Trong thế giới đa sắc màu và okayỳ diệu này, xung quanh chúng ta là vô vàn cuộc khám phá và phát hiện. Các em nhỏ luôn tò mò về môi trường xung quanh, họ khao khát học hỏi và helloểu biết về những bí ẩn của thế giới. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em trên hành trình học tiếng Anh, thông qua các cuộc đối thoại tiếng Anh đơn giản và các hoạt động tương tác, giúpercentác em học trong niềm vui và mở rộng kiến thức của mình.
Hình ảnh và từ vựng
Alice: Chào, chào mừng đến cửa hàng đồ chơi! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay không?
Tom: Chào, Alice! Tôi muốn mua một chiếc xe đạpercentơi. Bạn có thể chỉ đường cho tôi không?
Alice: Chắc chắn rồi! Các chiếc xe đạp.c.ơi ở phía trên, trong khu vực màu xanh. Bạn thích chiếc nào?
Tom: Tôi thích chiếc đỏ có lốp lớn. Tôi có thể xem nó không?
Alice: Chắc chắn rồi! Đúng vậy, đây là chiếc xe đạp.c.ơi đỏ với lốp lớn. Nó chạy nhanh và có far flung điều khiển.
Tom: Wow, đó là tuyệt vời! Giá bao nhiêu?
Alice: Chiếc xe đạp.c.ơi đỏ có giá 20 đô l. a.. Bạn có muốn trả ngay không?
Tom: Có, tôi sẽ trả bằng quỹ phụ của mình. Đây.
Alice: Cảm ơn, Tom! Đây là chiếc xe đạpercentơi của bạn. Chơi vui với nó nhé!
Tom: Cảm ơn, Alice! Tôi rất yêu thích!
Alice: Bạn rất đáng yêu, Tom! Nếu bạn cần thêm bất kỳ sự giúp đỡ nào, chỉ cần hỏi. Chúc bạn mua sắm vui vẻ!
Bài tập tìm từ
- Hình ảnh: Một con cá nhỏ bơi lội trong ao.
- Từ vựng: cá
- Hình ảnh: Một con chim đang đậu trên cành cây.
- Từ vựng: chim
three. Hình ảnh: Một con bò đang ăn cỏ trên đồng.- Từ vựng: bò
four. Hình ảnh: Một con gà đang đi bộ trong vườn.- Từ vựng: gà
- Hình ảnh: Một con ngựa đang chạy trên đồng cỏ.
- Từ vựng: ngựa
- Hình ảnh: Một con thỏ đang nhảy qua bãi cỏ.
- Từ vựng: thỏ
- Hình ảnh: Một con mèo đang nằm trên ghế.
- Từ vựng: mèo
eight. Hình ảnh: Một con chó đang chơi với quả bóng.- Từ vựng: chó
- Hình ảnh: Một con bò tót đang uống nước từ ao.
- Từ vựng: bò tót
- Hình ảnh: Một con dê đang đứng trên đồi.
- Từ vựng: dê
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em được yêu cầu tìm và gạch chéo từ vựng tương ứng với mỗi hình ảnh.- Sau đó, trẻ em có thể okayể tên các từ vựng và mô tả chúng bằng tiếng Anh.
Lời Khuyên:– Sử dụng màu sắc tươi sáng và hình ảnh sống động để thu hút sự chú ý của trẻ em.- Trẻ em có thể vẽ thêm các hình ảnh và viết từ tiếng Anh bên dưới để tăng cường khả năng nhớ từ.- Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và cố gắng học từ mới.
In hoặc dán các hình ảnh trên trang giấy:In hoặc dán các hình ảnh lên trang giấy
1. Dán Hình Ảnh Động Vật Nước:– Trên trang giấy, dán các hình ảnh của các động vật nước như cá, voi cá,, và rùa.- Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và có màu sắc sống động để thu hút sự chú ý của trẻ em.
2. Tạo Các Từ Vựng Liên Quan:– Dưới mỗi hình ảnh, viết từ tiếng Anh tương ứng: fish, dolphin, penguin, turtle.- Cho phép trẻ em giúp bạn viết từ nếu họ biết.
3. Trò Chơi Đoán Từ:– Đặt một hình ảnh động vật nước trước mặt trẻ em.- Hỏi trẻ em: “what’s this?” (Đây là gì?)- Trẻ em sẽ đoán từ bằng tiếng Anh.
4. Đọc Lại và Lặp Lại:– Đọc từ một lần nữa và yêu cầu trẻ em nhắc lại.- Lặp lại quá trình này với các hình ảnh và từ khác.
5. Trò Chơi Nối Từ và Hình Ảnh:– Trẻ em sẽ nối từ với hình ảnh tương ứng của chúng.- Ví dụ: Nối từ “fish” với hình ảnh của cá.
6. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một ngày ở ao hoặc hồ với các động vật nước mà họ đã học.- Họ cũng có thể okể một câu chuyện ngắn về một chuyến phiêu lưu của một con cá trong ao.
7. Đánh Giá và Khen Ngợi:– Khen ngợi trẻ em khi họ nhớ và sử dụng từ mới đúng cách.- Đánh giá sự tiến bộ của trẻ em trong việc nhận biết và sử dụng từ vựng liên quan đến động vật nước.
Dưới mỗi hình ảnh, hãy in hoặc dán từ tiếng Anh tương ứng.
- Táo
- Dưa chuộtthree. Cam
- Dưa hấufive. Pizza
- Kem lạnh
- Bánh sandwicheight. Bánh kemnine. Socola
- Bắp chiên
Trẻ em sẽ tìm và gạch chéo các từ đã biết.
-
Hình ảnh 1: Một con cá bơi trong ao.
-
Cá, ao, nước, bơi, đuôi, vây.
-
Hình ảnh 2: Một con chim đậu trên cành cây.
-
Chim, cành cây, đậu, cánh, lông, tổ.
-
Hình ảnh three: Một con mèo chơi với một khối sợi tơ.
-
Mèo, sợi tơ, khối, chơi, ria, chân.
-
Hình ảnh 4: Một con chó bắt cọc.
-
Chó, cọc, bắt, sủa, đuôi, chân.
-
Hình ảnh 5: Một con gà lấy củ cải trong vườn.
-
Gà, củ cải, vườn, ăn, mũi, tai.
-
Hình ảnh 6: Một con rùa tắm nắng trên đá.
-
Rùa, đá, tắm nắng, vỏ, chân, bơi.
-
Hình ảnh 7: Một con sóc thu gom hạt trong rừng.
-
Sóc, hạt, rừng, thu gom, đuôi, chạy.
-
Hình ảnh 8: Một con bướm bay giữa những bông hoa.
-
Bướm, hoa, bay, cánh, antennae, thụ phấn.
-
Hình ảnh 9: Một con chuột nhảy trong ao.
-
Chuột, nhảy, ao, okêu, chân, miệng.
-
Hình ảnh 10: Một con nai cắn cỏ trong cánh đồng.
-
Nai, cánh đồng, cắn cỏ, sừng, đuôi, móng.
Hoạt động thực hành
- Học và Nhận Biết:
- Bước 1: In hoặc dán hình ảnh các bộ phận cơ thể như đầu, mắt, tai, miệng, tay, chân, lưng, vai, và đùi lên bảng hoặc trang giấy.
- Bước 2: Giáo viên đọc tên mỗi bộ phận bằng tiếng Anh và trẻ em theo sau. Ví dụ: “this is a head. are you able to display me your head?”
- Thực Hành Tự Làm:
- Bước 1: Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc dán hình ảnh các bộ phận cơ thể lên người mình hoặc bạn cùng chơi.
- Bước 2: Giáo viên hỏi trẻ em để xác nhận họ đã vẽ đúng bộ phận nào. Ví dụ: “where is your ear?”
three. Hoạt Động Thể Chất:– Bước 1: Trẻ em thực helloện các động tác mô tả các bộ phận cơ thể. Ví dụ, khi nói “head,” trẻ em gật đầu.- Bước 2: Giáo viên chọn một bộ phận ngẫu nhiên và trẻ em phải tìm và chạm vào bộ phận đó trên cơ thể mình hoặc bạn cùng chơi.
- Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:
- Bước 1: Giáo viên hỏi các câu hỏi về các bộ phận cơ thể. Ví dụ: “where is your mouth?” và trẻ em chỉ vào bộ phận đó.
- Bước 2: Trẻ em được phép hỏi câu hỏi về các bộ phận cơ thể của mình hoặc bạn cùng chơi.
- Hoạt Động Tạo Hình:
- Bước 1: Trẻ em được cung cấ%ác miếng giấy và bút chì để vẽ hình các bộ phận cơ thể.
- Bước 2: Giáo viên hướng dẫn trẻ em vẽ hình các bộ phận cơ thể theo đúng vị trí và hình dạng.
- Khen Ngợi và Khích Lệ:
- Bước 1: Giáo viên khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành các hoạt động và trả lời đúng câu hỏi.
- Bước 2: Trẻ em được khích lệ để tiếp tục học và thực hành các okayỹ năng về các bộ phận cơ thể.
Bằng cách thực hiện các hoạt động này, trẻ em không chỉ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến các bộ phận cơ thể mà còn phát triển kỹ năng nhận biết và hoạt động thể chất.
Trẻ em được yêu cầu liệt kê tên các từ đã tìm thấy và mô tả chúng.
- Trẻ em: Đây là một cây. Nó xanh và cao.
- Trẻ em: Nó, nhìn xem, có một mặt trời. Mặt trời là vàng và sáng.
- Trẻ em: Đây là một đám mây. Đám mây trắng và xốp.
- Trẻ em: Tôi thấy một con sông. Sông xanh và chảy.
- Trẻ em: Có một con cá trong sông. Cá đỏ và bơi.
Ngoài ra, trẻ em có thể okayể về cảm xúc và hành động của các đối tượng trong hình ảnh:
- Trẻ em: chim đang bay trên bầu trời. Nó đang tìm kiếm thức ăn.
- Trẻ em: mèo đang ngủ dưới cây. Nó trông rất thoải mái.
- Trẻ em: chó đang chơi với một quả bóng. Nó đang khúc khích vui vẻ.
Việc trẻ em mô tả hình ảnh không chỉ giúp họ học từ vựng mà còn phát triển okỹ năng ngôn ngữ và tưởng tượng của mình.
Trẻ em hãy vẽ thêm các hình ảnh liên quan đến từ vựng đã học và viết từ tiếng Anh bên dưới.
Hoạt Động Thực Hành:
- Vẽ Hình:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ các hình ảnh liên quan đến từ vựng đã học, chẳng hạn như một cây cối cho từ “cây”, một con cá cho từ “cá”, hoặc một con voi cho từ “ voi”.
- Viết Từ:
- Dưới mỗi hình ảnh vẽ, trẻ em sẽ viết từ tiếng Anh tương ứng. Ví dụ, dưới hình ảnh cây cối, trẻ viết “cây”.
three. Mô Tả Hình Ảnh:– Trẻ em được yêu cầu mô tả hình ảnh mà từ vựng đó đại diện. Ví dụ, nếu hình ảnh là một cây cối, trẻ có thể viết: “Đây là một cây. Nó xanh và cao.”
four. Đọc và Nói:– Trẻ em đọc từ tiếng Anh và mô tả hình ảnh ra loud, giúp họ nhớ từ vựng và nâng cao okayỹ năng phát âm.
- Hoạt Động Giao Tiếp:
- Trẻ em có thể chia sẻ hình ảnh và mô tả của mình với bạn cùng lớp, giúp họ giao tiếp và trao đổi ý tưởng.
- Kiểm Tra và Hỗ Trợ:
- Giáo viên kiểm tra từ vựng và mô tả của trẻ em, cung cấp phản hồi và hỗ trợ nếu cần thiết.
- Lưu Trữ:
- Trẻ em lưu trữ các hình ảnh và mô tả của mình để.
Lưu Ý:
- Hình ảnh nên rõ ràng và dễ hiểu để trẻ em có thể dễ dàng nhận diện và liên kết chúng với từ vựng.
- Giáo viên nên tạo một môi trường học tập tích cực, khuyến khích trẻ em tự do sáng tạo và không ngần ngại hỏi câu hỏi.
- Hoạt động này có thể được lặp lại nhiều lần để trẻ em có thời gian thực hành và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
Câu hỏi đánh giá
Câu hỏi 1: Trẻ em có thể kể tên các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh không?
Câu hỏi 2: Trẻ em có thể mô tả hình ảnh mà từ vựng đó đại diện không?
Câu hỏi 3: Trẻ em có thể liên okết từ vựng với hình ảnh tương ứng không?
Câu hỏi four: Trẻ em có thể vẽ thêm các hình ảnh mới và viết từ tiếng Anh bên dưới không?
Câu hỏi five: Trẻ em có thể sử dụng từ vựng đã học để kể một câu chuyện ngắn không?
Câu hỏi 6: Trẻ em có thể hỏi và trả lời câu hỏi về các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh không?
Trẻ em có thể kể tên các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh không? Trẻ em có thể liệt kê các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh không?
- Trả lời: “Có, tôi có thể! Có cây cối, ánh nắng, đám mây, gió, sông, hồ, biển, cát, cỏ và động vật.”
Câu hỏi 2: Trẻ em có thể mô tả hình ảnh mà từ vựng đó đại diện không?
- Trả lời: “Cây cao và xanh. Ánh nắng sáng và ấm. Đám mây mềm và trắng. Gió mát và tươi mát. Sông trong và chảy. Hồ yên lặng và calm. Biển lớn và xanh. Cát mềm và trắng. Cỏ xanh và cao. Động vật đáng yêu và vui tươi.”
Câu hỏi 3: Trẻ em có thể gạch chéo các từ đã tìm thấy trong bài tập tìm từ ẩn không?
- Trả lời: “Có, tôi có thể! Tôi đã tìm thấy và gạch chéo tất cả các từ liên quan đến môi trường.”
Câu hỏi four: Trẻ em có thể vẽ thêm các hình ảnh liên quan đến từ vựng đã học và viết từ tiếng Anh bên dưới không?
- Trả lời: “Có, tôi có thể! Tôi sẽ vẽ thêm các hình ảnh liên quan đến môi trường và viết từ tiếng Anh dưới chúng.”
Câu hỏi five: Trẻ em có thể sử dụng từ vựng mới trong câu chuyện hoặc câu hỏi không?
- Trả lời: “Có, tôi có thể! Tôi có thể sử dụng từ vựng mới trong câu chuyện hoặc câu hỏi.”
Câu hỏi 6: Trẻ em có thể chia sẻ cảm nhận về bài tập không?
- Trả lời: “Tôi thích hoạt động này! Nó thú vị để học từ mới về môi trường và vẽ hình ảnh để phù hợp với chúng.”
Trẻ em có thể mô tả hình ảnh mà từ vựng đó đại diện không? Trẻ em có thể mô tả hình ảnh mà từ vựng đó đại diện không?
- Cây: “Cây là cao và nhiều lá. Nó trông như một tháp xanh trong công viên.”
- Mặt trời: “Mặt trời to và vàng. Nó chiếu sáng trên bầu trời và làm chúng ta cảm thấy ấm.”
- Nimbus: “Nimbus mềm và trắng. Nó trôi nổi trên bầu trời và có khi nó mưa.”
- Gió: “Gió như một cơn gió nhẹ. Nó làm lá cây nhảy múa.”
- Sông: “Sông rộng và chảy. Nó chảy qua công viên và tạo ra một tiếng ồn đẹp.”
- Động vật: “Động vật đáng yêu và có lông. Nó có thể là mèo, chó hoặc chim.”
- Cây cối: “Cây cối xanh và mọc dưới đất. Nó cần nước và ánh sáng để sống.”
- Động vật hoang dã: “Động vật hoang dã mạnh mẽ và sống trong rừng. Nó có thể là gấu, sói hoặc nai.”
- Rừng: “Rừng đầy cây và cây cối. Đó là nơi mà động vật sống.”
- Núi: “Núi cao và dốc. Nó có tuyết ở đỉnh và rất đẹp để nhìn.”
- Bãi biển: “Bãi biển là cát và gần biển. Trẻ con có thể chơi cát và bơi trong nước.”
- Biển: “Biển lớn và xanh. Nó có nhiều cá và là nơi cho các con thuyền chèo.”
- Cát: “Cát mềm và vàng. Nó cảm thấy tốt giữa ngón tay của chúng ta.”
- Cỏ: “Cỏ xanh và mọc trên đất. Đó là nơi mà chúng ta có thể chơi và chạy.”
- Bầu trời: “Bầu trời rộng và mở. Nó có đám mây, mặt trời và mặt trăng.”