Chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới ngôn ngữ tiếng Anh thông qua những câu chuyện và trò chơi thú vị. Chúng ta sẽ học về các chủ đề như động vật, màu sắc, và nhiều điều khác nữa. Hãy cùng nhau bước vào hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và hấp dẫn này nhé!
Giới thiệu trò chơi
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Giáo viên: “Hello, kids! Today, we are going to the toy store. Let’s practice some English words and phrases while we shop. Are you ready?”
Trẻ em: “Yes!”
Giáo viên: “Great! Let’s start with the entrance. What do we see?”
Trẻ em: “A sign that says ‘Welcome to the Toy Store!’”
Giáo viên: “Yes, that’s right! Now, let’s walk inside. We see a lot of colorful toys. What do we say when we see something we like?”
Trẻ em: “I like this!”
Giáo viên: “Exactly! If you want to ask for help, you can say, ‘Excuse me, where is the…?’”
Trẻ em: “Excuse me, where is the…?”
Giáo viên: “Yes, that’s it! Now, let’s find the section for stuffed animals. What do we say when we see a cute teddy bear?”
Trẻ em: “I want this teddy bear!”
Giáo viên: “That’s right! If you want to ask for help, you can say, ‘Can I help you find…?’”
Trẻ em: “Can I help you find a teddy bear?”
Giáo viên: “Yes, perfect! Now, let’s look at the puzzles. What do we say when we find a puzzle we like?”
Trẻ em: “I like this puzzle!”
Giáo viên: “Great! If you want to ask for more information, you can say, ‘How many pieces are there?’”
Trẻ em: “How many pieces are there?”
Giáo viên: “Yes, very good! Now, let’s find the section for action figures. What do we say when we find a superhero?”
Trẻ em: “I want this superhero!”
Giáo viên: “That’s right! If you want to ask for help, you can say, ‘Can I try this on?’”
Trẻ em: “Can I try this on?”
Giáo viên: “Yes, excellent! Now, let’s find the checkout counter. What do we say when we are ready to pay?”
Trẻ em: “I want to pay for my toys.”
Giáo viên: “Yes, that’s it! Great job, everyone! You did a fantastic job shopping at the toy store. Remember to use your new English words and phrases next time you go shopping!”
Cách chơi
-
Bước 1: Chuẩn bị hình ảnh và từ điển.
-
Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, chim bồ câu, và rùa.
-
Chuẩn bị một từ điển tiếng Anh hoặc các từ viết ra rõ ràng để trẻ em có thể nhìn thấy.
-
Bước 2: Giới thiệu trò chơi.
-
“Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị để học tiếng Anh qua hình ảnh. Chúng ta sẽ học về các từ liên quan đến động vật nước.”
-
Bước 3: Thực hiện trò chơi.
-
Hình ảnh đầu tiên: “Dưới đây là hình ảnh một con cá. Các bạn có biết từ tiếng Anh để gọi con cá này không?”
-
Trả lời: Trẻ em có thể nhìn vào từ điển hoặc yêu cầu giúp đỡ từ giáo viên.
-
“Đúng vậy, con cá này gọi là ‘fish’. Cảm ơn các bạn!”
-
Bước 4: Lặp lại với các hình ảnh khác.
-
Giáo viên tiếp tục với các hình ảnh khác và trẻ em sẽ lần lượt tìm ra từ tiếng Anh cho mỗi hình ảnh.
-
Ví dụ: “Dưới đây là hình ảnh một con chim bồ câu. Nó gọi là gì?”
-
Trả lời: “A pigeon.”
-
“Cảm ơn các bạn! Đúng vậy, một con chim bồ câu.”
-
Bước 5: Tăng cường học tập.
-
Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em tạo một câu ngắn hoặc dài hơn sử dụng từ vừa học.
-
Ví dụ: “I see a fish in the pond.”
-
Bước 6: Kết thúc trò chơi.
-
Sau khi hoàn thành các hình ảnh, giáo viên tổng kết lại và nhắc nhở trẻ em các từ đã học.
-
“Chúng ta đã học rất nhiều từ tiếng Anh về động vật nước hôm nay. Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi!”
-
Bước 7: Bài tập bổ sung.
-
Giáo viên có thể đưa ra một số bài tập viết hoặc kể chuyện ngắn sử dụng các từ vừa học để củng cố kiến thức của trẻ em.
Hình ảnh trợ giúp
Trong trò chơi đoán từ tiếng Anh sử dụng hình ảnh động vật nước, các bạn có thể sử dụng các bước sau để tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và hiệu quả:
- Chọn các hình ảnh động vật nước:
- Bạn có thể chọn hình ảnh của các loài cá, rùa, tôm hùm, cua, và các sinh vật khác sống trong môi trường nước.
- Chuẩn bị các thẻ từ:
- Tạo ra các thẻ từ nhỏ có in các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước như
fish
,turtle
,octopus
,crab
,shrimp
.
- Sắp xếp hình ảnh và thẻ từ:
- Treo các hình ảnh động vật nước trên bảng hoặc sàn nhà. Đảm bảo rằng các hình ảnh này dễ dàng nhìn thấy và không có khoảng cách lớn giữa chúng.
- Gợi ý tìm từ:
- “Các bạn hãy nhìn vào các hình ảnh này và tìm ra từ tiếng Anh mà chúng đại diện. Bạn có thể sử dụng thẻ từ để giúp đỡ.”
- Giới thiệu âm thanh:
- Để làm cho trò chơi hấp dẫn hơn, bạn có thể sử dụng âm thanh thực tế của các loài động vật. Ví dụ, khi nhìn vào hình ảnh của cá, bạn có thể phát âm thanh của cá bơi lội.
- Hoạt động tương tác:
- “Khi các bạn đã tìm ra từ, hãy đứng lên và đứng gần hình ảnh của động vật đó. Các bạn sẽ được ghi điểm nếu tìm đúng!”
- Đánh giá và khen ngợi:
- Sau khi tất cả các từ đã được tìm ra, hãy đánh giá và khen ngợi các bạn. “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi! Các bạn thực sự rất thông minh!”
- Bài tập bổ sung:
- “Nếu còn thời gian, chúng ta có thể chơi một trò chơi khác hoặc viết một câu về mỗi từ mà các bạn đã tìm thấy.”
- Hình ảnh thêm:
- Bạn cũng có thể thêm các hình ảnh của môi trường sống của các động vật nước như ao, hồ, đại dương, và sông để làm cho trò chơi thêm phần phong phú.
- Kết thúc trò chơi:
- “Chúc mừng các bạn! Chúng ta đã học được rất nhiều từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước hôm nay. Hãy nhớ giữ cho môi trường xung quanh sạch sẽ và bảo vệ các loài động vật.”
Thông qua trò chơi này, các bạn không chỉ học được từ tiếng Anh mà còn hiểu rõ hơn về các loài động vật và môi trường sống của chúng.
Bảng từ ẩn
- Tree: Một cây to với lá xanh.
- River: Một dòng sông chảy qua công viên.
- Sun: Một mặt trời sáng rực trên bầu trời.
- Cloud: Một đám mây bông bông ở trên cao.
- Flower: Một bông hoa đẹp với nhiều màu sắc.
- Ocean: Một đại dương rộng lớn với nước xanh.
- Grass: Một mảnh cỏ xanh mướt.
- Bird: Một con chim đang bay qua bầu trời.
- Beach: Một bãi biển với cát trắng và nước biển xanh.
- Mountain: Một ngọn núi cao vời vợi.
Hình ảnh trợ giúp:
- Tree: Hình ảnh một cây to với lá xanh rờn.
- River: Hình ảnh dòng sông chảy qua một khu vườn.
- Sun: Hình ảnh một mặt trời sáng rực trên bầu trời xanh.
- Cloud: Hình ảnh một đám mây bông bông.
- Flower: Hình ảnh một bông hoa với nhiều màu sắc sặc sỡ.
- Ocean: Hình ảnh đại dương với nước xanh trong vắt.
- Grass: Hình ảnh một mảnh cỏ xanh mướt.
- Bird: Hình ảnh một con chim đang bay qua bầu trời.
- Beach: Hình ảnh một bãi biển với cát trắng và nước biển xanh.
- Mountain: Hình ảnh một ngọn núi cao vời vợi với đỉnh núi.
Trò chơi này sẽ giúp trẻ em học được các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh đồng thời tăng cường khả năng nhận biết và nhớ lại các từ thông qua hình ảnh.
Hình ảnh trợ giúp
- Image 1: Một bức ảnh của một chú hải cẩu đang bơi lội trong đại dương. Cạnh hình ảnh có dòng chữ “dolphin” (tôm he).
- Image 2: Một bức ảnh của một con cá mập đang bơi lội trong vùng nước sâu. Cạnh hình ảnh có dòng chữ “shark” (cá mập).
- Image 3: Một bức ảnh của một con cá voi đang bơi lội tự do. Cạnh hình ảnh có dòng chữ “whale” (cá voi).
- Image 4: Một bức ảnh của một con cá heo đang bơi lội gần bờ. Cạnh hình ảnh có dòng chữ “seal” (cá heo).
- Image 5: Một bức ảnh của một chú chim đại bàng đang đậu trên cây. Cạnh hình ảnh có dòng chữ “eagle” (cáo).
6. Cách sử dụng hình ảnh trợ giúp:
- Giáo viên sẽ bắt đầu trò chơi bằng cách cho trẻ xem một trong những hình ảnh trên.
- “Let’s see, what animal is this? Can you say its name?” (Hãy nhìn xem, con vật này là gì? Bạn có thể nói tên nó không?)
- Nếu trẻ không biết tên, giáo viên có thể giúp đỡ bằng cách nói tên động vật và đọc lại từ tiếng Anh một lần nữa.
- Giáo viên sẽ tiếp tục với hình ảnh tiếp theo và lặp lại quy trình tương tự.
7. Bài tập viết từ:
- Sau khi trẻ đã nhận diện được tên của động vật, giáo viên có thể yêu cầu trẻ viết từ đó vào một tờ giấy hoặc bảng đen.
- “Now, let’s write the name of this animal. Can you write ‘dolphin’?” (Bây giờ, hãy viết tên của con vật này. Bạn có thể viết ‘dolphin’ không?)
8. Bài tập nối từ và hình ảnh:
- Giáo viên có thể yêu cầu trẻ nối từ với hình ảnh tương ứng.
- “Match the word with the picture. Can you put ‘dolphin’ with this image?” (Kết hợp từ với hình ảnh. Bạn có thể đặt ‘dolphin’ với hình ảnh này không?)
9. Bài tập câu chuyện:
- Giáo viên có thể kể một câu chuyện ngắn về một trong những động vật này và yêu cầu trẻ theo dõi bằng cách viết từ vào tờ giấy hoặc bảng đen.
- “Once upon a time, there was a little dolphin who lived in the ocean. He loved to play with his friends. One day, he met a big whale and they became best friends.” (Một lần nào đó, có một chú tôm he nhỏ sống trong đại dương. Anh ấy rất yêu thích chơi với bạn bè của mình. Một ngày, anh ấy gặp một chú cá voi lớn và họ trở thành bạn thân.)
10. Kết thúc trò chơi:
- Sau khi hoàn thành các bài tập, giáo viên có thể kết thúc trò chơi bằng cách đánh giá kết quả của trẻ.
- “Great job, everyone! You did a wonderful job learning about these animals. Remember, they are all part of our beautiful world.” (Công việc tuyệt vời, mọi người! Các bạn đã làm rất tốt trong việc học về những loài động vật này. Nhớ rằng, chúng đều là một phần của thế giới đẹp đẽ của chúng ta.)
Thời gian và quy tắc
- “Chúng ta sẽ chơi trò chơi trong 10 phút. Hãy chuẩn bị sẵn sàng và sẵn lòng tham gia nhé!”
- “Mỗi khi tôi gọi tên một từ, các bạn hãy nhanh chóng tìm ra hình ảnh động vật nước tương ứng và đọc tên nó ra.”
- “Nếu bạn tìm đúng, bạn sẽ nhận được một điểm. Cả nhóm sẽ cố gắng kiếm được nhiều điểm nhất có thể.”
- “Nếu có ai đó không biết từ hoặc hình ảnh, các bạn có thể giúp đỡ bằng cách đọc lại từ hoặc giải thích.”
- “Khi thời gian hết, tôi sẽ đếm số điểm và công nhận những bạn có số điểm cao nhất.”
- “Hãy nhớ, trò chơi này không chỉ để giành chiến thắng mà còn để chúng ta học hỏi và vui chơi cùng nhau.”
- “Nếu ai đó cảm thấy mệt mỏi hoặc cần nghỉ ngơi, hãy nâng tay lên và tôi sẽ giúp bạn.”
- “Chúng ta sẽ bắt đầu trò chơi ngay bây giờ. Chúc các bạn may mắn và có một buổi chơi thú vị!”
Kết thúc trò chơi
-
“Chúng ta đã hoàn thành trò chơi tìm từ ẩn về môi trường xung quanh rồi đấy! Cảm ơn các bạn đã tham gia và cố gắng hết mình. Các bạn đã tìm được rất nhiều từ thật tuyệt vời!”
-
“Hãy cùng nhau điểm danh xem các bạn đã tìm được bao nhiêu từ. Có bạn nào tìm được hơn 10 từ không?”
-
“Chúng ta sẽ công bố kết quả và trao giải thưởng cho những bạn tìm được nhiều từ nhất. Cảm ơn các bạn đã tham gia và học hỏi về môi trường xung quanh cùng chúng ta. Hãy giữ lòng yêu thích thiên nhiên và luôn bảo vệ môi trường của chúng ta.”
-
“Nếu có thời gian, chúng ta có thể chơi một trò chơi khác hoặc kể một câu chuyện về thiên nhiên. Hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang đi dạo trong một khu rừng đẹp đẽ và gặp nhiều loài động vật khác nhau.”
-
“Chúc các bạn một ngày học tập vui vẻ và đầy ý nghĩa! Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi này. Hãy nhớ rằng môi trường xung quanh chúng ta rất quan trọng và chúng ta đều có thể đóng góp vào việc bảo vệ nó.”
Bài tập bổ sung
- “Chúng ta đã hoàn thành trò chơi tìm từ ẩn. Bây giờ, chúng ta sẽ làm một bài tập bổ sung để kiểm tra kiến thức của mình. Bạn sẽ được xem một hình ảnh và cần viết ra từ tiếng Anh mà bạn nghĩ rằng hình ảnh đó đại diện.”
- “Ví dụ, nếu bạn thấy một hình ảnh của một cây cối, bạn sẽ viết ra từ ‘tree’. Nếu bạn thấy một con chim, bạn sẽ viết ra từ ‘bird’.”
- “Hãy bắt đầu với hình ảnh đầu tiên và viết ra từ tiếng Anh mà bạn nghĩ rằng nó phù hợp với hình ảnh đó.”
- “Ví dụ: Hình ảnh đầu tiên là một con cá, bạn viết: ‘fish’. Hình ảnh tiếp theo là một con thỏ, bạn viết: ‘rabbit’.”
- “Chúng ta sẽ làm tiếp tục như vậy cho đến khi hết tất cả các hình ảnh. Bạn có thể làm bài tập này một mình hoặc cùng bạn bè.”
- “Chúc các bạn may mắn và học được nhiều từ mới!”