìm kiếm và khi họ tìm thấy từ “turtle,” giáo viên lại một lần nữa khen ngợi.

  • Trẻ em: “I found the turtle!”

  • Giáo viên: “You’re doing a great job! There are a few more words to find. Let’s keep looking.”

  • Trẻ em: “I see a lion!”

  • Giáo viên: “That’s a lion. Now, let’s find the word for ‘giraffe’.”

  • Trẻ em tiếp tục tìm kiếm và khi họ tìm thấy từ “giraffe,” giáo viên lại một lần nữa khen ngợi.

  • Trẻ em: “I found the giraffe!”

  • Giáo viên: “Great! You’re really good at this. There’s one more word to find. Let’s go!”

  • Trẻ em: “I see a zebra!”

  • Giáo viên: “Yes, that’s a zebra. Now, let’s find the word for ‘elephant’.”

  • Trẻ em tìm kiếm và khi họ tìm thấy từ “elephant,” giáo viên lại một lần nữa khen ngợi.

  • Trẻ em: “I found the elephant!”

  • Giáo viên: “You’re the best! You’ve found all the words. Well done!”

Kiểm tra:** Kiểm tra và xác nhận từ mà trẻ em đã tìm thấy

Tạo bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

Bài tập 1: Số 1 đến số 5Hình ảnh: Một bộ đồ chơi có các đồ vật khác nhau như một quả bóng, một con gấu, một cái xe, một cái cây và một con chuột.- Mục tiêu: Hướng dẫn trẻ em đếm các đồ vật và viết số từ 1 đến 5 sau mỗi đồ vật.- Hướng dẫn: “Let’s count the balls. There is 1 ball. Now, count the bears. There are 2 bears. Count the cars. There are 3 cars. How many trees do you see? There are 4 trees. Finally, count the mice. There are 5 mice. Write the numbers 1, 2, 3, 4, and 5 next to each item.”

Bài tập 2: Số 6 đến số 10Hình ảnh: Một bộ đồ chơi có các đồ vật khác nhau như một cái máy bay, một con voi, một cái đồng hồ, một cái xe đạp và một con cá.- Mục tiêu: Hướng dẫn trẻ em đếm các đồ vật và viết số từ 6 đến 10 sau mỗi đồ vật.- Hướng dẫn: “Now, let’s count some more. How many airplanes do you see? There is 1 airplane. Count the elephants. There are 2 elephants. How many watches do you see? There are 3 watches. Count the bicycles. There are 4 bicycles. Finally, count the fish. There are 5 fish. Write the numbers 6, 7, 8, 9, and 10 next to each item.”

Bài tập 3: Số 11 đến số 15Hình ảnh: Một bộ đồ chơi có các đồ vật khác nhau như một cái máy tính, một cái đồng hồ treo tường, một con chim, một con chuột và một cái xe đạp.- Mục tiêu: Hướng dẫn trẻ em đếm các đồ vật và viết số từ 11 đến 15 sau mỗi đồ vật.- Hướng dẫn: “Let’s continue counting. How many computers do you see? There is 1 computer. Count the wall clocks. There are 2 wall clocks. How many birds do you see? There are 3 birds. Count the mice. There are 4 mice. Finally, count the bicycles again. There are 5 bicycles. Write the numbers 11, 12, 13, 14, and 15 next to each item.”

Bài tập 4: Số 16 đến số 20Hình ảnh: Một bộ đồ chơi có các đồ vật khác nhau như một cái máy bay, một con voi, một cái đồng hồ, một cái xe đạp và một con cá.- Mục tiêu: Hướng dẫn trẻ em đếm các đồ vật và viết số từ 16 đến 20 sau mỗi đồ vật.- Hướng dẫn: “Now, let’s count some more. How many airplanes do you see? There is 1 airplane. Count the elephants. There are 2 elephants. How many watches do you see? There are 3 watches. Count the bicycles. There are 4 bicycles. Finally, count the fish. There are 5 fish. Write the numbers 16, 17, 18, 19, and 20 next to each item.”

Bài tập 5: Số 21 đến số 25Hình ảnh: Một bộ đồ chơi có các đồ vật khác nhau như một cái máy tính, một cái đồng hồ treo tường, một con chim, một con chuột và một cái xe đạp.- Mục tiêu: Hướng dẫn trẻ em đếm các đồ vật và viết số từ 21 đến 25 sau mỗi đồ vật.- Hướng dẫn: “Let’s continue counting. How many computers do you see? There is 1 computer. Count the wall clocks. There are 2 wall clocks. How many birds do you see? There are 3 birds. Count the mice. There are 4 mice. Finally, count the bicycles again. There are 5 bicycles. Write the numbers 21, 22, 23, 24, and 25 next to each item.”

Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học cách viết số tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng đếm và nhận diện đồ vật.

Khen thưởng:** Khen thưởng trẻ em khi họ tìm được từ ẩn đúng

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Trò chơi Đoán Từ về Động vật Nước

Mục tiêu:

Giúp trẻ em học biết và sử dụng từ tiếng Anh liên quan đến các loài động vật sống trong nước, đồng thời tăng cường khả năng nhận diện hình ảnh và trí nhớ.

Cách chơi:

  1. Hiển thị Hình ảnh:
  • Hiển thị một hình ảnh của một loài động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, hoặc cá mập.
  1. Đọc Tên:
  • Đọc tên của loài động vật cho trẻ em nghe: “This is a fish.”
  1. Đoán Từ:
  • Hỏi trẻ em đoán từ tiếng Anh liên quan đến loài động vật: “What is this animal called in English?”
  1. Xác nhận và Khen thưởng:
  • Nếu trẻ em đoán đúng, xác nhận và khen thưởng họ: “That’s right! It’s a fish. Great job!”
  1. Tiếp tục với Loài Động vật Tiếp theo:
  • Chuyển sang hình ảnh của loài động vật nước tiếp theo và lặp lại các bước trên.

Mô hình Cách chơi:

  1. Hình ảnh: Một con cá nhỏ trong hồ.
  • Hỏi: “What is this animal called in English?”
  • Đáp án: “It’s a fish.”
  1. Hình ảnh: Một con rùa đang bơi trên sông.
  • Hỏi: “What is this animal called in English?”
  • Đáp án: “It’s a turtle.”
  1. Hình ảnh: Một con cá mập đang lướt qua đại dương.
  • Hỏi: “What is this animal called in English?”
  • Đáp án: “It’s a shark.”

Bài tập Đoán Từ:

  1. Hình ảnh: Một con cá voi trong đại dương.
  • Hỏi: “What is this animal called in English?”
  • Đáp án: “It’s a whale.”
  1. Hình ảnh: Một con cá heo đang bơi gần bờ.
  • Hỏi: “What is this animal called in English?”
  • Đáp án: “It’s a dolphin.”
  1. Hình ảnh: Một con rùa đẻ trứng trên bãi cát.
  • Hỏi: “What is this animal called in English?”
  • Đáp án: “It’s a turtle.”

Khen thưởng và Khuyến khích:

  • Khen thưởng trẻ em khi họ đoán đúng từ bằng cách nói: “Great job!” hoặc “You did a fantastic job!”
  • Đặt ra các phần thưởng nhỏ như hình ảnh động vật nước để khuyến khích trẻ em học tập.

Kết quả mong đợi:

  • Trẻ em sẽ học biết và sử dụng từ tiếng Anh liên quan đến các loài động vật nước.
  • Trẻ em sẽ cải thiện khả năng nhận diện hình ảnh và trí nhớ.
  • Trẻ em sẽ có thêm niềm vui và hứng thú trong học tập.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *