Muốn học tiếng Anh, từ tiếng Anh dễ nhớ qua câu chuyện về màu sắc và môi trường tự nhiên

Trong thế giới đầy màu sắc này, màu sắc không chỉ là niềm vui thị giác mà còn là yếu tố quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Từ ánh nắng đầu tiên của buổi sáng đến những ngôi sao lấp lánh vào ban đêm, màu sắc có mặt khắp nơi, chúng mang lại cho chúng ta những trải nghiệm cảm xúc phong phú và không gian tưởng tượng. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bạn khám phá những câu chuyện đằng sau màu sắc, hiểu chúng có ý nghĩa gì trong tự nhiên, văn hóa và xã hội.

Hình ảnh môi trường xung quanh

Ngày xưa, trong một thế giới sôi động, có một công viên với những cây cối, hoa lá và động vật. Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ, và các em trẻ đang có một thời gian vui chơi rất thú vị. Họ nhìn thấy một cây với những chiếc lá nhiều màu sắc, một con sông chảy nhẹ nhàng, và những con chim hót trong bầu trời.

Các em trẻ tò mò về những động vật sống trong công viên. Họ thấy một con chipmunk chạy lên cây, một con thỏ nhảy trong cỏ, và một con bướm bay quanh những bông hoa. Các em muốn biết nhiều hơn về những động vật này và môi trường sống của chúng.

Một cách một khác, các em trẻ tiếp.cận các động vật và bắt đầu cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh.

Em trẻ 1: “Chào, con chipmunk! Tên em là gì?”

Chipmunk: “Chào! Tên em là Nutty. Em sống trong cây và thu thậpercentác quả hạnh nhân.”

Em trẻ 2: “Xin chào, con thỏ! Em sống ở đâu?”

Thỏ: “Xin chào! Em sống trong cling dưới cỏ. Em thích ăn củ carrots.”

Em trẻ 3: “Chào, con bướm! Hoa em yêu thích là gì?”

Bướm: “Chào! Hoa em yêu thích là hoa hồng. Nó có màu rất đẹp.”

Các em trẻ rất ngạc nhiên khi biết về những động vật và cuộc sống của chúng. Họ nhận ra rằng mỗi động vật đều có đặc điểm và môi trường sống duy nhất của mình.

Khi họ tiếp tục cuộc khám phá, họ thấy có con cá bơi trong con sông, một con dragonfly bay trên bề mặt nước, và một con rùa nằm nắng trên một tảng đá. Họ hỏi thêm nhiều câu hỏi và học được nhiều hơn.

Em trẻ 1: “Cá ăn gì?”

Cá: “Tôi ăn các loài côn trùng nhỏ và thực vật sống trong nước.”

Em trẻ 2: “Dragonfly sống ở đâu?”

Dragonfly: “Tôi sống gần nước. Tôi ăn muỗi và các loài côn trùng nhỏ khác.”

Em trẻ 3: “Rùa ăn gì?”

Rùa: “Tôi ăn các loại cây cối, tảo và các loài động vật nhỏ sống trong nước.”

Các em trẻ đã trải qua một ngày trong công viên, học về những động vật và môi trường sống của chúng. Họ có một thời gian rất vui và hứa sẽ quay lại công viên sớm để khám phá thêm.

Khi rời công viên, các em trẻ cảm thấy vui vẻ và biết ơn vì đã có một ngày tuyệt vời. Họ nhận ra rằng việc học về tự nhiên có thể rất vui và thú vị, và họ trông đợi vào cuộc phiêu lưu tiếp theo của mình trong công viên.

Danh sách từ ẩn

  1. Mùa
  2. Mùa xuân
  3. Mùa hèfour. Mùa thu
  4. Mùa đông
  5. Hoa nở
  6. Nắng
  7. Mưanine.
  8. Băng giáeleven. Cúc đ
  9. Biểnthirteen. Bãi biển
  10. Bình mây
  11. Núi
  12. Sông
  13. Rừng
  14. Chim
  15. Côn trùng bướm

Cách chơi

  1. Chuẩn bị: Chọn một hình ảnh động vật dưới nước mà trẻ em thích, chẳng hạn như cá, voi nước, hoặc rùa. In hoặc helloển thị hình ảnh này trên bảng hoặc màn hình.

  2. Bắt đầu trò chơi: Giáo viên hoặc người lớn đứng trước nhóm trẻ và nói: “Xin chào mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi về động vật dưới nước. Tôi sẽ hiển thị cho các bạn một hình ảnh, và các bạn cần đoán tên của động vật.”

  3. helloển thị hình ảnh: Giáo viên hoặc người lớn hiển thị hình ảnh động vật dưới nước.

four. Đoán từ: Trẻ em sẽ lần lượt đưa ra các gợi ý về tên của động vật. Giáo viên hoặc người lớn sẽ giúp xác định từ chính xác.

five. Giải thích: Nếu trẻ em đoán đúng, giáo viên hoặc người lớn sẽ nói lại tên động vật và có thể thêm một chút thông tin ngắn về nó. Ví dụ: “Đúng rồi! Đó là con cá. Cá sống trong nước và chúng bơi rất nhanh.”

  1. Chuyển tiếp: Giáo viên hoặc người lớn sẽ chọn hình ảnh động vật dưới nước khác và tiếp tục trò chơi.

  2. kết thúc: Sau khi đã helloển thị và đoán được một số hình ảnh, giáo viên hoặc người lớn có thể okayết thúc trò chơi và thảo luận về các loại động vật dưới nước mà trẻ em đã học được.

Ví dụ cụ thể:

Giáo viên: “Xin chào các bạn! Hãy bắt đầu trò chơi. Tôi có một hình ảnh ở đây. Các bạn có thể đoán được động vật đó là gì không?”Trẻ em 1: “Đó là chim à?”Giáo viên: “Không phải là chim. Hãy thử lại.”Trẻ em 2: “Đó là con cá à?”Giáo viên: “Đúng rồi! Đó là con cá. Cá có vây và chúng sống trong nước. Các bạn thích chơi với cá trong bể bơi không?”Trẻ em three: “Có đó!”Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, tôi có một hình ảnh khác. Hãy xem xem nó là gì.”

Lưu ý: Trò chơi này có thể được lặp lại nhiều lần với các hình ảnh động vật dưới nước khác nhau để trẻ em có cơ hội học thêm nhiều từ tiếng Anh liên quan đến động vật và môi trường sống của chúng.

Hoạt động phụ trội

  1. Hoạt động tìm kiếm từ: Trẻ em sẽ được hướng dẫn để tìm kiếm các từ ẩn trong một đoạn văn hoặc hình ảnh. Ví dụ, trong một đoạn văn về mùa hè, trẻ có thể tìm kiếm các từ như “bãi biển,” “mặt trời,” “bơi lội” và “cát.”

  2. Hoạt động đọc lại từ: Sau khi tìm thấy từ, trẻ em cần đọc lại từ đó một lần nữa để củng cố kỹ năng đọc và phát âm. Điều này cũng giúp trẻ nhận biết từ một cách rõ ràng hơn.

three. Hoạt động tạo câu: Trẻ em có thể tạo ra một câu ngắn sử dụng từ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu từ là “cây,” trẻ có thể tạo câu: “Tôi thích leo cây.”

  1. Hoạt động minh họa: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn minh họa cho từ mà họ đã tìm thấy. Điều này không chỉ giúp trẻ nhớ từ mà còn phát triển okỹ năng vẽ và sáng tạo.

five. Hoạt động nhóm: Trẻ em có thể chia thành các nhóm nhỏ và thực helloện các hoạt động tìm kiếm từ, sau đó nhóm nào tìm được nhiều từ nhất sẽ nhận được điểm thưởng. Điều này khuyến khích sự hợp tác và cạnh tranh lành mạnh.

  1. Hoạt động thảo luận: Sau khi hoàn thành các hoạt động, giáo viên có thể thảo luận về các từ đã tìm thấy và ý nghĩa của chúng trong bối cảnh của đoạn văn hoặc hình ảnh.

  2. Hoạt động mở rộng: Giáo viên có thể mở rộng nội dung học tập bằng cách đưa ra các câu hỏi liên quan đến từ đã tìm thấy, chẳng hạn như “Bạn có thể tìm thấy cây ở đâu?” hoặc “Bạn làm gì tại bãi biển?”

eight. Hoạt động ghi chú: Trẻ em có thể ghi chú lại các từ mới và ý nghĩa của chúng trong cuốn sổ ghi ché%ủa mình, giúp họ có thể và ôn tập tại nhà.

nine. Hoạt động thưởng phạt: Mỗi từ tìm thấy có thể được điểm số và cuối cùng, nhóm hoặc cá nhân nào có điểm số cao nhất sẽ nhận được phần thưởng hoặc lời khen ngợi.

  1. Hoạt động phản hồi: Giáo viên nên cung cấp phản hồi tích cực cho trẻ em về thành tựu của họ và khuyến khích họ tiếp tục cố gắng. Điều này giúp tạo ra một môi trường học tập tích cực và khuyến khích sự tự tin.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *