Lịch Trình Học Tiếng Anh Cảm Nhận và Tăng Từ Vựng Tiếng Anh Tùy Chọn

Trong thế giới đầy okayỳ diệu và khám phá này, sự tò mò của trẻ em luôn vô biên. Bằng cách học tiếng Anh, họ không chỉ mở ra cánh cửa dẫn đến kiến thức mới mà còn gặp gỡ bạn bè từ nhiều nơi và trải nghiệm nền văn hóa phong phú. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào thế giới học tậ%ủa trẻ em, cùng khám phá cách thông qua các hoạt động tiếng Anh thú vị, giúp trẻ em học trong niềm vui và nhận được niềm hạnh phúc từ sự lớn lên.

Cây (cây)

Cuộc trò chuyện về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Nhân vật:Con: Một trẻ em khoảng 6-7 tuổi.- Bán hàng: Người bán hàng trong cửa hàng trẻ em.

Cảnh 1: Con bước vào cửa hàng

Con: (mỉm cười) Chào bạn!

Bán hàng: Chào em! Hôm nay em muốn mua gì thế?

Cảnh 2: Con chọn đồ chơi

Con: (đ pointing) Em muốn mua cái này! (đ pointing vào một món đồ chơi)

Bán hàng: Đó là một cái xe đạp rất đẹp đấy. Em thích không?

Con: (cười) Cực okỳ! (đ pointing vào xe đạp) Em muốn thử xem nó chạy như thế nào.

Cảnh 3: Con thử xe đạp

Bán hàng: Được rồi, em hãy thử đi. (bán hàng đưa cho con một chiếc xe đạp)

Con: (đi thử xe đạp) Wow, nó chạy rất nhanh và nhẹ nhàng!

Cảnh 4: Con trả tiền

Con: (đ pointing vào xe đạp) Em muốn mua cái này.

Bán hàng: Được rồi, em hãy trả tiền cho tôi với 50 đồng nhé.

Con: (đ pointing vào ví) Em có 50 đồng.

Bán hàng: Đúng vậy, em đã trả đủ rồi. (bán hàng đưa cho con chiếc xe đạp)

Cảnh five: Con cảm ơn và ra khỏi cửa hàng

Con: Cảm ơn bạn! (Con mỉm cười và ra khỏi cửa hàng, mang theo chiếc xe đạp)

Bán hàng: Chúc em vui chơi! (Bán hàng mỉm cười chào con)

Lá (lá)

Hội thoại:

Trẻ: Chào, tôi có thể giúp bạn tìm món gì không?

Nhân viên bán hàng: Chào, chào! Bạn muốn tìm món gì hôm nay?

Trẻ: Tôi muốn một xe đùa. Bạn có thể cho tôi xem một chiếc không?

Nhân viên bán hàng: Tất nhiên! Đây là một chiếc xe đùa đỏ. Nó chạy vầm vập!

Trẻ: Nó rất tuyệt! Giá bao nhiêu?

Nhân viên bán hàng: Giá là 5 đô los angeles. Bạn có muốn trả ngay không?

Trẻ: Được, tôi trả ngay. Đây là tiền của tôi.

Nhân viên bán hàng: Cảm ơn! Đây là tiền lẻ của bạn. Bạn có muốn xem thêm món gì không?

Trẻ: Có, tôi muốn một cuốn sách vẽ. Nó ở đâu?

Nhân viên bán hàng: Nó ở đó, trên okệ. Bạn có thể chọn nhiều màu sắc.

Trẻ: Tôi thích màu xanh này. Tôi có thể lấy nó không?

Nhân viên bán hàng: Được, bạn có thể. Nó cũng là five đô l. a..

Trẻ: Được. Tôi sẽ lấy chiếc này.

Nhân viên bán hàng: Tốt lắm! Đây là món của bạn. Chúc bạn có thời gian vui chơi thú vị với những món đồ mới của mình!

Trẻ: Cảm ơn! Tôi sẽ chơi với xe đùa và cuốn sách vẽ mới của mình bây giờ.

Nhân viên bán hàng: Bạn rất vui lòng! Chúc bạn có một ngày tuyệt vời!

Cây hoa

Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Hình Ảnh Động Vật Nước:1. Một con rùa đáng yêu trôi nổi trong nước.2. Một con cá heo vui tươi nhảy ra khỏi đại dương.3. Một con cá màu sắc bơi trong dòng sông.four. Một con cá voi vươn mình khỏi làn sóng.five. Một con ếch nhỏ ngồi trên một đài sen.

Danh Sách Từ Vựng:1. Turtle (Rùa)2. Dolphin (Cá heo)3. Fish (Cá)four. Whale (Cá voi)five. Frog (Ếch)

Cách Chơi:

  1. Bắt Đầu Với Hình Ảnh Turtle:
  • “Chúng ta bắt đầu với con rùa đáng yêu này. Nó nói gì? Hãy thử đoán từ tiếng Anh.”
  • Trẻ em có thể phát âm từ “turtle” hoặc chỉ cần cố gắng nói ra âm thanh mà chúng nghe thấy từ hình ảnh.
  1. Hình Ảnh Dolphin:
  • “Bây giờ, nhìn vào con cá heo vui tươi. Từ gì cho con vật này?”
  • Trẻ em tiếp tục đoán từ “dolphin”.
  1. Hình Ảnh Fish:
  • “Tiếp theo, chúng ta có con cá màu sắc. Có thể nói từ gì cho con cá này?”
  • Trẻ em đoán từ “fish”.
  1. Hình Ảnh Whale:
  • “Đây là con cá voi vươn mình. Bạn nghĩ từ gì?”
  • Trẻ em đoán từ “whale”.
  1. Hình Ảnh Frog:
  • “Cuối cùng, chúng ta có con ếch nhỏ. Từ gì cho con ếch?”
  • Trẻ em đoán từ “frog”.

Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi trẻ em đoán đúng từ, yêu cầu họ vẽ hoặc viết từ đó vào một bảng.- Trẻ em có thể được yêu cầu giải thích từ đó là gì và liên quan đến hình ảnh nào.

Khen Thưởng:– Khen thưởng trẻ em khi họ đoán đúng từ.- Trẻ em có thể nhận được một phần thưởng nhỏ như một tem dán hoặc một miếng kẹo.

okết Luận:– Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết và nhớ từ thông qua hình ảnh thú vị và âm thanh của động vật nước.

Sông

Con: (mỉm cười) whats up, mẹ, em có thể xem cái đồ chơi đó không?

Mẹ: (vui vẻ) Tất nhiên rồi, con yêu. Em thích cái nào?

Con: (nhìn vào một chú gấu bông) Cái này! Con gấu này trông rất dễ thương!

Mẹ: (gật đầu) Thật dễ thương đấy. Em có muốn mua con gấu này không?

Con: (nods excitedly) Đúng vậy! Em muốn mua nó!

Mẹ: (trấn an) Được rồi, chúng ta kiểm tra giá nhãn. Con gấu này bao nhiêu tiền?

Con: (cười lớn) Một trăm đồng!

Mẹ: (hài hước) Wow, một trăm đồng à! Chúng ta phải cẩn thận một chút, con yêu. Em có thích đồ chơi khác không?

Con: (khểnh môi) Còn cái xe nhỏ này!

Mẹ: (trấn an) Cái đó cũng rất tốt. Chúng ta kiểm tra xem nó bao nhiêu tiền. (đọc từ giá) Oh, cái xe nhỏ này là năm mươi đồng.

Con: (vui vẻ) Wow, năm mươi đồng! Chúng ta có thể mua cái xe nhỏ này không?

Mẹ: (gật đầu) Tất nhiên rồi. Nhưng, chúng ta nhớ rằng chỉ mua một đồ chơi thôi. Em muốn mua xe nhỏ hay con gấu?

Con: (nghĩ nghĩ) Em muốn xe nhỏ thôi.

Mẹ: (vui vẻ) Được rồi, chúng ta mua cái xe nhỏ. Hãy cùng đi thanh toán đi.

Con: (cười lớn) Thật tuyệt vời! Em rất thích món quà này!

Mẹ: (trấn an) Em cũng rất vui vì em thích. Nhớ hãy cẩn thận bảo quản đồ chơi của em nhé.

Con: (gật đầu) Đúng vậy! (mỉm cười)

Mẹ: (vui vẻ) Tốt lắm, bây giờ chúng ta đi thanh toán đi. Hôm nay thực sự là một ngày vui vẻ!

Con: (cười lớn) Đúng vậy, mẹ! Hôm nay thật thú vị!

Biển (ocean)

Hội thoại về việc đi công viên

Trẻ: hey, Mẹ! Hôm nay chúng ta đi đâu vậy?

Mẹ: Chúng ta sẽ đi công viên, con yêu. Hôm nay là một ngày đẹp trời để có bữa tiệc nho nhỏ và chơi đùa.

Trẻ: Ồ, tuyệt vời! Tôi yêu công viên. Chúng ta có thấy những con vịt không?

Mẹ: Có, chúng ta sẽ. Thậm chí còn có thể cho chúng ăn bánh mì.

Trẻ: Tôi có thể chơi trên những cây đu quay không?

Mẹ: Chắc chắn rồi, con yêu. Nhưng nhớ giữ chắc.

Trẻ: Tôi sẽ! Và chúng ta có thể chơi trên merry-cross-spherical không?

Mẹ: Đúng vậy, nhưng sau khi chơi trên cây đu quay. Hàng đợi có thể dài lắm.

Trẻ: Được. Cây to lớn ở đó là gì?

Mẹ: Đó là một cây óc chó, một trong những cây cổ nhất trong công viên. Nó rất mạnh và đã ở đó rất lâu.

Trẻ: Wow! Và những bông hoa thế nào?

Mẹ: Đ, có các bông daffodil, tulip và hồng. Chúng rất nhiều màu và có mùi thơm.

Trẻ: Tôi muốn hái những bông hoa.

Mẹ: Không, con yêu. Chúng ta chỉ được nhìn mà thôi. Chúng cần phải lớn và nở cho mọi người thấy.

Trẻ: Được, Mẹ. Tôi sẽ không hái chúng.

Mẹ: Đúng rồi! Và đó là ao vịt. Những con vịt đang ở đó.

Trẻ: Chúng ta có thể ném bánh mì cho chúng không?

Mẹ: Có, nhưng hãy ném nhẹ nhàng. Chúng ta không muốn làm sợ chúng.

Trẻ: Tôi sẽ. Tôi sẽ làm vui lòng những con vịt!

Mẹ: Tôi chắc chắn chúng sẽ thế. Hãy tận hưởng thời gian ở công viên, em nhỏ của tôi.

Trẻ: Yay! Đây sẽ là một ngày vui chơi thú vị!

Trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích

Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều hình ảnh đồ ăn như bánh quy, trái cây, và okẹo ngọt.

Giáo viên: Chào buổi sáng, các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Hãy cùng luyện tập những từ mới về thực phẩm. Tôi sẽ cho các bạn nhìn vào một hình ảnh đồ ăn, và các bạn cần phải đoán từ tiếng Anh và nói ra.

Hình ảnh: Giáo viên đưa ra hình ảnh bánh quy.

Giáo viên: Điều này là gì? (Trẻ em trả lời: “Cookie.”)

Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ chúng ta thử một cái khác. (Giáo viên đưa ra hình ảnh trái cây.)

Giáo viên: Điều này là gì? (Trẻ em trả lời: “Fruit.”)

Giáo viên: Rất tốt! Hãy tiếp tục đoán. (Giáo viên đưa ra hình ảnh okẹo ngọt.)

Giáo viên: Điều này là gì? (Trẻ em trả lời: “candy.”)

Giáo viên: Đúng rồi! Cố gắng,các bạn. Hôm nay chúng ta đang học những từ mới về thực phẩm. Nhớ là bạn có thể nói ra từ sau khi nhìn thấy hình ảnh. Hãy thử lại. (Giáo viên tiếp tục đưa ra các hình ảnh và trẻ em đoán từ.)

Nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, okayết hợp với câu chuyện du lịch

Câu chuyện:Một thời gian nào đó, có một cô bé tên Lily. Cô ấy yêu thích việc đi du lịch. Một buổi sáng trong lành, Lily gói hành lý và bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới. Cô ấy có một bản đồ đặc biệt helloển thị thời gian của ngày.

Giáo viên: Vậy Lily đi đâu đầu tiên vào buổi sáng?

Trẻ: Cô ấy đi công viên.

Giáo viên: Đúng vậy! Và thời gian là gì khi cô ấy đi công viên?

Trẻ: Đó là buổi sáng.

Giáo viên: Đúng vậy. Hãy xem Lily làm gì tiếp theo. Cô ấy đi đến bãi biển. Bạn có thể đoán được thời gian là gì không?

Trẻ: Đó là buổi trưa.

Giáo viên: Đúng rồi! Lily đã có một bữa tiệc trưa cùng bạn bè. Thời gian nào họ có bữa tiệc?

Trẻ: Đó là bữa trưa.

Giáo viên: Rất tốt! Sau bữa trưa, Lily đi đâu?

Trẻ: Cô ấy đi lên núi.

Giáo viên: Và thời gian là gì khi cô ấy đến núi?

Trẻ: Đó là buổi tối.

Giáo viên: Đúng như Lily, chúng ta có thể học về thời gian bằng cách đi du lịch. Hãy luyện tập những từ về thời gian. Thời gian tiếp theo sau buổi tối là gì?

Trẻ: Đó là ban đêm.

Giáo viên: Đúng rồi! Vậy Lily đã có một ngày đầy thú vị với những cuộc phiêu lưu và niềm vui. Và chúng ta cũng có thể học về thời gian bằng cách đi du lịch nhỏ của mình.

Núi

Hội thoại:

Trẻ: (mỉm cười) Chào, tôi có thể giúp bạn tìm điều gì đó không?

Nhân viên bán hàng: (mỉm cười lại) Chào bạn! Tất nhiên rồi! Bạn đang tìm điều gì?

Trẻ: (đ ) Tôi muốn một xe đua.

Nhân viên bán hàng: Chắc chắn rồi, chúng tôi có rất nhiều xe đua. Bạn thích cái nào?

Trẻ: (đ một chiếc xe màu đỏ) Cái này! Nó là màu đỏ.

Nhân viên bán hàng: Đó là một lựa chọn tốt! Bạn có muốn xem okỹ hơn không?

Trẻ: (nods) Đúng vậy, xin phép!

Nhân viên bán hàng: Đây là cái. Xe này làm bằng nhựa và có nhiều màu sắc.

Trẻ: (vui vẻ) Wow, nó sáng bóng!

Nhân viên bán hàng: Đúng vậy, nó sáng bóng. Bạn có muốn chơi với nó ngay không?

Trẻ: (nods) Đúng vậy, tôi muốn!

Nhân viên bán hàng: Được rồi, chúng ta sẽ bỏ nó vào giỏ hàng. Bạn cần thứ gì khác không?

Trẻ: (nghĩ) Hmm, có lẽ tôi muốn một số tem dán.

Nhân viên bán hàng: Tem dán? Ý tưởng hay! Chúng tôi có rất nhiều tem dán ở đây. Bạn có màu yêu thích nào.k.ông?

Trẻ: (đ một tem màu xanh) Tôi thích màu xanh.

Nhân viên bán hàng: Đây là cái. Tem này là màu xanh. Bạn có thể dán nó lên xe đua của bạn.

Trẻ: (happiness) Cảm ơn bạn!

Nhân viên bán hàng: Không có gì. Bạn có cần một túi mua sắm cho các món hàng của bạn không?

Trẻ: (nods) Đúng vậy, xin phép!

Nhân viên bán hàng: Đây là túi mua sắm cho bạn. Hãy đảm bảo đóng túi lại khi bạn không sử dụng nó.

Trẻ: (cười lớn) Được rồi!

Nhân viên bán hàng: Chúc bạn một ngày tốt lành và vui vẻ với những món đồ chơi mới của bạn!

Trẻ: (mỉm cười) Cảm ơn bạn!

Mây (mây)

Tôi xin lỗi, nhưng yêu cầu của bạn không thể được thực helloện vì nó yêu cầu một văn bản cụ thể bằng tiếng Trung để dịch sang tiếng Việt. Nếu bạn cung cấp văn bản bằng tiếng Trung, tôi có thể dịch nó thành tiếng Việt cho bạn. Vui lòng cung cấp văn bản đó.

Gió (gió)

Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời tăng cường khả năng nhận biết và nhớ từ.

Nội Dung:

Hình Ảnh:– Một bức tranh lớn hoặc nhiều hình ảnh nhỏ minh họa cho các từ vựng liên quan đến môi trường như cây cối, động vật, vật liệu, và các helloện tượng tự nhiên.

Danh Sách Từ Vựng:1. Tree (cây)2. Leaf (lá)3. Flower (hoa)4. River (sông)five. Ocean (biển)6. Mountain (núi)7. Cloud (mây)eight. Wind (gió)nine. solar (mặt trời)10. Rain (mưa)11. Earth (đất)12. celebrity (sao)13. Moon (mặt trăng)14. Snow (băng giá)15. Sand (cát)

Cách Chơi:1. Trình Bày Hình Ảnh:– Trình bày bức tranh hoặc các hình ảnh cho trẻ em xem.- Đọc tên từng phần của môi trường xung quanh và yêu cầu trẻ em xác định hình ảnh tương ứng.

  1. Tìm Từ Ẩn:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ vựng ẩn trong bức tranh hoặc các hình ảnh.
  • Mỗi từ vựng được viết thành một từ nhỏ và ẩn trong bức tranh.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể vẽ hoặc viết từ đó vào một bảng.
  • Trẻ em có thể giải thích từ đó là gì và liên quan đến môi trường như thế nào.

four. Câu Hỏi Học Tập:– Hỏi trẻ em các câu hỏi như: “What does a tree do?” (Cây làm gì?), “where do fish stay?” (Cá sống ở đâu?), để kiểm tra helloểu biết của họ.

  1. Khen Thưởng:
  • Khen thưởng trẻ em khi họ tìm thấy từ và trả lời đúng câu hỏi.

Lợi Ích:

  • Tăng cường từ vựng tiếng Anh về môi trường.
  • Hỗ trợ kỹ năng nhận biết và nhớ từ.
  • Khuyến khích trẻ em quan tâm đến môi trường xung quanh.

Mặt trời

  1. Mưa (mưa)

Mưa, một hiện tượng thiên nhiên không thể thiếu và thường xuyên xuất hiện trên Trái Đất, mang lại cho chúng ta những cảm xúc và trải nghiệm đa dạng. Dưới đây là một mô tả chi tiết về mưa, với hơn a thousand từ.

Mưa là quá trình mà nước từ。 Nó có thể xuất hiện trong nhiều hình thức khác nhau, từ những giọt nước nhỏ lăn tròn trên lá cây đến những cơn mưa to tát, mang theo những hạt mưa lớn như hạt đậu, thậm chí là những cơn mưa đá okayỳ lạ. Dưới đây là một mô tả chi tiết về mưa:

Khi bầu trời bắt đầu mưa, bạn có thể cảm nhận được những giọt nước nhỏ nhẹ rơi xuống, như những làn sương mờ dần. Những giọt nước này thường xuất hiện từ những đám mây mây trông như những tấm vải mỏng, được tạo ra từ hơi nước trong không khí. Khi không khí trở nên lạnh hơn và độ ẩm tăng cao, hơi nước sẽ bắt đầu kết tinh và tạo thành những giọt nước nhỏ li ti.

Khi những giọt nước này okayết hợp với nhau, chúng sẽ tạo thành những hạt mưa lớn hơn, và khi chúng rơi xuống đất, đó chính là cơn mưa. Cơn mưa có thể nhẹ nhàng như một làn mưa mưa nhỏ, hoặc mạnh mẽ như một cơn mưa to tát. Những cơn mưa lớn thường xảy ra khi có những đám mây mây dày đặc và đầy nước, tạo ra những cơn bão, mưa lớn okayèm theo lốc xoáy.

Mưa mang lại rất nhiều lợi ích cho thế giới tự nhiên. Nó cung cấp nước cho các loài thực vật, giúpercentúng phát triển và sinh trưởng. Nước mưa cũng giúp làm sạch không khí, mang theo các chất bụi và tạpercentất ra khỏi không gian. Ngoài ra, mưa còn giúp điều chỉnh nhiệt độ, làm mát không khí và làm giảm sự căng thẳng từ ánh nắng mặt trời.

Mưa cũng mang lại những cảm xúc và trải nghiệm khác nhau cho con người. Khi trời mưa, bạn có thể cảm nhận được sự yên bình và thư giãn. Những giọt nước rơi xuống đầu bạn như một làn sương mờ, mang lại cảm giác nhẹ nhàng và thoải mái. Một cơn mưa nhẹ thường là một khoảnh khắc tuyệt vời để ngồi bên cạnh một tách trà, đọc sách hoặc chỉ đơn giản là ngắm nhìn những giọt nước rơi xuống.

Tuy nhiên, mưa cũng có những mặt tiêu cực. Những cơn mưa lớn và okéo dài có thể gây ra lũ lụt, làm hư hại nhà cửa và cây cối. Nó cũng có thể gây ra những vấn đề về sức khỏe, như nhiễm trùng và các bệnh truyền qua nước.

Mưa còn là một phần quan trọng của văn hóa và phong tục của nhiều dân tộc. Trong nhiều nền văn hóa, mưa được coi là một helloện tượng tích cực, mang lại may also mắn và sức khỏe. Một số truyền thống còn tổ chức lễ hội để tôn vinh mưa, như lễ hội mưa ở Philippines hoặc lễ hội mưa ở Indonesia.

Trong nghệ thuật, mưa cũng là một nguồn cảm hứng vô tận. Các họa sĩ và nhà văn đã tạo ra nhiều tác phẩm nghệ thuật để tôn vinh vẻ đẹp.của mưa. Từ những bức tranh đầy cảm xúc đến những bài thơ đầy hình ảnh, mưa luôn là một phần không thể thiếu trong các tác phẩm nghệ thuật.

Cuối cùng, mưa là một phần tự nhiên không thể thiếu của cuộc sống trên Trái Đất. Nó mang lại sự sống, sự trong lành và nhiều cảm xúc khác nhau. Dù có những mặt tiêu cực, mưa vẫn là một helloện tượng tuyệt vời mà chúng ta không thể thiếu.

Mưa

eleven. Đất (Đất)

Đất (đất)

Xem xét okayỹ lưỡng nội dung dịch sang tiếng Việt để đảm bảokayông có văn bản tiếng Trung giản thể:

  1. Sao (sao)

Trong đêm tối sâu thẳm, sao sáng như những ngọn đuốc nhỏ dần mở ra khắp bầu trời. Những vì sao này, với ánh sáng rực rỡ và rực rỡ, như những điểm nhấn nổi bật trong bức tranh vũ trụ huyền ảo. Họ có thể là những ngôi sao sáng lớn, tỏa sáng với sức mạnh và sự lấp lánh, hoặc những ngôi sao nhỏ hơn, nhẹ nhàng và tinh tế, nhưng đều mang trong mình một sự okỳ diệu riêng.

Khi nhìn lên bầu trời đêm, chúng ta có thể thấy hàng ngàn ngôi sao, mỗi ngôi sao đều có một câu chuyện riêng. Những ngôi sao lớn như Betelgeuse, Arcturus và Sirius, với ánh sáng mạnh mẽ của mình, như những vị vua của vũ trụ, chiếu sáng và định hình không gian xung quanh. Còn những ngôi sao nhỏ hơn, như các ngôi sao chổi, với ánh sáng yếu ớt và nhanh chóng qua đi, như những phù sa trong bầu trời đêm, mang theo những câu chuyện ngắn gọn nhưng đầy cảm hứng.

Những ngôi sao không chỉ là những điểm sáng trong bầu trời đêm, mà còn là những biểu tượng của sự kỳ diệu và sự không thể tưởng tượng. Chúng ta thường nghĩ đến những ngôi sao như những người bạn không thể nhìn thấy, những người bạn luôn ở bên cạnh chúng ta, không cần lời nói mà chỉ cần ánh sáng của mình để truyền tải thông điệp.

Trong văn hóa phương Tây, ngôi sao thường được liên kết với sự may also mắn và hy vọng. Những ngôi sao sáng như những ngọn đuốc dẫn đường, giúp con người tìm thấy hướng đi trong đêm tối. Trong khi đó, ở nhiều nền văn hóa khác, ngôi sao được coi là những vị thần, những người bảo vệ và những người hướng dẫn.

Những ngôi sao cũng là nguồn cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ và nhà khoa học. Các nhà văn viết về những ngôi sao như những người bạn không thể nhìn thấy, các nhà khoa học nghiên cứu về chúng để hiểu thêm về vũ trụ và sự sống. Những ngôi sao không chỉ là những điểm sáng trong đêm tối, mà còn là những nguồn cảm hứng vô tận cho con người.

Trong một đêm yên bình, khi nhìn lên bầu trời đêm, chúng ta có thể cảm thấy sự bình yên và hạnh phúc. Những ngôi sao như những ngọn đuốc nhỏ dần, nhưng lại mang trong mình một sức mạnh to lớn, giúpercentúng ta cảm thấy không bao giờ đơn độc. Họ là những ngôi sao, những điểm sáng trong đêm tối, và họ luôn ở bên cạnh chúng ta, chỉ cần chúng ta biết cách nhìn thấy.

(sao)

Câu chuyện:

Ngày xưa, ở một làng nhỏ, có một con chó đáng yêu tên là Max. Max không chỉ là một con chó helloền lành mà còn rất thông minh. Một ngày nọ, Max nghe chủ của mình đang nói về việc học tiếng Anh. Max rất tò mò và quyết định rằng nó cũng muốn học.

Chủ của Max rất ngạc nhiên nhưng nghĩ rằng đó là một ý tưởng thú vị. Bà bắt đầu dạy Max những từ tiếng Anh đơn giản mỗi ngày. Max lắng nghe cẩn thận và nhanh chóng helloểu và nói được một số từ.

Một buổi sáng, khi Max đang chơi trong công viên, nó thấy một người đàn ông lớn tuổi ngồi trên ghế, trông buồn. Người đàn ông không nói tiếng Anh, và Max biết rằng chủ của nó đã dạy nó “hello” và “good-bye.” Max chạy đến gần người đàn ông và los angeles “hi there!”

Người đàn ông mỉm cười và trả lời bằng ngôn ngữ bản xứ. Max sau đó nói, “goodbye!” Người đàn ông rất vui, đã cho Max một chiếc bánh okẹo. Max vẫy đuôi với niềm vui và quay lại chơi.

Ngày hôm sau, một cô bé đến từ một quốc gia khác đến công viên. Cô bé đang cầm một biển viết rằng “Tôi đã mất quả bóng.” Max chạy đến cô bé và l. a. “Ball!” Cô bé nhìn Max, mỉm cười, và cho nó quả bóng. Max mang nó trở lại và l. a. “thanks!”

Tin tức lan nhanh và nhanh chóng, nhiều người đến công viên để xem Max, con chó nhỏ có thể nói tiếng Anh. Chủ của Max rất tự hào về bạn bè nhỏ của mình và tiếp tục dạy nó thêm từ mới.

Một buổi chiều nắng đẹp, một nhóm khách du lịch hỏi Max nơi nào là chỗ tốt nhất để xem các loài động vật địa phương. Max l. a. “Zoo!” và dẫn họ đến sở thú. Các khách du lịch rất ngạc nhiên và cảm ơn Max vì sự giúp đỡ của nó.

Max đã trở thành một anh hùng nhỏ trong làng. Mọi người đều yêu quý nó vì lòng tốt và khả năng giúp đỡ người khác. Max helloểu rằng ngay cả một con chó nhỏ cũng có thể làm ra sự khác biệt trong thế giới.

Và thế là, Max tiếp tục học và giúp đỡ mọi người. Mỗi ngày, nó gặp gỡ những bạn mới và dạy họ tiếng Anh. Max không chỉ là một con chó; nó là một người bạn, một người giúp đỡ và một ngôi sao nhỏ trong làng.


Hoạt động thực hành:

  1. Đọc lại câu chuyện và hỏi trẻ em:
  • Ai là Max?
  • Max thích làm gì?
  • Tại sao Max muốn học tiếng Anh?
  • Max giúp mọi người như thế nào?
  1. Trẻ em vẽ ảnh về Max và câu chuyện của anh ấy:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về Max đang giúp người khác, ví dụ như Max dẫn người đến sở thú hoặc Max đang giao tiếp với người không nói tiếng Anh.

three. Trẻ em okayể lại câu chuyện:– Yêu cầu trẻ em okể lại câu chuyện của Max cho bạn bè hoặc gia đình.

  1. Bài tập từ vựng:
  • Dạy trẻ em các từ vựng mới như “giúp đỡ,” “ngôn ngữ,” “bánh okẹo,” “mỉm cười” và “cảm ơn.”
  • Trẻ em viết các câu ngắn sử dụng từ vựng mới này.

five. Hoạt động tương tác:– Trẻ em chơi trò chơi “Simon Says” với các động từ liên quan đến câu chuyện của Max, ví dụ: “Simon Says, ‘Sủa như Max!’ và trẻ em phải l. a. hét như Max.

Mặt trăng

Ngày xưa trong một ngôi làng nhỏ, có một chú chó tên là Max. Max rất thông minh và yêu thích học hỏi. Một ngày nọ, Max quyết định học tiếng Anh để giúp người dân trong làng giao tiếp với nhau và với du khách đến thăm làng.

Ngày đầu tiên, Max bắt đầu học từ những từ đơn giản như “howdy” (xin chào), “goodbye” (tạm biệt), và “thanks” (cảm ơn). Max học rất nhanh và nhanh chóng nhớ thuộc những từ này.

Một ngày nọ, một người khách lạ đến làng và không biết nói tiếng bản địa. Max nhìn thấy người khách lo lắng và quyết định giúp đỡ. Max chạy đến người khách và nói “good day” một cách rạng rỡ. Người khách rất và bắt đầu nói chuyện với Max. Max giúp người khách helloểu và trả lời lại bằng tiếng Anh.

Ngày sau đó, Max tiếp tục học thêm từ mới như “Please” (xin), “yes” (có), và “No” (không). Max cũng học cách giới thiệu người khác và dẫn họ đến các điểm du lịch trong làng.

Một buổi sáng nọ, Max gặp một cụ già bị đau đầu. Max chạy đến cụ già và nói “How are you?” (Bạn thế nào?). Cụ già rất vui và nói “i’m exceptional, thanks.” (Tôi rất tốt, cảm ơn.). Max tiếp tục giúpercentụ già làm những việc nhỏ như mang đồ, giú%ụ già đi dạo và kể những câu chuyện vui vẻ.

Max trở thành một chú chó rất đặc biệt trong làng. Mọi người trong làng đều biết Max và rất yêu quý chú chó thông minh này. Max không chỉ giúp người dân trong làng mà còn giúp du khách cảm thấy như tại nhà. Cuối cùng, Max học được rất nhiều từ mới và giúp nhiều người khác hiểu và giao tiếp tốt hơn. Max trở thành một minh chứng sống về giá trị của việc học hỏi và giúp đỡ người khác. Mỗi khi nhìn thấy Max, mọi người trong làng đều mỉm cười và cảm thấy vui vẻ.

Băng giá (trời lạnh)

Hình Ảnh:– Một bức tranh với khung cảnh mùa đông, có tuyết rơi và những đám mây băng giá.- Một con gấu trúc đang xây một tổ băng trên một ngọn đồi.- Một nhóm trẻ em đang chơi đùa trong tuyết, tạo ra những mô hình tuyết và những quả trứng tuyết.

Mô Tả:

  1. Tuyết Rơi:
  • Tuyết đang rơi từ trên trời.
  • Đất được bao phủ bởi tuyết trắng.
  1. Gấu Trúc và Tổ Băng:
  • Gấu trúc đang xây một tổ băng.
  • Tổ băng gần như đã hoàn thành.
  1. Trẻ Em và Mô Hình Tuyết:
  • Trẻ em đang làm những người tuyết và những quả trứng tuyết.
  • Những người tuyết có nụ cười lớn và cà rốt làm mũi.
  1. Mùa Đông:
  • Mùa đông là một thời gian okỳ diệu.
  • Tuyết làm cho mọi thứ trông rất đẹp.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc mô hình hóa những mô hình tuyết mà họ đã thấy trong bức tranh.
  • Họ có thể kể về những hoạt động mà họ thường làm trong mùa đông.

Câu Hỏi Học Tập:– Trẻ em đang làm gì trong tuyết?- Tại sao mọi người lại thích chơi trong tuyết?- Tuyết làm thế nào thay đổi thế giới xung quanh chúng ta?

Lợi Ích:– Tăng cường từ vựng tiếng Anh về mùa đông và tuyết.- Hỗ trợ okayỹ năng diễn đạt và tưởng tượng của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em yêu thích và hiểu biết về môi trường tự nhiên trong mùa đông.

Cát (cát)

Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời tăng cường khả năng nhận biết và nhớ từ.

Nội Dung:

Hình Ảnh:– Một bức tranh lớn hoặc nhiều hình ảnh nhỏ minh họa cho các từ vựng liên quan đến môi trường như cây cối, động vật, vật liệu, và các helloện tượng tự nhiên.

Danh Sách Từ Vựng:1. Cây (tree)2. Lá (leaf)three. Hoa (flower)four. Sông (river)five. Biển (ocean)6. Núi (mountain)7. Mây (cloud)8. Gió (wind)9. Mặt trời (solar)10. Mưa (rain)eleven. Đất (earth)12. Sao (megastar)thirteen. Mặt trăng (moon)14. Băng giá (snow)15. Cát (sand)

Cách Chơi:1. Trình Bày Hình Ảnh:– Trình bày bức tranh hoặc các hình ảnh cho trẻ em xem.- Đọc tên từng phần của môi trường xung quanh và yêu cầu trẻ em xác định hình ảnh tương ứng.

  1. Tìm Từ Ẩn:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ vựng ẩn trong bức tranh hoặc các hình ảnh.
  • Mỗi từ vựng được viết thành một từ nhỏ và ẩn trong bức tranh.

three. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể vẽ hoặc viết từ đó vào một bảng.- Trẻ em có thể giải thích từ đó là gì và liên quan đến môi trường như thế nào.

four. Câu Hỏi Học Tập:– Hỏi trẻ em các câu hỏi như: “Cây làm gì?”, “Cá sống ở đâu?”, để kiểm tra hiểu biết của họ.

five. Khen Thưởng:– Khen thưởng trẻ em khi họ tìm thấy từ và trả lời đúng câu hỏi.

Lợi Ích:

  • Tăng cường từ vựng tiếng Anh về môi trường.
  • Hỗ trợ okayỹ năng nhận biết và nhớ từ.
  • Khuyến khích trẻ em quan tâm đến môi trường xung quanh.

Trình bày hình ảnh

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Hình Ảnh Động Vật Nước

  • Hình ảnh cá: Một con cá nhỏ bơi lội trong ao.
  • Hình ảnh rùa: Một con rùa chầm chậm bò trên đá.
  • Hình ảnh chim: Một con chim đang đậu trên cây.
  • Hình ảnh tôm hùm: Một con tôm hùm đang cào cào trên nền đá.

Cách Chơi

  1. Trình Bày Hình Ảnh:
  • Trình bày từng hình ảnh động vật nước một cách thú vị và dễ hiểu.
  • Đọc tên của mỗi hình ảnh: “Đ này cá. Đ này rùa. Đ này chim. Đ này cua.”
  1. Đoán Từ:
  • Yêu cầu trẻ em đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh được trình bày.
  • Ví dụ: “What does the fish say? (The fish says ‘blub blub.’)”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc viết từ đó vào một bảng.
  • Hướng dẫn trẻ em phát âm từ đúng: “Blub blub. Blub blub.”

four. Câu Hỏi Học Tập:– Hỏi trẻ em các câu hỏi như: “where does the fish live? (The fish lives within the river.)” để kiểm tra helloểu biết của họ về môi trường sống của động vật.

five. Khen Thưởng:– Khen thưởng trẻ em khi họ đoán đúng từ và trả lời đúng câu hỏi.- Trình bày thêm hình ảnh mới và tiếp tục trò chơi.

Lợi Ích

  • Tăng cường từ vựng tiếng Anh về động vật nước.
  • Hỗ trợ kỹ năng phát âm và helloểu biết về môi trường sống của động vật.
  • Khuyến khích trẻ em quan tâm và yêu thích tự nhiên.

Tìm từ ẩn

  1. Cây: Trong bức tranh này, bạn có thể tìm thấy hình ảnh của một cây xanh mướt. Hãy tìm từ “tree” trong bức tranh.

  2. Lá: Cây có rất nhiều xanh. Tìm từ “leaf” và viết nó vào bảng.

  3. Hoa: Nhiều hoa đẹp đang nở trên cây. Hãy tìm từ “flower” và thêm nó vào danh sách từ đã tìm thấy.

four. Sông: Dưới chân núi, có một sông chảy nhẹ nhàng. Tìm từ “river” và viết nó.

five. Biển: Nơi xa xôi, có một biển xanh rộng lớn. Tìm từ “ocean” và thêm nó vào danh sách.

  1. Núi: Cây mọc trên núi cao. Hãy tìm từ “mountain” và viết nó.

  2. Mây: Trời có rất nhiều mây trắng. Tìm từ “cloud” và thêm nó vào danh sách.

  3. Gió: Gió thổi qua lá cây, tạo ra gió nhẹ. Tìm từ “wind” và viết nó.

  4. Mặt trời: Mặt trời chiếu sáng bức tranh. Hãy tìm từ “solar” và thêm nó vào danh sách.

  5. Mưa: Mưa rơi xuống đất và cây cối. Tìm từ “rain” và viết nó.

eleven. Đất: Tất cả mọi thứ đều sống trên đất. Hãy tìm từ “earth” và thêm nó vào danh sách.

  1. Sao: Nuits, bạn có thể nhìn thấy sao sáng trên bầu trời. Tìm từ “superstar” và viết nó.

  2. Mặt trăng: Mặt trăng chiếu sáng đêm. Tìm từ “moon” và thêm nó vào danh sách.

  3. Băng giá: Trong mùa đông, có băng giá trên núi. Tìm từ “snow” và viết nó.

  4. Cát: Biển có rất nhiều cát trắng. Hãy tìm từ “sand” và thêm nó vào danh sách.

Bằng cách tìm và viết các từ này, trẻ em sẽ không chỉ học từ mới mà còn tăng cường khả năng nhận biết và nhớ từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.

Hoạt động thực hành

  1. Bài tập 1:
  • Hình ảnh: Một con gấu đang ngồi trên cây.
  • Yêu cầu: Trẻ em viết một câu về hình ảnh này, sử dụng dấu chấm và đường đơn giản.
  • Ví dụ: Gấu đang ngồi trên cây. 🐻
  1. Bài tập 2:
  • Hình ảnh: Một chú chim đang bay qua bầu trời.
  • Yêu cầu: Trẻ em viết một câu về hình ảnh này, sử dụng dấu chấm và đường đơn giản.
  • Ví dụ: chim đang bay qua bầu trời. 🐦
  1. Bài tập 3:
  • Hình ảnh: Một chú chuột đang chạy qua cánh đồng.
  • Yêu cầu: Trẻ em viết một câu về hình ảnh này, sử dụng dấu chấm và đường đơn giản.
  • Ví dụ: Chuột đang chạy qua cánh đồng. 🐭
  1. Bài tập 4:
  • Hình ảnh: Một chú cá đang bơi dưới nước.
  • Yêu cầu: Trẻ em viết một câu về hình ảnh này, sử dụng dấu chấm và đường đơn giản.
  • Ví dụ: Cá đang bơi dưới nước. 🐟
  1. Bài tập 5:
  • Hình ảnh: Một chú mèo đang nằm trên ghế.
  • Yêu cầu: Trẻ em viết một câu về hình ảnh này, sử dụng dấu chấm và đường đơn giản.
  • Ví dụ: Mèo đang nằm trên ghế. 🐱
  1. Bài tập 6:
  • Hình ảnh: Một chú chó đang chơi với một quả bóng.
  • Yêu cầu: Trẻ em viết một câu về hình ảnh này, sử dụng dấu chấm và đường đơn giản.
  • Ví dụ: Chó đang chơi với quả bóng. 🐶
  1. Bài tập 7:
  • Hình ảnh: Một con bò đang ăn cỏ trong công viên.
  • Yêu cầu: Trẻ em viết một câu về hình ảnh này, sử dụng dấu chấm và đường đơn giản.
  • Ví dụ: Bò đang ăn cỏ trong công viên. 🐄
  1. Bài tập eight:
  • Hình ảnh: Một con khỉ đang leo cây.
  • Yêu cầu: Trẻ em viết một câu về hình ảnh này, sử dụng dấu chấm và đường đơn giản.
  • Ví dụ: Khỉ đang leo cây. 🐒

nine. Bài tập 9:– Hình ảnh: Một con voi đang uống nước từ ao.- Yêu cầu: Trẻ em viết một câu về hình ảnh này, sử dụng dấu chấm và đường đơn giản.- Ví dụ: Voi đang uống nước từ ao. 🐘

  1. Bài tập 10:
  • Hình ảnh: Một con cá mập đang bơi trong đại dương.
  • Yêu cầu: Trẻ em viết một câu về hình ảnh này, sử dụng dấu chấm và đường đơn giản.
  • Ví dụ: Cá mập đang bơi trong đại dương. 🦈

Những bài tập này giúp trẻ em học cách sử dụng dấu chấm và đường để tạo ra các câu tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ, đồng thời tăng cường khả năng viết và giao tiếp bằng tiếng Anh.

Xin kiểm tra kỹ nội dung đã dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể. Tôi sẽ trực tiếp dịch nội dung:Câu hỏi học tập

  1. Màu gì của bầu trời khi trời nắng?
  • Màu gì của bầu trời khi mặt trời chiếu sáng rực rỡ?
  1. Chúng ta làm gì khi trời mưa?
  • Khi trời mưa, chúng ta nên làm gì để không bị ướt?
  1. Chúng ta cảm thấy thế nào khi gió thổi?
  • Khi gió thổi, chúng ta có những cảm giác gì?
  1. Cá nào sống trong rừng?
  • Bạn có thể tên một số loài động vật sống trong rừng không?

five. Loài động vật lớn nhất trong đại dương là gì?– Bạn biết tên của loài động vật lớn nhất sống trong đại dương không?

  1. Có gì xảy ra khi trời tuyết?
  • Khi trời tuyết, chúng ta thấy gì ngoài trời?
  1. Chúng ta chơi gì trong cát?
  • Những trò chơi nào mà chúng ta có thể chơi khi ở bãi biển với cát?

eight. Mặt trăng như thế nào vào ban đêm?– Bạn có thể miêu tả mặt trăng vào ban đêm không?

nine. Cá nào sống trong núi?– Bạn có thể tìm thấy những loài động vật nào ở núi?

  1. Nhiệm vụ của mặt trời là gì?
  • Mặt trời làm gì cho chúng ta mỗi ngày?

Khen thưởng

Khi trẻ em hoàn thành bài tập hoặc trò chơi, hãy khen ngợi và khuyến khích họ. Dưới đây là một số cách để khen thưởng trẻ em một cách đáng yêu và tích cực:

  1. Khen Ngợi:
  • “Rất tốt!” (Rất tốt!)
  • “Cậu/chị đã làm rất tốt!” (Cậu/chị đã làm rất tốt!)
  • “Cậu/chị rất thông minh!” (Cậu/chị rất thông minh!)
  1. Khen Thưởng Món Quà Ngắn:
  • “Đây là một ngôi sao cho cậu/chị!” (Đây là một ngôi sao cho cậu/chị!)
  • “Cậu/chị được một dán!” (Cậu/chị được một dán!)

three. Thời Gian Đặc Biệt:– “Hãy cùng chơi một trò chơi khác lần sau!” (Hãy cùng chơi một trò chơi khác lần sau!)- “Cậu/chị có thể cho bạn bè thấy điều cậu/chị đã học hôm nay!” (Cậu/chị có thể cho bạn bè thấy điều cậu/chị đã học hôm nay!)

  1. Thưởng Phạt Tương Tác:
  • “Tôi rất tự hào về cậu/chị!” (Tôi rất tự hào về cậu/chị!)
  • “Cậu/chị đã làm tôi vui hôm nay!” (Cậu/chị đã làm tôi vui hôm nay!)

Bằng cách khen thưởng tích cực và khuyến khích, bạn không chỉ giúp trẻ em cảm thấy tự tin mà còn khuyến khích họ tiếp tục học tập và phát triển okỹ năng tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *