Trung Tâm Dạy Tiếng Anh Cho Trẻ Em – Kỹ Năng Vựng Tiếng Anh Tận Tâm

Trong thế giới đầy màu sắc và những bất ngờ, trẻ em luôn đầy tò mò với mọi thứ xung quanh. Học một ngôn ngữ mới, đặc biệt là tiếng Anh, không chỉ mở rộng tầm nhìn của họ mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về thế giới đa dạng này. Bài viết này sẽ giới thiệu loạt các hoạt động học tiếng Anh phù hợp cho trẻ em, thông qua những trò chơi, câu chuyện thú vị và tương tác, giúp trẻ em tiếp thu các okayỹ năng cơ bản tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ.

Hình ảnh và từ vựng

Câu chuyện về chú chó học tiếng Anh để giúp người

Người okayể:Một ngày nào đó, chú chó tên là Max sống trong một ngôi làng nhỏ. Max rất thông minh và luôn muốn giúp đỡ mọi người. Một ngày, Max phát helloện ra rằng một người bạn trong làng, cô Mrs. Brown, gặp khó khăn khi giao tiếp với một người bạn nước ngoài đến thăm.

Max:“Cô Mrs. Brown, cô có cần giúp đỡ không? Tôi nghĩ tôi có thể học tiếng Anh để giúpercentô giao tiếp với người bạn đó.”

Mrs. Brown:“Max, bạn rất đáng yêu! Tôi rất cần giúp đỡ. Hãy dạy tôi những từ tiếng Anh cơ bản đi.”

Max:“Được rồi, cô Mrs. Brown. Hãy bắt đầu từ những từ đơn giản như ‘howdy’, ‘thanks’, và ‘goodbye’.”

Mrs. Brown:“hey là gì, Max?”

Max:“howdy là chào người khác. Bạn nói ‘howdy’ khi gặp ai đó.”

Mrs. Brown:“thanks là gì?”

Max:“thank you là cảm ơn. Bạn nói ‘thanks’ khi ai đó giúp đỡ bạn.”

Mrs. Brown:“goodbye là gì?”

Max:“good-bye là tạm biệt. Bạn nói ‘goodbye’ khi rời đi.”

Mrs. Brown:“Được rồi, Max. Tôi sẽ thử nhớ lại.”

Người okể:Vài ngày sau, Max và cô Mrs. Brown bắt đầu học thêm nhiều từ tiếng Anh khác. Họ học về các từ như ‘yes’, ‘no’, ‘please’, và ‘sorry’. Max cũng dạy cô Mrs. Brown cách sử dụng các từ này trong các tình huống khác nhau.

Max:“Cô Mrs. Brown, cô có muốn thử giao tiếp với người bạn đó không?”

Mrs. Brown:“Được rồi, Max. Tôi sẽ thử.”

Người okayể:Khi người bạn nước ngoài đến thăm, cô Mrs. Brown và người bạn đó bắt đầu trò chuyện. Cô Mrs. Brown sử dụng những từ tiếng Anh mà Max đã dạy và người bạn rất vui mừng. Họ đã nói chuyện suôn sẻ và cả hai đều rất hạnh phúc.

Max:“Cô Mrs. Brown, cô đã làm rất tốt! Tôi rất tự hào về cô.”

Mrs. Brown:“Cảm ơn Max. Không có bạn, tôi không thể làm được điều này.”

Người okể:Chú chó Max đã học được rằng việc giúp đỡ người khác không chỉ mang lại niềm vui cho họ mà còn giúp mình trở nên thông minh và tốt đẹp hơn.

Bản đồ từ vựng

Chào các em bé! Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu một cuộc phiêu lưu thú vị để học về các mùa trong năm. Hãy tưởng tượng mình đang trên một hành trình ma thuật, ghé thăm những nơi khác nhau trong suốt cả năm.

  1. “Chào các em bé! Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu một cuộc phiêu lưu thú vị để học về các mùa trong năm. Hãy tưởng tượng mình đang trên một hành trình ma thuật, ghé thăm những nơi khác nhau trong suốt cả năm.”

  2. “Vào mùa xuân, những cây cối đang thức dậy từ giấc ngủ mùa đông. Lá trở nên xanh tươi, và các loài hoa nở ra với tất cả những màu sắc mà các em có thể tưởng tượng. Hãy nói ‘Mùa xuân là xanh và rực rỡ.’”

  3. “Khi chúng ta du hành sang mùa hè, ánh nắng mặt trời chiếu rực rỡ, những ngày dài. Biển đang gọi chúng ta đến bơi lội và chơi đùa. Hãy nói ‘Mùa hè là nắng và vui.’”

  4. “Sau đó là mùa thu, lá bắt đầu thay đổi màu sắc. Chúng trở nên vàng, cam và đỏ, như một bức tranh đẹp. Hãy nói ‘Mùa thu là vàng và ấm áp.’”

five. “Cuối cùng, mùa đông đến với những chiếc tuyết rơi nhẹ nhàng. Thế giới được bao phủ trong trắng, và chúng ta có thể xây những chú nai lân và có một thời gian vui vẻ. Hãy nói ‘Mùa đông là trắng và lạnh.’”

  1. “Bây giờ, hãy tập nói về các mùa lại. Nhớ rằng, chúng ta có thể thêm hành động để làm cho nó thú vị hơn. Mùa xuân là xanh và rực rỡ, mùa hè là nắng và vui, mùa thu là vàng và ấm áp, và mùa đông là trắng và lạnh.”

  2. “Hãy chơi một trò chơi nhỏ. Tôi sẽ nói một mùa, và các em sẽ làm theo thời tiết và hoạt động đi okèm với nó. Ví dụ, nếu tôi nói ‘mùa xuân’, các em có thể giả vờ cảm nhận sự ấm ápercentủa ánh nắng và thấy những bông hoa nở.”

  3. “Bây giờ, chúng ta hãy thử cùng nhau. Tôi sẽ nói ‘mùa hè’, và các em hãy làm theo ánh nắng, bãi biển và bơi lội. Đi!”

  4. “Rất tốt! Bây giờ, đến lượt các em nói một mùa, tôi sẽ làm theo. Các em có thể nói ‘mùa thu’ và cho tôi thấy những chiếc lá thay đổi màu sắc và những màu ấm áp không?”

  5. “Đúng vậy! Học về các mùa có thể rất thú vị khi chúng ta sử dụng trí tưởng tượng và làm theo. Nhớ rằng, mỗi mùa đều có thời tiết và hoạt động đặc biệt của mình.”

  6. “Hãy okayết thúc cuộc phiêu lưu học tậpercentủa chúng ta bằng một bài hát. Chúng ta sẽ hát một bài nhỏ về các mùa. Đã sẵn sàng? Tăng số ba, chúng ta sẽ hát:

Các mùa trong năm, rất đẹp,Xuân, hè, thu, đông cũng vậy.Mỗi mùa có một vẻ đẹp riêng,Trong cuộc trình diễn lớn của thiên nhiên.”

  1. “Và đó là okayết thúc bài học hôm nay. Hy vọng các em đã thích thú với việc học về các mùa. Nhớ để ý và nhìn thấy những thay đổi trong thế giới xung quanh các em. Học tập vui vẻ!”

Thẻ Tìm Khoảnh

  • Thẻ “sun” với hình ảnh của mặt trời.
  • Thẻ “River” với hình ảnh của dòng sông.
  • Thẻ “Mountain” với hình ảnh của núi non.
  • Thẻ “Tree” với hình ảnh của cây cối.
  • Thẻ “seaside” với hình ảnh của bãi biển.
  • Thẻ “Cloud” với hình ảnh của những đám mây.
  • Thẻ “house” với hình ảnh của ngôi nhà.
  • Thẻ “Flower” với hình ảnh của những bông hoa.
  • Thẻ “Animal” với hình ảnh của một con vật.

Bước Chơi:

  1. Giới Thiệu:
  • Giới thiệu các thẻ từ cho trẻ em và yêu cầu họ tập trung vào hình ảnh và từ viết trên thẻ.
  1. Tìm Khoảnh:
  • Hỏi trẻ em: “Đâu là nơi bạn có thể tìm thấy một cây?” và chỉ vào thẻ “Tree.”
  • Lặp lại với các thẻ khác, chẳng hạn như “Nơi nào có mặt trời?” và chỉ vào thẻ “sun.”

three. Đọc và Lặp Lại:– Đọc từ tiếng Anh trên thẻ cho trẻ em nghe và yêu cầu họ lặp lại.- Ví dụ: “Bạn thấy gì? Một cây. Một cây. Cây.”

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể đứng lên và đi tới các thẻ từ, nói tên chúng ra lớn.
  • Có thể sử dụng bài hát hoặc câu hát để lặp lại từ vựng: “Mặt trời, mặt trời, mặt trời rạng ngời / Lên cao trong bầu trời. Sông, sông, dòng sông uốn lượn / Chảy qua đồng cỏ.”
  1. kết Thúc:
  • Đóng lại trò chơi bằng cách nhắc lại các từ vựng và hình ảnh đã học.
  • Khen ngợi trẻ em vì đã học tốt và tham gia tích cực.

Lợi Ích:

  • Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Phát triển okayỹ năng nhận diện hình ảnh và từ vựng.
  • Khuyến khích sự tham gia và tương tác thông qua hoạt động thực hành.

Bước chơi

  1. Trẻ em bắt đầu trò chơi bằng cách nhìn vào hình ảnh động vật dưới nước được hiển thị trên bảng.
  2. Khi một từ tiếng Anh được gọi ra (ví dụ: cá, rùa, cá heo), trẻ em phải tìm và okayéo thẻ từ có hình ảnh tương ứng từ trên bảng.three. Khi trẻ em tìm thấy thẻ từ, họ sẽ đọc từ tiếng Anh một cách rõ ràng.four. Để tăng thêm tính tương tác, giáo viên có thể hỏi trẻ em các câu hỏi đơn giản như “Loài động vật này là gì?” hoặc “Bạn có thể nói tên của loài động vật này không?”five. Sau khi đọc từ, trẻ em có thể đặt thẻ từ vào vị trí đúng trên bảng từ vựng.
  3. Trò chơi có thể được lặp đi lặp lại với các từ và hình ảnh khác nhau để đảm bảo trẻ em nhớ và sử dụng chúng một cách tự tin.
  4. Để kết thúc trò chơi, giáo viên có thể kiểm tra kiến thức của trẻ em bằng cách gọi ra một từ và yêu cầu trẻ em tìm và đọc thẻ từ một cách nhanh chóng.
  5. Trò chơi có thể kết thúc với một hoạt động tổng kết ngắn, nơi trẻ em được yêu cầu nhớ lại tất cả các từ và hình ảnh mà họ đã học.

Bằng cách này, trò chơi không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn khuyến khích họ tham gia tích cực và phát triển okỹ năng giao tiếp bằng ngôn ngữ thứ hai.

Hoạt động thực hành

  1. Vẽ Hình và Đọc Tên:
  • Trẻ em được cung cấ%ác hình ảnh của các bộ phận cơ thể (ví dụ: đầu, vai, lưng, tay, chân, mắt, mũi, miệng) và một tờ giấy trắng.
  • Họ sẽ vẽ các bộ phận này theo đúng hình ảnh đã cung cấp và sau đó đọc tên của từng bộ phận bằng tiếng Anh.
  1. Đặt Hình Ảnh và Đọc Tên:
  • Trẻ em được phát các hình ảnh nhỏ của các bộ phận cơ thể và một bảng có các từ tiếng Anh tương ứng.
  • Họ sẽ đặt các hình ảnh vào vị trí đúng trên bảng và đọc tên của chúng.
  1. Hoạt Động Chia Nhóm:
  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm sẽ có một bộ hình ảnh và từ vựng bộ phận cơ thể.
  • Họ sẽ cùng nhau vẽ và đọc tên các bộ phận cơ thể, sau đó trình bày trước toàn lớp.
  1. Hoạt Động Chơi recreation:
  • Trẻ em sẽ chơi một trò chơi “Bắt Cá”. Mỗi từ tiếng Anh liên quan đến bộ phận cơ thể sẽ được viết lên một lá bài.
  • Khi giáo viên gọi tên một bộ phận cơ thể, trẻ em sẽ tìm và gọi tên đúng từ tiếng Anh.
  1. Hoạt Động Nói Chuyện:
  • Trẻ em sẽ được hỏi về các bộ phận cơ thể của họ và của bạn bè.
  • Họ sẽ nói về nơi các bộ phận này nằm và tên tiếng Anh của chúng.
  1. Hoạt Động Làm Sản Phẩm:
  • Trẻ em sẽ tạo ra một sản phẩm nghệ thuật nhỏ bằng cách vẽ và viết tên các bộ phận cơ thể.
  • Sản phẩm này có thể là một bức tranh, một cuốn sách minh họa hoặc một poster.
  1. Hoạt Động Tự Chế:
  • Trẻ em sẽ tự làm một mô hình cơ thể bằng các vật liệu dễ tìm (ví dụ: giấy, bông, gỗ).
  • Họ sẽ gắn các từ tiếng Anh vào vị trí đúng trên mô hình.

eight. Hoạt Động Đọc Truyện:– Giáo viên sẽ đọc một truyện ngắn về một người bạn nhỏ học các bộ phận cơ thể.- Trẻ em sẽ theo dõi và nói tên các bộ phận cơ thể khi được nhắc đến trong truyện.

nine. Hoạt Động Đánh Giá:– Trẻ em sẽ được đánh giá dựa trên khả năng đọc và viết tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.- Họ cũng sẽ được đánh giá dựa trên sự tham gia tích cực trong các hoạt động nhóm và cá nhân.

  1. Hoạt Động Tóm Tắt:
  • Cuối cùng, giáo viên sẽ tóm tắt lại các từ vựng và bộ phận cơ thể đã học.
  • Trẻ em sẽ được khuyến khích hỏi thêm câu hỏi nếu có bất okỳ điều gì không rõ ràng.

Hình ảnh

  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật dưới nước, chẳng hạn như cá, rùa và cá mập.
  • Đặt các hình ảnh này trên bảng hoặc mặt bàn.
  • Chuẩn bị một bộ đồ ăn mà trẻ em thích, chẳng hạn như bánh quy, okayẹo hoặc quả cây.
  1. Bước Chơi:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ tiếng Anh liên quan đến mỗi hình ảnh động vật dưới nước.
  • Khi trẻ em đoán đúng từ, họ sẽ được phépercentọn một phần đồ ăn từ bộ đồ ăn đã chuẩn bị.

three. Ví Dụ Cách Chơi:– Giáo viên hoặc người lớn bắt đầu bằng cách hỏi: “Đây là gì?” và chỉ vào hình ảnh một con cá.- Trẻ em sẽ đoán: “Cá.”- Nếu đoán đúng, trẻ em được phé%ọn một phần đồ ăn từ bộ đồ ăn.

four. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể vẽ lại hình ảnh động vật dưới nước và viết từ tiếng Anh liên quan đến chúng.- Nếu có điều kiện, trẻ em có thể sử dụng bút và giấy để vẽ hình ảnh của các vật thể mà họ đã đoán được.

  1. Lợi Ích:
  • Học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật dưới nước.
  • Phát triển okayỹ năng đoán từ và nhận diện hình ảnh.
  • Khuyến khích sự sáng tạo thông qua việc vẽ và viết lại từ vựng.
  • Tạo cơ hội để trẻ em trải nghiệm niềm vui từ việc ăn đồ ăn mà họ thích khi đoán đúng từ.

Từ vựng

  • Màu Sắc:

  • đỏ

  • xanh dương

  • vàng

  • xanh lục

  • cam

  • tím

  • hồng

  • Môi Trường:

  • bầu trời

  • cỏ

  • hoa

  • cây

  • mặt trời

  • đám mây

  • cầu vồng

  • Thực Vật:

  • táo

  • chuối

  • dâu tây

  • cam

  • nho

  • chanh

  • đào

  • Thành Phần:

  • cuống

  • cánh hoa

  • rễ

  • hạt

  • chồi

  • bông

  • Hoạt Động:

  • mọc

  • nở

  • lay lư

  • phất phới

  • sáng

  • lấp lánh

  • lengthy lanh

Hoạt động

Thẻ Tìm Khoảnh

Thẻ tìm khoảnh là một công cụ rất hữu ích trong việc học tiếng Anh cho trẻ em. Dưới đây là một số gợi ý về cách tạo thẻ tìm khoảnh với các chủ đề khác nhau:

  1. Thẻ Về Động Vật:
  • Hình Ảnh: chim, cá, mèo, chó, bò, heo
  • Từ Vựng: chim, cá, mèo, chó, bò, heo
  1. Thẻ Về Màu Sắc:
  • Hình Ảnh: quả cầu màu đỏ, lá xanh, đám mây trắng, mặt trời vàng
  • Từ Vựng: đỏ, xanh, trắng, mặt trời

three. Thẻ Về Thực Vật:Hình Ảnh: cây cối, hoa, quả, rau quả, cây cối- Từ Vựng: cây, hoa, quả, rau quả

  1. Thẻ Về Đồ Dùng Hàng Ngày:
  • Hình Ảnh: bình nước, xe đạp, điện thoại, máy tính, đồng hồ
  • Từ Vựng: bình nước, xe đạp, điện thoại, máy tính, đồng hồ

five. Thẻ Về Môi Trường Xung Quanh:Hình Ảnh: công viên, nhà, trường học, bệnh viện, siêu thị- Từ Vựng: công viên, nhà, trường học, bệnh viện, siêu thị

  1. Thẻ Về Hoạt Động:
  • Hình Ảnh: chơi đùa, học tập, ăn uống, ngủ, làm việc
  • Từ Vựng: chơi đùa, học tập, ăn uống, ngủ, làm việc

Cách Sử Dụng Thẻ Tìm Khoảnh

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một không gian sạch sẽ để chơi trò.
  • Đặt các thẻ tìm khoảnh ở xa nhau để trẻ em có thể dễ dàng tìm kiếm.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Đọc tên của một từ vựng từ thẻ và yêu cầu trẻ em tìm kiếm hình ảnh tương ứng.
  • Ví dụ: “let’s find the ‘cat’.”

three. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em sẽ đi tìm hình ảnh và đọc tên của nó từ thẻ.- Sau khi tìm thấy, trẻ em có thể nói lại tên của hình ảnh và từ vựng.

four. Thực Hành Lặp Lại:– Lặp lại quá trình với các từ vựng khác để trẻ em có thể quen thuộc với các từ mới.

  1. Giải Trí và Học Hỏi:
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn mang lại niềm vui và sự hứng thú trong quá trình học tập.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *