Luyện Nói Tiếng Anh Tự Nhiên Với Từ Vựng và Trò Chơi Thú Vị Cho Trẻ Em

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những câu chuyện và hoạt động thú vị giúp trẻ em học tiếng Anh một cách tự nhiên và vui vẻ thông qua các trò chơi và bài tập tương tác. Dưới đây là những nội dung mà chúng ta sẽ cùng nhau trải nghiệm: từ các câu chuyện phiêu lưu đến các bài tập viết và trò chơi nối từ, tất cả đều được thiết kế để giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách đáng yêu và.

Giới thiệu trò chơi

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

A: Hello, kids! Welcome to the children’s store. What can I help you today?

B: Hi, A! We want to buy some toys.

A: Great! We have a lot of fun toys here. Do you want to see the puzzles section?

B: Yes, please! Puzzles are my favorite.

A: Here we are. Look at these colorful puzzles. They come in different shapes and sizes.

B: Wow, these are so cool! Can I try one?

A: Of course! Just pick the one you like and let me know.

B: Okay, I’ll take this one. How much does it cost?

A: That puzzle is $5. Would you like anything else?

B: Yes, I saw some stuffed animals over there. Are they expensive?

A: Not at all. These stuffed animals are only $3 each. Would you like to see them?

B: Yes, please. I want to buy a bear for my little sister.

A: Sure, here is a cute teddy bear. How many would you like?

B: Just one, please.

A: Alright. That will be $8 in total. Do you have a shopping bag?

B: No, I don’t. Can I get one here?

A: Of course! We have cute shopping bags for kids. They are $2 each.

B: Okay, I’ll take one of those too.

A: Great! That will be an additional $2. Your total is $10. Do you have a coin for the change?

B: Yes, I have a $5 bill. Can I pay with that?

A: Sure! Here is your change. Have a nice day and enjoy your new toys!

B: Thank you, A! This is the best day ever!

Hướng dẫn cách chơi

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em

Hướng Dẫn Cách Chơi:

“Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị để học từ vựng tiếng Anh. Các bạn sẽ được sử dụng hình ảnh động vật nước để đoán từ. Hãy sẵn sàng và vui vẻ nhé!”

  1. Chuẩn bị:
  • Hình ảnh: Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và ếch.
  • Từ vựng: Lên danh sách từ vựng liên quan đến động vật nước: fish, turtle, frog, aquarium, sea, ocean.
  1. Cách chơi:
  • Bước 1: Trình bày hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc màn hình.
  • Bước 2: Hỏi trẻ em: “What is this?” và đợi trẻ em đoán từ.
  • Bước 3: Nếu trẻ em đoán đúng, khen ngợi và cho điểm. Nếu đoán sai, gợi ý từ chính xác và đọc lại từ một lần nữa.
  1. Bài tập mẫu:
  • Hình ảnh: Một bức ảnh của một chú cá.
  • “What is this?” (What is this fish?) – “This is a fish.”
  • Hình ảnh: Một bức ảnh của một chú rùa.
  • “What is this?” (What is this turtle?) – “This is a turtle.”
  • Hình ảnh: Một bức ảnh của một chú ếch.
  • “What is this?” (What is this frog?) – “This is a frog.”
  1. Hoạt động mở rộng:
  • Bước 4: Sau khi đoán từ, hỏi trẻ em thêm về động vật đó. Ví dụ: “Where does the fish live?” (The fish lives in the sea.)
  • Bước 5: Cho trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về động vật đó hoặc kể một câu chuyện ngắn về chúng.
  1. Kết thúc trò chơi:
  • “Chúc mừng các bạn! Các bạn đã rất giỏi trong việc đoán từ và học từ vựng tiếng Anh. Hãy tiếp tục chơi và học thêm nhiều từ mới nữa nhé!”

Bài tập 1

  • “Alright, let’s start with our first activity. I’m going to show you some pictures of animals, and you need to guess the names of them. Are you ready?”

  • “First, I have a picture of a large, gray animal with a long neck. What is it?”

  • “That’s right, it’s an elephant! Can you say ‘elephant’ with me?”

  • “Great! Now, I have a picture of a small, furry animal with a long tail. What do you think it is?”

  • “It looks like a squirrel! Yes, you’re correct. A squirrel.”

  • “Let’s try another one. Here’s a picture of a big, black animal with sharp teeth. What’s this?”

  • “It’s a lion! Very good. Now, can you tell me what sound a lion makes?”

  • “Roar! That’s right. A lion roars.”

  • “Excellent! Now, I’ll show you one more picture. It’s a bird with long, colorful feathers. What do you think it is?”

  • “It’s a peacock! Yes, you’re right. A peacock is a very beautiful bird.”

  • “Fantastic job! You’ve done a great job guessing the names of these animals. Let’s keep playing and learn more new animal names!”

Bài tập 2

Câu hỏi 1:Hình ảnh: Một bộ sưu tập các con thú búp bê.- Hướng dẫn: “Xin chào các bạn! Hãy nhìn vào hình ảnh này. Bạn thấy bao nhiêu con thú búp bê? Hãy đếm và trả lời nhé!”- Câu trả lời: “There are 5 teddy bears.”

Câu hỏi 2:Hình ảnh: Một đống các miếng gối nhỏ.- Hướng dẫn: “Các bạn có thấy miếng gối không? Hãy đếm và nói ra số lượng của chúng.”- Câu trả lời: “There are 3 pillows.”

Câu hỏi 3:Hình ảnh: Một bộ sưu tập các con thú nhồi bông.- Hướng dẫn: “Hãy nhìn vào hình ảnh này. Bạn thấy bao nhiêu con thú nhồi bông?”- Câu trả lời: “There are 4 fluffy animals.”

Câu hỏi 4:Hình ảnh: Một bộ sưu tập các con chim nhồi bông.- Hướng dẫn: “Các bạn có thấy chim không? Hãy đếm và trả lời.”- Câu trả lời: “There are 2 stuffed birds.”

Câu hỏi 5:Hình ảnh: Một bộ sưu tập các con cá nhồi bông.- Hướng dẫn: “Hãy nhìn vào hình ảnh này. Bạn thấy bao nhiêu con cá nhồi bông?”- Câu trả lời: “There are 6 stuffed fish.”

Câu hỏi 6:Hình ảnh: Một bộ sưu tập các con vật nhồi bông khác nhau.- Hướng dẫn: “Hãy đếm tất cả các con vật nhồi bông trong hình ảnh này.”- Câu trả lời: “In total, there are 20 stuffed animals.”

Câu hỏi 7:Hình ảnh: Một bộ sưu tập các con thú búp bê khác nhau.- Hướng dẫn: “Hãy nhìn vào hình ảnh này. Bạn thấy bao nhiêu con thú búp bê?”- Câu trả lời: “There are 7 different teddy bears.”

Câu hỏi 8:Hình ảnh: Một bộ sưu tập các con thú nhồi bông khác nhau.- Hướng dẫn: “Hãy đếm tất cả các con thú nhồi bông trong hình ảnh này.”- Câu trả lời: “In total, there are 25 fluffy animals.”

Câu hỏi 9:Hình ảnh: Một bộ sưu tập các con chim nhồi bông khác nhau.- Hướng dẫn: “Hãy nhìn vào hình ảnh này. Bạn thấy bao nhiêu con chim nhồi bông?”- Câu trả lời: “There are 3 different stuffed birds.”

Câu hỏi 10:Hình ảnh: Một bộ sưu tập các con cá nhồi bông khác nhau.- Hướng dẫn: “Hãy nhìn vào hình ảnh này. Bạn thấy bao nhiêu con cá nhồi bông?”- Câu trả lời: “There are 5 different stuffed fish.”

Throught these activities, the children will not only practice counting but also learn to recognize and name different types of stuffed animals.

Bài tập 3

  • “Chúng ta hãy bắt đầu với bài tập tiếp theo. Hôm nay, các bạn sẽ học về những từ vựng tiếng Anh liên quan đến các bộ phận của cơ thể. Chúng ta sẽ làm một hoạt động thực hành rất thú vị để giúp các bạn nhớ lâu hơn.”

  • “Các bạn hãy lấy một tờ giấy và bút. Chúng ta sẽ vẽ một con người nhỏ và thêm vào các bộ phận của cơ thể. Sau đó, chúng ta sẽ viết tên của từng bộ phận bằng tiếng Anh cạnh đó.”

  • “Hãy bắt đầu với đầu. Đầu của chúng ta có mắt, mũi, miệng và tai. Vẽ một đầu và viết ‘head’ cạnh đó. Tiếp theo là mắt, mũi, miệng và tai. Hãy viết ‘eye’, ‘nose’, ‘mouth’ và ‘ear’.”

  • “Tiếp tục với cơ thể. Cơ thể của chúng ta có cổ, vai, lưng, ngực, bụng, đùi, gót chân và chân. Vẽ cơ thể và viết ‘neck’, ‘shoulder’, ‘back’, ‘chest’, ‘stomach’, ‘thigh’, ‘ankle’ và ‘foot’.”

  • “Cuối cùng, chúng ta sẽ làm một trò chơi nhỏ. Các bạn hãy đóng mắt và tôi sẽ đọc tên một bộ phận của cơ thể. Các bạn hãy mở mắt và tìm đúng bộ phận đó trên tờ giấy của mình. Ví dụ, tôi nói ‘eye’, các bạn hãy tìm và đánh dấu mắt.”

  • “Chúng ta sẽ làm điều này với tất cả các bộ phận của cơ thể. Sau khi hoàn thành, các bạn sẽ biết rõ và nhớ lâu hơn các từ vựng này.”

  • “Hãy bắt đầu với ‘head’. Tôi sẽ đọc và các bạn tìm. Head… Head… Có ai tìm thấy không?”

  • “Tiếp theo là ‘eye’. Eye… Eye… Có ai tìm thấy không?”

  • “Chúng ta sẽ tiếp tục như vậy cho đến khi hoàn thành tất cả các bộ phận của cơ thể. Hãy nhớ rằng, việc thực hành nhiều sẽ giúp các bạn học tốt hơn.”

  • “Chúc các bạn may mắn và thành công trong bài tập này!”

Bài tập 4

Hình ảnh: Một bức ảnh của một công viên với nhiều cây cối và động vật.

Hướng dẫn:

  1. Giới thiệu bài tập:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi tìm từ rất thú vị. Các bạn hãy nhìn vào bức hình này và tìm những từ mà các bạn thấy trong công viên.”
  1. Tìm từ:
  • “Trong bức hình này, các bạn có thể thấy nhiều thứ như: tree (cây), bird (chim), squirrel ( sóc), bench (ghế), và slide (cánh trượt). Hãy ghi lại những từ mà các bạn tìm thấy.”
  1. Hoạt động thực hành:
  • “Các bạn có thể cùng nhau đọc to những từ mà các bạn đã tìm thấy. Nếu có từ nào các bạn không biết, hãy hỏi bạn cùng lớp hoặc thầy cô.”
  1. Kiểm tra và điểm số:
  • “Các bạn đã tìm được tất cả các từ trong bức hình chưa? Hãy đọc lại và kiểm tra xem các từ của các bạn có đúng không. Nếu đúng, các bạn đã hoàn thành rất tốt trò chơi hôm nay!”
  1. Kết thúc bài tập:
  • “Chúc mừng các bạn! Các bạn đã rất giỏi trong việc tìm kiếm từ vựng tiếng Anh liên quan đến công viên. Hãy tiếp tục học và khám phá thêm nhiều điều thú vị khác!”

Kiểm tra và điểm số

  • “Các bạn đã tìm được tất cả các từ trong bài tập chưa? Hãy đọc lại và kiểm tra xem các từ của bạn có đúng không. Nếu đúng, các bạn đã hoàn thành rất tốt trò chơi hôm nay!”

  • “Để kiểm tra và điểm số, chúng ta sẽ làm như sau: Mỗi từ bạn tìm thấy được một điểm. Hãy đếm số lượng từ bạn đã tìm thấy và tôi sẽ giúp bạn điểm số.”

  • “Ví dụ: Nếu bạn đã tìm thấy 5 từ, bạn sẽ nhận được 5 điểm. Còn nếu bạn tìm thấy 10 từ, bạn sẽ nhận được 10 điểm.”

  • “Hãy cho tôi biết số từ bạn đã tìm thấy và tôi sẽ tính điểm cho bạn.”

  • “Mỗi từ bạn tìm thấy đều rất quý giá, vì nó giúp các bạn học được nhiều từ vựng mới về môi trường xung quanh. Các bạn đã rất nỗ lực và tôi rất tự hào về thành tích của các bạn.”

  • “Bây giờ, hãy cùng nhau điểm số và xem ai có nhiều điểm nhất nhé!”

  • “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi. Chúc các bạn tiếp tục học tập và khám phá thêm nhiều điều mới mẻ trong thế giới tiếng Anh!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *