Trung Tâm Tiếng Anh VUS: Học Tiếng Anh Vựng Màu Sắc Thông Qua Hoạt Động Tương Tác và Trò Chơi vui vẻ

Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học về các kiến thức cơ bản về màu sắc, trẻ em không chỉ mở rộng từ vựng của mình mà còn phát triển lòng yêu thích và tôn trọng tự nhiên. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em lên hành trình khám phá màu sắc, thông qua những bài thơ đơn giản, các hoạt động tương tác và bài tập thực hành, giúp họ học tiếng Anh về màu sắc trong niềm vui.

Hình ảnh môi trường

Giáo viên: Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ đến cửa hàng đồ chơi. Hãy cùng tập nói tiếng Anh và trò chuyện về những gì các bạn muốn mua. Ai muốn đi đầu tiên?

Trẻ em 1: Chào! Tôi muốn mua một robotic.

Giáo viên: Chọn rất hay! robotic của bạn có màu gì?

Trẻ em 1: Nó có màu xanh.

Giáo viên: robot màu xanh, rất tốt! Ai khác muốn mua gì?

Trẻ em 2: Tôi muốn mua một chú khủng lengthy.

Giáo viên: Một chú khủng lengthy! Nó to hay nhỏ?

Trẻ em 2: Nó to.

Giáo viên: Một chú khủng long to, rất ấn tượng! Vậy bạn thì sao, bạn nhỉ?

Trẻ em three: Tôi muốn mua một chiếc xe.

Giáo viên: Một chiếc xe! Bạn muốn xe đỏ hay xe xanh?

Trẻ em 3: Tôi muốn xe đỏ.

Giáo viên: Chiếc xe đỏ, rất tuyệt! Vậy các bạn còn lại thì sao?

Trẻ em 4: Tôi muốn mua một con búp bê công chúa.

Giáo viên: Một con búp bê công chúa! Cô ấy có mặc váy không?

Trẻ em 4: Có, cô ấy có mặc váy.

Giáo viên: Công chúa trong váy, rất đẹp! Cảm ơn các bạn! Các bạn đã làm rất tốt trong việc mua sắm ở cửa hàng đồ chơi.

Danh sách từ ẩn

Mùa xuân:– Hoa- Cây- chim- Mưa- Nắng

Mùa hè:– Nắng- Bãi biển- Cá- Bụi cát- Dòng nước

Mùa thu:– Lá- Cây- Táo- Cà rốt- Gió

Mùa đông:– Nước băng- Đá- Báo- Lửa- lạnh

Hướng dẫn trò chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Chuẩn bị một bộ bài với các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh, như: cây, mặt trời, đám mây, gió, sông, hồ, biển, cát, núi, rác thải, động vật, cây cối.
  • Sử dụng hình ảnh động vật nước để trợ giúp trẻ em nhớ và nhận biết các từ.
  1. Lưu ý:
  • Đảm bảo rằng từ vựng và hình ảnh phù hợp với độ tuổi của trẻ em.
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Giáo viên: “Hãy cùng chơi một trò chơi vui vẻ nào! Chúng ta sẽ đoán từ liên quan đến môi trường. Tôi sẽ cho bạn một hình ảnh, và bạn cần phải đoán từ tiếng Anh.”
  • Giáo viên: helloển thị một hình ảnh động vật nước (ví dụ: cá, chim, rùa).
  1. Trả lời:
  • Trẻ em: “Đó là cá à? Không, là chim à? Đúng rồi, đó là cá!”

five. Tiếp tục:Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta thử một hình ảnh khác. Nhìn hình ảnh của mặt trời này.”- Trẻ em: “Đó là mặt trời à? Đúng rồi, đó là mặt trời!”

  1. kết thúc trò chơi:
  • Giáo viên: “Rất tốt, mọi người đều làm rất tuyệt vời! Hãy chơi lại lần khác.”
  1. Hoạt động phụ:
  • Giáo viên: “Ai muốn một hình ảnh và hỏi lớp đoán từ?”
  1. Khen thưởng:
  • Giáo viên: “Cảm ơn các bạn đã chơi, mọi người! Hãy tiếp tục tập luyện tiếng Anh!”

nine. Ghi nhận:Giáo viên: “Chúng ta sẽ có một trò chơi từ vựng khác lần sau. Hãy tiếp tục tập luyện tiếng Anh tại nhà cũng nhé!”

  1. Hoạt động cuối:
  • Giáo viên: “Hãy okết thúc với một bài hát về môi trường. Mọi người cùng tham gia!”

Hoạt động thực hành

  1. Thực hành nhận biết giờ: Sử dụng đồng hồ hình tròn hoặc đồng hồ số để dạy trẻ em nhận biết giờ. Hãy để trẻ em nhìn vào mặt đồng hồ, giảng dạy cách họ xem kim giờ và kim phút, và nói cho họ biết giờ hiện tại là.

  2. okayịch bản đóng vai: Tạo một okịch bản ngắn về một ngày trong cuộc sống hàng ngày của trẻ em. Ví dụ, “Sáng sớm, chúng ta thức dậy vào 7 giờ. Tiếp theo, chúng ta ăn sáng vào 8 giờ.” Trẻ em sẽ đóng vai và nói ra giờ của các hoạt động trong ngày.

  3. Bài tập viết giờ: Trẻ em sẽ được yêu cầu viết giờ vào bảng hoặc sổ tay. Giáo viên có thể cung cấpercentác giờ khác nhau và trẻ em phải viết chúng lại.

  4. Trò chơi đếm giờ: Trò chơi này có thể được thực helloện bằng cách sử dụng các hình ảnh hoặc biểu tượng đại diện cho các giờ trong ngày. Ví dụ, một hình ảnh của một cà phê để đại diện cho 7 giờ sáng, một hình ảnh của một quả trứng để đại diện cho 8 giờ sáng, và thế tiếp theo.

  5. Trò chơi đoán giờ: Giáo viên có thể giấu một đồng hồ hoặc một tờ giấy có giờ viết sẵn và trẻ em sẽ phải đoán xem giờ là bao nhiêu dựa trên các chỉ dẫn của giáo viên.

  6. Hoạt động tương tác: Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động tương tác như hát bài hát về ngày và giờ, hoặc kể câu chuyện ngắn liên quan đến các hoạt động trong ngày và giờ diễn ra.

  7. Kiểm tra và phản hồi: Cuối cùng, giáo viên có thể kiểm tra lại kiến thức của trẻ em về ngày và giờ bằng cách hỏi họ các câu hỏi đơn giản như “Giờ nào chúng ta ăn trưa?” hoặc “Giờ nào chúng ta đi ngủ?”

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học về ngày và giờ mà còn giúp họ helloểu rõ hơn về các hoạt động hàng ngày và cách quản lý thời gian.

Kết thúc trò chơi

Giáo viên: “Chào buổi sáng các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ đến cửa hàng đồ chơi thú vị. Lắng nghe, và chúng ta sẽ xem chúng ta có thể mua những gì!”

Trẻ em: “Yay!”

Giáo viên: “Xem nào, có rất nhiều đồ chơi. Bạn có thể tìm thấy một con gấu bông không? Được gọi là gì?”

Trẻ em: “Gấu bông!”

Giáo viên: “Rất tốt! Bạn có thể nói ‘gấu bông’ không?”

Trẻ em: “Gấu bông!”

Giáo viên: “Bây giờ, hãy tìm một xe đạp.c.ơi. Từ gì để gọi xe đạpercentơi?”

Trẻ em: “Xe đạpercentơi!”

Giáo viên: “Đúng rồi! Bạn có thể nói ‘xe đạpercentơi’ không?”

Trẻ em: “Xe đạ%ơi!”

Giáo viên: “Rất tuyệt vời! Vậy còn một quả bóng nữa. Bạn gọi nó là gì?”

Trẻ em: “Quả bóng!”

Giáo viên: “Đúng vậy, một quả bóng! Bạn có thể nói ‘quả bóng’ không?”

Trẻ em: “Quả bóng!”

Giáo viên: “Bạn làm rất tốt! Bây giờ, hãy tìm một bộ đồ chơi xếp hình. Bạn nói ‘bộ đồ chơi xếp hình’ thế nào?”

Trẻ em: “Bộ đồ chơi xếp hình!”

Giáo viên: “Tuyệt vời! Bạn đã tìm thấy tất cả các đồ chơi mà chúng ta cần. Chuyến đi mua sắm tuyệt vời!”

Trẻ em: “Yay! Chúng ta đã tìm thấy tất cả các đồ chơi!”

Giáo viên: “Lưu ý, khi bạn đi mua sắm, bạn có thể sử dụng những từ này. Đen chơi và cư xử có lễ với chủ cửa hàng!”

Trẻ em: “Cảm ơn thầy!”

Giáo viên: “Bạn rất được yêu thích! Bây giờ, chúng ta hãy quay lại lớp học và chơi với những đồ chơi mới của chúng ta.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *