Trong thế giới này với đầy màu sắc và sinh động, mỗi ngày đều mang lại những khám phá và phát helloện mới. Tinh thần tò mò và sự háo hức với thế giới không biết của trẻ em làm họ trở thành những nhà thám helloểm xuất sắc. Bằng cách đọc sách và học tập tương tác, trẻ em không chỉ mở rộng tầm nhìn kiến thức của mình mà còn phát triển okayỹ năng ngôn ngữ. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình đầy thú vị và học tập, thông qua một loạt câu chuyện, hoạt động và trò chơi tương tác, giúp trẻ em học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng nhau lên đường với hành trình kỳ diệu này nhé!
Hình ảnh môi trường
- Sáng sớm:
- Sáng sớm, mặt trời mọc, ánh nắng nhẹ nhàng chiếu qua những tán cây xanh mướt.
- Hình ảnh một con gà con đi kiếm ăn trong vườn, các con chim đang hót líu lo trên cành cây.
- Trưa:
- Trời nắng nóng, ánh nắng chói chang. Hình ảnh một con bò đang uống nước từ ao, các trẻ em đang chơi đùa dưới tán cây.
- Một cơn mưa rào bất chợt, tạo nên những giọt nước rơi nhẹ nhàng trên lá cây.
- Chiều:
- Chiều muộn, ánh nắng bắt đầu mờ dần. Hình ảnh một con chó con đang chạy nhảy trong công viên, các con chim đang chuẩn bị về đậu.
- Trời trở nên se se lạnh, các trẻ em đang mặc thêm áo ấm để chuẩn bị cho buổi tối.
- Buổi tối:
- Buổi tối, mặt trăng lên, ánh trăng chiếu sáng không gian. Hình ảnh một con mèo con đang chạy qua vườn, các con chim đang tìm nơi trú ẩn.
- Ánh sáng từ các ngôi nhà và xe cộ tạo nên một bức tranh đêm ấm cúng và yên bình.
Từ vựng ẩn
- “Xem hình này của một ngày nắng ráo. Anh/chị thấy gì trong hình này?”
- “Anh/chị có thể chỉ đến cây cỏ xanh không?”
- “Đúng rồi! Cây cỏ là màu xanh.”
- “Bây giờ, chúng ta hãy nói về bầu trời xanh. Anh/chị có thể tìm thấy bầu trời xanh trong hình không?”five. “Rất tốt! Bầu trời là màu xanh.”
- “Về những bông hoa vàng? Anh/chị có thấy chúng không?”
- “Đúng vậy, có những bông hoa vàng. Chúng rất đẹp.”
- “Màu của những bướm là gì? Họ là màu đỏ, vàng, hay màu xanh?”nine. “Những bướm là màu đỏ. Chúng rất đa sắc.”
- “Hãy nói cùng nhau về những màu sắc: xanh, xanh, vàng, đỏ, và xanh.”eleven. “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy sáng tác một bài thơ ngắn về những màu sắc mà chúng ta đã thấy.”
- “Trong vườn, có những bông hoa rực rỡ, đỏ, vàng, và xanh, chúng nhảy múa trong ánh sáng của mặt trời.”
- “Anh/chị có thể lặp lại bài thơ cùng tôi không? Xanh, xanh, vàng, đỏ, và xanh.”
Cách chơi
- Chuẩn Bị Hình Ảnh:
- Chọn hoặc tạo các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và cá mập.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ vựng tiếng Anh liên quan gắn bên cạnh.
- Bước 1:
- Trẻ em được yêu cầu đứng hoặc ngồi xung quanh một bàn hoặc không gian đủ rộng để dễ dàng nhìn thấy các hình ảnh.
- Thầy cô hoặc người dẫn trò chơi sẽ bắt đầu bằng cách nói một từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
- Bước 2:
- Trẻ em sẽ phải tìm và chỉ vào hình ảnh động vật nước mà họ nghĩ là phù hợp với từ vựng vừa được nói.
- Ví dụ: Nếu người dẫn trò chơi nói “fish”, trẻ em sẽ tìm và chỉ vào hình ảnh cá.
- Bước 3:
- Khi một trẻ em đã chỉ ra hình ảnh đúng, họ sẽ được quyền nói tên từ vựng đó.
- Ví dụ: “sure, it truly is a fish!”
five. Bước four:– Người dẫn trò chơi có thể yêu cầu trẻ em mô tả thêm về động vật đó, chẳng hạn như “This fish lives in the ocean.”
- Bước 5:
- Trò chơi có thể được lặp lại với các từ vựng khác, và trẻ em có thể thay phiên nhau là người dẫn trò chơi.
- Bước 6:
- Để tăng thêm sự thú vị, có thể thêm một phần thi đấu giữa các nhóm hoặc cá nhân.
- Mỗi nhóm hoặc cá nhân sẽ nhận được điểm khi họ nhanh chóng và chính xác tìm ra từ vựng đúng.
eight. Bước 7:– okayết thúc trò chơi bằng cách chơi một bài hát hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến động vật nước, giúp trẻ em nhớ lại từ vựng đã học.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng từ vựng và hình ảnh phù hợp với độ tuổi và trình độ của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em sử dụng tiếng Anh để mô tả và thảo luận về các hình ảnh.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển okayỹ năng giao tiếp và nhận diện hình ảnh.
Hình ảnh bãi biển
Hình ảnh bãi biển là một bức tranh sống động và rực rỡ, nơi trẻ em có thể thấy những con chim đang bay lượn, những con cá bơi lội và những bãi cát trắng mịn. Dưới đây là chi tiết về hình ảnh bãi biển:
- Bãi Cát Trắng:
- Trẻ em sẽ thấy một đoạn bãi cát dài, mịn màng và trắng sáng. Cát ở đây rất mịn và mềm, như một lớp vải nhung.
- Nước Biển:
- Nước biển trong xanh, trong suốt, và có những vệt sóng nhỏ lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời. Trẻ em có thể nhìn thấy những con cá nhỏ bơi lội dưới nước.
three. Chim Bãi Biển:– Những con chim bãi biển đang đậu trên cành cây hoặc bay lượn trên bầu trời. Chúng có màu sắc rực rỡ, như chim hồng hạc hoặc chim cu.
four. Cây Cối:– Một số cây cối nhỏ mọc rải rác trên bãi cát, tạo nên một không gian tự nhiên và thoải mái. Những tán cây che của trẻ em cung cấp một nơi nghỉ ngơi mát mẻ.
- Đồ Chơi Nước:
- Trên bãi biển có nhiều đồ chơi nước như bơi lội, bóng bầu dục biển, và xe đạp biển. Trẻ em có thể chơi đùa và vui chơi với chúng.
- Con Chim Bơi:
- Một con chim bơi đang bơi lội dưới nước, trông rất vui nhộn. Trẻ em sẽ thấy sự nhanh nhẹn và linh hoạt của loài chim này trong môi trường nước.
- Sóng Biển:
- Những làn sóng nhỏ nhún nhích lên và tràn vào bãi cát, tạo nên tiếng ồn nhỏ nhurge và cảm giác mát mẻ.
eight. Tia Nắng:– Ánh nắng mặt trời chiếu rực rỡ xuống bãi biển, tạo nên những vệt sáng lấp lánh trên mặt nước và cát.
nine. Khung Cảnh:– Toàn bộ khung cảnh bãi biển tạo nên một bức tranh đẹp và thân thiện với trẻ em, nơi họ có thể thả lỏng và tận hưởng tự nhiên.
Hình ảnh bãi biển này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ khám phá và trải nghiệm thế giới xung quanh một cách thú vị và an toàn.
Hình ảnh công viên
- Trẻ em bước vào công viên với tiếng cười rộn ràng và ánh mắt tràn đầy tò mò.
- Họ nhìn thấy một bức tranh lớn với nhiều hình ảnh sống động, từ những tán cây xanh mướt đến con gà nhỏ nhắn.
- Trẻ em vây quanh bức tranh, nói về những gì họ thấy: “Xem nào, có một cây!” và “Có một con gà!”
- Thầy cô hướng dẫn: “Đúng vậy, đó là một cây, và đó là một con gà. Các con biết cây là gì không? Cây là một loại cây lớn có lá.”
- Trẻ em bắt đầu điểm danh các hình ảnh khác: “Có một con chim, và có một con chó!” và “Màu gì của con chó? Màu nâu.”
- Thầy cô cho biết: “Đúng rồi! Con chó có màu nâu. Các con nghĩ con chó thích làm gì? Đúng vậy, nó thích chạy và chơi đùa.”
- Trẻ em tiếp tục khám phá bức tranh, mỗi hình ảnh lại mở ra một câu chuyện mới về cuộc sống trong công viên.
Hình ảnh thành phố
Hình Ảnh Công Viên:
- Cây Cối:
- Trẻ em nhìn thấy một bức hình có nhiều cây xanh mướt, với lá xanh rì và cành cây vươn cao.
- Trẻ em học từ “cây,” “lá” và “cành.”
- Con Chim:
- Một con chim nhỏ đang đậu trên một cành cây, đang hót líu lo.
- Trẻ em học từ “ chim,” “cánh” và “hót.”
three. Con Gà:– Một con gà mẹ đang bảo vệ lứa gà con non nớt.- Trẻ em học từ “gà,” “trứng” và “con non.”
- Con Bò:
- Một con bò lớn đang ăn cỏ trong công viên.
- Trẻ em học từ “bò,” “cỏ” và “moo.”
five. Khu Vui Chơi:– Một khu vui chơi với các trò chơi nhảy và đu quay.- Trẻ em học từ “khu vui chơi,” “tàu đu quay” và “nhảy.”
- Con Gấu:
- Một con gấu trúc đang đi dạo trong công viên.
- Trẻ em học từ “gấu,” “đi dạo” và “chạy.”
- Con Rồng:
- Một con rồng nhỏ đang chơi đùa trong công viên.
- Trẻ em học từ “rồng,” “chơi” và “bay.”
- Con Rồng:
- Một con rồng nhỏ đang chơi đùa trong công viên.
- Trẻ em học từ “rồng,” “chơi” và “bay.”
- Con Rồng:
- Một con rồng nhỏ đang chơi đùa trong công viên.
- Trẻ em học từ “rồng,” “chơi” và “bay.”
- Con Rồng:
- Một con rồng nhỏ đang chơi đùa trong công viên.
- Trẻ em học từ “rồng,” “chơi” và “bay.”