Tôi muốn chia sẻ với các bạn một câu chuyện thú vị về một chuyến hành trình đầy kịch tính và sự sáng tạo của một chú chim trắng trong công viên. Đây là một câu chuyện ngắn nhưng chứa đựng nhiều bài học quý báu về sự kiên trì, sự dũng cảm và tình bạn. Hãy cùng theo dõi cuộc phiêu lưu đầy cảm hứng này của chú chim nhỏ!
Chuẩn Bị
-
Material Needed:
-
A large piece of paper or a whiteboard.
-
Colored pencils or markers.
-
A collection of images representing various environmental elements like trees, rivers, mountains, and the sun.
-
A timer or watch.
-
Preparation Steps:
- Select Images: Choose a variety of images that depict different elements of the environment. Ensure they are colorful and engaging for young children.
- Label the Images: On the paper or board, create a space for each image and label them with a word related to the environment in English. For example, “tree,” “river,” “mountain,” “sun.”
- Prepare a Timer: Set up a timer to keep track of the time limit for the activity.
- Review Vocabulary: Before starting the game, review the words with the children to ensure they understand their meanings.
- Set the Scene: Create a playful atmosphere by turning off unnecessary lights and setting up the room with the images and paper ready for the game.
Bước 1
- Chuẩn bị tài liệu học tập:
- In hoặc vẽ các hình ảnh sinh động và đa dạng như cây cối, chim chóc, động vật, và các vật thể khác.
- Chuẩn bị các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hình ảnh đó, chẳng hạn như “tree”, “bird”, “cat”, “dog”, “sun”, “cloud”, “rain”, “car”, “bus”, “school”, “home”, “park”, “book”, “pen”, “pencil”, “apple”, “banana”, “orange”, “ball”, “bat”, “shoes”, “socks”, “hat”, “glasses”, “watch”, “phone”, “table”, “chair”, “bed”, “bookshelf”, “desk”, “laptop”, “keyboard”, “mouse”, “monitor”, “speaker”, “mic”, “printer”, “scanner”, “camera”, “oven”, “fridge”, “toaster”, “kettle”, “microwave”, “blender”, “toothbrush”, “toothpaste”, “shampoo”, “conditioner”, “soap”, “shower”, “bath”, “towel”, “bedsheet”, “blanket”, “pillow”, “cup”, “bowl”, “spoon”, “fork”, “knife”, “plate”, “fork”, “spoon”, “knife”, “plate”, “napkin”, “dishwasher”, “oven”, “microwave”, “toaster”, “fridge”, “freezer”, “dishwasher”, “washer”, “dryer”, “iron”, “hair dryer”, “toothbrush”, “toothpaste”, “shampoo”, “conditioner”, “soap”, “shower”, “bath”, “towel”, “bedsheet”, “blanket”, “pillow”, “cup”, “bowl”, “spoon”, “fork”, “knife”, “plate”, “napkin”, “dishwasher”, “oven”, “microwave”, “toaster”, “fridge”, “freezer”, “dishwasher”, “washer”, “dryer”, “iron”, “hair dryer”, “toothbrush”, “toothpaste”, “shampoo”, “conditioner”, “soap”, “shower”, “bath”, “towel”, “bedsheet”, “blanket”, “pillow”, “cup”, “bowl”, “spoon”, “fork”, “knife”, “plate”, “napkin”, “dishwasher”, “oven”, “microwave”, “toaster”, “fridge”, “freezer”, “dishwasher”, “washer”, “dryer”, “iron”, “hair dryer”, “toothbrush”, “toothpaste”, “shampoo”, “conditioner”, “soap”, “shower”, “bath”, “towel”, “bedsheet”, “blanket”, “pillow”, “cup”, “bowl”, “spoon”, “fork”, “knife”, “plate”, “napkin”, “dishwasher”, “oven”, “microwave”, “toaster”, “fridge”, “freezer”, “dishwasher”, “washer”, “dryer”, “iron”, “hair dryer”, “toothbrush”, “toothpaste”, “shampoo”, “conditioner”, “soap”, “shower”, “bath”, “towel”, “bedsheet”, “blanket”, “pillow”, “cup”, “bowl”, “spoon”, “fork”, “knife”, “plate”, “napkin”, “dishwasher”, “oven”, “microwave”, “toaster”, “fridge”, “freezer”, “dishwasher”, “washer”, “dryer”, “iron”, “hair dryer”, “toothbrush”, “toothpaste”, “shampoo”, “conditioner”, “soap”, “shower”, “bath”, “towel”, “bedsheet”, “blanket”, “pillow”, “cup”, “bowl”, “spoon”, “fork”, “knife”, “plate”, “napkin”, “dishwasher”, “oven”, “microwave”, “toaster”, “fridge”, “freezer”, “dishwasher”, “washer”, “dryer”, “iron”, “hair dryer”, “toothbrush”, “toothpaste”, “shampoo”, “conditioner”, “soap”, “shower”, “bath”, “towel”, “bedsheet”, “blanket”, “pillow”, “cup”, “bowl”, “spoon”, “fork”, “knife”, “plate”, “napkin”, “dishwasher”, “oven”, “microwave”, “toaster”, “fridge”, “freezer”, “dishwasher”, “washer”, “dryer”, “iron”, “hair dryer”, “toothbrush”, “toothpaste”, “shampoo”, “conditioner”, “soap”, “shower”, “bath”, “towel”, “bedsheet”, “blanket”, “pillow”, “cup”, “bowl”, “spoon”, “fork”, “knife”, “plate”, “napkin”, “dishwasher”, “oven”, “microwave”, “toaster”, “fridge”, “freezer”, “dishwasher”, “washer”, “dryer”, “iron”, “hair dryer”, “toothbrush”, “toothpaste”, “shampoo”, “conditioner”, “soap”, “shower”, “bath”, “towel”, “bedsheet”, “blanket”, “pillow”, “cup”, “bowl”, “spoon”, “fork”, “knife”, “plate”, “napkin”, “dishwasher”, “oven”, “microwave”, “toaster”, “fridge”, “freezer”, “dishwasher”, “washer”, “dryer”, “iron”, “hair dryer”, “toothbrush”, “toothpaste”, “shampoo”, “conditioner”, “soap”, “shower”, “bath”, “towel”, “bedsheet”, “blanket”, “pillow”, “cup”, “bowl”, “spoon”, “fork”, “knife”, “plate”, “napkin”, “dishwasher”, “oven”, “microwave”, “toaster”, “fridge”, “freezer”, “dishwasher”, “washer”, “dryer”, “iron”, “hair dryer”, “toothbrush”, “toothpaste”, “shampoo”, “conditioner”, “soap”, “shower”, “bath”, “towel”, “bedsheet”, “blanket”, “pillow”, “cup”, “bowl”, “spoon”, “fork”, “knife”, “plate”, “napkin”, “dishwasher”, “oven”, “microwave”, “toaster”, “fridge”, “freezer”, “dishwasher”, “washer”, “dryer”, “iron”, “hair dryer”, “toothbrush”, “toothpaste”, “shampoo”, “conditioner”, “soap”, “shower”, “bath”, “towel”, “bedsheet”, “blanket”, “pillow”, “cup”, “bowl”, “spoon”, “fork”, “knife”, “plate”, “napkin”, “dishwasher”, “oven”, “microwave”, “toaster”, “fridge”, “freezer”, “dishwasher”, “washer”, “dryer”, “iron”, “hair dryer”, “toothbrush”, “toothpaste”, “shampoo”, “conditioner”, “soap”, “shower”, “bath”, “towel”, “bedsheet”, “blanket”, “pillow”, “cup”, “bowl”, “spoon”, “fork”, “knife”, “plate”, “napkin”, “dishwasher”, “oven”, “microwave”, “toaster”, “fridge”, “freezer”, “dishwasher”, “washer”, “dryer”, “iron”, “hair dryer”, “toothbrush”, “toothpaste”, “shampoo”, “conditioner”, “soap”, “shower”, “bath”, “towel”, “bedsheet”, “blanket
Bước 2
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Bà bán hàng: “Hello, little friends! Welcome to our toy store. What would you like to buy today?”
Trẻ em: “Hello! I want a toy car.”
Bà bán hàng: “Great choice! Do you want a red car or a blue one?”
Trẻ em: “A red car, please.”
Bà bán hàng: “Alright, a red car it is. How many cars would you like to take?”
Trẻ em: “One car, please.”
Bà bán hàng: “Here you go. Is this the car you wanted?”
Trẻ em: “Yes, it is! Thank you!”
Bà bán hàng: “You’re welcome! Is there anything else you need?”
Trẻ em: “No, thank you. I just want to buy this car.”
Bà bán hàng: “Alright, enjoy your new toy car!”
Trẻ em: “Thank you!”
Bà bán hàng: “Bye-bye! Come back anytime you want.”
Trẻ em: “Bye-bye!”
Bước 3
Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em
Nhân vật:– Child (Trẻ em):– Shopkeeper (Người bán hàng): Mrs. Green
Cảnh 1:– Mrs. Green: Hello, Xiao Ming! Welcome to our children’s store. What would you like to buy today?- Xiao Ming: Hi, Mrs. Green! I want to buy a toy car. Can I see it, please?
Cảnh 2:– Mrs. Green: Of course, Xiao Ming. Here is a toy car. It’s red and has wheels that can roll. Do you like it?- Xiao Ming: Yes, I like it! How much is it?- Mrs. Green: It’s $5. Would you like to pay for it now?
Cảnh 3:– Xiao Ming: Yes, I would. Here is my money. Thank you, Mrs. Green!- Mrs. Green: You’re welcome, Xiao Ming. Enjoy your new toy car!
Cảnh 4:– Xiao Ming: Thank you! I’ll play with it right now.- Mrs. Green: That’s great! If you need anything else, just let me know.
Bài tập viết:
- Xem lại hội thoại và điền vào các từ thiếu:
- Hello, Xiao Ming! Welcome to our ________ ________.
- What would you like to buy today?
- Of course, Xiao Ming. Here is a ________ ________.
- It’s ________ and has ________ that can ________.
- Do you like it?
- It’s $5. Would you like to ________ for it now?
- Yes, I would. Here is my ________.
- You’re welcome, Xiao Ming. Enjoy your new ________.
- Thank you! I’ll ________ with it right now.
- That’s great! If you need anything else, just let me know.
- Tạo một hội thoại ngắn của riêng mình về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em.
Gợi ý:– Hãy sử dụng các từ và cấu trúc ngữ pháp đã học trong bài tập này.
Kết thúc bài tập viết:
Trẻ em sẽ được khuyến khích lặp lại hội thoại và sử dụng các từ mới để tạo ra các hội thoại ngắn của riêng mình. Điều này sẽ giúp trẻ em nhớ và sử dụng từ vựng mới một cách tự nhiên hơn trong ngữ cảnh thực tế.
Bước 4
Sau khi trẻ em đã hiểu rõ các bộ phận của cơ thể và các từ vựng liên quan, bước tiếp theo là thực hiện các hoạt động thực hành để kiến thức. Dưới đây là một số hoạt động mà bạn có thể thực hiện:
- Hoạt Động Vẽ Hình:
- Cung cấp cho trẻ em các tờ giấy và bút vẽ. Hướng dẫn họ vẽ một con người và chỉ ra các bộ phận của cơ thể như đầu, thân, tay, chân, mắt, mũi, miệng, tai, và vân vân. Sau đó, yêu cầu họ viết tên của mỗi bộ phận cạnh hình ảnh.
- Hoạt Động Đoán:
- Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ. Mỗi nhóm sẽ được phát một hình ảnh của một bộ phận cơ thể (ví dụ: đầu, tay, chân). Họ sẽ phải sử dụng từ vựng đã học để mô tả bộ phận đó và các bạn trong nhóm khác sẽ đoán xem đó là bộ phận nào.
- Hoạt Động Chơi Game:
- Tạo một trò chơi “Who Am I?” (Tôi là ai?). Một trẻ em sẽ được chọn làm người chơi và sẽ được che mắt. Người chơi này sẽ phải đứng giữa nhóm và sẽ được hỏi các câu hỏi về các bộ phận cơ thể. Ví dụ: “Bạn có có mắt không?” Nếu câu trả lời là có, người chơi sẽ phải chỉ vào mắt. Người chơi sẽ tiếp tục được hỏi các câu hỏi cho đến khi họ tìm ra tất cả các bộ phận cơ thể của mình.
- Hoạt Động Đọc Truyện:
- Chọn một câu chuyện ngắn mà trong đó có nhiều từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể. Đọc truyện cho trẻ em và dừng lại ở các đoạn quan trọng để hỏi họ về các bộ phận đã được nhắc đến.
- Hoạt Động Tự Làm:
- Cung cấp cho trẻ em các miếng giấy và bút dính. Hướng dẫn họ làm một tấm áp phích về các bộ phận cơ thể. Họ có thể vẽ hình và dán chúng lên tấm áp phích, sau đó viết tên của mỗi bộ phận cạnh hình ảnh.
- Hoạt Động Thảo Luận:
- Khuyến khích trẻ em thảo luận về các bộ phận cơ thể và tại sao chúng lại quan trọng. Hỏi họ về các hoạt động hàng ngày mà họ thực hiện và cần đến các bộ phận nào.
Kết Luận:
Bằng cách thực hiện các hoạt động thực hành này, trẻ em sẽ không chỉ nhớ lại các từ vựng mà còn hiểu rõ hơn về các bộ phận của cơ thể và cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày. Điều này sẽ giúp họ phát triển kỹ năng giao tiếp và nhận thức về cơ thể một cách hiệu quả.
Bước 5
-
Hướng dẫn trẻ em viết từ vựng:
-
Sau khi trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ ẩn, họ có thể bắt đầu viết chúng vào một tờ giấy hoặc ghi chú.
-
Hướng dẫn trẻ em viết từng từ một cách rõ ràng và chính xác, nhấn mạnh vào việc viết đúng dấu câu và dấu gạch chéo nếu cần thiết.
-
Ví dụ: “The cat is sitting on the mat.”
-
Kiểm tra và đọc lại:
-
Đọc lại tất cả các từ mà trẻ em đã viết để đảm bảo chúng viết đúng. Nếu có lỗi, hướng dẫn trẻ em sửa lại.
-
Nếu trẻ em viết đúng, khen ngợi họ và khuyến khích họ tiếp tục cố gắng.
-
Hoạt động bổ sung:
-
Thêm một hoạt động thú vị như vẽ thêm hình ảnh hoặc kể một câu chuyện liên quan đến từ vựng mà trẻ em đã tìm thấy. Điều này sẽ giúp trẻ em nhớ lâu hơn và tạo niềm vui trong quá trình học.
-
Ví dụ: Nếu từ vựng liên quan đến cây cối, trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một khu vườn hoặc kể một câu chuyện về một con gấu sống trong rừng.
-
Kết thúc buổi học:
-
Khen ngợi trẻ em vì đã hoàn thành bài tập và học được nhiều từ mới.
-
Thêm một câu hỏi mở để trẻ em suy nghĩ và chia sẻ về những gì họ đã học: “What did you like the most about today’s activity?” (Bạn thích điều gì nhất trong hoạt động hôm nay?)
-
Đánh giá và phản hồi:
-
Đánh giá kỹ năng viết của trẻ em và cung cấp phản hồiConstructive feedback để họ biết cách cải thiện.
-
Nếu cần thiết, cung cấp thêm bài tập hoặc hoạt động tương tự để trẻ em có thể thực hành và nâng cao kỹ năng viết của mình.
-
Khen ngợi và khuyến khích:
-
Khen ngợi trẻ em vì đã cố gắng và hoàn thành bài tập. Khuyến khích họ tiếp tục học tập và khám phá ngôn ngữ mới.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng môi trường học tập của trẻ em luôn tích cực và thú vị để họ cảm thấy hứng thú với việc học viết.- Sử dụng hình ảnh và âm thanh để làm tăng sự hấp dẫn của bài tập và giúp trẻ em dễ dàng nhớ lại từ vựng.