Mất Gốc Tiếng Anh: Tăng Tự Vựng Tiếng Anh Thông Qua Câu Chuyện và Hoạt Động Thực Tế

Trong thế giới đầy sắc màu và sinh động này, các bé luôn tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, phát helloện và học hỏi thông qua nhiều cách khác nhau. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé lên một hành trình học tiếng Anh thú vị, thông qua các câu chuyện sống động, các trò chơi tương tác và các hoạt động thực tế, giúp họ học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ, đồng thời mở mang kiến thức của mình. Hãy cùng nhau bắt đầu đoạn hành trình kỳ diệu này về học tiếng Anh nhé!

Hình ảnh: Cây cối

  1. From the Tree
  • Nhìn vào cây cao lớn.
  • Cây xanh và mạnh mẽ.
  • Cây mang lại bóng mát và không khí để thở.
  1. Leafs of the Tree
  • Cây có rất nhiều lá.
  • Lá xanh và làm cho cây đẹp hơn.
  • Lá rụng vào mùa thu và làm cho mặt đất đa dạng màu sắc.

three. flowers on the Tree– Một số cây có hoa.- Hoa colorful và mùi thơm.- Hoa hút ong và bướm.

  1. Grass underneath the Tree
  • Dưới gốc cây, có cỏ.
  • Cỏ mềm và xanh.
  • Trẻ em thích chơi trên cỏ.

five. daylight through the Leaves– Mặt trời chiếu qua lá.- Ánh sáng làm cây lấp lánh.- Cảm giác ấm cúng dưới gốc cây.

  1. Tree inside the Park
  • Trong công viên có rất nhiều cây.
  • Cây cao lớn và to.
  • Chúng làm cho công viên trông đẹp và bình yên.
  1. Tree in the forest
  • Trong rừng có rất nhiều cây.
  • Cây gần nhau.
  • Chúng tạo ra một nơi mát mẻ và yên tĩnh để khám phá.
  1. Tree within the lawn
  • Trong vườn có một cây đặc biệt.
  • Cây đặc biệt vì nó có quả.
  • Quả ngọt và ngon.

nine. Tree inside the Rain– Khi mưa, cây bị ướt.- Lá lấp lánh với nước.- Cảm giác trong lành sau cơn mưa.

  1. Tree with friends
  • Cây có bạn, như những cây khác.
  • Họ đứng cùng nhau trong gió.
  • Họ bảo vệ nhau khỏi ánh nắng.

Hình ảnh: Động vật

  1. Hình Ảnh: Gấu Trắng
  • Giới thiệu: “Nhìn kìa con gấu trắng này! Nó sống ở vùng.”
  • Từ vựng: gấu trắng, vùng, trắng, lông, băng.
  1. Hình Ảnh: Cá Sấu
  • Giới thiệu: “Đây là một con cá sấu. Nó sống gần các sông và ăn cá.”
  • Từ vựng: cá sấu, sông, cá, dài, hàm.
  1. Hình Ảnh: Khỉ
  • Giới thiệu: “Nhìn kìa con khỉ này! Nó nhảy từ cây này sang cây khác.”
  • Từ vựng: khỉ, cây, nhảy, chuối, đuôi.

four. Hình Ảnh: Rồng HổGiới thiệu: “Đây là một con rồng. Nó là một sinh vật huyền thoại có vảy.”- Từ vựng: rồng, huyền thoại, vảy, lửa, cánh.

five. Hình Ảnh: Rắn HổGiới thiệu: “Đây là một con python. Nó là con rắn dài và ăn các động vật khác.”- Từ vựng: python, rắn, dài, ăn, con mồi.

  1. Hình Ảnh: Gà
  • Giới thiệu: “Đây là con gà. Nó đẻ trứng và là động vật chăn nuôi phổ biến.”
  • Từ vựng: gà, trứng, chăn nuôi, okayêu, lông.
  1. Hình Ảnh: Bò
  • Giới thiệu: “Đây là con bò. Nó cung cấp sữa và là con vật lớn.”
  • Từ vựng: bò, sữa, lớn, cánh đồng, sừng.
  1. Hình Ảnh: Khỉ Đen
  • Giới thiệu: “Đây là con khỉ đen. Nó có đuôi dài và sống ở rừng.”
  • Từ vựng: khỉ đen, đuôi, rừng, leo, quả.

nine. Hình Ảnh: Bò TótGiới thiệu: “Đây là con giraffe. Nó là con vật cao nhất và có cổ dài.”- Từ vựng: giraffe, cao, cổ, cánh đồng, ăn cỏ.

  1. Hình Ảnh: Chó
  • Giới thiệu: “Đây là con chó. Nó là một con vật trung thành và rất yêu thích chơi đùa.”
  • Từ vựng: chó, trung thành, vật nuôi, chơi, sủa.

Hình ảnh: Tài nguyên thiên nhiên

Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Hình Ảnh và Từ Vựng:

  1. Hình Ảnh: Cá
  • Fish (cá)
  • Fin (vây)
  • Tail (cơ)
  • Scale (lá)
  • Mouth (miệng)
  1. Hình Ảnh: Tôm hùm
  • Crab (tôm hùm)
  • Leg (đùi)
  • Shell (vỏ)
  • Claw (cơ)
  • Eye (mắt)
  1. Hình Ảnh: Rùa
  • Turtle (rùa)
  • Shell (vỏ)
  • Head (đầu)
  • Leg (đùi)
  • Tail (cơ)

Cách Chơi:

  1. Bước 1: Chuẩn bị
  • In hoặc dán các hình ảnh động vật nước trên bảng hoặc giấy lớn.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi kèm với từ tiếng Anh tương ứng.
  1. Bước 2: Bắt đầu trò chơi
  • Trẻ em đứng xung quanh bảng hoặc giấy.
  • Bạn hoặc một người lớn chọn một hình ảnh và nói: “what’s this?” (Đây là gì?)
  • Trẻ em sẽ đứng lên và cố gắng đoán từ đúng bằng cách sử dụng từ đã học.
  1. Bước three: Giải đáp
  • Khi một trẻ em đoán đúng, bạn sẽ nói: “sure, it really is accurate! it’s a [tên từ].” (Đúng rồi! Đó là [tên từ].)
  • Trẻ em đoán đúng sẽ được ghi điểm.
  1. Bước 4: Thay đổi hình ảnh
  • Sau khi trẻ em đoán xong từ cho hình ảnh đó, bạn sẽ chọn hình ảnh mới và tiếp tục trò chơi.
  1. Bước 5: kết thúc trò chơi
  • Trò chơi okayết thúc khi tất cả các hình ảnh đã được sử dụng.
  • Trẻ em có thể nhận được phần thưởng hoặc khen ngợi dựa trên số điểm của mình.

Lợi Ích:

  • Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Trò chơi giúp phát triển kỹ năng nghe và nói.
  • Gây hứng thú và khuyến khích trẻ em học tiếng Anh thông qua hình ảnh và hoạt động tương tác.

Bước 1: Chuẩn bị

Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Hình Ảnh: Động vật nước

  1. Cá (Fish): “Xem hình ảnh của con cá. Nó nói gì? (Xem hình ảnh của con cá. Nó nói gì?)”
  2. Cá heo (Dolphin): “Bạn có nghe tiếng của cá heo không? Từ đó là gì? (Bạn có nghe tiếng của cá heo không? Từ đó là gì?)”
  3. Rùa (Turtle): “Xem rùa. Từ nào ở dưới nó? (Xem rùa. Từ nào ở dưới nó?)”four. Cá mập (Shark): “Bạn có thể đoán từ cho con cá lớn trong nước không? (Bạn có thể đoán từ cho con cá lớn trong nước không?)”
  4. Cá mực (Octopus): “Bạn nghĩ từ cho sinh vật tám chân này là gì? (Bạn nghĩ từ cho sinh vật tám chân này là gì?)”

Hình Ảnh: Động vật trên cạn

  1. Khỉ (Monkey): “Nghe tiếng của khỉ. Từ đó là gì? (Nghe tiếng của khỉ. Từ đó là gì?)”
  2. Phụng (Elephant): “Xem hình ảnh của phụng. Từ đó là gì? (Xem hình ảnh của phụng. Từ đó là gì?)”three. Sư tử (Lion): “Bạn có nghe tiếng hú của sư tử không? Từ đó là gì? (Bạn có nghe tiếng hú của sư tử không? Từ đó là gì?)”four. Gấu (Giraffe): “Bạn nghĩ từ cho sinh vật cao lớn này là gì? (Bạn nghĩ từ cho sinh vật cao lớn này là gì?)”
  3. Ngựa vằn (Zebra): “Nghe tiếng của ngựa vằn. Từ đó là gì? (Nghe tiếng của ngựa vằn. Từ đó là gì?)”

Hướng dẫn chơi game:

  • Trẻ em sẽ được trình bày hình ảnh động vật.
  • Họ sẽ nghe âm thanh của động vật hoặc nhìn vào hình ảnh.
  • Trẻ em cần đoán từ tiếng Anh phù hợp với hình ảnh hoặc âm thanh đó.
  • Người lớn có thể giúp trẻ em nếu họ gặp khó khăn.

Lợi ích:

  • Trẻ em sẽ học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật.
  • Trò chơi giúp phát triển okỹ năng nghe và nói.
  • Nó cũng khuyến khích sự tưởng tượng và trí tuệ của trẻ em.

Bước 2: Bắt đầu trò chơi

  1. Mở đầu với hình ảnh cá:
  • “Xem này là con cá rất đẹp! Cá okêu gì nhỉ?”
  • Trẻ em sẽ trả lời: “Blub blub!”
  • “Đúng rồi! Cá okêu ‘blub blub’ trong nước.”
  1. Tiếp tục với hình ảnh chim:
  • “Bây giờ, xem này là con chim. Chim okayêu gì nhỉ?”
  • Trẻ em sẽ trả lời: “Chirp chirp!”
  • “Đúng rồi! Chim okêu ‘chirp chirp’ trong bầu trời.”
  1. Hình ảnh thỏ:
  • “Và con thỏ xinh xắn này? Thỏ okayêu gì nhỉ?”
  • Trẻ em sẽ trả lời: “Thump thump!”
  • “Đúng rồi! Thỏ okayêu ‘thump thump’ trong cỏ.”
  1. Hình ảnh gấu:
  • “Cuối cùng, có con gấu. Gấu okêu gì nhỉ?”
  • Trẻ em sẽ trả lời: “Roar!”
  • “Đúng rồi! Gấu okêu ‘roar’ trong rừng.”
  1. okết thúc trò chơi:
  • “Công việc tuyệt vời! Hôm nay các bạn đã học được rất nhiều tiếng okêu của động vật. Hãy chơi lại ngày mai nhé!”

Bước 3: Kiểm tra và giải thích

  • Giáo viên: “very well, all people, let’s see what number of phrases you found. Which phrase goes with the photograph of the tree?”

  • Trẻ em: “Cây!”

  • Giáo viên: “it’s proper! A tree is a sort of plant. awesome process! Now, what about the fish? are you able to find the phrase for the fish?”

  • Trẻ em: “Cá!”

  • Giáo viên: “superb! A fish lives in water. we have a lot of words associated with animals and nature. permit’s take a look at the solar. What phrase must we use?”

  • Trẻ em: “Mặt trời!”

  • Giáo viên: “accurate! The solar offers us light and heat. Now, let’s examine if you could discover the phrase for the mountain.”

  • Trẻ em: “Núi!”

  • Giáo viên: “this is proper! Mountains are large and tall. you probably did a tremendous job finding these types of phrases. recollect, nature is all round us, and it’s full of beautiful matters to learn about.”

  • Giáo viên: “Now, allow’s exercise using some of those phrases in a sentence. for example, you can say, ‘I see a tree inside the park.’ or ‘The fish swim in the river.’ try and make a sentence with one of the phrases we determined today.”

  • Trẻ em: (Trẻ em bắt đầu nói các câu chuyện ngắn với các từ đã học)

  • Giáo viên: “That turned into splendid! You all did a exceptional process using the words. maintain practicing, and you will come to be even better at English.”

  • Giáo viên: “Now, allow’s have a touch wreck after which we can play a fun game to study what we’ve learned these days.”

  • Trẻ em: (Trẻ em vui vẻ và chuẩn bị cho phần chơi tiếp theo)

Bước 4: Kết thúc trò chơi

  • Giải thích và khuyến khích: Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, giải thích lại cho trẻ em về các từ và ý nghĩa của chúng. Khuyến khích trẻ em sử dụng từ mới trong câu chuyện hoặc hoạt động khác.
  • Bài hát hoặc câu chuyện: okayết thúc trò chơi bằng một bài hát hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến môi trường xung quanh. Ví dụ, bạn có thể hát một bài hát về cây cối, động vật, hoặc các tài nguyên tự nhiên.
  • Khen thưởng: Đưa ra một phần thưởng nhỏ hoặc khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng và thành công của họ. Điều này có thể là một hình ảnh, một miếng kẹo, hoặc một lời khen ngợi.
  • Lặp lại: Nếu có thời gian, bạn có thể lặp lại trò chơi một lần nữa để trẻ em có cơ hội và sử dụng từ mới nhiều lần hơn.
  • Đánh giá: Hỏi trẻ em về những gì họ đã học và nếu họ có bất okayỳ câu hỏi nào. Điều này sẽ giúp bạn biết được mức độ hiểu biết của họ và điều chỉnh nội dung học tập tương ứng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *