Mai Lan Hương – Học Tiếng Anh Từ Vựng Dễ Dàng Với Câu Chuyện và Hoạt Động Thực Hành

Trong thế giới đầy okỳ diệu và sự khám phá, trẻ em luôn。Họ thích học tập và helloểu biết về các điều khác nhau thông qua trò chơi và câu chuyện. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em lên chuyến hành trình học tiếng Anh, qua một loạt câu chuyện thú vị, hoạt động tương tác và bài tập thực hành, giú%ác em học tiếng Anh trong không khí dễ chịu và vui vẻ, mở đầu cho hành trình ngôn ngữ của mình.

Hình ảnh và từ vựng

  1. CâyGì xanh và cao và tạo oxy cho chúng ta hít thở?
  • Cây gì xanh và cao và tạo oxy cho chúng ta hít thở?
  1. SôngGió gì chảy và tạo ra tiếng ồn khi nó chạm vào đá?
  • Nước gì chảy và tạo ra tiếng ồn khi nó chạm vào đá?

three. NúiGì lớn và thường có tuyết ở đỉnh?- Gì lớn và thường có tuyết ở đỉnh?

  1. Bãi biểnChúng ta đi đâu để chơi trong cát và bơi trong nước?
  • Chúng ta đi đâu để chơi trong cát và bơi trong nước?
  1. Bầu trờiGì ở trên chúng ta và có mây và mặt trời?
  • Gì ở trên chúng ta và có mây và mặt trời?
  1. MâyGì bay trong bầu trời và có thể che mặt trời?
  • Gì bay trong bầu trời và có thể che mặt trời?
  1. Mặt trờiGì cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cho chúng ta vào ban ngày?
  • Gì cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cho chúng ta vào ban ngày?
  1. TrăngGì sáng lên vào ban đêm và có khi trông như một người đàn ông trong bộ vest?
  • Gì sáng lên vào ban đêm và có khi trông như một người đàn ông trong bộ vest?

nine. GióGió gì làm lá bay và làm chuông gió okêu?- Gió gì làm lá bay và làm chuông gió okêu?

  1. VườnGì là nơi chúng ta trồng hoa và rau?
  • Gì là nơi chúng ta trồng hoa và rau?

Hình ảnh trình bày

  1. Hình Ảnh Cây Cối và Động Vật:
  • Một bức ảnh rõ ràng của một khu rừng xanh tươi, với các loài động vật như gấu, thỏ, và chim chóc.
  • Một bức ảnh của một công viên với các cây cối, hàng rào, và ghế ngồi.
  1. Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Một bức ảnh của một ao hồ với cá, cua, và chim bồ câu.
  • Một bức ảnh của một dòng sông với cá voi, dơi nước, và chim cút.

three. Hình Ảnh Màu Sắc:– Một bức ảnh với nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm hoa, cây, và đám mây.- Một bức ảnh của một bức tranh màu, thể helloện các màu sắc từ xanh lá cây đến đỏ cam.

  1. Hình Ảnh Đời Sống Hàng Ngày:
  • Một bức ảnh của một gia đình đang dọn dẹp nhà cửa.
  • Một bức ảnh của trẻ em đang chơi trò chơi ở công viên.
  1. Hình Ảnh Đồ Đồ Dùng Hằng Ngày:
  • Một bức ảnh của các món ăn, như bánh mì, trứng, và sữa.
  • Một bức ảnh của các đồ dùng học tập, như bút, vở, và sách.
  1. Hình Ảnh Động Vật Hoang Dã:
  • Một bức ảnh của một con hổ đang ngồi trên một tảng đá.
  • Một bức ảnh của một bầy voi đang đi dọc bờ sông.
  1. Hình Ảnh Khoa Học và okỹ Thuật:
  • Một bức ảnh của một tòa nhà cao tầng với okayính và đèn.
  • Một bức ảnh của một con tàu hỏa chạy qua một đoạn đường ray.

eight. Hình Ảnh Địa Điểm Du Lịch:– Một bức ảnh của một bãi biển với cát vàng và nước biển xanh.- Một bức ảnh của một thành phố với nhiều tòa nhà và đường phố.

nine. Hình Ảnh Thiên Nhiên:– Một bức ảnh của một ngọn núi với tuyết trắng và cây cối.- Một bức ảnh của một khu rừng đêm với ánh sáng của các loài động vật.

  1. Hình Ảnh Thể Thao:
  • Một bức ảnh của trẻ em đang chơi bóng đá.
  • Một bức ảnh của người lớn đang chạy bộ trong công viên.

Bảng Tìm Từ

  1. Màu Cây Cối:
  • Lá xanh trên cây.
  • Bầu trời xanh với những đám mây trắng.
  • Hoa vàng trong vườn.
  1. Màu Nước:
  • Nước trong vắt màu xanh lam trong ao.
  • Cơn sóng turquois trên bãi biển.
  • Cá đỏ bơi trong dòng sông.
  1. Màu Đất:
  • Đất nâu dưới gốc cây.
  • Cát vàng trên bãi biển.
  • Cỏ xanh đậm trong công viên.

four. Màu Đời Sống:– Lá hồng của cánh đồng hoa hồng.- Mặt trời lặn màu cam trên bầu trời.- Bầu trời tối tím với những ngôi sao vào buổi tối.

  1. Màu Thời Gian:
  • Nước tuyết trắng trên mặt đất vào mùa đông.
  • Lá xanh nhạt vào mùa xuân.
  • Lá vàng mùa thu bay trong không trung.
  1. Màu Tự Nhiên:
  • Bầu trời đêm đen với những ngôi sao.
  • Rừng xanh sáng vào buổi sáng.
  • Núi xa màu tím.
  1. Màu Đời Sống:
  • Táo đỏ trên cây.
  • Hoa hướng dương màu cam trong vườn.
  • Nho tím treo từ cành.

eight. Màu Thời Gian:– Cơn sóng biển xanh sâu vào ban đêm.- Cỏ đồng xanh sáng dưới ánh mặt trời.- Mặt trời lặn vàng trên bầu trời buổi tối.

nine. Màu Tự Nhiên:– Vỏ cây nâu đen.- Cúc dại màu vàng trên cỏ.- Quả mọng đỏ trên bụi cây.

  1. Màu Đời Sống:
  • Cúc tulip màu hồng vào mùa xuân.
  • Củ cải màu cam trong vườn.
  • Hương thảo tím bay trong gió mùa hè.

Bước 1

  • Hãy chọn hoặc vẽ các hình ảnh của động vật cảnh phổ biến như gấu, chim, cá, và thỏ. Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đều rõ ràng và dễ nhận biết.

Bước 2: Chuẩn bị các từ vựng liên quan- Lên danh sách các từ vựng như “undergo”, “chook”, “fish”, “rabbit”, và các từ chỉ hành động như “sleeps”, “flies”, “swims”, “hops”.

Bước 3: Sắp xếp hình ảnh và từ vựng- Treo hoặc đặt các hình ảnh động vật cảnh ở một nơi dễ nhìn thấy.- Dưới mỗi hình ảnh, viết hoặc dán từ vựng liên quan đến đó.

Bước 4: Thực helloện trò chơi- Hướng dẫn trẻ em nhìn vào các hình ảnh và đọc từ vựng bên dưới.- Hỏi trẻ em câu hỏi như “What does the endure do?” và đợi câu trả lời.- Đảm bảo rằng câu hỏi và từ vựng được nói một cách rõ ràng và chậm rãi để trẻ em có thể hiểu.

Bước 5: Thêm phần tương tác- Cho trẻ em cơ hội để nói về hình ảnh của mình. Ví dụ, “I see a fish. The fish swims within the water.”- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ nói đúng hoặc gần đúng.

Bước 6: Thêm phần kiểm tra- Sau khi trẻ em đã quen với các từ vựng, bạn có thể kiểm tra lại bằng cách yêu cầu họ tìm và đọc từ vựng đúng với hình ảnh.

Bước 7: Thêm phần thưởng- Trẻ em có thể nhận phần thưởng nhỏ như okayẹo hoặc hình ảnh nếu họ hoàn thành trò chơi thành công.

Xin lỗi, bạn có thể cung cấp thêm nội dung để tôi có thể dịch cho bạn? Bước 2 là một phần của một đoạn văn mà bạn chưa cung cấp đầy đủ.

  1. Thực Hành Ghi Chữ:
  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách viết các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh. Ví dụ, họ sẽ viết “head” (đầu), “eye” (mắt), “ear” ( tai), “nose” (mũi), “mouth” (miệng), “arm” (tay), “leg” (chân), “hand” (tay), “foot” (chân), “finger” (ngón tay), “toe” (ngón chân).
  1. Hoạt Động Vẽ Hình:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hình minh họa cho các bộ phận cơ thể. Ví dụ, họ sẽ vẽ một hình ảnh của một người có đầu, mắt, tai, mũi, miệng, tay, chân, tay và chân.

three. Hoạt Động Đoán:– Trẻ em sẽ được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ được một bộ phận cơ thể để đoán. Ví dụ, một nhóm sẽ được một hình ảnh của một đầu, và họ phải đoán đó là bộ phận nào của cơ thể.

four. Hoạt Động Chia Sẻ:– Trẻ em sẽ được khuyến khích chia sẻ về bộ phận cơ thể mà họ đã viết và vẽ. Họ có thể okể cho bạn nghe về bộ phận đó và cách nó hoạt động.

  1. Hoạt Động Lặp Lại:
  • Để củng cố kiến thức, trẻ em sẽ được lặp lại các bước trên với các bộ phận cơ thể khác. Ví dụ, họ sẽ viết và vẽ “heart” (tim), “belly” (dạ dày), “lungs” (phổi), “kidneys” (thận), “intestines” (ruột).
  1. Hoạt Động Tạo Dự Án:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tạo một dự án nhỏ về cơ thể con người. Họ có thể vẽ một người có tất cả các bộ phận cơ thể và viết một đoạn ngắn về mỗi bộ phận.
  1. Hoạt Động okayết Thúc:
  • Cuối cùng, trẻ em sẽ được đánh giá dựa trên các hoạt động đã thực hiện và họ sẽ nhận được phản hồi từ giáo viên. Họ cũng có thể nhận được phần thưởng nhỏ để khuyến khích sự tham gia tích cực.

Lưu Ý:– Hoạt động thực hành này nên được thực hiện trong một không gian thoải mái và vui vẻ để trẻ em cảm thấy hứng thú và không sợ sai lầm.- Giáo viên nên sử dụng các hình ảnh minh họa rõ ràng và dễ hiểu để trẻ em dễ dàng theo dõi và học hỏi.- Trẻ em nên được khuyến khích hỏi câu hỏi và thể hiện sự tò mò của mình về các bộ phận của cơ thể.

Bước 3

Sau khi trẻ em đã helloểu rõ các bộ phận của cơ thể và các từ tiếng Anh liên quan, bước tiếp theo là thực hành thông qua các hoạt động cụ thể. Dưới đây là một số gợi ý:

  1. Chơi Trò Chơi “Nói Về Cơ Thể”:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng trước lớp và chỉ vào một bộ phận của cơ thể mình, sau đó nói tên bộ phận đó bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Xem đây, tôi có một đầu.”
  1. Vẽ Hình Cơ Thể:
  • Trẻ em sẽ được cung cấ%ác hình mẫu cơ thể và yêu cầu vẽ thêm các bộ phận lên hình. Họ có thể vẽ mắt, tai, mũi, miệng, chân, tay, và vân vân.

three. Trò Chơi “Chơi Với Đồ Chơi Cơ Thể”:– Sử dụng các đồ chơi mô phỏng cơ thể như đầu, tay, chân, và đầu óc, trẻ em sẽ được yêu cầu xế%úng lại đúng vị trí trên một bảng hoặc sàn nhà.

four. Hội Thảo Về Cơ Thể:– Trẻ em sẽ được hỏi về các bộ phận cơ thể và trả lời bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Đâu là tai của bạn?” – “Tai của tôi ở trên đầu.”

five. Chơi Trò Chơi “Bí Ẩn Cơ Thể”:– Một trong số trẻ em sẽ được yêu cầu đóng mắt và dùng tay sờ một bộ phận cơ thể của một người khác trong lớp. Họ sẽ phải nói tên bộ phận đó bằng tiếng Anh.

  1. Trò Chơi “Chơi Trò Chơi Cơ Thể”:
  • Trẻ em sẽ được chơi các trò chơi vận động liên quan đến cơ thể, chẳng hạn như “Simon Says” nhưng thay vì nói “Simon says”, giáo viên sẽ nói “Cơ thể nói” và yêu cầu trẻ em thực helloện các động tác liên quan đến cơ thể.
  1. okể Câu Chuyện Về Cơ Thể:
  • Giáo viên sẽ kể một câu chuyện ngắn về một người nào đó và yêu cầu trẻ em chỉ vào các bộ phận cơ thể được nhắc đến trong câu chuyện.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em nhớ lại các từ tiếng Anh mà còn phát triển okỹ năng giao tiếp và nhận diện cơ thể.

Bước 4

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến mùa

  1. Mùa Xuân:
  • Hình ảnh: Hoa đào nở, cành cây non, mặt trời mọc
  • Từ ẩn: nở, mọc non, bình minh
  1. Mùa Hè:
  • Hình ảnh: Biển xanh, nắng, người tắm nắng
  • Từ ẩn: bãi biển, nắng nóng, tắm nắng

three. Mùa Thu:– Hình ảnh: Cây lá đổi màu, quả ngọt, ngày ngắn- Từ ẩn: mùa thu, mùa gặt, ngày ngắn

four. Mùa Đông:– Hình ảnh: Băng tuyết, đống lửa, người trượt băng- Từ ẩn: tuyết, ấm cúng, trượt băng

  1. Bảng Tìm Từ:
  • Chuẩn bị một bảng tìm từ với các ô trống cho mỗi mùa.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm kiếm và ghi lại các từ ẩn vào các ô tương ứng với mùa của hình ảnh.
  1. Cách Chơi:
  • Giới thiệu trò chơi và các mùa của năm.
  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy các hình ảnh và nghe mô tả ngắn về mùa đó.
  • Họ sẽ tìm kiếm và ghi lại các từ ẩn vào bảng tìm từ.
  • Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể kiểm tra lại và đọc lại các từ đã tìm thấy.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *