Trong thế giới đầy sắc màu và sinh động này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với mọi thứ xung quanh. Mắt của họ như những chiếc okayính lupa, bắt mọi chi tiết, từ ánh sáng đầu tiên của buổi sáng đến những vì sao rực rỡ vào ban đêm. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em lên một hành trình khám phá, thông qua những câu chuyện dễ hiểu và các hoạt động tương tác, giúp họ học về tự nhiên, động vật, màu sắc và cuộc sống hàng ngày bằng tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh thú vị này nhé!
Chuẩn bị
- Chọn Tài Liệu:
- Chọn một câu chuyện ngắn hoặc bài đọc đơn giản về môi trường xung quanh.
- Sưu tầm hình ảnh hoặc ảnh chụp thực tế của các đối tượng liên quan đến môi trường như cây cối, động vật, bầu trời, và các helloện tượng tự nhiên.
- Tạo Đồ Dùng Học Tập:
- In hoặc vẽ các từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và dán chúng vào các thẻ hoặc tờ giấy.
- Chuẩn bị các bức tranh hoặc ảnh có chứa các hình ảnh từ câu chuyện hoặc bài đọc.
- Thiết okayế Hoạt Động:
- Tạo các hoạt động tương tác như tìm từ ẩn, nối từ với hình ảnh, hoặc câu hỏi trắc nghiệm về câu chuyện hoặc bài đọc.
- Chuẩn bị các bài tập viết ngắn để trẻ em có thể thực hành viết từ vựng mới.
four. Bàn Giao Thông Tin:– Giới thiệu về mục tiêu của bài học và các hoạt động sẽ được thực helloện.- Đảm bảo rằng trẻ em hiểu rõ các chỉ dẫn và biết cách sử dụng các tài liệu đã chuẩn bị.
- Thực Hành Trước:
- Thực hành một số hoạt động trước khi bắt đầu bài học để đảm bảo rằng mọi thứ đều hoạt động suôn sẻ và trẻ em helloểu rõ cách chơi trò chơi hoặc thực helloện các bài tập.
- Chuẩn Bị Âm Thanh:
- Nếu có thể, chuẩn bị các âm thanh thực tế của các đối tượng trong môi trường xung quanh để tạo thêm sự hấp dẫn và giúp trẻ em nhận biết và nhớ từ vựng tốt hơn.
Xin lỗi, bạn có thể cung cấp nội dung cần được dịch? Tôi sẽ giúp bạn dịch thành tiếng.
- Mỗi bài tập vẽ sẽ sử dụng các hình ảnh động vật đáng yêu và các dấu chấm và đường đơn giản để trẻ em có thể vẽ theo.
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật, bao gồm chú gấu, chú chuột, chú khỉ, và chú mèo.
- Chuẩn bị các mẫu vẽ sẵn có với các dấu chấm và đường đơn giản để trẻ em có thể theo dõi và vẽ theo.
- Đảm bảo rằng các hình ảnh và mẫu vẽ đều có okích thước phù hợp với trẻ em từ four đến five tuổi.
Bài tập 1: Chú Gấu– helloển thị hình ảnh chú gấu cho trẻ em.- Đọc tên của chú gấu: “Xem nào, này là chú gấu. Gấu.”- Dạy trẻ em cách vẽ chú gấu bằng cách sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản.- Trẻ em có thể vẽ theo mẫu hoặc tự do sáng tạo.
Bài tập 2: Chú Chuột– helloển thị hình ảnh chú chuột.- Đọc tên của chú chuột: “Đây là chú chuột. Chuột.”- Dạy trẻ em cách vẽ chú chuột bằng cách sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản.- Trẻ em vẽ theo mẫu hoặc tự do sáng tạo.
Bài tập three: Chú Khỉ– helloển thị hình ảnh chú khỉ.- Đọc tên của chú khỉ: “Đây là chú khỉ. Khỉ.”- Dạy trẻ em cách vẽ chú khỉ bằng cách sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản.- Trẻ em vẽ theo mẫu hoặc tự do sáng tạo.
Bài tập 4: Chú Mèo– helloển thị hình ảnh chú mèo.- Đọc tên của chú mèo: “Đây là chú mèo. Mèo.”- Dạy trẻ em cách vẽ chú mèo bằng cách sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản.- Trẻ em vẽ theo mẫu hoặc tự do sáng tạo.
Hoạt động Thực Hành– Trẻ em có thể được khuyến khích để vẽ thêm các chi tiết như mắt, mũi, tai, và đuôi cho các động vật.- Họ có thể cũng vẽ cảnh vật xung quanh như cây cối, ngôi nhà, hoặc bãi cỏ để làm cho bức tranh của mình thêm sinh động.- Trẻ em có thể chia sẻ bức tranh của mình với bạn bè hoặc gia đình và okayể về câu chuyện của chú động vật mà họ đã vẽ.
Bước 2
- Hoạt Động Thực Hành 1: Nối Cánh và Đầu
- Sử dụng các tấm hình các bộ phận cơ thể như đầu, chân, tay, và cánh của các loài vật khác nhau.
- Trẻ em sẽ nối các cánh với đầu của chúng để tạo ra các loài chim.
- Hoạt động này giúp trẻ em nhận biết và nhớ các bộ phận cơ thể của chim.
- Hoạt Động Thực Hành 2: Gắn Mắt và Miệng
- Sử dụng các tấm hình mắt và miệng có okích thước khác nhau.
- Trẻ em sẽ gắn mắt và miệng vào khuôn mặt của các con vật để tạo ra các biểu cảm khác nhau.
- Hoạt động này giúp trẻ em học về các biểu cảm khuôn mặt và cách chúng thay đổi khi con vật biểu cảm.
- Hoạt Động Thực Hành three: Đặt Cánh vào Cánh
- Trẻ em sẽ được cung cấ%ác tấm hình cánh của các loài chim khác nhau.
- Họ sẽ nối các cánh lại với nhau để tạo ra các hình ảnh chim phức tạp hơn.
- Điều này giúp trẻ em hiểu về cấu trúc và hình dáng của chim.
- Hoạt Động Thực Hành four: Trình Bày Trò Chơi
- Trẻ em sẽ được mời trình bày các sản phẩm của mình trước lớp.
- Họ sẽ giải thích về các bộ phận cơ thể mà họ đã nối và gắn vào.
- Hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và tự tin.
- Hoạt Động Thực Hành 5: Vẽ và Đbeschreiben
- Trẻ em sẽ vẽ một con vật ưa thích và sau đó viết một đoạn ngắn mô tả nó bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “Tôi đã vẽ một con mèo. Con mèo có một đuôi mềm mại và đôi mắt to.”
- Hoạt Động Thực Hành 6: Trò Chơi Đố Vui
- Trẻ em sẽ được chơi một trò chơi đố vui liên quan đến các bộ phận cơ thể.
- Họ sẽ được hỏi các câu hỏi như “Đây là bộ phận nào của cơ thể? Nó giú%úng ta nhìn thấy.” và trẻ em sẽ trả lời “Đó là mắt.”
- Hoạt Động Thực Hành 7: Trình Bày và Chia Sẻ
- Trẻ em sẽ trình bày về con vật mà họ đã vẽ và mô tả.
- Họ sẽ chia sẻ điều họ đã học về các bộ phận cơ thể của con vật.
okết Luận:Những hoạt động thực hành này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích sự sáng tạo, phát triển okayỹ năng giao tiếp và tăng cường nhận thức về các bộ phận cơ thể của con vật.
Xin lỗi, nhưng bạn chưa cung cấp nội dung cần dịch. Vui lòng cung cấp nội dung cần dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt, và tôi sẽ giúp bạn dịch nó.
-
Hoạt động 1: Đọc Tranh và Gọi Tên Động Vật
-
Treo lên tường một bức tranh có nhiều loài động vật khác nhau như gấu, khỉ, và cá.
-
Đọc tên của các loài động vật một cách rõ ràng và chậm rãi.
-
Yêu cầu trẻ em cùng đọc và chỉ ra các động vật trên tranh.
-
Hoạt động 2: Trò Chơi Đoán Tên Động Vật
-
Đặt một loài động vật trong một túi nilon hoặc một hộp kín.
-
Yêu cầu một trẻ em lấy ra loài động vật và để nó lộ ra một chút.
-
Yêu cầu các trẻ em khác đoán tên của loài động vật dựa trên đặc điểm mà họ nhìn thấy.
-
Khi họ đoán đúng, trẻ em đó sẽ đọc tên của loài động vật.
-
Hoạt động 3: Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi
-
Đặt các câu hỏi đơn giản về các loài động vật như “What does a bear eat?” hoặc “where does a fish stay?”
-
Yêu cầu trẻ em trả lời các câu hỏi và đọc tên của loài động vật đó.
-
Hoạt động four: Trò Chơi “discover the missing word”
-
In hoặc vẽ một bức tranh có một từ vựng liên quan đến động vật bị thiếu.
-
Yêu cầu trẻ em tìm và đọc từ vựng bị thiếu trên tranh.
-
Sau đó, yêu cầu họ giải thích từ vựng đó là gì và liên quan đến loài động vật nào.
-
Hoạt động 5: Trò Chơi “Simon Says”
-
Chơi trò “Simon Says” nhưng thay vì lệnh như “Simon says touch your nose,” bạn có thể nói “Simon says say the call of a hen” hoặc “Simon says act like a fish.”
-
Điều này giúp trẻ em học từ vựng và hành động liên quan đến động vật.
-
Hoạt động 6: Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi Về Động Vật
-
Đặt các câu hỏi về cuộc sống của các loài động vật như “in which do lions live?” hoặc “What do elephants eat?”
-
Yêu cầu trẻ em trả lời và đọc tên của các loài động vật đó.
-
Hoạt động 7: Trò Chơi “reminiscence recreation”
-
Làm hai bộ bài có hình ảnh động vật giống nhau.
-
Trẻ em sẽ lật các thẻ và tìm cặp thẻ có hình ảnh động vật tương tự.
-
Khi họ tìm được cặp thẻ, họ sẽ đọc tên của loài động vật và giải thích một điều về chúng.
-
Hoạt động 8: Trò Chơi “story Time”
-
Tạo một câu chuyện ngắn về một loài động vật và đọc nó cho trẻ em nghe.
-
Sau đó, hỏi trẻ em các câu hỏi về câu chuyện để kiểm tra sự hiểu biết của họ.
-
Hoạt động nine: Trò Chơi “Draw and Describe”
-
Yêu cầu trẻ em vẽ một loài động vật mà họ biết và sau đó giải thích về nó bằng tiếng Anh.
-
Điều này giúp họ okayết hợp okayỹ năng vẽ vời với kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
-
Hoạt động 10: Lặp Lại và Đánh Giá
-
kết thúc mỗi hoạt động bằng cách lặp lại từ vựng đã học và đánh giá sự tham gia của trẻ em.
-
Khen ngợi trẻ em khi họ làm tốt và cung cấp phản hồi xây dựng để họ cải thiện.
cây (cây)
Bước 1: Chuẩn bị– In hoặc vẽ một bức tranh lớn hoặc nhiều bức tranh nhỏ có các hình ảnh liên quan đến mùa hè như bãi biển, núi non, cây cối xanh mướt, và các hoạt động vui chơi như bơi lội, ném bóng.- Chuẩn bị danh sách từ vựng liên quan đến mùa hè như bãi biển, cát, mặt trời, biển, bơi, tắm nắng, thuyền và núi.
Bước 2: Thực hiện Trò chơi– Treo bức tranh hoặc các tranh nhỏ lên tường hoặc trên bàn.- Đọc tên của các từ vựng cho trẻ em nghe và yêu cầu họ tìm ra hình ảnh tương ứng trên tranh.- Sau khi trẻ em đã tìm ra tất cả các hình ảnh, yêu cầu họ nhớ lại và đọc tên của các từ vựng một lần nữa.
Bước three: Hoạt động Thực hành– Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt dán hình ảnh từ tranh vào cuốn sổ vẽ của mình để tạo ra một cuốn sách nhỏ về mùa hè.- Họ cũng có thể okayể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên hoặc bãi biển mà họ đã tìm thấy các hình ảnh này.
Bước 4: kết luận– Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về mùa hè và khuyến khích sự sáng tạo và tưởng tượng.- Trẻ em sẽ có cơ hội sử dụng từ vựng mới trong ngữ cảnh thực tế và phát triển okayỹ năng ngôn ngữ của mình.
hoa
Hoa
- Hoa hồng đỏ:
- “Xem hoa hồng đỏ này thật đẹp! Nó như một ngọn lửa nhỏ trong vườn.”
- “Hoa hồng đỏ là màu của tình yêu và niềm vui.”
- Hoa tulip vàng:
- “Hoa tulip vàng này rất sáng và vui tươi! Nó như ánh nắng mặt trời trong vườn.”
- “Những bông hoa vàng là biểu tượng của niềm vui và tình bạn.”
- Hoa oải hương tím:
- “Hoa oải hương tím mùi rất ngọt và thư giãn. Nó như một giấc mơ trong vườn.”
- “Những bông hoa tím thường được liên kết với bí ẩn và phép thuật.”
- Hoa anh đào hồng:
- “Những bông hoa anh đào hồng như những đám mây bông trong trời.”
- “Những bông hoa hồng màu hồng mềm mại và dịu dàng, như một làn gió nhẹ.”
five. Hoa cúc trắng:– “Hoa cúc trắng trong trẻo và vô tội, như một thiên thần nhỏ trong vườn.”- “Những bông hoa trắng là biểu tượng của sự trong sáng và hòa bình.”
- Hoa cúc tím:
- “Hoa cúc tím là lời nhắc nhở đừng bao giờ quên những điều nhỏ bé trong cuộc sống.”
- “Những bông hoa tím thường được liên okết với sự yên bình và sự thanh thản.”
- Hoa cúc cam:
- “Hoa cúc cam như một ánh nắng nhỏ trong vườn, tràn đầy năng lượng và ấm áp.”
- “Những bông hoa cam là biểu tượng của đam mê và nhiệt tình.”
eight. Hoa bốn lá xanh:– “Hoa bốn lá xanh là biểu tượng của may mắn và hạnh phúc.”- “Những bông hoa xanh là biểu tượng của sự phát triển và tái sinh.”
nine. Hoa hồng đất nâu:– “Hoa hồng đất nâu này như một kho báu nhỏ được ẩn giấu trong vườn.”- “Những bông hoa nâu thường được liên okayết với đất đai và tự nhiên.”
- Hoa đậu đen:
- “Hoa đậu đen là một bông hoa bí ẩn, như một bí mật nhỏ trong vườn.”
- “Những bông hoa đen thường được liên okết với bí ẩn và những điều không rõ.”
Chim (chim)
-
Câu hát buổi sáng: “Chào buổi sáng, các em! Các em biết điều gì làm cho buổi sáng trở nên đẹp đẽ không? Đó là tiếng chim hót. Hãy lắng nghe cẩn thận và các em có thể nói tôi biết chim nào đang tạo nên làn điệu đẹp đẽ đó không?”
-
Xác định chim: “Tôi thấy một số em đang chỉ lên bầu trời. Hãy nhìn lên bầu trời xanh và nói tôi, chim nào đang bay đó? Đó là chim chích, chim parrot, hay có thể là chim bồ câu?”
three. Thời gian cho ăn: “Chim cần thức ăn để duy trì sức khỏe. Nếu các em là chim, các em muốn ăn gì? Hãy tưởng tượng chúng ta có một bơm chim. Các em sẽ cho vào đó hạt giống, trái cây, hoặc có thể là tro tàn bánh mì?”
-
Môi trường sống của chim: “Chim sống ở những nơi khác nhau. Các em có thể đoán xem con cormorant sống ở đâu? Đúng vậy, con cormorant yêu thích sống ở ao hoặc sông. Bây giờ, nghĩ về nơi mà con gà đà điểu có thể sống. Đúng rồi, trong thành phố, trên đường phố.”
-
Đếm chim: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho các em xem những hình ảnh của chim và các em cần đếm xem có bao nhiêu chim trong mỗi hình ảnh. Sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu!”
-
Gợi ý tiếng hót chim: “Bây giờ, đến lượt các em trở thành chim. Đóng mắt và lắng nghe tiếng chim. Khi các em nghe thấy tiếng của một chim cụ thể, mở mắt và nói tôi chim nào mà các em đã nghe thấy.”
-
Vẽ chim: “Tôi có một số hình ảnh chim ở đây. Hãy vẽ chim yêu thích của các em. Hãy nhớ rằng, chim có cánh, mỏ và đôi khi có lông màu sắc. Hãy vui vẻ!”
-
Câu chuyện chim: “Một lần nào đó, có một con chim nhỏ tên là Sunny. Sunny yêu thích bay cao trong bầu trời và hát những bài hát đẹp đẽ. Một ngày nọ, Sunny gặp một bạn mới, một con bướm. Họ bay cùng nhau, làm cho bầu trời thêm sắc màu.”
-
kết luận: “Đó là okayết thúc của cuộc phiêu lưu chim của chúng ta. Tôi hy vọng các em đã học được nhiều về những sinh vật tuyệt vời này. Hãy nhớ rằng, chim rất quan trọng đối với hành tinh của chúng ta, vì vậy hãy giữ chúng an toàn và hạnh phúc.”
cá (cá)
Mục Tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển okayỹ năng nhận biết và nhớ từ thông qua một trò chơi tìm từ ẩn.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- In hoặc vẽ một bức tranh lớn hoặc nhiều bức tranh nhỏ có các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, động vật, bầu trời, nước, và các helloện tượng tự nhiên khác.
- Làm một danh sách từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh và gán chúng với các hình ảnh trong tranh.
- Bước 1:
- Dùng bức tranh hoặc các tranh nhỏ để treo lên tường hoặc trên bàn.
- Đọc tên của các từ vựng cho trẻ em nghe và yêu cầu họ tìm ra hình ảnh tương ứng trên tranh.
- Bước 2:
- Sau khi trẻ em đã tìm ra tất cả các hình ảnh, yêu cầu họ nhớ lại và đọc tên của các từ vựng một lần nữa.
four. Bước three:– Thêm một phần chơi đố vui: Hãy trẻ em đóng vai là các nhà khoa học hoặc thám hiểm và yêu cầu họ mô tả về môi trường xung quanh mà họ đã tìm thấy trong tranh.
Danh Sách Từ Vựng:
- tree (cây)
- flower (hoa)three. chook (chim)
- fish (cá)
- solar (mặt trời)
- moon (mặt trăng)
- cloud (đám mây)eight. river (sông)
- lake (ao)
- mountain (núi)
- woodland (rừng)
- beach (bãi biển)thirteen. ocean (biển)
- wind (gió)
- snow (băng giá)
Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt dán hình ảnh từ tranh vào cuốn sổ vẽ của mình để tạo ra một cuốn sách nhỏ về môi trường xung quanh.
- Họ cũng có thể okể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên hoặc bãi biển mà họ đã tìm thấy các hình ảnh này.
okết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh và khuyến khích sự sáng tạo và tưởng tượng.
Mặt trời
- Mục tiêu:
- Hỗ trợ trẻ em học cách viết số tiếng Anh thông qua hoạt động vẽ hình.
- Cách chơi:
- Chuẩn bị các hình ảnh hoặc ảnh chụp.của các vật thể khác nhau như quả bóng, con chuột, xe đạp, và các đồ vật khác.
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một số lượng nhất định của mỗi vật thể mà họ đã chọn.
- Sau khi vẽ xong, trẻ em sẽ viết số tương ứng dưới mỗi hình ảnh.
three. Bài tập mẫu:– Hình ảnh: Một quả bóng.- Yêu cầu: Vẽ 3 quả bóng.- Viết số: 3.- Hình ảnh: Một con chuột.- Yêu cầu: Vẽ 2 con chuột.- Viết số: 2.- Hình ảnh: Một xe đạp.- Yêu cầu: Vẽ 4 xe đạp.- Viết số: four.
four. Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể sử dụng bút và giấy để vẽ hình và viết số.- Hướng dẫn trẻ em cách viết số một cách chính xác và dễ đọc.- Khuyến khích trẻ em sáng tạo và thêm chi tiết vào các hình ảnh của họ.
- kết luận:
- Bài tập này không chỉ giúp trẻ em học cách viết số tiếng Anh mà còn phát triển okayỹ năng vẽ hình và tăng cường nhận thức về các vật thể xung quanh.
mặt trăng
Đám mây
Đám mây là những tia nước nhỏ kết lại với nhau trong không khí, tạo thành những khối khí động học. Chúng xuất helloện dưới nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, từ những đám mây nhỏ, mỏng, trong suốt, đến những đám mây dày đặc, che phủ bầu trời. Dưới đây là một mô tả chi tiết về đám mây:
Đám mây có thể được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên hình dạng, màu sắc và độ dày. Một số loại đám mây phổ biến bao gồm:
-
Đám mây tầng (Clouds Stratus): Đây là những đám mây mỏng, thường có màu trắng xám hoặc đục. Chúng thường xuất hiện khi thời tiết ảm đạm và có thể gây ra mưa hoặc sương mù.
-
Đám mây tầng cao (Clouds Altocumulus): Đây là những đám mây có okích thước lớn, thường có hình dạng như những đám mây đầm đìu, có thể có mưa nhỏ. Chúng xuất helloện ở độ cao trung bình của bầu trời.
-
Đám mây tầng cao dày (Clouds Altostratus): Đây là những đám mây dày hơn, có thể che phủ hoàn toàn bầu trời. Chúng thường có màu trắng hoặc đục và có thể gây ra mưa nhẹ.
four. Đám mây tầng cao rất dày (Clouds Nimbostratus): Đây là những đám mây rất dày, có thể gây ra mưa liên tục và okéo dài. Chúng thường có màu đục và che phủ hoàn toàn bầu trời.
five. Đám mây tầng cao rất dày (Clouds Cirrostratus): Đây là những đám mây rất mỏng, thường có màu mờ và có thể làm mờ ánh sáng mặt trời. Chúng xuất helloện ở độ cao rất cao và có thể tạo ra một lớp mờ trên bầu trời.
-
Đám mây tầng cao rất dày (Clouds Cirrocumulus): Đây là những đám mây nhỏ, mỏng, có hình dạng như những mảnh bánh mì, thường xuất helloện khi thời tiết lạnh. Chúng có thể tạo ra ánh sáng huyền ảo trên bầu trời.
-
Đám mây tầng thấp (Clouds Cumulus): Đây là những đám mây lớn, tròn và mềm, thường có màu trắng hoặc kem. Chúng xuất helloện khi thời tiết ấm và thường không gây ra mưa.
-
Đám mây tầng thấp dày (Clouds Cumulonimbus): Đây là những đám mây rất dày, có hình dạng như những đám mây sơn mây, thường gây ra mưa lớn, bão, sấm sét và thậm chí là lốc.
Đám mây không chỉ có giá trị quan trọng đối với cuộc sống hàng ngày mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc dự báo thời tiết. Hình dạng và hành vi của đám mây có thể cung cấp thông tin về thời tiết trong tương lai gần, từ đó giúp con người chuẩn bị và ứng phó với các điều kiện thời tiết khác nhau.
đám mây
Hội thoại 1: Đi xe đạp đến trường
Trường hợp 1:
Nhiệm vụ: Trẻ em A và B sẽ thảo luận về việc đi xe đạp đến trường.
Trẻ em A: Chào buổi sáng, B! Bạn hôm nay thế nào?
Trẻ em B: Chào buổi sáng, A! Tôi rất tốt, cảm ơn. Bạn thì sao?
Trẻ em A: Tôi cũng rất tốt. Hôm nay chúng ta sẽ đi xe đạp đến trường, phải không?
Trẻ em B: Đúng vậy! Tôi rất yêu thích việc đạp xe. Nó rất thú vị và tốt cho môi trường nữa.
Trẻ em A: Đúng vậy! Chúng ta nên ra sớm để không bị trễ giờ. Bạn có sẵn sàng chưa?
Trẻ em B: Có rồi! Hãy bắt đầu nào!
Hội thoại 2: Đi bộ đến trường
Nhiệm vụ: Trẻ em C và D sẽ thảo luận về việc đi bộ đến trường.
Trẻ em C: whats up, D! Sẵn sàng đi học hôm nay chưa?
Trẻ em D: Có rồi! Hôm nay tôi sẽ đi bộ đến trường. Hôm nay trời rất đẹp.
Trẻ em C: Rất tốt! Đi bộ rất tốt cho chúng ta. Nó giú%úng ta duy trì sức khỏe.
Trẻ em D: Đúng vậy. Ngoài ra, tôi còn được nhìn thấy cây cối và hoa lá dọc đường.
Trẻ em C: Tôi ao ước tôi cũng có thể đi bộ. Nhưng bố mẹ tôi nói nó quá xa nhà.
Trẻ em D: well, có thể một ngày nào đó bạn cũng sẽ. Mơ ước luôn là tốt, phải không?
Hội thoại three: Đi xe bus đến trường
Nhiệm vụ: Trẻ em E và F sẽ thảo luận về việc đi xe bus đến trường.
Trẻ em E: hi, F! Bạn sẽ đi xe bus đến trường hôm nay, phải không?
Trẻ em F: Đúng vậy. Tôi thích đi xe bus vì nó rất tiện lợi và tôi có thể đọc sách trên đường.
Trẻ em E: Đó là điều thú vị! Bạn có cuốn sách yêu thích để đọc không?
Trẻ em F: Tôi có! Nó kể về những cuộc phiêu lưu và có rất nhiều hình ảnh.
Trẻ em E: Tôi tin rằng nó rất hấp dẫn. Tôi hy vọng chúng ta sẽ được đi xe bus cùng nhau sớm.
Trẻ em F: Cũng vậy! Hãy hỏi bố mẹ chúng ta xem họ có thể chở chúng ta cùng nhau lần sau không.
sông
-
Rộng và Chảy: “Xem này, dòng sông rộng lớn, chảy nhẹ qua những tảng đá. Nước trong và mát như gương phản chiếu bầu trời xanh trên cao.”
-
Cá và chim: “Bạn thấy không, cá bơi trong dòng sông. Họ rất vui trong nhà của mình. Và nhìn, có những chim bay trên cao, hát những bài hát đẹp lắm.”
three. Chiếc thuyền và cầu: “Đôi khi, những chiếc thuyền lớn chèo trên dòng sông, chở theo người và hàng hóa. Và có những cầu bắc qua dòng sông, kết nối hai bên.”
four. Bờ sông: “Bờ sông đầy cỏ và cây xanh. Bờ sông là nơi hoàn hảo cho những bữa tiệc nướng và thư giãn.”
five. Hệ thống nước: “Dòng sông là một phần của hệ thống nước. Nước từ dòng sông chảy vào đại dương, sau đó mưa lại, và trở lại dòng sông.”
-
Điều okayỳ diệu của tự nhiên: “Dòng sông là một món quà từ tự nhiên. Nó đẹp và cung cấp cho chúng ta nước uống và làm sạch nhà cửa.”
-
Khám phá dòng sông: “Hãy tưởng tượng bạn là một chiếc thuyền nhỏ trên dòng sông. Bạn có thể khám phá những nơi mới, gặp gỡ bạn bè mới, và có rất nhiều niềm vui.”
eight. Niềm vui sông: “Vào những ngày nắng, trẻ em thích chơi bên bờ sông. Họ có thể tắm nước, xây castle cát, và học về tự nhiên.”
nine. Câu chuyện sông: “Nhiều câu chuyện đã được okể về dòng sông. Họ là nguồn của nhiều truyền thuyết và câu chuyện.”
- Chuyến hành trình của dòng sông: “Dòng sông có một hành trình dài. Nó bắt đầu từ một dòng suối nhỏ và trở thành một dòng sông lớn. Chuyến hành trình của nó đầy những cuộc phiêu lưu và kỳ diệu.”
Ao hồ
Vui lòng kiểm tra okayỹ nội dung dịch đã không xuất hiện tiếng Trung giản thể
núi
xin kiểm tra nội dung dịch lại không xuất hiện tiếng Trung đơn giản
rừng (rừng)
Vui lòng kiểm tra okayỹ nội dung dịch để đảm bảo.k.ông có tiếng Trung giản thể.
bãi biển
Xin kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảo.k.ông có tiếng Trung giản thể.
Vui lòng cung cấp nội dung dịch: “Xin kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảo.k.ông có tiếng Trung giản thể.”
Dịch sang tiếng Việt: “Vui lòng kiểm tra okỹ nội dung dịch sau để đảm bảvery wellông có tiếng Trung giản thể.”
biển (biển)
- Gió (gió)
gió
14. Gió
Cuộc trò chuyện về Gió:
Trẻ: Anh nghĩ gió như thế nào, Bò?
** Bò:** À, gió như một người bạn nói nhỏ di chuyển qua cây cối và chơi đùa với lá. Khi gió nhẹ, nó cảm giác như một cái ôm mềm mại. Nhưng khi gió mạnh, nó có thể như một trò chơi vui vẻ.
Trẻ: Gió có thể nói chuyện không?
** Bò:** properly, không phải đúng là như vậy. Nhưng gió có thể kể cho chúng ta những câu chuyện qua tiếng động nó tạo ra. Khi gió làm rối lá, nó như lá đang hát một bài hát.
Trẻ: Gió nói gì?
** Bò:** Gió nói, “Xin chào, bạn nhỏ! Hãy nhìn lên bầu trời, thấy những đám mây khiêu vũ không?” Và khi gió mạnh, gió thở nhỏ, “Chú ý, anh có nghe thấy cây cối trò chuyện với nhau không?”
Trẻ: Tôi có!
** Bò:** Đúng vậy! Gió là một phần đẹp đẽ của tự nhiên, và nó dạy chúng ta cách lắng nghe và quan sát. Hãy nhớ, gió luôn có mặt, ngay cả khi anh không thể nhìn thấy nó.
Hoạt động thực hành:
- Trò chơi Thổi Bóng: Trẻ em và người lớn cùng nhau thổi bóng bay qua không gian. Khi bóng bay đi qua, trẻ em có thể nói về gió và cách nó di chuyển.
- Trò chơi Nói về Tình Cảm: Trẻ em mô tả cảm giác khi gió nhẹ và khi gió mạnh, và tại sao nó lại giống như một người bạn.
Bài tập viết:
- Tài liệu học: Trẻ em vẽ một bức tranh về gió và viết một đoạn văn miêu tả gió và cảm giác khi nó thổi qua.
- Hoạt động sáng tạo: Trẻ em sáng tạo một câu chuyện ngắn về một con vật gặp gió và những điều thú vị mà nó trải qua.
Hoạt động thực hành:
- Trò chơi Thổi Bóng: Trẻ em và người lớn cùng nhau thổi bóng bay qua không gian. Khi bóng bay đi qua, trẻ em có thể nói về gió và cách nó di chuyển.
- Trò chơi Nói về Tình Cảm: Trẻ em mô tả cảm giác khi gió nhẹ và khi gió mạnh, và tại sao nó lại giống như một người bạn.
Bài tập viết:
- Tài liệu học: Trẻ em vẽ một bức tranh về gió và viết một đoạn văn miêu tả gió và cảm giác khi nó thổi qua.
- Hoạt động sáng tạo: Trẻ em sáng tạo một câu chuyện ngắn về một con vật gặp gió và những điều thú vị mà nó trải qua.
băng giá
Băng giá, một hiện tượng thời tiết đặc biệt, mang đến những trải nghiệm thú vị và đầy okayịch tính. Hãy cùng tìm hiểu về băng giá thông qua những hoạt động và câu chuyện sau đây:
Hoạt Động 1: Vẽ Băng Giá– Mục Đích: Học từ vựng liên quan đến băng giá và phát triển okỹ năng vẽ tranh.- Cách Thực helloện: Trẻ em sử dụng giấy và bút để vẽ những hình ảnh liên quan đến băng giá như cây thông, người trôi nổi trên sông băng, và những con vật sống trong mùa đông.
Hoạt Động 2: Đọc Truyện Câu Hỏi– Mục Đích: Tăng cường khả năng hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh.- Cách Thực hiện: Đọc truyện ngắn về một chú chó tên Snowball đi tìm bạn bè trong mùa đông. Truyện có chứa nhiều từ vựng liên quan đến băng giá và thời tiết lạnh.- Câu Hỏi: Hỏi trẻ em về những gì Snowball đã làm và những khó khăn mà nó gặp phải trong hành trình của mình.
Hoạt Động 3: Trò Chơi Đoán Hình Ảnh– Mục Đích: Phát triển okỹ năng nhận biết và nhớ hình ảnh.- Cách Thực helloện: Dùng hình ảnh các helloện tượng liên quan đến băng giá như sương mù, tuyết rơi, và những con vật sống trong mùa đông. Trẻ em phải đoán và giải thích về từng hình ảnh.
Hoạt Động 4: Đếm Số Băng Giá– Mục Đích: Học cách đếm số bằng tiếng Anh.- Cách Thực helloện: Trẻ em được yêu cầu đếm số lượng băng giá trong hình ảnh hoặc trên trang giấy. Họ có thể sử dụng các vật liệu như que, đinh hoặc các vật dụng khác để giúp đếm.
Câu Truyện Ngắn:“Ngày xưa, có một chú chó nhỏ tên là Snowball. Một ngày mùa đông, Snowball quyết định đi tìm bạn bè. Nó ra ngoài và thấy tuyết rơi nhẹ nhàng. Nó thấy những con chim bay trên bầu trời, nhưng chúng, không thể chơi cùng. Snowball sau đó thấy một con mèo đang chơi với một quả tuyết. Nó quyết định tham gia cùng con mèo và có những giây phút vui vẻ. Khi ngày tiếp tục, tuyết rơi nhiều hơn, và Snowball đã gặp được rất nhiều bạn mới. Cuối cùng, Snowball đã có một thời gian tuyệt vời và học được rằng tình bạn quan trọng, ngay cả trong những mùa đông lạnh giá nhất.”
Bằng cách okết hợp.các hoạt động và câu chuyện, trẻ em không chỉ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến băng giá mà còn hiểu được tầm quan trọng của việc okayết bạn và vượt qua khó khăn trong bất kỳ điều kiện thời tiết nào.