Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y – Vựng tiếng Anh thú vị và bổ ích

Trong thế giới đầy sắc màu và sự sôi động này, mỗi màu sắc xung quanh chúng ta đều okể những câu chuyện khác nhau. Đối với trẻ em, việc khám phá những màu sắc không chỉ là sự tận hưởng về thị giác mà còn là cơ hội quý báu để hiểu thế giới, phát triển trí tưởng tượng và khả năng sáng tạo. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em lên chuyến hành trình về màu sắc, thông qua những bài thơ ngắn gọn, những hoạt động sống động và những câu chuyện tương tác, giúp họ học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ, cảm nhận sự kỳ diệu của màu sắc.

Hình ảnh và từ vựng

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Câu 1: Tên của chú mèo là gì?

Câu 2: Tại sao chú mèo muốn học tiếng Anh?

Câu three: Ai giúpercentú mèo học tiếng Anh?

Câu 4: Một số từ mà chú mèo học là gì?

Câu five: Chú mèo sử dụng tiếng Anh như thế nào trong cuộc sống hàng ngày?

Câu 1: Tên của chú mèo là Whiskers.

Câu 2: Whiskers muốn học tiếng Anh vì nó muốn nói chuyện với bạn người của nó, Sarah, người nói tiếng Anh.

Câu three: Em gái nhỏ của Sarah, Lily, giúp Whiskers học tiếng Anh.

Câu four: Một số từ mà Whiskers học là “meow” (meo), “food” (thức ăn), “play” (chơi), và “sleep” (ngủ).

Câu five: Whiskers sử dụng tiếng Anh để nói với Sarah, “Meow, play with me!” hoặc “food, please!” Bây giờ, Whiskers có thể giao tiếp tốt hơn với Sarah và có thêm nhiều niềm vui cùng nhau.

Bản tính từ ẩn

  • Mùa xuân:

  • Hình ảnh: Cây cối xanh non, bông hoa nở, và cá bơi trong ao.

  • Từ vựng ẩn: hoa, cây, cá, sông, xanh, nở.

  • Mùa hè:

  • Hình ảnh: Bãi biển, ánh nắng, và quả dâu tây.

  • Từ vựng ẩn: bãi biển, nắng, dâu tây, mùa hè, bơi, nóng.

  • Mùa thu:

  • Hình ảnh: Cây cối chuyển màu vàng và đỏ, lá rơi, và chim di trú.

  • Từ vựng ẩn: mùa thu, lá, rơi, chim, đỏ, vàng.

  • Mùa đông:

  • Hình ảnh: Băng giá, tuyết rơi, và cây thông.

  • Từ vựng ẩn: mùa đông, tuyết, băng, cây thông, lạnh,.

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, ếch, rùa, và cua.
  • In các hình ảnh này ra và dán chúng lên bảng hoặc tường.
  1. Chuẩn Bị Từ Vựng:
  • Chọn một số từ vựng liên quan đến động vật nước như cá, ếch, rùa, cua, sông, hồ, biển, v.v.
  • Ghi lại các từ này trên một tờ giấy hoặc bảng đen.

three. Bắt Đầu Trò Chơi:– “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò đoán từ với hình ảnh động vật nước. Các bạn rất hào hứng phải không?”

  1. Đọc Hình Ảnh:
  • “Hãy nhìn vào hình ảnh này. Bạn nghĩ rằng đó là gì?”

five. Đoán Từ:– “Bạn có thể đoán từ gì không? Hãy nói ra và tôi sẽ ghi lại.”

  1. Kiểm Tra Đoán Định:
  • “Đúng rồi, đó là cá! Cá sống trong ao, hồ và biển.”
  1. Tiếp Tục Trò Chơi:
  • “Hãy nhìn vào hình ảnh tiếp theo. Bạn có thể đoán từ gì không?”
  1. Khen Thưởng:
  • “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi. Các bạn làm rất tốt!”
  1. okết Thúc Trò Chơi:
  • “Chúng ta đã chơi trò đoán từ rất thú vị hôm nay. Các bạn đã học được nhiều từ mới về động vật nước phải không?”
  1. Ghi Nhớ và Khen Thưởng:
  • “Các bạn hãy nhớ lại từ mà chúng ta đã học hôm nay: cá, ếch, rùa, cua. Cảm ơn các bạn và chúc các bạn một ngày vui vẻ!”

Lưu Ý:– Trò chơi này có thể được lặp lại nhiều lần với các hình ảnh và từ vựng khác nhau để trẻ em có cơ hội học thêm nhiều từ mới.- Bạn có thể thêm vào trò chơi các hoạt động tương tác như hát bài hát về động vật nước hoặc okể câu chuyện liên quan để làm cho trò chơi thêm hấp dẫn và thú vị.

Khởi động

Cuộc trò chuyện về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Nhân vật:Trẻ em: Emily- Người bán hàng: Ông Brown

Cảnh 1: Emily vào cửa hàng– Emily: (cười) Chào buổi sáng, Ông Brown! Hôm nay em muốn mua một số đồ chơi mới.

Cảnh 2: Ông Brown giới thiệu đồ chơi– Ông Brown: Chào buổi sáng, Emily! Hãy nhìn em này, cái búp bê này rất đẹp và rất được các bé gái yêu thích.

  • Emily: (mỉm cười) Cực xinh! Ông có gì khác không?

  • Ông Brown: Như thế nào về cái xe điều khiển từ xa này? Nó rất vui chơi.

  • Emily: (nghĩ) Hmm, có thể. Nhưng ông có đồ gì dành cho các bé trai không?

Cảnh 3: Ông Brown tìm đồ chơi cho Emily– Ông Brown: Chắc chắn rồi, Emily. Để tôi giới thiệu em cái nhân vật hành động này. Nó rất thú vị.

  • Emily: (thùm tay vào túi) Em có chút tiền. Giá bao nhiêu?

  • Ông Brown: Nhân vật hành động này là 10 đô l. a., và xe điều khiển từ xa là 15 đô l. a..

Cảnh 4: Emily quyết định mua đồ– Emily: (nghĩ) Được, em sẽ mua cái nhân vật hành động. Em thử thử trước được không?

  • Ông Brown: Tất nhiên, Emily. Đây em nhé.

  • (Emily thử đồ chơi và cười vui)

Cảnh 5: Ông Brown bán hàng cho Emily– Ông Brown: Dường như em rất vui, Emily. Em phải trả bao nhiêu?

  • Emily: (đếm tiền) Mười đô la. Đây em.

  • Ông Brown: Cảm ơn em, Emily. Hãy có một ngày vui vẻ!

  • Emily: (cười) Cảm ơn Ông Brown! Em sẽ quay lại đây sớm!

kết thúc cuộc trò chuyện

Giới thiệu hình ảnh

  1. Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • Sử dụng các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, cua và tôm. Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý của trẻ em.
  • Chọn các từ vựng đơn giản và liên quan đến động vật nước như: cá (fish), rùa (turtle), cua (crab), tôm (shrimp), biển (ocean) và sông (river).
  1. Bản Tính Từ Ẩn:
  • In các từ vựng trên một tờ giấy hoặc bảng đen, nhưng không để trẻ em thấy trực tiếp.
  • Sử dụng các dấu chấm (.) hoặc các vạch ngang để ẩn các từ vựng này.
  1. Cách Chơi:
  • Mô tả cho trẻ em biết rằng họ sẽ tìm các từ vựng ẩn trong hình ảnh.
  • Cho trẻ em một tờ giấy và bút để ghi lại các từ vựng mà họ tìm thấy.
  • Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ có thể ghi lại và đọc để kiểm tra.

Hướng Dẫn Hoạt Động:

  1. Khởi Động:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò đoán từ bằng hình ảnh động vật nước. Các bạn đã sẵn sàng chưa?”
  1. Giới Thiệu Hình Ảnh:
  • “Hãy nhìn vào các hình ảnh này. Các bạn có thể thấy cá, rùa, cua và tôm trong ao và biển.”

three. Tìm Kiếm Từ Vựng:– “Bây giờ, các bạn hãy tìm các từ vựng mà tôi đã ẩn trong hình ảnh. Khi các bạn tìm thấy một từ, hãy ghi lại và đọc nó.”

four. Kiểm Tra và Khen Thưởng:– “Các bạn đã tìm thấy bao nhiêu từ? Hãy đọc chúng lại một lần để chúng ta kiểm tra.”- “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi! Các bạn làm rất tốt!”

Bài Tậ%ụ Thể:

  1. Hình Ảnh:
  • Một bức tranh với một con cá lớn trong ao.
  • Một hình ảnh của một con rùa bơi trong sông.
  • Một bức tranh với một cua đỏ trên bờ sông.
  • Một hình ảnh của một con tôm nhỏ trong bể cá.
  1. Các Từ Vựng Ẩn:
  • rùa
  • cua
  • tôm
  • biển
  • sông

three. Hoạt Động:– Trẻ em sẽ tìm các từ vựng trên hình ảnh và ghi lại chúng trên tờ giấy.

Chúc các bạn và trẻ em có một buổi học tiếng Anh thú vị và bổ ích thông qua trò chơi đoán từ này!

Tìm kiếm từ vựng

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh mà trẻ em cần học.
  • Đảm bảo rằng các hình ảnh rõ ràng và có kích thước vừa phải để trẻ em dễ dàng nhìn thấy.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này sẽ giú%ác bạn học từ tiếng Anh về các loài động vật nước.”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • “Hãy nhìn vào hình ảnh này. Đây là một con cá. Nó có tên là ‘fish’. Hãy nói ra từ này cùng tôi: ‘fish’.”
  • Dùng hình ảnh tiếp theo và lặp lại quá trình này.
  1. Đoán Từ:
  • “Bây giờ, các bạn hãy nhìn vào hình ảnh và đoán từ tiếng Anh mà nó đại diện. Hãy nói ra từ bạn nghĩ rằng nó là gì.”
  • Trợ giúp trẻ em nếu họ gặp khó khăn bằng cách gợi ý một từ hoặc đọc từ vựng ra để họ nghe và đoán.
  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • “Đúng rồi! Đó là ‘turtle’. Cảm ơn các bạn đã đoán đúng. Các bạn làm rất tốt!”
  • Khen thưởng trẻ em bằng cách cho họ một miếng kẹo hoặc một phần thưởng nhỏ khác.
  1. kết Thúc Trò Chơi:
  • “Chúng ta đã chơi trò chơi rất thú vị hôm nay. Các bạn đã học được nhiều từ tiếng Anh về các loài động vật nước. Hãy nhớ lại và nói ra các từ mà chúng ta đã học.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Hãy đứng lên và đứng gần nhau. Tôi sẽ đọc một từ và các bạn hãy tìm hình ảnh tương ứng. Sau đó, hãy đứng trước hình ảnh đó và nói ra từ đó.”
  • Lặp lại quá trình này với các từ vựng khác.

eight. okết Luận:– “Chúng ta đã okayết thúc trò chơi hôm nay. Cảm ơn các bạn đã tham gia. Hãy nhớ rằng học tiếng Anh là rất thú vị và chúng ta sẽ tiếp tục học nhiều từ mới trong các buổi sau.”

Kiểm tra và khen thưởng

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, cá mập,, và rùa.
  • In hoặc helloển thị các hình ảnh này trên bảng hoặc màn hình.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị về động vật nước. Các bạn đã sẵn sàng chưa?”
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Mỗi hình ảnh trên bảng hoặc màn hình đại diện cho một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước. Các bạn sẽ phải đoán từ đó.”
  1. Đoán Từ:
  • “Hãy nhìn vào hình ảnh này. Đó là gì? Hãy nói ra từ tiếng Anh mà bạn nghĩ rằng hình ảnh này đại diện.”

five. Kiểm Tra và Giải Đáp:– “Đúng rồi! Đó là [tên động vật]. Cảm ơn các bạn đã đoán đúng. Hãy nhìn vào hình ảnh tiếp theo.”

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Nếu các bạn biết thêm từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước, hãy chia sẻ với các bạn cùng lớp.”
  1. Khen Thưởng và okayết Thúc:
  • “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi. Các bạn đã làm rất tốt! Hãy tiếp tục học thêm về động vật nước để chúng ta có thể chơi trò chơi này nhiều lần nữa.”

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, cá mập,, và rùa.
  • In hoặc helloển thị các hình ảnh này trên bảng hoặc màn hình.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị về động vật nước. Các bạn đã sẵn sàng chưa?”

three. Giới Thiệu Trò Chơi:– “Mỗi hình ảnh trên bảng hoặc màn hình đại diện cho một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước. Các bạn sẽ phải đoán từ đó.”

  1. Đoán Từ:
  • “Hãy nhìn vào hình ảnh này. Đó là gì? Hãy nói ra từ tiếng Anh mà bạn nghĩ rằng hình ảnh này đại diện.”

five. Kiểm Tra và Giải Đáp:– “Đúng rồi! Đó là [tên động vật]. Cảm ơn các bạn đã đoán đúng. Hãy nhìn vào hình ảnh tiếp theo.”

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • “Nếu các bạn biết thêm từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước, hãy chia sẻ với các bạn cùng lớp.”
  1. Khen Thưởng và okết Thúc:
  • “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi. Các bạn đã làm rất tốt! Hãy tiếp tục học thêm về động vật nước để chúng ta có thể chơi trò chơi này nhiều lần nữa.”

Hình ảnh

  • Hình ảnh một chú gà con nhỏ với lông vàng và chân đỏ đang đi bộ trong một vườn xanh tươi.

  • Hình ảnh một con cá nhỏ bơi lội trong ao.

  • Hình ảnh một con cá nhỏ với vân màu cam và xanh đang bơi lội trong một ao nước trong vắt.

  • Hình ảnh một con ếch đang nhảy qua hồ.

  • Hình ảnh một con ếch với màu xanh lam và đen đang nhảy qua hồ, để tìm kiếm thức ăn.

  • Hình ảnh một con bướm bay trên cánh đồng hoa.

  • Hình ảnh một con bướm với cánh màu tím và xanh đang bay trên cánh đồng hoa nở rộ.

Mô Tả Hình Ảnh:Chú gà con: Một chú gà con nhỏ với lông vàng và chân đỏ đang đi bộ trong một vườn xanh tươi.- Con cá: Một con cá nhỏ với vân màu cam và xanh đang bơi lội trong một ao nước trong vắt.- Con ếch: Một con ếch với màu xanh lam và đen đang nhảy qua hồ, để tìm kiếm thức ăn.- Con bướm: Một con bướm với cánh màu tím và xanh đang bay trên cánh đồng hoa nở rộ.

Hoạt Động:– Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào các hình ảnh và tìm hiểu về các vật thể trong đó.- Họ sẽ được hỏi các câu hỏi như: “what is this?” (Đây là gì?) và “what’s it doing?” (Nó đang làm gì?)- Trẻ em sẽ sử dụng từ vựng tiếng Anh để mô tả các hình ảnh và hành động của các vật thể.

Câu Hỏi Hướng Dẫn:– “study the hen. What coloration is it?” (Xem chú gà. Nó có màu gì?)- “Xem chú gà. Nó có màu gì?”

  • “what is the chook doing?” (Chú gà đang làm gì?)

  • “Chú gà đang làm gì?”

  • “take a look at the fish. what’s it doing in the pond?” (Xem con cá. Nó đang làm gì trong ao?)

  • “Xem con cá. Nó đang làm gì trong ao?”

  • “What coloration is the fish?” (Con cá có màu gì?)

  • “Con cá có màu gì?”

Khen Thưởng:– Khi trẻ em trả lời đúng, họ sẽ được khen ngợi và nhận được điểm thưởng.- Trò chơi có thể okết thúc khi trẻ em đã hoàn thành tất cả các hình ảnh hoặc khi thời gian đã hết.- Khi trẻ em trả lời đúng, họ sẽ được khen ngợi và nhận được điểm thưởng.- Trò chơi có thể okayết thúc khi trẻ em đã hoàn thành tất cả các hình ảnh hoặc khi thời gian đã hết.

Các từ vựng ẩn

  1. Cây
  2. Chimthree. Mặt trời
  3. Bình mâyfive. Nước
  4. Nhà
  5. Xeeight. Chó
  6. Mèo
  7. Sông
  8. Núithirteen. Bãi biển
  9. Biển
  10. Trời
  11. Thiên hà
  12. Trăng
  13. Lửa
  14. Băng
  15. Nghỉa

Hoạt động

Trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến mùa vụ

  1. Hình Ảnh:
  • Hình ảnh mùa xuân: hoa đào, chim hót, cây xanh.
  • Hình ảnh mùa hè: nắng nóng, biển xanh, côn trùng bay.
  • Hình ảnh mùa thu: lá đỏ, quả chín, thời tiết se lạnh.
  • Hình ảnh mùa đông: tuyết rơi, cây cối trần trụi, đèn lồng đỏ.
  1. Các Từ Vựng Ẩn:
  • Xuân (spring)
  • Hè (summer)
  • Thu (autumn)
  • Đông (wintry weather)
  • Hoa (blossom)
  • chim (fowl)
  • Mặt trời (sun)
  • Biển (ocean)
  • Lá (leaf)
  • Quả (fruit)
  • Tuyết hoa (snowflake)
  • Đèn lồng (lantern)
  • Nóng bỏng (busy)
  • Lạnh (bloodless)
  • Đẹp (stunning)
  • Ấm áp (heat)
  1. Hoạt Động:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm các từ vựng ẩn trong hình ảnh liên quan đến mùa.
  • Khi tìm thấy một từ, trẻ em ghi lại và đọc nó ra.
  • Sau khi tìm xong, giáo viên hoặc người lớn kiểm tra và khen thưởng trẻ em đã tìm đúng bao nhiêu từ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *