Khóa học tiếng Anh giao tiếp: Tự vựng môi trường và kỹ năng cơ bản

Chúng ta sống trong một thế giới đầy màu sắc và đầy bí ẩn, nơi mà mỗi ngày lại mang đến những trải nghiệm mới. Hãy cùng nhau khám phá và học tập về những điều thú vị xung quanh chúng ta, từ những loài động vật hoang dã đến những cảnh quan thiên nhiên kỳ diệu, từ những câu chuyện phiêu lưu đến những kỹ năng giao tiếp cơ bản. Ch, khám phá thế giới qua những câu chuyện và bài tập tiếng Anh dành cho trẻ em.

Hình ảnh môi trường

Trò chơi Tìm từ ẩn về Môi trường xung quanh

Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và tăng cường khả năng nhận biết các đối tượng quen thuộc trong tự nhiên.

Nội dung trò chơi:1. Hình ảnh môi trường:– Hình ảnh rừng, cây cối, động vật, nước, bầu trời, mặt đất, các loài thực vật, và các đối tượng khác trong tự nhiên.

  1. Danh sách từ ẩn:
  • Tree (cây)
  • Sun (mặt trời)
  • Water (nước)
  • Animal (động vật)
  • River (sông)
  • Cloud (đám mây)
  • Ground (đất)
  • Flower (hoa)
  • Bird (chim)
  • Mountain (núi)
  1. Cách chơi:
  • Trẻ em sẽ được cung cấp một hình ảnh môi trường xung quanh và danh sách từ ẩn.
  • Họ cần tìm và gạch chéo các từ ẩn trong hình ảnh.
  • Sau khi tìm xong, trẻ em có thể đọc lại danh sách từ ẩn để kiểm tra.

Hoạt động thực hành:1. Đọc từ vựng:– Giáo viên hoặc phụ huynh đọc từng từ trong danh sách từ ẩn.- Trẻ em lặp lại theo, giúp nhớ và phát âm chính xác.

  1. Đặt câu:
  • Trẻ em được yêu cầu đặt câu sử dụng từ vựng đã tìm thấy. Ví dụ: “The sun is shining in the sky.”
  1. Vẽ hình:
  • Trẻ em có thể vẽ hình minh họa cho các từ vựng mà họ đã tìm thấy.

Giải thưởng:– Trẻ em sẽ nhận được khen ngợi và giải thưởng nhỏ (nếu có) khi hoàn thành trò chơi.

Lưu ý:– Đảm bảo rằng hình ảnh và từ vựng phù hợp với độ tuổi và trình độ của trẻ em.- Trò chơi có thể được chơi theo nhóm hoặc cá nhân, tùy thuộc vào số lượng trẻ em tham gia.

Danh sách từ ẩn

List of Hidden Words:

  1. Sun
  2. Tree
  3. Cloud
  4. River
  5. Flower
  6. Bird
  7. Mountain
  8. Sea
  9. Ocean
  10. Star
  11. Moon
  12. Sky
  13. Wind
  14. Rain
  15. Snow
  16. Snowflake
  17. Leaf
  18. Bug
  19. Butterfly
  20. Bee

Activity:

  1. Identifying the Words:
  • Children will be shown a series of images related to the environment.
  • They will need to listen to the sounds of the hidden words and identify them from the list.
  1. Word Search:
  • Each child will receive a worksheet with a grid containing letters of the alphabet.
  • They will have to search for the hidden words in the grid, writing them down when found.
  1. Drawing and Labeling:
  • After finding a word, children can draw a picture next to it and label it in English.
  • This helps them practice writing words and improves their understanding of the environment.
  1. Story Creation:
  • Children can create a short story using some of the hidden words, combining them with their own imagination.
  1. Game Time:
  • A fun game of “Simon Says” can be played, where the teacher says sentences with hidden words, and children must perform an action only if the sentence contains a word they have found.
  1. Group Discussion:
  • In groups, children can discuss the different environments and the words they have learned, sharing their drawings and stories.
  1. Review and Recap:
  • At the end of the activity, the teacher can review the words with the children, asking them to spell and use them in a sentence.
  1. Certificate of Participation:
  • Each child can receive a certificate of participation to encourage their learning and engagement.

Materials Needed:

  • Worksheet with a grid for word search
  • Images of various environments
  • Alphabet grid for word search
  • Markers or pencils
  • Certificate templates for participation
  • Timer for game time (optional)

Instructions:

  1. Begin by showing children the images and discussing the environments they represent.
  2. Introduce the list of hidden words and explain that they will need to find these words in the activity.
  3. Start the word search activity, and encourage children to work independently or in pairs.
  4. Once children have found a word, they can draw a picture and label it.
  5. After the word search, children can create stories or drawings using the words they have found.
  6. Play a game of “Simon Says” with sentences containing the hidden words.
  7. Facilitate a group discussion to review the words and environments.
  8. Review the words with the children and give them time to practice using them in sentences.
  9. Distribute participation certificates to each child at the end of the activity.

Cách chơi

  1. Chuẩn bị: Lấy một bộ hình ảnh động vật nước, mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh liên quan đến nó. Ví dụ: hình ảnh cá voi có từ “whale”, hình ảnh cá mập có từ “shark”, và hình ảnh cá sấu có từ “crocodile”.

  2. Hướng dẫn: Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ cho trẻ em thấy hình ảnh và hỏi: “What is this?” Trẻ em sẽ phải nêu tên tiếng Anh của động vật đó.

  3. Đoán từ: Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ đọc một từ tiếng Anh và trẻ em phải tìm và gạch chéo hình ảnh động vật tương ứng. Ví dụ, giáo viên nói “whale”, trẻ em tìm và gạch chéo hình ảnh cá voi.

  4. Kiểm tra: Sau khi tất cả trẻ em đã tìm xong, giáo viên sẽ kiểm tra và đọc lại từng từ để đảm bảo rằng mọi người đều hiểu và nhớ đúng.

  5. Phát triển từ vựng: Giáo viên có thể hỏi thêm câu hỏi mở về hình ảnh động vật để trẻ em tưởng tượng và phản hồi. Ví dụ: “What does a whale eat?” hoặc “Where does a crocodile live?”

  6. Hoạt động tương tác: Trẻ em có thể được mời đứng lên và đến trước bảng để gạch chéo hình ảnh hoặc đọc từ đúng.

  7. Tăng cường: Để làm tăng tính tương tác, giáo viên có thể tổ chức một trò chơi theo nhóm, nơi mỗi nhóm phải tìm và gạch chéo tất cả các từ trong một bộ hình ảnh.

  8. Kết thúc: Cuối cùng, giáo viên có thể chơi một trò chơi nhảy hoặc hát để trẻ em nhớ lại từ vựng mới đã học.

Bài tập mẫu:

  • Hình ảnh: Cá voi (whale)
  • Hình ảnh: Cá mập (shark)
  • Hình ảnh: Cá sấu (crocodile)
  • Hình ảnh: Tôm hùm (lobster)
  • Hình ảnh: Rùa biển (turtle)

Hướng dẫn thực hành:

Giáo viên: “What is this?” (Giáo viên chỉ vào hình ảnh cá voi)Trẻ em: “It’s a whale.”

Giáo viên: “Good! Now, what does a whale eat?” (Giáo viên chờ trẻ em trả lời)Trẻ em: “It eats fish.”

Giáo viên: “Great! Let’s try another one. What is this?” (Giáo viên chỉ vào hình ảnh cá mập)Trẻ em: “It’s a shark.”

Giáo viên tiếp tục như vậy với các hình ảnh còn lại, tạo ra một không khí vui vẻ và học tập cho trẻ em.

Đọc từ vựng

  • Teacher: “Alright, class! Let’s start by learning some new words. Today, we’re going to learn about animals.”
  • Child 1: “What animal are we learning about today?”
  • Teacher: “Let’s begin with the word ‘cat.’ Can you say ‘cat’ with me?”
  • Children: “Cat.”
  • Teacher: “Great! Now, let’s learn about the sound a cat makes. It says ‘meow.’ Listen and repeat, ‘meow.’”

2. Ghi từ vựng

  • Teacher: “Now, we’re going to write down the word ‘cat.’ I’ll show you how to write it. First, we write the letter ‘C’ like this…” (Teacher demonstrates writing the letter ‘C’)
  • Children: “C.”
  • Teacher: “And then, we add the letter ‘A’ like this…” (Teacher demonstrates writing the letter ‘A’)
  • Children: “A.”
  • Teacher: “And finally, we add the letter ’T’ like this…” (Teacher demonstrates writing the letter ’T’)
  • Children: “T.”

3. Đọc lại từ vựng

  • Teacher: “Now, let’s read the word ‘cat’ together. ‘C-a-t, cat.’”
  • Children: “C-a-t, cat.”
  • Teacher: “Good job! Now, you try to read it by yourself.”
  • Children: “C-a-t, cat.”

4. Hoạt động thực hành

  • Teacher: “I have some pictures of cats. Can you find the word ‘cat’ and put it next to the picture?”
  • Children: (Looking at the pictures and finding the word ‘cat’)
  • Teacher: “Great! Now, let’s play a game. I’ll say a word, and you need to find the picture of the animal.”
  • Teacher: “What sound does a dog make?”
  • Children: “Woof!”
  • Teacher: “Find the picture of a dog and put it here.”
  • Children: (Finding the picture of a dog and placing it on the table)

5. Đánh giá và khen ngợi

  • Teacher: “You did a wonderful job today! You learned new words and practiced writing them. Keep up the good work!”
  • Children: “Yay!”

Đặt câu

  1. “Look at the picture of the tree. What color is it?”
  2. “Can you see the sun? What time do you think it is?”
  3. “Listen to the sound of the river. Do you hear the water flowing?”
  4. “Point to the bird and tell me what it is.”
  5. “What do you think the fish in the water eats?”
  6. “Can you find the flower in the garden? What color is it?”
  7. “Look at the picture of the mountain. Is it tall or short?”
  8. “Who can tell me what the cloud looks like?”
  9. “Find the animal that lives in the forest and tell me its name.”
  10. “What do you think the ground is made of?”

Hoạt động thực hành:

  1. Vẽ hình:
  • Trẻ em có thể vẽ hình minh họa cho các câu mà họ đã đặt.
  1. Đọc lại câu:
  • Trẻ em được yêu cầu đọc lại các câu mà họ đã đặt để tăng cường kỹ năng đọc và phát âm.
  1. Thảo luận:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh có thể thảo luận về các câu mà trẻ em đã đặt, giúp trẻ em hiểu rõ hơn về từ vựng và ngữ pháp.
  1. Chơi trò chơi “Find the Missing Word”:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ đọc một câu và trẻ em cần tìm từ đã bị thiếu trong câu đó.
  1. Thảo luận về môi trường:
  • Trẻ em có thể thảo luận về các đối tượng trong môi trường xung quanh và cách chúng liên quan đến cuộc sống hàng ngày.

Vẽ hình

  • Hoạt động 1: Vẽ cây cối và động vật.

  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về công viên, bao gồm cây cối và động vật mà họ đã gặp trong câu chuyện. Họ có thể thêm những chi tiết như mặt trời, đám mây và mặt đất để làm cho bức tranh sinh động hơn.

  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em tên các vật họ đã vẽ và giải thích về chúng.

  • Hoạt động 2: Vẽ đồ dùng học tập.

  • Trẻ em được cung cấp hình ảnh của các đồ dùng học tập như bút, sách, và vở. Họ cần vẽ một bức tranh về không gian học tập của mình, thêm vào những vật dụng này.

  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về chức năng của từng đồ dùng và cách sử dụng chúng.

  • Hoạt động 3: Vẽ đồ ăn yêu thích.

  • Trẻ em được yêu cầu vẽ những món ăn yêu thích của mình. Họ có thể vẽ các loại trái cây, rau quả, và các món ăn khác.

  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về tên của các món ăn và cách họ làm món đó.

  • Hoạt động 4: Vẽ cảnh thiên nhiên.

  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một cảnh quan thiên nhiên như biển, núi, hoặc rừng. Họ cần thêm vào các chi tiết như mặt trời, đám mây, và các loài động vật.

  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về cảm xúc của họ khi nhìn thấy cảnh quan này và tên của các loài động vật họ đã vẽ.

  • Hoạt động 5: Vẽ cảnh công viên giải trí.

  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về công viên giải trí, bao gồm các trò chơi, đu quay, và các hoạt động vui chơi khác.

  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về trò chơi yêu thích của họ và cách họ chơi trò đó.

  • Hoạt động 6: Vẽ cảnh nhà và thiết bị điện.

  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về nhà của họ, bao gồm các thiết bị điện như tivi, máy lạnh, và đèn.

  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về chức năng của từng thiết bị và cách sử dụng chúng.

  • Hoạt động 7: Vẽ cảnh tắm và chăm sóc bản thân.

  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về việc tắm và chăm sóc bản thân, bao gồm các bước như rửa mặt, chải đầu, và mặc quần áo.

  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về cách họ chăm sóc bản thân hàng ngày và tầm quan trọng của việc giữ gìn vệ sinh cá nhân.

  • Hoạt động 8: Vẽ cảnh hành tinh và vũ trụ.

  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về hành tinh và vũ trụ, bao gồm các ngôi sao, hành tinh, và tên của các hành tinh.

  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về các hành tinh và những điều họ biết về vũ trụ.

  • Hoạt động 9: Vẽ cảnh biển và động vật biển.

  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về biển, bao gồm các loài động vật biển như cá, con hàu, và rùa.

  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về các loài động vật biển và tầm quan trọng của biển đối với môi trường.

  • Hoạt động 10: Vẽ cảnh công viên và thú cưng.

  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về công viên, bao gồm các loài thú cưng như chó, mèo, và gà.

  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em về các loài thú cưng yêu thích của họ và cách họ chăm sóc chúng.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển kỹ năng vẽ vời và khuyến khích họ sáng tạo.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *