Trang học tiếng Anh miễn phí – Tăng cường từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Trong một thế giới đầy sắc màu và sinh động, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Để khuyến khích sự tưởng tượng và sự hứng thú học tập.của họ, chúng tôi đã thiết okayế một loạt các hoạt động thú vị, giúp họ học tiếng Anh và khám phá tự nhiên. Bài viết này sẽ giới thiệu một loạt nội dung học tiếng Anh phù hợp với trẻ em, bao gồm thơ, trò chơi, câu chuyện và các hoạt động tương tác, nhằm làm cho việc học trở nên dễ dàng và vui vẻ. Hãy cùng nhau lên chuyến hành trình tiếng Anh, để mỗi ngày của trẻ em đều tràn ngập niềm vui và kiến thức.

Bước 1: Dự báo

Thầy giáo: “Xin chào các em! Hôm nay chúng ta sẽ học về các mùa. Các em biết gì về các mùa không? Đúng vậy! Các mùa là những thời gian khác nhau trong năm khi thời tiết thay đổi. Hãy xem chúng ta có bao nhiêu mùa.”

Các em: “Bốn mùa!”

Thầy giáo: “Rất tốt! Chúng ta có bốn mùa: mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông. Mỗi mùa có những điều đặc biệt riêng. Hãy cùng tìm helloểu những điều đó.”

Thầy giáo cho xem một bức hình cây với lá rụng, đại diện cho mùa thu.

Thầy giáo: “Chúng ta thấy gì ở đây? Đúng vậy, đó là mùa thu. Các lá đang rụng, và thời tiết đang trở nên lạnh hơn. Vậy còn gì xảy ra trong mùa thu?”

Các em: “Các lá đổi màu!”

Thầy giáo: “Đúng vậy! Vậy chúng ta mặc gì trong mùa thu?”

Các em: “Áo khoác và khăn len!”

Thầy giáo: “Đúng rồi! Bây giờ,.”

Thầy giáo cho xem một bức hình bãi biển nắng ấm với những người đang bơi lội, đại diện cho mùa hè.

Thầy giáo: “Đang xảy ra điều gì ở đây? Đúng vậy, đó là mùa hè. Mặt trời đang chiếu sáng, và rất nóng. Chúng ta làm gì trong mùa hè?”

Các em: “Chúng ta đi biển và bơi!”

Thầy giáo: “Tuyệt vời! Mùa hè là thời gian hoàn hảo để vui chơi dưới ánh nắng mặt trời. Bây giờ, hãy cùng xem mùa xuân như thế nào.”

Thầy giáo cho xem một bức hình hoa nở và chim hót, đại diện cho mùa xuân.

Thầy giáo: “Chúng ta thấy gì ở đây? Đúng vậy, đó là mùa xuân. Các bông hoa đang nở, và chim đang hót. Chúng ta làm gì trong mùa xuân?”

Các em: “Chúng ta trồng cây và hoa!”

Thầy giáo: “Đúng vậy! Mùa xuân là thời gian cho những bắt đầu mới và sự phát triển. Cuối cùng, hãy cùng xem mùa đông.”

Thầy giáo cho xem một bức hình tuyết rơi và những người mặc áo khoác dày, đại diện cho mùa đông.

Thầy giáo: “Chúng ta thấy gì ở đây? Đúng vậy, đó là mùa đông. Tuyết đang rơi, và rất lạnh. Chúng ta làm gì trong mùa đông?”

Các em: “Chúng ta xây snowman và chơi trong tuyết!”

Thầy giáo: “Mùa đông là thời gian kỳ diệu cho những cuộc chiến tuyết và cốc sô-cô-los angeles nóng. Bây giờ, hãy cùng tập những từ liên quan đến các mùa.”

Thầy giáo viết những từ như “mùa xuân”, “mùa hè”, “mùa thu”, “mùa đông”, “hoa”, “tuyết”, “áo khoác” và “bơi” lên bảng.

Thầy giáo: “Các em có tìm thấy từ ‘mùa xuân’ trên bảng không? Đúng vậy, ở đây! Vậy từ ‘mùa hè’ thì sao? Các em tìm thấy không?”

Các em: “Đúng vậy! Ở đây!”

Thầy giáo: “Rất tốt! Hãy tiếp tục tìm những từ liên quan đến các mùa. Hãy cùng nhau học thêm về chúng.”

Bước 2: Hiển thị hình ảnh

  1. Mở màn hình với hình ảnh một hồ nước trong xanh, có cá bơi lội và một con chim trắng đứng trên một cành cây bên bờ hồ. Trẻ em sẽ rất thích thú với hình ảnh này.

  2. Giới thiệu từ vựng liên quan đến hồ và các sinh vật trong đó: “Xem hồ này. Bạn thấy cá bơi lội không? Cá đang trong nước. Cá đang làm gì? Cá đang bơi.”

three. helloển thị hình ảnh chim và giới thiệu từ “chim”: “Và nhìn chim này. Chim đang trên cây. Chim đang hót. Chim okayêu gì? Chim nói ‘cuc, cuc.’”

  1. Chuyển sang hình ảnh cành cây và giới thiệu từ “cây”: “Cây xanh. Lá trên cây. Lá cũng xanh.”

five. hiển thị hình ảnh cá một lần nữa và giới thiệu từ “to lớn” và “nhỏ”: “Cá to lớn. Chim nhỏ. Bạn có tìm thấy cá to lớn không? Bạn có tìm thấy cá nhỏ không?”

  1. helloển thị hình ảnh chim và giới thiệu từ “bay”: “Chim có thể bay. Chim đang bay. Chim đang bay đến đâu? Chim đang bay đến cây.”

  2. Chuyển sang hình ảnh hồ và giới thiệu từ “đ”: “Hồ trong. Bạn có thể thấy cá rõ ràng trong nước.”

eight. kết thúc phần này bằng cách hỏi trẻ em: “Bạn thấy những loài động vật nào trong hồ? Bạn có thể gọi tên chúng không?”

nine. Thảo luận về môi trường xung quanh và tầm quan trọng của việc bảo vệ hồ nước và các sinh vật sống trong đó.

  1. Khen ngợi trẻ em khi họ nhận biết và sử dụng từ vựng đúng cách, và khuyến khích họ tiếp tục quan sát và học hỏi về môi trường tự nhiên.

Bước 3: Trò chơi tìm từ

  1. helloển Thị Hình Ảnh
  • Sử dụng bảng hình ảnh hoặc màn hình trình chiếu để hiển thị hình ảnh các loài động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa và cua.
  1. Gọi Tên Các Động Vật
  • Thầy cô hoặc người lớn bắt đầu bằng cách gọi tên một loài động vật trong hình ảnh. Ví dụ: “Để ý đến con cá. Đó là gì? Đó là con cá.”
  1. Trẻ Em Đoán
  • Yêu cầu trẻ em đoán từ tiếng Anh mà thầy cô hoặc người lớn vừa gọi tên. Ví dụ: “Đúng vậy, đó là con cá. Bạn có thể nói ‘fish’ không?”

four. Lặp Lại– Tiếp tục gọi tên các loài động vật khác và yêu cầu trẻ em đoán và phát âm chúng. Ví dụ: “Bây giờ, để ý đến con rùa. Đó là gì? Đó là con rùa.”

  1. Đoán Từ Thêm
  • Thêm các từ vựng liên quan đến động vật nước như “shell” (vỏ), “tail” (cua), và “legs” (chân) để tăng cường từ vựng.
  1. Hoạt Động Thực Hành
  • Thầy cô hoặc người lớn có thể yêu cầu trẻ em chỉ vào các phần của động vật trên hình ảnh. Ví dụ: “Chỉ vào đuôi của con cá.”
  1. Tạo Câu Ngắn
  • Yêu cầu trẻ em tạo một câu ngắn sử dụng từ vừa học. Ví dụ: “Con cá có một đuôi dài.”
  1. Chơi Trò Chơi Đoán
  • Thầy cô hoặc người lớn có thể che một phần của hình ảnh và yêu cầu trẻ em đoán từ đó dựa trên phần còn lại. Ví dụ: “Đó là gì? Đó là con cá có một đuôi dài. Tìm từ điển.”

nine. Khen Ngợi– Khen ngợi trẻ em khi họ tìm đúng từ và tạo câu ngắn.

  1. Tăng Cường
  • Thêm các từ vựng phức tạp hơn và yêu cầu trẻ em tạo câu ngắn hơn hoặc dài hơn. Ví dụ: “Con cá sống trong nước.”
  1. okayết Thúc
  • Thảo luận về môi trường sống của các loài động vật nước và tầm quan trọng của việc bảo vệ thiên nhiên.
  1. Hoạt Động Thêm
  • Thêm các hoạt động tương tác khác như vẽ tranh, làm thẻ, hoặc chơi trò chơi nhóm để giúp trẻ em nhớ từ vựng và khái niệm mới.

Bước 4: Trả lời

Con: hi there, mẹ! Đang nhìn chú gấu bông này. Nó rất đáng yêu!

Mẹ: Wow, nó thực sự rất đáng yêu! Màu nào con muốn?

Con: Con muốn màu xanh, mẹ. Nó phù hợp với phòng của con.

Mẹ: Được, mẹ xem xem có màu xanh không. (Mẹ tìm kiếm trên okayệ.) Oh, có rồi!

Con: (Chắp tay) Yay! Con thích lắm!

Mẹ: Con muốn gì khác không, con yêu?

Con: Có, con muốn cuốn sách vẽ màu thú vật.

Mẹ: (Chọn cuốn sách vẽ) Cuốn này trông rất thích hợp với con. Con cần bao nhiêu cây bút?

Con: Hai, mẹ. Một cho con và một cho bạn của con.

Mẹ: Được rồi. (Mẹ đếm hai cây bút.) Đây bạn.

Con: Cảm ơn mẹ! (protecting up the items) Con không thể chờ đợi để vẽ và chơi với chú gấu mới của con!

Mẹ: Cảm ơn, con yêu. Chúc bạn vui chơi với những đồ chơi mới!

Con: (Chạy đến quầy thu ngân) Tạm biệt, mẹ! (To the cashier) Con có thể trả tiền cho những này không, được không?

Nhân viên cửa hàng: Chắc chắn rồi, em bé nhỏ. Con trả bao nhiêu?

Con: (Chỉ vào tổng số) Hai mươi đô los angeles, mẹ.

Nhân viên cửa hàng: (Đếm tiền) Đây bạn. Cảm ơn bạn đã mua hàng!

Con: (retaining the money) Cảm ơn! (gives the cash to the cashier) Tạm biệt!

Mẹ: (Cười) Cảm ơn con, con yêu. Con đã làm rất tốt trong việc mua sắm!

Con: (Hugging Mommy) Con rất vui!

Bước 5: Tăng cường

Cách Chơi:

  1. Trò Chơi Đoán Giờ:
  • Thầy cô hoặc người lớn cho trẻ em nhìn vào bảng hình ảnh biểu tượng của các giờ trong ngày, chẳng hạn như mặt trời, mặt trăng, đồng hồ, và cây cối.
  • Người lớn đọc một câu chuyện ngắn về một cuộc du lịch và yêu cầu trẻ em đoán giờ mà câu chuyện đang diễn ra.
  • Ví dụ: “Chúng ta đang trong rừng. Mặt trời cao vời vợi. Lúc nào là giờ?”
  1. Trò Chơi Đoán Ngày:
  • Sử dụng bảng hình ảnh biểu tượng của các ngày trong tuần, như trăng non, trăng tròn, và các hoạt động của từng ngày.
  • Người lớn okể một câu chuyện về một cuộc du lịch và yêu cầu trẻ em đoán ngày mà câu chuyện đang diễn ra.
  • Ví dụ: “Chúng ta đang ở bãi biển. Những cormorant đang bay cao. Ngày nào là ngày hôm nay?”
  1. Trò Chơi kết Hợp Ngày và Giờ:
  • Thầy cô hoặc người lớn đọc một câu chuyện ngắn về một cuộc du lịch và dừng lại tại một điểm cụ thể để trẻ em đoán ngày và giờ.
  • Ví dụ: “Chúng ta sẽ đi công viên. Trẻ con đang chơi với bong bóng. Mặt trời nắng và nóng. Ngày nào và giờ nào là giờ?”

four. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một ngày trong cuộc du lịch và ghi lại ngày và giờ mà họ cho là đúng.- Ví dụ: “Vẽ bức tranh ngắn về phần yêu thích trong chuyến đi của bạn và viết ngày và giờ mà bạn nghĩ là đã xảy ra.”

  1. Trò Chơi Đoán Địa Điểm:
  • Thầy cô hoặc người lớn cho trẻ em nhìn vào các hình ảnh của các địa điểm du lịch khác nhau và yêu cầu họ đoán ngày và giờ mà họ có thể xảy ra.
  • Ví dụ: “Tìm hình ảnh của núi. Lúc nào là thời điểm tốt nhất để đến thăm núi?”

okayết Thúc:

  • Thầy cô hoặc người lớn khen ngợi trẻ em khi họ đoán đúng ngày và giờ.
  • Trò chơi có thể okết thúc bằng một bài hát về ngày và giờ hoặc một bài hát về cuộc du lịch.

Lưu Ý:

  • Các hình ảnh phải rõ ràng và hấp dẫn để trẻ em dễ dàng nhận biết.
  • Trò chơi nên được tiến hành trong một không khí vui vẻ và khuyến khích sự tham gia tích cực của trẻ em.
  • Người lớn nên đọc câu chuyện và hỏi câu hỏi một cách rõ ràng và chậm rãi để trẻ em có thể hiểu và trả lời.

Tìm và Giải thích

  • Tìm cá. (Tìm cá.) “Nghỉ lại, có một số con cá bơi trong nước. Cá sống trong nước và chúng có vây để giúpercentúng di chuyển.”
  • Tìm rùa. (Tìm rùa.) “Bạn có thấy rùa không? Rùa di chuyển chậm nhưng chúng có thể sống rất lâu. Chúng thích sống trong sông và ao.”
  • Tìm vịt. (Tìm vịt.) “Nghỉ lại xem, có con vịt! Vịt rất thích bơi trong nước. Chúng có chân có vảy để giú%úng lội nước.”

Tạo câu ngắn:

  • Cá có màu xanh. (Cá có màu xanh.)
  • Rùa di chuyển chậm chạp. (Rùa di chuyển chậm chạp.)
  • Vịt okayêu “quack”. (Vịt okayêu “quack”.)

Trò chơi đoán:

  • “Đó là gì? Đó là cá có râu dài. Tìm từ đó.” (Nó là gì? Đó là cá có râu dài. Tìm từ đó.)
  • “Đó là gì? Đó là rùa có vỏ. Tìm từ đó.” (Nó là gì? Đó là rùa có vỏ. Tìm từ đó.)

Khen ngợi và thảo luận:

  • Khen ngợi trẻ em khi họ tìm đúng từ và tạo câu ngắn.
  • Thảo luận về các đặc điểm của các loài động vật và cách chúng sống trong môi trường nước.
  • Khuyến khích trẻ em chia sẻ những gì họ biết về các loài động vật nước khác.

Lưu ý:

  • Hình ảnh phải rõ ràng và sống động để trẻ em dễ dàng nhận biết và tìm từ.
  • Trò chơi nên được tiến hành trong một không khí vui vẻ và khuyến khích sự tham gia tích cực của trẻ em.

Xin kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

  1. Hình Ảnh Đồ Vật
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một hình ảnh của một đồ vật hoặc vật thể quen thuộc, chẳng hạn như một quả bóng, một con gấu, hoặc một chiếc xe.
  1. Đếm Đồ Vật
  • Trẻ em đếm số lượng đồ vật họ đã vẽ và viết số đó bên cạnh hình ảnh.
  • Ví dụ: Nếu trẻ em vẽ hai quả bóng, họ viết “2” sau hình ảnh của quả bóng.

three. Câu Ngắn– Trẻ em viết một câu ngắn sử dụng số đã đếm và từ vựng liên quan đến đồ vật.- Ví dụ: “Tôi có 2 quả bóng.”

four. Bài Tập Đề XuấtHình Ảnh Quả Bóng: Trẻ em vẽ hai quả bóng và viết “2” sau hình ảnh. Câu ngắn: “Tôi có 2 quả bóng.”- Hình Ảnh Con Gấu: Trẻ em vẽ một con gấu và viết “1” sau hình ảnh. Câu ngắn: “Tôi có 1 con gấu.”- Hình Ảnh Cái Xe: Trẻ em vẽ một chiếc xe và viết “1” sau hình ảnh. Câu ngắn: “Tôi có 1 chiếc xe.”

  1. Tăng Cường
  • Thêm nhiều hình ảnh khác nhau để trẻ em vẽ và đếm, như các con số từ 3 đến 5.
  • Ví dụ: Trẻ em vẽ ba quả cầu và viết “3” sau hình ảnh. Câu ngắn: “Tôi có 3 quả cầu.”
  1. Hoạt Động Thực Hành
  • Trẻ em có thể được yêu cầu đếm và viết số lượng các đồ vật khác nhau trong hình ảnh của họ, chẳng hạn như số lượng lá trong một cây hoặc số lượng ngôi nhà trong một khu vực.
  1. Khen Ngợi và Hỗ Trợ
  • Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập và cung cấp hỗ trợ nếu cần thiết để họ có thể viết số và câu ngắn đúng cách.

eight. okayết Thúc– Đảm bảo rằng trẻ em helloểu rằng số lượng và câu ngắn phải phù hợp với số lượng đồ vật họ đã vẽ.- Thảo luận về tầm quan trọng của việc đếm và viết số trong cuộc sống hàng ngày.

Trò chơi đoán

  1. Hình Ảnh:
  • Hình ảnh: Một con cá le với màu sắc sặc sỡ.
  • Trình Độ:
  • Trẻ Em Dưới 5 Tuổi: “Loài động vật này là gì? Nó là con cá có vảy màu sắc sặc sỡ.”
  • Trẻ Em 5-6 Tuổi: “Loài cá nào có màu sáng? Nó là cá mào gà.”
  1. Hình Ảnh:
  • Hình ảnh: Một con rùa biển đang bơi trên đại dương.
  • Trình Độ:
  • Trẻ Em Dưới 5 Tuổi: “Loài động vật này là gì? Nó là con rùa bơi trên đại dương.”
  • Trẻ Em 5-6 Tuổi: “Loài động vật nào sống trong nước và có vỏ cứng? Nó là rùa.”
  1. Hình Ảnh:
  • Hình ảnh: Một con cá voi đang bơi lội trong đại dương.
  • Trình Độ:
  • Trẻ Em Dưới 5 Tuổi: “Loài động vật này là gì? Nó là con cá voi bơi trong đại dương.”
  • Trẻ Em five-6 Tuổi: “Loài động vật lớn nhất trong đại dương là gì? Nó là cá voi.”
  1. Hình Ảnh:
  • Hình ảnh: Một con cá mập trắng đang lướt qua đại dương.
  • Trình Độ:
  • Trẻ Em Dưới 5 Tuổi: “Loài động vật này là gì? Nó là con cá lớn có răng sắc nhọn.”
  • Trẻ Em five-6 Tuổi: “Loài cá nào có răng sắc nhọn và sống trong đại dương? Nó là cá mập.”

five. Hình Ảnh:Hình ảnh: Một con cá heo đang bơi lội gần bờ biển.- Trình Độ:Trẻ Em Dưới 5 Tuổi: “Loài động vật này là gì? Nó là con cá thân thiện gần bờ biển.”- Trẻ Em 5-6 Tuổi: “Loài cá nào thân thiện và thường thấy gần bờ biển? Nó là cá heo.”

  1. Hình Ảnh:
  • Hình ảnh: Một con cá voi xanh đang bơi lội trong đại dương.
  • Trình Độ:
  • Trẻ Em Dưới five Tuổi: “Loài động vật này là gì? Nó là con cá màu xanh trong đại dương.”
  • Trẻ Em 5-6 Tuổi: “Màu sắc của loài động vật đại dương này là gì? Nó là cá voi xanh.”

Trò Chơi Đoán:

  • Thông qua các hình ảnh động vật nước, trẻ em sẽ được khuyến khích sử dụng từ vựng tiếng Anh để mô tả và đoán tên của các loài động vật. Điều này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn tăng cường khả năng giao tiế%ủa họ bằng tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *