Trong cuộc hành trình khám phá thế giới ngôn ngữ của chúng ta, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những tiếng cười ngây ngô và những câu chuyện thú vị về ngày và giờ. Chúng ta sẽ kết hợp những kiến thức về thời gian với những câu chuyện du lịch đầy màu sắc, giúp trẻ em không chỉ học mà còn được trải nghiệm và hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh. Hãy cùng theo dõi và khám phá những điều thú vị mà chúng ta sẽ mang đến cho các bé yêu!
Giới thiệu trò chơi
Hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
Con: (mỉm cười) Mommy, mommy, tomorrow is the first day of school!
Mẹ: (vui vẻ) Wow, that’s so exciting! Do you know what you’re going to wear?
Con: (nods) I’m going to wear my new blue shirt and my favorite yellow pants!
Mẹ: (cười) That sounds perfect! Are you ready for the bus?
Con: (nervously) Yeah, but I’m a little scared. What if I don’t know anyone?
Mẹ: (anxious) It’s okay, honey. Everyone feels that way on the first day. Remember, you’re going to meet new friends and learn so many new things!
Con: (worried) But what if I forget my lunch?
Mẹ: (gently) Don’t worry, I packed your lunch in your backpack. And if you forget something, your teacher will help you.
Con: (happy) Okay, I’ll be brave!
Mẹ: (hug) I know you can do it. You’re a big kid now. And remember, school is a place to learn and have fun.
Con: (smiling) I will!
Mẹ: (smiling back) I’m proud of you. Now, let’s go to bed early so you can get a good night’s sleep.
Con: (yawning) Okay, Mommy. I love you.
Mẹ: (hugging) I love you too, sweetie. Goodnight.
Con: (sleepily) Goodnight, Mommy. I’ll be brave tomorrow!
Mẹ: (smiling) You will, I promise. Sweet dreams.
Viết danh sách từ
Bài tập viết chữ tiếng Anh có âm thanh rất đáng yêu cho trẻ em 4-5 tuổi
Bài tập 1: Vẽ hình và viết tên
- Hình ảnh:
- Một chú gấu đang ăn quả chuối.
- Một con cá bơi trong ao.
- Một chú mèo đang chơi với móc câu.
- Yêu cầu:
- Trẻ em sẽ vẽ một hình ảnh tương tự với mỗi mô tả.
- Sau đó, trẻ em viết tên của động vật và hoạt động trong tiếng Anh.
Bài tập 2: Đọc và viết từ đơn giản
- Hình ảnh:
- Một quả táo.
- Một quả cam.
- Một quả lê.
- Yêu cầu:
- Trẻ em sẽ đọc tên các loại quả trên hình ảnh.
- Sau đó, trẻ em viết tên của chúng trong tiếng Anh.
Bài tập 3: Vẽ hình và viết từ có âm thanh
- Hình ảnh:
- Một con bò đang đi.
- Một con cá đang bơi.
- Một con mèo đang chơi.
- Yêu cầu:
- Trẻ em sẽ vẽ một hình ảnh tương tự với mỗi mô tả.
- Sau đó, trẻ em viết từ đơn giản có âm thanh rõ ràng như “go”, “swim”, “play”.
Bài tập 4: Đọc và viết từ có âm thanh
- Hình ảnh:
- Một con chuột đang chạy.
- Một con ngựa đang chạy.
- Một con thỏ đang chạy.
- Yêu cầu:
- Trẻ em sẽ đọc tên các động vật trên hình ảnh.
- Sau đó, trẻ em viết từ có âm thanh rõ ràng như “run”, “gallop”, “hops”.
Bài tập 5: Vẽ hình và viết từ với âm thanh
- Hình ảnh:
- Một con chim đang bay.
- Một con bướm đang bay.
- Một con thằn lằn đang chạy.
- Yêu cầu:
- Trẻ em sẽ vẽ một hình ảnh tương tự với mỗi mô tả.
- Sau đó, trẻ em viết từ với âm thanh rõ ràng như “fly”, “flutter”, “crawl”.
Bài tập 6: Đọc và viết từ với âm thanh
- Hình ảnh:
- Một con rắn đang bò.
- Một con rồng đang bay.
- Một con nhện đang đeo.
- Yêu cầu:
- Trẻ em sẽ đọc tên các động vật trên hình ảnh.
- Sau đó, trẻ em viết từ với âm thanh rõ ràng như “crawl”, “soar”, “crawl”.
Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học viết mà còn giúp họ phát triển kỹ năng nghe và nhận biết âm thanh của các từ tiếng Anh.
Phân nhóm
Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Cách chơi trò chơi
- Chuẩn bị:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, mỗi hình ảnh đại diện cho một từ tiếng Anh.
- Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và dễ nhận biết.
- Giới thiệu trò chơi:
- “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị ‘Đoán từ bằng hình ảnh động vật nước’. Các bạn sẽ phải đoán được từ tiếng Anh mà mình nhìn thấy trên hình ảnh.”
- Bắt đầu trò chơi:
- Trình bày hình ảnh đầu tiên cho các bạn xem.
- Hỏi các bạn: “What animal is this?” (Động vật này là gì?)
- Nếu các bạn không biết, bạn có thể gợi ý một số từ có thể liên quan như “fish,” “turtle,” “dolphin,” v.v.
- Đoán từ:
- Khi các bạn đoán được từ tiếng Anh, bạn có thể yêu cầu các bạn viết hoặc nói từ đó ra.
- Ví dụ: “This is a fish. Fish is a word in English.”
- Lặp lại:
- Tiếp tục trình bày các hình ảnh khác và yêu cầu các bạn đoán từ tương ứng.
- Bạn có thể thay đổi độ khó bằng cách chọn hình ảnh có nhiều từ tiếng Anh liên quan hoặc yêu cầu các bạn đoán từ mà không cần gợi ý.
- Khen thưởng:
- Sau khi tất cả các hình ảnh đã được trình bày, khen thưởng cho các bạn đã tham gia tích cực và đoán đúng từ.
Ví dụ về trò chơi
- Hình ảnh đầu tiên:
- Trình bày hình ảnh một con cá.
- Hỏi: “What animal is this?”
- Các bạn đoán: “Fish.”
- Bạn xác nhận: “Yes, that’s right! Fish is a word in English.”
- Hình ảnh thứ hai:
- Trình bày hình ảnh một con rùa.
- Hỏi: “What animal is this?”
- Các bạn đoán: “Turtle.”
- Bạn xác nhận: “Correct! Turtle is another word in English.”
- Hình ảnh thứ ba:
- Trình bày hình ảnh một con cá mập.
- Hỏi: “What animal is this?”
- Các bạn đoán: “Shark.”
- Bạn xác nhận: “Yes, you’re right! Shark is a word in English.”
Lưu ý
- Đảm bảo rằng các bạn không bị áp lực khi đoán từ. Hãy khuyến khích họ tham gia và không cần phải lo lắng về sai sót.
- Bạn có thể tăng thêm sự thú vị bằng cách chơi trò chơi nhóm và trao phần thưởng cho nhóm đoán đúng nhiều từ nhất.
- Sử dụng âm thanh và biểu cảm để làm nổi bật các từ tiếng Anh, giúp trẻ em nhớ lâu hơn.
Kết luận
Trò chơi đoán từ bằng hình ảnh động vật nước là một cách tuyệt vời để trẻ em học tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả. Nó không chỉ giúp họ học từ mới mà còn phát triển kỹ năng nhận diện và tưởng tượng.
Chơi trò chơi
Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích
Cách chơi:
- Chuẩn bị:
- Chuẩn bị một bộ hình ảnh các loại đồ ăn mà trẻ em thích, chẳng hạn như trái cây, rau củ, bánh kẹo, và các loại thực phẩm khác.
- Chuẩn bị một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến các loại đồ ăn đó.
- Giới thiệu trò chơi:
- “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị ‘Nối từ với đồ ăn’. Chúng ta sẽ học và nhớ các từ tiếng Anh về đồ ăn qua hình ảnh.”
- Bắt đầu trò chơi:
- Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ hoặc chơi cá nhân.
- Thầy cô hoặc người lớn sẽ lần lượt hiển thị một hình ảnh đồ ăn.
- Trẻ em cần nhanh chóng tìm và đọc đúng từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn đó từ danh sách.
- Kiểm tra và giúp đỡ:
- Nếu trẻ em gặp khó khăn trong việc tìm từ, người lớn có thể giúp đỡ hoặc đọc từ cho trẻ em.
- Khi trẻ em đọc đúng từ, họ sẽ được ghi điểm.
- Hoàn thành trò chơi:
- Sau khi hoàn thành tất cả các hình ảnh, nhóm hoặc cá nhân có điểm cao nhất sẽ được khen thưởng.
Danh sách từ mẫu:
- apple
- banana
- orange
- carrot
- broccoli
- cake
- ice cream
- pizza
- hamburger
- sandwich
Hoạt động thực hành:
-
Hoạt động 1:
-
Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh về bữa ăn mà họ thích và viết tên các loại đồ ăn bằng tiếng Anh bên cạnh hình ảnh.
-
Hoạt động 2:
-
Trẻ em có thể tham gia vào một trò chơi “Điền từ vào câu”. Người lớn sẽ đọc một câu và trẻ em cần tìm từ tiếng Anh phù hợp để điền vào.
-
Hoạt động 3:
-
Trẻ em có thể chơi một trò chơi “Đoán đồ ăn”. Người lớn sẽ nói tên một từ tiếng Anh và trẻ em cần đoán là đồ ăn gì.
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng trẻ em hiểu rõ các từ tiếng Anh và có thể sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.
- Thích ứng số lượng từ và độ khó với độ tuổi và trình độ của trẻ em.
Kiểm tra và giải thích
-
Giáo viên: “Chúng ta đã tìm ra tất cả các từ trong trò chơi hôm nay. Hãy cùng nhau kiểm tra xem các từ đó có đúng không nhé.”
-
Trẻ em: “Có! Có! Tôi đã tìm thấy ‘tree’ và ‘flower’!”
-
Giáo viên: “Rất tốt! ‘Tree’ là cây cối, và ‘flower’ là hoa. Hãy đọc lại từ đó một lần nữa.”
-
Trẻ em: “Tree, flower, cloud, sun…”
-
Giáo viên: “Đúng rồi! ‘Cloud’ là đám mây, và ‘sun’ là mặt trời. Hãy tưởng tượng một ngày đẹp trời, có mặt trời và đám mây đẹp lắm phải không?”
-
Trẻ em: “Yes, teacher! It’s very beautiful!”
-
Giáo viên: “Chúng ta còn tìm ra ‘river’, ‘mountain’, và ‘forest’. ‘River’ là sông, ‘mountain’ là núi, và ‘forest’ là rừng. Chúng ta có thể kể về một chuyến đi dã ngoại vào rừng không?”
-
Trẻ em: “Yes! Yes! We can go on an adventure in the forest!”
-
Giáo viên: “Rất hay! Hãy tưởng tượng mình đang đi dạo trong rừng, nhìn thấy nhiều loài động vật và cây cối. ‘Forest’ có rất nhiều loài động vật như ‘deer’, ‘bear’, và ‘wolf’.”
-
Trẻ em: “Oh, I like bears! Bears are cute!”
-
Giáo viên: “Rất đúng! Báo rất đáng yêu đấy. Hãy cùng nhau tưởng tượng mình đang gặp một con báo trong rừng và trò chuyện với nó.”
-
Giáo viên: “Hello, bear! What’s your name?”
-
Trẻ em: “Hello! My name is Bear!”
-
Giáo viên: “Nice to meet you, Bear. Do you like living in the forest?”
-
Trẻ em: “Yes, I do! The forest is my home!”
-
Giáo viên: “That’s wonderful! We should take care of our forests and all the animals living in them. Now, let’s continue finding more words in our game.”
-
Trẻ em: “Yes! Yes! Let’s find more words!”
-
Giáo viên: “Chúng ta đã học rất nhiều từ hôm nay. Hãy nhớ rằng môi trường xung quanh chúng ta rất quan trọng và cần được bảo vệ. Chúc các bạn một ngày học tập vui vẻ!”
Khen thưởng
Nhân vật:– Teacher (GV): Giáo viên- Child 1 (Trẻ 1): Trẻ em số 1- Child 2 (Trẻ 2): Trẻ em số 2
GV: Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đi mua sắm trong cửa hàng trẻ em. Các bạn đã sẵn sàng chưa?
Trẻ 1: Rất sẵn sàng, thầy cô!
GV: Tốt lắm! Trước tiên, chúng ta hãy vào cửa hàng và chọn một món đồ mà các bạn thích. Trẻ 1, em muốn mua gì?
Trẻ 1: Em muốn mua một cái gối hình thú.
GV: Đẹp lắm! Trẻ 2, em muốn mua gì?
Trẻ 2: Em muốn mua một cái xe đạp nhỏ.
GV: Tốt lắm! Các bạn hãy đến kệ đồ chơi và chọn món đồ mà các bạn thích. Khi các bạn chọn xong, các bạn hãy trả lời câu hỏi này: “Tôi muốn mua cái gì?” và “Món đồ này có giá bao nhiêu?”
Trẻ 1: Tôi muốn mua cái gối hình thú. Món đồ này có giá 20 đô la.
GV: Đúng rồi! Trẻ 2, em trả lời thế nào?
Trẻ 2: Tôi muốn mua cái xe đạp nhỏ. Món đồ này có giá 30 đô la.
GV: Rất tốt! Các bạn đã trả lời rất chính xác. Bây giờ, các bạn hãy đi đến quầy thu ngân và trả tiền cho món đồ của mình. Trẻ 1, em có tiền không?
Trẻ 1: Có, em có 20 đô la.
GV: Tốt lắm! Trẻ 2, em có tiền không?
Trẻ 2: Có, em có 30 đô la.
GV: Rất tốt! Các bạn hãy đưa tiền cho nhân viên cửa hàng. Hãy nói “Please” và “Thank you” khi các bạn trả tiền. Trẻ 1, em nói thế nào?
Trẻ 1: Please, I would like to pay for my pillow. Thank you.
GV: Đúng rồi! Trẻ 2, em nói thế nào?
Trẻ 2: Please, I would like to pay for my bicycle. Thank you.
GV: Rất tốt! Các bạn đã làm rất tốt. Bây giờ, các bạn hãy mang món đồ của mình về nhà và sử dụng nó. Chúc các bạn có một ngày vui vẻ!
Trẻ 1: Cảm ơn thầy cô!
Trẻ 2: Cảm ơn thầy cô!