Trong thế giới đầy màu sắc và phép thuật, mỗi ngày đều mang đến những câu chuyện mới mẻ và đầy kịch tính. Những câu chuyện này không chỉ mang lại niềm vui và hạnh phúc mà còn giúp chúng ta học được nhiều điều về cuộc sống, tình bạn và sự dũng cảm. Hãy cùng nhau khám phá những câu chuyện thú vị và đầy cảm hứng trong bài viết này, nơi mà mỗi câu chuyện đều là một hành trình đầy kịch tính và cảm xúc.
Chuẩn Bị
Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh
Mục Tiêu:– Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Nâng cao kỹ năng nhận biết và ghi nhớ từ vựng.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- In hoặc dán một bức tranh lớn có nhiều chi tiết về môi trường xung quanh (ví dụ: cây cối, động vật, đồ vật trong nhà, v.v.).
- Tạo một danh sách từ vựng liên quan đến bức tranh.
- Bước 1:
- Dẫn trẻ em đến trước bức tranh và giới thiệu về từng chi tiết.
- Đọc tên từ vựng và yêu cầu trẻ em tìm kiếm từ đó trên bức tranh.
- Bước 2:
- Khi trẻ em tìm thấy từ, yêu cầu họ đọc lại từ đó.
- Đàm thoại ngắn về từ vựng đó (ví dụ: màu sắc, hình dạng, công dụng).
- Bước 3:
- Sau khi trẻ em đã tìm và đọc hết tất cả các từ, chơi trò chơi tiếp theo:
- “Đổi từ mới”: Chọn một từ mới và yêu cầu trẻ em tìm kiếm từ đó trên bức tranh.
- “Đặt câu”: Yêu cầu trẻ em đặt một câu ngắn sử dụng từ đó.
- Bước 4:
- Kết thúc trò chơi bằng cách chơi một trò chơi liên quan đến từ vựng đã học, chẳng hạn như trò chơi nối từ hoặc trò chơi đoán từ.
Ví Dụ Danh Sách Từ Vựng:– tree (cây)- bird ( chim)- house (nhà)- car (xe)- river (sông)- mountain (núi)- cloud (đám mây)- sun (mặt trời)- moon (mặt trăng)- star (sao)
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ hoặc sưu tập hình ảnh của các từ vựng mà họ đã học.- Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đó.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng từ vựng và hình ảnh phù hợp với độ tuổi và trình độ của trẻ em.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ tìm và đọc đúng từ.
Bước 1
Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản
Characters:– Lily: A young girl who loves playing with toys.- Mr. Brown: The store owner who is friendly and patient.
Lily: (Entering the toy store, looking around) Wow, there are so many toys! Which one should I choose?
Mr. Brown: Hi, Lily! Welcome to the toy store. What can I help you find today?
Lily: (Excited) I want a toy car. Can you show me one?
Mr. Brown: Of course! Follow me, please. (Taking Lily to the toy car section) Look at these cars. Which one do you like?
Lily: (Pointing) This one! It’s red and blue, and it has big wheels.
Mr. Brown: That’s a great choice! The red and blue car will be fun for you. How much is it?
Lily: (Holding up a finger) One dollar?
Mr. Brown: No, sweetie. It’s two dollars. Do you have two dollars?
Lily: (Looking at her piggy bank) Um, let me check…
Mr. Brown: Sure, take your time.
Lily: (Opening her piggy bank, counting the money) One, two… Yes, I have two dollars.
Mr. Brown: Excellent! Here you go, Lily. Have fun with your new toy car.
Lily: (Holding the toy car) Thank you, Mr. Brown! (Running to the counter to pay)
Mr. Brown: You’re welcome, Lily. Enjoy your new toy!
Lily: (Exiting the store with her toy car) Yay! I love my new car!
Bước 2
-
Giới thiệu Câu Chuyện Du Lịch:
-
“Today, we’re going on a fun trip to a magical land. This land is full of beautiful sights and interesting places. Let’s start our adventure!”
-
Giới thiệu Thời Gian:
-
“In this magical land, we have a special clock that tells us the time. Look, it’s the morning, and the sun is shining brightly. It’s time for us to wake up and start our day.”
-
Giới thiệu Ngày:
-
“Do you see the calendar? Today is Monday, and it’s the first day of the week. We have so much to do!”
-
Hoạt Động Đếm Số:
-
“Let’s count the days of the week together. We start with Monday, then Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, and Sunday. How many days are there in a week?”
-
Giới Thiệu Giờ:
-
“Now, let’s look at the clock. The big hand is on the 12, and the small hand is on the 3. That means it’s 3 o’clock in the afternoon. It’s time for lunch!”
-
Hoạt Động Đếm Giờ:
-
“Let’s count the hours on the clock. From 1 to 12, how many hours are there in a day?”
-
Giới Thiệu Lịch:
-
“The calendar also shows us the date. Today is the 5th of June. Let’s say the date together: ‘The fifth of June.’”
-
Hoạt Động Đếm Ngày Trong Tháng:
-
“Now, let’s count the days in June. We start with the first day and count up to the fifth day. How many days are there in June?”
-
Giới Thiệu Tháng:
-
“June is a warm month, and it’s the sixth month of the year. Let’s say the month together: ‘June.’”
-
Hoạt Động Đếm Tháng Trong Năm:
-
“Now, let’s count the months of the year. We start with January and count up to June. How many months are there in a year?”
-
Giới Thiệu Năm:
-
“The calendar also shows us the year. This is the year 2023. Let’s say the year together: ‘Two thousand twenty-three.’”
-
Hoạt Động Đếm Năm:
-
“Now, let’s count the years. We start with 2023 and count backwards. How many years ago was the year 2000?”
-
Kết Thúc:
-
“That’s the end of our trip to the magical land. We’ve learned so much about days, hours, dates, months, and years. Let’s go back home and play some more games!”
Bước 3
- Xác Định Mục Tiêu:
- Trẻ em sẽ học cách sử dụng các từ vựng liên quan đến các bộ phận của cơ thể và thực hành việc chỉ vào chúng trên cơ thể mình và bạn bè.
- Chuẩn Bị Thiết Bị:
- In hoặc dán các hình ảnh hoặc tranh vẽ có các bộ phận của cơ thể (mắt, tai, miệng, chân, tay, v.v.).
- Chuẩn bị một chiếc bảng hoặc tường để treo các hình ảnh này.
- Chuẩn bị các từ vựng cơ bản về các bộ phận của cơ thể: eyes, ears, mouth, legs, arms, nose, head, feet.
- Bước 1: Giới Thiệu và Hướng Dẫn:
- Trẻ em ngồi xung quanh bảng hoặc tường.
- Giáo viên bắt đầu bằng cách chỉ vào một hình ảnh của một bộ phận cơ thể và nói tên từ vựng: “Look at this picture. It’s an eye. Can you say ‘eye’?”
- Bước 2: Thực Hành Chỉ Vào Cơ Thể:
- Giáo viên yêu cầu trẻ em chỉ vào bộ phận cơ thể tương ứng với hình ảnh mà giáo viên đã chỉ ra.
- “Point to your eye. Good! Now, point to your ear.”
- Bước 3: Thực Hành Nói Tên Từ Vựng:
- Giáo viên đi qua từng trẻ em và yêu cầu họ nói tên bộ phận cơ thể mà giáo viên chỉ ra.
- “What’s this? It’s a mouth. Say ‘mouth.’”
- Bước 4: Hoạt Động Tập Trung:
- Giáo viên chia trẻ em thành các nhóm nhỏ và yêu cầu họ đứng lên.
- Mỗi nhóm có một bảng hoặc tường với các hình ảnh bộ phận cơ thể.
- Giáo viên đọc tên một bộ phận cơ thể và nhóm đó phải tìm và chỉ vào bộ phận đó trên bảng của họ.
- Bước 5: Hoạt Động Tự Do:
- Trẻ em có thể tự do chơi với các hình ảnh bộ phận cơ thể và nói tên chúng.
- Giáo viên có thể thêm một chút âm nhạc hoặc bài hát để làm cho hoạt động này thú vị hơn.
- Bước 6: Kết Thúc Hoạt Động:
- Giáo viên tổng kết lại các từ vựng đã học và nhắc nhở trẻ em về cách chỉ vào và nói tên các bộ phận cơ thể.
- Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn về cơ thể mình và các bộ phận của nó.
- Bước 7: Đánh Giá và Khen Ngợi:
- Giáo viên đánh giá sự tham gia và cố gắng của trẻ em trong hoạt động.
- Khen ngợi trẻ em khi họ nhớ và sử dụng từ vựng đúng cách.
- Bước 8: Lặp Lại và Nâng Cao:
- Giáo viên có thể lặp lại các hoạt động này trong các buổi học tiếp theo để củng cố kiến thức của trẻ em.
- Nâng cao mức độ khó bằng cách thêm các từ vựng mới hoặc yêu cầu trẻ em tạo ra các câu ngắn sử dụng từ vựng đã học.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các hoạt động phù hợp với độ tuổi và trình độ của trẻ em.- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu.- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và không ngại nói tiếng Anh.
Bước 4
Trong bước này, chúng ta sẽ kết hợp các bộ phận của cơ thể với các hoạt động thực hành để trẻ em có thể ghi nhớ tốt hơn.
- Hoạt Động 1: Đánh Dấu Bộ Phận Cơ Thể
- Dùng một cây bút và giấy để vẽ một bức tranh có hình ảnh của một người, nhưng không có bất kỳ bộ phận nào của cơ thể.
- Yêu cầu trẻ em đánh dấu các bộ phận cơ thể trên bức tranh như mắt, miệng, tai, chân, tay, và đầu.
- Đọc tên từng bộ phận và yêu cầu trẻ em điểm vào đúng vị trí.
- Hoạt Động 2: Trò Chơi “Đánh Dấu Cơ Thể”
- Trẻ em đứng xung quanh một vòng tròn.
- Người lớn đọc tên một bộ phận cơ thể và trẻ em phải nhanh chóng đánh dấu bộ phận đó trên cơ thể mình.
- Trẻ em nào nhanh nhất và chính xác nhất sẽ nhận được điểm.
- Hoạt Động 3: Trò Chơi “Ném và Đánh Dấu”
- Sử dụng một quả bóng hoặc một vật nhỏ khác.
- Người lớn ném vật đó và nói tên một bộ phận cơ thể.
- Trẻ em phải nhanh chóng chạy đến vật đó và đánh dấu bộ phận được nói đến trên cơ thể mình.
- Người đầu tiên đến và đánh dấu đúng sẽ nhận được điểm.
- Hoạt Động 4: Trò Chơi “Đánh Dấu Cơ Thể” với Bài Hát
- Chơi một bài hát trẻ em mà trẻ em đã quen thuộc.
- Mỗi khi có một lời bài hát đề cập đến một bộ phận cơ thể, trẻ em phải đánh dấu bộ phận đó trên cơ thể mình.
- Bài hát này có thể là “Head, Shoulders, Knees, and Toes” hoặc bất kỳ bài hát nào khác mà trẻ em thích.
- Hoạt Động 5: Trò Chơi “Câu Hỏi và Trả Lời”
- Người lớn hỏi trẻ em về tên các bộ phận cơ thể và trẻ em phải trả lời.
- Ví dụ: “What is this?” (Đây là gì?) và trẻ em trả lời “It’s a head” (Đây là đầu).
- Trò chơi này có thể được lặp lại nhiều lần để trẻ em có cơ hội thực hành nhiều lần.
- Hoạt Động 6: Trò Chơi “Vẽ và Giải Thích”
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một hoạt động hàng ngày của mình và đánh dấu các bộ phận cơ thể mà họ sử dụng trong hoạt động đó.
- Sau đó, trẻ em phải giải thích bức tranh của mình cho người lớn biết.
- Hoạt Động 7: Trò Chơi “Đánh Dấu Cơ Thể” với Hình Ảnh
- Sử dụng một tập hình ảnh có các hình ảnh của các bộ phận cơ thể.
- Trẻ em phải tìm và đánh dấu các bộ phận cơ thể trong hình ảnh.
- Người lớn có thể đọc tên từng bộ phận và trẻ em phải đánh dấu chúng.
- Hoạt Động 8: Trò Chơi “Đánh Dấu Cơ Thể” với Câu Truyện
- Người lớn kể một câu chuyện ngắn và dừng lại ở một phần để hỏi trẻ em về tên bộ phận cơ thể mà họ vừa nhắc đến.
- Trẻ em phải trả lời và đánh dấu bộ phận đó trên cơ thể mình.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng về các bộ phận cơ thể mà còn giúp họ thực hành và ghi nhớ tốt hơn thông qua các hoạt động thực hành thú vị.