Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức. Bằng cách sử dụng các câu chuyện tương tác, các cuộc đối thoại thú vị và các hoạt động phong phú, chúng ta sẽ giúpercentác em học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ, đồng thời giao tiếp ngôn ngữ và khả năng nhận thức. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh okỳ diệu này nhé!
Chào bạn, nội dung đã được dịch sang tiếng Việt như sau:Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung đã dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.
Người nói 1 (Thầy cô): Chào buổi sáng, các em! Thời gian đến trường rồi. Các em cảm thấy thế nào hôm nay?
Người nói 2 (Trẻ em): Chào buổi sáng, Thầy/Cô! Em rất vui vì được đi trường hôm nay!
Người nói 1: Rất tốt! Nhớ rằng chúng ta sẽ có rất nhiều điều thú vị để học. Hãy cùng xem chúng ta sẽ đi đến trường như thế nào.
Người nói 2: Thầy/Cô, chúng ta đi trường như thế nào?
Người nói 1: Chúng ta có thể đi bộ, đạp xe đạp hoặc bắt xe bus. Em thích cách nào nhất?
Người nói 2: Em thích đi bộ với bạn bè!
Người nói 1: Đó là lựa chọn tốt. Khi chúng ta đi bộ, chúng ta có thể trò chuyện với nhau và tận hưởng không khí trong lành. Em nghĩ chúng ta nên mặc gì cho trường?
Người nói 2: Chúng ta mặc đồng phục trường à?
Người nói 1: Đúng vậy. Đồng phục trường nhìn rất đẹp và giúpercentúng ta cảm thấy như là một phần của gia đình trường. Em biết cách mang balo trường của mình không?
Người nói 2: Đúng rồi, em bỏ sách và hộp trưa vào trong.
Người nói 1: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta kiểm tra xem em có tất cả mọi thứ chưa. Đảm bảo em có bài tập về nhà, bút và okayẹo tẩy.
Người nói 2: Em đã có tất cả mọi thứ sẵn sàng!
Người nói 1: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta nói tạm biệt ba mẹ và đi đến trường. Nhớ phải lịch sự và tuân thủ các quy định.
Người nói 2: Đúng vậy, Thầy/Cô. Em rất mong chờ được học những điều mới hôm nay!
Người nói 1: Đó là tinh thần! Chúc các em có một ngày học tốt tại trường, các em. Tạm biệt sau!
Đọc tên hình ảnh
Hình ảnh: Một bức tranh với nhiều hình ảnh động vật sống dưới nước như cá, voi biển và rùa.
Thầy cô: “Chào buổi sáng, các em! Đặt mắt vào bức tranh đẹp này. Các em thấy cá, voi biển và rùa chưa? Hôm nay, chúng ta sẽ nói về các động vật sống dưới nước. Hãy cùng học những từ mới nhé.”
Trẻ em: (Nói tên các động vật)
Thầy cô: “Đúng rồi! Chúng ta có cá, voi biển và rùa. Bây giờ, tôi sẽ đọc tên các động vật này một cách một lời. Các em có thể bắt chước lại theo tôi không?”
Thầy cô: “Cá, voi biển, rùa.”
Trẻ em: (Đ)
Thầy cô: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho các em xem hình ảnh của một loài động vật sống dưới nước, các em hãy nói tên nó. Sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu!”
Thầy cô: (hiển thị hình ảnh cá)
Trẻ em: “Cá!”
Thầy cô: “Đúng rồi! Tiếp theo, là voi biển.”
Thầy cô: (helloển thị hình ảnh voi biển)
Trẻ em: “Voi biển!”
Thầy cô: “Đúng vậy! Và cuối cùng là rùa.”
Thầy cô: (helloển thị hình ảnh rùa)
Trẻ em: “Rùa!”
Thầy cô: “Rất tốt! Các em đã làm rất tốt. Hãy nhớ rằng, động vật sống dưới nước. Chúng sống trong đại dương hoặc sông suối.”
Thầy cô: “Hãy cùng tập viết những từ này. Tôi sẽ chỉ cho các em cách viết ‘cá’ và ‘rùa’. Hãy theo dõi.”
Thầy cô: (Giáo trẻ em cách viết các từ)
Trẻ em: (Viết theo)
Thầy cô: “Rất tốt! Bây giờ, các em thử viết. Viết ‘voi biển’ và ‘rùa’ trên bài tậpercentủa các em.”
Trẻ em: (Viết theo)
Thầy cô: “Các em đã làm rất xuất sắc! Cảm ơn các em. Hãy tiếp tục hành trình học tậpercentủa chúng ta với nhiều loài động vật sống dưới nước khác.”
Tìm từ ẩn
Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ tiếng Anh liên quan đến các mùa trong năm và tăng cường okayỹ năng nhận diện hình ảnh.
Cách Chơi:
- hiển thị Hình ảnh:
- Trẻ em được xem một hình ảnh đại diện cho một mùa trong năm, như mùa xuân, mùa hè, mùa thu, hoặc mùa đông.
- Đọc Tên Hình ảnh:
- Thầy cô đọc tên hình ảnh một cách rõ ràng và chậm rãi để trẻ em có thể theo dõi và học từ.
three. Tìm từ ẩn:– Trẻ em được yêu cầu tìm các từ tiếng Anh liên quan đến mùa đã được helloển thị.- Các từ ẩn có thể được viết ở dưới hình ảnh hoặc trên bảng.
four. Đọc và Đếm:– Khi trẻ em tìm thấy từ, họ đọc lại từ đó và đếm số từ đã tìm thấy.
- Chia sẻ và Kiểm tra:
- Trẻ em chia sẻ từ họ đã tìm thấy với bạn cùng lớp.
- Thầy cô kiểm tra và ghi nhận từ đúng.
Bài tập Đề xuất:
- Mùa Xuân:
- Spring, Flower, Tree, Leaf, solar, Rain.
- Mùa Hè:
- summer time, sun, seaside, Sea, Swim, Sand.
- Mùa Thu:
- Autumn, Fall, Leaf, Apple, Tree, Harvest.
- Mùa Đông:
- wintry weather, Snow, Snowman, Tree, bloodless, warm.
Hoạt động Thực hành:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc viết lại các từ đã tìm thấy trong trò chơi.
- Thầy cô có thể tổ chức các trò chơi nhỏ hơn để trẻ em phải sử dụng các từ mới trong câu hoặc câu chuyện.
kết luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn giúp họ nhận biết và helloểu rõ hơn về các mùa trong năm.
Đọc và đếm
- Hình ảnh Đồ Chơi:
- Thầy cô: “Xem hình ảnh này. Các em có thể đếm số lượng con gấu bông không?”
- Trẻ em: “Một, hai, ba… Hãy đếm xem có bao nhiêu con gấu bông?”
- Hình ảnh Trái Cây:
- Thầy cô: “Bây giờ, các em hãy đếm số lượng quả táo. Các em thấy bao nhiêu quả táo?”
- Trẻ em: “Một, hai, ba… bốn… năm quả táo!”
- Hình ảnh Đồ Gỗ:
- Thầy cô: “Các em có thể đếm số lượng khối gỗ không? Có bao nhiêu khối?”
- Trẻ em: “Một, hai, ba, bốn, năm… sáu khối!”
four. Hình ảnh Búp Bê:– Thầy cô: “Hãy đếm số lượng búp bê trong hộp. Có bao nhiêu búp bê trong đó?”- Trẻ em: “Một, hai, ba… bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười búp bê!”
five. Hình ảnh Hộp Bút:– Thầy cô: “Bây giờ, chúng ta hãy xem có bao nhiêu cây bút trong hộp. Có bao nhiêu cây bút?”- Trẻ em: “Một, hai, ba… bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười cây bút!”
- Hình ảnh Quả Táo:
- Thầy cô: “Các em có thể đếm số lượng quả táo trên cây không? Có bao nhiêu quả táo?”
- Trẻ em: “Một, hai, ba… bốn, năm, sáu quả táo!”
- Hình ảnh Xe Đạp:
- Thầy cô: “Có bao nhiêu xe đạp trong công viên? Hãy đếm chúng.”
- Trẻ em: “Một, hai, ba… bốn, năm xe đạp!”
- Hình ảnh Hạt Dưa Hấu:
- Thầy cô: “Hãy đếm số lượng hạt dưa hấu trong quả dưa hấu. Có bao nhiêu hạt?”
- Trẻ em: “Một, hai, ba… bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười hạt!”
nine. Hình ảnh Cây Cối:– Thầy cô: “Các em có thể đếm số lượng lá trên cây không? Đếm giúp tôi.”- Trẻ em: “Một, hai, ba… bốn, năm, sáu, bảy, tám lá!”
- Hình ảnh Bóng Đá:
- Thầy cô: “Các em có thể đếm số lượng quả bóng đá trên sân không? Có bao nhiêu quả?”
- Trẻ em: “Một, hai, ba… bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười quả bóng đá!”
Hoạt động Thực hành:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc viết lại số lượng các đồ vật đã được đếm.
- Thầy cô có thể tổ chức các trò chơi đếm số khác nhau để trẻ em được tập luyện thêm.
Chia sẻ và Kiểm tra chia sẻ và kiểm tra
- Trẻ em được khuyến khích chia sẻ những từ mà họ đã tìm thấy với bạn cùng lớp.
- Thầy cô có thể yêu cầu trẻ em đọc từ đó một cách rõ ràng và chậm rãi để đảm bảo họ đã helloểu và nhớ được.
- Thầy cô có thể hỏi trẻ em về ý nghĩa của các từ và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau.
- Nếu có thời gian, thầy cô có thể tổ chức một trò chơi nhỏ để trẻ em sử dụng từ đã tìm thấy trong một câu hoặc câu chuyện ngắn.
Ví dụ Hoạt động:
- Trò chơi “Bán hàng”: Trẻ em có thể đóng vai nhân viên cửa hàng và sử dụng từ để bán hàng cho người mua.
- Trò chơi “Câu chuyện”: Trẻ em được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn sử dụng một số từ đã tìm thấy.
okayết quả mong đợi:
- Trẻ em sẽ có thể nhận biết và sử dụng từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh một cách tự nhiên và vui vẻ.
- Trẻ em sẽ cải thiện okayỹ năng đọc viết và khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
- Trẻ em sẽ có thêm niềm vui và hứng thú trong việc học tiếng Anh thông qua các hoạt động thực hành thú vị.
Hình ảnh Rừng
Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích
Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn và cải thiện kỹ năng nhận biết hình ảnh.
Cách Chơi:
- helloển thị Hình ảnh:
- Trên bảng hoặc màn hình, helloển thị hình ảnh của một số đồ ăn yêu thích như bánh quy, trái cây, và các loại bánh.
- Nói Tên Hình ảnh:
- Thầy cô đọc tên từng hình ảnh một cách rõ ràng và chậm rãi.
three. Nối từ với Hình ảnh:– Trẻ em được yêu cầu nối từ tiếng Anh với hình ảnh tương ứng. Ví dụ, nối từ “cookie” với hình ảnh bánh quy.
- Đọc và Ghi Nhớ:
- Khi trẻ em nối đúng, họ đọc lại từ đã nối và thầy cô ghi nhận.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Thầy cô có thể tổ chức các trò chơi nhỏ hơn để trẻ em phải sử dụng từ mới trong câu hoặc câu chuyện ngắn.
Bài tập Đề xuất:
- Hình ảnh Bánh quy:
- cookie, chocolate chip.
- Hình ảnh Trái cây:
- apple, banana, orange.
three. Hình ảnh Bánh:– cake, donut, pie.
four. Hình ảnh Thực phẩm Khác:– pizza, hamburger, ice cream.
Hoạt động Thực hành:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc viết lại các từ đã nối trong trò chơi.
- Thầy cô có thể tổ chức các trò chơi nhỏ hơn để trẻ em phải sử dụng các từ mới trong câu hoặc câu chuyện ngắn.
kết luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận biết hình ảnh và khả năng sử dụng từ mới trong ngữ cảnh thực tế.
Hình ảnh Bãi Biển
- Cát: “Xem cát nào! Nó rất trắng và mềm.”
- Biển: “Biển xanh và lớn. Nước rất mát.”
- Boat: “Có một chiếc thuyền trên biển. Nó chở rất nhanh.”
- Cá: “Cá đang bơi trong nước. Xem nào, chúng rất màu sắc!”
- Dòng nước: “Dòng nước lên và xuống. Nó tạo ra tiếng nổ!”
- Vỏ ốc: “Xem nào, có một vỏ ốc trên cát. Nó sáng và rất xinh.”
- Mặt trời: “Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ. Nó rất nóng, nhưng nước cảm thấy rất tốt.”
- Bãi biển: “Đây là bãi biển. Chúng ta có thể chơi và chạy ở đây.”
Hoạt động Thực hành:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ hoặc đếm các đồ vật trên bãi biển.
- Thầy cô có thể hỏi trẻ em về các đồ vật và màu sắc của chúng.
- Trẻ em có thể okayể về một ngày đi bãi biển với gia đình hoặc bạn bè.
Hình ảnh Đầm Lầy
- Trẻ em được nhìn thấy hình ảnh một đầm lầy với nước trong veo và các loài động vật như chuột túi, cua và chim nước.
- Thầy cô đọc tên hình ảnh: “Đừng nhìn thấy đầm lầy này. Có những chú chuột túi đáng yêu, những con cua và chim nước.”
Tìm từ ẩn:
- Trẻ em được yêu cầu tìm các từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh.
- Các từ ẩn có thể là: đầm lầy, chuột túi, cua, chim nước, nước, cỏ dại.
Đọc và Đếm:
- Khi trẻ em tìm thấy từ, họ đọc lại từ đó và đếm số từ đã tìm thấy.
- Ví dụ: “Tôi đã tìm thấy ‘chuột túi’! Đó là từ thứ nhất.”
Chia sẻ và Kiểm tra:
- Trẻ em chia sẻ từ họ đã tìm thấy với bạn cùng lớp.
- Thầy cô kiểm tra và ghi nhận từ đúng.
- Ví dụ: “Đúng rồi! ‘Chuột túi’ là từ đúng.”
Hoạt động Thực hành:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc viết lại các từ đã tìm thấy trong trò chơi.
- Thầy cô có thể tổ chức các trò chơi nhỏ hơn để trẻ em phải sử dụng các từ mới trong câu hoặc câu chuyện.
kết luận:
Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn giúp họ nhận biết và helloểu rõ hơn về môi trường tự nhiên và các loài động vật sống trong đầm lầy.
Hình ảnh Thành phố
- Xe: “Đó là gì?” (Đó là gì?)
- Trẻ: “Một chiếc xe!” (Một chiếc xe!)
- Giáo viên: “Đúng vậy, đó là một chiếc xe. Các xe lớn và có bánh xe.” (Đúng vậy, đó là một chiếc xe. Các xe lớn và có bánh xe.)
- Trẻ: “Tôi có thể lái xe không?” (Tôi có thể lái xe không?)
- Giáo viên: “hiện tại chưa được, nhưng khi bạn lớn hơn, bạn có thể học lái xe.” (hiện tại chưa được, nhưng khi bạn lớn hơn, bạn có thể học lái xe.)
- Xe: “Vroom!” (Vroom!)
- Trẻ: “Chiếc xe đang nói ‘vroom’!” (Chiếc xe đang nói ‘vroom’!)
- Giáo viên: “Đúng vậy! Các xe phát ra tiếng ‘vroom’ khi chúng di chuyển.” (Đúng vậy! Các xe phát ra tiếng ‘vroom’ khi chúng di chuyển.)
- Trẻ: “Tôi muốn lái xe!” (Tôi muốn lái xe!)
- Giáo viên: “Đó là tuyệt vời! Lái xe rất vui, nhưng cũng rất quan trọng phải an toàn.” (Đó là tuyệt vời! Lái xe rất vui, nhưng cũng rất quan trọng phải an toàn.)
- Xe: “Vroom!” (Vroom!)
- Trẻ: “Chiếc xe rất vui!” (Chiếc xe rất vui!)
- Giáo viên: “Đúng vậy, chiếc xe rất vui vì bạn đang chơi với nó.” (Đúng vậy, chiếc xe rất vui vì bạn đang chơi với nó.)
- Trẻ: “Tôi thích xe!” (Tôi thích xe!)
- Giáo viên: “Tôi cũng vậy! Các xe rất thú vị và hữu ích.” (Tôi cũng vậy! Các xe rất thú vị và hữu ích.)
Hoạt động Thực hành:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc viết về những gì họ đã học về xe và cách chúng hoạt động.
- Giáo viên có thể tổ chức một trò chơi nhỏ để trẻ em học cách phát âm từ “vroom” và helloểu về xe.