Tiếng Anh Dành Cho Con Kiến – Từ Tiếng Anh Cơ Bản Trong Môi Trường Xung Quanh

Trong thế giới đầy sắc màu kỳ diệu này, mỗi ngày đều mang lại những phát hiện mới và niềm vui. Đối với trẻ em, việc học tiếng Anh không chỉ là để nắm bắt một ngôn ngữ mà còn là chìa khóa để khám phá thế giới đa sắc màu. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em lên một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị, thông qua những cuộc đối thoại đơn giản, những câu chuyện sống động và những hoạt động thú vị, giúpercentác em học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, mở đầu cho hành trình ngôn ngữ của mình.

Hình ảnh môi trường

Trò chơi này giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.

  1. woodland (rừng)
  2. river (sông)
  3. mountain (núi)
  4. beach (bãi biển)five. sky (bầu trời)
  5. tree (cây)
  6. flower (hoa)eight. cloud (mây)
  7. sun (mặt trời)
  8. moon (mặt trăng)eleven. bird (chim)
  9. fish (cá)thirteen. insect (côn trùng)
  10. animal (động vật)
  11. house (nhà)

Cách Chơi:– Trẻ em sẽ được nhìn vào hình ảnh môi trường xung quanh và nghe các từ tiếng Anh liên quan.- Họ sẽ được yêu cầu tìm và viết các từ trên bảng hoặc giấy.- Khi tìm được từ, trẻ em có thể được khen thưởng hoặc nhận phần thưởng nhỏ.

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ hoặc tạo ra một bức tranh về môi trường xung quanh, sử dụng các từ đã tìm thấy.- Họ có thể chia sẻ bức tranh của mình và giải thích về các chi tiết trong đó.

Giải Đáp Thắc Mắc:– Giáo viên hoặc phụ huynh có thể hỏi trẻ em về ý nghĩa của các từ và cung cấp thêm thông tin về môi trường xung quanh.

Khen Thưởng:– Trẻ em có thể nhận được một phần thưởng nhỏ khi hoàn thành trò chơi hoặc nếu tìm được nhiều từ nhất.

Danh sách từ ẩn

  • cây (cây)
  • sông (sông)
  • chim (chim)
  • động vật (động vật)
  • công viên (công viên)
  • con đường (con đường)
  • xe (xe)
  • người (người)
  • ghế (ghế)
  • đường (đường)
  • đèn đường (đèn đường)
  • bus (bus)
  • xe đạp (xe đạp)
  • đèn giao thông (đèn giao thông)
  • bảng hiệu (bảng helloệu)
  • hoa (hoa)
  • cỏ (cỏ)
  • núi (núi)
  • mây (mây)
  • mặt trời (mặt trời)
  • mặt trăng (mặt trăng)
  • sao (sao)
  • biển (biển)
  • cát (cát)
  • vỏ ốc (vỏ ốc)
  • sóng (sóng)
  • cá (cá)
  • rùa (rùa)
  • cá heo (cá heo)
  • cá mập (cá mập)
  • chim (chim)
  • gấu (gấu)
  • nai (nai)
  • sư tử (sư tử)
  • ngựa vằn (ngựa vằn)
  • voi ( voi)
  • kangaroo (kangaroo)
  • gấu trúc (gấu trúc)
  • khỉ (khỉ)
  • rắn (rắn)
  • cua (cua)
  • côn trùng (côn trùng)
  • bọ cạp (bọ cạp)
  • ong (ong)
  • bướm (bướm)
  • côn trùng bướm (côn trùng bướm)
  • mối (mối)
  • động vật giun (động vật giun)
  • chim (chim)
  • cá (cá)
  • rùa (rùa)
  • cua (cua)
  • côn trùng (côn trùng)
  • bọ cạp (bọ cạp)
  • ong (ong)
  • bướm (bướm)
  • côn trùng bướm (côn trùng bướm)
  • mối (mối)
  • động vật giun (động vật giun)

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, mỗi hình ảnh đi kèm với một từ tiếng Anh.
  • Sử dụng một bảng hoặc tấm giấy lớn để viết các từ đó.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ chọn một hình ảnh động vật nước và đặt nó trước mặt.
  • Người dẫn trò chơi sẽ bắt đầu hỏi các câu hỏi liên quan đến hình ảnh đó.
  1. Câu Hỏi và Đáp Án:
  • Người dẫn trò chơi có thể hỏi: “What animal is this?” (Động vật này là gì?)
  • Trẻ em sẽ trả lời bằng cách nói tên của động vật đó bằng tiếng Anh.

four. Đọc Từ:– Sau khi trẻ em đã trả lời đúng, người dẫn trò chơi sẽ đọc từ tiếng Anh kèm theo hình ảnh: “this is a fish.”

five. Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ hoặc viết từ đó vào bảng hoặc giấy.- Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em lặp lại từ đó để xác nhận đã nhớ.

  1. Thay Thế Hình Ảnh:
  • Người dẫn trò chơi sẽ thay thế hình ảnh bằng một hình ảnh khác và tiếp tục quá trình hỏi đáp.
  1. okayết Thúc Trò Chơi:
  • Trò chơi có thể okayết thúc sau một số vòng hoặc khi tất cả các hình ảnh đã được sử dụng.
  • Trẻ em có thể nhận được phần thưởng hoặc khen ngợi nếu họ tham gia tích cực và trả lời đúng.

eight. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu tạo một câu chuyện ngắn về một trong những động vật mà họ đã tìm helloểu.- Họ có thể sử dụng các từ tiếng Anh mà họ đã học để kể câu chuyện đó.

  1. Giải Đáp Thắc Mắc:
  • Nếu trẻ em có thắc mắc về từ hoặc hình ảnh, giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ giải thích thêm.
  1. Khen Thưởng:
  • Trẻ em có thể nhận được một phần thưởng nhỏ khi hoàn thành trò chơi hoặc nếu tìm được nhiều từ nhất.

Hoạt động thực hành

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ bài có các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, okayèm theo hình ảnh minh họa.
  • Đảm bảo rằng trẻ em đã quen thuộc với các từ và hình ảnh này.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ hoặc chơi cá nhân.
  • Mỗi nhóm hoặc trẻ em sẽ được phát một bộ bài.
  1. Quy Tắc Trò Chơi:
  • Trẻ em sẽ phải tìm từ trong bộ bài của mình và đọc tên từ đó.
  • Sau khi đọc tên từ, trẻ em sẽ phải tìm và đọc tên của hình ảnh minh họa tương ứng.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể phải nêu tên của hình ảnh hoặc mô tả ngắn gọn về hình ảnh đó.
  • Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi có thể hỏi thêm câu hỏi liên quan để kiểm tra helloểu biết của trẻ em.
  1. Điểm Thưởng:
  • Mỗi khi trẻ em thành công trong việc tìm và đọc từ và hình ảnh, họ sẽ nhận được một điểm.
  • Trò chơi có thể kết thúc sau một số lượng nhất định các từ hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể.
  1. Khen Thưởng:
  • Trẻ em có thể nhận được khen ngợi hoặc phần thưởng nhỏ khi hoàn thành trò chơi.
  1. kết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi trò chơi okayết thúc, giáo viên hoặc người dẫn trò chơi có thể hỏi trẻ em về những từ và hình ảnh mà họ đã tìm thấy.
  • Trẻ em có thể chia sẻ những điều họ đã học được từ trò chơi này.
  1. Tăng Cường Kinh Nghiệm:
  • Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần để trẻ em có cơ hội thực hành và nhớ lại các từ và hình ảnh.
  • Giáo viên có thể thêm vào trò chơi các hoạt động khác như vẽ tranh hoặc okể câu chuyện liên quan để tăng cường học tập.

Giải đáp thắc mắc

Giáo viên: “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những từ tiếng Anh liên quan đến mùa xuân. Hãy tưởng tượng mình đang ở một vườn hoa nở rộ vào mùa xuân, đầy những loài hoa đẹp.”

Trẻ em: “Ồ, mùa xuân à!”

Giáo viên: “Đúng vậy! Hãy tưởng tượng mình đang đứng giữa một vườn hoa với nhiều loài hoa khác nhau. Hãy cùng tôi học một số từ tiếng Anh về các loài hoa nhé.”

Giáo viên: “Đầu tiên là ‘rose’ (hoa hồng). Ai có thể vẽ một bức tranh về hoa hồng không?”

Trẻ em: (Vẽ tranh)

Giáo viên: “Tuyệt vời! Hãy viết ‘rose’ vào dưới tranh của mình.”

Giáo viên: “Tiếp theo là ‘daisy’ (hoa cúc). Ai có thể nhớ tên của loài hoa này?”

Trẻ em: “Daisy!”

Giáo viên: “Đúng rồi! Hãy viết ‘daisy’ vào dưới tranh của mình.”

Giáo viên: “Còn một loài hoa nữa là ‘tulip’ (hoa tulip). Ai có thể vẽ một bức tranh về hoa tulip?”

Trẻ em: (Vẽ tranh)

Giáo viên: “Tuyệt vời! Hãy viết ‘tulip’ vào dưới tranh của mình.”

Giáo viên: “Chúng ta đã học được ba loài hoa: rose, daisy và tulip. Hãy cùng nhau đọc lại tên của chúng một lần nữa.”

Trẻ em: “Rose, daisy, tulip!”

Giáo viên: “Chúng ta rất giỏi! Hãy tưởng tượng mình đang đi dạo trong vườn và gặp thêm nhiều loài hoa khác nữa. Hãy cùng nhau học thêm một số từ khác về mùa xuân.”

Giáo viên: “Đầu tiên là ‘bloom’ (nở). Khi nào các loài hoa nở ra?”

Trẻ em: “Khi mùa xuân đến!”

Giáo viên: “Đúng vậy! Hãy viết ‘bloom’ vào dưới tranh của mình.”

Giáo viên: “Tiếp theo là ‘colourful’ (sắc sảo). Các loài hoa trong vườn có màu sắc rất đẹp phải không?”

Trẻ em: “Đúng vậy!”

Giáo viên: “Hãy viết ‘colourful’ vào dưới tranh của mình.”

Giáo viên: “Còn một từ nữa là ‘fragrant’ (ngây ngất). Các loài hoa có mùi thơm phải không?”

Trẻ em: “Đúng vậy!”

Giáo viên: “Hãy viết ‘fragrant’ vào dưới tranh của mình.”

Giáo viên: “Chúng ta đã học được nhiều từ tiếng Anh về mùa xuân. Hãy cùng nhau đọc lại tất cả các từ đã học.”

Trẻ em: “Rose, daisy, tulip, bloom, colorful, fragrant!”

Giáo viên: “Tuyệt vời! Chúng ta đã hoàn thành bài học về mùa xuân. Hãy nhớ rằng mùa xuân là mùa của những loài hoa đẹp và mùi thơm. Hãy cùng nhau chào tạm biệt mùa xuân nhé!”

Trẻ em: “Chào tạm biệt mùa xuân!”

Khen thưởng

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Lấy các hình ảnh của động vật nước như cá, rùa, cá voi và các sinh vật khác.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh liên quan đến nó.
  1. Bước 1:
  • Dùng một tấm bảng hoặc tờ giấy để viết các từ tiếng Anh liên quan đến các hình ảnh động vật nước.
  • Trẻ em sẽ được đứng trước bảng hoặc tờ giấy.
  1. Bước 2:
  • Giáo viên hoặc người dẫn trò chơi sẽ đưa ra một hình ảnh động vật nước.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.
  1. Bước 3:
  • Khi một trẻ em đoán đúng, họ sẽ được ghi điểm.
  • Giáo viên sẽ viết từ đó trên bảng hoặc tờ giấy.

five. Bước 4:– Tiếp tục với các hình ảnh khác cho đến khi hết thời gian hoặc hết từ.- Trẻ em có thể hỏi các câu hỏi về hình ảnh hoặc từ nếu họ gặp khó khăn.

  1. Bước five:
  • Khen thưởng cho trẻ em đoán đúng hoặc hoàn thành trò chơi.
  • Có thể là một phần thưởng nhỏ như một miếng okẹo hoặc một điểm trong một trò chơi lớn hơn.

Lợi Ích:

  • Giáo Dục:

  • Trẻ em sẽ học được các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.

  • Họ sẽ cải thiện okayỹ năng đọc và viết bằng cách viết từ tiếng Anh.

  • Thưởng Thức:

  • Trẻ em sẽ experience the amusing and interactive nature of the game.

  • Họ sẽ cảm thấy hào hứng khi học và nhớ các từ mới.

  • Cộng Đồng:

  • Trò chơi này khuyến khích sự hợp tác và giao tiếp giữa các trẻ em.

  • Họ sẽ học cách lắng nghe và giúp đỡ nhau.

Khen Thưởng:

  • Miếng kẹo:

  • Trẻ em đoán đúng từ sẽ nhận được một miếng kẹo.

  • Điều này tạo ra một động lực tích cực để tham gia trò chơi.

  • Điểm Số:

  • Trò chơi có thể được chơi như một phần của một trò chơi lớn hơn, với các điểm số được cộng dồn.

  • Trẻ em có thể nhận được phần thưởng cuối cùng khi họ đạt được một số điểm nhất định.

  • Phần Thưởng Cộng Đồng:

  • Nếu toàn nhóm hoàn thành trò chơi, có thể có một phần thưởng cộng đồng như một buổi biểu diễn hoặc một trò chơi vui chơi khác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *