Trong thế giới năng động và sáng tạo này, ngôn ngữ là công cụ để chúng ta khám phá và bày tỏ bản thân. Đối với trẻ em, việc học một ngôn ngữ mới không chỉ mở rộng tầm nhìn của họ mà còn khơi dậy sự tưởng tượng và sự sáng tạo. Bài viết này sẽ cách giúp trẻ em học tiếng Anh một cách đơn giản và thú vị, để họ có thể tự hào nắm bắt ngôn ngữ quốc tế này trong niềm vui.
Chuẩn bị
- Tạo bảng tìm từ: Tạo một bảng lớn hoặc nhiều tờ giấy với các ô trống để trẻ viết từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
- Chọn hình ảnh: Lấy hình ảnh của các vật thể, động vật, và hiện tượng tự nhiên như cây cối, chim, sông, biển, mây, mặt trời, mặt trăng, gió, núi, lá, v.v.three. Phép âm thanh: Sưu tậ%ác đoạn âm thanh thực tế của các động vật và helloện tượng tự nhiên để sử dụng trong trò chơi.four. Đồ chơi và vật liệu: Sử dụng các loại đồ chơi và vật liệu giúp trẻ dễ dàng nhận biết và ghi nhớ từ vựng như thẻ từ, bóng bay, hoặc đồ chơi gỗ.
- Hướng dẫn: Chuẩn bị các hướng dẫn ngắn gọn và dễ hiểu để trẻ hiểu rõ cách chơi trò chơi.
Gợi Ý Bảng Tìm Từ:
- Cây (cây)
- Động vật (động vật)
- Sông (sông)
- Biển (biển)
- Mây (mây)
- Núi (núi)
- Gió (gió)
- Mặt trời (mặt trời)
- Mặt trăng (mặt trăng)
- Lá (lá)
Gợi Ý Hình Ảnh và Âm Thanh:
- Hình ảnh cây: Âm thanh gió thổi qua lá.
- Hình ảnh chim: Âm thanh chim hót.
- Hình ảnh sông: Âm thanh nước chảy.
- Hình ảnh biển: Âm thanh sóng biển.
- Hình ảnh mây: Âm thanh gió thổi qua mây.
- Hình ảnh núi: Âm thanh gió thổi qua núi.
Cách Chơi:
- Dán hoặc in bảng tìm từ lên bề mặt phẳng.
- Trẻ em được yêu cầu nhìn vào các hình ảnh và chọn từ vựng phù hợp để viết vào các ô trống.three. Sử dụng các đoạn âm thanh để hỗ trợ trẻ em nhận biết và ghi nhớ từ vựng.
- Sau khi viết xong, trẻ em đọc lại các từ đã viết để kiểm tra.five. Thực helloện các hoạt động tương tác khác như vẽ tranh, làm mô hình, hoặc okể câu chuyện liên quan đến từ vựng đã học.
okayết Thúc:
- Khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực và học được nhiều từ mới.
- Tổ chức các hoạt động tương tác để trẻ em có cơ hội sử dụng từ vựng đã học trong cuộc sống thực tế.
Bước 1
- Chọn Ảnh Hình và Từ Vựng:
- Chọn một số động vật và thực vật phổ biến như chim, cá, cây cối, và các hiện tượng tự nhiên.
- Tạo danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hình ảnh đó, chẳng hạn như “chim”, “cá”, “cây”, “mặt trời”, “mưa”.
- Lập okịch Bản:
- Xây dựng một kịch bản ngắn gọn, dễ hiểu về một cuộc phiêu lưu trong công viên hoặc khu vực tự nhiên.
- kịch bản nên bao gồm các tình huống mà trẻ em có thể gặp phải khi đi dạo và quan sát các động vật và thực vật.
three. Chuẩn Bị Âm Thanh:– Tải xuống hoặc ghi âm các âm thanh thực tế của các động vật và helloện tượng tự nhiên để sử dụng trong trò chơi.
four. Làm Thẻ Từ:– In hoặc dán các thẻ từ có chứa hình ảnh và từ vựng tiếng Anh lên bảng hoặc mặt phẳng lớn.- Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ vựng dễ nhìn và dễ đọc cho trẻ em.
five. Chuẩn Bị Đồ Chơi:– Chọn các đồ chơi hoặc vật liệu khác có thể giúp trẻ em tương tác với okayịch bản, chẳng hạn như búp bê, xe đạp, hoặc các đồ chơi mô phỏng.
- Hướng Dẫn Giáo Viên:
- Lập kế hoạch cho cách trình bày trò chơi và cách hướng dẫn trẻ em tham gia.
- Đảm bảo rằng hướng dẫn dễ hiểu và trẻ em có thể theo okịp.
Bước 2: Thực helloện Trò Chơi
- Bắt Đầu okayịch Bản:
- Giới thiệu okayịch bản và đặt trẻ em vào tình huống đầu tiên. Ví dụ: “Hôm nay chúng ta sẽ đi dạo trong công viên và gặp gỡ các bạn bè động vật.”
- Quan Sát và Thảo Luận:
- Khi trẻ em nhìn thấy hình ảnh trên thẻ từ, yêu cầu họ đọc tên từ tiếng Anh và giải thích ý nghĩa của nó.
- Sử dụng âm thanh động vật để tạo sự sinh động và thu hút sự chú ý của trẻ em.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Yêu cầu trẻ em thực hiện các hoạt động như vẽ tranh, làm mô hình, hoặc okể câu chuyện liên quan đến hình ảnh và từ vựng.
- Ví dụ: Khi gặp hình ảnh cây, trẻ em có thể vẽ một cây hoặc okể một câu chuyện về một chú gà nhỏ sống trên cây.
four. Thảo Luận và Hỏi Đáp:– Khuyến khích trẻ em thảo luận về hình ảnh và từ vựng mà họ đã gặp. Câu hỏi như “Bạn thấy gì trong hình ảnh này?” hoặc “Bạn biết từ này có nghĩa là gì?” có thể giúp trẻ em suy nghĩ và chia sẻ.
five. okết Thúc Trò Chơi:– Khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực và học được nhiều từ mới.- Tóm tắt lại các từ vựng và hình ảnh mà trẻ em đã học trong trò chơi.
Bước three: Đánh Giá và Phản Hồi
- Đánh Giá okỹ Năng Tiếng Anh:
- Xem xét okỹ năng nghe, nói, đọc, và viết của trẻ em thông qua trò chơi.
- Ghi nhận các từ mới mà trẻ em đã học và cách họ sử dụng chúng.
- Phản Hồi và Điều Chỉnh:
- Cung cấp phản hồi tích cực và xây dựng niềm tin của trẻ em vàalrightả năng học tiếng Anh của họ.
- Điều chỉnh trò chơi và nội dung học dựa trên phản hồi của trẻ em và sự tiến bộ của họ.
Bước 2
Bước 2: Tạo Bài Tập Viết Chữ Tiếng Anh Có Âm Thanh Very Đáng Yêu Cho Trẻ Em 4-five Tuổi
- Chuẩn Bị fabric:
- In hoặc dán các hình ảnh đáng yêu như thú cưng, quả cây, và các đồ vật đơn giản.
- Chuẩn bị các thẻ từ có các từ đơn giản và dễ nhớ như “cat”, “canine”, “tree”, “ball”.
- Chuẩn bị một bộ âm thanh nhỏ hoặc sử dụng thiết bị nghe nhạc để phát âm thanh tương ứng với các từ.
- Hoạt Động 1:
- Dùng hình ảnh thú cưng để bắt đầu. Giới thiệu hình ảnh chú mèo và phát âm thanh của chú mèo.
- Yêu cầu trẻ em viết từ “cat” trên thẻ từ. Nếu trẻ em không biết viết, giúp họ vẽ hình chú mèo và viết từ bên dưới.
- Hoạt Động 2:
- Chuyển sang hình ảnh quả cây. Phát âm thanh của cọp và yêu cầu trẻ em viết từ “tree” trên thẻ từ.
- Lặp lại với các hình ảnh khác như quả bóng, cối xay, và các đồ vật đơn giản khác.
four. Hoạt Động three:– Tạo một câu chuyện ngắn bằng cách okết hợp.các từ đã viết. Ví dụ: “The cat plays with the ball underneath the tree.”- Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh theo câu chuyện.
- Hoạt Động four:
- Đặt trẻ em vào tình huống thực hành. Yêu cầu họ viết từ mới và okayết hợ%úng vào câu chuyện.
- Phát âm thanh tương ứng để trẻ em nghe và xác nhận từ đúng.
- Hoạt Động 5:
- Tạo một bảng đen hoặc giấy lớn để trẻ em viết các từ và câu chuyện của họ.
- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em mỗi khi họ viết đúng và tham gia tích cực.
- Hoạt Động 6:
- okayết thúc buổi học bằng một trò chơi nhóm. Trẻ em sẽ viết từ và vẽ hình theo lượt, tạo ra một câu chuyện chung.
eight. Hoạt Động 7:– Đánh giá và phản hồi. Giải thích cho trẻ em về các từ mới và cách sử dụng chúng trong câu chuyện.
Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được cách viết từ tiếng Anh mà còn có cơ hội sáng tạo và vui chơi trong quá trình học.
Bước 3
- Giới Thiệu Hoạt Động:
- “Chúng ta sẽ cùng nhau tìm helloểu các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh. Hãy chuẩn bị một cuốn sổ tay và bút viết.”
- Hoạt Động 1: Đọc và Lặp Lại
- “Tôi sẽ đọc tên các bộ phận của cơ thể, các bạn hãy lặp lại theo tôi.”
- “Head (đầu), shoulder (shoulder), arm (cánh tay), hand (tay), leg (chân), foot (chân).”
three. Hoạt Động 2: Vẽ Hình– “Hãy vẽ một người nhỏ trên sổ tay của mình. Sau đó, vẽ và đánh dấu các bộ phận cơ thể mà tôi đã đọc.”- “Tôi sẽ đọc từng bộ phận một, các bạn hãy vẽ và đánh dấu chúng.”
four. Hoạt Động three: Làm Lại và Khen Ngợi– “Bây giờ, các bạn hãy làm lại bài tập này với một người khác trong lớp. Hãy giúp nhau vẽ và đánh dấu các bộ phận cơ thể.”- “Khi các bạn hoàn thành, tôi sẽ kiểm tra và khen ngợi các bạn.”
- Hoạt Động four: Trò Chơi Giao Tiếp
- “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi giao tiếp. Tôi sẽ gọi tên một bộ phận cơ thể, các bạn hãy đứng lên và chỉ vào bộ phận đó trên cơ thể mình.”
- “Head, shoulder, arm, hand, leg, foot. Các bạn làm rất tốt!”
- okayết Thúc Hoạt Động:
- “Chúng ta đã học được rất nhiều về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh. Hãy nhớ và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.”
Bước four: Tóm Tắt và Khen Ngợi– “Hôm nay, các bạn đã rất tích cực và học được rất nhiều từ mới. Tôi rất tự hào về các bạn. Hãy nhớ rằng, việc học tiếng Anh là một hành trình thú vị và chúng ta sẽ cùng nhau khám phá nó.”
Bước 4
Bước 1: Chuẩn bị– Chọn những hình ảnh động vật nước đa dạng như cá, voi biển, chim đại bàng, v.v.- Chuẩn bị một bộ từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như “fish”, “whale”, “eagle”, “shark”, “dolphin”.- In hoặc dán hình ảnh động vật và từ vựng lên bảng hoặc tấm gián đồ.
Bước 2: Giới thiệu trò chơi– “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này giú%ác bạn học từ vựng tiếng Anh về động vật nước.”- “Mỗi từ sẽ được gắn với một hình ảnh động vật nước. Các bạn sẽ phải đoán từ đó bằng cách nhìn vào hình ảnh.”
Bước three: Bắt đầu trò chơi– “Hãy bắt đầu với hình ảnh đầu tiên. Ai có thể đoán được động vật này là gì?”- Trẻ em sẽ nhìn vào hình ảnh và đoán từ. Ví dụ: “this is a fish.”
Bước 4: Đọc từ và giải thích– “Đúng vậy, đó là một con cá. ‘Fish’ nghĩa là ‘cá’ trong tiếng Anh.”- Đọc từ tiếng Anh và giải thích nghĩa của từ một cách đơn giản và dễ hiểu.
Bước 5: Tăng cường từ vựng– “Bây giờ, chúng ta sẽ thử thêm một hình ảnh khác. Ai có thể đoán được động vật này là gì?”- Trẻ em sẽ tiếp tục đoán và bạn sẽ đọc từ và giải thích theo cách tương tự.
Bước 6: Cuối cùng– Sau khi tất cả các từ đã được đoán, hãy tổ chức một cuộc thi nhỏ để trẻ em nhắc lại tất cả các từ đã tìm thấy.- “Ai có thể nhắc lại tất cả các từ mà chúng ta đã học hôm nay?”- Trẻ em sẽ nhắc lại từ và bạn có thể khen ngợi họ nếu họ nhớ đúng.
Bước 7: Hoạt động tương tác– Thêm một hoạt động tương tác như vẽ tranh hoặc làm mô hình nhỏ về động vật nước để trẻ em có thể thể helloện helloểu biết của mình.- “Chúng ta sẽ vẽ một bức tranh về một bãi biển với nhiều động vật nước khác nhau.”
okayết thúc– Khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực và học được nhiều từ mới. Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường nhận thức về động vật nước.
Xin lỗi, bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc văn bản cần dịch để tôi có thể giúp bạn dịch đúng cách. “Bước 5” trong tiếng Việt có nghĩa là “Bước 5”.
Nhà bán hàng: Chào buổi sáng, em bé nhỏ! Chào mừng em đến cửa hàng đồ chơi. Em cần tìm gì hôm nay?
Trẻ: Chào! Em muốn mua một chiếc xe đùa!
Nhà bán hàng: Chọn rất tốt! Chúng tôi có rất nhiều chiếc xe đùa. Em thích màu đỏ, xanh dương hay vàng?
Trẻ: Em thích màu đỏ!
Nhà bán hàng: Được rồi, đây là một chiếc xe đùa màu đỏ. Nó chạy rầm rầm! Em có muốn thử không?
Trẻ: Có, em muốn thử!
Nhà bán hàng: Đây rồi. Bấm nút để làm nó chạy. Họ tên em là gì?
Trẻ: Họ tên em là Emma.
Nhà bán hàng: Rất vui được gặp em, Emma. Chúc em vui chơi với chiếc xe đùa mới của mình! Em cần gì khác không?
Trẻ: Không, cảm ơn. Em chỉ muốn chiếc này.
Nhà bán hàng: Được rồi, em sẽ gói nó cho em. Đây là em, Emma. Chúc em có một ngày vui vẻ với chiếc xe đùa mới của mình!
Trẻ: Cảm ơn! Tạm biệt!
Nhà bán hàng: Tạm biệt, Emma! Chúc em có một ngày vui vẻ!
cây (cây)
-
Mô tả:
-
Một cây lớn với tán lá xanh mướt và gốc rễ chắc chắn.
-
Hình ảnh:
-
Một cây lớn với tán lá xanh mướt và gốc rễ chắc chắn.
-
Âm thanh:
-
Tạo helloệu ứng tiếng gió thổi động lá cây xào xào.
-
Câu hỏi:
-
“what is this?” (Đây là gì?)
-
Đáp án:
-
“it’s a tree.” (Đây là cây.)
-
Hoạt động:
-
Trẻ em được yêu cầu đứng gần cây và mô tả đặc điểm của nó: “This tree has huge leaves and a sturdy trunk.”
-
Hướng dẫn trẻ em nghe và nhận biết âm thanh của gió thổi động lá cây.
-
Tương tác:
-
Giáo viên hoặc người lớn đọc câu hỏi “what is this?” và trẻ em phải đáp lại “it is a tree.”
-
Trẻ em được khuyến khích okayể về cây của họ và những điều họ biết về cây.
-
Tăng cường học tập:
-
Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về cây hoặc làm một mô hình cây nhỏ.
-
Giáo viên có thể hỏi thêm các câu hỏi mở rộng như “What does a tree need to grow?” (Cây cần gì để phát triển?) để khuyến khích suy nghĩ và tưởng tượng.
động vật
Động vật (Động vật)
- Cọp (Cọp): Loài mèo lớn, mạnh mẽ với những vệt sọc và đuôi dài.
- Hipopótamus (Hipopótamus): Loài động vật lớn, màu xám với sừng dài và tai to.
- Sư tử (Sư tử): Loài mèo mạnh mẽ, lớn với lông mane, thường thấy trong nhóm gọi là đàn.
- Khỉ (Khỉ): Loài động vật nhỏ, thông minh với đuôi, thường thấy trên cây.
- Dolphin (Dolphin): Loài động vật có vú thủy sinh thông minh, nổi tiếng với tính cách vui vẻ và thông minh.
- Penguin (Penguin): Loài chim không biết bay với lớp mỡ dày để giữ ấm, tìm thấy ở bán cầu nam.
- Rắn (Rắn): Loài động vật bò sát dài, không có chân, di chuyển bằng cách trườn, thường thấy với nhiều màu sắc và mẫu vân khác nhau.
- Chim (Chim): Loài động vật có xương sống máu nóng với lông, mỏ và cánh, có khả năng bay.
- Gấu (Gấu): Loài động vật có vú lớn, nặng với lông dày, tìm thấy ở nhiều loại, như gấu Bắc Cực, gấu grizzly và gấu đen.
- Nai (Nai): Loài động vật có sừng lớn, chân với sừng, thường thấy trong rừng và đồng cỏ.
sông
Câu chuyện:
Alice và Bob là hai bạn nhỏ yêu thích du lịch. Họ đã lên kế hoạch đi tham quan thành phố ny. Hôm nay là ngày đầu tiên của chuyến hành trình của họ, và họ rất háo hức.
Bài học:
Ngày và Giờ
- Ngày:
- Morning: Buổi sáng
- Afternoon: Buổi chiều
- night: Buổi tối
- Giờ:
- eight:00 AM: 8 giờ sáng
- 12:00 PM: 12 giờ trưa
- 4:00 PM: four giờ chiều
- 6:00 PM: 6 giờ chiều
- eight:00 PM: 8 giờ tối
Hoạt động:
- Đếm giờ: Hướng dẫn trẻ em đếm giờ từ eight:00 AM đến 8:00 PM.
- Đặt lịch: Trẻ em đặt lịch cho ngày hôm nay và ngày mai trong chuyến du lịch.
- Xác định thời gian: Trẻ em xác định thời gian để đi tham quan các điểm du lịch.
Câu chuyện liên quan:
Alice và Bob thức dậy vào 8:00 AM. Họ ăn sáng và chuẩn bị hành lý. Đến 12:00 PM, họ bắt đầu hành trình tham quan. Họ đến với Đại lộ Broadway vào four:00 PM và xem một vở kịch vào 6:00 PM. Buổi tối, họ ăn tối tại một nhà hàng gần đó và về khách sạn vào eight:00 PM.
okết thúc bài học:
Trẻ em đã học được cách sử dụng từ vựng về ngày và giờ trong ngữ cảnh của một chuyến du lịch. Họ cũng hiểu được cách liên okết thời gian với các hoạt động hàng ngày.
Biển (biển)
Mây (nước mây) là một hiện tượng tự nhiên xảy ra trong bầu trời, được tạo ra khi không khí ẩm bị lạnh xuống đến điểm sôi và nước đọng lại dưới dạng các giọt nước hoặc hạt băng. Dưới đây là một mô tả chi tiết về mây bằng tiếng Trung Quốc, sau đó tôi sẽ cung cấp phiên bản tiếng Việt:
Mây là những đám bông trắng hoặc xám nhạt trong bầu trời, được tạo ra bởi quá trình condensation của không khí ẩm. Khi không khí ẩm gặp phải các hạt bụi hoặc chất khí trong không khí, nó sẽ bắt đầu lạnh dần và đạt đến điểm sôi, từ đó hình thành các giọt nước hoặc hạt băng. Những giọt nước hoặc hạt băng này sẽ okết nối với nhau để tạo thành các đám mây khác nhau, từ những đám mây nhỏ, mịn như lông cừu đến những đám mây lớn, dày như mây đen.
Mây có nhiều hình dạng và okích thước khác nhau, mỗi loại mây đều có ý nghĩa riêng về thời tiết và khí hậu. Ví dụ, mây trông như lông cừu thường xuất hiện trước khi trời mưa, trong khi mây đen thường là dấu helloệu của một cơn bão sắp đến. Mây còn có thể thay đổi nhanh chóng theo thời gian và điều kiện thời tiết, từ những đám mây mỏng manh vào buổi sáng đến những đám mây dày đặc vào buổi chiều.
Trong văn hóa và nghệ thuật, mây thường được coi là biểu tượng của sự tĩnh lặng, sự thanh bình và sự kỳ diệu của thiên nhiên. Những bức tranh vẽ mây, những bài thơ viết về mây và những câu chuyện cổ tích thường sử dụng mây như một yếu tố quan trọng để tạo ra không gian và cảm xúc.
Dưới đây là phiên bản tiếng Việt của đoạn mô tả trên:
Mây là những đám bông trắng hoặc xám nhạt trôi nổi trong bầu trời, được hình thành bởi quá trình ngưng tụ của không khí ẩm. Khi không khí ẩm gặp phải các hạt bụi hoặc chất khí trong không khí, nó sẽ dần lạnh xuống và đạt đến điểm sôi, từ đó tạo thành các giọt nước hoặc hạt băng. Những giọt nước hoặc hạt băng này sẽ okết nối với nhau để hình thành các đám mây khác nhau, từ những đám mây nhỏ, mịn như lông cừu đến những đám mây lớn, dày như mây đen.
Mây có nhiều hình dạng và okayích thước khác nhau, mỗi loại mây đều có ý nghĩa riêng về thời tiết và khí hậu. Ví dụ, mây trông như lông cừu thường xuất helloện trước khi trời mưa, trong khi mây đen thường là dấu hiệu của một cơn bão sắp đến. Mây còn có thể thay đổi nhanh chóng theo thời gian và điều kiện thời tiết, từ những đám mây mỏng manh vào buổi sáng đến những đám mây dày đặc vào buổi chiều.
Trong văn hóa và nghệ thuật, mây thường được coi là biểu tượng của sự tĩnh lặng, sự thanh bình và sự okỳ diệu của thiên nhiên. Những bức tranh vẽ mây, những bài thơ viết về mây và những câu chuyện cổ tích thường sử dụng mây như một yếu tố quan trọng để tạo ra không gian và cảm xúc.
mây
- Xem nào! Đám mây đang thay đổi hình dạng. Đôi khi chúng trông như những con vật, như một con mèo hoặc một con chim.
- Đám mây là nhà của mưa. Khi chúng quá nặng, chúng sẽ rơi xuống đất.
- Mặt trời có thể chiếu qua đám mây, tạo nên những hàng sắc cầu vồng đẹp mắt.
- Chúng ta có thể nhìn thấy đám mây vào buổi sáng và buổi tối. Họ làm cho bầu trời trở nên rất đẹp.
- Anh có thể tìm thấy một đám mây trông như trái tim hoặc nụ cười không?
- Đám mây như ma thuật, chúng có thể trở thành bất okỳ hình dạng nào mà chúng ta có thể tưởng tượng.
- Khi đám mây đen và xám, có thể sắp mưa.
- Đám mây là một phần của bầu trời, giống như mặt trời và những ngôi sao.
núi (núi)
Gió (gió)
gió
eight. Mặt trời (solar)
Mặt trời
Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung đã dịch để đảm bảalrightông có tiếng Trung giản thể. (This element changed into a request to test the translation and isn’t always a part of the interpretation itself.)
Chắc chắn sẽ không có tiếng Trung giản thể trong nội dung sau:
Vui lòng bỏ qua mở đầu.
mặt trăng
Vui lòng kiểm tra cẩn thận nội dung dịch thành tiếng Việt, không để xuất hiện tiếng Trung giản thể.
lá (lá)
- Bài tập 1:
- Hình ảnh: Một con số 2 vẽ thành hình một con bò.
- Hướng dẫn: “Vẽ một con số 2 như một con bò.”
- Bài tập 2:
- Hình ảnh: Một con số 5 vẽ thành hình một con ngựa.
- Hướng dẫn: “Vẽ một con số 5 như một con ngựa.”
- Bài tập 3:
- Hình ảnh: Một con số eight vẽ thành hình một con voi.
- Hướng dẫn: “Vẽ một con số 8 như một con voi.”
four. Bài tập four:– Hình ảnh: Một con số 3 vẽ thành hình một con chim.- Hướng dẫn: “Vẽ một con số three như một con chim.”
five. Bài tập five:– Hình ảnh: Một con số 6 vẽ thành hình một con cá.- Hướng dẫn: “Vẽ một con số 6 như một con cá.”
Bài tập 6:– Hình ảnh: Một con số four vẽ thành hình một con gà.- Hướng dẫn: “Vẽ một con số 4 như một con gà.”
Bài tập 7:– Hình ảnh: Một con số 7 vẽ thành hình một con khỉ.- Hướng dẫn: “Vẽ một con số 7 như một con khỉ.”
Bài tập 8:– Hình ảnh: Một con số 9 vẽ thành hình một con mèo.- Hướng dẫn: “Vẽ một con số 9 như một con mèo.”
Bài tập nine:– Hình ảnh: Một con số 0 vẽ thành hình một con cừu.- Hướng dẫn: “Vẽ một con số zero như một con cừu.”
Bài tập 10:– Hình ảnh: Một con số 1 vẽ thành hình một con trâu.- Hướng dẫn: “Vẽ một con số 1 như một con trâu.”
Qua những hoạt động này, trẻ em có thể học cách đếm và nhận biết các con số thông qua việc vẽ hình sáng tạo.