Phần Mềm Học Tiếng Anh Miễn Phí Trên Máy Tính – Tiếng Anh, Tiếng A, Tiếng

Trong một thế giới đầy màu sắc và sinh động, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học các từ vựng liên quan đến tự nhiên, trẻ em không chỉ mở rộng tầm nhìn của mình mà còn nuôi dưỡng lòng yêu mến và nhận thức bảo vệ thiên nhiên. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em trên một hành trình khám phá tự nhiên, thông qua các hoạt động học tập từ vựng thú vị và tương tác, để họ học trong niềm vui và lớn lên trong trò chơi.

Danh sách từ ẩn

  1. cây
  2. cánh đồng hoathree. sôngfour. núi
  3. biển
  4. đám mây
  5. gió
  6. mặt trời
  7. mưa

Hình ảnh hỗ trợ

  1. Hình ảnh của một đồng hồ mặt trăng đầy, biểu thị giờ trưa.
  • Hình ảnh của một đồng hồ mặt trời, biểu thị giờ chiều.
  • Hình ảnh của một đồng hồ mặt trăng bán nguyệt, biểu thị giờ tối.
  • Hình ảnh của một đồng hồ mặt trời mọc, biểu thị giờ sáng.
  • Hình ảnh của một con chim bay, biểu thị giờ sáng.
  • Hình ảnh của một con cá bơi, biểu thị giờ chiều.
  • Hình ảnh của một con gà gáy, biểu thị giờ sáng.
  • Hình ảnh của một con rắn rít, biểu thị giờ tối.
  • Hình ảnh của một tia chớp, biểu thị giờ tối.
  1. Câu Chuyện Du Lịch:
  • “Một ngày nọ, Tom và Alice quyết định đi du lịch đến một hòn đảo hoang dã. Họ bắt đầu hành trình vào sáng sớm, khi mặt trời mọc. Họ nhìn thấy một con chim bay lượn trên bầu trời, và Tom nói: ‘it’s first light, is not it?’
  • “Vào buổi chiều, họ dừng lại nghỉ chân và nhìn thấy một con cá bơi lội trong ao. Alice nói: ‘look, it’s the afternoon! The sun is shining brightly.’
  • “Khi trời tối, họ nghe thấy một con rắn rít và một tia chớp xuất helloện. Tom nói: ‘It should be evening. The moon is out and it is darkish.’
  • “Cuối cùng, khi mặt trời mọc lại vào sáng hôm sau, họ bắt đầu hành trình trở về. Họ lại nhìn thấy con chim bay lượn, và Alice cười: ‘it is morning once more! allow’s continue our journey!’”

three. Hoạt Động Học:– Trẻ em sẽ được yêu cầu kết hợp hình ảnh đồng hồ với thời gian trong câu chuyện.- Họ sẽ vẽ hoặc viết ra từ tiếng Anh để mô tả mỗi thời điểm trong ngày: morning, afternoon, nighttime.- Trẻ em cũng có thể vẽ hình ảnh minh họa cho mỗi thời điểm trong câu chuyện.

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể chơi một trò chơi “Đếm số” bằng cách đếm số lượng các hình ảnh động vật trong mỗi thời điểm của câu chuyện.
  • Họ có thể okể lại câu chuyện một mình hoặc với sự hỗ trợ của giáo viên, sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến ngày và giờ.

Cách chơi

Chuẩn Bị:– Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh.- Sử dụng một bảng hoặc tấm giấy để viết các từ đó.

Bước 1:– Trẻ em được yêu cầu ngồi xung quanh một bàn hoặc sàn.- Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ đặt một hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc tấm giấy.

Bước 2:– Người dẫn trò chơi sẽ hỏi: “what’s this?” và trẻ em sẽ phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh.- Ví dụ: “what’s this?” (Giáo viên đặt hình ảnh cá lên bảng.)- Trẻ em sẽ trả lời: “it’s a fish.”

Bước 3:– Nếu trẻ em trả lời đúng, họ sẽ được ghi điểm.- Nếu trả lời sai, giáo viên sẽ giúp trẻ em nhớ từ đúng và đọc lại từ một lần nữa.

Bước 4:– Thực helloện bước 2 và 3 với các hình ảnh động vật nước khác.- Giáo viên có thể thay đổi hình ảnh và từ để tạo sự đa dạng và giữ cho trò chơi thú vị.

Bước five:– Sau khi hoàn thành vòng đoán từ, giáo viên có thể tổ chức một trò chơi ghi điểm để xem ai có nhiều điểm nhất.- Trò chơi có thể okayết thúc bằng một phần thưởng nhỏ cho trẻ em có điểm cao nhất.

Bước 6:– Cuối cùng, giáo viên có thể hỏi trẻ em về các đặc điểm của động vật nước mà họ đã học được trong trò chơi.- Ví dụ: “What do fish devour?” hoặc “where do fish stay?”

Hoạt Động Thực Hành:

  • Giáo viên có thể sử dụng các trò chơi này trong các buổi học tiếng Anh hoặc trong các hoạt động ngoại khóa.
  • Trò chơi có thể được thực helloện một mình hoặc theo nhóm nhỏ, tùy thuộc vào số lượng trẻ em tham gia.
  • Giáo viên nên đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và không bị áp lực khi trả lời.

kết Luận:

Trò chơi đoán từ tiếng Anh với hình ảnh động vật nước là một cách hiệu quả để trẻ em học từ mới và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Qua những hoạt động thú vị này, trẻ em không chỉ học được tiếng Anh mà còn helloểu rõ hơn về thế giới động vật xung quanh.

Bảng Tìm Từ

  1. Mặt trời: Một bức ảnh của mặt trời trên bầu trời xanh.
  2. Cây: Hình ảnh một cây xanh mướt.
  3. Đám mây: Một bức ảnh của những đám mây bông mềm.
  4. Sông: Hình ảnh một dòng sông chảy.five. Núi: Một bức ảnh của núi non hùng vĩ.
  5. Biển: Hình ảnh một đại dương bao los angeles.
  6. : Một bức ảnh của một chiếc lá xanh.eight. Bầu trời: Hình ảnh bầu trời trong xanh.nine. Gió: Hình ảnh những cơn gió thổi qua.
  7. Mưa: Hình ảnh những giọt mưa rơi.

Cách Chơi:

  1. Giới Thiệu Hình Ảnh: Trước tiên, giới thiệu từng hình ảnh cho trẻ em và đọc tên của chúng bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Xem hình ảnh này. Đó là mặt trời. Mặt trời sáng và ấm.”

  2. Tìm Kiếm Từ: Hướng dẫn trẻ em tìm kiếm các từ ẩn trong bảng. “Bạn có thể tìm thấy mặt trời không? Đúng vậy, nó ở đây!”

  3. Đọc và Viết: Khi trẻ em tìm thấy từ, họ sẽ được yêu cầu đọc từ đó ra và viết nó vào ô trống nếu có thể. Ví dụ: “Bạn đã làm rất tốt! Bây giờ, bạn có thể viết ‘mặt trời’ ở đây không?”

  4. Kiểm Tra và Thảo Luận: Sau khi hoàn thành, kiểm tra các từ mà trẻ em đã viết và thảo luận về chúng. “Bạn thấy gì trong bầu trời không? Đúng vậy, có những đám mây.”

five. Hoạt Động Thực Hành: Trẻ em có thể thực hành việc tìm kiếm từ bằng cách sử dụng bảng ở nhà hoặc trong lớp học. Bạn cũng có thể tạo thêm các bảng với các từ khác để tăng cường học tập.

  1. Thưởng Phạt: Để tạo thêm sự thú vị, bạn có thể đặt ra các phần thưởng nhỏ cho trẻ em khi họ tìm được nhiều từ nhất. Ví dụ: “Ai tìm được nhiều từ nhất? Bạn sẽ nhận được một tem dán!”

  2. Ghi Chép và Đánh Giá: Ghi chép lại okayết quả của trẻ em và đánh giá tiến bộ của họ trong việc nhận diện và viết từ tiếng Anh.

Bằng cách sử dụng bảng tìm từ này, trẻ em không chỉ học được các từ tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng quan sát và nhận diện hình ảnh, tạo ra một trải nghiệm học tập thú vị và bổ ích.

Hướng dẫn

  1. Chuẩn bị Hình ảnh:
  • Chọn các hình ảnh động vật nước như cá, voi, cá mập, và rùa.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đi okèm với âm thanh thực tế của động vật đó.
  1. Phân tách Trò chơi:
  • Bước 1: Giới thiệu các hình ảnh và âm thanh cho trẻ em.
  • Bước 2: Trẻ em sẽ được yêu cầu nghe âm thanh và sau đó chỉ ra hình ảnh tương ứng.
  • Bước three: Sau khi trẻ em đã quen với các âm thanh và hình ảnh, họ sẽ được yêu cầu ngược lại, chỉ ra âm thanh của hình ảnh mà mình đã chọn.

three. Hoạt động Thực hành:Bước 1: Trẻ em sẽ được nghe âm thanh của một động vật nước và phải chỉ ra hình ảnh đúng.- Bước 2: Trẻ em sẽ được nhìn thấy hình ảnh của một động vật nước và phải nghe lại âm thanh của nó.- Bước three: Trẻ em có thể thực helloện các hoạt động này cá nhân hoặc theo nhóm.

  1. Kiểm tra và Đánh giá:
  • Bước 1: Sau mỗi lượt chơi, giáo viên hoặc phụ huynh sẽ kiểm tra okayết quả.
  • Bước 2: Trẻ em được khen ngợi và khuyến khích khi họ trả lời đúng.
  • Bước 3: Đánh giá tổng quát về tiến độ học tập.của trẻ em sau một số lượt chơi.

five. Phát triển okỹ năng:Bước 1: Thông qua trò chơi, trẻ em sẽ cải thiện okayỹ năng nghe và nhận diện âm thanh.- Bước 2: Họ cũng sẽ nâng cao khả năng liên okayết giữa hình ảnh và âm thanh.- Bước three: Trò chơi này còn giúp trẻ em học từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.

  1. Tạo Môi trường Học tập:
  • Bước 1: Sử dụng không gian học tập yên tĩnh và trang bị đầy đủ.
  • Bước 2: Đảm bảo rằng trẻ em có thể nhìn thấy và nghe rõ ràng.
  • Bước 3: Sử dụng các phụ kiện học tập như máy nghe nhạc, bảng đen hoặc tivi để hỗ trợ trò chơi.
  1. okayết thúc:
  • Bước 1: Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em có thể được hỏi về các từ và âm thanh mà họ đã học.
  • Bước 2: Giáo viên hoặc phụ huynh có thể tạo một bài kiểm tra ngắn để đánh giá kiến thức của trẻ em.
  • Bước three: Khen ngợi trẻ em và khuyến khích họ tiếp tục học tập.

Lưu ý:– Đảm bảo rằng trẻ em không bị quá tải và luôn cảm thấy thoải mái khi học.- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ helloểu.- Thường xuyên kiểm tra tiến độ và điều chỉnh phương pháp giảng dạy nếu cần thiết.

Hoạt động thực hành

Mục Tiêu: Nâng cao khả năng nhận biết và đọc tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.

Cách Chơi: Sử dụng một cuốn sách hoặc tài liệu giáo dục có hình ảnh minh họa các bộ phận cơ thể như mắt, tai, miệng, tay, chân, v.v.

Công Cụ: Cuốn sách, bảng đen, bút chì.

Hoạt Động:– Giáo viên hoặc người lớn đọc tên một bộ phận cơ thể.- Trẻ em tìm và chỉ vào bộ phận đó trên hình ảnh.- Sau đó, trẻ em viết tên bộ phận đó vào bảng đen hoặc trên giấy.

2. Hoạt Động Thực Hành: Đánh Dấu và ĐọcMục Tiêu: Nâng cao khả năng đọc và viết tên các bộ phận cơ thể.

  • Cách Chơi: Sử dụng các thẻ có tên các bộ phận cơ thể in trên đó.

  • Công Cụ: Thẻ, bút chì.

  • Hoạt Động:

  • Giáo viên hoặc người lớn đọc tên một bộ phận cơ thể.

  • Trẻ em tìm thẻ có tên bộ phận đó và đánh dấu vào thẻ.

  • Sau đó, trẻ em đọc tên bộ phận đó ra.

3. Hoạt Động Thực Hành: Trò Chơi “Bộ Phận Cơ Thể”Mục Tiêu: Nâng cao khả năng sử dụng từ vựng về bộ phận cơ thể trong các tình huống thực tế.

  • Cách Chơi: Trò chơi này có thể được chơi dưới dạng nhóm hoặc cá nhân.

  • Công Cụ: Hình ảnh hoặc mô hình cơ thể, từ điển.

  • Hoạt Động:

  • Giáo viên hoặc người lớn đưa ra một câu hỏi liên quan đến một bộ phận cơ thể.

  • Trẻ em trả lời bằng cách chỉ vào bộ phận đó hoặc đọc tên bộ phận đó ra.

four. Hoạt Động Thực Hành: Trò Chơi “Chăm Sóc Bản Thân”Mục Tiêu: Nâng cao khả năng hiểu biết về cách chăm sóc bản thân và sử dụng từ vựng liên quan.

  • Cách Chơi: Trò chơi này có thể được chơi dưới dạng nhóm hoặc cá nhân.

  • Công Cụ: Hình ảnh hoặc mô hình cơ thể, từ điển.

  • Hoạt Động:

  • Giáo viên hoặc người lớn đưa ra một tình huống liên quan đến việc chăm sóc bản thân.

  • Trẻ em trả lời bằng cách chỉ vào bộ phận cơ thể liên quan hoặc đọc tên bộ phận đó ra.

five. Hoạt Động Thực Hành: Trò Chơi “Chu okayỳ Sinh Lý”Mục Tiêu: Nâng cao khả năng hiểu biết về chu okỳ sinh lý của cơ thể.

  • Cách Chơi: Trò chơi này có thể được chơi dưới dạng nhóm hoặc cá nhân.

  • Công Cụ: Hình ảnh hoặc mô hình cơ thể, từ điển.

  • Hoạt Động:

  • Giáo viên hoặc người lớn giới thiệu về các chu okỳ sinh lý như ăn uống, ngủ nghỉ, vệ sinh cá nhân.

  • Trẻ em hỏi câu hỏi và trả lời về các chu kỳ này, sử dụng từ vựng liên quan.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *