Phần Mềm Học Tiếng Anh Miễn Phí – Học Tiếng Anh Cho Trẻ Em Với Trò Chơi và Từ Vựng

Trong thế giới ngộ nghĩnh và đầy màu sắc, việc học tiếng Anh không còn là một nhiệm vụ khó khăn với các em nhỏ. Hãy cùng nhau khám phá những câu chuyện thú vị và trò chơi hấp dẫn, giúp các em không chỉ học tiếng Anh mà còn hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh mình.

Danh sách từ ẩn

  1. tree
  2. flower
  3. grass
  4. river
  5. ocean
  6. mountain
  7. sky
  8. cloud
  9. sun
  10. wind
  11. soil
  12. water
  13. animal
  14. plant
  15. nature
  16. forest
  17. meadow
  18. lake
  19. rain
  20. snow
  21. leaf
  22. branch
  23. insect
  24. bird
  25. fish
  26. turtle
  27. frog
  28. dragonfly
  29. butterfly
  30. bee
  31. honey
  32. acorn
  33. pinecone
  34. mushroom
  35. rock
  36. sand
  37. pebble
  38. shell
  39. starfish
  40. coral

Hình ảnh trợ giúp:

  • Tạo một bảng hoặc tờ giấy lớn với các hình ảnh minh họa cho các từ trên, chẳng hạn như hình cây, hoa, cỏ, sông, đại dương, núi, trời, mây, mặt trời, gió, đất, nước, động vật, cây cối, thiên nhiên, rừng, đồng cỏ, hồ, mưa, tuyết, lá, cành, côn trùng, chim, cá, rùa, ếch, bướm, ong, mật, quả óc chó, quả thông, nấm, đá, cát, sỏi, vỏ hến, sao biển, san hô.

Cách chơi:

  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm kiếm các từ ẩn trong danh sách trên.
  • Khi tìm thấy từ, trẻ em sẽ viết hoặc vẽ từ đó vào bảng hoặc tờ giấy.
  • Nếu trẻ em không biết từ nào, họ có thể sử dụng hình ảnh để gợi ý.
  • Trẻ em có thể làm này một mình hoặc với sự hướng dẫn của người lớn.

Hình ảnh trợ giúp

  1. Hình ảnh cây cối:
  • Một bức tranh với nhiều loại cây khác nhau, như cây thông, cây sồi, cây oak, và cây dương liễu.
  • Một bức ảnh chi tiết của một bông hoa đẹp, chẳng hạn như hoa hồng hoặc hoa mai.
  1. Hình ảnh sông ngòi và đại dương:
  • Một bức tranh của một con sông chảy qua khu rừng.
  • Một bức ảnh của đại dương với những con cá bơi lội và những bãi cát trắng.
  1. Hình ảnh các loại động vật:
  • Hình ảnh của một con gấu trúc, một con voi, và một con khỉ.
  • Hình ảnh của một con cá voi, một con cá mập, và một con cá heo.
  1. Hình ảnh bầu trời và mặt trời:
  • Một bức tranh của một bầu trời trong xanh với những đám mây trắng.
  • Một bức ảnh của mặt trời đang lên hoặc đang xuống, với những tia nắng chiếu sáng.
  1. Hình ảnh các loại cây cối mùa xuân:
  • Một bức tranh của những cây liễu nở hoa, những cây phong nở lá xanh non.
  • Một bức ảnh của những bông hoa tulip và daffodil.
  1. Hình ảnh mùa hè:
  • Một bức tranh của một bãi biển với cát và biển xanh.
  • Một bức ảnh của những bông hoa hướng dương và hoa cúc.
  1. Hình ảnh mùa thu:
  • Một bức tranh của những cây thông và cây sồi đổi màu thành vàng và đỏ.
  • Một bức ảnh của những quả cầu phong và quả óc chó rụng trên đường.
  1. Hình ảnh mùa đông:
  • Một bức tranh của một làng winter với tuyết rơi và cây cối băng giá.
  • Một bức ảnh của những chú bông sen và những con băng lơ lửng trên sông.

Các bài tập sử dụng hình ảnh trợ giúp:

  1. Bài tập Đ:
  • Trẻ em được yêu cầu chọn đúng màu sắc cho mỗi đối tượng trong bức tranh.
  1. Bài tập Đ nối hình ảnh:
  • Trẻ em phải nối các hình ảnh động vật với nơi ở của chúng, ví dụ, nối cá voi với đại dương.
  1. Bài tập Đ kể câu chuyện:
  • Trẻ em được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn dựa trên bức tranh, sử dụng các từ liên quan đến môi trường xung quanh.
  1. Bài tập Đ tìm từ:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm các từ ẩn trong bức tranh và viết chúng vào bảng.
  1. Bài tập Đ sắp xếp hình ảnh:
  • Trẻ em được yêu cầu sắp xếp các hình ảnh theo thứ tự từ mùa xuân đến mùa đông.
  1. Bài tập Đ vẽ tranh:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về mùa yêu thích của mình, sử dụng các màu sắc và hình ảnh đã học.

Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động ngoài trời, chẳng hạn như đi dạo trong công viên hoặc tham quan vườn thú, để áp dụng các kiến thức đã học.
  • Trẻ em có thể tạo ra các bài hát hoặc câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh, sử dụng các từ và hình ảnh đã học.

Kết thúc bài tập:

  • Trẻ em sẽ được khen thưởng và khuyến khích vì sự tham gia và nỗ lực của mình.
  • Bài tập này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn giúp chúng hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh và sự đa dạng của nó.

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Chọn một hình ảnh động vật nước mà trẻ em thích, chẳng hạn như cá, voi nước, hoặc chim đại dương.
  • In hoặc vẽ hình ảnh này trên một tờ giấy lớn và dán vào tường hoặc bảng đen.
  1. Bước 1:
  • Giới thiệu hình ảnh động vật nước cho trẻ em và hỏi họ: “What animal is this?” (Động vật này là gì?)
  • Trẻ em sẽ trả lời dựa trên hình ảnh mà bạn đã chuẩn bị.
  1. Bước 2:
  • Hãy cho trẻ em biết rằng họ sẽ tìm kiếm các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Dùng bút và giấy để viết các từ này ra và dán gần hình ảnh động vật.
  1. Bước 3:
  • Đọc một từ tiếng Anh và yêu cầu trẻ em chỉ vào hình ảnh động vật nước mà họ nghĩ rằng từ đó liên quan.
  • Ví dụ: “Where is the fish?” (Cá ở đâu?)
  • Trẻ em sẽ chỉ vào hình ảnh cá.
  1. Bước 4:
  • Lặp lại bước 3 với các từ khác như “turtle” (rùa), “dolphin” (cá heo), “whale” (cá voi), “octopus” (octopus), và “shark” (cá mập).
  1. Bước 5:
  • Sau khi hoàn thành, bạn có thể hỏi trẻ em: “What other animals live in the water?” (Có những động vật nào sống trong nước?)
  • Khuyến khích trẻ em nghĩ ra và chia sẻ các động vật khác mà họ biết.
  1. Bước 6:
  • Kết thúc trò chơi bằng cách đọc một câu chuyện ngắn hoặc bài hát liên quan đến động vật nước để trẻ em có thể tưởng tượng và tưởng tượng thêm về thế giới dưới nước.
  1. Bước 7:
  • Tạo một bảng ghi nhớ với các từ đã học và hình ảnh động vật để trẻ em có thể nhìn lại và học thêm.

Hoạt động phụ:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một ngày đi thăm bể bơi hoặc công viên nước, sử dụng các từ và hình ảnh mà họ đã học.- Trò chơi này có thể được lặp lại với các chủ đề khác nhau để trẻ em có cơ hội học thêm nhiều từ tiếng Anh khác nhau.

Hoạt động Đọc và Ghi

Bài tập 1:Hình ảnh: Một con gấu nâu đang ngồi dưới tán cây.- Câu hỏi: “What animal is this?” (Động vật này là gì?)- Câu trả lời: “It’s a bear.” (Đó là một con gấu.)- Hoạt động: Trẻ em viết từ “bear” vào bảng hoặc tờ giấy.

Bài tập 2:Hình ảnh: Một con cá bơi trong ao.- Câu hỏi: “What is swimming in the pond?” (Có gì đang bơi trong ao?)- Câu trả lời: “A fish is swimming in the pond.” (Một con cá đang bơi trong ao.)- Hoạt động: Trẻ em viết câu trả lời vào bảng hoặc tờ giấy.

Bài tập 3:Hình ảnh: Một con khỉ đang leo cây.- Câu hỏi: “What animal is climbing the tree?” (Động vật nào đang leo cây?)- Câu trả lời: “A monkey is climbing the tree.” (Một con khỉ đang leo cây.)- Hoạt động: Trẻ em viết câu trả lời vào bảng hoặc tờ giấy.

Bài tập 4:Hình ảnh: Một con chim đang ngồi trên cành cây.- Câu hỏi: “What is perched on the branch?” (Gì đang ngồi trên cành cây?)- Câu trả lời: “A bird is perched on the branch.” (Một con chim đang ngồi trên cành cây.)- Hoạt động: Trẻ em viết câu trả lời vào bảng hoặc tờ giấy.

Bài tập 5:Hình ảnh: Một con rắn đang bò trên mặt đất.- Câu hỏi: “What animal is crawling on the ground?” (Động vật nào đang bò trên mặt đất?)- Câu trả lời: “A snake is crawling on the ground.” (Một con rắn đang bò trên mặt đất.)- Hoạt động: Trẻ em viết câu trả lời vào bảng hoặc tờ giấy.

Bài tập 6:Hình ảnh: Một con chuột đang chạy qua khu vườn.- Câu hỏi: “What animal is running through the garden?” (Động vật nào đang chạy qua khu vườn?)- Câu trả lời: “A mouse is running through the garden.” (Một con chuột đang chạy qua khu vườn.)- Hoạt động: Trẻ em viết câu trả lời vào bảng hoặc tờ giấy.

Bài tập 7:Hình ảnh: Một con bò đang ăn cỏ trên đồng.- Câu hỏi: “What animal is eating grass in the field?” (Động vật nào đang ăn cỏ trên đồng?)- Câu trả lời: “A cow is eating grass in the field.” (Một con bò đang ăn cỏ trên đồng.)- Hoạt động: Trẻ em viết câu trả lời vào bảng hoặc tờ giấy.

Bài tập 8:Hình ảnh: Một con ngựa đang chạy trên đồng cỏ.- Câu hỏi: “What animal is running on the grass?” (Động vật nào đang chạy trên đồng cỏ?)- Câu trả lời: “A horse is running on the grass.” (Một con ngựa đang chạy trên đồng cỏ.)- Hoạt động: Trẻ em viết câu trả lời vào bảng hoặc tờ giấy.

Bài tập 9:Hình ảnh: Một con dơi đang bay trong hang động.- Câu hỏi: “What animal is flying in the cave?” (Động vật nào đang bay trong hang động?)- Câu trả lời: “A bat is flying in the cave.” (Một con dơi đang bay trong hang động.)- Hoạt động: Trẻ em viết câu trả lời vào bảng hoặc tờ giấy.

Bài tập 10:Hình ảnh: Một con cá voi đang bơi trong đại dương.- Câu hỏi: “What animal is swimming in the ocean?” (Động vật nào đang bơi trong đại dương?)- Câu trả lời: “A whale is swimming in the ocean.” (Một con cá voi đang bơi trong đại dương.)- Hoạt động: Trẻ em viết câu trả lời vào bảng hoặc tờ giấy.

Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh liên quan đến động vật mà còn phát triển kỹ năng đọc và viết cơ bản.

Hoạt động Kết hợp

  • Đọc và Kể Câu Chuyện:Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn về một chuyến đi chơi công viên, trong đó có nhiều từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh. Sau khi đọc xong, họ sẽ được yêu cầu kể lại câu chuyện mà họ đã nghe bằng tiếng Anh.

Ví dụ:“One sunny day, Tom went to the park. He saw a big tree, a red flower, and green grass. He played with his friends near the river. They saw a fish swimming in the water.”

  • Vẽ và Thể Hiện:Trẻ em sẽ được cung cấp các bảng vẽ và bút màu để họ có thể vẽ lại những gì họ đã nghe trong câu chuyện. Sau khi vẽ xong, họ sẽ được yêu cầu nói tên các vật mà họ đã vẽ bằng tiếng Anh.

Ví dụ:“Look at my drawing. This is a tree. And this is a flower. It’s red. What is this? It’s grass. It’s green.”

  • Thể Thao và Động Vật:Trẻ em sẽ tham gia vào các hoạt động thể thao như chạy, nhảy, và chơi trò chơi. Mỗi hoạt động sẽ được liên kết với một từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.

Ví dụ:“Let’s run! Run, run, run! We are running in the park. What are we doing? We are running.”

  • Thể Hiện Âm Thanh:Trẻ em sẽ được hướng dẫn phát âm các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh bằng cách sử dụng các âm thanh từ động vật hoặc.

Ví dụ:“What sound does a bird make? Chirp, chirp! Listen to the sound of the birds. What sound does a dog make? Woof, woof!”

  • Tạo Câu Hỏi và Trả Lời:Trẻ em sẽ được hỏi các câu hỏi đơn giản về môi trường xung quanh và trả lời bằng tiếng Anh. Họ cũng có thể hỏi các câu hỏi tương tự cho bạn của mình.

Ví dụ:“What color is the sky? The sky is blue. What do birds eat? Birds eat seeds.”

  • Hoạt Động Nhóm:Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và thực hiện các hoạt động liên quan đến môi trường xung quanh. Mỗi nhóm sẽ có một nhiệm vụ cụ thể và sẽ trình bày kết quả cho.

Ví dụ:“Group 1, please show us what you have learned about the park. Group 2, show us what you know about the ocean.”

  • Hoạt Động Kết Thúc:Trẻ em sẽ được xem một video ngắn về môi trường xung quanh hoặc nghe một bài hát tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Sau đó, họ sẽ được hỏi các câu hỏi để kiểm tra hiểu biết của mình.

Ví dụ:“Watch this video about the forest. What did you see? What did the animals do?”

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích họ khám phá và quan tâm đến môi trường xung quanh.

Hoạt động Đội nhóm

Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Một bộ hình ảnh động vật và đồ ăn đa dạng, chẳng hạn như hình ảnh cá, gà, chuột, dưa chuột, trái cây, v.v.
  • Một bảng hoặc tờ giấy để viết hoặc dán các từ tiếng Anh.
  1. Phân loại hình ảnh:
  • Đặt các hình ảnh động vật và đồ ăn trên một mặt bàn hoặc sàn.
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ hoặc chơi một mình tùy thuộc vào số lượng trẻ em.
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Người hướng dẫn hoặc giáo viên sẽ gọi tên một từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn (ví dụ: apple, banana).
  • Trẻ em trong nhóm sẽ phải tìm và nối từ đó với hình ảnh đồ ăn tương ứng trên bảng hoặc tờ giấy.
  • Người đầu tiên hoặc nhóm đầu tiên hoàn thành thành công sẽ nhận được điểm.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Sau khi nối từ và hình ảnh, trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về món ăn đó hoặc một câu chuyện liên quan đến động vật.
  • Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ mà còn phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tưởng tượng.
  1. Kết thúc trò chơi:
  • Trò chơi có thể kết thúc sau một số vòng hoặc khi tất cả các từ đã được sử dụng.
  • Người hướng dẫn hoặc giáo viên có thể tổng kết các từ đã học và nhắc nhở trẻ em về cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Hoạt động Thực hành

  1. Hoạt động Đọc và Ghi:
  • Trẻ em sẽ được đọc từ tiếng Anh và viết chúng vào bảng hoặc tờ giấy.
  • Sau đó, họ có thể đọc lại từ đó một lần nữa để kiểm tra.
  1. Hoạt động Kết hợp:
  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn về một bữa ăn hoặc một buổi dã ngoại, sử dụng các từ và hình ảnh đã nối.
  • Họ có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày họ đã ăn món ăn yêu thích hoặc gặp một động vật trong vườn.
  1. Hoạt động Đội nhóm:
  • Nếu có nhiều trẻ em, họ có thể chia thành các nhóm nhỏ và thực hiện trò chơi cùng nhau.
  • Mỗi nhóm sẽ có nhiệm vụ nối từ và hình ảnh, và nhóm nào hoàn thành nhanh chóng sẽ nhận được điểm.

Kết luận

Trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn phát triển kỹ năng ngôn ngữ, tưởng tượng và hợp tác. Điều này tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và hấp dẫn, khuyến khích trẻ em tiếp tục khám phá và học hỏi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *