Trong quá trình phát triển của trẻ em, việc học ngôn ngữ là một phần không thể thiếu. Thông qua các cách tiếp.cận thú vị để giảng dạy tiếng Anh cơ bản trong cuộc sống hàng ngày, không chỉ có thể khơi dậy sự hứng thú của trẻ em với việc học ngôn ngữ mà còn giúp họ dễ dàng hơn trong việc hòa nhập vào môi trường xã hội quốc tế. Bài viết này sẽ thảo luận về cách sử dụng các phương pháp giảng dạy tương tác và trò chơi hóa để giúp.các em nhỏ học tiếng Anh một cách dễ dàng và vui vẻ.
Chuẩn bị tài liệu
- In ra hoặc tải xuống các hình ảnh của các động vật hoang dã như gấu, voi, hổ, voi, và khỉ.
- Chuẩn bị một bảng đen hoặc tấm bảng trắng để viết các từ liên quan đến môi trường xung quanh.
- Sử dụng các công cụ viết như bút, chì, hoặc marker để viết các từ này.
- Chuẩn bị một bộ từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: forest, river, mountain, animal, plant).
- Chuẩn bị một bộ bài thi đấu với các câu hỏi liên quan đến môi trường xung quanh.
Dưới đây là phiên bản tiếng Việt:
- In hoặc tải xuống các hình ảnh của các loài động vật hoang dã như gấu, voi, hổ, voi và khỉ.
- Chuẩn bị một bảng đen hoặc tấm bảng trắng để viết các từ liên quan đến môi trường xung quanh.
- Sử dụng các công cụ viết như bút, chì hoặc marker để viết các từ này.
- Chuẩn bị một bộ từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: rừng, sông, núi, động vật, thực vật).
- Chuẩn bị một bộ bài thi đấu với các câu hỏi liên quan đến môi trường xung quanh.
Hướng dẫn trẻ em
- Chuẩn bị không gian học tập: Đảm bảo rằng không gian học tậ%ủa trẻ em sạch sẽ và có đủ ánh sáng. Sử dụng bảng viết hoặc màn hình chiếu để hiển thị các hình ảnh và từ vựng.
- Giới thiệu chủ đề: Bắt đầu bằng cách giới thiệu chủ đề “Ngày và Giờ” bằng tiếng Anh. Sử dụng hình ảnh hoặc đồ chơi để minh họa.
- Học từ vựng: Dạy trẻ em các từ vựng cơ bản như “sáng”, “chiều”, “tàu”, “đêm”, “sáng lên”, “tối xuống”, “ngôi sao sáng sớm”, “ngôi sao tối muộn”.
- Hoạt động thực hành:
- Đánh dấu thời gian: Sử dụng các dấu tích hoặc hình ảnh để đánh dấu thời gian trong ngày. Ví dụ, bạn có thể đặt một hình ảnh mặt trời cho “sáng” và một hình ảnh mặt trăng cho “đêm”.
- Chơi trò chơi: Tạo một trò chơi đoán thời gian. Đặt các hình ảnh hoặc đồ chơi vào các khu vực khác nhau của phòng và yêu cầu trẻ em đưa ra thời gian dựa trên vị trí của chúng.
- okayịch bản: Tạo một okayịch bản ngắn về một ngày tại công viên. Yêu cầu trẻ em theo dõi thời gian trong okịch bản và đánh dấu các hoạt động xảy ra vào từng thời điểm.
- Câu chuyện du lịch: okayết hợ%âu chuyện du lịch để làm phong phú nội dung học tập. Ví dụ, okể một câu chuyện về một gia đình đi du lịch và họ làm gì vào mỗi thời điểm trong ngày.
- Hoạt động tương tác: Sử dụng các câu hỏi đơn giản để tương tác với trẻ em. Ví dụ: “Bây giờ là?” và yêu cầu trẻ em trả lời dựa trên hình ảnh hoặc đồ chơi.
- Đánh giá: okết thúc buổi học bằng cách đánh giá tiến độ của trẻ em. Khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực và nhớ lại các từ vựng mới.
Bắt đầu trò chơi
Bắt đầu trò chơi, bạn có thể bắt đầu bằng cách hỏi trẻ em một câu hỏi đơn giản như “Ai có thể cho tôi thấy con cá?” (Ai có thể cho tôi thấy con cá?). Sau đó, sử dụng hình ảnh động vật nước để trợ giúp.
- “Xem nào, này là con cá. Con cá okêu gì?” (Xem nào, này là con cá. Con cá okayêu gì?)
- Trẻ em sẽ cố gắng nghĩ ra và phát âm.
- Bạn có thể trả lời “Vôc! (Vôc!)” và biểu diễn như cá bơi lội.
Tiếp tục với các hình ảnh khác và hỏi các câu hỏi như:
- “Ai có thể cho tôi thấy con vịt?” (Ai có thể cho tôi thấy con vịt?)
- “Vịt okêu gì?” (Vịt kêu gì?)
- Trẻ em phát âm và bạn biểu diễn “Quắc! (Quắc!)”
Lặp lại quy trình này với các hình ảnh động vật nước khác như: rùa (rùa), cá chép (cá chép), cá mập (cá mập), cá voi (cá voi).
Khi trẻ em đã quen với việc liên okết hình ảnh với âm thanh, bạn có thể tăng mức độ khó bằng cách yêu cầu họ đoán từ trước khi nhìn thấy hình ảnh:
- “Bạn nghĩ điều gì làm cho có tiếng vỗ nước?” (Bạn nghĩ điều gì làm cho có tiếng vỗ nước?)
- Trẻ em sẽ đưa ra dự đoán, và sau đó bạn sẽ xuất helloện hình ảnh cá và biểu diễn âm thanh.
Để tạo thêm sự hấp dẫn, bạn có thể thêm một phần thưởng nhỏ cho trẻ em khi họ trả lời đúng. Điều này không chỉ khuyến khích trẻ em mà còn làm cho trò chơi trở nên thú vị hơn.
Xin kiểm tra và giải thích
-
Giáo viên: “Được rồi, các em, bây giờ là thời gian kiểm tra câu trả lời của các em. Ai có thể tôi giờ nào bây giờ?”
-
Trẻ em: “Thầy cô, đó là buổi sáng!”
-
Giáo viên: “Đúng vậy! Đó là buổi sáng. Vậy giờ nào là bữa trưa?”
-
Trẻ em: “Bữa trưa là vào 12 giờ!”
-
Giáo viên: “Chính xác! Rất tốt. Vậy giờ nào chúng ta có bữa tối?”
-
Trẻ em: “Bữa tối là vào 18 giờ.”
-
Giáo viên: “Rất tuyệt vời! Các em nhớ, khi nói về thời gian, chúng ta sử dụng ‘o’clock’.”
-
Giáo viên: “Bây giờ, để kiểm tra những bức vẽ của các em. Các em có thể cho thầy cô xem các em viết số từ 1 đến 5 không?”
-
Trẻ em: (Trẻ em vẽ và viết số từ 1 đến 5 trên bảng hoặc giấy.)
-
Giáo viên: “Công việc rất đẹp! Các em đã học cách viết số rõ ràng. Bây giờ, chúng ta đếm cùng nhau. Có bao nhiêu con vật trong bức hình này?”
-
Trẻ em: “Một, hai, ba, bốn, năm. Có năm con vật!”
-
Giáo viên: “Đúng vậy! Các em đếm rất tốt. Bây giờ, để nói về các mùa. Ai có thể nói cho thầy cô biết chúng ta làm gì trong mùa xuân?”
-
Trẻ em: “Chúng ta trồng hoa và cây.”
-
Giáo viên: “Đúng vậy! Vậy mùa hè?”
-
Trẻ em: “Chúng ta đi bơi và chơi nắng.”
-
Giáo viên: “Câu trả lời rất hay! Vậy mùa thu?”
-
Trẻ em: “Chúng ta hái quả táo và nấu súp.”
-
Giáo viên: “Rất đúng! Vậy mùa đông?”
-
Trẻ em: “Chúng ta mặc quần áo ấm và chơi trong tuyết.”
-
Giáo viên: “Các em đã làm rất tốt khi học về các mùa. Bây giờ, để ôn lại các bộ phận cơ thể. Các em có thể chỉ cho thầy cô nơi nào là mắt của các em không?”
-
Trẻ em: (Trẻ em chỉ vào mắt của mình trên bảng hoặc hình ảnh cơ thể.)
-
Giáo viên: “Chính xác! Rất tốt. Bây giờ, nơi nào là tai của các em?”
-
Trẻ em: (Trẻ em chỉ vào tai của mình.)
-
Giáo viên: “Đúng vậy! Cố gắng giữup thành tích tốt của mình!”
-
Giáo viên: “Bây giờ, để luyện tập sử dụng từ đính ngữ. Các em có thể nói cho thầy cô một từ màu sắc để mô tả quả táo này không?”
-
Trẻ em: “Quả táo là đỏ.”
-
Giáo viên: “Đúng vậy! Quả táo là đỏ! Vậy về bức hoa này?”
-
Trẻ em: “Bức hoa là vàng.”
-
Giáo viên: “Đúng vậy! Các em đã bắt đầu nắm được nó rồi. Cố gắng luyện tập nhiều hơn!”
-
Giáo viên: “Nhớ rằng, học tiếng Anh rất thú vị và chúng ta có thể làm cùng nhau. Cố gắng giữup thành tích tốt, mọi người!”
Kết thúc trò chơi
- Khen ngợi và động viên: Khi trò chơi kết thúc, hãy khen ngợi và động viên trẻ em đã tham gia tích cực. Bạn có thể nói: “Bạn đã rất giỏi trong việc tìm từ! Bạn thực sự rất thông minh.”
- Tóm tắt lại: Tóm tắt lại các từ mà trẻ em đã tìm thấy và nhắc nhở họ về ý nghĩa của chúng. Điều này giúp trẻ em ghi nhớ tốt hơn.
- Hoạt động tiếp theo: Đề xuất một hoạt động tiếp theo để trẻ em có thể tiếp tục học tập và vui chơi. Ví dụ, bạn có thể nói: “Hãy tưởng tượng mình đang đi dạo trong công viên và tìm thấy những từ này trong thực tế.”
- Tạo cơ hội tương tác: Khuyến khích trẻ em chia sẻ những từ mà họ đã tìm thấy với bạn bè hoặc gia đình. Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ lâu hơn mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếpercentủa họ.
- kết thúc với một câu chuyện: okayết thúc trò chơi bằng một câu chuyện ngắn liên quan đến các từ đã tìm thấy. Ví dụ, bạn có thể okayể một câu chuyện về một con chim tìm thấy một cây cây xanh trong công viên.
Ví dụ câu chuyện ngắn:
“Ngày xưa, có một con chim nhỏ tên là Bella. Bella rất thích khám phá công viên. Một ngày nắng ấm, cô đã tìm thấy một cây xanh lớn. Cô rất vui vì biết rằng cây đó sẽ là nhà mới của mình. Bella đã vui chơi cả ngày trong công viên, hát và bay từ cành này sang cành khác. Cô đã gặp nhiều bạn mới và có một thời gian tuyệt vời.”
。