Những Cách Học Tiếng Anh Hiệu Quả Với Từ Tiếng Anh Thực Hành

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các bé lên một hành trình học tiếng Anh thú vị. Với những câu chuyện phong phú, các trò chơi tương tác và các hoạt động thực hành hữu ích, chúng tôi mong muốn giúp.các bé nắm vững các kiến thức cơ bản tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, và bắt đầu hành trình học tiếng Anh của mình. Hãy cùng khám phá thế giới tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức này nhé!

Chuẩn bị

Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • In ra bảng trò chơi với các từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Đặt các từ này trong các ô vuông hoặc hình thoi trên bảng hoặc trên sàn.
  1. Lời Mở Đầu:
  • “Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về môi trường xung quanh chúng ta và tìm các từ ẩn. Đã sẵn sàng chưa?”

three. Chơi Trò Chơi:Bước 1: Trẻ em được hướng dẫn để đọc bảng và tìm các từ ẩn.- Bước 2: Khi tìm thấy từ, trẻ em cần đọc lại từ đó và giải thích nghĩa của nó.- Bước 3: Thêm một phần thưởng nhỏ cho trẻ em khi họ tìm thấy và giải thích đúng từ.

Danh Sách Từ Ẩn:1. sky (bầu trời)2. tree (cây)3. river (sông)4. ocean (biển)five. mountain (núi)6. wooded area (rừng)7. flower (hoa)eight. grass (cỏ)nine. solar (mặt trời)10. wind (gió)

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ hoặc một bức tranh ngắn mô tả môi trường xung quanh và viết các từ mà họ đã tìm thấy vào trong tranh.

okết Thúc:– “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi tìm từ ẩn về môi trường rồi đấy! Cảm ơn các bạn đã tham gia và học từ mới. Hãy nhớ chăm sóc môi trường chúng ta nhé!”

Gợi Ý Thưởng Phần:– Cho trẻ em một cái okayẹo hoặc một phần thưởng nhỏ khác khi họ hoàn thành trò chơi thành công.

Lời mở đầu

Xin chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu một cuộc phiêu lưu thú vị để học về các ngày trong tuần và thời gian nhé. Hãy bắt đầu với một câu chuyện ngắn về một gia đình đi du lịch.

Câu chuyện:Một ngày nọ, có một gia đình yêu thích những cuộc phiêu lưu. Họ quyết định đi đến một thế giới kỳ diệu nơi mỗi ngày đều có một đặc biệt. Hãy cùng xem trong mỗi ngày của hành trình của họ!

Ngày Thứ Hai:Hôm thứ Hai, gia đình thức dậy trong một buổi sáng trong lành. Họ nhìn thấy mặt trời mọc và nói, ‘Chào buổi sáng, mặt trời!’ Sau đó, họ ăn sáng và gói hành lý cho ngày hôm đó.

Ngày Thứ Ba:Hôm thứ Ba, trời mưa. Họ nghe thấy những giọt mưa rơi trên cửa sổ và nói, ‘Chào bạn mưa, để chúng ta nhảy múa!’ Họ đã tận hưởng một bữa tiệc nho nhỏ dưới ô dù.

Ngày Thứ Tư:Hôm thứ Tư, ngày có gió. Gió thổi qua cây cối. Gia đình, với gió múa may additionally, cảm nhận sự thổi của cơn gió.

Ngày Thứ Năm:Hôm thứ Năm, họ nhìn thấy một chiếc cầu vồng đẹp. ‘Chào bạn cầu vồng!’ họ khen ngợi. Họ chụp ảnh và tiếp tục hành trình.

Ngày Thứ Sáu:Hôm thứ Sáu, đó là ngày vui. Họ đến bãi biển và chơi cát. ‘Chào bạn đại dương!’ họ hét to, văng văng trong nước.

Ngày Thứ Bảy:Hôm thứ Bảy, đó là ngày thư giãn. Họ đến công viên và ngắm chim bay. ‘Chào bạn chim!’ họ nói, tận hưởng sự yên bình.

Ngày Chủ Nhật:Hôm Chủ Nhật, gia đình có một bữa picnic lớn. Họ nằm trên cỏ và nhìn lên đám mây. ‘Chào bạn đám mây!’ họ thề thốt, tưởng tượng họ đang ở trên một đám mây.

kết thúc:Và đó là okayết thúc của tuần okỳ diệu của họ. Các em biết các ngày trong tuần chưa? Hãy cùng nhau tập thuộc: Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, Thứ Năm, Thứ Sáu, Thứ Bảy, Chủ Nhật! Nhớ rằng, mỗi ngày đều là một cuộc phiêu lưu mới!

Hoạt động thực hành:– Các em có thể vẽ một bức tranh về một ngày trong tuần mà các em thích và viết tên ngày đó vào tranh.- Các em có thể chơi trò đếm số để học giờ trong ngày: “What time is it? it is… o’clock!”

Gợi ý thưởng phần:– Các em có thể nhận được một phần thưởng nhỏ như một tờ giấy màu hoặc một bút để vẽ sau khi hoàn thành bài tập.

Chơi trò chơi

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em, Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật Nước Làm Trợ Giúp

Bước 1: Chuẩn Bị– Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, chim, và rùa.- In ra các từ tiếng Anh liên quan đến các động vật này: fish, chook, turtle.

Bước 2: Lời Mở Đầu– “Chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để đoán từ tiếng Anh liên quan đến các động vật sống dưới nước. Các em có sẵn sàng không?”

Bước three: Chơi Trò ChơiHình Ảnh Cá: “Chúng ta bắt đầu với hình ảnh đầu tiên. Các em nghĩ đó là gì? (Cá)”- Đoán Từ: “Đúng rồi! Từ mà chúng ta đang tìm kiếm là ‘fish.’ Các em có thể nói ‘fish’ cùng mình không?”- Hình Ảnh Chim: “Bây giờ, nhìn vào hình ảnh tiếp theo. Các em đoán được gì? (Chim)”- Đoán Từ: “Đúng rồi! Từ đó là ‘chook.’ Cả nhà làm rất tốt!”- Hình Ảnh Rùa: “Cuối cùng nhưng không okayém phần quan trọng, con vật này là gì? (Rùa)”- Đoán Từ: “Đúng rồi, đó là ‘turtle.’ Cả nhà làm rất tốt!”

Bước 4: Thêm Mới– “Bây giờ, chúng ta thử một số hình ảnh khác! Đ vào hình ảnh tiếp theo và nói từ mà các em nghĩ.”

Bước 5: okết Thúc– “Rất tốt! Các em đã làm rất tốt trong việc đoán từ. Nhớ rằng, các động vật sống dưới nước rất quan trọng cho hành tinh của chúng ta. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi về chúng!”

Hoạt Động Thực Hành– Các em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một trong những động vật nước mà các em đã đoán đúng.- Các em có thể okể một câu chuyện ngắn về một trong những động vật này và thêm vào từ tiếng Anh mà các em đã học.

Gợi Ý Thưởng Phần– Cung cấp cho các em một phần thưởng nhỏ như một miếng dán hoặc một món quà nhỏ khi các em hoàn thành trò chơi thành công.

bầu trời

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Động Vật Nước

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • In ra các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, voi nước, và chim cút.
  • Chuẩn bị một bảng hoặc tấm giấy để viết từ vựng.
  1. Lời Mở Đầu:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ tiếng Anh. Chúng ta sẽ sử dụng hình ảnh động vật nước để đoán từ.”

three. Bước 1:– “Đầu tiên, tôi sẽ cho bạn một hình ảnh của một động vật nước. Bạn hãy nhìn kỹ và nghĩ xem từ tiếng Anh của nó là gì.”

four. Bước 2:– “Ví dụ, nếu tôi cho bạn hình ảnh của một con cá, bạn có thể đoán ra từ ‘fish’ không?”

five. Bước 3:– “Khi bạn đã đoán ra từ, hãy nói ra và tôi sẽ kiểm tra xem bạn đoán đúng không.”

  1. Bước four:
  • “Nếu bạn đoán đúng, bạn sẽ nhận được một điểm. Cả nhóm sẽ cố gắng đoán nhiều từ nhất có thể.”
  1. Bước 5:
  • “Hãy bắt đầu với hình ảnh đầu tiên. Tôi sẽ cho bạn hình ảnh của một con rùa.”
  1. Bước 6:
  • “Ai có thể đoán từ tiếng Anh của con rùa?”
  1. Bước 7:
  • “Đúng rồi, từ tiếng Anh của con rùa là ‘turtle’. Bạn đã đoán đúng!”
  1. Bước 8:
  • “Tiếp theo, tôi sẽ cho bạn hình ảnh của một con voi nước. Hãy nhìn okayỹ và đoán từ.”

eleven. Bước 9:– “Ai có thể đoán từ tiếng Anh của con voi nước?”

  1. Bước 10:
  • “Đúng rồi, từ tiếng Anh của con voi nước là ‘elephant’. Bạn đã đoán đúng!”

thirteen. okết Thúc:– “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi rồi đấy! Cảm ơn các bạn đã tham gia và học từ mới. Hãy nhớ chơi tiếp để học thêm nhiều từ tiếng Anh khác nhé!”

cây (cây)

  • Cây cối cao lớn và mạnh mẽ, vươn cao đến tận bầu trời.
  • Lá của cây xanh và bay trong gió.
  • Cây cung cấp nơi trú ẩn cho nhiều loài động vật, như chim và sóc.
  • Chúng ta có thể leo cây và chơi trò đuổi giữa những cành lá.
  • Cây mang lại bóng mát cho chúng ta vào những ngày nóng bức, giúp.c.úng ta mát mẻ.
  • Cây còn tạo ra trái cây mà chúng ta có thể ăn, như táo và cam.
  • Rễ cây sâu vào lòng đất, giúp giữ cho đất vững chắc.
  • Cây là một phần của rừng, nơi có nhiều loài thực vật và động vật sống.
  • Chúng ta nên chăm sóc cây và không hủy hoại nó bằng hành động của mình.
  • Cây là biểu tượng của sự sống và phát triển, nhắc nhở chúng ta về vẻ đẹp.của thiên nhiên.

sông

Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích

Mục tiêu:– Học từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn.- Tăng cường okayỹ năng okayết hợp từ và hình ảnh.

Cách Chơi:1. Chuẩn bị:– In ra các thẻ từ với tên của các loại đồ ăn phổ biến (ví dụ: apple, banana, cheese, cake, ice cream, pizza).- Chuẩn bị các hình ảnh minh họa tương ứng cho mỗi loại đồ ăn.- Đặt các hình ảnh này trên một mặt bàn hoặc sàn nhà.

  1. Lời Mở Đầu:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ vựng về đồ ăn. Các bạn đã sẵn sàng chưa?”

three. Chơi Trò Chơi:Bước 1: Trẻ em được yêu cầu đứng trước mặt bàn và nhìn vào các thẻ từ.- Bước 2: Giáo viên hoặc người lớn khác sẽ gọi tên một loại đồ ăn (ví dụ: “apple”).- Bước three: Trẻ em cần tìm và nối thẻ từ với hình ảnh minh họa tương ứng (hình ảnh táo).- Bước 4: Khi nối đúng, trẻ em được khen ngợi và có thể nhận một phần thưởng nhỏ.

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ hoặc một bức tranh ngắn với các loại đồ ăn mà họ đã nối và viết tên của chúng vào trong tranh.

okết Thúc:– “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi rồi đấy! Các bạn đã học được rất nhiều từ mới về đồ ăn. Hãy nhớ ăn uống lành mạnh và ngon miệng nhé!”

Gợi Ý Thưởng Phần:– Cho trẻ em một cái okẹo hoặc một phần thưởng nhỏ khác khi họ hoàn thành trò chơi thành công.

biển (biển)

Biển là một nơi rộng lớn và đẹp đẽ, chứa đựng nhiều sinh vật khác nhau. Hãy tưởng tượng chúng ta đang ở bãi biển, lắng nghe tiếng sóng biển. Hãy cùng khám phá một số từ liên quan đến biển.

  1. Biển – Biển là nước mặn lớn bao phủ hầu hết Trái Đất. Nó là nơi bắt đầu của đại dương.
  2. Bờ biển – Bờ biển là đất liền bên cạnh biển. Đó là nơi có bãi biển.
  3. Sóng – Sóng là những lên xuống của nước. Chúng đến từ gió và có thể lớn hoặc nhỏ.
  4. Vỏ ốc – Vỏ ốc là nơi ở của nhiều sinh vật biển. Chúng có nhiều hình dáng và màu sắc khác nhau.
  5. – Cá là động vật sống trong nước. Chúng có mang gills để thở dưới nước.
  6. Dolphin – Cá heo là sinh vật biển thông minh và thân thiện. Chúng có thể nhảy cao ra khỏi nước.
  7. Rùa – Rùa là sinh vật biển di chuyển chậm với vỏ cứng. Chúng đẻ trứng trên bãi biển.
  8. Cá voi – Cá voi là loài động vật lớn nhất trong đại dương. Một số có thể dài như một xe bus!
  9. Coral – Tương tự như coral, chúng là cấu trúc màu sắc do những sinh vật biển nhỏ gọi là polyp tạo ra. Chúng tạo thành rạn san hô là nơi ở của nhiều cá.
  10. Chiếc thuyền – Một chiếc thuyền là một chiếc thuyền lớn có thể đi qua đại dương. Nó có cột cờ hoặc động cơ để di chuyển.

Bây giờ, hãy thử sử dụng những từ này trong một câu đơn giản. Ví dụ, “Cá bơi trong đại dương.” Hoặc, “Rùa đẻ trứng trên bờ biển.”

Nhớ rằng, đại dương là một nơi okayỳ diệu nơi nhiều điều tuyệt vời xảy ra.

núi (núi)

Núi là những ngọn đồi cao, dài và dốc đứng, thường được bao quanh bởi rừng hoặc thảo nguyên. Dưới đây là một số đặc điểm của núi:

  • Cao độ: Núi có nhiều loại khác nhau, từ những ngọn núi thấp đến những ngọn núi cao đến hàng ngàn mét.
  • Rừng núi: Nhiều ngọn núi được bao quanh bởi rừng, nơi có nhiều loài động vật và thực vật.
  • Thảo nguyên: Một số ngọn núi có thảo nguyên, nơi có nhiều loài động vật săi rừng và chim chóc.
  • Đường mòn: Nhiều ngọn núi có đường mòn để du lịch và leo núi.
  • Dòng suối: Nhiều ngọn núi có dòng suối chảy qua, tạo ra những cảnh quan đẹp.
  • Khí hậu: Khí hậu tại núi thường thay đổi nhanh chóng, từ ấm áp đến lạnh lẽo.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến núi:

  • top (ngọn núi)
  • Summit (đỉnh núi)
  • Valley (thung lũng)
  • Ridge (dãy núi)
  • Cliff (vách núi)
  • Glacier (sư tử băng)
  • trekking ( leo núi)
  • hiking ( leo núi)

Hoạt Động Thực Hành:Vẽ Một Bức Hình: Trẻ em có thể vẽ một bức hình mô tả một ngọn núi với các đặc điểm như rừng, thảo nguyên, dòng suối và đường mòn.- Đọc Truyện Của Núi: Trẻ em có thể đọc một truyện ngắn về một chú chim hoặc một con vật phiêu lưu trên núi.- Chơi Trò Chơi Đoán: Trẻ em có thể chơi trò chơi đoán từ vựng liên quan đến núi, sử dụng hình ảnh như ngọn núi, đỉnh núi, vách núi, v.v.

Núi là những ngọn đồi cao, dài và dốc đứng, thường được bao quanh bởi rừng hoặc thảo nguyên. Dưới đây là một số đặc điểm của núi:

  • Cao độ: Núi có nhiều loại khác nhau, từ những ngọn núi thấp đến những ngọn núi cao đến hàng ngàn mét.
  • Rừng núi: Nhiều ngọn núi được bao quanh bởi rừng, nơi có nhiều loài động vật và thực vật.
  • Thảo nguyên: Một số ngọn núi có thảo nguyên, nơi có nhiều loài động vật săi rừng và chim chóc.
  • Đường mòn: Nhiều ngọn núi có đường mòn để du lịch và leo núi.
  • Dòng suối: Nhiều ngọn núi có dòng suối chảy qua, tạo ra những cảnh quan đẹp.
  • Khí hậu: Khí hậu tại núi thường thay đổi nhanh chóng, từ ấm áp đến lạnh lẽo.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến núi:

  • top (ngọn núi)
  • Summit (đỉnh núi)
  • Valley (thung lũng)
  • Ridge (dãy núi)
  • Cliff (vách núi)
  • Glacier (sư tử băng)
  • hiking ( leo núi)
  • mountain climbing ( leo núi)

Hoạt Động Thực Hành:Vẽ Một Bức Hình: Trẻ em có thể vẽ một bức hình mô tả một ngọn núi với các đặc điểm như rừng, thảo nguyên, dòng suối và đường mòn.- Đọc Truyện Của Núi: Trẻ em có thể đọc một truyện ngắn về một chú chim hoặc một con vật phiêu lưu trên núi.- Chơi Trò Chơi Đoán: Trẻ em có thể chơi trò chơi đoán từ vựng liên quan đến núi, sử dụng hình ảnh như ngọn núi, đỉnh núi, vách núi, v.v.

rừng (rừng)

Hội thoại:

Trẻ: (mỉm cười) Chào bạn, bạn có thể giúp tôi không?

Nhân viên bán hàng: (mỉm cười) Có, em bé. Em muốn mua gì?

Trẻ: (khểnh mép) Tôi muốn mua một chiếc xe đùa.

Nhân viên bán hàng: (mỉm cười) Chọn rất hay! Em muốn màu đỏ hay màu xanh?

Trẻ: (nghiên cứu) Tôi thích màu xanh.

Nhân viên bán hàng: (mỉm cười) Được rồi, em hãy xem đây. Đây là chiếc xe mà em muốn không?

Trẻ: (cảm ơn) Có, cảm ơn bạn!

Nhân viên bán hàng: (mỉm cười) Không có gì. Chúc em vui chơi với xe đùa của mình!

Trẻ: (mỉm cười) Tạm biệt!

Nhân viên bán hàng: (mỉm cười) Tạm biệt, em bé!

hoa

Cỏ (eight. grass) là một loại thực vật có nhiều dạng và chủng loài khác nhau, phổ biến trên khắp thế giới. Dưới đây là một,khoảng 1000 từ về cỏ:

Cỏ, một trong những thành phần tự nhiên quan trọng nhất trong hệ sinh thái, có thể tìm thấy ở hầu hết mọi nơi trên trái đất, từ những đồng cỏ xanh mướt đến những khu rừng rậm rạp. Nó không chỉ là nguồn thực phẩm quan trọng cho động vật, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái và cung cấp nơi trú ẩn cho nhiều loài động vật và thực vật.

Cỏ có thể là một loại thực vật nhỏ bé, chỉ cao một đến vài, hoặc trở thành những cụm cỏ lớn, có thể cao đến hàng mét. Mỗi loại cỏ có đặc điểm và tính chất riêng biệt, từ hình dạng lá, cấu trúc rễ, cho đến cách phát triển và phân bố.

Hình dạng lá của cỏ rất đa dạng, từ những chiếc lá mảnh, nhọn như mũi dao của cỏ voi (Zoysia) đến những chiếc lá dày, tròn như cỏ bàng (Paspalum) hoặc cỏ lông (Stipa). Một số loại cỏ có lá mọc thành cụm, như cỏ ba lá (Trisetum), trong khi những loại khác có lá mọc đơn lẻ, như cỏ cailles (Andropogon).

Cấu trúc rễ của cỏ cũng rất phong phú, từ những rễ mảnh nhỏ, mọc chùm như cỏ dại (Dandelion) đến những rễ to, mạnh như cỏ voi. Rễ của cỏ không chỉ giúpercentây cố định vào đất mà còn hấp thu nước và chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển.

Cỏ phát triển theo nhiều cách khác nhau. Một số loại cỏ phát triển nhanh chóng và có thể mọc lên từ hạt trong một ngày, như cỏ dại (Creeping Charlie). Một số loại khác,(Tall Fescue)。Cỏ cũng có thể là loại cây thân thảo hoặc thân cây, tùy thuộc vào loại và điều kiện môi trường.

Trong tự nhiên, cỏ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái. Nó cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật, từ các loài côn trùng nhỏ bé như bướm, ruồi, và bọ cánh cứng, đến những loài lớn hơn như bò, ngựa, và thậm chí cả các loài chim. Cỏ cũng là nguồn thức ăn quan trọng cho các loài động vật này, giúp duy trì nguồn cung thực phẩm tự nhiên.

Cỏ còn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng đất. Nó giúp làm mềm đất, tăng cường khả năng giữ nước, và cải thiện khả năng dinh dưỡng của đất. Khi cỏ và phân hủy, nó cung cấ%ất (organic count number) cho đất, giúp đất trở nên giàu dinh dưỡng hơn.

Cỏ cũng có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Nó được sử dụng để tạo ra các loại thảo dược, chất làm sạch không khí, và thậm chí là các sản phẩm y tế. Ngoài ra, cỏ còn là một trong những loại nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất giấy và các sản phẩm từ gỗ.

Tóm lại, cỏ là một loại thực vật quan trọng trong hệ sinh thái tự nhiên và cuộc sống con người. Với sự đa dạng về hình dáng, cấu trúc, và cách phát triển, cỏ đóng vai trò không thể thiếu trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái và cung cấp nhiều lợi ích cho con người.

cỏ

nine. Mặt trời (Mặt trời)

Mặt trời

Gió (gió)

gió

10. Gió (Gió)

Bài Tập Đếm Số Tiếng Anh Qua Việc Chơi Với Đồ Chơi

Mục Tiêu:– Học cách đếm số từ 1 đến 10 bằng tiếng Anh.- Tăng cường kỹ năng nhận diện và phát âm các con số.

Cách Chơi:1. Chuẩn Bị:– Chuẩn bị một bộ đồ chơi hoặc các vật dụng khác nhau như hình ảnh động vật, quả bóng, hoặc hình ảnh các vật thể khác.- Đếm và đánh số các vật dụng từ 1 đến 10.

  1. Lời Mở Đầu:
  • “Xin chào, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ đếm và chơi cùng một số đồ chơi thú vị. Các em có sẵn sàng không?”
  1. Chơi Trò Chơi:
  • Bước 1: Giáo viên hoặc người hướng dẫn lấy một vật dụng và nói “Một” (một).
  • Bước 2: Các em lần lượt lấy các vật dụng khác và đếm tiếp theo: “Hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười” (hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười).
  • Bước 3: Các em được yêu cầu đếm lại các vật dụng và phát âm đúng các con số.

Hoạt Động Thực Hành:– Các em có thể vẽ một bức tranh và đếm các vật thể trong tranh, sau đó viết số lượng của chúng.

kết Thúc:– “Rất tốt, các em! Các em đã đếm tất cả các đồ chơi cùng nhau. Nhớ rằng, việc đếm số rất vui và quan trọng. Hãy tiếp tục đếm trong tương lai!”

Gợi Ý Thưởng Phần:– Cho các em một chiếc okayẹo hoặc phần thưởng nhỏ khác khi họ hoàn thành trò chơi thành công.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *