Những Số Tiếng Anh Từ 1 Đến 100 – Học Tiếng Anh Cơ Bản Cho Trẻ Em

Trong thế giới đầy sắc màu và sự sống động này, mỗi góc cạnh đều ẩn chứa những câu chuyện vô tận. Hãy cùng theo bước chân của các em trẻ, khám phá môi trường kỳ diệu này, phát helloện những màu sắc đã bị quên lãng, và cảm nhận vẻ đẹp.của thiên nhiên. Thông qua những bức vẽ sinh động, các em sẽ học cách cảm nhận vẻ đẹpercentủa thế giới xung quanh và nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Hãy cùng nhau lên đường cho hành trình kỳ diệu về thị giác và ngôn ngữ này.

Chuẩn bị

  1. Hình Ảnh Môi Trường:
  • In hoặc dán các hình ảnh của môi trường xung quanh như cây cối, đám mây, mặt trời, xe cộ, nhà cửa, vườn rau, công viên, và các địa điểm khác mà trẻ em có thể quen thuộc.
  1. Flashcards:
  • Tạo hoặc lấy các flashcards có hình ảnh và từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh. Ví dụ: “cây” (tree), “mặt trời” (sun), “xe” (car), “nhà” (residence), “vườn rau” (garden), “công viên” (park).

three. Flashcards Tên Địa Điểm:– Tạo flashcards có tên các địa điểm như “trường học” (college), “cửa hàng siêu thị” (supermarket), “bệnh viện” (clinic), “thư viện” (library), “công viên” (park).

  1. Flashcards Tên Món Ăn:
  • Tạo flashcards có hình ảnh và tên tiếng Anh của các món ăn phổ biến như “táo” (apple), “chuối” (banana), “sandwich” (sandwich), “kem” (ice cream).

five. Flashcards Tên Thể Thao:– Tạo flashcards có hình ảnh và tên tiếng Anh của các môn thể thao như “bóng đá” (soccer), “bóng rổ” (basketball), “tennis” (tennis).

  1. Flashcards Tên Đồ Dùng Học Tập:
  • Tạo flashcards có hình ảnh và tên tiếng Anh của các đồ dùng học tập như “bút” (pen), “bút chì” (pencil), “kem xóa” (eraser), “sách” (e-book).
  1. Flashcards Tên Động Vật:
  • Tạo flashcards có hình ảnh và tên tiếng Anh của các loài động vật như “mèo” (cat), “chó” (dog), “chim” (fowl), “cá” (fish).

eight. Flashcards Tên Màu Sắc:– Tạo flashcards có hình ảnh và tên tiếng Anh của các màu sắc như “đỏ” (red), “xanh” (blue), “xanh lá” (inexperienced), “vàng” (yellow).

nine. Flashcards Tên Các Món Ăn:– Tạo flashcards có hình ảnh và tên tiếng Anh của các món ăn như “pizza” (pizza), “hamburger” (hamburger), “warm dog” (warm canine).

  1. Flashcards Tên Các Món Quà:
  • Tạo flashcards có hình ảnh và tên tiếng Anh của các món quà như “đồ chơi” (toy), “sách” (book), “bóng” (ball).
  1. Flashcards Tên Các Món Ăn:
  • Tạo flashcards có hình ảnh và tên tiếng Anh của các món ăn như “táo” (apple), “chuối” (banana), “sandwich” (sandwich), “kem” (ice cream).
  1. Flashcards Tên Động Vật:
  • Tạo flashcards có hình ảnh và tên tiếng Anh của các loài động vật như “mèo” (cat), “chó” (canine), “chim” (fowl), “cá” (fish).
  1. Flashcards Tên Màu Sắc:
  • Tạo flashcards có hình ảnh và tên tiếng Anh của các màu sắc như “đỏ” (crimson), “xanh” (blue), “xanh lá” (inexperienced), “vàng” (yellow).
  1. Flashcards Tên Các Món Ăn:
  • Tạo flashcards có hình ảnh và tên tiếng Anh của các món ăn như “pizza” (pizza), “hamburger” (hamburger), “hot dog” (warm canine).
  1. Flashcards Tên Các Món Quà:
  • Tạo flashcards có hình ảnh và tên tiếng Anh của các món quà như “đồ chơi” (toy), “sách” (book), “bóng” (ball).

Đặt cảnh tình

Hình ảnh:Một bảng hình ảnh đẹp với nhiều đồ chơi và trò chơi dành cho trẻ em.

Hướng dẫn viên:“Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ có một buổi học vui vẻ và thú vị. Các bạn hãy tưởng tượng mình đang ở một vương quốc nhỏ của những đồ chơi và trò chơi. Hãy tưởng tượng mình là những người thám helloểm nhỏ, và chúng ta sẽ khám phá vương quốc này cùng nhau.”

Trẻ em:(Rõ ràng rất hào hứng và háo curios)

Hướng dẫn viên:“Ở đây, có rất nhiều đồ chơi mà các bạn chưa từng thấy. Hãy nhìn xem, các bạn có nhận ra điều gì không?”

Trẻ em:(Ra rả okể tên các đồ chơi: “Cô giáo ơi, có xe đạp, có máy bay, có robotic…”)

Hướng dẫn viên:“Đúng vậy! Các bạn đã rất nhanh nhạy. Hãy tưởng tượng mình đang đi thám helloểm trong vương quốc này. Chúng ta sẽ chơi một trò chơi tìm từ tiếng Anh, và mỗi từ sẽ liên quan đến một đồ chơi trong vương quốc.”

Trẻ em:(Rất hào hứng và chuẩn bị bắt đầu)

Hướng dẫn viên:“Mỗi khi chúng ta tìm thấy một từ tiếng Anh, các bạn hãy đọc to và giải thích ý nghĩa của nó. Nếu các bạn không biết, cô giáo sẽ giú%ác bạn. Chúng ta bắt đầu nhé!”

Trẻ em:(Ra rả tìm và đọc từ tiếng Anh từ các hình ảnh: “car, aircraft, robot, ball, bike…”)

Hướng dẫn viên:“Chính xác! Các bạn đã rất giỏi. Hãy tiếp tục khám phá và tìm thêm từ tiếng Anh khác. Các bạn có muốn thử một trò chơi mới không?”

Trẻ em:(Rất đồng ý và hào hứng)

Hướng dẫn viên:“Được rồi, chúng ta sẽ chơi trò nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà các bạn thích. Các bạn hãy tưởng tượng mình đang ở một nhà hàng nhỏ trong vương quốc của chúng ta. Hãy nhìn vào bảng hình ảnh và tìm các từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn.”

Trẻ em:(Ra rả tìm và đọc từ tiếng Anh: “Apple, banana, pizza, cake, ice cream…”)

Hướng dẫn viên:“Rất tốt! Các bạn đã làm rất tốt. Chúng ta sẽ tiếp tục khám phá vương quốc của những đồ chơi và trò chơi. Các bạn có muốn chơi thêm không?”

Trẻ em:(Rất hào hứng và không muốn dừng lại)

Hướng dẫn viên:“Chúng ta sẽ tiếp tục khám phá. Hãy tưởng tượng mình đang ở một công viên lớn với nhiều cây cối và động vật. Các bạn sẽ học về các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh kèm theo các hoạt động thực hành thú vị.”

Trẻ em:(Rất hứng thú và sẵn sàng bắt đầu hoạt động tiếp theo)


Hoạt động thực hành:– Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách sử dụng các công cụ như bút, sơn, và các vật liệu khác để vẽ các bộ phận của cơ thể.- Hướng dẫn viên sẽ đọc to các từ tiếng Anh liên quan đến các bộ phận cơ thể và trẻ em sẽ vẽ chúng ra.

kết thúc buổi học:– Hướng dẫn viên sẽ kiểm tra lại công việc của trẻ em và khen ngợi sự nỗ lực của họ.- Trẻ em sẽ nhận được phần thưởng nhỏ để khuyến khích họ tiếp tục học tập.

Chơi trò chơi

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em, Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật Nước Làm Trợ Giúp

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, mỗi hình ảnh đi kèm với từ tiếng Anh tương ứng.
  • Sắp xế%ác hình ảnh thành một hàng ngang hoặc dọc trên bảng hoặc sàn nhà.
  1. Đặt Tình Cảnh:
  • Dùng một câu chuyện ngắn để tạo bối cảnh cho trò chơi. Ví dụ: “Một ngày nọ, Little endure và Little Fox quyết định đi câu cá cùng nhau trong ao nhỏ.”
  1. Chơi Trò Chơi:
  • Little undergo hoặc Little Fox (hoặc một người lớn làm vai trò này) sẽ chọn một từ tiếng Anh và giấu nó đằng sau một vật nào đó trong nhà.
  • Trẻ em sẽ phải sử dụng hình ảnh động vật nước để đoán từ đó.
  • Ví dụ: “have a look at this fish. what is it? (Hãy nhìn vào con cá này. Nó là gì?)”
  • Nếu trẻ em đoán đúng, họ sẽ được phép giấu một từ tiếng Anh khác.

four. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi tất cả các từ đã được đoán ra, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về câu chuyện họ đã trải qua.- Trẻ em cũng có thể được yêu cầu tạo một câu chuyện ngắn sử dụng các từ tiếng Anh đã đoán ra.

five. Kiểm Tra và Giải Đáp:– Giải thích lại ý nghĩa của các từ tiếng Anh đã đoán ra và thêm vào danh sách từ đã biết.- Trẻ em có thể được khuyến khích sử dụng các từ mới trong câu chuyện của mình.

  1. okết Luận:
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tăng cường okỹ năng nhận diện hình ảnh và tưởng tượng.

Ví Dụ Hình Ảnh và Từ Tiếng Anh:

  • Hình ảnh cá: fish, water, swim
  • Hình ảnh rùa: turtle, slow, river
  • Hình ảnh chim: chook, fly, sky
  • Hình ảnh cua: crab, shell, seashore
  • Hình ảnh tôm hùm: lobster,, ocean

Hoạt Động Thực Hành Chi Tiết:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu chọn một hình ảnh động vật nước và tạo một câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của nó.
  • Ví dụ: “The little fish went swimming in the ocean. He noticed a huge ship and a beautiful starfish.”

Kiểm Tra và Giải Đáp Chi Tiết:

  • Giải thích rằng “fish” là con cá, “swim” là bơi, và “ocean” là đại dương.
  • Trẻ em có thể được yêu cầu viết lại câu chuyện của mình, sử dụng các từ tiếng Anh đã học.

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em, Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật Nước Làm Trợ Giúp

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, mỗi hình ảnh đi okayèm với từ tiếng Anh tương ứng.
  • Sắp xếpercentác hình ảnh thành một hàng ngang hoặc dọc trên bảng hoặc sàn nhà.
  1. Đặt Tình Cảnh:
  • Dùng một câu chuyện ngắn để tạo bối cảnh cho trò chơi. Ví dụ: “Một ngày nọ, Little undergo và Little Fox quyết định đi câu cá cùng nhau trong ao nhỏ.”
  1. Chơi Trò Chơi:
  • Little bear hoặc Little Fox (hoặc một người lớn làm vai trò này) sẽ chọn một từ tiếng Anh và giấu nó đằng sau một vật nào đó trong nhà.
  • Trẻ em sẽ phải sử dụng hình ảnh động vật nước để đoán từ đó.
  • Ví dụ: “have a look at this fish. what is it? (Hãy nhìn vào con cá này. Nó là gì?)”
  • Nếu trẻ em đoán đúng, họ sẽ được phép giấu một từ tiếng Anh khác.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi tất cả các từ đã được đoán ra, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về câu chuyện họ đã trải qua.
  • Trẻ em cũng có thể được yêu cầu tạo một câu chuyện ngắn sử dụng các từ tiếng Anh đã đoán ra.

five. Kiểm Tra và Giải Đáp:– Giải thích lại ý nghĩa của các từ tiếng Anh đã đoán ra và thêm vào danh sách từ đã biết.- Trẻ em có thể được khuyến khích sử dụng các từ mới trong câu chuyện của mình.

  1. okết Luận:
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tăng cường okayỹ năng nhận diện hình ảnh và tưởng tượng.

Ví Dụ Hình Ảnh và Từ Tiếng Anh:

  • Hình ảnh cá: fish, water, swim
  • Hình ảnh rùa: turtle, slow, river
  • Hình ảnh chim: chicken, fly, sky
  • Hình ảnh cua: crab, shell, seaside
  • Hình ảnh tôm hùm: lobster,, ocean

Hoạt Động Thực Hành Chi Tiết:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu chọn một hình ảnh động vật nước và tạo một câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của nó.
  • Ví dụ: “The little fish went swimming in the ocean. He saw a massive ship and a beautiful starfish.”

Kiểm Tra và Giải Đáp Chi Tiết:

  • Giải thích rằng “fish” là con cá, “swim” là bơi, và “ocean” là đại dương.
  • Trẻ em có thể được yêu cầu viết lại câu chuyện của mình, sử dụng các từ tiếng Anh đã học.

Kiểm tra và giải đáp

Dưới đây là nội dung đã được dịch sang tiếng Việt:

  • “Chúng ta hãy kiểm tra câu trả lời của mình xem! Màu gì của bầu trời?” (Dưới đây là hình ảnh bầu trời xanh.)
  • “Đúng vậy, bầu trời là màu xanh! Bạn đã làm rất tốt!”
  • “Bây giờ, màu gì của cỏ?” (Dưới đây là hình ảnh cỏ xanh.)
  • “Đúng rồi! Cỏ là màu xanh.”
  • “Cây cối màu gì?” (Dưới đây là hình ảnh hoa đỏ.)
  • “Đúng! Cây cối là màu đỏ.”
  • “Và lá màu gì? Màu gì của lá?” (Dưới đây là hình ảnh lá xanh.)
  • “Đúng vậy, lá là màu xanh.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Bây giờ, chúng ta sẽ làm một hoạt động nhỏ. Đóng mắt lại và tôi sẽ mô tả một màu sắc. Hãy thử đoán xem màu gì.”
  • “Ví dụ, ‘Tôi là một màu sắc sáng sủa và làm bạn cảm thấy vui vẻ. Màu gì vậy?’”
  • Trẻ em sẽ mở mắt và đưa ra câu trả lời.
  1. okayết Luận:
  • “Các bạn đã làm rất tuyệt vời hôm nay! Chúng ta đã học được rất nhiều màu sắc của môi trường xung quanh. Nhớ rằng, thế giới này đầy những màu sắc đẹp lắm.”
  • “Hãy tập luyện bằng cách vẽ màu sắc yêu thích của các bạn hoặc mô tả một cảnh trong công viên bằng những màu sắc mà chúng ta đã học.”
  1. Hoạt Động Thực Hành Thêm:
  • “Bây giờ, tôi sẽ cho các bạn xem một hình ảnh của cây và các bạn sẽ okayể cho tôi biết màu sắc mà các bạn thấy trên cây.”
  • Trẻ em sẽ mô tả màu sắc mà họ thấy trên cây trong hình ảnh.
  • “Rất tốt! Bây giờ,,。”
  1. okayết Thúc:
  • “Hôm nay là một ngày thú vị để học về màu sắc. Tôi rất tự hào về công việc và sự tham gia của các bạn. Hãy tiếp tục khám phá thế giới của màu sắc và có một ngày vui vẻ!”

Từ đã biết

  • Cây (cây)
  • Hoa (hoa)
  • Mặt trời (mặt trời)
  • Đám mây (đám mây)
  • Gió (gió)
  • Mưa (mưa)
  • Núi (núi)
  • Sông (sông)
  • Bãi biển (bãi biển)
  • Công viên (công viên)

Từ mới:– Bướm (bướm)- Onksi (onksi)- Lá (lá)- Đá (đá)- Côn trùng (côn trùng)- Cỏ (cỏ)- Bầu trời (bầu trời)- Chim (chim)- Sao (sao)- Mặt trăng (mặt trăng)

Từ mới

  • Butterfly: (bướm)
  • “Nghĩa! Có một bướm với đôi cánh đẹp lộng lẫy.”
  • Ant: (onksi)
  • “Ồ, tôi thấy một con onksi đang mang một chiếc lá nhỏ.”
  • Leaf: (lá)
  • “Bạn có tìm thấy một chiếc lá to trên cây không?”
  • Rock: (đá)
  • “Đây là gì? Một mảnh đá nhỏ trên mặt đất.”
  • bug: (côn trùng)
  • “Tôi đã tìm thấy một con côn trùng đang ẩn náu dưới bông hoa.”
  • Grass: (cỏ)
  • “Xem nào, có cỏ xanh dưới gốc cây không?”
  • Sky: (bầu trời)
  • “Bầu trời rất xanh bây giờ.”
  • bird: (chim)
  • “Một con chim đang bay trong bầu trời.”
  • star: (sao)
  • “Bạn có thấy bất okayỳ ngôi sao nào trong bầu trời đêm không?”
  • Moon: (mặt trăng)
  • “Mặt trăng đang sáng rực vào đêm nay.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *