Tiếng Anh Thương Mại: Tự Động Học Từ Vựng So Sánh Than Học Cơ bản

Trong thế giới đầy màu sắc và kỳ diệu, mỗi mùa đều mang đến những hoạt động thú vị và những điều mới mẻ. Hãy cùng nhau khám phá những câu chuyện và bài tập học tập về các mùa trong năm, nơi chúng ta sẽ tìm hiểu về những việc làm đặc trưng và những trải nghiệm tuyệt vời mà mỗi mùa mang lại.

Hình Ảnh Trình Bày

Hãy tưởng tượng một bức tranh sặc sỡ với nhiều màu sắc, nơi có rừng xanh, sông ngòi, và những loài động vật hoang dã đang di chuyển tự nhiên. Trẻ em sẽ thấy một con voi lớn đang uống nước, một con gấu nâu đang ngủ trên cây, và một nhóm chim đang bay qua bầu trời. Bức tranh này sẽ giúp trẻ em cảm nhận được sự sống động và đa dạng của môi trường xung quanh.

Danh Sách Từ ẩn

  • Sun (mặt trời)
  • Cloud (bình mây)
  • Rain (mưa)
  • Leaves (lá)
  • Flower (hoa)
  • Tree (cây)
  • Grass (cỏ)
  • Sky (bầu trời)
  • River (sông)
  • Ocean (biển)
  • Bird (chim)
  • Fish (cá)
  • Butterfly (bướm)
  • Bee (ong)
  • Ant (ong)
  • Frog (cua)
  • Snake (rắn)
  • Turtle (rùa)
  • Fox (con chó sói)
  • Deer (nai)
  • Lion (sư tử)
  • Elephant ( voi)
  • Zebra (ngựa vằn)
  • Giraffe (giraffe)
  • Kangaroo (kangaroo)
  • Panda (gấu trúc)
  • Tiger (sư tử)
  • Rhino (tê giác)
  • Hippopotamus (hippopotamus)
  • Crocodile (cá sấu)
  • Dolphin (dolphin)
  • Whale (cá voi)
  • Star (ngôi sao)
  • Moon (mặt trăng)
  • Snowflake (đ)
  • Sand (cát)
  • Rock (đá)
  • Mountain (núi)
  • Desert (sa mạc)
  • Forest (rừng)
  • Jungle (rừng rậm)
  • Meadow (cỏ đồng)
  • Field (đất)
  • Lake (ao)
  • Pond (ao)
  • Cave (hang động)
  • Hill (núi nhỏ)
  • Valley (thung lũng)
  • Glacier (núi băng)
  • Volcano (núi lửa)
  • Earth (đất)
  • Wind (gió)
  • Fire (lửa)
  • Water (nước)
  • Ice (băng)
  • Light (ánh sáng)
  • Dark (đ tối)
  • Warm (ấm)
  • Cold (cold)
  • Big (to)
  • Small (nhỏ)
  • Long (dài)
  • Short (ngắn)
  • Soft (mềm)
  • Hard (cứng)
  • Smooth (mịn)
  • Rough (rugged)
  • Fast (nhanh)
  • Slow (chậm)
  • High (cao)
  • Low (thấp)
  • Happy (hạnh phúc)
  • Sad (buồn)
  • Happy (sự vui vẻ)
  • Excited (sự phấn khích)
  • Scared (sự sợ hãi)
  • Angry (sự giận dữ)
  • Quiet (im lặng)
  • Loud (to)
  • Soft (mềm)
  • Sharp (nhọn)
  • Blunt (tròn)
  • Round (tròn)
  • Square (vuông)
  • Triangle (tam giác)
  • Circle (đường tròn)
  • Oval (tròn elip)
  • Rectangle (hình chữ nhật)
  • Parallelogram (hình thoi)
  • Pentagon (hình năm giác)
  • Hexagon (hình sáu giác)
  • Star (ngôi sao)
  • Heart (tim)
  • Hand (tay)
  • Foot (chân)
  • Head (đầu)
  • Eye (mắt)
  • Ear ( tai)
  • Nose (mũi)
  • Mouth (miệng)
  • Hair (tóc)
  • Skin (da)
  • Tooth (răng)
  • Arm (tay)
  • Leg (chân)
  • Finger (ngón tay)
  • Toe (ngón chân)
  • Shoulder ( vai)
  • Hip (hông)
  • Chest (ngực)
  • Abdomen (bụng)
  • Back (lưng)
  • Neck (cổ)
  • Brain (cơ)
  • Heart (tim)
  • Liver ( gan)
  • Kidney (thận)
  • Lung (phổi)
  • Stomach (dạ dày)
  • Intestine (ruột)
  • Muscle (cơ)
  • Bone (xương)
  • Blood (máu)
  • Nerve (tinh thần)
  • Tissue (t tissue)
  • Cell (cél)

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn một số từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như tree, flower, sun, cloud, wind, bird, fish, animal, water, ground.
  • Chuẩn bị các hình ảnh minh họa cho mỗi từ, chẳng hạn như hình ảnh cây cối, hoa, mặt trời, bình mây, gió, chim, cá, động vật, nước và đất.
  1. Bước 1:
  • Dùng hình ảnh minh họa để giới thiệu từng từ một. Ví dụ:
  • “Look at this picture. Can you see a tree? Yes, that’s a tree. The word for tree in English is ‘tree’.”
  • Hiển thị hình ảnh cây và đọc từ “tree” một lần nữa.
  1. Bước 2:
  • Cho trẻ em nhìn vào hình ảnh và yêu cầu họ gọi tên từ đó. Ví dụ:
  • “What’s this? Yes, that’s a flower. The word for flower in English is ‘flower’.”
  • Hiển thị hình ảnh hoa và đọc từ “flower”.
  1. Bước 3:
  • Đưa ra các câu hỏi liên quan đến từ vựng đã học. Ví dụ:
  • “Where can you find a tree?”
  • “What do birds like to eat?”
  1. Bước 4:
  • Tạo một trò chơi nối từ. Trẻ em sẽ được yêu cầu nối từ với hình ảnh tương ứng. Ví dụ:
  • “Connect the word ‘tree’ with the picture of a tree.”
  1. Bước 5:
  • Thực hiện các hoạt động tương tác khác, chẳng hạn như vẽ tranh hoặc kể câu chuyện về các từ vựng đã học.
  1. Bước 6:
  • Kết thúc trò chơi bằng một bài hát hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến từ vựng môi trường xung quanh.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Đếm và So Sánh: Trẻ em có thể đếm số lượng các từ ẩn trong bức tranh và so sánh với nhau.
  • Hỏi và Đáp: Hỏi trẻ em về các từ ẩn và yêu cầu họ giải thích ý nghĩa của chúng.
  • Vẽ và Kể Câu: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn và kể một câu chuyện ngắn về bức tranh đó.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng hình ảnh và từ vựng phù hợp với độ tuổi của trẻ em.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong các câu chuyện hoặc bài viết ngắn.
  • Sử dụng âm nhạc và hình ảnh sống động để tạo niềm vui và hứng thú trong quá trình học.

Hoạt Động Thực Hành

1. Trò Chơi Đoán Từ:Hướng Dẫn: Trẻ em sẽ được đưa đến trước một bức tranh hoặc hình ảnh lớn có nhiều vật thể khác nhau.- Cách Chơi: Giáo viên hoặc người lớn sẽ gọi tên một vật thể trong bức tranh, và trẻ em cần tìm và điểm đúng vật thể đó.- Ví Dụ: “Let’s find the fish!” (Hãy tìm con cá!)- Bài Tập: Trẻ em có thể thực hiện bài tập này bằng cách sử dụng các từ vựng về động vật nước như: fish, turtle, whale, dolphin.

2. Trò Chơi Đoán Âm Thanh:Hướng Dẫn: Giáo viên hoặc người lớn sẽ phát ra âm thanh của một loài động vật, và trẻ em cần tìm và điểm đúng loài động vật đó.- Cách Chơi: Ví dụ, nếu âm thanh là “quack”, trẻ em cần tìm và điểm đúng loài chim qu.- Ví Dụ: “What animal makes this sound? (Loài động vật nào phát ra âm thanh này?)- Bài Tập: Trẻ em có thể thực hiện bài tập này bằng cách sử dụng các từ vựng về âm thanh của động vật như: “quack” (chim qu), “moo” (cattle), “oink” (lợn).

3. Trò Chơi Nối Động Vật Với Môi Trường:Hướng Dẫn: Trẻ em sẽ được đưa đến trước một bức tranh có nhiều động vật và môi trường xung quanh.- Cách Chơi: Giáo viên hoặc người lớn sẽ gọi tên một môi trường, và trẻ em cần tìm và nối động vật phù hợp với môi trường đó.- Ví Dụ: “Let’s connect the birds with the trees!” (Hãy nối các loài chim với những cây.)- Bài Tập: Trẻ em có thể thực hiện bài tập này bằng cách sử dụng các từ vựng về môi trường và động vật như: bird, tree, river, fish.

4. Trò Chơi Đoán Thức Ăn:Hướng Dẫn: Trẻ em sẽ được đưa đến trước một bức tranh có nhiều đồ ăn và động vật.- Cách Chơi: Giáo viên hoặc người lớn sẽ gọi tên một loại thức ăn, và trẻ em cần tìm và nối thức ăn đó với loài động vật thích ăn nó.- Ví Dụ: “Let’s connect the fish with the fish food!” (Hãy nối cá với thức ăn cho cá!)- Bài Tập: Trẻ em có thể thực hiện bài tập này bằng cách sử dụng các từ vựng về đồ ăn và động vật như: fish, fish food, bird, seeds.

5. Trò Chơi Đoán Màu Sắc:Hướng Dẫn: Trẻ em sẽ được đưa đến trước một bức tranh có nhiều động vật và màu sắc khác nhau.- Cách Chơi: Giáo viên hoặc người lớn sẽ gọi tên một màu sắc, và trẻ em cần tìm và điểm đúng màu sắc đó trên các động vật.- Ví Dụ: “Let’s find the blue animal!” (Hãy tìm động vật màu xanh!)- Bài Tập: Trẻ em có thể thực hiện bài tập này bằng cách sử dụng các từ vựng về màu sắc và động vật như: red, blue, yellow, green.

6. Trò Chơi Đoán Thời Gian:Hướng Dẫn: Trẻ em sẽ được đưa đến trước một bức tranh có các hoạt động khác nhau diễn ra trong ngày.- Cách Chơi: Giáo viên hoặc người lớn sẽ gọi tên một thời gian trong ngày, và trẻ em cần tìm và điểm đúng hoạt động đó.- Ví Dụ: “Let’s find what people do at breakfast time!” (Hãy tìm xem người ta làm gì vào thời gian ăn sáng!)- Bài Tập: Trẻ em có thể thực hiện bài tập này bằng cách sử dụng các từ vựng về các hoạt động trong ngày như: morning, afternoon, evening, night.

Những trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận diện và tương tác với môi trường xung quanh.

Bài Tập Đính Kèm

  1. Bảng Điểm:
  • Tạo một bảng điểm đơn giản với các ô trống để ghi điểm cho trẻ em.
  • Mỗi từ tìm thấy sẽ được ghi điểm và tổng điểm sẽ được tính để xác định người chiến thắng.
  1. Giấy và Bút:
  • Cung cấp giấy và bút cho trẻ em để họ có thể viết hoặc vẽ các từ ẩn.
  • Bạn có thể cung cấp các tờ giấy có họa tiết để làm cho việc viết và vẽ trở nên thú vị hơn.
  1. Hình Ảnh và Đồ Chơi:
  • Sử dụng hình ảnh động vật nước và các đồ chơi liên quan để hỗ trợ trẻ em trong việc tìm từ.
  • Trẻ em có thể sử dụng các hình ảnh này để gợi ý và nhớ lại các từ ẩn.
  1. Hoạt Động Giao Tiếp:
  • Thực hiện các cuộc trò chuyện ngắn với trẻ em về các từ ẩn và ý nghĩa của chúng.
  • Hỏi trẻ em về các từ họ đã tìm thấy và yêu cầu họ giải thích tại sao từ đó lại liên quan đến môi trường xung quanh.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Đếm và So Sánh: Trẻ em có thể đếm số lượng các từ ẩn và so sánh với nhau.
  • Hỏi và Đáp: Trẻ em có thể được hỏi về các từ ẩn và yêu cầu họ giải thích ý nghĩa của chúng.
  • Vẽ và Kể Câu: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn và kể một câu chuyện ngắn về bức tranh đó.
  1. Kết Luận:
  • Kết thúc trò chơi bằng một bài hát hoặc câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh.
  • Khen ngợi trẻ em về những từ họ đã tìm thấy và khuyến khích họ tiếp tục học từ vựng mới.
  1. Phương Pháp Kiểm Tra:
  • Kiểm tra xem trẻ em đã nhớ và hiểu được các từ ẩn hay chưa.
  • Sử dụng các câu hỏi để kiểm tra sự hiểu biết của trẻ em về các từ ẩn.
  1. Bài Tập Nâng Cao:
  • Sau khi hoàn thành trò chơi cơ bản, bạn có thể cung cấp các bài tập nâng cao hơn để trẻ em tiếp tục học từ vựng.
  • Ví dụ: Tạo các câu chuyện ngắn hoặc bài viết ngắn sử dụng các từ ẩn đã tìm thấy.
  1. Đánh Giá:
  • Đánh giá sự tham gia và thành tích của trẻ em trong trò chơi.
  • Cung cấp phản hồi tích cực để khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập.
  1. Tài Liệu Hỗ Trợ:
  • Cung cấp tài liệu hỗ trợ như danh sách từ ẩn, hình ảnh động vật nước và hướng dẫn chơi trò chơi để trẻ em và giáo viên có thể tham khảo.

Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp và nhận thức về môi trường xung quanh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *