Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn bạn vào một thế giới học tiếng Anh đầy thú vị và tương tác. Bằng cách tham gia vào một loạt các hoạt động được thiết okế okỹ lưỡng, các em trẻ không chỉ dễ dàng nắm bắt các kiến thức cơ bản của tiếng Anh mà còn nâng cao khả năng ngôn ngữ và phát triển nhận thức của mình trong khi chơi. Hãy cùng khám phá những nội dung phong phú và đa dạng này, để làm cho hành trình học tiếng Anh của các em thêm phần thú vị!
Hình ảnh mở đầu
Một thời xa xưa, trong một công viên đẹp, có một cô bé nhỏ tên là Emma. Emma yêu công viên rất nhiều vì nó đầy cây cối, hoa lá và một dòng suối. Một ngày nắng đẹp, Emma quyết định dắt chú chó Max đi dạo.
Họ đi dọc theo con đường, Emma chỉ vào những cây và nói, “Né, Max, những cây to xanh mướt này!” Max vẫy đuôi vui vẻ.
Họ tiếp tục đi và sớm đến được dòng suối. Emma nghe tiếng nước chảy và nói, “Nghe nào, Max, đó là tiếng của dòng suối!” Max sủa và chạy đến bên nước, lội chân vào nó. Emma cười và nói, “Max, đó là nước, nó rất mát!”
Tiếp tục dọc theo con đường, họ thấy một nhóm chim trên cây. Emma chỉ và nói, “Max, đó là chim. Chúng có lông cánh màu sắc!”
Max nhìn lên và thấy chim bay trong bầu trời. Nó sủa lại một lần nữa, rất hứng thú với những con chim đó.
Họ đi qua một cánh đồng hoa. Emma chọn một bông hoa và nói, “Max, bông hoa này rất đẹp, nó như một cầu vồng!”
Max nhìn vào bông hoa, sủa một tiếng lớn, sau đó hít thở mạnh. Emma cười và nói, “Max, hoa rất hay ngửi!”
Khi họ đi về, Emma chỉ vào mặt trời trên bầu trời và nói, “Max, nhìn xem, mặt trời lớn và sáng lắm!”
Max nằm dưới bóng mát và đóng mắt. Emma cười và nói, “Max, hôm nay thực sự rất đẹp, phải không?”
Ngày đó, Emma và Max đã học được nhiều từ mới về công viên: cây, nước, chim, hoa và mặt trời. Họ đã có một cuộc đi dạo vui vẻ và học hỏi, tận hưởng vẻ đẹp.của thiên nhiên và học được điều gì đó mới mỗi bước chân.
Tìm từ
Hình Ảnh: Công viên
- Cỏ
- Cây
- Ghế đu
- Xe đu
- Bóng
- Hoa
- chim
- Chó
- Mèo
Hình Ảnh: Bãi biển
- Bãi cát
- Nước
- Vỏ hến
- Cá
- Thuyền
- Mặt trời
- Nón cối
- chim cò
Hình Ảnh: Thành phố
- Xe ô tô
- Xe buýt
- Đường phố
- Nhà
- Tòa nhà
- Đèn giao thông
- Cửa hàng
- Công viên
Hình Ảnh: Rừng
- Động vật
- Lá
- Cây
- chim
- Rắn
- Nấm
- Sông
- ong
Hình Ảnh: Nhà máy
- Máy móc
- Nước khói
- Nước
- ống
- Năng lượng
- Xưởng
- Công nhân
Hình Ảnh: Bãi sông
- Sông
- Thuyền
- Cá
- Bờ sông
- Cầu
- Thác
- Ngư dân
Hình Ảnh: Bãi đá
- Đá
- Đá vôi
- Biển
- Mặt trời
- Gió
- Sóng
- chim cò
Gợi Ý và Giải Đáp
- Hình Ảnh Mở Đầu:
- hiển thị một hình ảnh của một hồ nước với nhiều động vật nước khác nhau, như cá, chim, và rùa.
- Tìm Từ:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán các từ tiếng Anh liên quan đến các động vật và môi trường hồ nước.
three. Gợi Ý và Giải Đáp:– Cá: “Xem cá đi. Bạn có thể nói ‘cá’ không?”- Chim: “Có gì bay trên mặt nước? Đó là chim!”- Rùa: “Ai đang bơi chậm trong nước? Đó là rùa!”- Hồ: “Đây là nơi mà tất cả những loài này sống. Bạn có thể nói ‘hồ’ không?”
four. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ hoặc viết tên của các động vật mà họ đã đoán được.- Bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ thêm một bức tranh ngắn về hồ nước và các động vật.
- Tăng Cường Môn Học:
- Câu hỏi: “Cá ăn gì?”
- Trả lời: “Cá ăn côn trùng nhỏ và cây cối trong nước.”
- Hoạt động: Trẻ em có thể vẽ hoặc mô tả những gì mà cá ăn.
- okayết Thúc:
- “Công việc tuyệt vời! Bạn đã học được rất nhiều từ mới về động vật và hồ nước. Hãy chơi lại ngày mai!”
Hình Ảnh và Từ Đề Xử:
- Hình Ảnh: Hồ nước với cá, chim, rùa, và các loài động vật khác.
- Từ: cá, chim, rùa, hồ, bơi, lặn, tắm, nước, côn trùng, cây cối, bầu trời, mặt trời, bóng râm.
Hoạt động thực hành
- Vẽ Hình và Đặt Tên:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày ở công viên. Họ có thể vẽ các đồ vật như cây cối, hồ nước, chim chóc, và các bạn cùng chơi.
- Sau khi hoàn thành, trẻ em sẽ đặt tên cho các đồ vật họ đã vẽ. Ví dụ: “Đây là cây,” “Đó là chim,” “Những người bạn của tôi.”
- Đọc và Ghi Chép:
- Bạn đọc tên các đồ vật trên tranh và trẻ em ghi lại vào một cuốn sổ tay hoặc trên tờ giấy.
- Ví dụ: “Đây là gì? Đó là cây. Ghi ‘cây’ ở đây.”
- Chơi Trò Chơi “Ai của?”:
- Bạn đặt một đồ vật lên bàn và hỏi trẻ em: “Ai của này?” Trẻ em sẽ phải tìm ra chủ nhân của đồ vật đó.
- Ví dụ: “Ai của cây này? Đó là của tôi? Không, không phải. Đó là của bạn không? Đúng vậy, đó là của bạn!”
four. Đoán và Giải Đáp:– Bạn đọc tên các đồ vật trên tranh và trẻ em phải tìm ra đồ vật đó trong bức tranh.- Ví dụ: “Ở đâu có cây? Bạn có thể tìm thấy cây không? Đúng vậy, nó ở đó!”
five. Trò Chơi “Simon Says”:– Bạn nói một câu bắt đầu với “Simon nói” và chỉ một hành động liên quan đến đồ vật trong tranh. Ví dụ: “Simon nói ‘sờ cây’.”- Nếu bạn nói “Sờ cây” mà không bắt đầu với “Simon nói,” trẻ em không được phép thực hiện hành động.
- Hoạt Động Tập Thể:
- Trẻ em sẽ tập hợp lại và thực hiện các động tác liên quan đến đồ vật trong tranh, như bắt chước chim bay, cá bơi, hoặc cây cối mọc.
- Ví dụ: “Hãy bắt chước chim bay. Up và down, up và down.”
- Ghi Nhớ và Nói Lại:
- Bạn đọc tên các đồ vật một lần nữa và trẻ em cố gắng nhớ và nói lại theo thứ tự.
- Ví dụ: “Điều đầu tiên là gì? Đó là cây. Điều thứ hai là gì? Đó là chim.”
eight. okết Thúc và Đánh Giá:– okayết thúc buổi học với một lời khen ngợi và đánh giá ngắn gọn về sự tham gia và học hỏi của trẻ em.- Ví dụ: “Bạn đã làm rất tốt hôm nay! Bạn đã học được rất nhiều từ mới và rất vui!”
Tăng cường môn học
- Quan Sát và Phân Tích:
- Sau khi trẻ em đã tìm được các từ, yêu cầu họ quan sát hình ảnh một lần nữa và tìm ra mối liên kết giữa các từ và hình ảnh.
- Ví dụ: “Những loài động vật nào sống trong nước? Bạn có thể tìm thấy cá và rùa không?”
- Ghi Chép và Đọc Lại:
- Hướng dẫn trẻ em viết các từ trên một tờ giấy hoặc trong cuốn sổ tay và đọc chúng lại.
- Điều này giúp trẻ em nhớ từ và cải thiện okỹ năng đọc viết.
three. Trò Chơi Nối Dòng:– Tạo các từ ẩn thành các câu ngắn và yêu cầu trẻ em nối các từ lại với nhau để tạo thành câu hoàn chỉnh.- Ví dụ: “Mặt trời mọc ở ___. Nó lặn ở ___.”
- Hoạt Động Tạo Dụng:
- Sử dụng các từ đã tìm thấy để trẻ em tạo ra các câu chuyện ngắn hoặc vẽ hình minh họa.
- Ví dụ: “Vẽ một bức hình về chim trong ___.”
five. Hỏi Đáp và Giải Trí:– Thực helloện các câu hỏi liên quan đến từ mới để kiểm tra helloểu biết của trẻ em.- Ví dụ: “Màu gì của ___?. Bạn có thể tên một ___ khác không?.”- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ mà còn phát triển okayỹ năng giao tiếp và suy nghĩ sáng tạo.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Yêu cầu trẻ em thực hiện các hoạt động thực tế liên quan đến từ mới, chẳng hạn như tìm các vật có màu đỏ trong nhà hoặc kể về một ngày đã có nhiều mây.
- Khen Thưởng và Hỗ Trợ:
- Khen thưởng trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và khen ngợi cố gắng của họ.
- Đối với trẻ em gặp khó khăn, hãy cung cấp hỗ trợ và khích lệ để họ không cảm thấy chán nản.
- Chia Sẻ và Thảo Luận:
- Khuyến khích trẻ em chia sẻ câu chuyện hoặc hình ảnh mà họ đã tạo ra với bạn bè hoặc gia đình.
- Điều này không chỉ giúp trẻ em tự tin hơn mà còn thúc đẩy sự hợp tác và giao tiếp.
nine. Bài Tập Tăng Cường:– Tạo các bài tập nâng cao để trẻ em có thể tiếp tục học và chơi, chẳng hạn như viết các từ vào các ô trống trong câu chuyện hoặc kết hợp từ mới vào các từ đã biết để tạo ra các từ mới.
- okết Thúc và Kiểm Tra:
- okayết thúc buổi học với một hoạt động kiểm tra nhanh để đảm bảo trẻ em đã helloểu và nhớ các từ mới.
- Điều này có thể là một trò chơi nhỏ hoặc một bài kiểm tra ngắn gọn.
Bằng cách okết hợp.các hoạt động này, bạn không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn tạo ra một môi trường học tập thú vị và bổ ích.