Lớp học tiếng Anh online: Tăng từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho trẻ em

Trong một thế giới đầy sắc màu và sinh động, mỗi ngày đều đầy mới mẻ và bất ngờ. Đối với trẻ em, việc khám phá từng góc cạnh của thế giới này là một niềm vui. Bằng cách học tiếng Anh, họ có thể mở ra một cửa hướng đến một thế giới rộng lớn hơn, phát hiện nhiều điều thú vị hơn. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình học tiếng Anh đầy niềm vui và kiến thức, hãy cùng nhau khám phá thế giới kỳ diệu này nhé!

Chuẩn bị vật liệu

Bài tập viết số tiếng Anh qua việc đếm đồ vật

Mục tiêu:

Giúp trẻ em học cách viết số tiếng Anh từ 1 đến 10 thông qua việc đếm các đồ vật.

Hướng dẫn:

  1. Chuẩn bị:
  • Một bộ đồ chơi hoặc các đồ vật khác nhau (ví dụ: hình thú, quả bóng, khung hình, cốc, v.v.).
  • Một tờ giấy hoặc bảng đen.
  • Bút chì hoặc sơn.
  1. Bước 1:
  • Đặt tất cả các đồ vật trên một mặt phẳng dễ nhìn.
  • Đếm số lượng đồ vật và nói tên số tương ứng bằng tiếng Anh (ví dụ: “Một, hai, ba…”).

three. Bước 2:– Giáo viên hoặc người lớn viết số từ 1 đến 10 trên tờ giấy hoặc bảng đen.- Trẻ em bắt đầu đếm đồ vật và ghi lại số lượng trên từng số.

  1. Bước three:
  • Khi trẻ em đã quen với việc đếm và ghi lại số lượng, họ có thể tự mình đếm và viết số mà không cần hướng dẫn.

five. Bước four:– Trẻ em đọc lại số mà họ đã viết và kiểm tra xem số lượng đồ vật có phù hợp hay không.

Ví dụ:

  • Đếm hình thú:

  • Giáo viên nói: “Một, hai, ba, bốn, năm.”

  • Trẻ em ghi lại: “five”

  • Trẻ em đọc lại: “Năm”

  • Đếm quả bóng:

  • Giáo viên nói: “Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười.”

  • Trẻ em ghi lại: “10”

  • Trẻ em đọc lại: “Mười”

kết thúc:

  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em sau khi họ hoàn thành bài tập. Bạn có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để trẻ em tranh tài đếm và viết số nhanh nhất hoặc chính xác nhất.

Bước 1

  • Giấy và bút chì: Để trẻ em có thể viết và vẽ.
  • Hình ảnh động vật: Hình ảnh của các loài động vật như gà, ngựa, trâu, bò, lợn, và chim.
  • Hình ảnh cây cối: Các hình ảnh của cây cối, cây cối mùa xuân, mùa hè, mùa thu, và mùa đông.
  • Hình ảnh công cụ: Các hình ảnh của công cụ như cưa, máy khoan, máy đục, và máy mài.
  • Hình ảnh đồ dùng: Các hình ảnh của đồ dùng như bàn ăn, ghế, tủ, và giường.
  • Hình ảnh đồ chơi: Các hình ảnh của đồ chơi như xe đạp, bi, xe đua, và ô tô.
  • Hình ảnh thực phẩm: Các hình ảnh của thực phẩm như bánh mì, sữa, trứng, và trái cây.

Bước 2: Đặt ra các câu hỏi

  • Về động vật: “Động vật này là gì?”
  • Về cây cối: “Cây này thuộc mùa nào?”
  • Về công cụ: “Công cụ này dùng để làm gì?”
  • Về đồ dùng: “Đồ dùng này ở đâu?”
  • Về đồ chơi: “Đồ chơi này dùng để làm gì?”
  • Về thực phẩm: “Thực phẩm này là gì?”

Bước three: Trẻ em viết và vẽ

  • Hướng dẫn trẻ em viết tên của mỗi hình ảnh trên tờ giấy.
  • Trẻ em vẽ hình ảnh đó theo ý mình.

Bước 4: Trả lời câu hỏi

  • Đọc từng hình ảnh và hỏi trẻ em câu hỏi liên quan.
  • Trẻ em trả lời bằng cách viết tên của hình ảnh trên tờ giấy.

Bước 5: Đánh giá và khen ngợi

  • Khen ngợi trẻ em khi họ trả lời đúng.
  • Hỗ trợ trẻ em nếu họ gặp khó khăn và hướng dẫn họ viết đúng tên.

Bước 6: Lặp lại

  • Lặp lại các bước trên để trẻ em có thể thực hành và nhớ các từ mới.

Lợi ích:

  • Học từ vựng: Trẻ em sẽ học được nhiều từ mới liên quan đến các chủ đề khác nhau.
  • kỹ năng viết và vẽ: Trẻ em sẽ được thực hành viết và vẽ.
  • okỹ năng giao tiếp: Trẻ em sẽ được tập nói và trả lời câu hỏi bằng tiếng Anh.

Bước 2

Hội thoại:

Trẻ: (Nhìn vào một chiếc xe chơi) Chiếc xe này rất cool! Tôi có thể có nó không?

Quản lý cửa hàng: Chắc chắn rồi! Đây là một lựa chọn tuyệt vời! Bạn muốn mua bao nhiêu chiếc xe?

Trẻ: (Chỉ vào hai chiếc xe) Một, hai. Tôi muốn hai chiếc xe, nhé.

Quản lý cửa hàng: Được rồi, hai chiếc xe là vậy. Bạn có muốn mua thêm đồ chơi nàalrightông?

Trẻ: (Nhìn vào một búp bê) Có, tôi muốn một búp bê. Một búp bê màu hồng, nhé.

Quản lý cửa hàng: Một búp bê màu hồng, được rồi! Chúng tôi có một chiếc rất đẹp đây. Bạn muốn mua bao nhiêu búp bê?

Trẻ: (Chỉ vào một búp bê) Một. Tôi chỉ muốn một búp bê màu hồng.

Quản lý cửa hàng: Được rồi. Chỉ một búp bê màu hồng. Bạn có cần túi để mang đồ chơi không?

Trẻ: (Gật đầu) Không, cảm ơn. Tôi sẽ mang chúng bằng mình.

Quản lý cửa hàng: Được rồi! Đây là hai chiếc xe và một búp bê của bạn. Hãy cẩn thận với chúng nhé!

Trẻ: Cảm ơn! (keeping the toys) Tôi sẽ!

Quản lý cửa hàng: Cảm ơn bạn! Hãy có một ngày vui vẻ!

Trẻ: (Cười) Cảm ơn! (Rời cửa hàng với đồ chơi)

Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp thêm thông tin hoặc văn bản cụ thể để tôi có thể giúp bạn dịch sang tiếng. Vui lòng nhập nội dung bạn muốn dịch.

Câu chuyện du lịch: “Du lịch đến bãi biển xinh đẹp”

Người giáo viên: “Cô có biết chúng ta sẽ đi du lịch đến một bãi biển rất xinh đẹp không? Hãy cùng cô điểm qua ngày và giờ của chúng ta trong chuyến đi nhé!”

Trẻ em: “Ó okayìa, cô! Mình rất muốn đi!”

Người giáo viên: “Hãy nhìn vào bảng này. Hôm nay là ngày thứ ba của chúng ta. Hôm nay là thứ hai, ngày sau mai là thứ năm.”

Trẻ em: “Hôm nay là thứ hai, ngày sau mai là thứ năm, cô à?”

Người giáo viên: “Đúng vậy! Hôm nay là thứ hai. Thứ ba là ngày mai, và thứ năm là ngày sau mai. Hãy nhớ nhé!”


Hoạt động thực hành:

Người giáo viên: “Bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau okayể lại ngày và giờ của chúng ta trong chuyến du lịch. Hãy bắt đầu từ sáng.”

Trẻ em: “Sáng: Điểm danh, ăn sáng.”

Người giáo viên: “Rất đúng! Tiếp theo là gì?”

Trẻ em: “Chiều: Đi chơi bãi biển.”

Người giáo viên: “Chính xác! Vậy tối thì sao?”

Trẻ em: “Tối: Nấu ăn và ngủ.”

Người giáo viên: “Rất tốt! Chúng ta đã liệt kê đầy đủ ngày và giờ của chuyến đi rồi đấy.”


Bài tập viết số tiếng Anh:

Người giáo viên: “Bây giờ, chúng ta sẽ viết số giờ của các hoạt động trong ngày. Hãy theo dõi cô và viết theo.”

Trẻ em: “6:00 – Điểm danh.”Trẻ em: “eight:00 – Ăn sáng.”Trẻ em: “12:00 – Đi chơi bãi biển.”Trẻ em: “17:00 – Nấu ăn.”Trẻ em: “20:00 – Ngủ.”

Người giáo viên: “Rất tốt! Các bạn đã làm rất tốt đấy.”


okayết thúc:

Người giáo viên: “Chúng ta đã học được rất nhiều về ngày và giờ trong chuyến du lịch đến bãi biển. Hãy nhớ các hoạt động của chúng ta và số giờ của chúng. Chúc các bạn một ngày vui vẻ!”

Bước 4

Bước three: Thực helloện trò chơi

  1. Phân nhóm: Đưa trẻ em,three-four người.
  2. Trình bày quy tắc: Giải thích rằng mỗi nhóm sẽ nhận được một bộ hình ảnh động vật nước và một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật này.
  3. Giao nhiệm vụ: Hãy các nhóm hãy nối từ tiếng Anh với hình ảnh động vật nước tương ứng. Ví dụ, nếu có hình ảnh của một con cá, trẻ em sẽ tìm từ “fish” và nối chúng lại với nhau.four. Thời gian: Đặt một thời gian giới hạn để tạo sự cạnh tranh và tăng thêm tính thú vị cho trò chơi. Ví dụ, 5-10 phút.five. Kiểm tra và khen thưởng: Sau khi hết thời gian, kiểm tra các nhóm đã nối đúng chưa. Khen ngợi và khen thưởng cho nhóm nào hoàn thành nhanh và chính xác nhất.

Bước four: okết thúc trò chơi

  1. Tóm tắt: Tóm tắt lại các từ vựng mà trẻ em đã nối và nhấn mạnh ý nghĩa của chúng.
  2. Thảo luận: Hỏi trẻ em về những gì họ đã học được từ trò chơi và nếu họ có biết thêm thông tin về các loài động vật nước.
  3. Khen thưởng: Trao phần thưởng nhỏ cho nhóm chiến thắng, chẳng hạn như kẹo hoặc decal, để khuyến khích sự tham gia của trẻ em.

Bước 5: Đánh giá

  1. Lưu ý: Lưu ý cách trẻ em tham gia trò chơi và mức độ helloểu biết của họ về từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  2. Điều chỉnh: Nếu cần thiết, điều chỉnh các từ vựng hoặc hình ảnh để phù hợp với mức độ helloểu biết của trẻ em.three. kết quả: Đánh giá okết quả của trò chơi và xem xét việc sử dụng trò chơi này trong các buổi học tiếp theo.

Bước 5

Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển okayỹ năng nhận biết và nhớ từ.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • Một tờ giấy lớn hoặc bảng đen.
  • Một danh sách các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây, sông, mặt trời, đám mây, gió, cỏ, hoa, núi, biển, v.v.).
  • Các hình ảnh hoặc tranh vẽ minh họa cho các từ đó.
  1. Bước 1:
  • Sử dụng bút chì hoặc sơn để vẽ hoặc viết các từ trên tờ giấy hoặc bảng đen. Mỗi từ có thể được vẽ một hình ảnh tương ứng.
  1. Bước 2:
  • Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ tìm các từ ẩn trong các từ đã được viết. Ví dụ, từ “cây” có thể được viết thành “cayı” để tạo từ mới.
  1. Bước 3:
  • Trẻ em bắt đầu tìm các từ ẩn. Họ có thể sử dụng bút chì hoặc tay để gạch hoặc đánh dấu các từ đã tìm thấy.
  1. Bước four:
  • Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ có thể đọc lại từ đó và mô tả hình ảnh liên quan đến nó.
  1. Bước five:
  • Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để trẻ em tranh tài tìm từ nhanh nhất hoặc chính xác nhất.

Ví dụ về các từ vựng:

  • Cây -> Cayı
  • Sông -> Sôngver
  • Mặt trời -> Mặt trườn
  • Đám mây -> Đám clouud
  • Gió -> Giónd

okayết thúc:

  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em sau khi họ hoàn thành trò chơi. Bạn có thể hỏi trẻ em về các từ họ đã tìm thấy và những gì họ biết về chúng.

Lợi ích:

  • Học từ vựng: Trẻ em sẽ học được nhiều từ mới liên quan đến môi trường xung quanh.
  • okayỹ năng đọc viết: Trẻ em sẽ được thực hành đọc và viết các từ tiếng Anh.
  • kỹ năng nhận biết: Trẻ em sẽ học cách nhận biết và phân biệt các từ tiếng Anh khác nhau.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *