Tiếng Anh Tháng 10: Từ Vựng và Kỹ Năng Ngôn Ngữ cho Trẻ Em

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các bé nhỏ lên một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức. Bằng cách sử dụng các câu chuyện, trò chơi và hoạt động đơn giản và vui nhộn, chúng ta sẽ giúpercentác em học tiếng Anh trong một không khí thoải mái và vui vẻ, nâng cao khả năng ngôn ngữ và mức độ nhận thức của họ. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh kỳ diệu này nhé!

Chuẩn bị

  1. Hình ảnh và từ vựng:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh của các môi trường xung quanh như công viên, biển, rừng, nhà, trường học, công viên giải trí, vườn, sở thú, bệnh viện, thư viện, nhà hàng, v.v.
  • Chọn từ vựng liên quan đến mỗi môi trường, ví dụ: công viên, biển, rừng, nhà, trường học, công viên giải trí, vườn, sở thú, bệnh viện, thư viện, nhà hàng, v.v.
  1. Bài tập viết:
  • Chuẩn bị các tờ giấy và bút viết để trẻ em có thể vẽ và viết về môi trường mà họ đã tìm thấy.

three. Âm thanh và video:– Tải về các đoạn âm thanh hoặc video ngắn của các môi trường xung quanh để sử dụng trong bài tập.

  1. Hướng dẫn và hướng dẫn:
  • Chuẩn bị các hướng dẫn ngắn gọn và dễ helloểu để trẻ em biết cách thực helloện bài tập.

Cách Chơi:

  1. Giới thiệu môi trường:
  • Hướng dẫn trẻ em về các môi trường xung quanh bằng cách sử dụng hình ảnh và từ vựng.
  • Ví dụ: “Đây là công viên. Hãy nhìn vào cây cối và hoa lá. Các bạn nghĩ rằng có những loài động vật nào sống trong công viên?”
  1. Tìm kiếm và nhận diện:
  • Dùng hình ảnh hoặc video để trẻ em tìm kiếm và nhận diện các từ vựng liên quan đến môi trường.
  • Ví dụ: “Các bạn có tìm thấy cây trong hình ảnh không? Đúng vậy, có cây ở đây!”
  1. Bài tập viết:
  • Hướng dẫn trẻ em vẽ và viết về môi trường mà họ đã tìm thấy.
  • Ví dụ: “Vẽ một bức tranh của công viên và viết ‘công viên’ dưới bức tranh.”
  1. Sử dụng âm thanh và video:
  • Cho trẻ em lắng nghe âm thanh hoặc xem video của môi trường xung quanh.
  • Ví dụ: “Nghe tiếng biển. Các bạn có nghe thấy tiếng sóng không?”

five. Hoạt động tương tác:– Tổ chức các hoạt động tương tác như trò chơi tìm từ hoặc nối từ với hình ảnh.- Ví dụ: “Tìm từ ‘cây’ và gắn nó với hình ảnh của cây.”

  1. Thưởng phạt:
  • Thưởng cho trẻ em khi họ hoàn thành bài tập hoặc tìm được nhiều từ vựng nhất.
  • Ví dụ: “Đúng vậy! Các bạn đã tìm được năm từ liên quan đến công viên. Các bạn được nhận một tem dán!”

Hoạt động

  1. Đoán từ bằng hình ảnh:
  • Trình bày hình ảnh của một con cá, một con voi, và một con gà.
  • Hỏi trẻ em: “Đây là con gì?” (What animal is this?)
  • Trẻ em sẽ trả lời và bạn sẽ xác nhận đúng hay sai.
  1. Nối từ với hình ảnh:
  • Trình bày một danh sách các từ như “cá”, “ voi”, “gà”, và dán chúng cạnh hình ảnh tương ứng.
  • Hỏi trẻ em: “Bạn có thể ghép từ với hình ảnh không?” (can you suit the word with the photograph?)
  • Trẻ em sẽ chọn từ và ghép nó với hình ảnh đúng.

three. Đếm và viết số:– Trình bày một đống gạch, mỗi đống có số lượng gạch khác nhau.- Hỏi trẻ em: “Có bao nhiêu cái vậy?” (how many are there?)- Trẻ em sẽ đếm và bạn sẽ viết số lượng đó trên bảng hoặc giấy.

four. Đọc và viết từ đơn giản:– Trình bày một từ đơn giản như “mèo”, “chó”, “ chim”.- Hỏi trẻ em: “Bạn có thể đọc từ này không?” (are you able to study this phrase?)- Trẻ em sẽ đọc từ và bạn sẽ viết nó lại.

  1. Vẽ và viết từ:
  • Trình bày hình ảnh của một con vật, ví dụ như một con mèo.
  • Hỏi trẻ em: “Đây là gì?” (what is this?)
  • Trẻ em sẽ trả lời và bạn sẽ viết từ đó ra.
  1. Trò chơi ghép từ:
  • Trình bày một danh sách các từ và một danh sách các từ bị chia nhỏ.
  • Hỏi trẻ em: “Bạn có thể ghépercentác từ lại không?” (are you able to positioned the phrases together?)
  • Trẻ em sẽ ghé%ác từ lại với nhau.
  1. Trò chơi tìm từ ẩn:
  • Trình bày một hình ảnh có chứa nhiều từ ẩn.
  • Hỏi trẻ em: “Bạn có thể tìm thấy các từ ẩn không?” (can you find the hidden phrases?)
  • Trẻ em sẽ tìm và đọc các từ ẩn.

eight. Trò chơi nối từ:– Trình bày một câu chưa hoàn chỉnh với một từ bị thiếu.- Hỏi trẻ em: “Chúng ta nên thêm từ nào vào đây?” (What word have to we add here?)- Trẻ em sẽ chọn từ phù hợp và nối câu lại.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng nhận diện hình ảnh, đếm số, và viết đơn giản.

Đoán từ

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Với Hình Ảnh Động Vật Nước

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, rùa, voi nước, và chim câu.
  • In ra các hình ảnh và dán chúng lên bảng hoặc tường.
  1. Hoạt Động:
  • Đưa trẻ em vào một không gian đủ rộng để họ có thể di chuyển và tương tác với các hình ảnh.
  • Mỗi hình ảnh sẽ đại diện cho một từ tiếng Anh mà trẻ em cần đoán.
  1. Đoán Từ:
  • Bắt đầu với một hình ảnh, bạn sẽ hỏi trẻ em: “What animal is this?” (Động vật này là gì?)
  • Trẻ em sẽ cố gắng đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.
  • Nếu trẻ em đoán đúng, bạn sẽ nói: “yes, it’s correct! it’s a fish.” (Đúng rồi! Đó là một con cá.)
  • Nếu trẻ em không đoán đúng, bạn có thể giúp họ bằng cách hỏi thêm câu hỏi như: “Does it live in water?” (Nó sống trong nước không?)

four. Điểm Thưởng:– Mỗi khi trẻ em đoán đúng một từ, họ sẽ nhận được một điểm thưởng.- Đếm số điểm và trao phần thưởng cho trẻ em có số điểm cao nhất.

Bài Tập:

  1. Đoán Từ Với Hình Ảnh:
  • Hình ảnh cá: “What animal is that this?” (Động vật này là gì?)
  • Hình ảnh rùa: “What animal is this?” (Động vật này là gì?)
  • Hình ảnh voi nước: “What animal is that this?” (Động vật này là gì?)
  • Hình ảnh chim câu: “What animal is that this?” (Động vật này là gì?)
  1. Đặt Từ Vào Câu:
  • Hình ảnh cá: “The fish lives inside the __________.”
  • Hình ảnh rùa: “The turtle lives inside the __________.”
  • Hình ảnh voi nước: “The elephant lives in the __________.”
  • Hình ảnh chim câu: “The fowl lives inside the __________.”
  1. Vẽ Hình Và Đoán Từ:
  • Trẻ em sẽ vẽ một hình ảnh của một động vật nước và đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.

Gợi Ý:

  • Để tăng thêm hấp dẫn, bạn có thể tạo ra một bảng điểm và trao phần thưởng nhỏ như okayẹo, hình ảnh hoặc thời gian chơi game thêm cho trẻ em đoán đúng từ.

Thư giãn và tận hưởng trò chơi đoán từ này cùng trẻ em, giúp họ học từ vựng tiếng Anh một cách vui vẻ và tương tác!

Thưởng phạt

Hoạt Động Thưởng Phạt:

  • Thưởng:

  • Khi trẻ em hoàn thành trò chơi, họ có thể nhận được phần thưởng nhỏ như okẹo, hình ảnh hoặc thời gian chơi recreation thêm.

  • Nếu trẻ em nhớ và sử dụng từ vựng chính xác, bạn có thể khen ngợi họ và đưa ra những lời khuyến khích tích cực.

  • Trẻ em có thể được phépercentọn một câu chuyện hoặc bài hát tiếng Anh để nghe thêm sau khi hoàn thành trò chơi.

  • Phạt:

  • Nếu trẻ em gặp khó khăn trong việc nhớ hoặc sử dụng từ vựng, bạn có thể đưa ra những gợi ý đơn giản và hỗ trợ họ.

  • Nếu trẻ em không tham gia tích cực hoặc không tập trung, bạn có thể đưa ra những lời khuyến khích nhẹ nhàng để họ tập trung lại.

  • Trẻ em có thể được yêu cầu lặp lại từ vựng hoặc câu hỏi một lần nữa trước khi tiếp tục trò chơi.

Cách Thực helloện:

  1. Thưởng Phạt Theo okayết Quả:
  • Sau khi trẻ em hoàn thành trò chơi, kiểm tra okết quả và khen ngợi những trẻ em đã hoàn thành tốt.
  • Trẻ em hoàn thành tốt sẽ nhận được phần thưởng, trong khi những trẻ em gặp khó khăn sẽ được hỗ trợ thêm.
  1. Thưởng Phạt Theo Tích Cực:
  • Khen ngợi trẻ em mỗi khi họ nhớ và sử dụng từ vựng chính xác.
  • Đưa ra những lời khuyến khích như “Bạn làm rất tốt!” hoặc “Tôi rất tự hào về bạn!”
  1. Thưởng Phạt Theo Tích Cực-Negatives:
  • Sử dụng những lời khuyến khích tích cực để khuyến khích trẻ em, ví dụ: “Nếu bạn nhớ thêm một từ nữa, bạn sẽ nhận được okayẹo!”
  • Tránh sử dụng lời phạt tiêu cực, thay vào đó tập trung vào việc hỗ trợ và khuyến khích trẻ em.

Lưu Ý:

  • Tích Cực Hóa:
  • Tập trung vào việc tích cực hóa lời khen ngợi và khuyến khích để tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và hỗ trợ.
  • Đa Dạng Hóa:
  • Sử dụng nhiều hình thức thưởng phạt khác nhau để giữ cho trẻ em hứng thú và không nhàm chán.
  • Hỗ Trợ:
  • Luôn sẵn sàng hỗ trợ trẻ em khi họ gặp khó khăn, giúp họ cảm thấy an toàn và được yêu thương trong quá trình học tập.

Tìm từ và mô tả

  • Cây: “Xem này, cái vật cao với lá xanh. Đó là một cây!”
  • Cây cối: “Có rất nhiều thứ xanh ở đây. Đó là cây và cây cối.”
  • Nước: “Đây là thứ sáng lấp lánh mà chúng ta uống và tắm rửa, đó là nước.”
  • Núi: “Nép nhìn lên! Có một ngọn núi rất cao. Nó rất cao.”
  • Mây: “Những thứ mềm mại trong bầu trời là những đám mây.”
  1. Đặt từ vào câu:
  • “Trong công viên, có rất nhiều __________.”
  • “Chúng ta có thể chơi gần __________.”
  • ”__________ rất sạch và trong.”

three. Vẽ và viết:– “Vẽ một hình ảnh của từ mà bạn đã tìm thấy và viết tên từ dưới hình ảnh.”- “Vẽ một __________ và viết ‘cây’ dưới nó.”

four. Hoạt động tương tác:– “Hãy làm một cây với thân thể của mình! Đứng thành hàng và tôi sẽ nói ‘cây’, các bạn nhảy lên xuống.”- “Đóng mắt lại và khi tôi nói ‘nước’, chạm vào thứ nào đó là ướt.”

five. Thưởng phạt:– “Nếu bạn tìm thấy tất cả các từ, bạn có thể nhận một phần thưởng nhỏ!” (okẹo, hình ảnh, hoặc thêm thời gian chơi recreation)

  1. okết thúc:
  • “Cảm ơn các bạn đã làm rất tốt! Hãy cùng nhau ca múa để okỷ niệm!”

Xin kiểm tra cẩn thận nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

  1. “Nhìn vào __________. Nó là __________ đẹp trong công viên.”
  • Nhìn vào __________. Nó là __________ đẹp trong công viên.
  • Nhìn vào __________. Nó là __________ đẹp trong công viên.
  1. ”__________ là đỏ. Nó là __________ quả táo.”
  • __________ là đỏ. Nó là __________ quả táo.
  • __________ là đỏ. Nó là __________ quả táo.

three. “Chúng ta có thể thấy nhiều __________ trong __________. Họ đang chơi cùng nhau.”- Chúng ta có thể thấy nhiều __________ trong __________. Họ đang chơi cùng nhau.- Chúng ta có thể thấy nhiều __________ trong __________. Họ đang chơi cùng nhau.

four. “__________ cao. Nó là __________ cây.”- __________ cao. Nó là __________ cây.- __________ cao. Nó là __________ cây.

five. “__________ xanh. Nó là __________ bầu trời.”- __________ xanh. Nó là __________ bầu trời.- __________ xanh. Nó là __________ bầu trời.

  1. ”__________ xanh. Nó là __________ cỏ.”
  • __________ xanh. Nó là __________ cỏ.
  • __________ xanh. Nó là __________ cỏ.
  1. ”__________ vàng. Nó là __________ mặt trời.”
  • __________ vàng. Nó là __________ mặt trời.
  • __________ vàng. Nó là __________ mặt trời.

eight. “__________ nhỏ. Nó là __________ hoa.”- __________ nhỏ. Nó là __________ hoa.- __________ nhỏ. Nó là __________ hoa.

  1. ”__________ lớn. Nó là __________ nhà.”
  • __________ lớn. Nó là __________ nhà.
  • __________ lớn. Nó là __________ nhà.
  1. ”__________ nhanh. Nó là __________ xe.”
  • __________ nhanh. Nó là __________ xe.
  • __________ nhanh. Nó là __________ xe.

Xin kiểm tra cẩn thận nội dung dịch để đảm bảo không có chữ Hán đơn giản.

Hoạt động: Vẽ và Viết

  1. Vẽ hình ảnh:
  • Trẻ em sẽ được cung cấpercentác mẫu hình ảnh đơn giản như một cây, một con chim, một con thỏ, một đám mây và một tia nắng.
  • Hướng dẫn trẻ em vẽ các hình ảnh này trên một tờ giấy hoặc trong một cuốn sách vẽ.
  1. Viết tên từ:
  • Sau khi trẻ em hoàn thành việc vẽ hình ảnh, họ sẽ được hướng dẫn viết tên của mỗi hình ảnh dưới hình ảnh đó.
  • Ví dụ: Trẻ em vẽ một cây, sau đó viết “cây” dưới hình ảnh cây.
  1. Đọc và mô tả:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đọc tên từ mà họ đã viết và mô tả lại hình ảnh của nó.
  • Ví dụ: “Đây là một cây. Cây xanh và cao.”
  1. Đính okayèm hình ảnh:
  • Trẻ em có thể dán hình ảnh đã vẽ vào một cuốn sách hoặc tờ giấy để tạo thành một cuốn sách nhỏ hoặc một bộ sưu tập hình ảnh về môi trường xung quanh.
  1. Chia sẻ và chơi game:
  • Trẻ em có thể chia sẻ cuốn sách hoặc bộ sưu tập hình ảnh của mình với bạn bè hoặc gia đình.
  • Tạo một trò chơi nhỏ bằng cách hỏi trẻ em về các hình ảnh và từ vựng mà họ đã vẽ và viết.
  1. Thưởng phạt:
  • Trẻ em có thể nhận được một phần thưởng nhỏ như kẹo, hình ảnh hoặc thời gian chơi game thêm nếu họ hoàn thành bài tập một cách thành công.

Gợi Ý:

  • Sử dụng các màu sắc khác nhau để làm nổi bật hình ảnh và từ vựng.
  • Trình bày các hình ảnh và từ vựng trong một không gian trực quan như công viên hoặc khu vui chơi để trẻ em dễ dàng liên okết hình ảnh với từ vựng.
  • Khuyến khích trẻ em sáng tạo và vẽ thêm các hình ảnh khác để mở rộng từ vựng và okỹ năng vẽ của họ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *