Trung tâm Tiếng Anh Uy Tín Tại TPHCM – Tạo Năng Khiếu Học Từ Vựng Tiếng Anh Với Has và Vựng Giao Tiếp

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các bé lên một hành trình đầy thú vị và kiến thức, thông qua các hoạt động và trò chơi, giúp họ học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau khám phá các chủ đề thú vị, khơi dậy sự hứng thú học tậ%ủa các bé, làm cho việc học tiếng Anh trở nên sống động và thú vị hơn!

Hình ảnh: Công viên

Con: Chào Mrs. inexperienced! Tôi muốn mua một chiếc xe chơi.

Bà green: Chào! Đúng vậy, tôi có rất nhiều xe chơi. Bạn thích chiếc nào?

Con: Chiếc này! Nó màu đỏ và nó trông như một chiếc xe thật.

Bà inexperienced: Đó là lựa chọn tuyệt vời! Nó còn rất nhanh nữa. Bạn muốn mua bao nhiêu chiếc?

Con: Chỉ một chiếc, xin lỗi.

Bà green: Được rồi, tôi sẽ lấy cho bạn. Bạn có cần gì khác không?

Con: Có, tôi muốn mua một gói tem dán. Có được không?

Bà green: Tất nhiên! Đây là gói tem dán. Bạn muốn bao nhiêu tem?

Con: Ba tem, xin lỗi.

Bà inexperienced: Được rồi, ba tem. Đây là. Bạn sẽ trả tiền thế nào?

Con: Tôi có một ít tiền. Bạn có thể giúp tôi đếm không?

Bà inexperienced: Tất nhiên. Hãy đếm cùng nhau. Một, hai, ba… ok, đó là 5 đô l. a.. Đó đủ để mua chiếc xe chơi và tem dán của bạn rồi.

Con: Cảm ơn Mrs. green! Điều này rất vui!

Bà inexperienced: Không có gì. Tôi rất vui vì bạn đã có một buổi mua sắm vui vẻ. Chúc bạnEnjoy chiếc xe chơi và tem dán mới!

Hình ảnh: Bãi biển

Trò chơi Đoán từ Tiếng Anh Với Hình ảnh Động vật Nước

Cách chơi:

  1. Bước 1: hiển thị một hình ảnh động vật nước trên bảng hoặc màn hình.
  2. Bước 2: Hướng dẫn trẻ em quan sát hình ảnh và nêu tên động vật đó bằng tiếng Anh.
  3. Bước three: Khi trẻ em đã nêu được tên động vật, yêu cầu họ nghĩ đến một từ vựng liên quan đến động vật đó (ví dụ: cá, cá mập, đà điểu, cá voi).
  4. Bước four: Trẻ em viết từ vựng đó vào bài tập viết.

Danh sách từ và hình ảnh:

  1. Hình ảnh: Cá (Fish)
  • từ vựng: vây, vảy, nước, bơi, đại dương
  1. Hình ảnh: Tôm hùm (Crab)
  • từ vựng: chân, vỏ, đi, đại dương, sinh vật
  1. Hình ảnh: Cá voi (Whale)
  • từ vựng: phun, đuôi, vây, đại dương, lớn

four. Hình ảnh: Dơi cá (Manta ray)- từ vựng: cánh, tia, đại dương, lướt, động vật

  1. Hình ảnh: Tôm hùm biển (Hermit crab)
  • từ vựng: vỏ, chân, đại dương, sinh vật, nhà

Hoạt động thực hành:

  • Gợi ý từ: Hỗ trợ trẻ em bằng cách gợi ý từ nếu họ gặp khó khăn.
  • Vẽ hình: Yêu cầu trẻ em vẽ hình ảnh liên quan đến từ vựng mà họ đã viết.
  • Chia sẻ: Khuyến khích trẻ em chia sẻ câu chuyện hoặc cảm xúc của họ về động vật mà họ đã chọn.

Tài liệu hỗ trợ:

  • Hình ảnh: Sử dụng hình ảnh minh họa rõ ràng và hấp dẫn trẻ em.
  • Flashcard: Sử dụng flashcard để giúp trẻ em học và nhớ từ dễ dàng hơn.
  • Bài tập viết: Cung cấp bài tập viết để trẻ em thực hành viết từ và hình ảnh liên quan.

Lưu ý: Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh phù hợp với mức độ hiểu biết của trẻ em, giúp họ dễ dàng theo dõi và học tập.

Hình ảnh: Rừng rậm

Bài tập 1: Điền từ vào câu hoàn chỉnh

  1. Con mèo ___________ (đang) ngồi trên tấm đệm.
  2. Cô ấy ___________ (đã) có một quả bóng trong paws của cô.three. Con chó ___________ (đang) sủa to.

Bài tập 2: okết nối các từ để tạo câu hoàn chỉnh

  1. The, cat, is, sitting, on, the, mat.
  2. She, has, a, ball, in, her, paws.
  3. The, canine, is, barking, loudly.

Bài tập three: Điền dấu chấm vào câu

  1. The ___________ (cat) ___________ (is) sitting ___________ (on) the ___________ (mat).
  2. She ___________ (has) ___________ (a) ___________ (ball) ___________ (in) her ___________ (paws).
  3. The ___________ (canine) ___________ (is) ___________ (barking) ___________ (loudly).

Bài tập four: okayết nối các từ để tạo câu hoàn chỉnh với dấu chấm

  1. The, cat, is, sitting, on, the, mat.
  2. She, has, a, ball, in, her, paws.three. The, canine, is, barking, loudly.

Bài tập 5: Điền dấu đường đơn giản vào câu

  1. The cat ___________ (is) sitting on the mat.
  2. She ___________ (has) a ball in her paws.
  3. The dog ___________ (is) barking loudly.

Bài tập 6: okayết nối các từ để tạo câu hoàn chỉnh với dấu đường

  1. The, cat, is, sitting, on, the, mat.
  2. She, has, a, ball, in, her, paws.
  3. The, dog, is, barking, loudly.

Bài tập 7: Điền từ vào câu hoàn chỉnh với dấu chấm và đường

  1. The ___________ (cat) ___________ (is) sitting ___________ (on) the ___________ (mat).
  2. She ___________ (has) ___________ (a) ___________ (ball) ___________ (in) her ___________ (paws).three. The ___________ (canine) ___________ (is) ___________ (barking) ___________ (loudly).

Bài tập eight: kết nối các từ để tạo câu hoàn chỉnh với dấu chấm và đường

  1. The, cat, is, sitting, on, the, mat.
  2. She, has, a, ball, in, her, paws.three. The, dog, is, barking, loudly.

Những bài tập này sẽ giúp trẻ em làm quen với cách sử dụng dấu chấm và đường đơn giản trong tiếng Anh, đồng thời nâng cao okayỹ năng viết câu hoàn chỉnh.

Hình ảnh: Khu vực đô thị

Một lần nào đó, trong một công viên xanh mướt, có một con chim trắng tên là Wally. Wally không chỉ là một con chim; nó là một con gà con rất tò mò và phiêu lưu. Một buổi sáng nắng đẹp, Wally quyết định khám phá công viên vượt qua khu chơi trẻ em quen thuộc.

Khi Wally bay qua những cây, nó thấy một nhóm trẻ đang chơi bóng đá. “Xin chào, các bạn nhỏ!” Wally kêu lên. Các trẻ rất ngạc nhiên khi thấy một con chim nói chuyện và dừng lại lắng nghe.

“Xin chào, Wally! Anh đang làm gì ở đây?” hỏi một cô gái tên là Lily.

“Tôi đang trên một cuộc phiêu lưu lớn!” Wally trả lời. “Tôi muốn thấy tất cả những gì có trong công viên.”

Lily mỉm cười và mời: “Hãy đi, chúng ta khám phá cùng nhau!”

Họ bắt đầu hành trình từ ao, nơi Wally thấy những con vịt bơi lội. “Quắc, quắc!” những con vịt nói. Wally học được rằng vịt thích bơi lội và ăn cá.

Tiếp theo, họ đến vườn bướm, nơi những con bướm sặc sỡ bay từ hoa này sang hoa khác. “Đẹp quá!” Wally khclaim. Lily giải thích rằng bướm cần mật ong để sống.

Sau đó, họ đến khu chơi trẻ em, nơi một nhóm trẻ đang chơi trên các trám. “Xem nào, Wally, chúng ta có thể chơi trám cùng nhau!” nói một cậu bé tên là Jack. Wally thử và có rất nhiều niềm vui đến mức nó gần như quên đi việc bay.

Như vậy, ngày qua ngày, Wally và những bạn mới của nó đã đến thăm trang trại thú cưng, carousel, và thậm chí còn đến một nhà hát nhỏ nơi có một vở kịch búp bê đang diễn ra. Họ cười, học hỏi và làm bạn với rất nhiều người mới trên đường đi.

Cuối cùng, khi mặt trời bắt đầu lặn, Wally biết rằng đã đến lúc về nhà. Nó nói tạm biệt bạn bè và bay về công viên. Nó vui vẻ và mệt mỏi, nhưng cũng rất hứng thú với những điều mới mẻ mà nó đã thấy và học được.

Từ ngày đó, Wally trở thành một anh hùng địa phương trong công viên. Nó thích chia sẻ những cuộc phiêu lưu của mình với các con chim và thú vật khác, và nó luôn nhắc nhở họ rằng thế giới là nơi đầy những điều kỳ diệu chờ được khám phá.

Và thế là câu chuyện phiêu lưu của Wally trong công viên tiếp tục, khuyến khích mọi người nghe nó nhìn thế giới với đôi mắt mới.

Bước 1: **Trình bày hình ảnh và yêu cầu trẻ em tìm kiếm các từ trong danh sách đã cho**

Bước 2: Yêu cầu trẻ em đọc từ và cho biết chúng liên quan đến hình ảnh nào.

  • Hình ảnh: Công viên

  • “cây” – Cây trong công viên

  • “cỏ” – Cỏ trên nền công viên

  • “hoa” – Cây cối có hoa trong công viên

  • “ghế ngồi” – Ghế ngồi trong công viên

  • ” chim” – Chim trong công viên

  • “gà trống” – Gà trống trong công viên

  • “bữa picnic” – Buổi picnic trong công viên

  • “trò chơi” – Trẻ em chơi đùa trong công viên

  • “nước” – Nước trong ao hoặc hồ công viên

  • “công viên” – Công viên

  • Hình ảnh: Bãi biển

  • “bãi cát” – Bãi cát ở bãi biển

  • “vỏ ốc biển” – Vỏ ốc biển

  • “biển” – Biển

  • “lòng sóng biển” – Lòng sóng biển

  • “bãi biển” – Bãi biển

  • “cánh umbrella” – Cánh umbrella dưới ánh nắng mặt trời

  • “mũ bảo helloểm” – Mũ bảo hiểm khi tắm nắng

  • “bơi lội” – Bơi lội trong biển

  • “cá” – Cá bơi lội trong biển

  • “mặt trời” – Mặt trời trên bãi biển

  • Hình ảnh: Rừng rậm

  • “rừng rậm” – Rừng rậm

  • “cây” – Cây trong rừng

  • “lá” – Lá cây

  • “nai” – Nai trong rừng

  • “gấu” – Gấu trong rừng

  • “sông” – Sông trong rừng

  • ” chim” – Chim trong rừng

  • “động vật” – Động vật trong rừng

  • “dangle động” – hold động trong rừng

  • “nấm mốc” – Nấm mốc trên cây

  • Hình ảnh: Khu vực thành thị

  • “đường phố” – Đường phố

  • “xe cộ” – Xe cộ trên đường

  • “giao thông” – Giao thông

  • “xe buýt” – Xe buýt

  • “đèn giao thông” – Đèn giao thông

  • “tòa nhà” – Tòa nhà

  • “nhà cửa” – Nhà cửa

  • “cửa sổ” – Cửa sổ

  • “đèn đường” – Đèn đường

  • “người đi bộ” – Người đi bộ

Bước 2:** Khi trẻ em tìm thấy từ, yêu cầu họ đọc từ đó và cho biết nó liên quan đến hình ảnh nào.

Bước 2: Tìm kiếm và Đọc từ

  1. Trình bày hình ảnh: Trình bày hình ảnh của một công viên với các cây cối, con chim, và chú chó đang chơi đùa.
  2. Yêu cầu tìm từ: “Các con hãy tìm các từ trong danh sách này mà liên quan đến hình ảnh này.”three. Danh sách từ: cây, chim, chó, công viên, hoa, sóc, ghế đu, xích đu, khu vui chơi.
  3. Trẻ em tìm từ: Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ trong danh sách trên hình ảnh.five. Trẻ em đọc từ: Khi trẻ em tìm thấy từ, họ đọc từ đó và cho biết nó liên quan đến hình ảnh nào.
  • “Nè! Tôi đã tìm thấy ‘cây’! Công viên có rất nhiều cây.”
  • “Tôi thấy một ‘chim’ trên cây. chim rất đẹp!”
  • “Có một ‘chó’ đang chơi với bóng. Chó rất vui!”
  1. Hướng dẫn: Nếu trẻ em gặp khó khăn, hướng dẫn họ bằng cách chỉ vào hình ảnh và đọc từ một cách rõ ràng.
  2. Khen ngợi: Khen ngợi trẻ em khi họ tìm thấy và đọc đúng từ.
  3. Tiếp tục: Sau khi trẻ em đã tìm và đọc tất cả các từ, bạn có thể hỏi họ về hình ảnh một cách chi tiết hơn để kiểm tra sự helloểu biết của họ.
  • “Các con thích làm gì ở công viên?”
  • “Các con có chó giống như chú chó trong hình không?”

Hoạt động thực hành:

  • Vẽ hình: Yêu cầu trẻ em vẽ một hình ảnh liên quan đến từ mà họ vừa tìm thấy.
  • Chia sẻ: Khuyến khích trẻ em chia sẻ câu chuyện hoặc cảm xúc của họ về hình ảnh mà họ đã chọn.
  • Phát triển từ vựng: Thêm một số từ mới vào danh sách và hướng dẫn trẻ em tìm kiếm và đọc chúng trong các hình ảnh khác nhau.

Tài liệu hỗ trợ:

  • Hình ảnh: Sử dụng hình ảnh minh họa rõ ràng và hấp dẫn trẻ em.
  • Danh sách từ: Cung cấp danh sách từ vựng rõ ràng và dễ đọc.
  • Flashcard: Sử dụng flashcard để giúp trẻ em học và nhớ từ dễ dàng hơn.

Bước 3: Thêm một phần thưởng hoặc điểm thưởng nếu trẻ em tìm được tất cả các từ trong thời gian quy định.

  • “Công việc tuyệt vời! Anh/chị đã tìm thấy tất cả các từ trong công viên. Đặt mắt vào chú gấu nhỏ này. Anh/chị thật thông minh, như một chú gấu yêu thích việc học hỏi!”
  • “Bạn đã làm rất tốt, người thám hiểm nhỏ! Bây giờ, hãy xem phần thưởng gì chúng ta có cho bạn. Đây là một dán màu sắc để thêm vào ngăn đồ của bạn.”
  • “Bạn đã là một người thám tử tuyệt vời trong rừng! Là phần thưởng, bạn được chọn một thẻ động vật mới để thêm vào bộ sưu tậ%ủa mình.”
  • “Bạn đã nhanh và chính xác đến mức tuyệt vời! Đây là một kẹo lollipop đặc biệt cho công việc vất vả của bạn, và một bức ảnh của một con cá để thêm vào thế giới dưới nước của bạn.”
  • “Wow, bạn đã tìm thấy tất cả các từ trong thời gian kỷ lục! Bạn thực sự là một chiến binh từ vựng! Hãy cùng nhau okỷ niệm với một hoạt động vẽ tranh để nhớ lại cuộc phiêu lưu này.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *