Trong cuộc hành trình khám phá ngôn ngữ Anh, trẻ em không chỉ học được những từ vựng mới mà còn được đắm chìm trong những câu chuyện thú vị và các hoạt động tương tác. Hãy cùng nhau khám phá những bài tập viết tiếng Anh với âm thanh đáng yêu, giúp trẻ em học tập một cách vui vẻ và hiệu quả!
Chuẩn Bị
Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh
Mục Tiêu:– Giúp trẻ em nhận biết và học từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Nâng cao kỹ năng tìm kiếm và nhận diện hình ảnh.
Cách Chơi:1. Chuẩn Bị:– In hoặc vẽ một bảng trò chơi với các ô vuông hoặc khung hình.- Trong mỗi ô, ghi một từ tiếng Anh liên quan đến môi trường (ví dụ: tree, river, cloud, sun, moon, etc.).- Đặt các hình ảnh tương ứng trong các ô đó.
- Bước Đầu:
- Giới thiệu trò chơi và các từ tiếng Anh mà trẻ em sẽ tìm kiếm.
- Thảo luận về môi trường xung quanh và các từ đã biết.
- Bước Chơi:
- Trẻ em sẽ được chỉ định hoặc tự chọn một từ tiếng Anh để tìm kiếm.
- Họ sẽ phải tìm và đánh dấu các hình ảnh tương ứng trong bảng trò chơi.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể kể lại câu chuyện ngắn về hình ảnh đó.
- Ví dụ: “I found ‘tree’. A tree is tall and has many leaves.”
- Bước Kết Thúc:
- Khi tất cả các từ đã được tìm thấy, trẻ em có thể kể một câu chuyện dài hơn về môi trường xung quanh.
- Giáo viên có thể hỏi các câu hỏi để kiểm tra hiểu biết của trẻ em về các từ và hình ảnh đã tìm thấy.
Ví Dụ Các Từ và Hình Ảnh:– Tree – Cây- River – Sông- Cloud – Đám mây- Sun – Mặt trời- Moon – Mặt trăng- Mountain – Núi- Beach – Bãi biển- Ocean – Biển- Sky – Bầu trời- Animal – Động vật
Kết Quả:– Trẻ em sẽ không chỉ học được từ tiếng Anh mà còn hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh và các khái niệm liên quan.
Bước Đầu
“Hello, kids! Today, we are going on a fun adventure to learn about the days and times using a story about a travel. Imagine you are going on a trip with your family, and you want to know the time for different activities. Let’s start our journey!”
Activity 1: Morning“Good morning! It’s time to wake up. The sun is shining bright. What time do you think it is when the sun rises? Let’s say ‘6:00 AM.’ Now, let’s listen to the sound of a bird to mark the beginning of the day.”
Activity 2: Breakfast“After waking up, we have breakfast. The alarm clock rings at 7:00 AM. Listen to the sound of the alarm and say ‘7:00 AM.’ Now, imagine you are eating your favorite cereal. What time do you think you finish breakfast? Let’s say ‘7:30 AM.’”
Activity 3: Morning Walk“Time for a morning walk! The sun is warm, and the sky is blue. We start our walk at 8:00 AM. Listen to the sound of children playing and say ‘8:00 AM.’ While we are walking, we see a rainbow. Can you guess what time it is? It’s around 10:00 AM. Listen to the sound of the birds and say ‘10:00 AM.’”
Activity 4: Lunch“Lunchtime! The sun is high in the sky. We have lunch at 12:00 PM. Listen to the sound of the birds and say ‘12:00 PM.’ Now, let’s imagine we are eating sandwiches and fruits. Enjoy your meal!”
Activity 5: Afternoon“Time for some fun activities in the afternoon. We have a picnic at the park at 2:00 PM. Listen to the sound of the wind and say ‘2:00 PM.’ While we are having our picnic, we see a butterfly. What time do you think it is? It’s around 3:00 PM. Listen to the sound of the bees and say ‘3:00 PM.’”
Activity 6: Evening“As the day comes to an end, we have dinner at 5:00 PM. Listen to the sound of the family gathering and say ‘5:00 PM.’ After dinner, we play board games at 6:00 PM. Listen to the sound of laughter and say ‘6:00 PM.’ Finally, it’s bedtime at 7:00 PM. Listen to the sound of the lullaby and say ‘7:00 PM.’”
Conclusion:“That’s the end of our travel adventure! We learned about the days and times through different activities. Remember, the time changes throughout the day, and each activity has its own time. Have fun exploring more about time with your family!”
Bước Chơi
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, và cá mập.
- Sử dụng một bảng đen hoặc tấm gián đoạn để viết các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
- Chuẩn bị một loạt các câu hỏi đơn giản về các hình ảnh này.
- Bước Đầu:
- Giới thiệu trò chơi bằng cách nói: “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học tiếng Anh về các loài động vật nước. Hãy cùng nhau tìm hiểu về chúng nhé!”
- Bước Chơi:
- Trẻ em sẽ được mời đến gần bảng đen hoặc tấm gián đoạn.
- Giáo viên sẽ chọn một hình ảnh động vật nước và hỏi một câu hỏi đơn giản như: “What is this?”.
- Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh, ví dụ: “It’s a fish.”
- Giáo viên sẽ viết từ tiếng Anh trên bảng, ví dụ: “fish”.
- Bước Thực Hành:
- Giáo viên sẽ tiếp tục hỏi các câu hỏi khác như: “Where does it live?” hoặc “What does it eat?”.
- Trẻ em sẽ trả lời và giáo viên sẽ viết thêm từ tiếng Anh liên quan lên bảng.
- Ví dụ: “It lives in the ocean.” và “It eats algae.”
- Bước Đánh Giá:
- Giáo viên sẽ kiểm tra kiến thức của trẻ em bằng cách hỏi một câu hỏi ngẫu nhiên từ bảng.
- Trẻ em sẽ trả lời và giáo viên sẽ đánh giá câu trả lời.
- Bước Kết Thúc:
- Giáo viên sẽ kết thúc trò chơi bằng cách nói: “Great job everyone! We’ve learned so many new words about animals in the water today.”
- Trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích tiếp tục học hỏi.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể được mời vẽ hoặc cắt dán hình ảnh động vật nước vào sách vở của họ để nhớ lâu hơn.
- Giáo viên có thể đọc thêm sách về các loài động vật nước để mở rộng kiến thức của trẻ em.
- Bước Đánh Giá Cuối Cùng:
- Giáo viên sẽ hỏi các câu hỏi ngắn gọn để kiểm tra sự hiểu biết của trẻ em về các từ tiếng Anh đã học.
- Trẻ em sẽ trả lời và giáo viên sẽ đánh giá câu trả lời.
- Kết Luận:
- Trò chơi kết thúc với việc giáo viên tóm tắt lại các từ tiếng Anh đã học và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tiếng Anh về các loài động vật nước.
Lưu Ý:– Giáo viên nên đảm bảo rằng các câu hỏi và từ tiếng Anh được sử dụng là đơn giản và dễ hiểu đối với trẻ em.- Trẻ em nên được khuyến khích tham gia tích cực và không sợ sai lầm.- Trò chơi nên kết thúc trong không khí vui vẻ và khuyến khích học hỏi.
Hoạt Động Thực Hành
-
Trò Chơi Đoán Từ:
-
Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm được phát một bộ hình ảnh động vật nước.
-
Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đọc một từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn và trẻ em trong nhóm phải tìm ra hình ảnh động vật nước phù hợp.
-
Ví dụ: “Let’s play a game! I say a word, and you find the animal that eats this food. For example, if I say ‘fish’, you find the fish picture.”
-
Bài Thơ Ngắn:
-
Trẻ em được mời viết một bài thơ ngắn về một màu sắc mà họ yêu thích trong môi trường xung quanh.
-
Giáo viên có thể giúp họ với các từ vựng như “blue”, “green”, “red”, “yellow”, “purple”.
-
Ví dụ: “I like the sky, it’s so high, blue and bright, like the ocean’s sigh.”
-
Viết Chữ Với Âm Thanh:
-
Trẻ em được chọn một đồ chơi yêu thích và viết tên của nó bằng tiếng Anh.
-
Giáo viên có thể chơi một trò chơi nhỏ, đọc tên đồ chơi và trẻ em phải viết lại.
-
Ví dụ: “This is a ball. B-a-l-l. Write ‘ball’ on your paper.”
-
Câu Chuyện Tương Tác:
-
Trẻ em được đọc một câu chuyện về cuộc phiêu lưu trong rừng và được hỏi các câu hỏi để tương tác.
-
Ví dụ: “What did the bear eat? Can you find the tree with the honey?”
-
Học Giao Tiếp Cơ Bản:
-
Trẻ em được đưa đến một công viên giải trí và được hướng dẫn cách giao tiếp bằng tiếng Anh.
-
Ví dụ: “Hello, my name is Tom. How are you today?” hoặc “I want to ride the carousel. Can you help me?”
-
Nối Từ Với Hình Ảnh Đồ Ăn:
-
Trẻ em được phát một bảng với các từ tiếng Anh và hình ảnh đồ ăn.
-
Họ phải nối các từ với hình ảnh tương ứng.
-
Ví dụ: “Apple” với hình ảnh táo, “banana” với hình ảnh chuối.
-
Hội Thoại Mua Đồ:
-
Trẻ em được đưa vào một cửa hàng trẻ em và được hướng dẫn cách mua đồ bằng tiếng Anh.
-
Ví dụ: “I want this toy. Can I have it, please?” hoặc “How much is this?”
-
Học Về Động Vật Hoang Dã:
-
Trẻ em được nghe âm thanh động vật thực tế và phải đoán tên của chúng.
-
Ví dụ: “What animal makes this sound? (Lâu công phát ra tiếng hót)”
-
Đếm Số Qua Đồ Chơi:
-
Trẻ em được chơi với các đồ chơi và đếm số lượng của chúng.
-
Ví dụ: “How many teddy bears do you have? One, two, three teddy bears.”
-
Học Về Các Bộ Phận Cơ Thể:
-
Trẻ em được tham gia vào các hoạt động thực hành, chẳng hạn như vẽ hoặc mô tả các bộ phận cơ thể.
-
Ví dụ: “Point to your nose. Where is your ear? Can you show me your arm?”
-
Trò Chơi Tìm Từ Ẩn:
-
Trẻ em được phát một bảng với các từ tiếng Anh liên quan đến mùa và phải tìm ra chúng trong một hình ảnh.
-
Ví dụ: “Find ‘summer’ in the picture.”
-
Hội Thoại Đi Trường:
-
Trẻ em được hướng dẫn cách giao tiếp về việc đi trường bằng tiếng Anh.
-
Ví dụ: “I go to school by bus. My teacher’s name is Miss ABC.”
-
Học Về Thiết Bị Điện:
-
Trẻ em được học về các thiết bị điện trong nhà và cách sử dụng chúng an toàn.
-
Ví dụ: “This is a light switch. You turn it on and off.”
-
Bài Tập Đọc:
-
Trẻ em được đọc câu chuyện về sở thú và phải trả lời các câu hỏi về nội dung.
-
Ví dụ: “Where did the lion sleep? What did the monkey eat?”
-
Câu Chuyện Về Chú Mèo Học Tiếng Anh:
-
Trẻ em được kể câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh và các câu hỏi tương tác được đưa ra.
-
Ví dụ:
Bước Kết Thúc
- Sau khi hoàn thành các hoạt động, trẻ em sẽ cảm thấy rất vui vẻ và tự hào vì đã học được nhiều từ mới và hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh.
- Giáo viên có thể hỏi các câu hỏi ngắn gọn để kiểm tra sự hiểu biết của trẻ em, chẳng hạn như “What color is the sky?” hoặc “What do birds eat?”
- Trẻ em có thể được khuyến khích chia sẻ câu chuyện của mình với bạn bè hoặc gia đình.
- Cuối cùng, giáo viên có thể tổ chức một buổi chào hỏi ngắn để trẻ em được thể hiện năng khiếu của mình, chẳng hạn như hát một bài hát về môi trường hoặc kể một câu chuyện ngắn.
- Đảm bảo rằng tất cả các trẻ em đều cảm thấy được tôn trọng và khuyến khích, và rằng buổi học kết thúc trong không khí vui vẻ và tích cực.