Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách thông qua các trò chơi thú vị và các hoạt động tương tác, giúp trẻ em học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ. Chúng tôi sẽ chia sẻ một loạt các tài nguyên học tập và câu chuyện phù hợp với các lứa tuổi khác nhau, nhằm khơi dậy sự hứng thú của họ và tăng cường khả năng ngôn ngữ của họ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh này nhé!
Chuẩn bị
four. Chuẩn bị các hoạt động tương tác: Bảng đen, phấn, thẻ từ, âm thanh động vật thực tế.five. Chuẩn bị các câu hỏi và câu trả lời: Để sử dụng trong các hoạt động hỏi đáp và trò chơi.
Cách Chơi
- Bước 1: Chuẩn bị
- In hoặc dán các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây, hoa, mặt trời, sông, đám mây, chim, v.v.) lên các thẻ giấy.
- Dán hoặc đặt các hình ảnh tương ứng của các từ vựng đó ở các vị trí khác nhau trong phòng học hoặc không gian chơi.
- Bước 2: Giới thiệu trò chơi
- Giới thiệu trò chơi và các từ vựng cần tìm kiếm cho trẻ em.
- Cho trẻ em biết rằng họ sẽ tìm các từ vựng đã được dán hoặc đặt ở các vị trí khác nhau.
- Bước three: Thực helloện trò chơi
- Trẻ em được yêu cầu tìm các từ vựng đã được dán hoặc đặt ở các vị trí khác nhau.
- Khi tìm thấy một từ vựng, trẻ em phải đọc từ đó ra và giải thích ý nghĩa của nó.
four. Bước 4: Hoạt động thực hành– Tạo một bức tranh hoặc bảng đen để trẻ em viết ra các từ vựng đã tìm thấy.- Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của các từ vựng đó để minh họa thêm.- Tổ chức một cuộc thi tìm từ để khuyến khích trẻ em tham gia tích cực.
- Bước five: Đánh giá và kết thúc
- Kiểm tra xem trẻ em đã nhớ và hiểu rõ các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh hay chưa.
- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng này trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
- Thảo luận về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và cách chúng ta có thể làm để giúp bảo vệ nó.
Giới thiệu trò chơi và các từ vựng cần tìm kiếm cho trẻ em
Xin chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị để học tiếng Anh. Trò chơi này có tên là “Đoán từ với hình ảnh động vật nước.”
Hãy nhìn vào hình ảnh này. Nó là một con cá. Cá sống trong ao, sông hoặc đại dương. Chúng ta sẽ gọi nó là “fish.”
Còn hình ảnh này là một con rùa. Rùa cũng sống trong nước và chúng ta gọi nó là “turtle.”
Hãy nhìn hình ảnh này, nó là một con cá voi. Cá voi là loài lớn nhất trong thế giới động vật và chúng ta gọi nó là “whale.”
Bây giờ, tôi sẽ dán một thẻ từ lên bảng và dưới thẻ từ sẽ có một hình ảnh động vật nước. Các bạn hãy nhìn vào hình ảnh và đoán ra từ vựng.
Khi các bạn đã đoán ra từ, hãy nói ra và tôi sẽ kiểm tra xem các bạn đoán đúng hay không. Ai đoán đúng sẽ nhận được một điểm và chúng ta sẽ tiếp tục với từ tiếp theo.
Hãy cùng nhau chơi một lượt. Tôi sẽ dán một thẻ từ có hình ảnh một con cá mập. Các bạn hãy đoán xem nó là gì.
Ai đoán ra được? Đúng rồi, đó là “shark”. Cảm ơn các bạn đã đoán đúng!
Tiếp theo, tôi sẽ dán một thẻ từ có hình ảnh một con cá heo. Các bạn hãy thử đoán xem nó là gì.
Chúng ta đã chơi trò chơi rất thú vị và đã học được nhiều từ mới. Cảm ơn các bạn đã tham gia!
Hãy nhớ rằng, mỗi từ vựng đều có một hình ảnh giúp.các bạn nhớ dễ dàng hơn. Hãy tiếp tục chơi và học tiếng Anh mỗi ngày!
Trẻ em được yêu cầu tìm các từ vựng đã được dán hoặc đặt ở các vị trí khác nhau.
Giáo viên: “Chúng ta hãy tìm con cá. Bạn có thấy con cá ở đây không?” (Giáo viên chỉ vào hình ảnh cá)
Trẻ em sẽ chạy đến vị trí của hình ảnh cá và đọc tên nó.
Giáo viên: “Đôi khi làm rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy tìm con rùa. Con rùa ở đâu?” (Giáo viên chỉ vào hình ảnh rùa)
Trẻ em tiếp tục tìm kiếm và đọc tên hình ảnh rùa.
Giáo viên: “Cực hay! Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm con voi nước. Bạn có tìm thấy con voi nước không?” (Giáo viên chỉ vào hình ảnh voi nước)
Trẻ em tìm kiếm và đọc tên hình ảnh voi nước.
Giáo viên: “Tuyệt vời! Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, chúng ta cần tìm con khỉ đầm. Con khỉ đầm có ở đây không?” (Giáo viên chỉ vào hình ảnh khỉ đầm)
Trẻ em tìm kiếm và đọc tên hình ảnh khỉ đầm.
Giáo viên: “Tuyệt vời! Bạn đã làm rất tốt khi tìm thấy tất cả các loài động vật. Bây giờ, chúng ta hãy đọc lại tên của chúng một lần nữa.” (Giáo viên và trẻ em cùng đọc tên các từ vựng một lần nữa)
Giáo viên: “Ai có thể okể tên con cá?” (Giáo viên gọi tên một trẻ em)
Trẻ em trả lời: “Cá!”
Giáo viên: “Đúng rồi! Cố gắng giữ lên!” (Giáo viên khen ngợi trẻ em)
Qua trò chơi này, trẻ em không chỉ học được từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường okỹ năng nhận biết và nhớ lại hình ảnh của các loài động vật nước.
Khi tìm thấy một từ vựng, trẻ em phải đọc từ đó ra và giải thích ý nghĩa của nó.
Khi trẻ em tìm thấy một từ vựng, họ cần đọc từ đó ra và giải thích ý nghĩa của nó. Ví dụ, nếu họ tìm thấy thẻ có hình ảnh của một con cá, họ sẽ đọc “fish” và giải thích rằng cá là loài động vật sống trong nước. Dưới đây là một số bước cụ thể:
-
Trẻ em tìm từ: Hướng dẫn trẻ em đi khắp phòng hoặc khu vực chơi và tìm các thẻ từ đã được dán hoặc đặt ở các vị trí khác nhau.
-
Đọc từ và giải thích: Khi một trẻ em tìm thấy một thẻ từ, họ phải đọc từ đó ra. Sau đó, họ cần giải thích ý nghĩa của từ đó bằng tiếng Anh. Ví dụ, nếu thẻ từ có hình ảnh của một con gấu, trẻ em sẽ đọc “undergo” và giải thích “A bear is a big animal with a fluffy tail.”
three. Hợp tác: Trẻ em có thể làm việc theo nhóm hoặc cá nhân. Khi làm việc trong nhóm, họ có thể giúp nhau đọc và giải thích từ vựng.
four. Khen ngợi: Khuyến khích và khen ngợi trẻ em khi họ đọc và giải thích từ vựng chính xác. Điều này sẽ tạo ra một môi trường học tập tích cực và khuyến khích sự tham gia.
-
Kiểm tra helloểu biết: Sau khi tất cả các từ vựng đã được tìm thấy và giải thích, có thể tổ chức một cuộc kiểm tra ngắn để đảm bảo rằng trẻ em đã helloểu rõ các từ vựng đó.
-
Hoạt động bổ sung: Để tăng cường học tập, trẻ em có thể vẽ hình hoặc làm một sản phẩm nghệ thuật sử dụng các từ vựng đã tìm thấy.
-
Đánh giá: okayết thúc trò chơi bằng cách đánh giá kết quả và khen ngợi sự cố gắng của trẻ em. Điều này sẽ giúp trẻ em cảm thấy tự tin và khuyến khích họ tiếp tục học tập.
Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được từ vựng mới mà còn phát triển okayỹ năng giao tiếp và nhận thức về thế giới xung quanh.
Khi trẻ em tìm thấy một từ vựng, họ cần đọc từ đó ra và giải thích ý nghĩa của nó. Ví dụ, nếu họ tìm thấy thẻ có hình ảnh của một con cá, họ sẽ đọc “fish” và giải thích rằng cá là loài động vật sống trong nước. Dưới đây là một số bước cụ thể:
-
Trẻ em tìm từ: Hướng dẫn trẻ em đi khắp phòng hoặc khu vực chơi và tìm các thẻ từ đã được dán hoặc đặt ở các vị trí khác nhau.
-
Đọc từ và giải thích: Khi một trẻ em tìm thấy một thẻ từ, họ phải đọc từ đó ra. Sau đó, họ cần giải thích ý nghĩa của từ đó bằng tiếng Anh. Ví dụ, nếu thẻ từ có hình ảnh của một con gấu, trẻ em sẽ đọc “undergo” và giải thích “A undergo is a massive animal with a fluffy tail.”
-
Hợp tác: Trẻ em có thể làm việc theo nhóm hoặc cá nhân. Khi làm việc trong nhóm, họ có thể giúp nhau đọc và giải thích từ vựng.
-
Khen ngợi: Khuyến khích và khen ngợi trẻ em khi họ đọc và giải thích từ vựng chính xác. Điều này sẽ tạo ra một môi trường học tập tích cực và khuyến khích sự tham gia.
-
Kiểm tra helloểu biết: Sau khi tất cả các từ vựng đã được tìm thấy và giải thích, có thể tổ chức một cuộc kiểm tra ngắn để đảm bảo rằng trẻ em đã hiểu rõ các từ vựng đó.
-
Hoạt động bổ sung: Để tăng cường học tập, trẻ em có thể vẽ hình hoặc làm một sản phẩm nghệ thuật sử dụng các từ vựng đã tìm thấy.
-
Đánh giá: okết thúc trò chơi bằng cách đánh giá okayết quả và khen ngợi sự cố gắng của trẻ em. Điều này sẽ giúp trẻ em cảm thấy tự tin và khuyến khích họ tiếp tục học tập.
Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được từ vựng mới mà còn phát triển okayỹ năng giao tiếp và nhận thức về thế giới xung quanh.
Hoạt động thực hành
- Trẻ em được mời đứng xung quanh bảng đen hoặc không gian mở.
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn dán các thẻ từ lên bảng, mỗi thẻ từ có một từ vựng liên quan đến mùa vụ (ví dụ: mùa hè, mùa thu, mùa đông, mùa xuân).
- Giáo viên sẽ mô tả một hoạt động hoặc helloện tượng liên quan đến mùa vụ và trẻ em phải tìm ra từ vựng đúng trên bảng.
- Ví dụ: “Khi trời lạnh và có tuyết rơi, đó là mùa nào?” Trẻ em sẽ tìm và đọc từ “mùa đông” ra.
Hoạt Động Thực Hành 2:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm được phát một danh sách các từ vựng liên quan đến mùa vụ và các hình ảnh minh họa.
- Mỗi nhóm phải sắp xếp.các từ vựng theo thứ tự của các mùa trong năm và giải thích tại sao họ lại sắp xếp như vậy.
- Ví dụ: Trẻ em có thể sắp xếp “mùa hè” trước “mùa thu” vì mùa hè là mùa nóng nhất trong năm.
Hoạt Động Thực Hành 3:
- Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ kể một câu chuyện ngắn về một ngày trong mùa vụ.
- Sau đó, trẻ em sẽ được hỏi về các chi tiết trong câu chuyện mà liên quan đến mùa vụ.
- Ví dụ: “Trong câu chuyện, chúng ta đã gặp ai trong mùa hè? Họ làm gì?” Trẻ em sẽ tìm và đọc từ “bơi lội” ra.
Hoạt Động Thực Hành 4:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày trong một mùa vụ mà họ yêu thích.
- Sau khi vẽ xong, họ sẽ kể về bức tranh của mình và giải thích tại sao họ lại chọn mùa vụ đó.
- Ví dụ: “Tôi đã vẽ một bức tranh về mùa hè vì tôi thích tắm nắng và chơi nước.”
Hoạt Động Thực Hành five:
- Trẻ em được chơi một trò chơi ghi nhớ các từ vựng liên quan đến mùa vụ.
- Mỗi từ vựng được dán hai lần trên bảng, một lần ở vị trí này và một lần ở vị trí khác.
- Trẻ em sẽ di chuyển xung quanh bảng và tìm cặp từ tương ứng.
- Ví dụ: Trẻ em sẽ tìm “mùa xuân” và “hoa nở” để tạo thành cặp từ “mùa xuân – hoa nở”.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường khả năng giao tiếp và hiểu biết về các mùa vụ.
Tạo một bức tranh hoặc bảng đen để trẻ em viết ra các từ vựng đã tìm thấy.
Hoạt Động Thực Hành:
- Bước 1: Trẻ em được hướng dẫn đứng xung quanh một bảng đen hoặc một bức tranh lớn.
- Bước 2: Giáo viên hoặc người dẫn dắt trò chơi sẽ gọi tên một từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh, ví dụ: “cây” (cây).
- Bước three: Trẻ em phải tìm và điểm danh từ vựng đó trên bảng đen hoặc bức tranh. Nếu họ tìm thấy từ đó, họ sẽ viết từ đó ra trên bảng hoặc vẽ hình ảnh của từ đó.
- Bước 4: Giáo viên hoặc người dẫn dắt trò chơi sẽ đọc lại từ vựng và hỏi trẻ em về ý nghĩa của từ đó. Trẻ em có thể giải thích hoặc vẽ thêm hình ảnh để minh họa.
- Bước five: Tiếp tục với các từ vựng khác như “hoa” (hoa), “sông” (sông), “bình minh” (bình minh), và “chim” (chim).
- Bước 6: Sau khi tìm kiếm và viết tất cả các từ vựng, giáo viên hoặc người dẫn dắt trò chơi có thể tổ chức một trò chơi nhỏ để kiểm tra sự hiểu biết của trẻ em. Ví dụ, trẻ em có thể phải chọn hình ảnh đúng từ vựng được đọc ra hoặc okể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đó.
- Bước 7: okết thúc bằng một bài hát hoặc một câu chuyện ngắn liên quan đến môi trường xung quanh, giúp trẻ em nhớ lại các từ vựng đã học.
Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của các từ vựng đó để minh họa thêm.
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em được yêu cầu tìm các từ vựng đã được dán hoặc đặt ở các vị trí khác nhau trong phòng học hoặc không gian chơi.- Khi tìm thấy một từ vựng, trẻ em phải đọc từ đó ra và giải thích ý nghĩa của nó.- Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của các từ vựng đó để minh họa thêm, giúp。- Họ có thể sử dụng màu sắc và các chi tiết để làm cho hình ảnh sống động và hấp dẫn.- Sau khi vẽ xong, trẻ em có thể trình bày hình ảnh của mình trước lớp hoặc nhóm để chia sẻ và nhận phản hồi.- Thầy cô có thể sử dụng bảng đen hoặc bảng tương tác để giúp trẻ em dễ dàng viết ra các từ vựng và hình ảnh của chúng.- Hoạt động này có thể kết thúc bằng một cuộc thi nhỏ, nơi trẻ em tranh tài trong việc tìm và minh họa từ vựng nhanh nhất và chính xác nhất.
Tổ chức một cuộc thi tìm từ để khuyến khích trẻ em tham gia tích cực
Cách Chơi:– Tổ chức một cuộc thi tìm từ để khuyến khích trẻ em tham gia tích cực. Trước khi bắt đầu, dán hoặc đặt các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh (như cây, hoa, mặt trời, sông, đám mây, chim, v.v.) ở các vị trí khác nhau trong phòng học hoặc không gian chơi.- Giới thiệu trò chơi và các từ vựng cần tìm kiếm cho trẻ em.- Trẻ em được yêu cầu tìm các từ vựng đã được dán hoặc đặt ở các vị trí khác nhau.- Khi tìm thấy một từ vựng, trẻ em phải đọc từ đó ra và giải thích ý nghĩa của nó.- Tạo một bức tranh hoặc bảng đen để trẻ em viết ra các từ vựng đã tìm thấy.- Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của các từ vựng đó để minh họa thêm, giúp.- Sau khi tất cả các từ vựng đã được tìm thấy và minh họa, tổ chức một cuộc thi nhỏ để kiểm tra kiến thức của trẻ em. Ví dụ, bạn có thể hỏi các câu hỏi như “Mặt trời có màu gì?” hoặc “Chim ăn gì?” và trẻ em sẽ trả lời bằng cách chỉ vào hình ảnh hoặc từ vựng tương ứng.- Khen ngợi và thưởng phạt cho trẻ em dựa trên sự tham gia và chính xác của câu trả lời. Điều này không chỉ khuyến khích sự tham gia mà còn giúp trẻ em nhớ lâu hơn.- Cuối cùng, thảo luận về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và cách chúng ta có thể làm để giúp bảo vệ nó. Khuyến khích trẻ em chia sẻ ý tưởng của họ về cách họ có thể đóng góp vào việc bảo vệ thiên nhiên.
Đánh giá
- Kiểm Tra helloểu Rõ: Sau khi trẻ em đã tìm và minh họa các từ vựng, giáo viên hoặc người hướng dẫn nên kiểm tra xem trẻ em đã hiểu rõ ý nghĩa của các từ vựng đó hay chưa.
- Thảo Luận: Tổ chức một cuộc thảo luận ngắn về tầm quan trọng của môi trường và cách chúng ta có thể bảo vệ nó.
- Hoàn Thành: Trẻ em sẽ được yêu cầu hoàn thành một bài tập viết hoặc một bức tranh để thể helloện hiểu biết của mình về từ vựng đã học.
- Phản Hồi: Cung cấp phản hồi tích cực và khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập và sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.
- Đánh Giá Hữu Cụ: Đánh giá trẻ em dựa trên số lượng từ vựng đã tìm thấy, chất lượng của bài tập viết hoặc bức tranh, và khả năng sử dụng từ vựng trong cuộc thảo luận.
Dưới đây là phiên bản dịch sang tiếng Việt:
- Kiểm tra hiểu rõ: Sau khi trẻ em đã tìm và minh họa các từ vựng, giáo viên hoặc người hướng dẫn nên kiểm tra xem trẻ em đã hiểu rõ ý nghĩa của các từ vựng đó hay chưa.
- Thảo luận: Tổ chức một cuộc thảo luận ngắn về tầm quan trọng của môi trường và cách chúng ta có thể bảo vệ nó.
- Hoàn thành: Trẻ em sẽ được yêu cầu hoàn thành một bài tập viết hoặc một bức tranh để thể helloện hiểu biết của mình về từ vựng đã học.
- Phản hồi: Cung cấp phản hồi tích cực và khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập và sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày.
- Đánh giá hữu cụ: Đánh giá trẻ em dựa trên số lượng từ vựng đã tìm thấy, chất lượng của bài tập viết hoặc bức tranh, và khả năng sử dụng từ vựng trong cuộc thảo luận.
Các bài tập thực hành
Bài Tập 1: Vẽ Hình Minh Hóa Từ Vựng– Trẻ em được yêu cầu vẽ hình ảnh minh họa cho các từ vựng đã tìm thấy trong trò chơi tìm từ ẩn. Ví dụ, nếu từ là “cây” (cây), trẻ em sẽ vẽ một cây.- Họ có thể thêm các chi tiết khác như lá, cành, và mặt trời để làm cho hình ảnh hơn.
Bài Tập 2: Viết Câu Ngắn– Trẻ em viết một câu ngắn sử dụng từ vựng đã học. Ví dụ, nếu từ là “mèo” (mèo), trẻ em có thể viết: “Tôi có một con mèo đen.”
Bài Tập 3: Tạo Bức Tranh– Trẻ em tạo một bức tranh về một ngày ở công viên và thêm vào các từ vựng liên quan như “cây”, “hoa”, “chim”, “mặt trời”, và “cỏ”.- Họ có thể vẽ các hoạt động như chơi cát, nhảy dây, hoặc ngồi dưới cây.
Bài Tập 4: Giao Tiếp– Trẻ em được yêu cầu mô tả về một ngày ở công viên bằng tiếng Anh. Họ có thể sử dụng các từ vựng đã học để okể về những điều họ đã làm, những vật họ đã nhìn thấy, và những người họ đã gặp.
Bài Tập 5: Thi Đấu– Tổ chức một cuộc thi tìm từ để khuyến khích trẻ em tham gia tích cực. Mỗi từ tìm thấy sẽ được điểm và cuối cùng sẽ có trẻ em có số điểm cao nhất.- Trẻ em có thể sử dụng các từ vựng trong câu chuyện hoặc câu ngắn của mình để thể helloện khả năng sử dụng ngôn ngữ.
Bài Tập 6: Đánh Giá– Giáo viên kiểm tra các bài tập.của trẻ em để đảm bảo rằng họ đã helloểu và sử dụng đúng từ vựng.- Trẻ em nhận phản hồi và hướng dẫn từ giáo viên để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.
Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn khuyến khích họ sáng tạo và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
Trẻ em viết một câu ngắn sử dụng từ vựng đã tìm thấy.
Bài Tập 1:– Trẻ em được yêu cầu viết một câu ngắn sử dụng từ vựng “cây” (cây). Ví dụ: “Tôi thấy một cây lớn trong công viên.”- Trẻ em có thể thêm vào câu của mình để tạo ra một câu chuyện nhỏ. Ví dụ: “Tôi thấy một cây lớn trong công viên. Nó có rất nhiều lá xanh.”
Bài Tập 2:– Trẻ em viết một câu ngắn sử dụng từ vựng “mặt trời” (mặt trời). Ví dụ: “Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ hôm nay.”- Trẻ em có thể mô tả cảm xúc hoặc hành động liên quan đến mặt trời. Ví dụ: “Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ hôm nay. Tôi cảm thấy vui vẻ và ấm áp.”
Bài Tập three:– Trẻ em viết một câu ngắn sử dụng từ vựng “bình minh” (bình minh). Ví dụ: “Các đám mây trắng và mềm mại.”- Trẻ em có thể thêm vào câu của mình để mô tả cảnh vật. Ví dụ: “Các đám mây trắng và mềm mại. Chúng trông như những bông bông cotton.”
Bài Tập four:– Trẻ em viết một câu ngắn sử dụng từ vựng “chim” (chim). Ví dụ: “Một con chim đang hót trong cây.”- Trẻ em có thể mô tả hành động hoặc âm thanh của chim. Ví dụ: “Một con chim đang hót trong cây. Âm thanh của nó rất đẹp.”
Bài Tập 5:– Trẻ em viết một câu ngắn sử dụng từ vựng “lá” (lá). Ví dụ: “Các lá xanh và tươi.”- Trẻ em có thể mô tả cảm giác hoặc mùi vị của lá. Ví dụ: “Các lá xanh và tươi. Họ có mùi thơm khi tôi chạm vào.”
Bài Tập 6:– Trẻ em viết một câu ngắn sử dụng từ vựng “cỏ” (cỏ). Ví dụ: “Cỏ xanh và mềm.”- Trẻ em có thể mô tả cảm xúc hoặc hành động liên quan đến cỏ. Ví dụ: “Cỏ xanh và mềm. Tôi thích chơi trên nó.”
Bài Tập 7:– Trẻ em viết một câu ngắn sử dụng từ vựng “núi” (núi). Ví dụ: “Các ngọn núi cao và xanh.”- Trẻ em có thể mô tả cảnh quan hoặc hành động liên quan đến núi. Ví dụ: “Các ngọn núi cao và xanh. Chơi đùa trên đó rất vui.”
Bài Tập 8:– Trẻ em viết một câu ngắn sử dụng từ vựng “biển” (biển). Ví dụ: “Biển lớn và xanh.”- Trẻ em có thể mô tả cảm xúc hoặc hoạt động liên quan đến biển. Ví dụ: “Biển lớn và xanh. Tôi thích bơi trong nó.”
Bài Tập 9:– Trẻ em viết một câu ngắn sử dụng từ vựng “hoa” (hoa). Ví dụ: “Các bông hoa colourful và đẹp.”- Trẻ em có thể mô tả cảm xúc hoặc hành động liên quan đến hoa. Ví dụ: “Các bông hoa colorful và đẹp. Họ làm tôi vui.”
Bài Tập 10:– Trẻ em viết một câu ngắn sử dụng từ vựng “sông” (sông). Ví dụ: “Sông chảy im lặng.”- Trẻ em có thể mô tả cảm xúc hoặc hành động liên quan đến sông. Ví dụ: “Sông chảy im lặng. Tôi thích nghe tiếng nó chảy.”
Trẻ em đã vẽ một bức tranh về một ngày ở công viên và đã thêm vào các từ vựng liên quan.
Hoạt Động Thực Hành:
- Vẽ Bức Tranh:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày ở công viên. Họ có thể thêm vào các chi tiết như cây cối, đà lanh, con chim, và bất okayỳ đồ vật nàvery wellác mà họ biết.
- Thêm Từ Vựng:
- Trẻ em được hướng dẫn thêm vào các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh vào bức tranh của họ. Ví dụ: “cây”, “hoa”, “chim”, “mây”, “cỏ”.
- Giải Thích Ý Nghĩa:
- Trẻ em được yêu cầu giải thích ý nghĩa của mỗi từ vựng mà họ đã thêm vào bức tranh. Giáo viên có thể giúp đỡ nếu cần thiết.
four. Chia Sẻ Bức Tranh:– Trẻ em có thể chia sẻ bức tranh của mình với bạn bè và giáo viên, và nói về những gì họ đã vẽ và học được.
- Hoạt Động Đội Nhóm:
- Tổ chức một hoạt động nhóm nơi các trẻ em hợp tác để vẽ một bức tranh lớn về công viên, mỗi người phụ trách một phần của bức tranh.
- Chụp Ảnh và Sưu Tập:
- Trẻ em có thể chụp ảnh bức tranh của mình và sưu tậpercentúng để tạo ra một bộ ảnh nhỏ về công viên.
- Manga và Truyện Câu:
- Trẻ em có thể tạo ra một câu chuyện ngắn hoặc manga sử dụng các từ vựng và hình ảnh mà họ đã sử dụng trong bức tranh.
- Phản Hồi và Đánh Giá:
- Giáo viên và bạn bè có thể phản hồi về bức tranh của trẻ em, giúp họ nhận ra những điểm mạnh và những điều cần cải thiện.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể thực helloện các hoạt động thực hành khác nhau, chẳng hạn như tạo ra một mô hình công viên hoặc một bài thơ về công viên.
- okết Luận:
- Cuối cùng, trẻ em có thể okết luận về những điều họ đã học được từ hoạt động này và cách họ có thể áp dụng những kiến thức mới vào cuộc sống hàng ngày của mình.
Kết thúc
Sau khi hoàn thành các hoạt động học tập và trò chơi, trẻ em đã có cơ hội sử dụng từ vựng mới và cải thiện okayỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Các bài tập và câu chuyện đã giúp trẻ em không chỉ học được từ vựng mà còn helloểu rõ hơn về các khái niệm liên quan đến môi trường, các bộ phận của cơ thể, các mùa vụ và nhiều chủ đề khác. Qua những hoạt động này, trẻ em đã trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày, và chúng cũng học được cách chăm sóc và bảo vệ môi trường xung quanh. Hãy tiếp tục khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập và khám phá thế giới xung quanh bằng tiếng Anh!
Sau khi hoàn thành các hoạt động học tập và chơi đùa, trẻ em đã có cơ hội sử dụng từ vựng mới và cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Các bài tập và câu chuyện đã giúp trẻ em không chỉ học được từ vựng mà còn helloểu rõ hơn về các khái niệm liên quan đến môi trường, các bộ phận của cơ thể, các mùa vụ và nhiều chủ đề khác. Qua những hoạt động này, trẻ em đã trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày, và chúng cũng học được cách chăm sóc và bảo vệ môi trường xung quanh. Hãy tiếp tục khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập và khám phá thế giới xung quanh bằng tiếng Anh!