Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt bạn trên một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị. Bằng cách sử dụng một loạt các câu chuyện sinh động, trò chơi tương tác và bài tập thực tế, chúng ta sẽ giúp trẻ em nắm vững các kiến thức cơ bản của tiếng Anh một cách dễ dàng, đồng thời khơi dậy sự tò mò và niềm đam mê học tậpercentủa họ đối với thế giới. Hãy cùng nhau bắt đầu cuộc phiêu lưu học tiếng Anh này nhé!
Chuẩn bị
Mục Tiêu:– Tạo một không gian học tập vui vẻ và hiệu quả cho trẻ em thông qua các hoạt động liên quan đến môi trường xung quanh.
Cách Chuẩn Bị:
- Hình Ảnh và Tài Liệu:
- Chuẩn bị các hình ảnh của các vật thể và hiện tượng môi trường như cây cối, đám mây, sông suối, bãi biển, rừng núi, mặt trời, mặt trăng, gió, mưa.
- Sử dụng tài liệu in ra hoặc màn hình chiếu để helloển thị các hình ảnh này.
- Flashcards và Thẻ Từ:
- Chuẩn bị các flashcards hoặc thẻ từ với các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
- Đảm bảo rằng mỗi thẻ từ có hình ảnh tương ứng để hỗ trợ trẻ em dễ dàng nhận diện và học từ.
three. Âm Thanh:– Chuẩn bị các âm thanh thực tế của các helloện tượng môi trường như tiếng chim hót, tiếng mưa rơi, tiếng gió thổi, tiếng sóng biển.- Sử dụng các thiết bị phát âm thanh hoặc ứng dụng để phát các âm thanh này.
four. Hoạt Động Thực Hành:– Chuẩn bị các vật liệu thực hành như lá cây, cát, đất, nước, để trẻ em có thể tương tác trực tiếp với môi trường.
five. Hướng Dẫn Giáo Dục:– Chuẩn bị các hướng dẫn giáo dục ngắn gọn và dễ hiểu để hướng dẫn trẻ em trong các hoạt động học tập.
Bước Chạy:
- Xem Hình Ảnh và Giải Thích:
- hiển thị các hình ảnh môi trường xung quanh và giải thích ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh.
- Flashcards và Âm Thanh:
- Dùng flashcards để giới thiệu từ tiếng Anh và phát âm thanh tương ứng để trẻ em nghe và học.
three. Hoạt Động Tương Tác:– Tổ chức các hoạt động tương tác như đếm vật thể trong hình ảnh, mô tả hiện tượng môi trường, hoặc tạo câu chuyện ngắn liên quan đến môi trường.
- Thực Hành Thực Tiễn:
- Cho trẻ em cơ hội tương tác trực tiếp với các vật liệu môi trường như lá cây, cát, đất, nước để tăng cường hiểu biết thực tế.
five. Hướng Dẫn và Giải Đáp:– Hướng dẫn trẻ em cách sử dụng các vật liệu và trả lời các câu hỏi liên quan đến môi trường xung quanh.
okayết Thúc:
- okết thúc buổi học với một hoạt động tổng okết ngắn, chẳng hạn như tạo một bức tranh hoặc câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh, để trẻ em có thể thể hiện kiến thức đã học.
Hình ảnh hỗ trợ
Hình ảnh hỗ trợ cho trò chơi này bao gồm các bức ảnh sinh động và bắt mắt của các loài động vật nước, chẳng hạn như cá, tôm hùm, rùa và cá mập. Các hình ảnh này sẽ được sử dụng để giúp trẻ em nhớ và học từ tiếng Anh liên quan đến các loài động vật này. Dưới đây là một số hình ảnh và từ điển tương ứng:
- Cá (Fish):
- Hình ảnh: Một con cá colorful swimming within the water.
- Từ điển: “Nhìn xem con cá. Nó đang bơi trong nước.”
- Tôm hùm (Crab):
- Hình ảnh: Một con tôm hùm đi lại trên bãi cát.
- Từ điển: “Nhìn xem con tôm hùm. Nó đang đi trên cát.”
- Rùa (Turtle):
- Hình ảnh: Một con rùa bơi lội trong ao.
- Từ điển: “Ngắm con rùa. Nó đang bơi trong ao.”
four. Cá mập (Shark):– Hình ảnh: Một con cá mập lớn bơi qua đại dương.- Từ điển: “Nhìn xem con cá mập. Nó đang bơi qua đại dương.”
- Tôm (Shrimp):
- Hình ảnh: Một đám tôm nhỏ bơi trong bể cá.
- Từ điển: “Nhìn xem con tôm. Họ đang bơi trong bể cá.”
- Cá voi (Whale):
- Hình ảnh: Một con cá voi lớn bơi qua đại dương.
- Từ điển: “Ngắm con cá voi. Nó đang bơi qua đại dương.”
- Cá sấu (Crocodile):
- Hình ảnh: Một con cá sấu nằm trong ao.
- Từ điển: “Nhìn xem con cá sấu. Nó đang nghỉ ngơi trong ao.”
- Cá rồng (Koi):
- Hình ảnh: Một con cá rồng màu sắc bơi trong ao.
- Từ điển: “Ngắm con cá rồng. Nó đang bơi trong ao.”
Những hình ảnh này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ mà còn khuyến khích họ quan sát và yêu thích môi trường tự nhiên. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh hoặc các tài liệu in để kết hợp hình ảnh và từ điển này vào trò chơi.
Bước chơi
- ** Chuẩn Bị Hình Ảnh:**
- Chọn hoặc in các hình ảnh của các động vật nước như cá, voi biển, cá mập, và chim flamingo.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh đi okayèm, chẳng hạn: cá, voi biển, cá mập, flamingo.
- ** Trình Bày Hình Ảnh:**
- Treo hoặc đặt các hình ảnh này ở một nơi dễ nhìn thấy trong phòng học.
- ** Bắt Đầu Trò Chơi:**
- Giáo viên đứng trước nhóm trẻ và chọn một hình ảnh.
- Giáo viên đọc to từ tiếng Anh đi okèm với hình ảnh đó, ví dụ: “allow’s discover the fish.”
four. ** Tìm Kiếm và Đoán:**- Yêu cầu trẻ tìm ra hình ảnh tương ứng trên bảng hoặc trong phòng học.- Khi trẻ tìm thấy hình ảnh, họ có thể đọc to từ tiếng Anh và mô tả hình ảnh đó.
five. ** Giải Đáp và Hướng Dẫn:**- Nếu trẻ gặp khó khăn, giáo viên có thể giúp họ bằng cách đọc lại từ tiếng Anh và mô tả hình ảnh.- Giáo viên cũng có thể hỏi các câu hỏi đơn giản để trẻ tưởng tượng về động vật đó, ví dụ: “What does the fish devour?” hoặc “in which does the whale live?”
- ** Thay Thế Hình Ảnh:**
- Sau khi trò chơi okết thúc với một hình ảnh, giáo viên có thể chọn hình ảnh khác và bắt đầu lại quá trình.
- ** okayết Thúc Trò Chơi:**
- Sau một số lần thay đổi hình ảnh, trò chơi có thể okết thúc.
- Giáo viên có thể hỏi trẻ nếu họ nhớ các từ tiếng Anh mà họ đã học và khuyến khích họ sử dụng chúng trong cuộc trò chuyện.
- ** Hoạt Động Thực Hành:**
- Trẻ có thể vẽ lại các hình ảnh và viết từ tiếng Anh đi kèm với chúng.
- Giáo viên có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để trẻ viết từ tiếng Anh trên bảng hoặc giấy.
nine. ** Đánh Giá:**- Giáo viên có thể đánh giá sự tham gia và hiểu biết của trẻ trong trò chơi.- Nếu cần, giáo viên có thể cung cấp thêm hướng dẫn hoặc hỗ trợ để trẻ helloểu rõ hơn về các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
- ** Tôn Vinh và Khuyến Khích:**
- Giáo viên nên tôn vinh và khuyến khích trẻ khi họ tham gia tích cực và nhớ được các từ tiếng Anh mới.
Cây (Cây)
Cây lớn với lá xanh rì:– Hình ảnh: Một cây lớn với lá xanh rì.- Ý nghĩa: Một cây lớn với lá xanh rì.- Câu hỏi: “Tên gì cho cây lớn này với lá xanh rì?”- Câu trả lời: “Đó là một cây.”
Cỏ (Cỏ):– Hình ảnh: Một mảnh cỏ xanh mướt.- Ý nghĩa: Cỏ xanh mướt.- Câu hỏi: “Đó là gì cho mảnh đất mềm và xanh này?”- Câu trả lời: “Đó là cỏ.”
Đám mây (Đám mây):– Hình ảnh: Một đám mây bông trắng.- Ý nghĩa: Một đám mây bông trắng.- Câu hỏi: “Những gì trong bầu trời là những thứ mềm mại và trắng?”- Câu trả lời: “Đó là đám mây.”
Sông (Sông):– Hình ảnh: Một con sông chảy qua đồng cỏ.- Ý nghĩa: Một con sông chảy.- Câu hỏi: “Đó là gì cho con nước dài này chạy qua đồng cỏ?”- Câu trả lời: “Đó là sông.”
Bãi biển (Bãi biển):– Hình ảnh: Một bãi biển với cát và nước biển.- Ý nghĩa: Một bãi biển với cát và nước biển.- Câu hỏi: “Đâu là nơi chúng ta đi để chơi trong cát và nước?”- Câu trả lời: “Chúng ta đi đến bãi biển.”
Núi (Núi):– Hình ảnh: Một ngọn núi cao với đỉnh trọc.- Ý nghĩa: Một ngọn núi cao với đỉnh trọc.- Câu hỏi: “Đó là gì cho vật lớn này có đỉnh phẳng?”- Câu trả lời: “Đó là núi.”
Mặt trời (Mặt trời):– Hình ảnh: Một mặt trời rực rỡ trên bầu trời.- Ý nghĩa: Một mặt trời rực rỡ.- Câu hỏi: “Gì cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cho chúng ta trong ngày?”- Câu trả lời: “Đó là mặt trời.”
Mặt trăng (Mặt trăng):– Hình ảnh: Một mặt trăng tròn sáng lên vào đêm.- Ý nghĩa: Một mặt trăng tròn.- Câu hỏi: “Gì sáng trong bầu trời vào ban đêm?”- Câu trả lời: “Đó là mặt trăng.”
Gió (Gió):– Hình ảnh: Một cơn gió mạnh làm lá cây xào xào.- Ý nghĩa: Một cơn gió mạnh.- Câu hỏi: “Gì làm lá cây xào xào?”- Câu trả lời: “Đó là gió.”
Mưa (Mưa):– Hình ảnh: Một cơn mưa rào làm cây cối tưới tiêu.- Ý nghĩa: Một cơn mưa lớn.- Câu hỏi: “Gì giúp.cây cối phát triển lớn và mạnh?”- Câu trả lời: “Đó là mưa.”
Cỏ (Cỏ)
- Hình Ảnh Hỗ Trợ: Sử dụng hình ảnh của một mảnh cỏ xanh mướt, có thể là một bãi cỏ trong công viên hoặc khu vườn của một ngôi nhà.
- Bước Chơi:
- Bước 1: Đọc to từ “Grass” và hỏi trẻ: “Bạn có thể tìm thấy cỏ trong hình ảnh này không?”
- Bước 2: Trẻ tìm và chỉ vào hình ảnh của cỏ.
- Bước 3: Yêu cầu trẻ đọc lại từ “Grass” và mô tả thêm về cỏ: “Cỏ xanh và mềm mại. Chúng ta có thể chơi trên cỏ.”
- Bước four: Đọc một câu chuyện ngắn về một chú gà con tìm thấy một mảnh cỏ xanh để ăn cỏ và đùa giỡn.
Câu Chuyện Ngắn:“Ngày xưa, có một chú gà con tên là Chirpy. Một ngày nắng đẹp, Chirpy đang tìm kiếm thức ăn. Nó thấy một mảnh cỏ xanh và nghĩ, ‘Đây có vẻ là nơi tốt để ăn!’ Chirpy nhảy qua mảnh cỏ và bắt đầu cào vào những lá xanh. Nó rất vui vì cỏ mềm mại và ngon. Sau khi ăn xong, Chirpy quyết định chơi trò ẩn nấp với bạn bè dưới mảnh cỏ. Họ đã có rất nhiều niềm vui!”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ có thể vẽ một bức tranh về chú gà con và bạn bè của nó đang chơi đùa trên cỏ.
- Trẻ có thể nhặt một ít cỏ từ vườn và đặt nó vào một hộp nhỏ để quan sát.
okết Luận:Bằng cách sử dụng hình ảnh và câu chuyện, trẻ em sẽ dễ dàng nhớ và sử dụng từ “grass” trong ngữ cảnh thực tế, đồng thời hiểu thêm về môi trường xung quanh họ.
Đám mây
Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em Với Hình Ảnh Động Vật Nước Làm Trợ Giúp
Hình Ảnh Hỗ Trợ:– Hình ảnh một con cá nhỏ bơi lội trong ao.- Hình ảnh một con voi bơi trong ao.- Hình ảnh một con khỉ nhảy trong ao.- Hình ảnh một con rắn bò trên bờ ao.- Hình ảnh một con cua sống dưới đáy ao.
Bước Chơi:1. Bước 1:– Giới thiệu trò chơi: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Hãy nhìn vào những hình ảnh và đoán từ tiếng Anh mà chúng biểu thị.”
- Bước 2:
- Đưa ra hình ảnh một con cá nhỏ bơi lội trong ao và hỏi: “Ai đang bơi trong ao?” Trẻ em có thể đoán ra “cá.”
three. Bước 3:– Đưa ra hình ảnh một con voi bơi trong ao và hỏi: “Ai đang bơi trong ao?” Trẻ em có thể đoán ra “ voi.”
four. Bước 4:– Đưa ra hình ảnh một con khỉ nhảy trong ao và hỏi: “Ai đang nhảy trong ao?” Trẻ em có thể đoán ra “ khỉ.”
- Bước 5:
- Đưa ra hình ảnh một con rắn bò trên bờ ao và hỏi: “Gì đang bò trên bờ ao?” Trẻ em có thể đoán ra “rắn.”
- Bước 6:
- Đưa ra hình ảnh một con cua sống dưới đáy ao và hỏi: “Gì đang sống dưới đáy ao?” Trẻ em có thể đoán ra “cua.”
Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi trẻ em đã đoán đúng các từ, có thể yêu cầu họ vẽ lại hình ảnh của mỗi động vật và viết tên tiếng Anh của chúng cạnh hình ảnh.- Cùng nhau okayể một câu chuyện ngắn liên quan đến các động vật và ao này, ví dụ: “Một ngày nắng đẹp, cá, voi, khỉ, rắn và cua đã chơi cùng nhau trong ao. Họ đã rất vui vẻ!”
okết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn khuyến khích họ quan sát và tưởng tượng về các sinh vật trong ao, đồng thời phát triển okayỹ năng ngôn ngữ và trí tuệ.
Sông
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học từ mới và phát triển okayỹ năng nhận diện hình ảnh qua trò chơi thú vị.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- Sử dụng hình ảnh của các động vật nước như cá, voi biển, cá mập, và voi đại bàng biển.
- Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến các động vật này: cá, voi biển, cá mập, và voi đại bàng biển.
- Bước Chơi:
- Bước 1: Đặt một hình ảnh động vật nước trên bảng hoặc màn hình.
- Bước 2: Yêu cầu trẻ em nhìn vào hình ảnh và đoán tên của động vật bằng tiếng Anh.
- Bước 3: Khi trẻ em đoán đúng, đọc to từ đó và giải thích ý nghĩa của từ.
- Bước four: Lặp lại với các hình ảnh và từ khác.
Chi Tiết Trò Chơi:
- Cá (Fish):
- Hình ảnh: Một con cá nhỏ trong ao.
- Ý nghĩa: Một con cá nhỏ trong ao.
- Voi biển (Whale):
- Hình ảnh: Một con voi biển đang bơi lội trong đại dương.
- Ý nghĩa: Một con voi biển đang bơi lội trong đại dương.
- Cá mập (Shark):
- Hình ảnh: Một con cá mập lớn đang lướt qua nước.
- Ý nghĩa: Một con cá mập lớn đang lướt qua nước.
- Voi đại bàng biển (Seagull):
- Hình ảnh: Một con voi đại bàng biển đang bay trên bờ biển.
- Ý nghĩa: Một con voi đại bàng biển đang bay trên bờ biển.
Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ lại các hình ảnh và từ đã học.
- Cùng nhau okayể một câu chuyện ngắn liên quan đến các từ và hình ảnh đã học, ví dụ: “Một ngày nào đó, một con cá nhỏ đang bơi lội trong ao. Sau đó, một con voi biển đến và chơi đùa với cá.”
okết Luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn khuyến khích họ quan sát và yêu thích các động vật nước qua hình ảnh sinh động.
Bãi biển
Câu Hỏi và Đáp Án
- what’s the sea?
- Biển là một khu vực lớn của nước mặn bao phủ hầu hết bề mặt Trái Đất.
- What animals stay in the ocean?
- Nhiều loại động vật sống trong biển, bao gồm cá, voi, cá heo, cá mập và rùa biển.
- can you name some fish that stay inside the ocean?
- Được, một số loại cá sống trong biển là cá clown, cá vàng và cá thu.
four. what’s a coral reef?– Rạn san hô là một cấu trúc lớn được làm từ nhiều mảnh nhỏ của san hô tạo thành rào chắn xung quanh một số đảo.
- What animals live in coral reefs?
- Nhiều loại cá màu sắc, rùa biển và nhiều loại cá mập khác nhau sống trong rạn san hô.
- Why are coral reefs critical?
- Rạn san hô quan trọng vì chúng cung cấp nơi ở cho nhiều động vật, bảo vệ bờ biển khỏi bão và là nguồn thực phẩm và dược liệu.
- what is a whale?
- Voi là một loài động vật có vú lớn sống trong biển. Một số loại voi là voi xanh, voi humpback và voi killer.
- are you able to name a few sea creatures that stay within the deep ocean?
- Được, một số loài sinh vật biển sống ở độ sâu biển là cá cua lưới, cá khổng lồ và cá octopus.
- what’s a tide?
- Cường độ là sự lên xuống của bề mặt biển do lực hấp dẫn của mặt trăng và mặt trời.
- How do tides affect the sea?
- Cường độ ảnh hưởng đến biển bằng cách gây ra sự di chuyển của nước vào và ra vùng bờ biển, điều này có thể ảnh hưởng đến các loài động vật sống ở đó.
Hoạt Động Thực Hành
- Hoạt Động Vẽ:
- Hãy yêu cầu trẻ vẽ một bức tranh của biển và bao gồm các loại cá, voi và rạn san hô khác nhau.
- Hoạt Động Tìm từ:
- Tạo một từ điển tìm từ với các từ liên quan đến biển, chẳng hạn như “biển”, “cá”, “voi”, “rạn san hô” và “rùa”.
three. Trò Chơi Khớp:– Chuẩn bị một bộ thẻ với hình ảnh của các loài động vật biển một mặt và tên của chúng ở mặt còn lại. Hãy để trẻ khớp hình ảnh với từ đúng.
- Hoạt Động okayể chuyện:
- Đọc một câu chuyện về một đứa trẻ đi chèo thuyền ra biển để nhìn thấy biển và các loài động vật của nó. Hãy khuyến khích trẻ okayể lại câu chuyện bằng cách của mình.
okết Luận
Bằng cách sử dụng các câu hỏi và câu trả lời trên, cùng với các hoạt động thực hành, trẻ em sẽ có cơ hội học về biển và các loài động vật sống trong đó. Điều này không chỉ giúp họ hiểu biết hơn về môi trường tự nhiên mà còn phát triển kỹ năng ngôn ngữ và sáng tạo của họ.
Núi (núi)
Xin lỗi, nhưng bạn đã yêu cầu một đoạn văn miêu tả bằng tiếng Trung, và sau đó yêu cầu dịch ra tiếng Việt. Tôi sẽ dịch đoạn văn mẫu đó vào dưới đây:
**7. Mặt trời (sun):
Mặt trời, biểu tượng của sự sống và ánh sáng, là một ngôi sao khổng lồ ở trung tâm của hệ mặt trời của chúng ta. Nó chiếu sáng và làm ấm Trái Đất, cung cấp năng lượng cho mọi sinh vật sống trên hành tinh này. Khi bình minh đến, Mặt trời dần mọc từ chân trời, mang theo ánh sáng rực rỡ và niềm vui mới. Ánh sáng mặt trời chiếu qua đám mây, tạo nên những tia nắng vàng rực, làm cho mọi vật xung quanh trở nên sống động và rực rỡ hơn. Trong ngày, Mặt trời chiếu sáng cả bầu trời, cung cấp năng lượng cho thực vật phát triển và làm cho không khí trở nên trong lành. Khi hoàng hôn đến, Mặt trời dần lặn, để lại những tia nắng cuối cùng trước khi đêm đen bao trùm. Mặt trời không chỉ là nguồn năng lượng quan trọng, mà còn là biểu tượng của sự khởi đầu và okết thúc, của sự sống và sự tái sinh.
Mặt trời
eight. Mặt trăng (Moon):
Mặt trăng
Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp thêm thông tin hoặc văn bản cụ thể để tôi có thể dịch nó sang tiếng Việt. Nếu bạn muốn tôi dịch cụm từ “nine. Wind (Gió):” sang tiếng Việt, nó sẽ là:
- Gió (Gió):
Gió
Xin lỗi, nhưng bạn đã yêu cầu một đoạn văn miêu tả dài one thousand từ bằng tiếng Trung về “Rain (Mưa)” và sau đó yêu cầu dịch sang tiếng Việt. Do đó, tôi không thể cung cấp một dịch vụ dịch trực tiếp từ tiếng Trung sang tiếng Việt như bạn đã yêu cầu. Nếu bạn cần dịch một đoạn văn miêu tả ngắn bằng tiếng Trung về “Mưa” sang tiếng Việt, tôi có thể giúp bạn đó. Dưới đây là một ví dụ ngắn về “Mưa” bằng tiếng Trung và dịch sang tiếng Việt:
Tiếng Trung:“Rừng xanh lộng gió, mây đen bao trùm trời, rồi một lát sau, mưa rơi xuống nhẹ nhàng, làm cho không khí trở nên trong lành và yên bình.”
Tiếng Việt:“Rừng xanh phảng phất gió, mây đen bao phủ bầu trời, rồi sau một lát, mưa rơi xuống nhẹ nhàng, làm cho không khí trở nên trong lành và yên bình.”
Mưa (Mưa)
- Hình ảnh: Một cơn mưa rào với những giọt nước nhỏ rơi xuống.
- Ý nghĩa: Nước mưa rơi từ bầu trời.
- Hội thoại:
- Giáo viên: Xem nào, trời đang mưa ngoài trời. Anh/chị thấy gì?
- Trẻ con: Em thấy mưa.
- Giáo viên: Đúng vậy, đó là mưa. Nó rơi từ những đám mây.
- Trẻ con: Đất đã ướt.
- Giáo viên: Đúng vậy! Mưa làm đất ướt. Đó là cách mà thiên nhiên tưới nước cho cây cối.
Hoạt động:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về cơn mưa và mô tả những gì họ thấy.- Thực helloện một hoạt động cảm ứng bằng cách để nước rơi từ một bình nhỏ lên một tờ giấy và trẻ em mô tả quá trình này.
Câu chuyện tương tác:– “Ngày mưa”: Một câu chuyện ngắn về một con gà con tìm cách tránh cơn mưa và tìm về tổ.
okết luận:– Trẻ em sẽ học được về mưa và cách nó làm đất trở nên ướt, giú%ây cối phát triển.