Trung Tâm Học Tiếng Anh: Tài Liệu Tập Trung Vựng và Từ Vựng Tiếng Anh

Trong thế giới đầy sắc màu và sự sống động này, mỗi màu sắc xung quanh chúng ta đều ẩn chứa những bí ẩn vô cùng. Tâm hồn tò mò và sự khám phá của trẻ em đã thúc đẩy họ tìm kiếm và thưởng thức những màu sắc đẹp đẽ đó. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé lên một hành trình okayỳ diệu về màu sắc, qua những bài thơ, câu chuyện và các hoạt động thực hành, giúp họ học tập và helloểu rõ về khái niệm màu sắc và ứng dụng của chúng trong cuộc sống một cách dễ dàng và vui vẻ.

Hình ảnh và từ vựng

Chào!Hôm nay con đi học rồi.Mẹ: Buổi sáng tốt lành, Con yêu! Con có sẵn sàng đi học chưa?Có rồi, Mẹ! Con đã có balo và con đang mặc bộ đồng phục của trường.Mẹ: Rất tốt! Hãy nhớ hãy tốt, nghe theo thầy cô.Con sẽ, Mẹ! Con cũng mang theo hộp trưa với bánh mì và trái cây.Mẹ: Tốt! Đừng quên uống nước và ăn cơm trưa.Con không quên, Mẹ! Con cũng sẽ cho bạn bè thấy đồ chơi mới của con.Mẹ: Rất thú vị! Hãy có một ngày học vui vẻ, Con yêu.Cảm ơn Mẹ! Con sẽ gặp Mẹ sau giờ học!

Tạo bảng tra từ

  1. Bảng Tìm Từ:
  • Hình Ảnh: Cây Cối
  • Gỗ Sồi
  • Gỗ thông
  • Gỗ liễu
  • Gỗ liễu thông
  • Gỗ tre
  • Hình Ảnh: Con Vật
  • Gấu
  • Chó rừng
  • Chuột
  • Nai
  • Gà tây
  • Hình Ảnh: Đồ Vật
  • Đồ chơi
  • Đ
  • Đồ đùa bãi biển
  • Nón cầm
  • Nón
  • Hình Ảnh: helloện Tượng Tự Nhiên
  • Mặt trời
  • Mưa
  • Gió
  • Bão
  • Đám mây
  • Hình Ảnh: Hoạt Động Ngoại Trời
  • Dạo bộ
  • Chơi đùa
  • Nấu ăn
  • Nghỉ nắng
  • Bơi lội
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể sử dụng bút và giấy để viết từ vào bảng hoặc sử dụng thẻ từ để dán vào vị trí tương ứng.
  • Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể đọc lại các từ và hình ảnh để kiểm tra okayết quả.

three. Tạo Bảng Tìm Từ:Hình Ảnh: Cây Cối– Gỗ Sồi- Gỗ thông- Gỗ liễu- Gỗ liễu thông- Gỗ tre- Hình Ảnh: Con Vật– Gấu- Chó rừng- Chuột- Nai- Gà tây- Hình Ảnh: Đồ Vật– Đồ chơi- Đ- Đồ đùa bãi biển- Nón cầm- Nón- Hình Ảnh: hiện Tượng Tự Nhiên– Mặt trời- Mưa- Gió- Bão- Đám mây- Hình Ảnh: Hoạt Động Ngoại Trời– Dạo bộ- Chơi đùa- Nấu ăn- Nghỉ nắng- Bơi lội

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể sử dụng bút và giấy để viết từ vào bảng hoặc sử dụng thẻ từ để dán vào vị trí tương ứng.
  • Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể đọc lại các từ và hình ảnh để kiểm tra okết quả.
  1. Tạo Bảng Tìm Từ:
  • Hình Ảnh: Cây Cối
  • Gỗ Sồi
  • Gỗ thông
  • Gỗ liễu
  • Gỗ liễu thông
  • Gỗ tre
  • Hình Ảnh: Con Vật
  • Gấu
  • Chó rừng
  • Chuột
  • Nai
  • Gà tây
  • Hình Ảnh: Đồ Vật
  • Đồ chơi
  • Đ
  • Đồ đùa bãi biển
  • Nón cầm
  • Nón
  • Hình Ảnh: helloện Tượng Tự Nhiên
  • Mặt trời
  • Mưa
  • Gió
  • Bão
  • Đám mây
  • Hình Ảnh: Hoạt Động Ngoại Trời
  • Dạo bộ
  • Chơi đùa
  • Nấu ăn
  • Nghỉ nắng
  • Bơi lội
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em có thể sử dụng bút và giấy để viết từ vào bảng hoặc sử dụng thẻ từ để dán vào vị trí tương ứng.
  • Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể đọc lại các từ và hình ảnh để kiểm tra kết quả.

Hướng dẫn trò chơi

  1. Trò Chơi Đoán Từ:
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm sẽ được cung cấp một bộ hình ảnh động vật nước.
  • Hình ảnh có thể bao gồm cá, voi, voi nước, và các loài động vật khác.
  • Người dẫn trò chơi sẽ đọc một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước và trẻ em trong nhóm sẽ phải tìm ra hình ảnh đúng.
  1. Hướng Dẫn Cụ Thể:
  • Người dẫn trò chơi đứng trước bảng và nói: “Xin chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi trò chơi đoán từ. Tôi sẽ nói một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước và các bạn trong nhóm cần tìm ra hình ảnh đúng.”
  • Sau khi đọc từ, trẻ em trong nhóm sẽ có thời gian tìm hình ảnh.
  • Người dẫn trò chơi sẽ nói: “Thời gian đã hết! Bạn nghĩ rằng hình ảnh nào là đúng?” và trẻ em sẽ tìm thấy hình ảnh.
  1. Lưu Ý và Hướng Dẫn:
  • Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và dễ nhận biết.
  • Nếu trẻ em không tìm ra được hình ảnh, người dẫn trò chơi có thể gợi ý hoặc đọc thêm từ tiếng Anh liên quan.
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ tìm ra được hình ảnh đúng.

four. Bài Tập Đề Xuất:Từ: fish– Hình ảnh: cá- Từ: whale– Hình ảnh: voi biển- Từ: dolphin– Hình ảnh: voi nước

five. okết Thúc Trò Chơi:– Sau khi tất cả các từ đã được đoán, người dẫn trò chơi có thể tổng kết và khen ngợi trẻ em.- Trò chơi có thể okayết thúc với một câu hỏi mở rộng: “Các bạn biết thêm động vật nào sống trong nước không?” để khuyến khích trẻ em tưởng tượng và học thêm về động vật nước.

Hình ảnh: Cây cối

  1. Cây: “Nghìn giã này cây cao. Nó có nhiều lá và thân cây cứng rắn. Bạn có thấy quả táo nào trên nó không?”
  2. Lá: “Đây là một lá xanh. Bạn có tìm thấy một lá đỏ không? Hình dạng của nó như thế nào?”
  3. Hoa: “Hoa này rất đẹp với những cánh petals vàng. Bạn biết loại hoa này là gì không?”four. Cành: “Nghìn giã này cành đầy lá. Bạn có tìm thấy một chim đang ngồi trên nó không?”five. Vỏ cây: “Vỏ cây của cây này rất cứng. Bạn có thể cảm nhận được không? Màu sắc của nó là gì?”

Hình Ảnh: Con Vật

  1. Mèo: “Đây là một con mèo. Nó có lông mềm và một cái đuôi dài. Con mèo okêu gì?”
  2. Chó: “Đây là một con chó. Nó sủa và có bốn chân. Món ăn yêu thích của chó là gì?”three. Chim: “Đây là một con chim với lông màu sắc. Bạn nghĩ đó là loại chim nào?”
  3. Cá: “Cá này sống trong nước. Bạn có thấy vây và đuôi của nó không? Cá kêu gì?”
  4. Rắn: “Rắn này dài và mịn màng. Nó giống động vật nào?”

Hình Ảnh: Đồ Vật

  1. Quả bóng: “Đây là một quả bóng. Bạn có thể chơi cất với nó. Bạn có thể chơi trò chơi nàokayác với quả bóng?”
  2. Khí cầu: “Khí cầu bay trong không trung. Bạn có thích bay khí cầu không? Màu sắc của khí cầu của bạn là gì?”three. Bức tường cát: “Đây là một bức tường cát. Nó được làm từ cát và nước. Bạn có thể xây một bức tường cát không?”four. Áo mưa: “Áo mưa này dùng cho những ngày nắng. Bạn làm gì khi trời mưa?”five. Mũ: “wear a hat to defend your head from the solar. What form of hat do you like?” (Phần này đã được dịch lại từ tiếng Anh sang tiếng Việt, vì câu hỏi gốc bằng tiếng Anh)

Hình ảnh: Vật nuôi

  1. Giraffe – Loài vật có cổ dài này có thể ăn lá ở đỉnh cây. Nó có một cái lưỡi rất dài!
  2. Tiger – Loài mèo có lông vằn và chân mạnh mẽ này được tìm thấy trong rừng. Nó cũng được biết đến với tên gọi “vua của rừng rậm.”three. Penguin – Những loài chim adorable này mặc những bộ đồ đen và trắng và sống ở những vùng lạnh lẽo như. Chúng không thể bay, nhưng chúng là những người bơi lội rất giỏi!four. Elephant – voi là một trong những loài động vật lớn nhất trên Trái Đất. Nó có một cái mõm lớn mà nó sử dụng để uống nước, nâng vật và thậm chí chào hỏi con người.
  3. Dolphin – Những loài sinh vật biển thông minh với tính cách vui vẻ. Chúng có thể nhảy ra khỏi nước và thậm chí làm những trò chơi. Chúng được biết đến với tính cách thân thiện và thông minh.
  4. Snake – Rắn không có chân và di chuyển bằng cơ thể của mình. Chúng thường được tìm thấy trong rừng và sa mạc. Một số loài rắn rất giỏi ở việc ẩn náu!
  5. Monkey – Cáo có khả năng leo trèo và có bàn tay, chân mạnh mẽ. Chúng sống trên cây và có thể được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới. Chúng được biết đến với tính cách rất vui vẻ.eight. Rabbit – Chuột có okayích thước nhỏ và tai dài. Chúng thường được tìm thấy ở các cánh đồng và vườn. Chúng được biết đến với sự di chuyển nhanh nhẹn và lông đuôi mềm mịn.
  6. Lion – Sư tử được biết đến với tên gọi “vua của sa mạc” vì chúng sống ở các vùng đồng cỏ. Nó có một bộ lông mane dày đặc, làm nó trông rất mạnh mẽ.
  7. endure – Báo là những loài động vật lớn có lông dày. Chúng sống trong rừng và có thể được tìm thấy ở nhiều phần của thế giới. Chúng được biết đến với sự mạnh mẽ và đôi khi có tính cách hơi gắt gỏng!

Hình ảnh: Vật phẩm

  1. Bóng:
  • “Xem nào, có một quả bóng! Anh có thể đá bóng không?”
  • “Quả bóng tròn và nhảy cao.”
  1. Cánh diều:
  • “Gió bay trong trời là gì? Một chiếc cánh diều!”
  • “Chiếc cánh diều nhiều màu và khiêu vũ trong gió.”
  1. Công trình cát:
  • “Anh có thích xây công trình cát ở bãi biển không?”
  • “Công trình cát lớn và mạnh mẽ, như một lâu đài nhỏ.”
  1. Nón mưa:
  • “Khi trời mưa, chúng ta cần một chiếc nón mưa!”
  • “Chiếc nón mưa lớn và giữ chúng ta khô ráo.”

five. Mũ nón:- “Anh có đội mũ nón khi trời nắng không?”- “Chiếc mũ nón nhỏ và bảo vệ chúng ta khỏi ánh nắng.”

  1. Xe:
  • “Xem nào, có một chiếc xe! Nó chạy vù vù.”
  • “Chiếc xe màu đỏ và có bánh xe.”
  1. Tàu hỏa:
  • “Tàu hỏa chạy chu-chu! Nó rất vui!”
  • “Chiếc tàu hỏa dài và có nhiều toa xe.”
  1. Chiếc thuyền:
  • “Anh có thích thuyền không? Nó nổi trên nước!”
  • “Chiếc thuyền màu xanh và có cờ chèo.”

nine. Chiếc máy bay:- “Xem lên! Có một chiếc máy bay!”- “Chiếc máy bay lớn và bay cao trong không trung.”

  1. Lốp xe:
  • “Lốp xe tròn và giúp xe chạy.”
  • “Lốp xe màu đen và mạnh mẽ.”
  1. Răng xe:
  • “Răng xe tròn và dễ dàng quay.”
  • “Răng xe giúpercentúng ta đạp xe và lái xe.”
  1. okính râm:
  • “Anh có đeo kính râm khi trời nắng không?”
  • “okayính râm màu tối và bảo vệ mắt của chúng ta.”

thirteen. Glasses:- “Một số người cần kính để nhìn rõ hơn.”- “okayính có màu trong suốt và giúpercentúng ta đọc sách.”

  1. Xe đạp:
  • “Đạp xe! Nó rất vui khi chạy vù vù.”
  • “Xe đạp.có hai bánh và có ghế ngồi.”
  1. Bàn đạp:
  • “Anh có thích đạp xe đạp không?”
  • “Bàn đạp phẳng và chúng ta có thể đạp trên nó.”

Hình ảnh: Hiện tượng tự nhiên

  • Ánh nắng:

  • Hình ảnh: Một tia nắng chiếu qua kẽ lá.

  • Từ vựng: ánh nắng, sáng, ánh sáng, ấm áp.

  • Mưa:

  • Hình ảnh: Nước rơi từ bầu trời, tạo ra những đợt mưa rào.

  • Từ vựng: mưa, giọt, đám mây, ướt.

  • Gió:

  • Hình ảnh: Cánh cửa gió lắc mạnh, lá cây xào xào.

  • Từ vựng: gió, thổi, lá, xào xào.

  • Bão:

  • Hình ảnh: Mây đen um úm, ánh sáng chớp.c.ớp.

  • Từ vựng: bão, sấm,, mưa.

  • Trăng:

  • Hình ảnh: Trăng sáng treo trên bầu trời đêm.

  • Từ vựng: trăng, đêm, sáng, yên tĩnh.

  • Mây:

  • Hình ảnh: Nhiều đám mây trôi qua, tạo ra nhiều hình dạng khác nhau.

  • Từ vựng: đám mây, trôi, hình dạng, bầu trời.

  • Băng:

  • Hình ảnh: Đám băng trôi nổi trên mặt nước.

  • Từ vựng: băng, trôi, mát, mùa đông.

  • Nước:

  • Hình ảnh: Nước chảy trong suối, hồ, và đại dương.

  • Từ vựng: nước, chảy, suối, đại dương.

  • Cát:

  • Hình ảnh: Bãi cát mịn màng trên bờ biển.

  • Từ vựng: cát, bãi biển, mát, chơi.

  • Đất:

  • Hình ảnh: Đất đai xanh mướt, nơi cây cối mọc lên.

  • Từ vựng: đất, mọc, đồng, xanh.

  • Nhiệt độ:

  • Hình ảnh: Đồ dùng đo nhiệt độ, biểu đồ nhiệt.

  • Từ vựng: nhiệt độ, nóng, lạnh, độ.

  • Ánh sáng:

  • Hình ảnh: Ánh sáng từ đèn, mặt trời, và các nguồn sáng khác.

  • Từ vựng: ánh sáng, sáng, sáng, bóng đèn.

  • Màu sắc:

  • Hình ảnh: Màu sắc đa dạng từ thiên nhiên, như hoa, lá, và đá.

  • Từ vựng: màu sắc, cầu vồng, sáng, sắc thái.

  • Tiếng ồn:

  • Hình ảnh: Các loài động vật phát ra các tiếng ồn khác nhau.

  • Từ vựng: tiếng ồn, tiếng okêu, chim, sóng.

  • Cảm giác:

  • Hình ảnh: Người ta cảm nhận môi trường xung quanh thông qua các giác quan.

  • Từ vựng: cảm giác, chạm, nhìn, nghe, mùi.

Hình ảnh: Hoạt động ngoài trời

  1. Trẻ em: Đặt mắt nhìn bức ảnh này của một em bé đang chơi với cờ pháo. Đó là một ngày nắng, và cờ pháo bay cao trong bầu trời.
  2. Giáo viên: Bạn có thể nói xem em bé đang làm gì không? Đúng vậy, em bé đang chơi với cờ pháo.three. Trẻ em: Chơi với cờ pháo.four. Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, về thời tiết như thế nào? Bạn có thể kể cho tôi biết thời tiết trong bức ảnh này không?
  3. Trẻ em: Nó nắng.
  4. Giáo viên: Đúng vậy! Em bé đang chơi với cờ pháo vào một ngày nắng. Bây giờ, hãy thử miêu tả bức ảnh này bằng tiếng Anh.
  5. Trẻ em: Em bé đang chơi với cờ pháo vào một ngày nắng.eight. Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, hãy thay đổi cảnh một chút. Đặt mắt nhìn bức ảnh này của một em bé đang chơi trong mưa.
  6. Trẻ em: Đặt mắt nhìn nước rơi từ trời.
  7. Giáo viên: Bạn có thể nói xem em bé đang làm gì không? Đúng vậy, em bé đang chơi trong mưa.
  8. Trẻ em: Chơi trong mưa.
  9. Giáo viên: Rất tuyệt vời! Về thời tiết bây giờ?thirteen. Trẻ em: Nó đang mưa.
  10. Giáo viên: Đúng vậy! Em bé đang chơi trong mưa. Hãy tập miêu tả bức ảnh này.
  11. Trẻ em: Em bé đang chơi trong mưa.
  12. Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, hãy chuyển sang bức ảnh tiếp theo. Đây là bức ảnh của một em bé đang chơi bóng ở công viên.
  13. Trẻ em: Đặt mắt nhìn em bé và quả bóng.
  14. Giáo viên: Bạn có thể nói xem em bé đang làm gì không? Đúng vậy, em bé đang chơi với quả bóng.
  15. Trẻ em: Chơi với quả bóng.
  16. Giáo viên: Đúng rồi! Về thời tiết trong bức ảnh này?
  17. Trẻ em: Nó nắng.
  18. Giáo viên: Đúng vậy! Em bé đang chơi với quả bóng ở công viên vào một ngày nắng. Hãy miêu tả bức ảnh này cùng nhau.
  19. Trẻ em: Em bé đang chơi với quả bóng ở công viên vào một ngày nắng.
  20. Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, hãy thử một hoạt động khác. Tôi sẽ cho bạn một bức ảnh, và bạn cần okể cho tôi biết em bé đang làm gì.
  21. Trẻ em: Được rồi!
  22. Giáo viên: Đặt mắt nhìn bức ảnh này của một em bé đang ăn kem.
  23. Trẻ em: Em bé đang ăn kem.
  24. Giáo viên: Đúng rồi! Về thời tiết?
  25. Trẻ em: Nó nắng.
  26. Giáo viên: Đúng vậy! Em bé đang ăn kem vào một ngày nắng. Hãy tiếp tục với hoạt động này.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *